Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 92

Dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH


Học Kỳ 2 - Năm Học 2023 - 2024
Mọi điều chỉnh (nếu có): Đề nghị thực hiện trực tiếp tại Phòng Công tác Sinh viên. Thời
gian chậm nhất là ngày 29/01/2024.
HBKK
Stt Mã SV Họ và tên TC Điểm RL Điểm TB Xếp loại học bổng
(đồng/tháng)
Lớp: DA2066T1
1 B2010786 Trần Lê Minh Thuận 16 97 3.78 Xuất sắc 1.800.000
2 B2010843 Trần Huỳnh Cát Tường 21 97 3.81 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: DA2166A1
1 B2109124 Tiêu Hồng Cẩm 21 92 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109130 Phạm Thị Hồng Hạnh 21 93 3.93 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109152 Huỳnh Vĩnh Phúc 17 92 3.94 Xuất sắc 1.500.000
4 B2109159 Nguyễn Thanh Thảo 15 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
Lớp: DA2166A2
1 B2102191 Ngô Quan Huy 16 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109189 Nguyễn Tấn Lộc 17 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109196 Lê Như Ngọc 17 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
4 B2109213 Nguyễn Trường Thọ 17 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Lớp: DA2166T1
1 B2102364 Trần Nguyễn Nhật Phương 17 91 3.82 Xuất sắc 1.800.000
2 B2102376 Lê Công Thắng 20 91 3.82 Xuất sắc 1.800.000
3 B2102394 Tô Thị Huyền Trân 17 91 3.91 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.840.000
Lớp: DA2166T2
1 B2102353 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18 91 3.94 Xuất sắc 1.800.000
2 B2102398 Lê Huỳnh Trúc Vi 18 91 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: DA2266A1
1 B2202254 Võ Văn Thuận 18 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202267 Trịnh Như Ý 17 100 3.66 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
Lớp: DA2266A2
1 B2202271 Nguyễn Thị Hồng Chúc 17 95 3.91 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202310 Bùi Thúy Vy 16 97 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: DA2266T1
1 B2202318 Võ Thị Vân Anh 17 96 3.88 Xuất sắc 1.800.000
2 B2202322 Bành Chí Hải 17 81 3.75 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
Lớp: DA2266T2
1 B2202354 Phạm Thị Diễm Quỳnh 17 100 3.78 Xuất sắc 1.800.000
2 B2202365 Nguyễn Trọng Tính 19 97 3.72 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.880.000
Lớp: NN2008F1
1 B2007993 Huỳnh Mai Như Ý 18 84 3.67 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.592.000
Lớp: NN2108A1
1 B2107369 Huỳnh Hoàng Bảo 19 100 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107377 Đặng Thị Mỹ Huyền 18 95 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: NN2108A2
1 B2100734 Trần Thị Thanh Thảo 16 95 3.67 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107426 Lê Tấn Thiện 18 90 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: NN2108A3
1 B2107455 Võ Lê An Phụng 16 95 3.87 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107458 Lưu Ngọc Thắm 18 95 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: NN2108F1
1 B2100766 Phạm Hồ Phượng Anh 21 100 3.7 Xuất sắc 1.800.000
2 B2107513 Hoàng Thị Tuyết Sương 18 91 3.81 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: NN2108F2
1 B2107433 Dương Nhã Vy 18 100 3.58 Giỏi 1.500.000
2 B2107518 Lê Anh Thơ 18 88 3.61 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: NN21U5A1
1 B2105005 Nguyễn Thị Hồng Điều 18 99 3.62 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111147 Lê Ngọc Hạnh 18 86 3.72 Giỏi 1.200.000
3 B2111158 Nguyễn Thị Hồng Minh 20 86 3.71 Giỏi 1.200.000
4 B2111169 Nguyễn Lê Ngọc Quý 18 82 3.79 Giỏi 1.200.000
5 B2111172 Trần Thị Diễm Thúy 18 86 3.62 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
Lớp: NN2208A1
1 B2200061 Trần Hữu Duy 17 93 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200065 Đặng Nguyễn Gia Hân 17 92 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200079 Trần Thị Yến Linh 21 99 3.78 Xuất sắc 1.500.000
4 B2200095 Cao Lữ Hoàng Phi 17 95 3.84 Xuất sắc 1.500.000
5 B2200133 Lê Thị Tường Vy 17 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000
Lớp: NN2208A2
1 B2200149 Nguyễn Thành Duy 16 91 3.9 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200156 Nguyễn Thúy Hằng 16 94 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200160 Trần Thị Trúc Huỳnh 21 93 3.83 Xuất sắc 1.500.000
4 B2200172 Nguyễn Hữu Nghị 16 99 3.84 Xuất sắc 1.500.000
5 B2200213 Đào Phương Trúc 19 100 3.86 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.392.000
Lớp: NN2208F1
1 B2200228 Nguyễn Ngô Phương Anh 16 100 3.37 Giỏi 1.500.000
2 B2200252 Lê Kế Xuân Mỹ 15 90 3.5 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.304.000
Lớp: NN2208F2
1 B2200254 Trần Thị Mỹ Ngọc 17 81 3.74 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
Lớp: NN22U5A1
1 B2205182 Dương Út Hậu 20 83 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2205184 Nguyễn Thị Hồng Hoa 20 90 3.47 Khá 1.200.000
3 B2205187 Nguyễn Ngọc Lễ 22 80 3.48 Giỏi 1.500.000
4 B2205218 Nguyễn Thị Ngọc Ước 17 98 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: DI20V7F1
1 B2005893 Nguyễn Võ Thuận Thiên 20 100 3.7 Xuất sắc 1.800.000
2 B2014934 Võ Thị Kiều My 18 88 3.58 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.688.000
Lớp: DI20V7F2
1 B2005889 Hồ Minh Nhựt 18 100 4 Xuất sắc 1.800.000
2 B2014957 La Thanh Trọng 18 89 3.92 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
Lớp: DI20V7F3
1 B2014954 Nguyễn Ngọc Trâm 18 93 3.75 Xuất sắc 1.800.000
2 B2015014 Đỗ Lý Anh Thư 18 97 3.92 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
Lớp: DI20V7F4
1 B2012022 Ngũ Công Khanh 20 95 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.400.000
Lớp: DI2195A1
1 B2109136 Bùi Văn Lên 18 83 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2110012 Phạm Thị Cẩm Hồng 18 90 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110032 Hồ Nguyễn Bảo Trân 16 91 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: DI2195A2
1 B2103480 Huỳnh Minh Thường 15 95 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110053 Dương Thị Huỳnh Như 18 92 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: DI2196A1
1 B2103488 Dương Hoài Bảo 17 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
2 B2103515 Phan Quốc Sang 20 92 3.73 Xuất sắc 1.500.000
3 B2103531 Hồ Hồng Yến 20 93 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2110084 Nguyễn Trần Gia Kiệt 18 97 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: DI2196A2
1 B2103542 Huỳnh Giao 16 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2103578 Trần Lê Như Ý 15 95 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110114 Phan Gia Bảo 17 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
4 B2110133 Bùi Duy Nguyễn 19 95 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: DI21T9A1
1 B2104787 Phạm Việt Thành 20 99 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2110931 Đỗ Thị Hồng Anh 17 95 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2110941 Nguyễn Hoàng Kim Khoa 16 98 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: DI21T9A2
1 B2104804 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18 95 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2110963 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 18 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110979 Nguyễn Trung Tín 18 88 3.59 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: DI21V7A1
1 B2105546 Nguyễn Trọng Hữu 18 99 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105564 Lê Thị Ngọc Trâm 18 95 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111793 Lê Trần Phạm Anh Ha 18 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: DI21V7A2
1 B2105569 Lê Trương Ngọc Duyên 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105588 Quách Vĩnh Phát 18 100 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111838 Nguyễn Anh Hào 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
Lớp: DI21V7F1
1 B2105661 Cao Tiến Anh 18 100 3.8 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111952 Lê Xuân Thành 15 100 3.7 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: DI21V7F2
1 B2105686 Kim Duy Thành 19 100 3.92 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111927 Cao Minh Nhật Huy 17 90 3.5 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
Lớp: DI21V7F3
1 B2105670 Dương Minh Khang 16 81 3.8 Giỏi 1.500.000
2 B2105698 Lê Quốc Đạt 18 92 3.76 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: DI21V7F4
1 B2111862 Phạm Trần Anh Tài 18 95 3.71 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.056.000
Lớp: DI21Y1A1
1 B2111787 Đoàn Khả Ái 18 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000
Lớp: DI21Z6A1
1 B2106784 Trần Vũ Bình 16 100 3.8 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106819 Lê Nhật Trọng 21 99 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: DI21Z6A2
1 B2106834 Nguyễn Thanh Hiếu 20 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2113333 Trần Nguyễn Nhật Huy 21 97 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: DI2295A1
1 B2203452 Nguyễn Anh Kiệt 18 96 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203475 Bùi Phước Thuận 21 100 3.73 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203485 Trần Thảo Vân 17 91 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: DI2296A1
1 B2203489 Nguyễn Trương Nhật Anh 19 90 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203503 Trần Trương Huỳnh Hân 18 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203532 Đinh Văn Thuận 16 97 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
Lớp: DI2296F1
1 B2203567 Mai Nhật Minh 19 97 3.78 Xuất sắc 1.800.000
2 B2203588 Lê Lư Huyền Trân 17 100 3.91 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.880.000
Lớp: DI2296F2
1 B2203579 La Trí Tâm 19 100 3.94 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.592.000
Lớp: DI22D1A1
1 B2203601 Nguyễn Hải Dương 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203610 Trần Hoàng Khả 17 91 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203619 Đặng Hoài Nam 17 92 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: DI22D1A2
1 B2203654 Bùi Thị Thảo Duy 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203663 Tô Quốc Khánh 17 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203697 Nguyễn Cao Kiến Trúc 17 90 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
