Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

NGHIÊN CỨU TRONG NƯỚC

1 Khó khăn trong học tập:


a) Định nghĩa
John D. Bransford (1999), Phương pháp học tập tối ưu:
Khó khăn trong học tập là những thách thức mà sinh viên phải vượt qua, bao gồm cả việc
hiểu biết kiến thức, cảm thấy áp lực từ môi trường học tập và khó khăn trong việc áp
dụng kiến thức vào thực tế.
Joe Landsberger (2008), Học tập cũng cần chiến lược:
Khó khăn trong học tập là những rào cản mà sinh viên phải vượt qua để đạt được mục
tiêu học tập của mình, bao gồm tổ chức thời gian, hiểu biết kiến thức và vượt qua các vấn
đề cá nhân hoặc gia đình.
Trần Anh Khoa (2014), Mối tương quan giữa các yếu tố gây khó khăn trong học tập:
Khó khăn trong học tập là những yếu tố hoặc điều kiện làm giảm hiệu suất học tập của
sinh viên, bao gồm cả yếu tố từ môi trường học tập, tâm lý và bên ngoài.
Trương Thị Ngọc Điệp (2012), Thuận lợi và khó khăn trong học tập:
Khó khăn trong học tập là các yếu tố hoặc điều kiện gây trở ngại và làm giảm hiệu suất
học tập của sinh viên.
Nguyễn Thị Thu An (2016), Các nhân tố ảnh hưởng kết quả học tập của sinh viên:
Khó khăn trong học tập là các yếu tố nội tại hoặc ngoại tại làm giảm hiệu suất học tập của
sinh viên và dẫn đến kết quả học tập không đạt yêu cầu.
b) Luận điểm
Trần Anh Khoa, 2014
Sinh viên đối mặt với nhiều khó khăn trong học tập, từ môi trường học tập không thuận
lợi đến áp lực xã hội và stress cá nhân, có thể dẫn đến kết quả học tập không đạt mong
đợi.
Trương Thị Ngọc Điệp và cộng sự, 2012
Một số khó khăn trong học tập cho sinh viên bao gồm thiếu tài nguyên học tập, áp lực
từ các bài kiểm tra và đồ án, cũng như sự thiếu hiểu biết về cách tự học và tự điều chỉnh
phương pháp học tập.
Tài liệu 6 (Nguyễn Mạnh Hùng và cộng sự, 2020):
Khó khăn trong học tập không chỉ bắt nguồn từ các yếu tố nội tại như kỹ năng học tập
và kiến thức cơ bản, mà còn từ môi trường học tập và sự ảnh hưởng của gia đình và xã
hội.
Võ Văn Việt và cộng sự, 2017
Môi trường học tập và khả năng tự quản lý thời gian thường là hai yếu tố chính gây ra
khó khăn trong quá trình học tập.
Nguyễn Công Toàn cùng các cộng sự, 2014
Sinh viên ngành Phát triển Nông thôn thường gặp phải khó khăn trong việc hiểu biết và
ứng dụng kiến thức vào thực tiễn, có thể do thiếu tài nguyên học tập và sự thiếu hiểu biết
về cách áp dụng kiến thức vào thực tế.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập
a) Định nghĩa
John D. Bransford (1999), Phương pháp học tập tối ưu:
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập bao gồm cả việc hiểu biết kiến thức, áp lực
từ môi trường học tập và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế.
Joe Landsberger (2008), Học tập cũng cần chiến lược:
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập bao gồm tổ chức thời gian, hiểu biết kiến
thức và khả năng vượt qua các vấn đề cá nhân hoặc gia đình.
Trần Anh Khoa (2014), Mối tương quan giữa các yếu tố gây khó khăn trong học tập:
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập bao gồm cả yếu tố từ môi trường học tập,
tâm lý và các yếu tố bên ngoài.
Trương Thị Ngọc Điệp (2012), Thuận lợi và khó khăn trong học tập:
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập bao gồm các rào cản và điều kiện gây trở
ngại cho quá trình học tập của sinh viên.
Nguyễn Thị Thu An (2016), Các nhân tố ảnh hưởng kết quả học tập của sinh viên:
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập bao gồm cả yếu tố nội tại và ngoại tại làm
giảm hiệu suất học tập của sinh viên và ảnh hưởng đến kết quả học tập của họ.
b) Luận điểm
John D. Bransford (1999), Phương pháp học tập tối ưu:
- Luận điểm: Phương pháp học tập hiệu quả không chỉ dựa vào việc thu thập thông tin
mà còn tập trung vào việc hiểu sâu và áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế.
Joe Landsberger (2008), Học tập cũng cần chiến lược:
- Luận điểm: Học tập đòi hỏi sự tổ chức và quản lý thời gian, khả năng hiểu biết và
cách giải quyết vấn đề, cũng như khả năng vượt qua các trở ngại cá nhân hoặc gia đình.
