Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

To lend sb sth: Cho ai mượn cái gì

Eg: Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?)

49.To make sb do sth: Bắt ai làm gì

Eg: The teacher made us do a lot of homework. (Giáo viên bắt chúng tôi làm rất
nhiều bài tập ở nhà)

50.CN + be + so + tính từ + that + S + động từ: Đến mức mà = CN + động


từ + so + trạng từ

Eg: – The exercise is so difficult that no one can do it. (Bài tập khó đến mức không
ai làm được)
– He spoke so quickly that I couldn’t understand him. (Anh ta nói nhanh đến mức
mà tôi không thể hiểu được anh ta)

51.S + be + such + (tính từ) + danh từ + that + CN + động từ.

Eg: It is such a difficult exercise that no one can do it. (Đó là một bài tập quá khó
đến nỗi không ai có thể làm được)

52.It is (very) kind of sb to do sth: Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì

Eg: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt vì đã giúp tôi)

53.To find it + tính từ + to do sth

Eg: We find it difficult to learn English. (Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó)

54.To make sure of sth: Đảm bảo điều gì

Eg: – I have to make sure of that information. (Tôi phải bảo đảm chắc chắn về
thông tin đó)
– You have to make sure that you’ll pass the exam. (Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi
đỗ)

55.It takes (sb) + thời gian + to do sth: Mất (của ai) bao nhiêu thời gian để
làm gì

Eg: It took me an hour to do this exercise. (Tôi mất một tiếng để làm bài này)
56.To spend + time / money + on sth: Dành thời gian/tiền bạc vào cái gì =
doing st làm gì

Eg: We spend a lot of time on watching TV. (Chúng tôi dành nhiều thời gian xem
TV)

57.To have no idea of st = don’t know about sth: Không biết về cái gì

Eg: I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)

58.To advise sb to do st; Khuyên ai làm gì = not to do st không làm gì

Eg: Our teacher advises us to study hard. (Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ)

59.To plan to do sth: Dự định/có kế hoạch làm gì = intend

Eg: We planned to go for a picnic. (Chúng tôi dự định đi dã ngoại)

60.To invite sb to do sth: Mời ai làm gì

Eg: They invited me to go to the cinema. (Họ mời tôi đi xem phim)

61.To offer sb sth: Mời/đề nghị ai cái gì

Eg: He offered me a job in his company. (Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh
ta)

62.To rely on sb: tin cậy, dựa dẫm vào ai

Eg: You can rely on him. (Bạn có thể tin anh ấy)

63.To keep promise: Giữ lời hứa

Eg: He always keeps promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa.)

64.To be able to do st = To be capable of + V_ing: Có khả năng làm gì

Eg: I’m able to speak English = I am capable of speaking English (Tôi có thể nói
tiếng Anh)

65.To be good at (+ V_ing) sth: Giỏi (làm) cái gì )


Eg: I’m good at (playing) tennis. (Tôi chơi quần vợt giỏi)

66.To prefer st to sth: Thích cái gì hơn cái gì = doing sth to doing sth làm gì
hơn làm gì

Eg: We prefer spending money to earning money. (Chúng tôi thích tiêu tiền hơn
kiếm tiền)

67.To apologize for doing sth: Xin lỗi ai vì đã làm gì

Eg: I want to apologize for being rude to you. (Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự
với bạn)

68.Had better do sth: Nên làm gì = not do sth: Không nên làm gì

Eg: – You’d better learn hard. (Bạn nên học chăm chỉ)
– You’d better not go out. (Bạn không nên đi ra ngoài)

69.Would rather do sth: Thà làm gì = not do sth: đừng làm gì

Eg: I’d rather stay at home. (Tôi thà ở nhà.)

70.Would rather sb did sth: Muốn ai làm gì

Eg: I’d rather you (he/she) stayed at home today. (Tôi muốn bạn/anh ấy/cô ấy ở
nhà tối nay)

71.To suggest sb (should) do sth: Gợi ý ai làm gì

Eg: I suggested she (should) buy this house. (Tôi gợi ý cô ấy nên mua ngôi nhà
này.)

72.To suggest doing sth: Gợi ý làm gì

Eg: I suggested going for a walk. (Tôi đã gợi ý việc đi dạo.)

73.Try to do: Cố làm gì

Eg: We tried to learn hard. (Chúng tôi đã cố học chăm chỉ)

74.Try doing sth: Thử làm gì


Eg: We tried cooking this food. (Chúng tôi đã thử nấu món ăn này)

75.To need to do sth: Cần làm gì

Eg: You need to work harder. (Bạn cần làm việc tích cực hơn)

76.To need doing: Cần được làm

Eg: This car needs repairing. (Chiếc ô tô này cần được sửa)

77.To remember doing: Nhớ đã làm gì

Eg: I remember seeing this film. (Tôi nhớ là đã xem bộ phim này)

78.To remember to do: Nhớ làm gì, chưa làm cái này

Eg: Remember to do your homework. (Hãy nhớ làm bài tập về nhà)

79.To be busy doing sth: Bận rộn làm gì

Eg: We are busy preparing for our exam. (Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ
thi)

80.To mind doing sth: phiền khi làm gì

Eg: Do/Would you mind closing the door for me? (Bạn có phiền khi đóng cửa giúp
tôi không?)

You might also like