Lớp: DI22D2A1
1 B2203708 Phan Thanh Bình 20 98 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203723 Võ Công Khanh 17 90 3.78 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203727 Trương Quang Long 19 93 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: DI22T9A1
1 B2204951 Trần Thị Khánh Ngọc 18 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204960 Nguyễn Thị Huỳnh Như 18 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204966 Ngô Hữu Thành 17 92 3.85 Xuất sắc 1.500.000
4 B2204974 Võ Thị Bảo Trân 15 100 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: DI22V7A1
1 B2205864 Trịnh Anh Hào 18 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205869 Trần Công Huân 19 97 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2205912 Nguyễn Hùng Thịnh 17 91 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2205920 Hà Nhã Uyên 20 97 3.84 Xuất sắc 1.500.000
5 B2205922 Nguyễn Như Ý 16 91 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.040.000
Lớp: DI22V7F1
1 B2205896 Nguyễn Minh Nhựt 21 91 3.68 Xuất sắc 1.800.000
2 B2205971 Trần Huỳnh An 20 100 3.73 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.880.000
Lớp: DI22V7F2
1 B2206000 Nguyễn Thành Nhứt 21 86 3.78 Giỏi 1.500.000
2 B2206019 Lê Trọng Trí 21 91 3.83 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
Lớp: DI22Z6A1
1 B2207528 Châu Thế Khanh 18 98 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207536 Hà Ngọc Linh 19 95 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207544 Nguyễn Thị Trà My 18 98 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2207550 Trần Hải Nhân 20 96 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: DI23V7A1
1 C2300005 Nguyễn Hữu Thắng 16 65 2.66 Khá 980.000
2 C2300006 Nguyễn Minh Trực 16 88 3.31 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,180,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.152.000
Lớp: FL20V1F1
1 B2005252 Phạm Trọng Hiếu 18 80 3.75 Giỏi 1.500.000
2 B2005365 Lê Phan Phương Quỳnh 18 97 3.66 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.936.000
Lớp: FL20V1F2
1 B2005266 Dương Hồ Bảo Ngân 16 95 3.94 Xuất sắc 1.800.000
2 B2005292 Nguyễn Lâm Hải Thư 16 99 3.81 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.552.000
Lớp: FL20V1F3
1 B2004737 Huỳnh Thị Như Ngọc 16 100 3.81 Xuất sắc 1.800.000
2 B2005351 Biện Công Nguyên 16 90 3.94 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: FL20V1F4
1 B2005239 Trần Thị Mộng Cầm 18 100 3.88 Xuất sắc 1.800.000
2 B2005354 Trương Huỳnh Trọng Nhân 18 98 3.72 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: FL20V1F5
1 B2014212 Nguyễn Ngọc Lan Anh 19 97 3.75 Xuất sắc 1.800.000
2 B2014270 Mai Thị Huyền Trân 18 97 3.81 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: FL21V1A1
1 B2105114 Võ Anh Đào 19 95 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111385 Nguyễn Đình Phan 17 97 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: FL21V1A2
1 B2111417 Lê Hữu Huy 23 96 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111430 Nguyễn Thị Hải Như 19 90 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
Lớp: FL21V1F1
1 B2111531 Lê Quang Tấn 18 92 3.82 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111555 Nguyễn Diệp Như Duyên 18 100 3.76 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
Lớp: FL21V1F2
1 B2111552 Dương Huỳnh Châu 21 98 3.73 Xuất sắc 1.800.000
2 B2113391 Huỳnh Ngọc Hải Vy 18 100 3.82 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.976.000
Lớp: FL21V1F3
1 B2111553 Hà Mỹ Chi 18 97 3.85 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111598 Quách Thảo Vy 18 97 3.82 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
Lớp: FL21V1F4
1 B2111495 Ông Đặng Trâm Anh 15 100 3.8 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111517 Nguyễn Kim Ngân 20 92 3.95 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
Lớp: FL21V1L1
1 C2100010 Cao Trần Ngọc Ánh 20 67 3.7 Khá 980.000
2 C2100039 Nguyễn Minh Trí 20 67 3.75 Khá 980.000
3 C2100046 Thái Hoàng Yến Vy 21 67 3.78 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.552.000
Lớp: FL21X1A1
1 B2100516 Lâm Bích Ngọc 15 96 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112703 Lâm Nguyễn Khánh Mai 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: FL21X1A2
1 B2100550 Dương Thảo Vy 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112755 Lê Hoàng Mỹ Trang 17 98 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112761 Lê Nguyễn Thúy Vy 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
Lớp: FL21X2A1
1 B2112778 Lâm Thị Ngọc Phượng 17 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
Lớp: FL21Z8A1
1 B2111426 Trần Kim Ngọc 16 95 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111451 Lâm Thế Vinh 18 99 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.464.000
Lớp: FL21Z9A1
1 B2113349 Nguyễn Trường An 19 95 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2113372 Trần Tuyết Nhi 17 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: FL22V1A1
1 B2205390 Nguyễn Lan Anh 18 93 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205434 Phạm Thị Kim Anh 18 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2205442 Nguyễn Thanh Hậu 15 100 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
Lớp: FL22V1F1
1 B2205533 Đặng Nguyễn Phương Duyên 18 97 3.76 Xuất sắc 1.800.000
2 B2205535 Đỗ Nguyễn Gia Huy 21 95 3.9 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: FL22V1F2
1 B2205502 Trần Trung Nguyên 15 95 3.87 Xuất sắc 1.800.000
2 B2205566 Võ Lâm Bảo Châu 16 97 3.8 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.880.000
Lớp: FL22V1F3
1 B2205618 Phạm Trúc Phương 16 94 3.8 Xuất sắc 1.800.000
2 B2205629 Hồ Thị Ngọc Yến 16 82 3.6 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.976.000
Lớp: FL22V1L1
1 C2200037 Đỗ Đình Long 18 68 3.69 Khá 980.000
2 C2200038 Từ Xuân Mai 21 76 3.55 Khá 980.000
3 C2200040 Hồ Thanh Uyên Ngân 21 77 3.55 Khá 980.000
4 C2200049 Nguyễn Ngọc Quyên Phương 18 68 3.47 Khá 980.000
5 C2200063 Lý Thảo Vy 17 68 3.41 Khá 980.000
Cộng lớp: 4,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
Lớp: FL22X1A1
1 B2206831 Lê Huỳnh Đức 20 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206832 Lê Ngọc Hà Giang 21 96 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: FL22X1A2
1 B2206895 Thái Thường Thạnh 20 96 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206903 Nguyễn Hữu Trọng 20 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: FL22X2A1
1 B2206924 Lê Trí Tỏ 19 95 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.232.000
Lớp: FL22Z8A1
1 B2205393 Nguyễn Hà Thi Ân 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205451 Cao Thị Xuân Mai 16 92 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: FL22Z9A1
1 B2207595 Võ Lê Duy Lễ 16 100 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207622 Phan Thanh Trĩu 16 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207627 Trần Nhật Vy 16 92 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
Lớp: FL23V1L1
1 C2300012 Lâm Thị Thùy Dương 17 70 3.24 Khá 980.000
2 C2300020 Phạm Thị Kim Quý 22 65 3.14 Khá 980.000
3 C2300026 Trầm Hoàng Vủ 15 67 3.47 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: HG2122A1
1 B2108319 Nguyễn Thị Kim Ái 19 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108344 Lê Mỹ Ngọc 19 98 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108356 Nguyễn Thị Ngọc Thịnh 22 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: HG2123A1
1 B2108401 Danh Thị Bé Chăm 21 100 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2108411 Nguyễn Thị Phương Lam 18 92 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2108423 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22 92 3.57 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
Lớp: HG2163A1
1 B2108765 Nguyễn Thị Trúc Ly 16 87 3.57 Giỏi 1.200.000
2 B2108772 Trần Khánh Phát 15 92 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108778 Đào Nhật Tân 18 100 3.44 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: HG21U7A1
1 B2105073 Nguyễn Mỹ Á 16 100 3.59 Giỏi 1.200.000
2 B2111238 Lê Ngọc Kiều Oanh 15 86 3.57 Giỏi 1.200.000
3 B2111256 Bùi Thiện Minh Thuận 19 98 3.42 Giỏi 1.200.000
4 B2111277 Trần Kim Uyên 15 86 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
Lớp: HG21V1A1
1 B2111459 Nguyễn Thị Bích Duyên 17 93 3.41 Giỏi 1.200.000
2 B2111470 Võ Huỳnh Như 17 88 3.32 Giỏi 1.200.000
3 B2111488 Nguyễn Thế Ven 17 89 3.32 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: HG21V7A1
1 B2105650 Trần Trọng Trí 19 87 3.39 Giỏi 1.200.000
2 B2111903 Võ Ngọc Tính 17 100 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2111908 Nguyễn Quốc Việt 19 99 3.61 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: HG21W8A1
1 B2106121 Nguyễn Chí Bằng 21 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106165 Nguyễn Minh Trí 21 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: HG2222A1
1 B2201105 Âu Thị Nhu Mỳ 18 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201113 Huỳnh Tố Quyên 19 98 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: HG2223A1
1 B2201362 Võ Thị Thùy Dương 17 89 3.81 Giỏi 1.200.000
2 B2201369 Võ Văn Chế Linh 17 100 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
Lớp: HG2263A1
1 B2201779 Trần Ngọc Thùy Dương 16 81 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2201782 Huỳnh Văn Đoàn 21 100 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201819 Dương Thị Phương Trúc 16 91 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: HG22U7A1
1 B2205252 Nguyễn Thị Linh Nhi 22 97 2.95 Khá 980.000
2 B2205268 Lê Dương Ngọc Trân 22 93 2.95 Khá 980.000
3 B2205269 Nguyễn Thị Huyền Trân 22 94 2.93 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: HG22U7A2
1 B2205280 Đặng Thị Kim Duyên 18 89 3.26 Giỏi 1.200.000
2 B2205287 Mai Hoàng Huy 22 84 3.21 Giỏi 1.200.000
3 B2205317 Ngô Thị Thanh Thúy 18 88 3.29 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: HG22V1A1
1 B2205488 Võ Lê Thành Đạt 18 93 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205521 Lê Thị Bích Trâm 18 82 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2205522 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 18 91 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: HG22V7A1
