Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 54

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC

PHỤ LỤC IV
KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo văn bản số ….. /SGDĐT-KTQLCLGD ngày …../4/2024 của Sở GD&ĐT)
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1 090002 Toán Nguyễn Việt Anh 09 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Dương Công Huân Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
16.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1
2 090003 Toán Lê Thị Minh Châu 20 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Dương Công Huân Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
14.00 KK HSG10 THPT.23-24.2
3 090004 Toán Nguyễn Quỳnh Chi 27 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10G Đỗ Thị Thanh Huyền Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.3
4 090005 Toán Đỗ Kiên Cường 07 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10E Nguyễn Hữu Trung Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.4
5 090007 Toán Nguyễn Tiến Đạt 07 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10G Đỗ T'hị T'hanh Huyền Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
13.20 KK HSG10 THPT.23-24.5
6 090012 Toán Lê Thu Hà 27 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10G Đỗ Thị Thanh Huyền Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.6
7 090016 Toán Phùng Văn Hoàng 17 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Dương Công Huân Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.7
8 090022 Toán Đỗ Trung Kiên 18 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Trương Minh Hùng Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
12.00
9 090024 Toán Đặng Bảo Linh 21 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Đỗ Thị Thanh Huyền Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
14.00 KK HSG10 THPT.23-24.9
10 090028 Toán Nguyễn Đức Mạnh 03 - 10 - 2008 Nam Điện Biên Trần Phú 10 10B Dương Công Huân Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.10
11 090033 Toán Nguyễn Phương Ngọc 05 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Đỗ Thị Thanh Huyền Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
14.00 KK HSG10 THPT.23-24.11
12 090039 Toán Thân Thu Thảo 26 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Dương Công Huân Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.12
13 090040 Toán Bùi Gia Thịnh 31 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10G Đỗ Thị Thanh Huyền Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.13
14 090041 Toán Vũ Trang Thư 09 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10K Nguyễn Hữu Trung Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.14
15 090044 Toán Đỗ Hà Trang 14 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10Q Trần Thị Minh Thảo Đỗ Thị Thanh Huyền, Dương Công Huân, Nguyễn Hữu Trung
12.80
16 090051 Vật lí Nguyễn Huy An 13 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10E Nguyễn Thiệu Hoàng Nguyễn Thiệu Hoàng 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.16
17 090052 Vật lí Nguyễn Duy Anh 21 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10E Nguyễn Thiệu Hoàng Nguyễn Thiệu Hoàng 13.60
18 090053 Vật lí Nguyễn Hoàng Anh 13 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thiệu Hoàng Nguyễn Thiệu Hoàng 18.40 Nhất HSG10 THPT.23-24.18
19 090054 Vật lí Nguyễn Phương Anh 20 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thiệu Hoàng Nguyễn Thiệu Hoàng 13.20
20 090057 Vật lí Nguyễn Việt Bắc 28 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thiệu Hoàng Nguyễn Thiệu Hoàng 11.20
21 090058 Vật lí Vũ Tuấn Bằng 22 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Đỗ Hương Giang Đỗ Hương Giang 12.40
22 090062 Vật lí Lê Thị Quỳnh Chi 21 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10G Nguyễn Thiệu Hoàng Nguyễn Thiệu Hoàng 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.22
23 090064 Vật lí Trương Việt Cường 29 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10G Nguyễn Thiệu Hoàng Nguyễn Thiệu Hoàng 13.20
24 090065 Vật lí Lê Minh Dương 16 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Thị Phương Dung Nguyễn Thị Phương Dung 13.60
25 090081 Vật lí Nguyễn Quang Minh 22 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thiệu Hoàng Nguyễn Thiệu Hoàng 13.60
26 090082 Vật lí Phạm Đức Minh 22 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Nguyễn Thiệu Hoàng Nguyễn Thiệu Hoàng 12.80
27 090083 Vật lí Nguyễn Thảo My 27 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10G Nguyễn Thiệu Hoàng Nguyễn Thiệu Hoàng 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.27
28 090087 Vật lí Nguyễn Phạm Hồng Phúc 07 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10E Nguyễn Thiệu Hoàng Nguyễn Thiệu Hoàng 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.28
29 090088 Vật lí Phùng Trần Hà Phúc 09 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Đỗ Hương Giang Đỗ Hương Giang 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.29
30 090090 Vật lí Trần Tiến Thịnh 05 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Đỗ Hương Giang Đỗ Hương Giang 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.30
31 090100 Hóa học Dương Thế Bang 21 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Tạ Thị Lan Thanh Tạ Thị Lan Thanh 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.31
32 090101 Hóa học Lâm Gia Bảo 19 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Tạ Thị Lan Thanh Tạ Thị Lan Thanh 13.20
33 090103 Hóa học Đàm Thành Đạt 29 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Tạ Thị Lan Thanh Tạ Thị Lan Thanh 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.33

Trang: 1
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
34 090105 Hóa học Nguyễn Thùy Duyên 23 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Trần Thị Minh Thu Tạ Thị Lan Thanh; Trần Thị Minh Thu 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.34
35 090108 Hóa học Lê Chí Hiếu 08 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Tạ Thị Lan Thanh Tạ Thị Lan Thanh 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.35
36 090109 Hóa học Lê Minh Hiếu 09 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái Vắng 0 HSG10 THPT.23-24.36
37 090110 Hóa học Nguyễn Như Hoàng 12 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Trần Thị Minh Thu Tạ Thị Lan Thanh; Trần Thị Minh Thu 13.60
38 090112 Hóa học Phạm Quang Hùng 23 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Tạ Thị Lan Thanh Tạ Thị Lan Thanh 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.38
39 090115 Hóa học Phùng Việt Huy 04 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.39
40 090116 Hóa học Trần Gia Khánh 17 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Tạ Thị Lan Thanh Tạ Thị Lan Thanh 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.40
41 090119 Hóa học Chu Phương Nhung 05 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 14.00
42 090121 Hóa học Nguyễn Thu Phương 06 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 13.60
43 090122 Hóa học Phùng Đức Tài 15 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.43
44 090126 Hóa học Nguyễn Quốc Trung 18 - 05 - 2008 Nam Hà Tây Trần Phú 10 10A Tạ Thị Lan Thanh Tạ Thị Lan Thanh 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.44
45 090128 Hóa học Nguyễn Xuân Tuệ 20 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Tạ Thị Lan Thanh Tạ Thị Lan Thanh 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.45
46 090131 Sinh học Nguyễn Phương Anh 23 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Tạ Thị Nhung Tạ Thị Nhung; Trần Thị Hồng Thư 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.46
47 090133 Sinh học Trịnh Đức Anh 24 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.47
48 090135 Sinh học Đỗ Quốc Dũng 02 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 16.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.48
49 090141 Sinh học Nguyễn Tiến Hoà 19 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.49
50 090142 Sinh học Nguyễn Tiến Hưng 21 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.50
51 090143 Sinh học Nguyễn Mai Hương 02 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 12.40
52 090144 Sinh học Kiều Gia Huy 25 - 04 - 2008 Nam Hà Nội Trần Phú 10 10B Tạ Thị Nhung Tạ Thị Nhung; Trần Thị Hồng Thư 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.52
53 090145 Sinh học Đặng Gia Khánh 01 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 17.60 Nhất HSG10 THPT.23-24.53
54 090146 Sinh học Đặng Gia Khánh 24 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10G Huỳnh Thị Thoa Tạ Thị Nhung; Trần Thị Hồng Thư 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.54
55 090149 Sinh học Dương Hải Lý 17 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Tạ Thị Nhung Tạ Thị Nhung; Trần Thị Hồng Thư 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.55
56 090152 Sinh học Nguyễn Hữu Nam 11 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.56
57 090157 Sinh học Vũ Đức Quân 22 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.57
58 090160 Sinh học Trần Mạnh Thắng 13 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10E Trần Thị Hồng Thư Tạ Thị Nhung; Trần Thị Hồng Thư 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.58
59 090161 Sinh học Trần Thị Phương Thảo 02 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10G Huỳnh Thị Thoa Tạ Thị Nhung; Trần Thị Hồng Thư 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.59
60 090162 Sinh học Nguyễn Minh Thúy 10 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Tạ Thị Nhung Tạ Thị Nhung; Trần Thị Hồng Thư 17.60 Nhất HSG10 THPT.23-24.60
61 090169 Tin học Nguyễn Gia Huy 20 - 08 - 2008 Nam Tỉnh Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Nguyễn Duy Quang Nguyễn Duy Quang 10.95 KK HSG10 THPT.23-24.61
62 090170 Tin học Trần Quốc Khánh 29 - 10 - 2008 Nam Tỉnh Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Duy Quang Nguyễn Duy Quang 12.66 KK HSG10 THPT.23-24.62
63 090172 Tin học Kim Thành Nam 24 - 11 - 2008 Nam Tỉnh Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Nguyễn Duy Quang Nguyễn Duy Quang 9.30 KK HSG10 THPT.23-24.63
64 090177 Ngữ văn Nguyễn Hà Anh 23 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10N Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang, Trần Thị Hòa, Nguyễn Thị Phương Thúy
13.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.64
65 090178 Ngữ văn Nguyễn Như Anh 08 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Cao Thị Phương Lan Cao Thị Phương Lan , Nguyễn Thị Phương Thúy, Vi Thị Thanh Huệ
10.00
66 090180 Ngữ văn Nguyễn Thị Huyền Dịu 11 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10K Trần Thị Hòa Trần Thị Hòa, Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Phương Thúy
14.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.66
67 090182 Ngữ văn Cao Lưu Trần Hà 20 - 01 - 2008 Nữ Đà Nẵng Trần Phú 10 10M Cao Thị Phương Lan Cao Thị Phương Lan, Nguyễn Thị Phương Thúy, Vi Thị Thanh Huệ
13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.67
68 090185 Ngữ văn Trần Thị Mỹ Hoa 20 - 01 - 2008 Nữ Phú Thọ Trần Phú 10 10N Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang,Trần Thị Hòa, Nguyễn Thị Phương Thúy
13.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.68
69 090187 Ngữ văn Nguyễn Thu Hương 01 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Cao Thị Phương Lan Cao Thị Phương Lan, Nguyễn Thị Phương Thúy, Vi Thị Thanh Huệ
13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.69
70 090188 Ngữ văn Nguyễn Mạnh Huy 04 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10N Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang,Trần Thị Hòa, Nguyễn Thị Phương Thúy
13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.70
71 090191 Ngữ văn Đinh Thị Phương Linh 05 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Vi Thị Thanh Huệ Vi Thị Thanh Huệ, Nguyễn Thị Phương Thúy, Cao Thị Phương Lan
11.50

Trang: 2
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
72 090193 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Hà Linh 27 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Vi Thị Thanh Huệ Vi Thị Thanh Huệ, Nguyễn Thị Phương Thúy, Cao Thị Phương Lan
14.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.72
73 090194 Ngữ văn Trần Khánh Linh 20 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10Q Nguyễn Thị Phương Thúy Nguyễn Thị Phương Thúy, Cao Thị Phương Lan, Vi Thị Thanh Huệ
12.50 KK HSG10 THPT.23-24.73
74 090196 Ngữ văn Triệu Hà Linh 13 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Vi Thị Thanh Huệ Vi Thị Thanh Huệ, Nguyễn Thị Phương Thúy, Cao Thị Phương Lan
12.50 KK HSG10 THPT.23-24.74
75 090205 Ngữ văn Phan Anh Thư 13 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10Q Nguyễn Thị Phương Thúy Nguyễn Thị Phương Thúy, Cao Thị Phương Lan, Vi Thị Thanh Huệ
11.50
76 090207 Ngữ văn Nguyễn Hương Trà 13 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Vi Thị Thanh Huệ Vi Thị Thanh Huệ, Nguyễn Thị Phương Thúy, Cao Thị Phương Lan
12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.76
77 090210 Ngữ văn Vũ Ngọc Bảo Uyên 18 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Cao Thị Phương Lan Cao Thị Phương Lan, Nguyễn Thị Phương Thúy, Vi Thị Thanh Huệ
11.00
78 090211 Ngữ văn Nguyễn Hải Yến 23 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10H Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang,Trần Thị Hòa, Nguyễn Thị Phương Thúy
10.50
79 090216 Lịch sử Trần Thanh Bình 19 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Nguyễn Thu Huyền Nguyễn Thu Huyền 16.75
80 090217 Lịch sử Vũ Minh Châu 26 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10G Nguyễn Thu Huyền Nguyễn Thu Huyền 17.00
81 090218 Lịch sử Trần Mai Chi 25 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10H Nguyễn Thu Huyền Nguyễn Thu Huyền 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.81
82 090219 Lịch sử Trần Nguyễn Linh Chi 28 - 09 - 2008 Nữ Phú Thọ Trần Phú 10 10M Nguyễn Thị Ngọc Bích Nguyễn Thị Ngọc Bích 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.82
83 090229 Lịch sử Hoàng Diệu Linh 27 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10N Nguyễn Thu Huyền Nguyễn Thu Huyền 16.75
84 090232 Lịch sử Thiều Nhật Linh 08 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Nguyễn Thu Huyền Nguyễn Thu Huyền 17.00
85 090235 Lịch sử Nguyễn Đức Nghĩa 21 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10Q Nguyễn Thị Ngọc Bích Nguyễn Thị Ngọc Bích 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.85
86 090237 Lịch sử Nguyễn Hồng Nhung 04 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10Q Nguyễn Thị Ngọc Bích Nguyễn Thị Ngọc Bích 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.86
87 090239 Lịch sử Nguyễn Minh Phương 21 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10H Nguyễn Thu Huyền Nguyễn Thu Huyền 16.50
88 090241 Lịch sử Đỗ Thị Phương Thanh 06 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10K Nguyễn Thu Huyền Nguyễn Thu Huyền 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.88
89 090242 Lịch sử Hoàng Thị Phương Thảo 08 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Nguyễn Thị Ngọc Bích Nguyễn Thị Ngọc Bích 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.89
90 090248 Địa lí Vũ Bình An 16 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10H Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 14.50
91 090253 Địa lí Phan Hương Giang 25 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10N Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 16.50 Ba HSG10 THPT.23-24.91
92 090254 Địa lí Vũ Hương Giang 24 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10N Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 12.25
93 090256 Địa lí Hoàng Gia Hiệp 02 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10H Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.93
94 090257 Địa lí Nguyễn Thúy Hòa 03 - 01 - 2008 Nữ Phú Thọ Trần Phú 10 10M Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 15.00 KK HSG10 THPT.23-24.94
95 090260 Địa lí Nguyễn Hà Linh 01 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10H Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.95
96 090261 Địa lí Nguyễn Hà Linh 30 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10H Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 16.50 Ba HSG10 THPT.23-24.96
97 090262 Địa lí Tạ Bảo Linh 24 - 04 - 2008 Nữ Hà Nội Trần Phú 10 10H Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 13.75
98 090263 Địa lí Nguyễn Thị Quỳnh Mai 28 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.98
99 090266 Địa lí Lê Bảo Ngọc 29 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.99
100 090269 Địa lí Nguyễn Văn Tâm 25 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10H Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 14.75
101 090271 Địa lí Nguyễn Phương Thúy 25 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10N Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 17.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.101
102 090272 Địa lí Lê Thu Thủy 20 - 10 - 2008 Nữ Hải Dương Trần Phú 10 10M Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 16.25 Ba HSG10 THPT.23-24.102
103 090282 Tiếng Anh Trần Bá Đức Anh 19 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Lê Thị Hồng Thúy Lê Thị Hồng Thúy 14.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.103
104 090283 Tiếng Anh Trần Ngọc Anh 19 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Phạm Mai Phương Phạm Mai Phương 14.90 Nhì HSG10 THPT.23-24.104
105 090286 Tiếng Anh Phan Ngọc Linh Chi 10 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10Q Lê Thị Hồng Thúy Lê Thị Hồng Thúy 11.90 KK HSG10 THPT.23-24.105
106 090292 Tiếng Anh Nguyễn Quỳnh Dương 19 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Bùi Thanh Huệ Bùi Thanh Huệ 11.30 KK HSG10 THPT.23-24.106
107 090295 Tiếng Anh Nguyễn Duy Hùng 27 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Phạm Mai Phương Phạm Mai Phương 16.55 Nhất HSG10 THPT.23-24.107
108 090296 Tiếng Anh Nguyễn Khánh Huyền 29 - 08 - 2008 Nữ Hà Nội Trần Phú 10 10G Nguyễn Tiến Thành Nguyễn Tiến Thành 13.20 Ba HSG10 THPT.23-24.108
109 090297 Tiếng Anh Phùng Khánh Huyền 22 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Bùi Thanh Huệ Bùi Thanh Huệ 10.95 KK HSG10 THPT.23-24.109

