Professional Documents
Culture Documents
Đề số 06
Đề số 06
Câu 5. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : 3x 2 y z 12 0 có một vectơ pháp tuyến là
A. n2 3; 2;1 . B. n1 3; 2; 1 . C. n4 3; 2;12 . D. n3 3; 2;1 .
Câu 6. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ sau
y
28
25
x
O 1 1 3 2
2 2
28
A. 1. B. 0. C. 2. D. .
25
A. 15. B. 1 . C. 23. D. 3 .
2
Câu 8. Cho hàm số f x x 2 , khẳng định nào dưới đây đúng?
x
x3 2
A. f x dx 2 ln x
3
C . B. f x dx x 2
2x C .
x3
C. f x dx 2 ln x 2 x C . D. f x dx ln x C.
3
x 1 y z
Câu 9. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : có một véctơ chỉ phương là
4 2 1
A. u3 4; 2; 1 . B. u1 4; 2; 1 . C. u4 4; 2; 1 . D. u2 4; 2;1 .
Câu 10. Cho hàm số y ax 4 bx 2 c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tọa độ điểm cực đại của đồ thị
hàm số đã cho là
y
1 1
O x
2
3
Câu 11. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?
x2 2 x
A. y x 4 4 x 2 . B. y 2 . C. y . D. y x3 3x .
x 2 x3
Câu 12. Cho biết cos2023 x dx F x C . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
Câu 13. Cho hàm số bậc ba y f x , có đồ thị như hình vẽ bên dưới
y y f x
1
1 2 3 x
3
Hàm số đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng được cho bên dưới?
A. 3;1 . B. 1;1 . C. 1; 2 . D. 1;0 .
Câu 14. Cho hai số phức z1 2 3i và z2 3 4i . Phần ảo của số phức w z1.z2 bằng
A. 18 . B. i . C. 1. D. 18i .
1 1 1
Câu 15. Nếu f x dx 3 và g x dx 4 thì 2 f x g x dx bằng
0 0 0
A. 7 . B. 11 . C. 13 . D. 10 .
Câu 16. Cho số phức z 3 4i . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z 5 . B. z 3 . C. z 5 . D. z 4 .
Câu 17. Cho khối chóp S. ABC có đáy là tam giác đều cạnh là 2a , SA vuông góc với đáy và SA 3a (tham
khảo hình vẽ).
S
3a
A C
2a
A. x 1 y 2 z 1 3 . B. x 1 y 2 z 1 9 .
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 1 9 . D. x 1 y 2 z 1 3 .
2 2 2 2 2 2
2
x2
Câu 19. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 3x 9 là
A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 9 .
Câu 20. Cho hình nón có bán kính đáy là 3 và độ dài đường sinh là 12 . Diện tích xung quanh của hình nón là
A. 18 . B. 12 . C. 36 . D. 72 .
Câu 21. Mặt phẳng P cắt mặt cầu S O; R theo giao tuyến là đường tròn có chu vi lớn nhất. Gọi d là
khoảng cách từ O đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. d R . B. d R . C. 0 d R . D. d 0 .
Câu 22. Tập xác định của hàm số y log3 x 2 .
A. ; 2 . B. 2; . C. 2; . D. 2; .
O x
A. y x 4 4 x 2 1 . B. y x 4 4 x 2 1 . C. y x3 4 x 2 1 . D. y x 4 2 x 2 1.
O x
1 2
1
Câu 30. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tổng tất cả giá trị nguyên của
tham số m để phương trình f x 2 m có đúng ba nghiệm thực là
y
x
1 O 1
2
A. 5 . B. 1 . C. 1 . D. 2 .
Câu 31. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 2 z 3 là một đường
thẳng có phương trình
1 13 5 1
A. x . B. x . C. x . D. x .
2 5 2 2
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm A 2;3; 5 , B 2;1; 2 . Điểm đối xứng với A qua B là
A. N 6;5; 8 . B. Q 0; 4; 7 . C. P 4; 2; 3 . D. M 6; 1;1 .
Câu 33. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 1 1 2 x x 2 với mọi x . Hàm số đã cho
3 2
A D
B C
a 6 a 6 a 3 2a 6
A. . B. . C. . D. .
6 3 2 3
x. f 2 x .dx
0
bằng.
B D
120°
5 2 5 2 3
A. cos . B. cos . C. cos . D. cos .
5 5 5 5
Câu 40. Có bao nhiêu cặp số nguyên x, y , trong đó y 10 và thỏa mãn điều kiện
1 1
log3 x.log 2 89 y x 2 log 2 y.log3 y 6 log 2 89 y x 2 .log3 y log3 x.log 2 y ?
2 2
A. 144 . B. 145 . C. 146 . D. 143 .
Câu 41. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log11 9 x 2 6 x 1 log3 1 3x .log11 9 x 2 6 x 14 ?
3
A. 9 . B. 30 . C. 8 . D. 6 .
Câu 42. Xét hai số phức z và w có z w 2 đồng thời z 1 i w 1 i là số thực. Gọi m, M lần lượt
là giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của z w . Giá trị m M bằng 2 2
A. 28 . B. 24 . C. 18 . D. 20 .
Câu 43. Trong không gian Oxyz cho điểm A 1;3; 2 . Một đường thẳng thay đổi đi qua điểm A và cắt mặt
phẳng P : 2 x y 2 z 2 0 tại điểm B . Giá trị nhỏ nhất của đoạn thẳng AB là
3 78 4 13 6
A. . B. . C. . D. 1.
26 13 2
K . ABCD là
3 2
A. . B. 3. C. 2. D. .
2 2