Trần Anh Khoa (2014), Mối tương quan giữa các yếu tố gây khó khăn trong học tập:
- Luận điểm: Có một mối liên hệ đáng chú ý giữa các yếu tố gây khó khăn trong học tập
và kết quả học tập của sinh viên, đặc biệt là ở những học sinh, sinh viên ở những năm đầu
của hệ thống giáo dục.
Trương Thị Ngọc Điệp (2012), Thuận lợi và khó khăn trong học tập:
- Luận điểm: Cần xem xét sự khác biệt giữa các yếu tố thuận lợi và khó khăn trong học
tập để hiểu rõ hơn về tình hình học tập của sinh viên, đặc biệt là ở những năm đầu của họ.
Nguyễn Thị Thu An (2016), Các nhân tố ảnh hưởng kết quả học tập của sinh viên:
- Luận điểm: Kết quả học tập của sinh viên phụ thuộc vào nhiều yếu tố nội tại và ngoại
tại, bao gồm cả sự phối hợp giữa các yếu tố này và cách mà sinh viên xử lý chúng.
3. Động lực học tập
a) Định nghĩa
Động lực học tập là sức mạnh nội tại hoặc bên ngoài mà sinh viên cảm nhận và sử dụng
để duy trì hoặc tăng cường sự nỗ lực và sự chăm chỉ trong quá trình học tập. Đây có thể
là niềm đam mê với môn học, mục tiêu cá nhân, sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, hoặc
các yếu tố khác có thể kích thích sự quan tâm và năng lượng để học.
b) Luận điểm:
John D. Bransford (1999), Phương pháp học tập tối ưu:
- Luận điểm: Bransford nhấn mạnh vai trò của động lực trong quá trình học tập, đặc
biệt là việc tạo ra một môi trường học tập tích cực và kích thích.
Joe Landsberger (2008), Học tập cũng cần chiến lược:
- Luận điểm: Landsberger đề cập đến việc đặt ra các mục tiêu học tập cụ thể và phát
triển kế hoạch hành động để đạt được chúng, nhấn mạnh vai trò của động lực trong việc
thiết lập và duy trì mục tiêu học tập.
Trần Anh Khoa (2014), Mối tương quan giữa các yếu tố gây khó khăn trong học tập:
- Luận điểm: Khoa nhấn mạnh tầm quan trọng của động lực trong việc vượt qua các
khó khăn trong học tập, và mối liên hệ giữa động lực và kết quả học tập của sinh viên.
Trương Thị Ngọc Điệp (2012), Thuận lợi và khó khăn trong học tập:
- Luận điểm: Điệp nhấn mạnh rằng động lực có thể là một yếu tố quyết định đối với sự
thành công hoặc thất bại trong học tập, và cần được đánh giá và quản lý một cách tỉ mỉ.
4. Động cơ học tập
a) Định nghĩa
John D. Bransford (1999), Phương pháp học tập tối ưu, NXB Tổng hợp TP.HCM:
- Động cơ học tập có thể được định nghĩa là các yếu tố, sức mạnh hoặc khao khát nội
tại của sinh viên, kích thích họ học hỏi và tiến bộ trong quá trình học tập.
Joe Landsberger (2008), Học tập cũng cần chiến lược, NXB Lao động - Xã hội:
- Động cơ học tập là những yếu tố nội tại hoặc bên ngoài gây ra sự kích thích hoặc sự
hứng thú của sinh viên trong quá trình học tập.
b) Luận điểm:
John D. Bransford (1999), Phương pháp học tập tối ưu, NXB Tổng hợp TP.HCM:
- Luận điểm: Động cơ học tập quyết định mức độ cam kết và sự chăm chỉ của sinh viên
đối với quá trình học tập. Khi sinh viên có động cơ cao, họ sẽ có xu hướng tự động tham
gia học tập, tìm kiếm kiến thức và vận dụng nó vào thực tế.
Joe Landsberger (2008), Học tập cũng cần chiến lược, NXB Lao động - Xã hội:
- Luận điểm: Động cơ học tập là yếu tố chủ yếu quyết định sự thành công trong học tập
của sinh viên. Nếu sinh viên không có động cơ, họ có thể gặp khó khăn trong việc duy trì
sự hứng thú và sự cam kết với quá trình học tập.
5. Những giải pháp làm giảm tình trạng tình trạng rớt môn cho sinh viên
a) Định nghĩa:
John D. Bransford (1999), Phương pháp học tập tối ưu:
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Joe Landsberger (2008), Học tập cũng cần chiến lược:
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Trần Anh Khoa, 2014:
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Trương Thị Ngọc Điệp và cộng sự, 2012:
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Nguyễn Thị Thu An và cộng sự, 2016:
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Nguyễn Mạnh Hùng và cộng sự, 2020:
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Đinh Thị Hóa và cộng sự, 2018:
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Võ Văn Việt và cộng sự, 2017:
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Phan Thị Hồng Thảo, 2020:
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Nguyễn Thùy Dung và cộng sự, 2017:
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Nguyễn Công Toàn cùng các cộng sự, 2014:
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Đặng Thu Hà, 2017:
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Nguyễn Thùy Dung, Hoàng Thị Kim Oanh, Lê Đình Hải (2017):
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Võ Văn Việt, Đặng Thị Thu Phương (2017):
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Nguyễn Thị Thu An, Nguyễn Thị Ngọc Thứ, Đinh Thị Kiều Oanh và Nguyễn Văn
Thành (2016):
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Võ Thị Tâm (2010):
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Huỳnh Quang Minh (2002):
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Trần Lan Anh (2009):
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Nguyễn Thị Mai Trang, Nguyễn Đình Thọ, Mai Lê Thúy Vân (2008):
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Nguyễn Huyền Trang & Nguyễn Thu Hà (2020):
- Không đề cập cụ thể đến giải pháp giảm tình trạng rớt môn.