Trang: 3
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
110 090300 Tiếng Anh Phạm Gia Linh 12 - 11 - 2008 Nữ Hà Nội Trần Phú 10 10H Bùi Thanh Huệ Bùi Thanh Huệ 14.45 Nhì HSG10 THPT.23-24.110
111 090302 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Long 22 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10E Nguyễn Tiến Thành Nguyễn Tiến Thành 12.25 Ba HSG10 THPT.23-24.111
112 090304 Tiếng Anh Đoàn Bảo Lưu Ly 30 - 04 - 2008 Nữ Phú Thọ Trần Phú 10 10G Nguyễn Tiến Thành Nguyễn Tiến Thành 12.20 Ba HSG10 THPT.23-24.112
113 090305 Tiếng Anh Hoàng Tuyết Mai 07 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Bùi Thanh Huệ Bùi Thanh Huệ 14.20 Ba HSG10 THPT.23-24.113
114 090307 Tiếng Anh Trần Đức Mạnh 24 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10Q Lê Thị Hồng Thúy Lê Thị Hồng Thúy 9.90
115 090310 Tiếng Anh Trần Khánh Ngọc 02 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10H Bùi Thanh Huệ Bùi Thanh Huệ 11.40 KK HSG10 THPT.23-24.115
116 090313 Tiếng Anh Nguyễn Gia Dương Nhi 16 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10H Bùi Thanh Huệ Bùi Thanh Huệ 14.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.116
117 090320 Tiếng Anh Trịnh Anh Vũ 30 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10G Nguyễn Tiến Thành Nguyễn Tiến Thành 13.35 Ba HSG10 THPT.23-24.117
118 090001 Toán Đại Đinh Đức Anh 23 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 12.80
119 090006 Toán Lê Minh Đăng 08 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.119
120 090017 Toán Nguyễn Ngọc Hưng 01 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.120
121 090023 Toán Nguyễn Trung Kiên 19 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.121
122 090029 Toán Nguyễn Bình Minh 12 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.122
123 090030 Toán Nguyễn Hoài Nam 10 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.123
124 090035 Toán Lưu Hoàng Oanh 12 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.124
125 090038 Toán Dương Văn Quang 16 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 15.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.125
126 090048 Toán Nguyễn Khắc Vinh 09 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.126
127 090055 Vật lí Nguyễn Việt Anh 09 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 13.20
128 090056 Vật lí Phùng Đức Anh 05 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 11.20
129 090060 Vật lí Nguyễn Thanh Bình 04 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.129
130 090066 Vật lí Bùi Lê Thùy Dương 26 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 13.60
131 090067 Vật lí Nguyễn Việt Duy 02 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.131
132 090069 Vật lí Nguyễn Thanh Hải 14 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.132
133 090072 Vật lí Nguyễn Xuân Hoàng 15 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 11.20
134 090085 Vật lí Nguyễn Đặng Bảo Ngọc 30 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.134
135 090086 Vật lí Nguyễn Minh Phúc 02 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.135
136 090093 Vật lí Hoàng Trường Tùng 08 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.136
137 090095 Hóa học Diệp Khánh An 07 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Trần Minh Hiếu Trần Minh Hiếu 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.137
138 090102 Hóa học Nguyễn Hoàng Bình 01 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Trần Minh Hiếu Trần Minh Hiếu 13.60
139 090106 Hóa học Trần Minh Giang 23 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Trần Minh Hiếu Trần Minh Hiếu 12.80
140 090113 Hóa học Trương Mạnh Hùng 01 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Trần Minh Hiếu Trần Minh Hiếu 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.140
141 090120 Hóa học Lê Nguyễn Vĩnh Phúc 02 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Trần Minh Hiếu Trần Minh Hiếu 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.141
142 090123 Hóa học Vũ Minh Tâm 13 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Trần Minh Hiếu Trần Minh Hiếu 13.20
143 090125 Hóa học Hà Tiến Thành 06 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Trần Minh Hiếu Trần Minh Hiếu 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.143
144 090136 Sinh học Phùng Tiến Dũng 13 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Trần Thị Dung Trần Thị Dung 11.20
145 090154 Sinh học Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Trần Thị Dung Trần Thị Dung 12.80
146 090165 Sinh học Trần Nguyễn Mai Trang 31 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Trần Thị Dung Trần Thị Dung 10.40
147 090166 Sinh học Phan Thị Thu Vân 18 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Trần Thị Dung Trần Thị Dung 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.147

Trang: 4
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
148 090175 Tin học Trần Hà Thắng 04 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A14 Mai Công Huỳnh Phan Văn Việt 0.00
149 090179 Ngữ văn Tạ Quỳnh Anh 08 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A15 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 7.00
150 090222 Lịch sử Hoàng Đức Hải 30 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A15 Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 15.50
151 090228 Lịch sử Hà Mai Linh 28 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A15 Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 13.75
152 090249 Địa lí Nguyễn Hà Hiền Anh 12 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A15 Lê Thị Hải Yến Lê Thị Hải Yến 14.75
153 090264 Địa lí Đỗ Hoài Nam 12 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A15 Lê Thị Hải Yến Lê Thị Hải Yến 12.50
154 090265 Địa lí Phùng Thị Kim Ngân 30 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A15 Lê Thị Hải Yến Lê Thị Hải Yến 13.50
155 090270 Địa lí Vũ Thuỳ Thương 18 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A15 Lê Thị Hải Yến Lê Thị Hải Yến 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.155
156 090280 Tiếng Anh Lê Mai Phương Anh 11 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A15 Trần Thị Thuỳ Trần Thị Thuỳ 12.60 Ba HSG10 THPT.23-24.156
157 090284 Tiếng Anh Nguyễn Kim Chi 02 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A15 Trần Thị Thuỳ Trần Thị Thuỳ 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.157
158 090289 Tiếng Anh Phan Thuỳ Dung 04 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A15 Trần Thị Thuỳ Trần Thị Thuỳ 11.00 KK HSG10 THPT.23-24.158
159 090291 Tiếng Anh Tạ Quang Dũng 15 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A15 Trần Thị Thuỳ Trần Thị Thuỳ 8.80
160 090314 Tiếng Anh Vũ Tuệ Nhi 22 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A15 Trần Thị Thùy Trần Thị Thùy 10.05
161 090010 Toán Dương Chí Dũng 16 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A9 Đỗ Mạnh Hà Đỗ Mạnh Hà 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.161
162 090014 Toán Phùng Huy Hiệp 17 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Nguyễn Thị Thanh Hải Nguyễn Thị Thanh Hải 10.00
163 090025 Toán Đỗ Thị Thùy Linh 30 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A6 Đại Văn Hải Nguyễn Thị Thanh Hải 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.163
164 090027 Toán Nguyễn Thị Tuyết Mai 23 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A6 Đại Văn Hải Đại Văn Hải 11.60
165 090034 Toán Phùng Thị Nguyệt 09 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A5 Nguyễn Thị Thanh Hải Nguyễn Thị Thanh Hải 9.20
166 090070 Vật lí Nguyễn Ngọc Hân 30 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Lê Văn Tuệ Lê Văn Tuệ 12.40
167 090075 Vật lí Phùng Thị Thùy Linh 09 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A9 Lê Văn Tuệ Lê Văn Tuệ 12.40
168 090077 Vật lí Nguyễn Hoàng Long 19 - 10 - 2008 Nam Bắc Ninh Vĩnh Yên 10 10A8 Lê Văn Tuệ Lê Văn Tuệ 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.168
169 090078 Vật lí Phan Thành Luân 13 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A9 Lê Văn Tuệ Lê Văn Tuệ 12.00
170 090080 Vật lí Nguyễn Huy Mạnh 23 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Lê Văn Tuệ Lê Văn Tuệ 9.60
171 090094 Vật lí Phùng Đức Tùng 05 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Lê Văn Tuệ Lê Văn Tuệ 12.80
172 090111 Hóa học Nguyễn Tuấn Hùng 04 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A9 Nguyễn Thị Lan Phương Nguyễn Thị Lan Phương 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.172
173 090118 Hóa học Đặng Gia Nghĩa 28 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A9 Nguyễn Thị Lan Phương Nguyễn Thị Lan Phương 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.173
174 090130 Sinh học Nguyễn Hoàng Anh 02 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Nguyễn Thị Phương Khanh Nguyễn Thị Phương Khanh 12.80
175 090147 Sinh học Lê Nguyễn Hoài Linh 21 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Nguyễn Thị Phương Khanh Nguyễn Thị Phương Khanh 13.20
176 090156 Sinh học Nguyễn Thị Hồng Nhung 01 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A9 Nguyễn Thị Phương Khanh Nguyễn Thị Phương Khanh 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.176
177 090158 Sinh học Nguyễn Quốc Sỹ 20 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Nguyễn Thị Phương Khanh Nguyễn Thị Phương Khanh 13.60
178 090167 Tin học Đỗ Tiến Hoàng Anh 27 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A9 Nguyễn Thị Yến Nguyễn Thị Yến 5.68
179 090176 Ngữ văn Kim Phương Anh 28 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A5 Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.179
180 090183 Ngữ văn Nguyễn Việt Hà 03 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A5 Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.180
181 090199 Ngữ văn Mầu Hoàng Ngân 30 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A5 Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.181
182 090200 Ngữ văn Nguyễn Lê Bảo Ngọc 29 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A6 Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 11.00
183 090202 Ngữ văn Nguyễn Thị Uyển Nhi 07 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A6 Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 13.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.183
184 090204 Ngữ văn Phạm Trần Anh Thư 11 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A5 Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 10.50
185 090206 Ngữ văn Doãn Ngọc Thuỷ Tiên 30 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A6 Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 11.25

Trang: 5
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
186 090209 Ngữ văn Lê Thị Tuyết 27 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A6 Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 11.50
187 090212 Lịch sử Nguyễn Ngọc Anh 09 - 09 - 2008 Nữ Hà Nội Vĩnh Yên 10 10A6 Lưu Thị Phương Loan Lưu Thị Phương Loan 16.50
188 090213 Lịch sử Phùng Thị Vân Anh 17 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A5 Lưu Thị Phương Loan Lưu Thị Phương Loan 12.25
189 090214 Lịch sử Phùng Vân Anh 11 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A3 Lưu Thị Phương Loan Lưu Thị Phương Loan 14.25
190 090220 Lịch sử Nguyễn Mạnh Đức 06 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A5 Lưu Thị Phương Loan Lưu Thị Phương Loan 14.50
191 090221 Lịch sử Đỗ Quang Hải 01 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A5 Lưu Thị Phương Loan Lưu Thị Phương Loan 13.25
192 090231 Lịch sử Nguyễn Khánh Linh 07 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A3 Lưu Thị Phương Loan Lưu Thị Phương Loan 13.25
193 090255 Địa lí Đặng Thiên Hà 07 - 10 - 2008 Nữ Yên Bái Vĩnh Yên 10 10A6 Bùi Thị Thơm Bùi Thị Thơm 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.193
194 090259 Địa lí Trần Văn Kiên 04 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A4 Bùi Thị Thơm Bùi Thị Thơm 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.194
195 090276 Địa lí Nguyễn Đức Việt 22 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A4 Bùi Thị Thơm Bùi Thị Thơm 11.00
196 090287 Tiếng Anh Nguyễn Thục Chinh 30 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A6 Khổng Thị Thảo Khổng Thị Thảo 7.40
197 090293 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Hằng 12 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Đỗ Thị Thu Minh Đỗ Thị Thu Minh 5.95
198 090294 Tiếng Anh Phùng Minh Hằng 08 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Đỗ Thị Thu Minh Đỗ Thị Thu Minh 7.75
199 090299 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Lâm 27 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A5 Khổng Thị Thảo Khổng Thị Thảo 9.40
200 090317 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Thúy 05 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A5 Khổng Thị Thảo Khổng Thị Thảo 6.40
201 090321 Tiếng Anh Nguyễn Khánh Vy 07 - 11 - 2008 Nữ TP. Hồ Chí Minh Vĩnh Yên 10 10A5 Khổng Thị Thảo Khổng Thị Thảo 9.75
202 090008 Toán Lê Anh Đức 03 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Loan 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.202
203 090009 Toán Đặng Chí Dũng 24 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Loan 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.203
204 090013 Toán Vũ Thu Hà 18 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Loan 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.204
205 090019 Toán Nguyễn Quang Huy 24 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Loan 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.205
206 090021 Toán Trương Minh Khôi 02 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A7 Nguyễn Thanh Thủy Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Loan 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.206
207 090032 Toán Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 16 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Nguyễn Thị Loan Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Loan 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.207
208 090036 Toán Nguyễn Hữu Phúc 09 - 01 - 2008 Nam Thái Nguyên Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Loan 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.208
209 090037 Toán Phùng Minh Quân 16 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Loan 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.209
210 090046 Toán Trịnh Đức Trung 17 - 10 - 2008 Nam Hà Nội Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Loan 10.80
211 090050 Toán Bùi Đức Vương 04 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Nguyễn Thị Loan Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Loan 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.211
212 090063 Vật lí Bùi Chí Công 18 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Bùi Thị Phúc Bùi Thị Phúc 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.212
213 090068 Vật lí Phạm Trường Giang 30 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Nguyễn Thị Trà My Nguyễn Thị Trà My 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.213
214 090071 Vật lí Phùng Ngọc Hiếu 21 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Nguyễn Thị Trà My Nguyễn Thị Trà My 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.214
215 090073 Vật lí Bùi Bá Kiều 01 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Bùi Thị Phúc Bùi Thị Phúc 13.20
216 090074 Vật lí Lưu Thuỳ Linh 25 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Nguyễn Thị Trà My Nguyễn Thị Trà My 12.80
217 090079 Vật lí Đỗ Ngọc Mai 21 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Nguyễn Thị Trà My Nguyễn Thị Trà My 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.217
218 090089 Vật lí Vũ Minh Quang 09 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Bùi Thị Phúc Bùi Thị Phúc 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.218
219 090091 Vật lí Nguyễn Mạnh Anh Thư 01 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A7 Vũ Thị Thanh Hương Bùi Thị Phúc 13.20
220 090096 Hóa học Lâm Thế An 13 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Tuệ Nguyễn Thị Tuệ 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.220
221 090097 Hóa học Trịnh Quang Anh 25 - 02 - 2008 Nam Hà Tây Nguyễn Thái Học 10 10A5 Ngô Thị Thanh Hoa Nguyễn Thị Tuệ 14.00
222 090104 Hóa học Lê Minh Đức 06 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Cao Thị Nhung Cao Thị Nhung 13.20
223 090114 Hóa học Bùi Anh Huy 05 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Ngô Thị Thanh Hoa Nguyễn Thị Tuệ 18.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.223