1 B2205926 Hồ Phan Phi Âu 15 83 3.83 Giỏi 1.200.000
2 B2205935 Lê Ngọc Đức 18 88 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2205957 Trịnh Minh Tân 15 100 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: HG22W8A1
1 B2206805 Nguyễn Chánh Niệm 15 95 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206807 Nguyễn Ngọc Nhật Quyên 15 95 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: KH2169A1
1 B2102485 Lê Duy Khang 22 92 3.76 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109404 Lương Quốc Diện 20 90 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109409 Lê Thành Hiệp 16 93 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: KH2169A2
1 B2102590 Lê Ngọc Như Ý 21 95 3.48 Giỏi 1.200.000
2 B2109440 Trương Thị Như Hằng 18 86 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2109454 Lê Anh Thảo 22 85 3.48 Giỏi 1.200.000
4 B2110405 Nguyễn Hoàng Mill 20 91 3.87 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: KH2189A1
1 B2103276 Trương Thị Quyển 17 92 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109853 Lê Thị Huỳnh Như 23 94 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109860 Nguyễn Thanh Nguyệt Tâm 22 93 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
Lớp: KH2194A1
1 B2103358 Phạm Băng Băng 18 82 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2103409 Mai Thị Diễm Trang 21 90 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109944 Nguyễn Lê Duyên 17 84 3.44 Giỏi 1.200.000
4 B2109949 Trần Trung Huy 17 86 3.5 Giỏi 1.200.000
5 B2109974 Lê Thị Huỳnh Như 17 84 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
Lớp: KH21T3A1
1 B2104144 Đoàn Thị Mỹ Tuyên 18 98 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110370 Đỗ Lê Nhân 16 98 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
Lớp: KH21T3A2
1 B2110396 Đỗ Ngọc Nguyên Hạ 19 95 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110412 Nguyễn Thị Thu Quyên 16 94 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110414 Võ Công Thành 19 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: KH21U1A1
1 B2108943 Lý Triều Lộc 23 95 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111026 Nguyễn Lê Thanh Thảo 20 95 3.66 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111027 Mai Chí Thiện 21 82 3.31 Giỏi 1.200.000
4 B2111032 Trần Thị Thủy Tiên 22 93 3.43 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
Lớp: KH2269A1
1 B2202552 Tăng Bảo Phúc 18 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202553 Lê Ngọc Quang 18 95 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: KH2269A2
1 B2202578 Trương Thị Cẩm Hân 16 80 3.09 Khá 980.000
2 B2202597 Nguyễn Ngọc Thảo Quỳnh 18 85 3.15 Khá 980.000
3 B2202601 Nguyễn Thị Lệ Thanh 18 93 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,160,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: KH2289A1
1 B2203207 Lê Duyên Ái 19 91 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203212 Nguyễn Hữu Giang 18 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: KH2289A2
1 B2203260 Lê Huỳnh Trung Kiên 19 99 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203261 Phạm Gia Kỳ 17 93 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: KH2294A1
1 B2203381 Đỗ Thị Ngọc Diễm 21 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203388 Nguyễn Thúy Huyền 17 91 3.47 Giỏi 1.200.000
3 B2203408 Nguyễn Hồng Nhung 19 93 3.28 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: KH22D3A1
1 B2203759 Nguyễn Trung Hòa 15 85 3.64 Giỏi 1.200.000
2 B2203768 Nguyễn Thị Thanh Ngân 17 95 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203791 Huỳnh Thị Thanh Trúc 15 91 3.67 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
Lớp: KH22D3A2
1 B2203805 Lê Hồng Diễm 15 86 3.7 Giỏi 1.200.000
2 B2203807 Mai Thành Đạt 16 92 3.43 Giỏi 1.200.000
3 B2203828 Đoàn Hoài Phong 22 84 3.4 Giỏi 1.200.000
4 B2203851 Phạm Như Ý 20 89 3.74 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: KH22T3A1
1 B2204300 Trần Chí Khanh 18 93 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204308 Phan Hữu Nghĩa 18 92 3.92 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204329 Châu Thái Vinh 19 91 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: KH22T3A2
1 B2204344 Phương Nhựt Khanh 19 100 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204360 Trần Thiện Phước 18 95 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: KH22U1A1
1 B2205010 Nguyễn Trung Nguyên 15 86 2.96 Khá 980.000
2 B2205020 Nguyễn Cao Hữu Tài 20 88 3 Khá 980.000
3 B2205025 Lê Trần Ngọc Trâm 16 82 3.8 Giỏi 1.200.000
4 B2205032 Nguyễn Trần Yến Vy 17 84 3.78 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,360,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
Lớp: KT2021F1
1 B2008976 Trần Thị Nhã Linh 21 85 3.53 Giỏi 1.500.000
2 B2009007 Nguyễn Thị Kim Thoa 21 87 3.37 Giỏi 1.500.000
3 B2009013 Bùi Thị Ngọc Trang 19 87 3.37 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: KT2021F2
1 B2001377 Phạm Mai Tuyết Anh 19 94 3.58 Giỏi 1.500.000
2 B2001398 Dương Kim Mỹ Huyền 19 83 3.58 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
Lớp: KT2021F3
1 B2008952 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 19 98 3.68 Xuất sắc 1.800.000
2 B2009006 Thái Minh Thảo 19 97 3.74 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
Lớp: KT20W4F1
1 B2006284 Châu Hữu Bằng 17 91 3.68 Xuất sắc 1.800.000
2 B2006394 Lữ Nguyễn Thành Hiếu 17 92 3.85 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: KT20W4F2
1 B2006410 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 17 100 3.82 Xuất sắc 1.800.000
2 B2015596 Trần Huỳnh Nhân 18 98 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
Lớp: KT20W4F3
1 B2006428 Nguyễn Thị Ngọc Trân 17 97 3.85 Xuất sắc 1.800.000
2 B2015508 Võ Thanh Trúc 17 95 3.76 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: KT20W4F4
1 B2006337 Nguyễn Phan Khánh Duy 17 100 4 Xuất sắc 1.800.000
2 B2006349 Phạm Quang Khiêm 17 90 3.97 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: KT20W4F5
1 B2006357 Nguyễn Hòa Bảo Nghi 17 100 3.91 Xuất sắc 1.800.000
2 B2015522 Nguyễn Trung Kiên 17 92 3.91 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: KT2120A1
1 B2101227 Phạm Thị Ngọc Sương 20 97 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107050 Lê Thị Tuyết Nhi 23 90 3.8 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108084 Nguyễn Gia Bảo 17 94 3.81 Xuất sắc 1.500.000
4 B2108125 Phan Thị Mai Thy 24 93 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
Lớp: KT2121A1
1 B2101260 Huỳnh Dương Tiên Tiên 18 96 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108150 Lê Thành Long 25 96 3.9 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108159 Ký Ngọc Phương 18 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2108177 Nguyễn Đại Vĩ 18 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: KT2121F1
1 B2101277 Huỳnh Ngọc Hoa 18 97 4 Xuất sắc 1.800.000
2 B2108235 Châu Bội Trân 18 100 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.840.000
Lớp: KT2121F2
1 B2108193 Nguyễn Viết Văn Khoa 18 98 3.92 Xuất sắc 1.800.000
2 B2108203 Nguyễn Hoàng Minh 16 98 3.66 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.744.000
Lớp: KT2122A1
1 B2108248 Lâm Nhật Hào 20 92 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108250 Trần Hồ 19 97 3.92 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108260 Lê Trung Nghĩa 22 98 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: KT2122A2
1 B2101348 Lê Diệu Ái 21 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2101356 Lương Quốc Minh 19 93 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108310 Dương Ngọc Khánh Tuyền 19 98 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
Lớp: KT2123A1
1 B2108366 Nguyễn Huỳnh Thiên An 19 92 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108373 Cao Thái Duy 19 94 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108382 Đoàn Văn Hữu Nghĩa 22 100 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Lớp: KT2145A1
1 B2108876 Ngô Trần Trọng Đức 16 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108894 Nguyễn Bảo Ngọc 20 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108912 Nguyễn Ngọc Anh Thư 18 92 3.94 Xuất sắc 1.500.000
4 B2108918 Lê Thảo Vy 20 94 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: KT2190A1
1 B2103351 Nguyễn Thị Thúy Vy 20 83 3.55 Giỏi 1.200.000
2 B2109903 Lê Hồng Ngọc 22 85 3.64 Giỏi 1.200.000
3 B2109918 Lê Thị Thảo 19 95 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2109919 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 24 86 3.63 Giỏi 1.200.000
5 B2109921 Nguyễn Ngọc Thanh Thy 24 86 3.57 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.072.000
Lớp: KT21V5A1
1 B2105302 Cù Như Huỳnh 20 92 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105316 Lê Thị Mai Phương 20 95 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2111616 Đặng Thị Kim Ngân 18 98 3.58 Giỏi 1.200.000
4 B2111638 Trần Huyền Trân 20 100 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: KT21W1A1
1 B2112147 Trịnh Thúy Loan 21 91 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112152 Trần Kiều Nga 19 86 3.67 Giỏi 1.200.000
3 B2112158 Trần Hoàng Bảo Ngọc 18 94 3.74 Xuất sắc 1.500.000
4 B2112174 Phạm Anh Thư 21 92 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
Lớp: KT21W2A1
1 B2105862 Phạm Minh Thoại 18 90 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112217 Trần Thị Như Quyền 23 91 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: KT21W2A2
1 B2107191 Phạm Thị Thủy Tiên 22 91 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112256 Bùi Hữu Thọ 18 94 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: KT21W3A1
1 B2105903 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24 100 3.9 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105908 Lê Nhựt Quan 21 100 3.95 Xuất sắc 1.500.000
3 B2105914 Lê Thị Cẩm Thu 21 100 3.83 Xuất sắc 1.500.000
4 B2112270 Trần Thị Thu Dung 23 93 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000
Lớp: KT21W4A1
1 B2105955 Trần Thị Bích Tuyền 20 94 3.95 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112327 Nguyễn Kim Liên 15 92 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112335 Phạm Thị Thúy Ngân 20 99 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