Luận điểm:
Từ các tài liệu được cung cấp, không có thông tin cụ thể về giải pháp giảm tình trạng rớt
môn cho sinh viên. Các tài liệu tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết
quả học tập của sinh viên mà không đề cập đến các biện pháp cụ thể để giải quyết vấn đề
này.
NGHIÊN CỨU NƯỚC NGOÀI
1. Khó khăn trong học tập:
a. Định nghĩa:
- Khó khăn trong học tập có thể được hiểu là những trở ngại, thách thức mà sinh viên
phải đối mặt trong quá trình học tập, có thể bao gồm khó khăn về hiểu biết kiến thức, áp
lực từ môi trường học tập, và khó khăn trong việc áp dụng kiến thức vào thực tế.
b. Luận điểm:
- Các tài liệu như Ihssan Abdulkadhum Jabor AL-Muslimaw và cộng sự (2019), Januard
D. Dagdag và cộng sự (2019), và J. Horton (2015) có thể chia sẻ thông tin về các khó
khăn cụ thể mà sinh viên thường gặp phải, từ áp lực học tập đến khó khăn trong việc hiểu
và áp dụng kiến thức. Đồng thời, các tác giả cũng có thể trình bày các biện pháp giải
quyết hoặc giảm nhẹ các khó khăn này, như cung cấp hỗ trợ học tập, tạo ra môi trường
học tập tích cực, và khuyến khích sinh viên sử dụng các kỹ năng tự học.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập:
a. Định nghĩa:
- Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập là những điều kiện, tình huống hoặc yếu tố có
thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến thành tích học tập của sinh viên.
b. Luận điểm:
- Từ các tài liệu như A.Najimi, G. Sharifirad, M. M. Amini, S. D. Meftagh (2013) và R.
H. Stupnisky, R. P. Perry, N. C. Hall, F. Guay (2012), có thể phân tích các yếu tố nội tại
và ngoại tại, như động lực học tập, môi trường học tập, sự ổn định tinh thần, và cảm giác
kiểm soát, và cách mà những yếu tố này ảnh hưởng đến hiệu suất học tập của sinh viên.
3. Động lực học tập:
a. Định nghĩa:
- Động lực học tập là sức mạnh nội tại hoặc bên ngoài thúc đẩy sinh viên tiến bộ và đạt
được mục tiêu học tập của mình.
b. Luận điểm:
- Tài liệu của R. Kamaruddin, N. R. Zainal, Z. M. Aminuddin, K. Jusoff (2009) và D. C.
Hall, G. M. Kellar, L. B. Weinstein (2015) có thể cung cấp thông tin về cách động lực học
tập ảnh hưởng đến hiệu suất học tập của sinh viên. Các tác giả có thể trình bày về các yếu
tố tăng cường động lực, như cung cấp phản hồi tích cực, thiết lập mục tiêu rõ ràng, và tạo
ra môi trường học tập thú vị và hỗ trợ.
4. Động cơ học tập:
a. Định nghĩa:
- Động cơ học tập là những lý do cá nhân, xã hội hoặc nội tại thúc đẩy hành vi học tập
của sinh viên.
b. Luận điểm:
- Tài liệu của A. Najimi, G. Sharifirad, M. M. Amini, S. D. Meftagh (2013) và J. Horton
(2015) có thể trình bày về các động cơ học tập như mong muốn thành công, sự đam mê,
áp lực xã hội và gia đình, và tầm quan trọng của mục tiêu cá nhân trong học tập.
5. Những giải pháp làm giảm tình trạng rớt môn cho sinh viên:
a. Định nghĩa:
- Những giải pháp làm giảm tình trạng rớt môn cho sinh viên là các biện pháp hoặc
chương trình được thiết kế để giúp sinh viên vượt qua khó khăn trong học tập và đạt được
thành công học tập.
b. Luận điểm:
- Từ các tài liệu của Januard D. Dagdag và cộng sự (2019) và Dr. Radhika Kapur (2018),
có thể trình bày về các biện pháp như cải thiện môi trường học tập, cung cấp hỗ trợ học
tập cá nhân hoặc nhóm, phát triển kỹ năng học tập và quản lý thời gian, và xây dựng
chương trình giáo dục phù hợp với nhu cầu của sinh viên.

You might also like