Trang: 6
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
224 090117 Hóa học Phùng Thăng Long 12 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Ngô Thị Thanh Hoa Nguyễn Thị Tuệ 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.224
225 090132 Sinh học Tạ Vũ Anh 06 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nghiêm Thị Hường Nghiêm Thị Hường 12.00
226 090134 Sinh học Nguyễn Thị Ngọc Châu 30 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nghiêm Thị Hường Nghiêm Thị Hường 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.226
227 090139 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hiền 12 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nghiêm Thị Hường Nghiêm Thị Hường 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.227
228 090150 Sinh học Trần Thảo My 19 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nghiêm Thị Hường Nghiêm Thị Hường 11.20
229 090151 Sinh học Trần Thanh Mỹ 01 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nghiêm Thị Hường Nghiêm Thị Hường 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.229
230 090153 Sinh học Nguyễn Sơn Nam 04 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nghiêm Thị Hường Nghiêm Thị Hường 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.230
231 090163 Sinh học Phạm Đức Tiến 25 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nghiêm Thị Hường Nghiêm Thị Hường 11.60
232 090164 Sinh học Hoàng Phương Trang 26 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nghiêm Thị Hường Nghiêm Thị Hường 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.232
233 090168 Tin học Lê Minh Hoàng 21 - 05 - 2008 Nam Phú Thọ Nguyễn Thái Học 10 10A4 Nguyễn Thị Hồng Phương Nguyễn Thị Mơ 6.00
234 090171 Tin học Nguyễn Phùng Thiên Lộc 13 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Mơ Nguyễn Thị Mơ 6.00
235 090174 Tin học Phan Kiều Phong 01 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Mơ Nguyễn Thị Mơ 11.00 KK HSG10 THPT.23-24.235
236 090181 Ngữ văn Khương Thùy Dương 13 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A8 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 11.00
237 090184 Ngữ văn Nguyễn Thu Hiền 13 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A8 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 14.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.237
238 090186 Ngữ văn Lê Mai Hoàng 25 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A7 Nguyễn Thị Nha Trang Nguyễn Thị Nha Trang 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.238
239 090190 Ngữ văn Thiều Bảo Khánh 27 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.239
240 090192 Ngữ văn Nguyễn Mai Linh 21 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A9 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.240
241 090195 Ngữ văn Trần Thị Mai Linh 06 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A7 Nguyễn Thị Nha Trang Nguyễn Thị Nha Trang 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.241
242 090197 Ngữ văn Đặng Ngọc Minh 19 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.242
243 090203 Ngữ văn Ngô Ngọc Tâm 16 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A9 11.00
Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung

244 090208 Ngữ văn Nguyễn Thùy Trang 12 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A10 Nguyễn Thị Nha Trang Nguyễn Thị Nha Trang 10.50
245 090215 Lịch sử Thiều Tiểu Bình 28 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A7 Nguyễn Thị Lâm Nguyễn Thị Lâm 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.245
246 090223 Lịch sử Lê Khắc Việt Hưng 18 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A9 Nguyễn Thị Lâm Nguyễn Thị Lâm 14.50
247 090224 Lịch sử Nguyễn Quốc Khánh 08 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A9 Nguyễn Thị Lâm Nguyễn Thị Lâm 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.247
248 090226 Lịch sử Phùng Thị Thanh Kiều 16 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Lâm Nguyễn Thị Lâm 16.75
249 090227 Lịch sử Nguyễn Công Lập 05 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Lâm Nguyễn Thị Lâm 17.00
250 090230 Lịch sử Lưu Gia Linh 11 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Lâm Nguyễn Thị Lâm 15.75
251 090240 Lịch sử Phùng Hoàng Quyên 04 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A8 Nguyễn Thị Lâm Nguyễn Thị Lâm 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.251
252 090246 Lịch sử Nguyễn Đoàn Khánh Tùng 09 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A8 Nguyễn Thị Lâm Nguyễn Thị Lâm 16.50
253 090250 Địa lí Nguyễn Minh Anh 21 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A7 Đào Thị Thúy Hoa Đào Thị Thúy Hoa 14.75
254 090251 Địa lí Nguyễn Thị Lan Anh 23 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A7 Đào Thị Thúy Hoa Đào Thị Thúy Hoa 16.75 Ba HSG10 THPT.23-24.254
255 090252 Địa lí Nguyễn Minh Đạt 25 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A7 Đào Thị Thúy Hoa Đào Thị Thúy Hoa 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.255
256 090258 Địa lí Nguyễn Duy Huy 22 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Đào Thị Thúy Hoa Đào Thị Thúy Hoa 14.75
257 090267 Địa lí Trần Thu Phương 15 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A7 Đào Thị Thúy Hoa Đào Thị Thúy Hoa 13.75
258 090268 Địa lí Tạ Như Quỳnh 21 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A9 Đào Thị Thúy Hoa Đào Thị Thúy Hoa 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.258
259 090273 Địa lí Nguyễn Ngọc Huyền Trang 28 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Đào Thị Thúy Hoa Đào Thị Thúy Hoa 14.75
260 090275 Địa lí Phạm Thị Văn Văn 15 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A9 Đào Thị Thúy Hoa Đào Thị Thúy Hoa 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.260
261 090279 Tiếng Anh Cao Nguyễn Quỳnh Anh 25 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A7 Hoàng Kim Thủy Hoàng Kim Thủy 10.45

Trang: 7
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
262 090288 Tiếng Anh Trần Tuấn Cường 01 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A2 Hoàng Kim Thủy Hoàng Kim Thủy 10.00
263 090303 Tiếng Anh Nguyễn Thiên Long 31 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A8 Nguyễn Thị Loan Nguyễn Thị Loan 9.75
264 090308 Tiếng Anh Bùi Quang Nam 16 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Nguyễn Thị Loan Nguyễn Thị Loan 10.25
265 090129 Hóa học Nguyễn Phương Vy 27 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐ KT-KT VP 10 10E3 Nguyễn Thị Mẫn Nguyễn Thị Mẫn 5.60
266 090189 Ngữ văn Lê Kim Huyền 13 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đào Duy Từ 10 10D0 Lê Thị Thanh Hương Lê Thị Thanh Hương 9.00
267 060001 Toán Nguyễn Ngọc Anh 10 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.267
268 060002 Toán Đinh Tuấn Anh 27 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11.60
269 060003 Toán Nguyễn Thị Hải Anh 24 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.269
270 060009 Toán Nguyễn Hồng Hạnh 27 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11.60
271 060010 Toán Nguyễn Thị Thúy Hiền 07 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.271
272 060011 Toán Tạ Thu Hiền 21 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.272
273 060012 Toán Nguyễn Gia Huy 15 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.273
274 060014 Toán Nguyễn Đức Kiên 21 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.274
275 060016 Toán Lý Khánh Linh 19 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.275
276 060017 Toán Nguyễn Thị Tuyết Mai 25 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12.40
277 060018 Toán Hà Vũ Nguyệt Nga 16 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.277
278 060019 Toán Quách Thu Ngân 09 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12.40
279 060020 Toán Lê Hồng Phúc 13 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.279
280 060021 Toán Nguyễn Chen Si 04 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9.60
281 060023 Toán Nguyễn Khắc Trung 07 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.281
282 060024 Vật lí Tạ Việt Anh 29 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A3 Nguyễn Huy Hoàng Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
12.00
283 060025 Vật lí Nguyễn Minh Anh 28 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A4 Phạm Thị Ngọc Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
14.40 KK HSG10 THPT.23-24.283
284 060027 Vật lí Bùi Thùy Chi 13 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A4 Phạm Thị Ngọc Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
15.20 KK HSG10 THPT.23-24.284
285 060028 Vật lí Đặng Đan Đan 21 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Nguyệt Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
12.80
286 060029 Vật lí Lê Đức Đông 27 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A4 Phạm Thị Ngọc Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
15.20 KK HSG10 THPT.23-24.286
287 060030 Vật lí Phan Anh Đức 31 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Nguyệt Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
13.60
288 060031 Vật lí Trần Anh Dũng 10 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Nguyệt Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.288
289 060032 Vật lí Kim Xuân Hiệp 27 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Phạm Minh Khoa Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
17.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.289
290 060033 Vật lí Lê Quang Huy 10 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A5 Thiều Thị Huệ Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
12.00
291 060036 Vật lí Phan Trung Kiên 04 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Phạm Minh Khoa Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.291
292 060037 Vật lí Phạm Anh Minh 25 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A4 Phạm Thị Ngọc Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
10.40
293 060040 Vật lí Nguyễn Văn Tình 21 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Phạm Minh Khoa Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
17.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.293
294 060041 Vật lí Trịnh Quang Trung 10 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Nguyệt Phạm Ngọc, Nguyễn Nguyệt, Phạm Khoa, Nguyễn Hoàng
18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.294
295 060044 Hóa học Nguyễn Mai Chi 02 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 13.60
296 060046 Hóa học Đỗ Tấn Dũng 05 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.296
297 060047 Hóa học Nguyễn Hoàng Duy 03 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.297
298 060048 Hóa học Nguyễn Đức Hiếu 12 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.298
299 060049 Hóa học Chu Thanh Hoa 17 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.299

Trang: 8
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
300 060050 Hóa học Trần Huy Hoàng 01 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.300
301 060051 Hóa học Phùng Văn Hùng 22 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.301
302 060052 Hóa học Phạm Gia Huy 08 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 13.20
303 060054 Hóa học Phùng Mai Linh 04 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 13.60
304 060055 Hóa học Dương Ngọc Nga 29 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.304
305 060056 Hóa học Nguyễn Thiện Nhân 29 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.305
306 060057 Hóa học Đỗ Anh Phi 11 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.306
307 060058 Hóa học Khổng Minh Quân 13 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A3 Nguyễn Thị Loan Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 11.60
308 060059 Hóa học Nguyễn Thanh Tâm 09 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.308
309 060060 Hóa học Phạm Anh Tú 03 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Sen Nguyễn Thị Sen +Nguyễn Thị Loan 18.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.309
310 060061 Sinh học Bùi Lê Ngọc Anh 21 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Nguyễn Thị Nhung Nguyễn Thị Nhung 11.20
311 060064 Sinh học Đặng Minh Hà 17 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A3 Phùng Thị Ngọc Lan Phùng Thị Ngọc Lan 11.20
312 060065 Sinh học Đỗ Minh Hiếu 03 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Phùng Thị Ngọc Lan Phùng Thị Ngọc Lan 17.60 Nhất HSG10 THPT.23-24.312
313 060066 Sinh học Lâm Quang Huy 01 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Phùng Thị Ngọc Lan Phùng Thị Ngọc Lan 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.313
314 060067 Sinh học Nguyễn Khánh Ly 22 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Phùng Thị Ngọc Lan Phùng Thị Ngọc Lan 13.60
315 060068 Sinh học Đỗ Nhật Minh 17 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Nhung Nguyễn Thị Nhung 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.315
316 060069 Sinh học Nguyễn Ngọc Nghĩa 20 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A3 Phùng Thị Ngọc Lan Phùng Thị Ngọc Lan 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.316
317 060071 Sinh học Đào Như Quỳnh 20 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Nhung Nguyễn Thị Nhung 13.20
318 060072 Sinh học Nguyễn Thị Anh Thư 25 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A4 Nguyễn Thị Nhung Nguyễn Thị Nhung 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.318
319 060075 Tin học Nguyễn Quốc Bảo 25 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Lê Trung Thức Lê Trung Thức, Nguyễn Thị Nguyệt, Vương Đỗ Hồng Minh
0.90
320 060076 Tin học Nguyễn Quốc Đạt 25 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Lê Trung Thức Lê Trung Thức, Nguyễn Thị Nguyệt, Vương Đỗ Hồng Minh
12.90 Ba HSG10 THPT.23-24.320
321 060077 Tin học Trần Trung Hiếu 03 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A5 Vương Đỗ Hồng Minh Lê Trung Thức, Nguyễn Thị Nguyệt, Vương Đỗ Hồng Minh
20.00 Nhất HSG10 THPT.23-24.321
322 060079 Tin học Vũ Minh Phúc 14 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Lê Trung Thức Lê Trung Thức, Nguyễn Thị Nguyệt, Vương Đỗ Hồng Minh
0.00
323 060083 Ngữ văn Phạm Mai Chi 19 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thủy, Nguyễn Hương 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.323
324 060084 Ngữ văn Nguyễn Kim Thùy Dương 08 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A9 Vũ Thị Thu Hà Vũ Thị Thu Hà 11.00
325 060086 Ngữ văn Nguyễn Thị Trà Giang 02 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Lan Hương 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.325
326 060088 Ngữ văn Đinh Thị Ngọc Hân 23 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A9 Vũ Thị Thu Hà Vũ Thị Thu Hà 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.326
327 060091 Ngữ văn Vũ Thị Thanh Huyền 22 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thủy, Nguyễn Hương 11.00
328 060092 Ngữ văn Vương Thị Minh Huyền 23 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thủy, Nguyễn Hương 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.328
329 060094 Ngữ văn Nguyễn Khánh Linh 19 - 05 - 2008 Nữ Viĩnh Phúc Tam Dương 10 10A10 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thủy, Nguyễn Hương 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.329
330 060095 Ngữ văn Đào Thanh Mai 03 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A9 Vũ Thị Thu Hà Vũ Thị Thu Hà 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.330
331 060096 Ngữ văn Nguyễn Quỳnh Mai 26 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A10 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thủy, Nguyễn Hương 12.25 KK HSG10 THPT.23-24.331
332 060098 Ngữ văn Nguyễn Yến Nhi 05 - 07 - 2008 Nữ Vinh Phúc Tam Dương 10 10A9 Vũ Thị Thu Hà Vũ Thị Thu Hà 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.332
333 060100 Ngữ văn Nguyễn Thanh Phương 27 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A10 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thủy, Nguyễn Hương 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.333
334 060101 Ngữ văn Dương Thị Minh Phương 20 - 07 - 2008 Nữ Viĩnh Phúc Tam Dương 10 10A10 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thủy, Nguyễn Hương 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.334
335 060102 Ngữ văn Lê Hà Thanh 12 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A9 Vũ Thị Thu Hà Vũ Thị Thu Hà 13.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.335
336 060103 Ngữ văn Tạ Phương Thảo 15 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A9 Vũ Thị Thu Hà Vũ Thị Thu Hà 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.336
337 060105 Ngữ văn Nguyễn Anh Thư 01 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thủy, Nguyễn Hương 11.25