Lớp: KT21W4F1
1 B2112457 Lê Cường Thịnh 19 97 3.91 Xuất sắc 1.800.000
2 B2112460 Huỳnh Ngọc Tỉ 19 98 3.72 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: KT21W4F2
1 B2105977 Trần Lê Bảo Ngọc 19 100 3.89 Xuất sắc 1.800.000
2 B2112398 Nguyễn Trần Trúc Quỳnh 19 91 3.92 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
Lớp: KT21W4F3
1 B2105959 Nguyễn Thị Vân Anh 16 92 3.63 Xuất sắc 1.800.000
2 B2106026 Nguyễn Ngọc Trí 20 100 3.68 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
Lớp: KT21W4F4
1 B2105970 Lê Nhật Khang 20 98 3.79 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.728.000
Lớp: KT2220A1
1 B2200756 Võ Đình An 20 92 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200776 Cao Nguyễn Kỳ 19 99 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200779 Huỳnh Thị Ngọc Liên 20 96 3.87 Xuất sắc 1.500.000
4 B2200787 Nguyễn Ngọc Ngân 18 93 3.82 Xuất sắc 1.500.000
5 B2200814 Nguyễn Thị Thùy Trang 20 96 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
Lớp: KT2221A1
1 B2200830 Nguyễn Thị Nhật Anh 19 96 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200840 Trần Phúc Mỹ Điền 18 91 3.71 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200866 Nguyễn Ngọc Ngân 20 96 3.92 Xuất sắc 1.500.000
4 B2200873 Phạm Nguyễn Thành Phát 18 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
5 B2200878 Lưu Ái Thân 20 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.776.000
Lớp: KT2221F1
1 B2200903 Đoàn Nguyễn Thiên Ân 17 95 3.85 Xuất sắc 1.800.000
2 B2200935 Bùi Lê Thanh Triết 18 97 3.67 Xuất sắc 1.800.000
3 B2200937 Lương Ngọc Bích Uyên 18 97 3.5 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.088.000
Lớp: KT2221F2
1 B2200974 Lê Nguyễn Anh Thư 18 96 3.74 Xuất sắc 1.800.000
2 B2200979 Nguyễn Kim Trọng 18 100 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.936.000
Lớp: KT2222A1
1 B2201004 Nguyễn Phước Lộc 20 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201018 Trương Hoàng Quân 19 92 3.86 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201025 Lê Bảo Tín 16 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: KT2222A2
1 B2201039 Đái Vĩ Cường 20 86 3.79 Giỏi 1.200.000
2 B2201041 Phạm Anh Duy 20 96 3.87 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201058 Nguyễn Kim Ngân 20 100 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
Lớp: KT2222F1
1 B2201129 Cao Mai Anh 20 93 3.68 Xuất sắc 1.800.000
2 B2201167 Phạm Thị Phương Trinh 20 90 3.71 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.128.000
Lớp: KT2222F2
1 B2201192 Lê Ngọc Vân Nhi 20 91 3.47 Giỏi 1.500.000
2 B2201207 Nguyễn Đức Toàn 20 85 3.45 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
Lớp: KT2223A1
1 B2201224 Trần Thị Thúy Duy 18 91 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2201244 Trần Ánh Linh 18 89 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2201272 Lê Thị Minh Thư 16 87 3.67 Giỏi 1.200.000
4 B2201282 Trần Tú Uyên 16 92 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: KT2223A2
1 B2201287 Huỳnh Thị Lan Anh 19 85 3.75 Giỏi 1.200.000
2 B2201305 Ngô Đang Huy 21 100 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2201307 Nguyễn Như Huyền 18 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201309 Đặng Thị Cẩm Hường 19 88 3.72 Giỏi 1.200.000
5 B2201319 Dương Hà My 19 84 3.81 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
Lớp: KT2245A1
1 B2201932 Lê Khả Hân 21 93 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201967 Trần Yến Nhi 20 96 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201981 Nguyễn Hồ Kiều Trang 19 96 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201986 Trần Quang Trọng 19 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
5 B2201996 Nguyễn Tường Vy 20 93 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.656.000
Lớp: KT2290A1
1 B2203301 Nguyễn Anh Kiện 18 100 3.21 Giỏi 1.200.000
2 B2203306 Nguyễn Thị Kim Ngân 21 75 3.38 Khá 980.000
3 B2203333 Ngô Tường Vy 16 87 3.73 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,380,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: KT2290A2
1 B2203336 Nguyễn Thảo An 15 87 3.57 Giỏi 1.200.000
2 B2203343 Phạm Huy Khang 21 79 3.28 Khá 980.000
3 B2203353 Trần Thị Ái Nhi 18 93 3.44 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,380,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: KT22V5A1
1 B2201215 Nguyễn Huỳnh Kim Yến 18 91 3.38 Giỏi 1.200.000
2 B2205643 Lê Kim Hoàng 16 85 3.47 Giỏi 1.200.000
3 B2205651 Trần Gia Linh 21 87 3.73 Giỏi 1.200.000
4 B2205664 Lưu Thị Ngọc Nguyên 20 96 3.53 Giỏi 1.200.000
5 B2205693 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 18 88 3.74 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
Lớp: KT22W1A1
1 B2206136 Huỳnh Thị Ngọc Chăm 21 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206138 Huỳnh Trần Kim Duyên 19 99 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2206172 Trần Công Vinh 23 87 3.7 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: KT22W1A2
1 B2206183 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 19 94 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206211 Huỳnh Thị Huyền Trân 19 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: KT22W2A1
1 B2206230 Phạm Thị Ngọc Lê 18 96 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206237 Nguyễn Hoài Nhơn 17 92 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: KT22W2A2
1 B2206258 Trần Thị Thùy Dương 17 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206281 Phan Đặng Minh Thư 17 96 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: KT22W2F1
1 B2206331 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16 93 3.63 Xuất sắc 1.800.000
2 B2206354 Ưng Triệu Vy 15 97 4 Xuất sắc 1.800.000
3 B2206355 Phạm Huỳnh Như Ý 16 85 3.93 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.992.000
Lớp: KT22W3A1
1 B2206364 Đặng Thị Kim Hương 19 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206387 Ngô Thị Minh Thư 17 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: KT22W3A2
1 B2206406 Võ Thị Thu Hương 19 96 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206414 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20 97 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: KT22W4A1
1 B2206456 Nguyễn Thị Thanh Liêm 17 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206478 Nguyễn Thị Tiểu Yến 20 92 3.87 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: KT22W4A2
1 B2206505 Võ Thị Việt Quy 20 94 3.87 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206508 Dương Thị Thảo Sương 17 99 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: KT22W4F1
1 B2206533 Nguyễn Thiên Khương 19 96 3.89 Xuất sắc 1.800.000
2 B2206551 Lê Hồng Tiến 19 100 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.128.000
Lớp: KT22W4F2
1 B2206562 Nguyễn Quỳnh Anh 18 94 3.83 Xuất sắc 1.800.000
2 B2206596 Dương Huỳnh Bảo Trúc 19 84 3.67 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.744.000
Lớp: KT2320A1
1 C2300029 Nguyễn Như Huỳnh 16 84 2.6 Khá 980.000
2 C2300031 Nguyễn Diễm My 22 83 2.55 Khá 980.000
3 C2300033 Lê Bích Ngọc 15 80 2.67 Khá 980.000
4 C2300034 Phạm Thành Ngự 18 77 2.58 Khá 980.000
5 C2300040 Nguyễn Thị Như Ý 22 81 3.25 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,120,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.304.000
Lớp: KT2321A1
1 C2300072 Ung Tiểu Liên 16 65 2.88 Khá 980.000
Cộng lớp: 980,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.008.000
Lớp: KT2322L1
1 C2300054 Huỳnh Thành Đạt 20 75 2.63 Khá 980.000
2 C2300066 Nguyễn Như Thảo 18 65 2.58 Khá 980.000
3 C2300069 Trần Thị Thanh Tuyền 15 67 2.93 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: KT2345A1
1 C2300045 Đặng Ngọc Uyển Quyên 19 81 2.86 Khá 980.000
Cộng lớp: 980,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
Lớp: KT23W2A1
1 C2300051 Lê Thị Hồng My 19 84 3.11 Khá 980.000
Cộng lớp: 980,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
Lớp: KT23W4A1
1 C2300042 Lâm Thị Ngọc Trân 18 84 2.83 Khá 980.000
Cộng lớp: 980,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Lớp: LK2163A1
1 B2108535 Nguyễn Phong Du 21 95 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2108661 Lâm Tú Trân 22 97 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: LK2164A1
1 B2101572 Lê Minh Khang 16 85 3.57 Giỏi 1.200.000
2 B2101578 Võ Thị Tuyết Ngân 18 97 3.64 Xuất sắc 1.500.000
3 B2101585 Nguyễn Trọng Phúc 21 100 3.71 Xuất sắc 1.500.000
4 B2101594 Nguyễn Trần Thủy Tiên 19 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
Lớp: LK2164A2
1 B2101610 Nguyễn Ngọc Mỹ Hằng 21 88 3.45 Giỏi 1.200.000
2 B2108680 Huỳnh Minh Duy 20 95 3.55 Giỏi 1.200.000
3 B2108689 Đinh Huy Hoàng 18 100 3.58 Giỏi 1.200.000
4 B2108735 Bùi Thị Thanh Trúc 18 84 3.53 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
Lớp: LK2165A1
1 B2108570 Trần Võ Kiều Oanh 18 100 3.61 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108608 Nguyễn Thị Hoàng Dung 20 93 3.66 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108620 Lê Thị Lan Hương 21 83 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2108624 La Thị Diễm Kiều 21 100 3.67 Xuất sắc 1.500.000
5 B2108656 Trần Thị Anh Thư 21 94 3.52 Giỏi 1.200.000
6 B2108712 Nguyễn Ngọc Nhi 21 83 3.53 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 8,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
Lớp: LK2263A1
1 B2201605 Nguyễn Chí Tân 17 87 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2201620 Trần Nhựt Trường 15 95 3.87 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201649 Trần Huỳnh Phúc Khang 18 100 3.71 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: LK2264A1
1 B2201584 Trần Gia Luật 19 86 3.78 Giỏi 1.200.000
2 B2201684 Nguyễn Thị Minh Thư 17 81 3.78 Giỏi 1.200.000
3 B2201686 Trần Gia Nhật Tiền 20 97 3.92 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201695 Phạm Thị Cẩm Vân 19 85 3.83 Giỏi 1.200.000
5 B2201721 Nguyễn Văn Minh Khoa 18 99 3.64 Xuất sắc 1.500.000
6 B2201757 Nguyễn Trung Tính 21 94 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 8,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.832.000
Lớp: LK2265A1