Trang: 9
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
338 060110 Lịch sử Nguyễn Nhật Anh 08 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A9 Đào Thùy Dương Đào Thùy Dương, Đỗ Thu Hiền 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.338
339 060112 Lịch sử Phan Thị Ánh 29 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A10 Đỗ Thị Thu Hiền Đào Thùy Dương, Đỗ Thu Hiền 17.00
340 060115 Lịch sử Đỗ Thị Thu Giang 27 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Đào Thùy Dương Đào Thùy Dương, Đỗ Thu Hiền 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.340
341 060116 Lịch sử Quách Bảo Hân 22 - 12 - 2008 Nữ Hà Nội Tam Dương 10 10A7 Tạ Thị Hoa Lý Đào Thùy Dương, Tạ Thị Hoa Lý 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.341
342 060126 Lịch sử Phạm Ngọc Mai 30 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A9 Đào Thùy Dương Đào Thùy Dương, Đỗ Thu Hiền 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.342
343 060128 Lịch sử Trần Hà Nam 18 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Tạ Thị Hoa Lý Đào Thùy Dương, Tạ Thị Hoa Lý 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.343
344 060131 Lịch sử Phùng Thị Quảng 01 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Tạ Thị Hoa Lý Đào Thùy Dương, Tạ Thị Hoa Lý 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.344
345 060134 Lịch sử Nguyễn Minh Thu 06 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Tạ Thị Hoa Lý Đào Thùy Dương, Tạ Thị Hoa Lý 17.25
346 060135 Lịch sử Lê Thị Thu Thuỷ 05 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Đào Thùy Dương Đào Thùy Dương, Tạ Thị Hoa Lý 16.25
347 060136 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Thúy 04 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Đào Thùy Dương Đào Thùy Dương, Tạ Thị Hoa Lý 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.347
348 060137 Lịch sử Nguyễn Đức Tiến 29 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A10 Đỗ Thị Thu Hiền Đào Thùy Dương, Đỗ Thu Hiền 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.348
349 060138 Lịch sử Phạm Thị Huyền Trang 03 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Đào Thùy Dương Đào Thùy Dương, Tạ Thị Hoa Lý 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.349
350 060140 Lịch sử Kim Thục Trinh 03 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Tạ Thị Hoa Lý Đào Thùy Dương, Tạ Thị Hoa Lý 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.350
351 060142 Lịch sử Triệu Tuấn Tú 01 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Tạ Thị Hoa Lý Đào Thùy Dương, Tạ Thị Hoa Lý 17.25
352 060147 Địa lí Nguyễn Khánh Chi 14 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Nguyễn Thị Hồng Thắm Hà Thị Hậu 13.75
353 060151 Địa lí Đầu Hồng Hạnh 15 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Nguyễn Thị Hồng Thắm Hà Thị Hậu 13.25
354 060152 Địa lí Trần Thị Hậu 08 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Hà Thị Hậu Hà Thị Hậu 9.25
355 060153 Địa lí Lê Thị Hồng Khánh 20 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A10 Hà Thị Hậu Hà Thị Hậu 10.75
356 060157 Địa lí Lê Phương Mai 11 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A10 Hà Thị Hậu Hà Thị Hậu 14.25
357 060158 Địa lí Trần Phương Ngân 05 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A11 Hà Thị Hậu Hà Thị Hậu Vắng 0 HSG10 THPT.23-24.357
358 060159 Địa lí Vũ Hoài Ngọc 21 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Nguyễn Thị Hồng Thắm Hà Thị Hậu 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.358
359 060165 Địa lí Nguyễn Thanh Thư 03 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A9 Hà Thị Hậu Hà Thị Hậu 15.75 KK HSG10 THPT.23-24.359
360 060167 Tiếng Anh Phạm Thế Anh 06 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A4 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nguyễn Thị Kiều Oanh 11.95 KK HSG10 THPT.23-24.360
361 060171 Tiếng Anh Lê Khánh Ly 02 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A9 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nguyễn Thị Kiều Oanh 13.65 Ba HSG10 THPT.23-24.361
362 060175 Tiếng Anh Đỗ Thị An Ninh 13 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A9 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nguyễn Thị Kiều Oanh 10.45
363 060177 Tiếng Anh Nguyễn Đỗ Khánh Trang 15 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A4 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nguyễn Thị Kiều Oanh 9.55
364 060178 Tiếng Anh Nguyễn Phương Vy 30 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A4 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nguyễn Thị Kiều Oanh 11.10 KK HSG10 THPT.23-24.364
365 060179 Tiếng Anh Trần Hoàng Yến 11 - 02 - 2008 Nữ Hải Phòng Tam Dương 10 10A10 Tô Thị Luyến Tô Thị Luyến 11.55 KK HSG10 THPT.23-24.365
366 060004 Toán Trịnh Đoàn Thiên Bảo 27 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thành Trung, Phạm Thanh Đức 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.366
367 060007 Toán Nguyễn Minh Đức 04 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thành Trung, Phạm Thanh Đức 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.367
368 060008 Toán Trần Minh Đức 13 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thành Trung, Phạm Thanh Đức 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.368
369 060015 Toán Nguyễn Khắc Kiên 18 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thành Trung, Phạm Thanh Đức 16.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.369
370 060022 Toán Vũ Phong Sơn 13 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thành Trung, Phạm Thanh Đức 12.00
371 060026 Vật lí Nguyễn Duy Anh 20 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Phan Văn Trường Phan Văn Trường 13.20
372 060035 Vật lí Nguyễn Trọng Khôi 29 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Phan Văn Trường Phan Văn Trường 13.20
373 060038 Vật lí Lê Văn Minh 29 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Phan Văn Trường Phan Văn Trường 17.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.373
374 060039 Vật lí Phí Việt Tiến 13 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Phan Văn Trường Phan Văn Trường 10.80
375 060042 Vật lí Nguyễn Thanh Tùng 19 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Phan Văn Trường Phan Văn Trường 12.40

Trang: 10
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
376 060045 Hóa học Nguyễn Quý Đức 09 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Hà Ngọc Hưng Hà Ngọc Hưng 13.20
377 060053 Hóa học Đỗ Ngọc Huyền 14 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Hà Ngọc Hưng Hà Ngọc Hưng 12.00
378 060063 Sinh học Kiều Thị Phương Anh 13 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Trần Thị Hiền Trần Thị Hiền 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.378
379 060070 Sinh học Đặng Ánh Ngọc 13 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Trần Thị Hiền Trần Thị Hiền 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.379
380 060074 Sinh học Lâm Đức Trọng 26 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Trần Thị Hiền Trần Thị Hiền 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.380
381 060078 Tin học Trương Lê Bảo Ngọc 13 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Nguyễn Văn Tập Nguyễn Văn Tập 0.60
382 060081 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Ánh 02 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Trịnh Lan Anh Trịnh Lan Anh 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.382
383 060085 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Dương 29 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Trịnh Lan Anh Trịnh Lan Anh 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.383
384 060090 Ngữ văn Lăng Thị Mai Hương 16 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A3 Trịnh Lan Anh Trịnh Lan Anh 12.25 KK HSG10 THPT.23-24.384
385 060109 Ngữ văn Đoàn Kim Yến 26 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A3 Trịnh Lan Anh Trịnh Lan Anh 11.75 KK HSG10 THPT.23-24.385
386 060111 Lịch sử Vũ Hà Việt Anh 20 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Bùi Thị Nga Bùi Thị Nga 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.386
387 060113 Lịch sử Nguyễn Anh Dũng 09 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Bùi Thị Nga Bùi Thị Nga 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.387
388 060114 Lịch sử Tạ Thị Ánh Dương 15 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A3 Bùi Thị Nga Bùi Thị Nga 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.388
389 060118 Lịch sử Phùng Thanh Hoa 05 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Bùi Thị Nga Bùi Thị Nga 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.389
390 060121 Lịch sử Nguyễn Đức Khải 13 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Bùi Thị Nga Bùi Thị Nga 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.390
391 060125 Lịch sử Nguyễn Khánh Ly 12 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Bùi Thị Nga Bùi Thị Nga 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.391
392 060130 Lịch sử Nguyễn Bảo Nhi 09 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A3 Bùi Thị Nga Bùi Thị Nga 19.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.392
393 060132 Lịch sử Vương Thị Thanh Thảo 14 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A3 Bùi Thị Nga Bùi Thị Nga 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.393
394 060139 Lịch sử Nguyễn Đài Trang 17 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Bùi Thị Nga Bùi Thị Nga 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.394
395 060146 Địa lí Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 10.50
396 060150 Địa lí Nguyễn Minh Hằng 17 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 12.25
397 060154 Địa lí Nguyễn Hồng Kỳ 20 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A6 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến Vắng 0 HSG10 THPT.23-24.397
398 060155 Địa lí Triệu Thị Ngọc Lan 29 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 16.25 Ba HSG10 THPT.23-24.398
399 060156 Địa lí Bùi Thị Diệu Linh 15 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A3 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.399
400 060160 Địa lí Nguyễn Hữu Ninh 13 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A5 Nguyễn Duy Cương Nguyễn Duy Cương 9.25
401 060161 Địa lí Trần Văn Phú 16 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A3 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 11.25
402 060162 Địa lí Vũ Tuệ Tâm 05 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A5 Nguyễn Duy Cương Nguyễn Duy Cương 8.25
403 060163 Địa lí Vũ Phương Thảo 01 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 14.25
404 060164 Địa lí Nguyễn Tiến Thịnh 19 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A2 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 17.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.404
405 060166 Địa lí Hoàng Anh Thư 27 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A2 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.405
406 060168 Tiếng Anh Nguyễn Lưu Mai Anh 07 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Lê Thị Thanh Nga Lê Thị Thanh Nga 8.75
407 060169 Tiếng Anh Nguyễn Khánh Chi 14 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Lê Thị Thanh Nga Lê Thị Thanh Nga 7.55
408 060173 Tiếng Anh Trần Thị Kim Ngân 25 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Lê Thị Thanh Nga Lê Thị Thanh Nga 9.95
409 060174 Tiếng Anh Đàm Thu Nguyệt 09 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Lê Thị Thanh Nga Lê Thị Thanh Nga 9.15
410 060176 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Tâm 23 - 09 - 2008 Nữ Phú Thọ Trần Hưng Đạo 10 10A4 Lê Thị Thanh Nga Lê Thị Thanh Nga 10.20
411 060005 Toán Phạm Mai Chi 01 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Phùng Thế Bằng Phùng Thế Bằng 10.80
412 060006 Toán Nguyễn Minh Đức 03 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Phùng Thế Bằng Phùng Thế Bằng 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.412
413 060013 Toán Phùng Đức Huy 14 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A6 Phùng Thế Bằng Phùng Thế Bằng 12.40

Trang: 11
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
414 060034 Vật lí Vương Quốc Huy 13 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A7 Tạ Thị Thu Hương Tạ Thị Thu Hương 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.414
415 060043 Hóa học Nguyễn Thị Bình 22 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Trần Thị Thanh Thúy Trần Thị Thanh Thúy 7.20
416 060062 Sinh học Vũ Minh Anh 12 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Trần Thị Đông Trần Thị Đông 11.20
417 060073 Sinh học Phạm Văn Thuận 19 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Trần Thị Đông Trần Thị Đông 7.60
418 060080 Ngữ văn Nguyễn Thị Thùy An 24 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A5 Nguyễn Hằng Nga Nguyễn Hằng Nga 11.00
419 060082 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Minh Châu 27 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A5 Nguyễn Hằng Nga Nguyễn Hằng Nga 11.00
420 060087 Ngữ văn Đinh Thị Thanh Hà 19 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A2 Nguyễn Hằng Nga Nguyễn Hằng Nga 10.50
421 060089 Ngữ văn Ngô Thúy Hằng 21 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A2 Nguyễn Hằng Nga Nguyễn Hằng Nga 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.421
422 060099 Ngữ văn Kim Yến Nhi 18 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A3 Trịnh Thị Thúy Vân Nguyễn Hằng Nga 11.50
423 060104 Ngữ văn Phạm Thanh Thảo 02 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A2 Nguyễn Hằng Nga Nguyễn Hằng Nga 11.00
424 060106 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang 09 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A8 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Hằng Nga 10.50
425 060108 Ngữ văn Trần Thị Hải Yến 09 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A5 Nguyễn Hằng Nga Nguyễn Hằng Nga 14.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.425
426 060119 Lịch sử Trần Phan Tuấn Hưng 06 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A3 Phan Anh Tuấn Nguyễn Thị Thu Hiền 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.426
427 060120 Lịch sử Nguyễn Chí Huy 31 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A2 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền 17.25
428 060123 Lịch sử Phạm Thị Ngọc Lan 23 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A2 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền 16.75
429 060127 Lịch sử Trần Thị Trà My 03 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A2 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền 16.00
430 060129 Lịch sử Đinh Thị Lan Nhi 14 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A2 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền 16.75
431 060141 Lịch sử Nguyễn Đức Trường 14 - 06 - 2008 Nam Hà Nam Tam Dương II 10 10A4 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền 17.00
432 060143 Lịch sử Đinh Anh Ánh Tùng 08 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A4 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.432
433 060148 Địa lí Nguyễn Thị Hương Giang 11 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A5 Trần Thị Oanh Trần Thị Oanh 16.25 Ba HSG10 THPT.23-24.433
434 060149 Địa lí Trần Thị Hương Giang 01 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A3 Nguyễn Thị Trường Liên Trần Thị Oanh 12.75
435 060170 Tiếng Anh Nguyễn Thành Đạt 20 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A5 Nguyễn Thị Thành Như Nguyễn T. Thành Như 6.30
436 060172 Tiếng Anh Lê Ngọc Quỳnh Mai 10 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A5 Nguyễn Thị Thành Như Nguyễn T. Thành Như 7.55
437 090031 Toán Trần Bảo Nam 04 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc CĐ Nghề VP 10 10A3 Phan Thị Minh Hương Phan Thị Minh Hương 5.20
438 090042 Toán Trung Thị Hồng Thúy 07 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐ Nghề VP 10 10A3 Phan Thị Minh Hương Phan Thị Minh Hương 6.40
439 090043 Toán Tống Văn Tiến 09 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc CĐ Nghề VP 10 10A5 Nguyễn Thị Bích Nụ Nguyễn Thị Bích Nụ 5.20
440 090049 Toán Nguyễn Huy Vũ 23 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc CĐ Nghề VP 10 10A3 Phan Thị Minh Hương Phan Thị Minh Hương 6.40
441 090107 Hóa học Hồ Văn Hiển 08 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc CĐ Nghề VP 10 10A3 Đỗ Thị Thanh Thư Đỗ Thị Thanh Thư, Nguyễn Gia Quang 8.00
442 090124 Hóa học Nguyễn Văn Minh Thái 25 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc CĐ Nghề VP 10 10A1 Nguyễn Gia Quang Đỗ Thị Thanh Thư, Nguyễn Gia Quang 8.80
443 090127 Hóa học Đào Anh Tuấn 15 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc CĐ Nghề VP 10 10A3 Đỗ Thị Thanh Thư Đỗ Thị Thanh Thư, Nguyễn Gia Quang 9.60
444 090137 Sinh học Đặng Thùy Dương 30 - 05 - 2006 Nữ Vĩnh Phúc CĐ Nghề VP 10 10A4 Nguyễn T Hải Yến Nguyễn T Hải Yến 8.00
445 090278 Tiếng Anh Trần Đức An 04 - 11 - 2007 Nam Hà Nội Liên Bảo 10 10A2 Nguyễn Thị Mùi Nguyễn Thị Mùi 8.40
446 060093 Ngữ Văn Nguyễn Khánh Linh 26 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc GDTX Tam Dương 10 10A4 Trịnh Thị Minh Phương Trịnh Thị Minh Phương 9.50
447 060097 Ngữ Văn Dương Trà My 31 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc GDTX Tam Dương 10 10A3 Đỗ Thị Bích Phượng Trịnh Thị Minh Phương 9.50
448 060107 Ngữ Văn Kiều Thị Kim Xuyến 15 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc GDTX Tam Dương 10 10A6 Vương Thị Hiền Trịnh Thị Minh Phương 9.50
449 060117 Lịch sử Nguyễn Phương Hảo 23 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc GDTX Tam Dương 10 10A4 Nguyễn Thị Tân Phạm Thị Kiều Liên, Nguyễn Thị Tân 8.25
450 060122 Lịch sử Đỗ Thu Lan 17 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc GDTX Tam Dương 10 10A3 Nguyễn Thị Tân Phạm Thị Kiều Liên, Nguyễn Thị Tân 12.75
451 060124 Lịch sử Kiều Thị Thùy Linh 18 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc GDTX Tam Dương 10 10A7 Đào Thị Thu Trang Phạm Thị Kiều Liên 10.00

Trang: 12
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
452 060133 Lịch sử Phương Tạ Bảo Thi 08 - 01 - 2008 Nữ Phú Thọ GDTX Tam Dương 10 10A8 Phạm Thị Kiều Liên Phạm Thị Kiều Liên 16.25
453 060144 Lịch sử Nguyễn Hà Vy 11 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc GDTX Tam Dương 10 10A3 Nguyễn Thị Tân Phạm Thị Kiều Liên, Nguyễn Thị Tân 9.50
454 060145 Lịch sử Nguyễn Hà Linh 03 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc GDTX Tam Dương 10 10A3 Nguyễn Thị Tân Phạm Thị Kiều Liên, Nguyễn Thị Tân 9.00
455 030003 Toán Nguyễn Đức Duy 01 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trần Thị Thanh Huyền Trần Thị Thanh Huyền 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.455
456 030004 Toán Triệu Đức Duy 30 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trần Thị Thanh Huyền Trần Thị Thanh Huyền 10.80
457 030008 Toán Khổng Minh Đăng 26 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trần Thị Thanh Huyền Trần Thị Thanh Huyền 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.457
458 030011 Toán Nguyễn Thị Hoài 05 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trần Thị Thanh Huyền Trần Thị Thanh Huyền 12.80
459 030019 Toán Vũ Trọng Kim 27 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trần Thị Thanh Huyền Trần Thị Thanh Huyền 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.459
460 030036 Toán Vũ Quang Thái 11 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trần Thị Thanh Huyền Trần Thị Thanh Huyền 11.20
461 030039 Toán Nguyễn Đức Trí 16 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trần Thị Thanh Huyền Trần Thị Thanh Huyền 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.461
462 030046 Vật lí Trần Hoàng Anh 25 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.462
463 030049 Vật lí Phạm Thế Đạt 10 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 12.00
464 030053 Vật lí Nguyễn Thị Thu Hường 30 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 13.20
465 030054 Vật lí Nguyễn Thúy Hường 09 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 13.60
466 030060 Vật lí Nguyễn Hoàng Minh 02 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 13.60
467 030062 Vật lí Nguyễn Thiện Nhân 11 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 11.60
468 030069 Vật lí Khổng Sơn Trường 05 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 13.60
469 030075 Hóa học Đinh Thị Ngọc Diệp 25 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A2 Nguyễn Thị Ngà Nguyễn Thị Ngà 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.469
470 030082 Hóa học Khổng Thị Hoàng Linh 06 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Ngà Nguyễn Thị Ngà 12.40
471 030085 Hóa học Nguyễn Ngọc Mai 19 - 10 - 2008 Nữ Phú Thọ Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Ngà Nguyễn Thị Ngà 12.00
472 030104 Hóa học Phạm Quang Yên 20 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A2 Nguyễn Thị Ngà Nguyễn Thị Ngà 12.40
473 030111 Sinh học Nguyễn Minh Cường 27 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trương Thị Thủy Trương Thị Thủy 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.473
474 030125 Sinh học Bùi Đức Mạnh 21 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A3 Nguyễn Mạnh Cường Trương Thị Thủy 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.474
475 030126 Sinh học Kiều Thị Hà My 28 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A3 Nguyễn Mạnh Cường Trương Thị Thủy 12.40
476 030127 Sinh học Đặng Quốc Nam 20 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trương Thị Thủy Trương Thị Thủy 12.40
477 030129 Sinh học Nguyễn Sỹ Nguyên 26 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A2 Nguyễn Mạnh Cường Trương Thị Thủy 13.60
478 030130 Sinh học Triệu Hoàng Quân 19 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trương Thị Thủy Trương Thị Thủy 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.478
479 030137 Tin học Nguyễn Minh Đức 12 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Triệu Thị Lan Hương Triệu Thị Lan Hương 2.25
480 030142 Tin học Nguyễn Phúc Lợi 06 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Triệu Thị Lan Hương Triệu Thị Lan Hương 2.25
481 030150 Ngữ văn Nguyễn Quỳnh Giang 09 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Vũ Thị Thu Hằng Vũ Thị Thu Hằng 11.50
482 030151 Ngữ văn Khổng Diệu Hằng 08 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Vũ Thị Thu Hằng Vũ Thị Thu Hằng 9.00
483 030156 Ngữ văn Nguyễn Văn Khánh 23 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Vũ Thị Thu Hằng Vũ Thị Thu Hằng 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.483
484 030157 Ngữ văn Đỗ Ngọc Linh 13 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Vũ Thị Thu Hằng Vũ Thị Thu Hằng 11.50
485 030163 Ngữ văn Khổng Thị Thu Ngân 04 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Vũ Thị Thu Hằng Vũ Thị Thu Hằng 11.75 KK HSG10 THPT.23-24.485
486 030174 Ngữ văn Khổng Thị Thương Thương 14 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Vũ Thị Thu Hằng Vũ Thị Thu Hằng 11.00
487 030192 Lịch Sử Phạm Ngọc Huyền 22 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Đỗ Thị Lý Đỗ Thị Lý 19.00 Ba HSG10 THPT.23-24.487
488 030193 Lịch Sử Nguyễn Thị Hường 15 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A6 Đỗ Thị Lý Đỗ Thị Lý 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.488
489 030194 Lịch Sử Nguyễn Ngọc Khánh 14 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Đỗ Thị Lý Đỗ Thị Lý 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.489

Trang: 13
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
490 030195 Lịch Sử Đỗ Thị Ngọc Linh 29 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A5 Đỗ Thị Lý Đỗ Thị Lý 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.490
491 030197 Lịch Sử Trần Thị Minh Lý 09 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A7 Đỗ Thị Lý Đỗ Thị Lý 19.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.491
492 030199 Lịch Sử Nguyễn Ngọc My 02 - 01 - 2008 Nữ Phú Thọ Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Đỗ Thị Lý Đỗ Thị Lý 19.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.492
493 030212 Lịch Sử Kiều Minh Sơn 20 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A7 Đỗ Thị Lý Đỗ Thị Lý 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.493
494 030213 Lịch Sử Nguyễn Duy Thái 20 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A6 Đỗ Thị Lý Đỗ Thị Lý 19.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.494
495 030214 Lịch Sử Tạ Đức Thắng 25 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A6 Đỗ Thị Lý Đỗ Thị Lý 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.495
496 030217 Lịch Sử Nguyễn Thùy Trang 15 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Đỗ Thị Lý Đỗ Thị Lý 19.00 Ba HSG10 THPT.23-24.496
497 030224 Địa lí Trần Thái Linh Anh 19 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A5 Nguyễn Thuỳ Dung Nguyễn Thuỳ Dung 14.75
498 030226 Địa lí Lưu Thị Chinh 25 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Nguyễn Thuỳ Dung Nguyễn Thuỳ Dung 13.25
499 030227 Địa lí Lưu Ngọc Diệp 13 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Nguyễn Thuỳ Dung Nguyễn Thuỳ Dung 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.499
500 030230 Địa lí Nguyễn Duy Định 23 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A5 Nguyễn Thuỳ Dung Nguyễn Thuỳ Dung 13.00
501 030236 Địa lí Trần Thị Hồng 10 - 02 - 2008 Nữ Hưng Yên Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Nguyễn Thuỳ Dung Nguyễn Thuỳ Dung 13.25
502 030249 Địa lí Khổng Thị Hương Mơ 27 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A5 Nguyễn Thuỳ Dung Nguyễn Thuỳ Dung 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.502
503 030255 Địa lí Nguyễn Phương Thảo 09 - 11 - 2008 Nữ Phú Thọ Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Nguyễn Thuỳ Dung Nguyễn Thuỳ Dung 14.50
504 030257 Địa lí Vũ Thị Anh Thơ 29 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Nguyễn Thuỳ Dung Nguyễn Thuỳ Dung 12.50
505 030259 Địa lí Lê Thị Yến 03 - 02 - 2008 Nữ Phú Thọ Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Nguyễn Thuỳ Dung Nguyễn Thuỳ Dung 16.75 Ba HSG10 THPT.23-24.505
506 030262 Tiếng Anh Vũ Ngọc Ánh 28 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Lương Thị Hiền Lương Thị Hiền 8.85
507 030271 Tiếng Anh Nguyễn Thị Kim Ngân 22 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Lương Thị Hiền Lương Thị Hiền 12.10 KK HSG10 THPT.23-24.507
508 080004 Toán Lương Mạnh Cường 18 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Hoàng Thị Thu Hồng Hoàng Thị Thu Hồng 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.508
509 080005 Toán Nguyễn Văn Dân 27 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Hoàng Thị Thu Hồng Hoàng Thị Thu Hồng 16.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.509
510 080006 Toán Đỗ Mạnh Dũng 27 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Trần Thị Hải Yến Trần Thị Hải Yến 16.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.510
511 080007 Toán Trần Thế Duy 09 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Trần Minh Ngọc Trần Minh Ngọc 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.511
512 080009 Toán Đỗ Anh Dương 27 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Trần Minh Ngọc Trần Minh Ngọc 15.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.512
513 080011 Toán Nguyễn Tuấn Dương 24 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Trần Thị Hải Yến Trần Thị Hải Yến 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.513
514 080013 Toán Trần Thu Hằng 14 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Trần Thị Hải Yến Trần Thị Hải Yến 15.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.514
515 080021 Toán Vũ Quốc Khánh 02 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Trần Thị Hải Yến Trần Thị Hải Yến 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.515
516 080024 Toán Trịnh Trung Kiên 07 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Trần Thị Hải Yến Trần Thị Hải Yến 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.516
517 080029 Toán Chu Chính Nhân 24 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Hoàng Thị Thu Hồng Hoàng Thị Thu Hồng 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.517
518 080030 Toán Thiều Minh Quân 02 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Hoàng Thị Thu Hồng Hoàng Thị Thu Hồng 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.518
519 080034 Toán Bùi Thị Phương Thùy 02 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Trần Minh Ngọc Trần Minh Ngọc 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.519
520 080037 Toán Hoàng Minh Trang 15 - 12 - 2008 Nữ Hà Giang Lê Xoay 10 10A5 Trần Minh Ngọc Trần Minh Ngọc 12.40
521 080038 Toán Nguyễn Thu Trang 06 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Trần Minh Ngọc Trần Minh Ngọc 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.521
522 080044 Toán Nguyễn Duy Vinh 21 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Trần Thị Hải Yến Trần Thị Hải Yến 16.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.522
523 080046 Vật lí Chu Tuấn Anh 20 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Khổng Thị Thơ Khổng Thị Thơ 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.523
524 080053 Vật lí Vũ Trường Giang 09 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Đặng Thị Hằng Đặng Thị Hằng 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.524
525 080054 Vật lí Bùi Văn Hiệp 07 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A7 Đặng Thị Hằng Đặng Thị Hằng 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.525
526 080056 Vật lí Nguyễn Văn Hoàn 25 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Mầu Thị Trang Dung Mầu Thị Trang Dung 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.526
527 080057 Vật lí Phạm Duy Lê Hoàng 22 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Khổng Thị Thơ Khổng Thị Thơ 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.527

Trang: 14
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
528 080058 Vật lí Bùi Quang Huy 27 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Khổng Thị Thơ Khổng Thị Thơ 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.528
529 080067 Vật lí Phùng Thu Phương 30 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Khổng Thị Thơ Khổng Thị Thơ 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.529
530 080068 Vật lí Đỗ Trần Quang 21 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Mầu Thị Trang Dung Mầu Thị Trang Dung 18.80 Nhất HSG10 THPT.23-24.530
531 080069 Vật lí Vũ Minh Quang 01 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Mầu Thị Trang Dung Mầu Thị Trang Dung 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.531
532 080072 Vật lí Nguyễn Mạnh Toàn 30 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Mầu Thị Trang Dung Mầu Thị Trang Dung 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.532
533 080073 Vật lí Phan Anh Toàn 26 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Mầu Thị Trang Dung Mầu Thị Trang Dung 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.533
534 080075 Vật lí Kim Thanh Tùng 04 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Mầu Thị Trang Dung Mầu Thị Trang Dung 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.534
535 080076 Vật lí Nguyễn Thanh Tùng 09 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Mầu Thị Trang Dung Mầu Thị Trang Dung 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.535
536 080078 Vật lí Nguyễn Phúc Minh Vũ 10 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A2 Trần Thị Hạnh Trần Thị Hạnh 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.536
537 080082 Hóa học Khổng Tuấn Anh 17 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Vũ Văn Tĩnh Vũ Văn Tĩnh 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.537
538 080084 Hóa học Nguyễn Quỳnh Anh 18 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A2 Lương Thị Thu Trang Lương Thị Thu Trang 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.538
539 080086 Hóa học Nguyễn Nhân Bình 03 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Vũ Văn Tĩnh Vũ Văn Tĩnh 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.539
540 080088 Hóa học Nguyễn Việt Dũng 03 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang Lương Thị Thu Trang 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.540
541 080089 Hóa học Phùng Thị Duyên 09 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang Lương Thị Thu Trang 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.541
542 080094 Hóa học Nguyễn Quang Huy 17 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A2 Lương Thị Thu Trang Lương Thị Thu Trang 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.542
543 080096 Hóa học Hà Thanh Huyền 11 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang Lương Thị Thu Trang 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.543
544 080099 Hóa học Nguyễn Trung Kiên 10 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang Lương Thị Thu Trang 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.544
545 080104 Hóa học Nguyễn Như Mai 02 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang Lương Thị Thu Trang 18.80 Nhất HSG10 THPT.23-24.545
546 080106 Hóa học Phí Hoàng Ngọc 12 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Vũ Văn Tĩnh Vũ Văn Tĩnh 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.546
547 080107 Hóa học Nguyễn Thị Kiều Oanh 13 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang Lương Thị Thu Trang 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.547
548 080109 Hóa học Nguyễn Tuấn Phong 13 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Vũ Văn Tĩnh Vũ Văn Tĩnh 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.548
549 080110 Hóa học Nguyễn Phương Thảo 03 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang Lương Thị Thu Trang 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.549
550 080113 Hóa học Nguyễn Văn Trường 14 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Vũ Văn Tĩnh Vũ Văn Tĩnh 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.550
551 080115 Hóa học Lương Minh Vy 06 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang Lương Thị Thu Trang 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.551
552 080117 Sinh học Đường Nam An 11 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.552
553 080121 Sinh học Dương Văn Duy 26 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.553
554 080122 Sinh học Nguyễn Phùng Dương 29 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 16.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.554
555 080123 Sinh học Ngô Minh Đức 05 - 11 - 2008 nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.555
556 080131 Sinh học Trần Duy Mạnh 02 - 05 - 2008 nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 13.60
557 080132 Sinh học Phùng Hoài Nam 02 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 13.20
558 080133 Sinh học Phùng Thị Thu Ngân 15 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 13.60
559 080137 Sinh học Nguyễn Hồng Quân 30 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.559
560 080139 Sinh học Hoàng Đỗ Minh Thư 26 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.560
561 080140 Sinh học Lê Anh Thư 28 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.561
562 080142 Sinh học Nguyễn Thu Trà 18 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 17.60 Nhất HSG10 THPT.23-24.562
563 080143 Sinh học Trần Thị Huyền Trang 06 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 9.20
564 080144 Sinh học Nguyễn Văn Tùng 19 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt - Bùi Huy Tùng 13.20
565 080145 Tin học Phùng Thế Bách 08 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A2 Lê Thị Thái Hoàng Thị Thoa 15.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.565