1 B2201561 Huỳnh Ngọc Thái Bình 19 95 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201578 Nguyễn Trần Trí Khen 15 92 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201627 Huỳnh Ngọc Yến 19 95 3.64 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201704 Ông Bảo Ngọc Trân Châu 21 99 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: LK2363A1
1 C2300082 Đặng Vũ Linh 24 92 3.17 Khá 980.000
Cộng lớp: 980,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: LK2365A1
1 C2300086 Võ Thị Trà My 18 72 2.69 Khá 980.000
2 C2300087 Bùi Giang Ngân 20 77 2.78 Khá 980.000
Cộng lớp: 1,960,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
Lớp: ML21U3A1
1 B2111068 Lưu Hoàng Thành 20 90 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111069 Trầm Đỗ Thanh Thủy 20 93 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111076 Nguyễn Khánh Tuyền 23 84 3.77 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: ML21V9A1
1 B2112096 Trương Nhựt Băng 17 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112102 Trần Quốc Hiếu 19 99 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: ML21X4A1
1 B2100665 Phan Thị Huỳnh Nhớ 18 97 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112891 Nguyễn Minh Hiệp 18 97 3.86 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112921 Ngô Trọng Phúc 18 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
4 B2112933 Nguyễn Phương Thùy 18 91 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
Lớp: ML22U3A1
1 B2205071 Nguyễn Lâm Anh Thư 16 88 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2205073 Tô Đoàn Minh Thư 16 86 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000
Lớp: ML22V9A1
1 B2206091 Lê Anh Duy 21 100 3.8 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206104 Nguyễn Quốc Nghĩa 19 100 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2206113 Ngô Huỳnh Đăng Phú Quí 16 100 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: ML22X4A1
1 B2207012 Dương Ngọc Ái 17 92 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207026 Nguyễn Hoàng Huy 19 94 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2207040 Nguyễn Hồng Ngọc 19 86 3.82 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: ML23V9A1
1 C2300090 Đinh Chí Tâm 18 65 3.09 Khá 980.000
Cộng lớp: 980,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: MT2125A1
1 B2101497 Nguyễn Hồng Phúc 19 98 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108459 Lê Thị Bảo Ngọc 17 98 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108467 Lê Thanh Quyền 23 98 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
Lớp: MT2125A2
1 B2101543 Võ Minh Thái 18 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108504 Lê Thị Ngọc Nhi 18 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108507 Nguyễn Duy Phương 18 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: MT2138A1
1 B2101757 Huỳnh Đình Tâm 16 100 3.6 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108822 Trần Thị Kim Trang 21 94 3.71 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108828 Trần Ngọc Uyên 19 95 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: MT2138A2
1 B2108836 Lâm Thụy Chương Đài 21 98 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108837 Huỳnh Kim Khánh Đoan 19 98 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108842 Chế Thu Huyền 19 98 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: MT2157A1
1 B2101994 Đặng Quốc Thắng 16 83 3.28 Giỏi 1.200.000
2 B2109058 Đỗ Minh Châu 18 98 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109059 Trần Nhựt Duy 15 93 3.3 Giỏi 1.200.000
4 B2109106 Lâm Yến Thi 17 91 3.41 Giỏi 1.200.000
5 B2109111 Lương Ngọc Trâm 19 91 3.28 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
Lớp: MT21X7A1
1 B2106190 Bùi Gia Huy 20 82 3.61 Giỏi 1.200.000
2 B2112979 Nguyễn Thảo An 19 97 3.71 Xuất sắc 1.500.000
3 B2113009 Lê Ngọc Tuyền 19 92 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: MT21X7A2
1 B2106330 Hồ Yến Nhi 21 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107199 Khưu Khả Tú 21 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2113015 Trần Gia Bảo 20 100 3.92 Xuất sắc 1.500.000
4 B2113019 Bùi Lê Hải Đăng 20 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
Lớp: MT2225A1
1 B2201406 Ngô Thị Vân Anh 17 94 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201437 Trang Diễm My 17 92 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201442 Thái Văn Nghiện 20 96 3.87 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201470 Lý Thị Hồng Trằm 20 96 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.072.000
Lớp: MT2225A2
1 B2201511 Trương Thị Thùy Linh 15 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201513 Trần Thị Kim Ly 17 100 3.66 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201537 Dương Thanh Thanh 19 90 3.64 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201551 Nguyễn Thị Thu Vân 17 85 3.63 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
Lớp: MT2238A1
1 B2201823 Dư Ngọc Thúy An 19 86 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2201859 Nguyễn Minh Thức 19 92 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2201875 Phan Nhật Hào 19 84 3.61 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: MT2238A2
1 B2201887 Nguyễn Kim Ngân 18 87 3.44 Giỏi 1.200.000
2 B2201902 Phạm Minh Thuận 19 100 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2201905 Trần Lê Bảo Tín 18 84 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: MT2257A1
1 B2202162 Nguyễn Ngọc Hân 20 86 3.61 Giỏi 1.200.000
2 B2202180 Phạm Thị Thảo Ly 18 95 3.47 Giỏi 1.200.000
3 B2202182 Trần Thị Ngọc Mỹ 20 95 3.47 Giỏi 1.200.000
4 B2202188 Huỳnh Nguyễn Hữu Phúc 18 97 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: MT22D4A1
1 B2203852 Châu Hà Anh 15 89 3.68 Giỏi 1.200.000
2 B2203871 Lê Thị Kim Mai 15 97 3.64 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: MT22X7A1
1 B2207112 Trương Thị Diệu Hạnh 19 89 3.78 Giỏi 1.200.000
2 B2207115 Diệp Hiếu Huy 19 100 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207118 Lâm Chúc Huỳnh 17 90 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: MT22X7A2
1 B2207155 Bùi Thị Bảo Anh 19 95 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207176 Phan Thị Thảo Ngân 17 97 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207192 Lê Khả Thi 17 100 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: NN2119A1
1 B2108033 Ngô Thị Phương Du 17 87 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2108035 Trang Khương Duy 21 90 3.9 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108038 Lê Thành Dương 19 91 3.55 Giỏi 1.200.000
4 B2108055 Liêu Trần Dạ Linh 17 100 3.81 Xuất sắc 1.500.000
5 B2108079 Nguyễn Thị Thanh Tròn 18 89 3.72 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.040.000
Lớp: NN2167A1
1 B2102421 Dương Trần Yến Phương 20 96 3.95 Xuất sắc 1.500.000
2 B2102431 Lê Văn Chí Tính 21 99 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109344 Nguyễn Ngọc Diểm Xuân 16 99 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: NN2167A2
1 B2102452 Trương Tấn Phát 19 93 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109356 Nguyễn Tấn Được 18 94 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109382 Lưu Minh Quân 17 97 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Lớp: NN2173A1
1 B2102691 Võ Minh Thuận 24 82 3.65 Giỏi 1.200.000
2 B2102693 Nguyễn Thị Kiều Thư 19 85 3.55 Giỏi 1.200.000
3 B2109499 Nguyễn Huỳnh Bích Giao 21 83 3.52 Giỏi 1.200.000
4 B2109531 Huỳnh Thị Anh Thư 21 92 3.52 Giỏi 1.200.000
5 B2109537 Đặng Thị Tuyết Trinh 18 81 3.62 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000
Lớp: NN2173A2
1 B2102762 Nguyễn Thị Yến Nhi 21 96 3.76 Xuất sắc 1.500.000
2 B2102783 Bùi Lê Anh Thư 18 96 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109579 Trương Phúc Thịnh 19 93 3.76 Xuất sắc 1.500.000
4 B2109590 Trần Thị Phương Uyên 17 91 3.66 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
Lớp: NN21S1A1
1 B2103647 Trần Dương Yến Thanh 23 97 3.77 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110160 Dương Khánh Duy 23 93 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110179 Trần Minh Phú 25 96 3.9 Xuất sắc 1.500.000
4 B2110189 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 23 97 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
Lớp: NN21S1A2
1 B2103703 Nguyễn Thị Nhã Linh 25 96 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2103714 Đặng Thị Bích Ngọc 23 96 3.43 Giỏi 1.200.000
3 B2103729 Nguyễn A Quý 18 93 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2110201 Lâm Hoài Hận 15 89 3.86 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: NN21S4A1
1 B2102600 Mộc Thị Thuý Kiều 22 100 3.66 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109473 Cao Minh Lộc 20 89 3.6 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.200.000
Lớp: NN21S6A1
1 B2106401 Trần Nguyễn Nam Khương 18 96 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106402 Đỗ Thị Thúy Kiều 16 95 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2113057 Trần Thanh Hào 22 96 3.64 Xuất sắc 1.500.000
4 B2113117 Trần Kiến Nguyên 20 91 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: NN21V8A1
1 B2112035 Nguyễn Thanh Ngân Hà 21 90 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112042 Đặng Chúc Huỳnh 17 93 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112052 Nguyễn Minh Nghĩa 16 97 3.72 Xuất sắc 1.500.000
4 B2112056 Trần Nguyễn Phương Nguyên 16 100 3.97 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: NN21X8A1
1 B2106399 Trương Quốc Khánh 19 93 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106464 Võ Cao Thiên Hào 17 91 3.91 Xuất sắc 1.500.000
3 B2106494 Nguyễn Trương Minh Nhật 19 91 3.94 Xuất sắc 1.500.000
4 B2106496 Nguyễn Thị Nhi 20 91 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000
Lớp: NN21X9A1
1 B2113162 Văng Thị Hồng Nhu 19 100 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.200.000
Lớp: NN2219A1
1 B2200712 Trần Ngọc Yến Phương 18 90 3.62 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200713 Hồ Huỳnh Minh Quân 18 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.376.000
Lớp: NN2219A2
1 B2200729 Phạm Trần Ngọc Giàu 18 90 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200748 Phan Nhựt Tân 20 86 3.32 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.640.000
Lớp: NN2267A1
1 B2202425 Nguyễn Thanh Sơn 17 94 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202426 Nguyễn Chí Tài 16 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202439 Trần Minh Đức Tín 15 95 3.77 Xuất sắc 1.500.000
4 B2202441 Nguyễn Thị Diễm Trang 19 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.424.000
Lớp: NN2267A2
1 B2202476 Nguyễn Văn Khải 19 93 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202477 Nguyễn Minh Khoa 15 91 3.86 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202492 Trương Thị Cẩm Nhung 19 97 3.89 Xuất sắc 1.500.000
4 B2202524 Phan Thành Tựu 16 97 3.87 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
Lớp: NN2273A1
1 B2202727 Phạm Thị Diễm Kiều 18 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202756 Trương Trọng Vĩ 18 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202758 Phạm Thị Bảo Xuyên 18 97 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: NN2273A2
1 B2202775 Nguyễn Hồng Khang 21 91 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202784 Nguyễn Ngọc Nhi 21 91 3.8 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202810 Nguyễn Thị Như Ý 21 83 3.88 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: NN22S1A1
1 B2203979 Phạm Văn Đầy 19 86 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2203982 Dương Ngọc Hân 19 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203994 Từ Hoài Nhớ 22 86 3.67 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: NN22S1A2
1 B2204038 Nguyễn Hoài Phong 20 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204054 Trần Quốc Trung 18 92 3.67 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: NN22S4A1
1 B2202636 Huỳnh Xuân Mai 18 100 3.29 Giỏi 1.200.000
2 B2202638 Nguyễn Thị Gia Mị 21 85 3.35 Giỏi 1.200.000
3 B2202655 Trần Trọng Thức 15 80 3.29 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: NN22S4A2
1 B2202671 Nguyễn Nhựt Hào 20 84 3.6 Giỏi 1.200.000
2 B2202679 Nguyễn Minh Khôi 20 73 3.21 Khá 980.000
3 B2202686 Dương Huỳnh Mẫn Nghi 16 90 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,380,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
Lớp: NN22S6A1
1 B2207212 Cao Thành Đạt 23 80 3.7 Giỏi 1.200.000
2 B2207269 Nguyễn Trung Kiên 21 94 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000
Lớp: NN22V8A1
1 B2206028 Cao Tòng Bá 17 90 3.41 Giỏi 1.200.000
2 B2206036 Trần Văn Đô 21 93 3.38 Giỏi 1.200.000
3 B2206039 Lê Thị Thúy Hằng 20 82 3.7 Giỏi 1.200.000
4 B2206044 Nguyễn Trương Anh Kỳ 20 82 3.45 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: NN22X8A1
1 B2207258 Nguyễn Khánh Duy 20 94 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207263 Nguyễn Thị Kim Hằng 20 97 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: NN22X9A1
1 B2207319 Nguyễn Thanh Nhàn 20 97 3.55 Giỏi 1.200.000
2 B2207321 Lâm Thị Hồng Phấn 19 86 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: NN22X9A2
1 B2207359 Nguyễn Hoàng Phúc 19 100 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2207364 Trần Vĩnh Thuận 15 87 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: SP2101A1
1 B2100137 Nguyễn Đặng Ngọc Ngân 17 91 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107239 Nguyễn Ngọc Hân 17 96 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107250 Nguyễn Quốc Duy Khang 17 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107256 Phạm Thị Lanh 15 90 3.87 Xuất sắc 1.500.000
5 B2107265 Huỳnh Phước Nghĩa 17 94 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000
Lớp: SP2102A1
1 B2100192 Nguyễn Văn Thế 16 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2100195 Nguyễn Như Tiếp 16 93 3.78 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107357 Phan Văn Thanh 16 100 3.81 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107360 Phạm Thị Bé Thơ 16 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
Lớp: SP2109A1
1 B2107544 Nguyễn Bạch Đồng 20 100 3.65 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000
Lớp: SP2110A1
1 B2100258 Nguyễn Thị Diễm Kiều 18 85 3.61 Giỏi 1.200.000
2 B2100339 Nguyễn Thị Như Ý 17 86 3.81 Giỏi 1.200.000
3 B2107609 Nguyễn Bảo Trang 18 88 3.58 Giỏi 1.200.000
4 B2107611 Nguyễn Thị Huyền Trân 18 82 3.58 Giỏi 1.200.000
5 B2107614 Trần Bích Vân 18 86 3.72 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: SP2116A1
1 B2100372 Trần Tuấn Tài 16 100 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106965 Nguyễn Thái Bảo 18 92 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107866 Nguyễn Thị Kim Phương 17 84 3.66 Giỏi 1.200.000
4 B2107867 Trần Nguyễn Phương Quyên 16 94 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
Lớp: SP2117A1
1 B2106969 Nguyễn Hồng Nhớ 16 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107898 Hồng Minh Hòa 16 95 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107915 Huỳnh Như 16 97 3.75 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107919 Đoàn Huỳnh Duy Phương 18 86 3.78 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: SP2118A1
1 B2107967 Phạm Nguyễn Ngọc Hân 16 84 3.88 Giỏi 1.200.000
2 B2107971 Trầm Quốc Hưng 16 91 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107973 Phan Mạnh Khang 15 77 3.57 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,680,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
Lớp: SP21U8A1
1 B2100464 Lưu Phùng Tấn Đạt 18 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2100490 Ngô Tuệ Quỳnh 18 95 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111289 Liên Thị Thục Ân 16 97 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2111294 Nguyễn Du 16 95 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000
Lớp: SP21X3A1
1 B2112818 Phan Ngọc Phụng 15 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112819 Nguyễn Ngọc Thùy Phương 15 93 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: SP21X3A2
1 B2100617 Dương Hạnh Nhi 16 91 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2100621 Lê Nguyễn Kiều Quyên 16 91 3.87 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112843 Nguyễn Khánh Hà 15 96 3.87 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
Lớp: SP2201A1
1 B2200002 Nguyễn Thị Bình 16 90 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200003 Đỗ Nguyễn Bảo Châu 18 97 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000
Lớp: SP2202A1
1 B2200037 Lê Hồ Nhật Huy 20 98 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.320.000
Lớp: SP2209A1
1 B2200285 Nguyễn Phương Duy 19 100 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.408.000
Lớp: SP2216A1
1 B2200603 Nguyễn Thành Sơn 19 95 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.320.000
Lớp: SP2217A1
1 B2200608 Nguyễn Đinh Tuyết Anh 15 97 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200613 Nguyễn Thị Thúy Đào 17 97 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000
Lớp: SP2217A2
1 B2200654 Trần Y Na 17 100 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200669 Đặng Phạm Quốc Vương 17 98 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.464.000
Lớp: SP2218A1
1 B2200684 Bùi Minh Thiện 16 100 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.584.000
Lớp: SP22U8A1
1 B2205344 Phạm Hoàng Trung Hậu 17 88 3.59 Giỏi 1.200.000
2 B2205350 Phan Văn Kha 17 89 3.66 Giỏi 1.200.000
3 B2205352 Phùng Minh Khánh 17 88 3.94 Giỏi 1.200.000
4 B2205367 Ngô Thị Phương Nhu 17 94 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
Lớp: SP22X3A1
1 B2206933 Nguyễn Thảo Duyên 20 95 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206960 Nguyễn Kim Thơ 15 99 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: SP22X3A2
1 B2206976 Trương Hồng Đào 15 93 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206999 Hà Mẫn Thành 15 99 3.86 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: TD21X6A1
1 B2107014 Nguyễn Phú Xuân 15 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112955 Nguyễn Khoa Điền 15 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: TD22X6A1
1 B2207090 Lê Thị Ngọc Quý 17 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207102 Trần Thị Ngọc Trinh 17 86 3.68 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: TN20T5F1
1 B2004405 Nguyễn Huỳnh Tân Nguyên 19 95 3.26 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.728.000
Lớp: TN20T7F1
1 B2004687 Nguyễn Nguyên Đạt 15 94 3.43 Giỏi 1.500.000
2 B2013414 Nguyễn Hiệp Phát 15 97 3.3 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.744.000
Lớp: TN20V6F1
1 B2005638 Lê Ngọc Tuyền 19 100 3.66 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.440.000
Lớp: TN2183A1
1 B2103153 Nguyễn Thị Kim Loan 19 80 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2109766 Nguyễn Đặng Ngọc Hân 18 81 3.69 Giỏi 1.200.000
3 B2109782 Hồ Văn Quí 16 82 3.63 Giỏi 1.200.000
4 B2109783 Trần Thị Mỹ Quyên 19 93 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
Lớp: TN2183A2
1 B2103188 Trần Thị Thanh Huyền 18 90 3.83 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109797 Võ Lê Vân Anh 21 100 3.55 Giỏi 1.200.000
3 B2109811 Nguyễn Kim Ngân 17 87 3.68 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Lớp: TN2184A1
1 B2101883 Nguyễn Minh Đăng 20 90 3.34 Giỏi 1.200.000
2 B2101925 Phạm Nguyễn Quốc Huy 19 85 3.66 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000
Lớp: TN21S3A1
1 B2103919 Nguyễn Hoàng Dũng 19 92 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2103927 Võ Gia Huy 17 81 3.62 Giỏi 1.200.000
3 B2103932 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 20 92 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: TN21S3A2
1 B2110296 Nguyễn Tấn Dũng 21 90 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110310 Nguyễn Duy Tân 18 94 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: TN21S5A1
1 B2101874 Nguyễn Thanh Trường 15 92 3.6 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108925 Trần Văn Bảo Châu 20 93 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108931 Lê Hải Đăng 22 93 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Lớp: TN21S5A2
1 B2101896 Bùi Thị Yến Nhi 20 92 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2101897 Châu Minh Phát 21 95 3.64 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109000 Lê Nguyễn Công Thành 21 100 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN21S5A3