Trang: 15
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
566 080146 Tin học Nguyễn Văn Cao 01 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Hoàng Thị Thoa Hoàng Thị Thoa 11.96 KK HSG10 THPT.23-24.566
567 080147 Tin học Chu Quang Hiệp 21 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Hoàng Thị Thoa Hoàng Thị Thoa 2.59
568 080148 Tin học Lê Trung Hiếu 23 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A7 Trần Minh Ngọc Hoàng Thị Thoa 7.65 KK HSG10 THPT.23-24.568
569 080151 Tin học Chu Quang Nhật Huy 19 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Hoàng Thị Thoa Hoàng Thị Thoa 19.90 Nhì HSG10 THPT.23-24.569
570 080155 Tin học Trần Duy Nam 26 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Hoàng Thị Thoa Hoàng Thị Thoa 17.08 Nhì HSG10 THPT.23-24.570
571 080159 Ngữ văn Nguyễn Hà Anh 06 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Phạm Thị Toàn Phạm Thị Toàn 15.50 Nhất HSG10 THPT.23-24.571
572 080162 Ngữ văn Lê Ngọc Ánh 04 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Phạm Thị Toàn Phạm Thị Toàn 16.00 Nhất HSG10 THPT.23-24.572
573 080166 Ngữ văn Phí Thị Thanh Hoa 31 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Phạm Thị Toàn Phạm Thị Toàn 16.00 Nhất HSG10 THPT.23-24.573
574 080170 Ngữ văn Nguyễn Thu Hương 12 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A10 Nguyễn Thị Nga Nguyễn Thị Nga 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.574
575 080171 Ngữ văn Đặng Ngọc Khánh 23 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A14 Nguyễn Thị Nga Nguyễn Thị Nga 13.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.575
576 080175 Ngữ văn Bùi Thị Hạnh Linh 16 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Phạm Thị Toàn Phạm Thị Toàn 11.00
577 080181 Ngữ văn Chu Thu Ngân 06 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A14 Nguyễn Thị Nga Nguyễn Thị Nga 12.25 KK HSG10 THPT.23-24.577
578 080184 Ngữ văn Trần Hồng Nhung 02 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Phạm Thị Toàn Phạm Thị Toàn 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.578
579 080194 Lịch Sử Nguyễn Thị Ánh Băng 18 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Trang 19.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.579
580 080200 Lịch Sử Nguyễn Phú Dương 10 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Trang 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.580
581 080201 Lịch Sử Hoàng Hải Đăng 12 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Trang 19.00 Ba HSG10 THPT.23-24.581
582 080202 Lịch Sử Nguyễn Ngọc Hà 09 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A10 Kim Thị Loan Kim Thị Loan 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.582
583 080206 Lịch Sử Vũ Thị Minh Hằng 23 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A10 Kim Thị Loan Kim Thị Loan 19.00 Ba HSG10 THPT.23-24.583
584 080210 Lịch Sử Đào Thị Diệu Linh 04 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A14 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.584
585 080213 Lịch Sử Phùng Thị Minh Luyến 14 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A13 Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Trang 19.00 Ba HSG10 THPT.23-24.585
586 080225 Lịch Sử Nguyễn Minh Thư 04 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A14 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền 19.00 Ba HSG10 THPT.23-24.586
587 080231 Lịch Sử Phạm Thu Trang 21 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Kim Thị Loan Kim Thị Loan 20.00 Nhất HSG10 THPT.23-24.587
588 080234 Lịch Sử Hoàng Tường Vy 08 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Trang 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.588
589 080245 Địa lí Phan Thanh Hằng 05 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Trần Thanh Huyền Trần Thanh Huyền 18.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.589
590 080252 Địa lí Mai Tuấn Hưng 22 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Trần Thanh Huyền Trần Thanh Huyền 16.50 Ba HSG10 THPT.23-24.590
591 080255 Địa lí Lê Thị Thanh Hương 26 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A14 Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Duyên 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.591
592 080256 Địa lí Trương Mai Hương 20 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Hà Thị Kim Vui Hà Thị Kim Vui 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.592
593 080257 Địa lí Đào Thị Thùy Linh 04 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Hà Thị Kim Vui Hà Thị Kim Vui 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.593
594 080259 Địa lí Nguyễn Thị Bảo Linh 29 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A13 Trần Thanh Huyền Trần Thanh Huyền 18.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.594
595 080262 Địa lí Nguyễn Thùy Linh 01 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Hà Thị Kim Vui Hà Thị Kim Vui 17.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.595
596 080264 Địa lí Nguyễn Khánh Ly 12 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A14 Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Duyên 17.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.596
597 080266 Địa lí Trương Thị Hồng Ngát 12 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A14 Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thi Duyên 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.597
598 080276 Địa lí Lê Thị Thu Trang 16 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A15 Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Duyên 19.00 Nhất HSG10 THPT.23-24.598
599 080280 Tiếng Anh Lê Thế Anh 10 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Phạm Thị Thanh Huyền Phạm Thị Thanh Huyền 13.30 Ba HSG10 THPT.23-24.599
600 080282 Tiếng Anh Phạm Lan Anh 21 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Phạm Thị Thanh Huyền Phạm Thị Thanh Huyền 10.25
601 080284 Tiếng Anh Nguyễn Hà Bắc 09 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Phạm Thị Thanh Huyền Phạm Thị Thanh Huyền 10.95 KK HSG10 THPT.23-24.601
602 080288 Tiếng Anh Nguyễn Khánh Hà 11 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Phan Thị Thanh Vân Phan Thị Thanh Vân 10.75 KK HSG10 THPT.23-24.602
603 080290 Tiếng Anh Đỗ Gia Hân 12 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A14 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 12.20 Ba HSG10 THPT.23-24.603

Trang: 16
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
604 080291 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Hân 17 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Phan Thị Thanh Vân Phan Thị Thanh Vân 14.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.604
605 080297 Tiếng Anh Lê Hữu Đức Minh 19 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Liên Anh Nguyễn Thị Liên Anh 9.60
606 080298 Tiếng Anh Trần Bình Minh 29 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Phan Thị Thanh Vân Phan Thị Thanh Vân 11.05 KK HSG10 THPT.23-24.606
607 080299 Tiếng Anh Nguyễn Thị Yến Nhi 26 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Phạm Thị Thanh Huyền Phạm Thị Thanh Huyền 10.80 KK HSG10 THPT.23-24.607
608 080303 Tiếng Anh Nguyễn Minh Quang 23 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Liên Anh Nguyễn Thị Liên Anh 14.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.608
609 080305 Tiếng Anh Bùi Quang Thái 10 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Liên Anh Nguyễn Thị Liên Anh 10.80 KK HSG10 THPT.23-24.609
610 080307 Tiếng Anh Nguyễn Minh Thư 12 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Phan Thị Thanh Vân Phan Thị Thanh Vân 9.40
611 080309 Tiếng Anh Nghiêm Thị Thu Trang 06 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Liên Anh Nguyễn Thị Liên Anh 11.30 KK HSG10 THPT.23-24.611
612 080311 Tiếng Anh Thân Quỳnh Trang 23 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Phan Thị Thanh Vân Phan Thị Thanh Vân 11.45 KK HSG10 THPT.23-24.612
613 080010 Toán Nguyễn Ánh Dương 18 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Vũ Thị Thanh Nga Vũ Thị Thanh Nga 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.613
614 080014 Toán Nguyễn Thị Thu Hậu 21 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Vũ Thị Thanh Nga Vũ Thị Thanh Nga 15.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.614
615 080016 Toán Nguyễn Phúc Hoàng Huy 03 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Vũ Thị Thanh Nga Vũ Thị Thanh Nga 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.615
616 080019 Toán Lê Minh Hưng 23 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Phạm Thị Việt Anh Phạm Thị Việt Anh 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.616
617 080023 Toán Nguyễn Trung Kiên 12 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Vũ Thị Thanh Nga Vũ Thị Thanh Nga 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.617
618 080025 Toán Bùi Khánh Linh 05 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Phạm Thị Việt Anh Phạm Thị Việt Anh 12.00
619 080028 Toán Nguyễn Hoàng Nam 24 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Phạm Thị Việt Anh Phạm Thị Việt Anh 12.40
620 080031 Toán Nguyễn Trung Quốc 24 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Phạm Thị Việt Anh Phạm Thị Việt Anh 11.20
621 080036 Toán Nguyễn Minh Thư 08 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Vũ Thị Thanh Nga Vũ Thị Thanh Nga 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.621
622 080039 Toán Trần Cẩm Tú 14 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Phạm Thị Việt Anh Phạm Thị Việt Anh 11.60
623 080042 Toán Bùi Quang Vinh 02 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Vũ Thị Thanh Nga Vũ Thị Thanh Nga 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.623
624 080047 Vật lí Trần Quang Chí 02 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Lương Thị Thu Hường Lương Thị Thu Hường 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.624
625 080048 Vật lí Nghêm Xuân Công 02 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Lương Thị Thu Hường Lương Thị Thu Hường 17.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.625
626 080050 Vật lí Bùi Quốc Doanh 13 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Lương Thị Thu Hường Lương Thị Thu Hường 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.626
627 080059 Vật lí Trần Quang Huy 12 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Lương Thị Thu Hường Lương Thị Thu Hường 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.627
628 080060 Vật lí Lê Thu Hương 03 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Lương Thị Thu Hường Lương Thị Thu Hường 12.80
629 080062 Vật lí Ngô Việt Luân 05 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Lương Thị Thu Hường Lương Thị Thu Hường 17.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.629
630 080064 Vật lí Phan Quang Nam 12 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Lương Thị Thu Hường Lương Thị Thu Hường 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.630
631 080070 Vật lí Bùi Thị Thanh Thảo 09 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Lương Thị Thu Hường Lương Thị Thu Hường 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.631
632 080074 Vật lí Đỗ Anh Tuấn 07 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Lương Thị Thu Hường Lương Thị Thu Hường 11.20
633 080079 Vật lí Nguyễn Yến Vy 07 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Lương Thị Thu Hường Lương Thị Thu Hường 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.633
634 080085 Hóa học Trần Quốc Anh 04 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Chuyền Nguyễn Thị Thanh Chuyền 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.634
635 080090 Hóa học Trần Trung Dương 19 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Chuyền Nguyễn Thị Thanh Chuyền 13.60
636 080091 Hóa học Bùi Quốc Đạt 29 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Chuyền Nguyễn Thị Thanh Chuyền 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.636
637 080092 Hóa học Trần Tiến Đạt 31 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Chuyền Nguyễn Thị Thanh Chuyền 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.637
638 080095 Hóa học Vũ Quang Huy 15 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Chuyền Nguyễn Thị Thanh Chuyền 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.638
639 080097 Hóa học Ngô Thị Mai Hương 05 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Chuyền Nguyễn Thị Thanh Chuyền 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.639
640 080102 Hóa học Lê Thùy Linh 03 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Chuyền Nguyễn Thị Thanh Chuyền 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.640
641 080103 Hóa học Lê Thị Tuyết Mai 25 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Chuyền Nguyễn Thị Thanh Chuyền 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.641

Trang: 17
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
642 080105 Hóa học Trần Huyền My 09 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Chuyền Nguyễn Thị Thanh Chuyền 13.60
643 080108 Hóa học Khổng Thanh Phong 15 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Chuyền Nguyễn Thị Thanh Chuyền 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.643
644 080118 Sinh học Lê Thị Phương Anh 04 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Ngô Thị Đăng Quang Ngô Thị Đăng Quang 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.644
645 080119 Sinh học Đỗ Thị Châm 12 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Ngô Thị Đăng Quang Ngô Thị Đăng Quang 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.645
646 080141 Sinh học Nguyễn Anh Thư 08 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Ngô Thị Đăng Quang Ngô Thị Đăng Quang 18.00 Nhất HSG10 THPT.23-24.646
647 080150 Tin học Tạ Thị Ánh Hồng 23 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A3 Nguyễn Thị Hiếu Nguyễn Thị Hiếu 0.00
648 080152 Tin học Ngô Thị Thuý Hường 25 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Hà 15.45 Nhì HSG10 THPT.23-24.648
649 080154 Tin học Đào Tiến Long 02 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A2 Nguyễn Thị Hiếu Nguyễn Thị Hiếu 7.70 KK HSG10 THPT.23-24.649
650 080157 Tin học Nguyễn Đức Thuận 29 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Hà 8.70 KK HSG10 THPT.23-24.650
651 080158 Tin học Nguyễn Thị Anh Thư 03 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A4 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Hà 4.95
652 080165 Ngữ Văn Nguyễn Thuý Hiền 12 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Hà Thị Liên Hà Thị Liên + Bùi Thị Thu Phương 14.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.652
653 080168 Ngữ Văn Chu Thị Thanh Huyền 24 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Bùi Thị Thu Phương Hà Thị Liên + Bùi Thị Thu Phương 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.653
654 080172 Ngữ Văn Nguyễn Thị Phương Khánh 30 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A1 Vũ Thị Thu Hiên Hà Thị Liên + Bùi Thị Thu Phương 13.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.654
655 080174 Ngữ Văn Trần Thị Mai Liên 09 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Bùi Thị Thu Phương Hà Thị Liên + Bùi Thị Thu Phương 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.655
656 080176 Ngữ Văn Lê Thị Kim Linh 23 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Hà Thị Liên Hà Thị Liên + Bùi Thị Thu Phương 13.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.656
657 080178 Ngữ Văn Nguyễn Thị Lưu Ly 26 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Hà Thị Liên Hà Thị Liên + Bùi Thị Thu Phương 14.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.657
658 080180 Ngữ Văn Bùi Tuyết Mai 22 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Hà Thị Liên Hà Thị Liên + Bùi Thị Thu Phương 15.50 Nhất HSG10 THPT.23-24.658
659 080183 Ngữ Văn Phan Kim Ngân 17 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Hà Thị Liên Hà Thị Liên + Bùi Thị Thu Phương 13.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.659
660 080185 Ngữ Văn Trần Như Quỳnh 01 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Bùi Thị Thu Phương Hà Thị Liên + Bùi Thị Thu Phương 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.660
661 080187 Ngữ Văn Bùi Phương Thúy 19 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Hà Thị Liên Hà Thị Liên + Bùi Thị Thu Phương 14.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.661
662 080195 Lịch sử Bùi Thị Bích 22 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Nguyễn Thị Tuấn Nguyễn Thị Tuấn 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.662
663 080196 Lịch sử Nguyễn Thị Huyền Diệu 18 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Nguyễn Thị Tuấn Nguyễn Thị Tuấn 19.75 Nhất HSG10 THPT.23-24.663
664 080197 Lịch sử Phan Kim Dung 01 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A8 Nguyễn Thị Tuấn Nguyễn Thị Tuấn 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.664
665 080198 Lịch sử Trần Thị Kim Dung 15 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Nguyễn Thị Tuấn Nguyễn Thị Tuấn 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.665
666 080208 Lịch sử Trần Thị Huyền 07 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Nguyễn Thị Tuấn Nguyễn Thị Tuấn 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.666
667 080214 Lịch sử Bạch Huyền My 25 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Nguyễn Thị Tuấn Nguyễn Thị Tuấn 19.75 Nhất HSG10 THPT.23-24.667
668 080220 Lịch sử Chu Thảo Sang 30 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Nguyễn Thị Tuấn Nguyễn Thị Tuấn 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.668
669 080223 Lịch sử Bùi Thị Thủy 31 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Nguyễn Thị Tuấn Nguyễn Thị Tuấn 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.669
670 080224 Lịch sử Lê Thị Kim Thư 26 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Nguyễn Thị Tuấn Nguyễn Thị Tuấn 20.00 Nhất HSG10 THPT.23-24.670
671 080227 Lịch sử Bạch Thu Trang 28 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Nguyễn Thị Tuấn Nguyễn Thị Tuấn 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.671
672 080237 Địa lí Đào Ngọc Ánh 24 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A8 Trương Thị Thanh Tâm Trương Thị Thanh Tâm 16.75 Ba HSG10 THPT.23-24.672
673 080240 Địa lí Lê Khánh Duy 06 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Trương Thị Thanh Tâm Trương Thị Thanh Tâm 18.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.673
674 080242 Địa lí Nguyễn Hữu Hà 22 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Trương Thị Thanh Tâm Trương Thị Thanh Tâm 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.674
675 080244 Địa lí Nguyễn Thị Thu Hằng 19 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Trương Thị Thanh Tâm Trương Thị Thanh Tâm 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.675
676 080247 Địa lí Phùng Thị Thu Hiền 03 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt 16.75 Ba HSG10 THPT.23-24.676
677 080254 Địa lí Bùi Thu Hương 30 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt 16.25 Ba HSG10 THPT.23-24.677
678 080263 Địa lí Lê Thị Khánh Ly 20 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt 17.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.678
679 080265 Địa lí Lê Phan Trà My 11 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Trương Thị Thanh Tâm Trương Thị Thanh Tâm 16.75 Ba HSG10 THPT.23-24.679