1 B2101937 Lê Tiến Sỹ 18 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2101948 Nguyễn Hoàng Tỷ 16 87 3.59 Giỏi 1.200.000
3 B2109033 Hồ Hữu Nghĩa 15 98 3.57 Giỏi 1.200.000
4 B2109046 Trang Minh Thông 20 84 3.55 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: TN21T1A1
1 B2104006 Bùi Khánh Duy 19 87 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2104063 Trần Minh Tâm 20 81 3.79 Giỏi 1.200.000
3 B2104067 Nguyễn Tấn Thành 19 83 3.84 Giỏi 1.200.000
4 B2110326 Nguyễn Tấn Đạt 19 90 3.87 Xuất sắc 1.500.000
5 B2110341 Nguyễn Trường Phát 20 97 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
Lớp: TN21T4A1
1 B2104240 Mã Nhựt Minh 23 83 3.55 Giỏi 1.200.000
2 B2110429 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 21 95 3.45 Giỏi 1.200.000
3 B2110465 Lê Quốc Toàn 21 90 3.64 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN21T5A1
1 B2104312 Nguyễn Trung Vinh 21 100 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110483 Nguyễn Thái Hòa 19 100 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: TN21T5A2
1 B2110519 Thái Quang Trường Giang 21 92 3.45 Giỏi 1.200.000
2 B2110537 Bùi Hiếu Tâm 18 93 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110539 Trương Hoàng Thái 17 97 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: TN21T5F1
1 B2104373 Phạm Duy Kha 21 88 3.14 Khá 1.200.000
2 B2104408 Trần Phương Vy 21 93 3.11 Khá 1.200.000
3 B2110569 Nguyễn Ngọc Hân 18 96 2.89 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: TN21T5F2
1 B2110564 Võ Hữu Đức 18 98 3.31 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
Lớp: TN21T6A1
1 B2104423 Nguyễn Lê Đình Huy 17 84 3.13 Khá 980.000
2 B2104429 Trần Thế Kiệt 18 77 3.32 Khá 980.000
3 B2110640 Mai Minh Đạt 19 73 3.13 Khá 980.000
4 B2110646 Lê Minh Khang 17 72 3.06 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: TN21T6A2
1 B2104513 Nguyễn Đức Thành 18 88 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2110673 Thạch Trung Hiếu 19 82 3.08 Khá 980.000
3 B2110674 Lê Minh Hoàng 18 78 3.09 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,160,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: TN21T7A1
1 B2104568 Trần Thị Kim Nghi 16 88 3.75 Giỏi 1.200.000
2 B2104569 Nguyễn Trọng Nghĩa 15 100 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2104584 Nguyễn Phước Sang 16 90 3.8 Xuất sắc 1.500.000
4 B2110722 Trương Thị Loan 17 92 3.63 Xuất sắc 1.500.000
5 B2110746 Trần Minh Trí 19 97 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.480.000
Lớp: TN21T7A2
1 B2104671 Nguyễn Minh Thuận 20 87 3.42 Giỏi 1.200.000
2 B2104680 Trần Quốc Vệ 20 84 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2110790 Lê Văn Quý 19 84 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2110800 Nguyễn Chí Toàn 18 82 3.53 Giỏi 1.200.000
5 B2110803 Lê Nguyễn Anh Tuấn 18 98 3.47 Giỏi 1.200.000
6 B2110804 Lê Bảo Việt 17 86 3.62 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 7,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.216.000
Lớp: TN21T7F1
1 B2104685 Nguyễn Quốc Cường 22 90 3.34 Giỏi 1.500.000
2 B2110833 Nguyễn Quốc Hưng 20 71 3.42 Khá 1.200.000
3 B2110876 Lê Văn Hữu Tình 20 92 2.97 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: TN21T7F2
1 B2104691 Nguyễn Hân 20 73 2.95 Khá 1.200.000
2 B2110820 Nguyễn Phạm Ánh Dương 18 79 3.09 Khá 1.200.000
3 B2110849 Võ Kim Ngân 20 98 2.94 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: TN21T8A1
1 B2104745 Trần Tuyết Như 18 73 3.11 Khá 980.000
2 B2107149 Nguyễn Văn Triển 17 76 3.53 Khá 980.000
3 B2110898 Nguyễn Trọng Hiếu 20 67 3.13 Khá 980.000
4 B2110918 Nguyễn Đức Tài 17 65 3.13 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN21V6A1
1 B2105343 Cao Đặng Hoàng Ân 19 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105397 Phùng Thái Phương Thùy 20 95 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111667 Nguyễn Thị Yến Oanh 18 98 3.75 Xuất sắc 1.500.000
4 B2111675 Nguyễn Tấn Tấn 18 97 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
Lớp: TN21V6A2
1 B2105438 Phạm Văn Kiệt 25 100 3.9 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111717 Dương Quốc Phú 18 95 3.86 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111739 Huỳnh Mộng Như Ý 19 92 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: TN21V6F1
1 B2111762 Dương Thị Thu Ngân 19 100 3.66 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111763 Lý Thiên Ngân 19 97 3.79 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.552.000
Lớp: TN21Y8A1
1 B2113180 Nguyễn Đặng Tiến Bảo 17 93 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2113195 Trần Thái Nguyên 19 81 3.74 Giỏi 1.200.000
3 B2113196 Trần Trí Nhân 22 97 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: TN21Y8A2
1 B2106615 Đào Hồng Hà 20 82 3.68 Giỏi 1.200.000
2 B2113225 Võ Hoàng Linh 20 99 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2113241 Nguyễn Minh Triết 20 83 3.7 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN21Z5A1
1 B2106681 Lưu Anh Kiệt 18 98 3.31 Giỏi 1.200.000
2 B2113263 Nguyễn Huỳnh Ngọc Phúc 18 72 3.42 Khá 980.000
3 B2113269 Nguyễn Phước Thi 17 87 3.22 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,380,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: TN21Z5A2
1 B2106729 Trương Tấn Đạt 16 95 3.67 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106747 Phạm Hửu Lợi 16 75 3.44 Khá 980.000
3 B2106761 Nguyễn Ngô Quốc 18 93 3.06 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,460,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: TN2283A1
1 B2203129 Nguyễn Thị Thu Hiền 20 97 3.87 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203140 Huỳnh Thị Bích Ngọc 19 86 3.83 Giỏi 1.200.000
3 B2203148 Trần Thị Bé Quyên 19 95 3.64 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: TN2283A2
1 B2203166 Đường Thái Bảo 21 100 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203179 Võ Huỳnh Mai 19 100 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: TN2284A1
1 B2202043 Mai Thanh Nguyên 20 94 3.1 Khá 980.000
2 B2202121 Nguyễn Trần Tường Nguyên 20 79 3.1 Khá 980.000
Cộng lớp: 1,960,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.760.000
Lớp: TN22D5A1
1 B2203900 Trần Ánh Loan 21 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203907 Nguyễn Thị Hồng Nhi 21 100 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203912 Nguyễn Minh Quý 21 95 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: TN22D5A2
1 B2203948 Vương Nguyên Ngọc 18 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203965 Tiền Tú Trinh 18 95 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: TN22S3A1
1 B2204168 Nguyễn Quốc Huy 19 92 3.61 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204171 Lâm Công Hưng 18 80 3.71 Giỏi 1.200.000
3 B2204173 Nguyễn Văn Khang 18 93 3.69 Xuất sắc 1.500.000
4 B2204176 Nguyễn Nhựt Khánh 20 92 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
Lớp: TN22S5A1
1 B2202036 Hà Thái Luân 18 100 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2202042 Tăng Thị Kim Ngân 17 96 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202049 Nguyễn Thị Huỳnh Như 19 98 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2202052 Võ Văn Phúc 18 92 3.59 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
Lớp: TN22S5A2
1 B2202076 Mai Thị Vân Anh 17 100 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2202140 Đào Nguyễn Minh Thư 17 98 3.62 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202144 Trần Hoài Trân 20 90 3.79 Xuất sắc 1.500.000
4 B2202147 Đinh Nhật Tùng 19 86 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
Lớp: TN22T1A1
1 B2204255 Huỳnh Hoàng Luật 18 71 3.24 Khá 980.000
2 B2204260 Lê Thị Huỳnh Như 18 72 3.24 Khá 980.000
3 B2204262 Hồ Phan Nhật Phi 17 84 3.25 Giỏi 1.200.000
4 B2204275 Nguyễn Văn Tiền 18 83 3.44 Giỏi 1.200.000
5 B2204281 Phạm Thanh Trực 17 81 3.16 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,340,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: TN22T4A1
1 B2204401 Phạm Huỳnh Như 18 78 3.06 Khá 980.000
2 B2204402 Tô Minh Pháp 18 81 3.35 Giỏi 1.200.000
3 B2204406 Huỳnh Đặng Minh Thiện 16 88 3 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,160,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: TN22T5A1
1 B2204444 Võ Minh Khiêm 19 91 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204458 Trương Hiếu Nghĩa 17 100 3.66 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204478 Trương Đức Tín 17 100 3.72 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: TN22T5F1
1 B2204487 Võ Nguyễn Hoài Bảo 17 75 3 Khá 1.200.000
2 B2204509 Lê Huỳnh Mai 17 69 3.06 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
Lớp: TN22T5F2
1 B2204510 Nguyễn Công Mạnh 17 73 3.5 Khá 1.200.000
2 B2204524 Nguyễn Phan Thanh Tiến 17 81 3.25 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
Lớp: TN22T6A1
1 B2204543 Phạm Huỳnh Khánh Duy 15 92 3.39 Giỏi 1.200.000
2 B2204557 Phan Di Hòa 17 97 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204561 Lư Trí Khang 16 86 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2204564 Nguyễn Văn Khôi 17 95 3.71 Xuất sắc 1.500.000
5 B2204603 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 17 98 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Lớp: TN22T7A1
1 B2204629 Trương Khánh Hà 17 100 3.34 Giỏi 1.200.000
2 B2204632 Nguyễn Phước Hậu 17 99 3.31 Giỏi 1.200.000
3 B2204640 Lý Phúc Khang 17 100 3.31 Giỏi 1.200.000
4 B2204652 Trần Hạo Nam 15 92 3.71 Xuất sắc 1.500.000
5 B2204653 Đào Văn Ngon 15 100 3.39 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
Lớp: TN22T7A2
1 B2204702 Phan Văn Tài Em 19 95 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204719 Huỳnh Văn Khoa 16 91 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204740 Đặng Minh Quân 16 83 3.59 Giỏi 1.200.000
4 B2204747 Trần Phú Thạnh 19 100 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
Lớp: TN22T7F1
1 B2204767 Nguyễn Trí Cường 17 78 3.84 Khá 1.200.000
2 B2204779 Nguyễn Thanh Hưng 17 99 3.66 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: TN22T7F2
1 B2204818 Trần Lê Gia Tân 17 100 3.66 Xuất sắc 1.800.000
2 B2204819 Nguyễn Thái Thành 17 90 3.56 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: TN22T8A1