Trang: 18
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
680 080268 Địa lí Tô Trọng Nhân 31 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A9 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt 15.00 KK HSG10 THPT.23-24.680
681 080271 Địa lí Nguyễn Thị Thu Phương 19 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Trương Thị Thanh Tâm Trương Thị Thanh Tâm 17.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.681
682 080273 Địa lí Nguyễn Như Quỳnh 02 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Trương Thị Thanh Tâm Trương Thị Thanh Tâm 16.50 Ba HSG10 THPT.23-24.682
683 080274 Địa lí Bùi Anh Thư 26 - 01 - 2008 nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A8 Trương Thị Thanh Tâm Trương Thị Thanh Tâm 16.25 Ba HSG10 THPT.23-24.683
684 080277 Địa lí Trần Thị Thanh Vân 10 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt 17.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.684
685 080278 Địa lí Nguyễn Văn Vũ 24 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Trương Thị Thanh Tâm Trương Thị Thanh Tâm 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.685
686 080279 Địa lí Bạch Hồng Yến 28 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt 17.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.686
687 080285 Tiếng Anh Trần Thị Minh Châu 25 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Trần Thị Dung Trần Thị Dung 9.25
688 080289 Tiếng Anh Phạm Thu Hà 21 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Nghiêm Thị Thủy Nghiêm Thị Thủy 8.85
689 080294 Tiếng Anh Nghiêm Đức Kiên 01 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Lê Thị Hồng Vân Lê Thị Hồng Vân 12.50 Ba HSG10 THPT.23-24.689
690 080295 Tiếng Anh Nguyễn Hà Hương Lan 14 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A2 Lê Thị Hồng Vân Lê Thị Hồng Vân 12.35 Ba HSG10 THPT.23-24.690
691 080300 Tiếng Anh Phùng Yến Nhi 03 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Nghiêm Thị Thủy Nghiêm Thị Thủy 7.60
692 080301 Tiếng Anh Trần Thị Nhị 12 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Trần Thị Dung Trần Thị Dung 8.65
693 080304 Tiếng Anh Lê Thị Quỳnh 08 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Trần Thị Dung Trần Thị Dung 8.40
694 080306 Tiếng Anh Lê Minh Thư 24 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A7 Trần Thị Dung Trần Thị Dung 10.95 KK HSG10 THPT.23-24.694
695 080313 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hải Yến 03 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 10 10A6 Nghiêm Thị Thủy Nghiêm Thị Thủy 15.15 Nhì HSG10 THPT.23-24.695
696 080001 Toán Nguyễn Tuấn Anh 03 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Thiều Thị Hải Ninh Thiều Thị Hải Ninh 12.00
697 080002 Toán Phan Đình Nhật Anh 30 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Hoàng Thị Châu Loan Hoàng Thị Châu Loan 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.697
698 080003 Toán Nguyễn Xuân Bắc 17 - 03 - 2008 Nam Hà Tây Đội Cấn 10 10A4 Hoàng Thị Châu Loan Hoàng Thị Châu Loan 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.698
699 080015 Toán Nguyễn Đình Huy 13 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Thiều Thị Hải Ninh Thiều Thị Hải Ninh 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.699
700 080017 Toán Nguyễn Văn Quang Huy 15 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Thiều Thị Hải Ninh Thiều Thị Hải Ninh 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.700
701 080020 Toán Nguyễn Thị Thu Hường 19 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Thiều Thị Hải Ninh Thiều Thị Hải Ninh 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.701
702 080026 Toán Trương Thị Thuỳ Linh 30 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A5 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thị Lan Hương 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.702
703 080027 Toán Lê Hoàng Nam 19 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Thiều Thị Hải Ninh Thiều Thị Hải Ninh 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.703
704 080032 Toán Lê Văn Tài 14 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Hoàng Thị Châu Loan Hoàng Thị Châu Loan 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.704
705 080035 Toán Hoàng Văn Thuỷ 10 - 12 - 2008 Nam Hà Nội Đội Cấn 10 10A5 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thị Lan Hương 12.80
706 080040 Toán Hoàng Anh Tuấn 08 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A5 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thị Lan Hương 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.706
707 080043 Toán Hoàng Quang Vinh 18 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A5 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thị Lan Hương 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.707
708 080051 Vật lí Nguyễn Phùng Dũng 04 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Trần Văn Hùng Trần Văn Hùng 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.708
709 080055 Vật lí Nguyễn Huy Hiếu 19 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Trần Văn Hùng Trần Văn Hùng 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.709
710 080061 Vật lí Nguyễn Hà Linh 05 - 06 - 2008 Nữ Yên Bái Đội Cấn 10 10A4 Trần Văn Hùng Trần Văn Hùng 13.60
711 080063 Vật lí Nguyễn Giang Nam 18 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Trần Văn Hùng Trần Văn Hùng 11.60
712 080066 Vật lí Nguyễn Công Phúc 22 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Trần Văn Hùng Trần Văn Hùng 13.60
713 080077 Vật lí Kiều Quang Vinh 30 - 10 - 2008 Nam Hà Nội Đội Cấn 10 10A4 Trần Văn Hùng Trần Văn Hùng 11.20
714 080080 Vật lí Đặng Hải Yến 01 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Trần Văn Hùng Trần Văn Hùng 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.714
715 080081 Hóa học Hoàng Vân Anh 19 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A5 Phan Thị Huệ Phan Thị Huệ 12.40
716 080087 Hóa học Kiều Văn Doanh 16 - 12 - 2008 Nam Hà Nội Đội Cấn 10 10A4 Phan Thị Huệ Phan Thị Huệ 13.20
717 080093 Hóa học Lã Quốc Hoàng 25 - 04 - 2008 Nam Hà Tây Đội Cấn 10 10A5 Phan Thị Huệ Phan Thị Huệ 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.717

Trang: 19
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
718 080098 Hóa học Đào Ngọc Khánh 28 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A5 Phan Thị Huệ Phan Thị Huệ 14.00
719 080101 Hóa học Nguyễn Tuấn Kiệt 02 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A5 Phan Thị Huệ Phan Thị Huệ 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.719
720 080114 Hóa học Nguyễn Minh Tú 28 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A5 Phan Thị Huệ Phan Thị Huệ 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.720
721 080120 Sinh học Nguyễn Thị Huyền Dịu 10 - 09 - 2008 Nữ Hà Nội Đội Cấn 10 10A3 Tạ Thị Phượng Tạ Thị Phượng, Nguyễn Thị Bích Hạnh 12.00
722 080124 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hiền 08 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Tạ Thị Phượng Tạ Thị Phượng, Nguyễn Thị Bích Hạnh 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.722
723 080126 Sinh học Nguyễn Duy Khánh 01 - 06 - 2008 Nam Nam Định Đội Cấn 10 10A3 Tạ Thị Phượng Tạ Thị Phượng, Nguyễn Thị Bích Hạnh 12.80
724 080127 Sinh học Nguyễn Đình Khánh 21 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Nguyễn Thị Bích Hạnh Tạ Thị Phượng, Nguyễn Thị Bích Hạnh 12.80
725 080128 Sinh học Trần Minh Khôi 18 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Nguyễn Thị Bích Hạnh Tạ Thị Phượng, Nguyễn Thị Bích Hạnh 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.725
726 080129 Sinh học Nguyễn Trung Kiên 10 - 01 - 2008 Nam Hà Nội Đội Cấn 10 10A5 Nguyễn Thị Bích Hạnh Tạ Thị Phượng, Nguyễn Thị Bích Hạnh 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.726
727 080130 Sinh học Trần Thị Hoàng Linh 09 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Tạ Thị Phượng Tạ Thị Phượng, Nguyễn Thị Bích Hạnh 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.727
728 080138 Sinh học Nguyễn Thị Đan Thanh 05 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Tạ Thị Phượng Tạ Thị Phượng, Nguyễn Thị Bích Hạnh 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.728
729 080149 Tin học Vũ Đức Hiếu 28 - 10 - 2008 Nam Hà Nội Đội Cấn 10 10A4 Đào Xuân Tám Đào Xuân Tám 14.70 Ba HSG10 THPT.23-24.729
730 080153 Tin học Hà Văn Khải 02 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Đào Xuân Tám Đào Xuân Tám 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.730
731 080156 Tin học Nguyễn Tiến Thành 25 - 12 - 2008 Nam Sơn Tây Đội Cấn 10 10A4 Đào Xuân Tám Đào Xuân Tám 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.731
732 080160 Ngữ văn Trần Ngọc Anh 31 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A15 Nguyễn Thị Huệ Nguyễn Thị Huệ 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.732
733 080161 Ngữ văn Trần Phương Anh 19 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A15 Nguyễn Thị Huệ Nguyễn Thị Huệ 13.25 Ba HSG10 THPT.23-24.733
734 080167 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng 23 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A15 Nguyễn Thị Huệ Nguyễn Thị Huệ 14.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.734
735 080169 Ngữ văn Nguyễn Thu Huyền 31 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A15 Nguyễn Thị Huệ Nguyễn Thị Huệ 14.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.735
736 080182 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngân 21 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Nguyễn Thị Hồng Miên Nguyễn Thị Hồng Miên 11.50
737 080189 Ngữ văn Nguyễn Trần Quang Vinh 10 - 01 - 2008 Nữ Lào Cai Đội Cấn 10 10A14 Nguyễn Thị Hồng Miên Nguyễn Thị Hồng Miên 11.25
738 080190 Ngữ văn Lê Thảo Vy 02 - 10 - 2008 Nữ Lâm Đồng Đội Cấn 10 10A15 Nguyễn Thị Huệ Nguyễn Thị Huệ 11.00
739 080193 Lịch sử Trần Phương Anh 06 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A15 Phan Thị Hải Yến Phan Thị Hải Yến 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.739
740 080204 Lịch sử Nguyễn Thị Bích Hằng 25 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A15 Phan Thị Hải Yến Phan Thị Hải Yến 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.740
741 080207 Lịch sử Hồ Xuân Hậu 10 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A14 Nguyễn Thị Lợi Nguyễn Thị Lợi 16.50
742 080219 Lịch sử Cao Minh Quang 01 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Nguyễn Thị Lợi Nguyễn Thị Lợi 15.50
743 080233 Lịch sử Hoàng Quốc Việt 11 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Nguyễn Thị Lợi Nguyễn Thị Lợi 15.25
744 080235 Lịch sử Phan Thị Yến 11 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A14 Nguyễn Thị Lợi Nguyễn Thị Lợi 14.75
745 080241 Địa lí Đặng Thị Hà 23 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A13 Vũ Thị Hải Yến Bùi Thị Thúy, Vũ Thị Hải Yến 14.50
746 080243 Địa lí Lê Thị Minh Hằng 30 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A15 Vũ Thị Hải Yến Bùi Thị Thúy, Vũ Thị Hải Yến 11.75
747 080246 Địa lí Lương Ngọc Hân 28 - 07 - 2008 Nữ Bình Dương Đội Cấn 10 10A15 Vũ Thị Hải Yến Bùi Thị Thúy, Vũ Thị Hải Yến 13.00
748 080249 Địa lí Đỗ An Huy 07 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A14 Bùi Thị Thúy Bùi Thị Thúy, Vũ Thị Hải Yến 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.748
749 080253 Địa lí Nguyễn Duy Hưng 06 - 12 - 2008 Nam Hà Nội Đội Cấn 10 10A12 Bùi Thị Thúy Bùi Thị Thúy, Vũ Thị Hải Yến 17.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.749
750 080258 Địa lí Ngô Diệu Linh 21 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A15 Vũ Thị Hải Yến Bùi Thị Thúy, Vũ Thị Hải Yến 9.25
751 080260 Địa lí Nguyễn Thị Hồng Linh 03 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A8 Vũ Thị Hải Yến Bùi Thị Thúy, Vũ Thị Hải Yến 11.25
752 080261 Địa lí Nguyễn Thị Phương Linh 20 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A13 Vũ Thị Hải Yến Bùi Thị Thúy, Vũ Thị Hải Yến 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.752
753 080267 Địa lí Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A14 Bùi Thị Thúy Bùi Thị Thúy, Vũ Thị Hải Yến 19.00 Nhất HSG10 THPT.23-24.753
754 080281 Tiếng Anh Nguyễn Thị Vân Anh 11 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Nguyễn Thị Hậu Nguyễn Thị Hậu, Lê Thị Như Trang 9.55
755 080283 Tiếng Anh Nguyễn Năng Gia Bảo 29 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Lê Thị Như Trang Nguyễn Thị Hậu, Lê Thị Như Trang 10.55 KK HSG10 THPT.23-24.755

Trang: 20
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
756 080292 Tiếng Anh Vũ Gia Huy 04 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Nguyễn Thị Hậu Nguyễn Thị Hậu, Lê Thị Như Trang 7.90
757 080293 Tiếng Anh Nguyễn Chí Hưng 29 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A14 Lê Thị Như Trang Nguyễn Thị Hậu, Lê Thị Như Trang 9.30
758 080296 Tiếng Anh Nguyễn Thành Luân 28 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A4 Nguyễn Thị Hậu Nguyễn Thị Hậu, Lê Thị Như Trang 8.55
759 080302 Tiếng Anh Nguyễn Thị Nhung 18 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A15 Nguyễn Thị Hậu Nguyễn Thị Hậu, Lê Thị Như Trang 10.80 KK HSG10 THPT.23-24.759
760 080308 Tiếng Anh Đỗ Thị Thu Trang 05 - 08 - 2008 Nữ Hà Nội Đội Cấn 10 10A14 Lê Thị Như Trang Nguyễn Thị Hậu, Lê Thị Như Trang 8.55
761 080310 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thu Trang 19 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Lê Thị Như Trang Nguyễn Thị Hậu, Lê Thị Như Trang 9.30
762 080008 Toán Trần Tiến Duy 21 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Hà Trọng Hậu Hà Trọng Hậu, Hồ Thị Kim Thúy 8.80
763 080012 Toán Phạm Hồng Đức 05 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A2 Hà Trọng Hậu Hà Trọng Hậu, Hồ Thị Kim Thúy 12.40
764 080018 Toán Đầu Mạnh Huỳnh 06 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Hà Trọng Hậu Hà Trọng Hậu, Hồ Thị Kim Thúy 12.40
765 080022 Toán Đào Trọng Khiêm 17 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Hà Trọng Hậu Hà Trọng Hậu, Hồ Thị Kim Thúy 10.00
766 080033 Toán Trần Lê Tiến Thọ 22 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Hà Trọng Hậu Hà Trọng Hậu, Hồ Thị Kim Thúy 10.40
767 080041 Toán Nguyễn Văn Tuấn 07 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A8 Hồ Thị Kim Thúy Hà Trọng Hậu, Hồ Thị Kim Thúy 12.80
768 080045 Vật lí Bùi Phương Anh 05 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Đoàn Văn Chiến Đoàn Văn Chiến 10.00
769 080049 Vật lí Đặng Quang Cường 20 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A2 Đoàn Văn Chiến Đoàn Văn Chiến 9.20
770 080052 Vật lí Lê Đăng Dương 11 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Đoàn Văn Chiến Đoàn Văn Chiến 10.40
771 080083 Hóa học Nguyễn Quốc Anh 07 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Lê Thị Xuân Lê Thị Xuân, Nguyễn Thị Oanh 9.20
772 080100 Hóa học Vũ Trung Kiên 07 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A2 Nguyễn Thị Oanh Lê Thị Xuân, Nguyễn Thị Oanh 9.60
773 080111 Hóa học Nguyễn Thị Hồng Thơm 26 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Lê Thị Xuân Lê Thị Xuân, Nguyễn Thị Oanh 11.60
774 080112 Hóa học Lê Văn Trường 27 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Lê Thị Xuân Lê Thị Xuân, Nguyễn Thị Oanh 10.40
775 080116 Sinh học Bạch Bảo An 29 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Nguyễn Thị Ninh Nguyễn Thị Ninh 7.20
776 080134 Sinh học Bùi Như Ngọc 30 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A2 Nguyễn Thị Ninh Nguyễn Thị Ninh 11.20
777 080135 Sinh học Vũ Minh Nhật 23 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A2 Nguyễn Thị Ninh Nguyễn Thị Ninh 12.80
778 080136 Sinh học Vũ Thị Yến Nhi 01 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A2 Nguyễn Thị Ninh Nguyễn Thị Ninh 10.00
779 080163 Ngữ Văn Phan Thị Kim Cúc 16 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A5 Lê Mai Anh Lê Mai Anh 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.779
780 080164 Ngữ Văn Phan Hoàng Thanh Hằng 12 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Phan Thị Hạnh Phan Thị Hạnh 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.780
781 080179 Ngữ Văn Tô Thị Khánh Ly 06 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A9 Vũ Thị Hồng Trường Vũ Thị Hồng Trường 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.781
782 080186 Ngữ Văn Nguyễn Thị Phương Thanh 19 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Phan Thị Hạnh Phan Thị Hạnh 11.50
783 080188 Ngữ Văn Nguyễn Thị Thanh Trúc 11 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Phan Thị Hạnh Phan Thị Hạnh 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.783
784 080192 Lịch sử Nguyễn Phương Anh 29 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A5 Vi Thị Hoa Cao Thị Nhàn 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.784
785 080203 Lịch sử Trần Bảo Hà 13 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A5 Vi Thị Hoa Cao Thị Nhàn 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.785
786 080209 Lịch sử Vũ Hồng Khanh 27 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Cao Thị Nhàn Cao Thị Nhàn 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.786
787 080211 Lịch sử Ngô Thị Diệu Linh 16 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A6 Vi Thị Hoa Cao Thị Nhàn 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.787
788 080212 Lịch sử Nguyễn Ánh Linh 09 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A7 Vi Thị Hoa Cao Thị Nhàn 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.788
789 080215 Lịch sử Nguyễn Ngọc Nam 05 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Cao Thị Nhàn Cao Thị Nhàn 19.00 Ba HSG10 THPT.23-24.789
790 080217 Lịch sử Đường Thị Hồng Nhung 14 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A5 Vi Thị Hoa Cao Thị Nhàn 16.00
791 080221 Lịch sử Nguyễn Văn Thái 25 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Cao Thị Nhàn Cao Thị Nhàn 17.00
792 080222 Lịch sử Trần Thị Anh Thơ 03 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A4 Cao Thị Nhàn Cao Thị Nhàn 15.50
793 080226 Lịch sử Đào Văn Tiến 28 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Cao Thị Nhàn Cao Thị Nhàn 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.793