1 B2204845 Bùi Trần Việt Bắc 17 85 3.22 Giỏi 1.200.000
2 B2204862 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 19 86 3.69 Giỏi 1.200.000
3 B2204877 Lê Tấn Lộc 19 87 3.64 Giỏi 1.200.000
4 B2204879 Nguyễn Thành Luân 21 86 3.53 Giỏi 1.200.000
5 B2204885 Lê Chí Nguyên 19 98 3 Khá 980.000
6 B2204889 Nguyễn Phú Nhuận 17 90 3.09 Khá 980.000
Cộng lớp: 6,760,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Lớp: TN22V6A1
1 B2205739 Nguyễn Hà Sơn 23 96 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205742 Trần Văn Thuận 17 83 3.81 Giỏi 1.200.000
3 B2205748 Huỳnh Nguyễn Mỹ Trân 20 90 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN22V6A2
1 B2205760 Lê Hoàng Duy 19 93 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205792 Lưu Hoàng Duy Thành 15 97 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2205807 Ngô Ngọc Nhật Vương 20 96 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN22V6F1
1 B2205818 Nguyễn Thị Thúy Hằng 17 73 2.91 Khá 1.200.000
2 B2205820 Lý Nguyễn Thiên Hương 18 70 3.09 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
Lớp: TN22V6F2
1 B2205840 Nguyễn Hồng Phúc 18 83 3.39 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
Lớp: TN22Y8A1
1 B2207382 Nguyễn Quốc Bình 18 98 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207419 Tống Thanh Phong 18 97 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207426 Nguyễn Hải Sản 18 100 3.68 Xuất sắc 1.500.000
4 B2207440 Nguyễn Phát Tí 21 90 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
Lớp: TN22Z5A1
1 B2207488 Nguyễn Vỉnh Phúc 19 94 3.67 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207494 Nguyễn Phước Sang 18 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207503 Võ Văn Tiến 19 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
Lớp: TS2013T1
1 B2001202 Huỳnh Nhật Thuận 22 91 3.6 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
Lớp: TS2113A1
1 B2100858 Nguyễn Huỳnh Châu Khoa 18 93 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2100879 Đoàn Lê Ngọc Nhi 15 83 3.71 Giỏi 1.200.000
3 B2100883 Lê Huỳnh Như 15 82 3.64 Giỏi 1.200.000
4 B2107670 Trần Thanh Sơn 16 89 3.88 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
Lớp: TS2113A2
1 B2107693 Lê Thị Cầm 22 92 3.64 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107698 Nguyễn Tấn Đạt 20 98 3.8 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107708 Đoàn Thanh Hùng 17 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107716 Trần Đặng Anh Kiệt 19 93 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
Lớp: TS2113A3
1 B2101007 Nguyễn Trung Nguyên 21 80 3.69 Giỏi 1.200.000
2 B2101020 Huỳnh Triều Phát 21 81 3.57 Giỏi 1.200.000
3 B2101054 Bùi Thị Hoài Thương 16 89 3.56 Giỏi 1.200.000
4 B2107644 Trần Tuấn Khanh 21 97 3.8 Xuất sắc 1.500.000
5 B2107671 Thái Nhật Tân 22 94 3.59 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: TS2113T1
1 B2101099 Nguyễn Bảo Khang 18 86 3.63 Giỏi 1.500.000
2 B2109825 Ngô Lê Quốc Toàn 18 88 3.62 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
Lớp: TS2176A1
1 B2102867 Mã Tuấn Thoại 15 92 3.37 Giỏi 1.200.000
2 B2102877 Trang Phạm Huyền Trân 25 90 3.38 Giỏi 1.200.000
3 B2109598 Trần Thị Mỹ Duyên 17 92 3.24 Giỏi 1.200.000
4 B2109627 Phạm Khắc Tâm 25 88 3.6 Giỏi 1.200.000
5 B2109631 Nguyễn Minh Thùy 20 85 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.424.000
Lớp: TS2182A1
1 B2102977 Trần Nhựt Nam 22 95 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2102991 Đặng Mỹ Nhung 22 92 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2103022 Lê Ngọc Trân 22 92 3.73 Xuất sắc 1.500.000
4 B2109714 Bùi Ngọc Trân 22 100 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
Lớp: TS2182A2
1 B2103044 Phạm Thị Lan Chi 24 83 3.85 Giỏi 1.200.000
2 B2103121 Tống Phương Trang 22 90 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109748 Nguyễn Trần Hồng Tâm 23 81 3.95 Giỏi 1.200.000
4 B2109751 Võ Minh Tiến 23 85 3.86 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: TS21S2A1
1 B2103762 Phan Phạm Huỳnh Anh 19 88 3.72 Giỏi 1.200.000
2 B2103767 Đinh Thị Xuân Bình 25 95 3.64 Xuất sắc 1.500.000
3 B2103838 Lý Kim Ngọc 16 86 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: TS21S2A2
1 B2110247 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 16 92 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110261 Nguyễn Quốc Toàn 18 92 3.72 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: TS2213A1
1 B2200318 Nguyễn Huỳnh Anh 15 68 3.42 Khá 980.000
2 B2200333 Đinh Hoàng Khải 15 70 3.5 Khá 980.000
3 B2200335 Lê Quốc Kiệt 20 76 3.36 Khá 980.000
4 B2200362 Lê Trương Bảo Trân 16 73 3.77 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TS2213A2
1 B2200381 Lý Thị Huyền 21 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200391 Nguyễn Tấn Lợi 18 100 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200397 Văn Tự Nguyện 20 87 3.6 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: TS2213A3
1 B2200430 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15 90 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2200447 Trần Lâm Trúc Ngân 18 90 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200470 Trần Thị Bích Tuyền 17 89 3.6 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: TS2213A4
1 B2200478 Trần Gia Bảo 18 89 3.76 Giỏi 1.200.000
2 B2200506 Nguyễn Thị Phương Oanh 20 90 3.72 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200508 Võ Trọng Phúc 25 80 3.6 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: TS2213T1
1 B2200535 Châu Vĩnh Cơ 17 83 3.12 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 1,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
Lớp: TS2213T2
1 B2200529 Ngô Thị Xuân Anh 18 86 2.94 Khá 1.200.000
2 B2200579 Lê Thị Mỹ Tuyên 17 76 2.91 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
Lớp: TS2276A1
1 B2202822 Nguyễn Nhật Huỳnh 19 80 3.82 Giỏi 1.200.000
2 B2202827 Nguyễn Tấn Long 20 82 3.68 Giỏi 1.200.000
3 B2202856 Võ Quang Vinh 19 100 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: TS2276A2
1 B2202880 Trần Bích Ngọc 20 89 3.68 Giỏi 1.200.000
2 B2202882 Nguyễn Thị Mỹ Nhàn 19 88 3.95 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
Lớp: TS2282A1
1 B2202976 Nguyễn Thị Minh Anh 17 98 3.66 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202983 Phạm Thị Trúc Duyên 17 84 3.88 Giỏi 1.200.000
3 B2203028 Lê Huy Thế 21 96 3.63 Xuất sắc 1.500.000
4 B2203033 Trần Thị Kiều Tiên 15 94 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: TS2282A2
1 B2203077 Huỳnh Ngọc Như Mai 21 88 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2203080 Trần Ngô Xuân Mỹ 17 87 3.59 Giỏi 1.200.000
3 B2203081 Hà Thảo Ngân 19 86 3.47 Giỏi 1.200.000
4 B2203086 Phan Thị Mỹ Nguyên 19 81 3.69 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
Lớp: TS22S2A1
1 B2204075 Nguyễn Đăng Khôi 17 85 3.63 Giỏi 1.200.000
2 B2204094 Võ Thị Mỹ Tiên 17 80 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000
Lớp: TS22S2A2
1 B2204102 Lê Quốc Anh 17 83 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2204143 Trần Tân Vinh 15 87 3.86 Giỏi 1.200.000
3 B2204144 Trần Nguyễn Như Ý 15 87 3.86 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: XH2180A1
1 B2109645 Trương Thị Cẩm Giang 20 100 3.8 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109663 Trần Thị Huỳnh Như 21 99 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: XH21U4A1
1 B2104973 Phan Thị Cẩm Thi 21 94 3.9 Xuất sắc 1.500.000
2 B2104980 Nguyễn Ngọc Minh Thư 21 96 3.81 Xuất sắc 1.500.000
3 B2104992 Trần Ngọc Như Ý 20 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
Lớp: XH21W7A1
1 B2106050 Bùi Việt Tân 23 84 3.82 Giỏi 1.200.000
2 B2112472 Hàng Quang Bá 23 80 3.84 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
Lớp: XH21W7A2
1 B2106072 Huỳnh Thị Ngọt 21 96 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112525 Lưu Thảo Nhi 21 99 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: XH21W8A1
1 B2112561 Huỳnh Đặng Khánh Linh 17 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112575 Trần Tấn Quý 19 94 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112580 Trần Thanh Thoại 20 99 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: XH21W8A2
1 B2112619 Nguyễn Thị Tuyết Nghi 17 90 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112630 Nguyễn Thanh Thiên 20 96 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: XH2280A1
1 B2202905 Phan Thị Thúy An 20 99 3.63 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202907 Phan Mai Anh 18 91 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202921 Nguyễn Thị Kiều Hương 19 90 3.72 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
Lớp: XH22U4A1
1 B2205095 Chim Ngọc Hân 18 95 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205111 Đặng Thị Quế Phương 20 99 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: XH22U4A2
1 B2205153 Trịnh Công Phú 18 98 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205163 Nguyễn Ngọc Minh Thư 18 94 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: XH22W7A1
1 B2206608 Võ Trường Chinh 18 95 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206609 Nguyễn Trường Duy 20 99 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: XH22W7A2
1 B2206678 Nguyễn Thị Minh Thư 21 96 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206679 Nguyễn Thị Thủy Tiên 21 96 3.7 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: XH22W8A1
1 B2206728 Ngô Mã Tố Trinh 17 91 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206729 Lê Anh Tuấn 15 92 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: XH22W8A2
1 B2206762 Trần Thị Minh Tâm 17 96 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206769 Lê Minh Tới 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: XH2380A1
1 C2300101 Lê Diễm Nhi 19 82 3.42 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 1,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
Lớp: XH23W8A1
1 C2300102 Lý Gia Bảo 19 79 2.94 Khá 980.000
2 C2300103 Trần Gia Thịnh 24 79 2.98 Khá 980.000
3 C2300104 Hoàng Viết Tiến 24 79 3.19 Khá 980.000
Cộng lớp: 2.940.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Cần Thơ, Ngày 18 tháng 01 năm 2024
CH

nh viên. Thời

Ghi chú
8 tháng 01 năm 2024

You might also like