Trang: 21
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
794 080228 Lịch sử Lê Thị Thu Trang 02 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A8 Trần Ngọc Minh Cao Thị Nhàn 19.00 Ba HSG10 THPT.23-24.794
795 080229 Lịch sử Nguyễn Thị Trang 17 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A4 Cao Thị Nhàn Cao Thị Nhàn 16.00
796 080230 Lịch sử Phạm Thu Trang 28 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A4 Cao Thị Nhàn Cao Thị Nhàn 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.796
797 080232 Lịch sử Nguyễn Đình Tú 06 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A4 Cao Thị Nhàn Cao Thị Nhàn 17.00
798 080238 Địa lí Đỗ Thị Ngọc Ánh 19 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Đặng Thị Hồng Thúy Đặng Thị Hồng Thúy 12.75
799 080248 Địa lí Tô Thị Thu Hiền 19 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Đặng Thị Hồng Thúy Đặng Thị Hồng Thúy 14.25
800 080250 Địa lí Lương Thanh Huyền 11 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A4 Trần Minh Hiên Đặng Thị Hồng Thúy 13.75
801 080251 Địa lí Nguyễn Thu Huyền 20 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A9 Đặng Thị Hồng Thúy Đặng Thị Hồng Thúy 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.801
802 080269 Địa lí Lê Thị Tuyết Nhi 07 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A4 Trần Minh Hiên Đặng Thị Hồng Thúy 16.50 Ba HSG10 THPT.23-24.802
803 080270 Địa lí Nguyễn Thị Yến Nhi 07 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Đặng Thị Hồng Thúy Đặng Thị Hồng Thúy 15.00 KK HSG10 THPT.23-24.803
804 080272 Địa lí Chu Thị Thúy Quỳnh 06 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A5 Trần Minh Hiên Đặng Thị Hồng Thúy 16.25 Ba HSG10 THPT.23-24.804
805 080275 Địa lí Nguyễn Anh Thư 29 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Đặng Thị Hồng Thúy Đặng Thị Hồng Thúy 13.50
806 080286 Tiếng Anh Đỗ Tùng Dương 10 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Đặng Hà Thu Nguyễn Thị Phượng, Đặng Hà Thu 11.45 KK HSG10 THPT.23-24.806
807 080287 Tiếng Anh Lê Hải Đăng 07 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A2 Nguyễn Thị Lan Nguyễn Thị Phượng, Đặng Hà Thu 6.50
808 080312 Tiếng Anh Trương Đình Tuyển 08 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Phượng, Đặng Hà Thu 6.30
809 080065 Vật lí Nguyễn An Phúc 10 - 07 - 2007 Nam Vĩnh phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A2 Lê Thị Lý Lê Thị Lý 9.60
810 080071 Vật lí Đặng Văn Tình 01 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A1 Cao Thị Dung Cao Thị Dung 12.00 Ba HSG10 THPT.23-24.810
811 080125 Sinh học Nguyễn Mai Hương 24 - 09 - 2008 Nữ vĩnh phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A1 Đỗ Thị Hồng Lê Đỗ Thị Hồng Lê 8.00
812 080173 Ngữ văn Phan Thị Thanh Lệ 21 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A13 Lê Thị Hương Lan Nguyễn Thị Nga 10.75 KK HSG10 THPT.23-24.812
813 080177 Ngữ văn Nguyễn Thùy Linh 04 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A10 Nguyễn Thị Nga Nguyễn Thị Nga 10.75 KK HSG10 THPT.23-24.813
814 080191 Lịch sử Bùi Thu An 16 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A1 Lương T. M. Tuyết Lương T. M. Tuyết 13.50 KK HSG10 THPT.23-24.814
815 080199 Lịch sử Lê Xuân Duy 15 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A2 Đặng T. T. Mai Đặng T. T. Mai 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.815
816 080205 Lịch sử Nguyễn Thu Hằng 22 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A9 Đỗ Thị Lan Đỗ Thị Lan 16.50 Ba HSG10 THPT.23-24.816
817 080216 Lịch sử Khổng Văn Nhật 14 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A2 Đặng T. T. Mai Đặng T. T. Mai 15.00 KK HSG10 THPT.23-24.817
818 080218 Lịch sử Đinh Thanh Phúc 28 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A10 Lương T. M. Tuyết Lương T. M. Tuyết 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.818
819 080236 Địa lí Lê Thị Ngọc Anh 07 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A10 Bùi Thị Nguyệt Bùi Thị Nguyệt 9.00 KK HSG10 THPT.23-24.819
820 080239 Địa lí Trần Thùy Dung 21 - 10 - 2006 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A9 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 15.25 Ba HSG10 THPT.23-24.820
821 100004 Toán Phạm Đức Duy 08 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng Lê Xuân Hưng 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.821
822 100005 Toán Bùi Văn Dương 01 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng Lê Xuân Hưng 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.822
823 100006 Toán Phùng Ngọc Tùng Dương 22 - 10 - 2008 Nam Yên Lạc Yên Lạc 10 10G Nguyễn Trung Thành Nguyễn Trung Thành 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.823
824 100009 Toán Nguyễn Minh Đức 28 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Nguyễn Thị Túy Nguyễn Thị Túy 12.80
825 100013 Toán Trần Thị Hạnh 08 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng Lê Xuân Hưng 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.825
826 100019 Toán Lê Trung Kiên 01 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng Lê Xuân Hưng 12.80
827 100020 Toán Hoàng Trung Kiên 18 - 08 - 2008 Nam Lào Cai Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng Lê Xuân Hưng 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.827
828 100021 Toán Phạm Cao Bảo Lâm 20 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng Lê Xuân Hưng 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.828
829 100024 Toán Tạ Quốc Mạnh 07 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng Lê Xuân Hưng 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.829
830 100025 Toán Phạm Bình Minh 21 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng Lê Xuân Hưng 16.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.830
831 100029 Toán Hoàng Anh Quân 14 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng Lê Xuân Hưng 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.831

Trang: 22
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
832 100032 Toán Bùi Tuấn Tài 31 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng Lê Xuân Hưng 17.60 Nhất HSG10 THPT.23-24.832
833 100034 Toán Lê Bảo Toàn 05 - 07 - 2008 Nam Yên Lạc Yên Lạc 10 10G Nguyễn Trung Thành Nguyễn Trung Thành 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.833
834 100035 Toán Vi Thanh Thảo 31 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng Lê Xuân Hưng 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.834
835 100036 Toán Nguyễn Thị Phương Thảo 30 - 10 - 2008 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 10 10G Nguyễn Trung Thành Nguyễn Trung Thành 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.835
836 100043 Vật lí Phạm Tuấn Anh 19 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Nguyễn Thị Minh Nguyễn Thị Minh 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.836
837 100046 Vật lí Kiều Anh Dũng 13 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Nguyễn Thị Minh Nguyễn Thị Minh 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.837
838 100047 Vật lí Vũ Việt Dũng 03 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Đào Thị Loan Đào Thị Loan 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.838
839 100048 Vật lí Nguyễn Khánh Duy 20 - 07 - 2008 Nam Vĩnh phúc Yên Lạc 10 10C Đào Thị Loan Đào Thị Loan 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.839
840 100049 Vật lí Nguyễn Tuấn Dương 04 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Nguyễn Thị Minh Nguyễn Thị Minh 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.840
841 100050 Vật lí Phạm Quang Đức 31 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Nguyễn Thị Minh Nguyễn Thị Minh 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.841
842 100053 Vật lí Ngô Phương Hiền 03 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Đào Thị Loan Đào Thị Loan 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.842
843 100054 Vật lí Tạ Duy Hiển 10 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Đào Thị Loan Đào Thị Loan 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.843
844 100056 Vật lí Nguyễn Trung Hiếu 15 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Nguyễn Thị Minh Nguyễn Thị Minh 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.844
845 100060 Vật lí Phạm Quốc Khánh 18 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Đào Thị Loan Đào Thị Loan 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.845
846 100061 Vật lí Nguyễn Thị Diệu Linh 14 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Đào Thị Loan Đào Thị Loan 17.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.846
847 100063 Vật lí Nguyễn Vũ Minh 15 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Nguyễn Thị Minh Nguyễn Thị Minh 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.847
848 100070 Vật lí Trần Bá Thông 11 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Nguyễn Hồng Nhung Nguyễn Hồng Nhung 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.848
849 100071 Vật lí Nguyễn Thị Thu 16 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Nguyễn Thị Minh Nguyễn Thị Minh 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.849
850 100074 Vật lí Nguyễn Minh Trường 07 - 06 - 2008 Nam Vĩnh phúc Yên Lạc 10 10B Nguyễn Hồng Nhung Nguyễn Hồng Nhung 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.850
851 100077 Hóa học Vũ Phương Anh 29 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ Phạm Công Vụ 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.851
852 100078 Hóa học Dương Diệu Anh 24 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Trần Thị Oanh Trần Thị Oanh 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.852
853 100082 Hóa học Lê Quốc Bình 31 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Trần Thị Oanh Trần Thị Oanh 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.853
854 100085 Hóa học Vũ Thị Hương Giang 18 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Cao Thị Hương Cao Thị Hương 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.854
855 100090 Hóa học Nguyễn Thị Hợp 11 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ Phạm Công Vụ 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.855
856 100091 Hóa học Đường Vinh Huy 19 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ Phạm Công Vụ 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.856
857 100097 Hóa học Kim Mạnh 26 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Phạm Công Vụ Phạm Công Vụ 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.857
858 100098 Hóa học Kim Nhật Minh 06 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ Phạm Công Vụ 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.858
859 100101 Hóa học Đỗ Minh Ngọc 16 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ Phạm Công Vụ 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.859
860 100102 Hóa học Lê Duy Nguyên 11 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ Phạm Công Vụ 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.860
861 100103 Hóa học Trần Thị Thảo Nguyên 01 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ Phạm Công Vụ 18.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.861
862 100107 Hóa học Nguyễn Hải Phong 07 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Trần Thị Oanh Trần Thị Oanh 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.862
863 100108 Hóa học Bùi Thị Phương 28 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Trần Thị Oanh Trần Thị Oanh 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.863
864 100110 Hóa học Nguyễn Thị Kim Tuyến 14 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ Phạm Công Vụ 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.864
865 100112 Hóa học Nguyễn Đức Trọng 06 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ Phạm Công Vụ 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.865
866 100114 Sinh học Nguyễn Mai Anh 27 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Phạm Thị Mến Phạm Thị Mến 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.866
867 100115 Sinh học Nguyễn Thị Minh Anh 22 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Nguyễn Thị Quang Nguyễn Thị Quang 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.867
868 100116 Sinh học Nguyễn Xuân Tuấn Anh 09 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Nguyễn Thị Quang Nguyễn Thị Quang 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.868
869 100119 Sinh học Tạ Quang Chính 15 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến Phạm Thị Mến 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.869

Trang: 23
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
870 100120 Sinh học Nguyễn Thị Duyên 02 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến Phạm Thị Mến 12.80
871 100121 Sinh học Nguyễn Đức Dương 16 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Nguyễn Thị Quang Nguyễn Thị Quang 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.871
872 100123 Sinh học Kim Thị Thu Hương 17 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến Phạm Thị Mến 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.872
873 100124 Sinh học Nguyễn Ngọc Linh 15 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Phạm Thị Mến Phạm Thị Mến 10.00
874 100125 Sinh học Nguyễn Khánh Linh 10 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Phạm Thị Mến Phạm Thị Mến 13.20
875 100130 Sinh học Lưu Ánh Nguyệt 15 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10I Phạm Thị Mến Phạm Thị Mến 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.875
876 100132 Sinh học Phạm Hồng Nhung 12 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh phúc Yên lạc 10 10B Nguyễn Thị Quang Nguyễn Thị Quang 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.876
877 100134 Sinh học Nguyễn Huy Toán 03 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến Phạm Thị Mến 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.877
878 100135 Sinh học Nguyễn Phương Thảo 03 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Phạm Thị Mến Phạm Thị Mến 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.878
879 100138 Sinh học Tạ Minh Thư 28 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Nguyễn Thị Quang Nguyễn Thị Quang 11.60
880 100140 Sinh học Nguyễn Trần Quốc Việt 21 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên lạc 10 10E Lê Thanh Bình Phạm Thị Mến 11.20
881 100141 Tin học Hoàng Quốc Anh 04 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Tạ Văn Long Tạ Văn Long 12.90 Ba HSG10 THPT.23-24.881
882 100142 Tin học Nguyễn Thiện Chính 08 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Tạ Văn Long Tạ Văn Long 20.00 Nhất HSG10 THPT.23-24.882
883 100143 Tin học Trần Tiến Duy 26 - 01 - 2008 Nam BVĐK tỉnh Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Tạ Văn Long Tạ Văn Long 13.80 Ba HSG10 THPT.23-24.883
884 100146 Tin học Hoàng Hải Đăng 12 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Tạ Văn Long Tạ Văn Long 0.00
885 100147 Tin học Lê Thị Bảo Ngọc 02 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Tạ Văn Long Tạ Văn Long 5.00
886 100150 Tin học Nguyễn Huy Hoàng Sơn 01 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Tạ Văn Long Tạ Văn Long 5.60
887 100151 Tin học Nguyễn Hồng Thái 23 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Tạ Văn Long Tạ Văn Long 0.05
888 100162 Ngữ văn Nguyễn Trần Thu Hà 27 - 02 - 2008 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 10 10P Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 11.50
889 100170 Ngữ văn Nguyễn Hà Linh 01 - 05 - 2008 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 13.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.889
890 100171 Ngữ văn Nguyễn Thị Thuỳ Linh 12 - 02 - 2008 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.890
891 100173 Ngữ văn Nguyễn Khánh Ly 10 - 01 - 2008 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.891
892 100175 Ngữ văn Bùi Kim Oanh 25 - 12 - 2008 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 13.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.892
893 100177 Ngữ văn Nguyễn Như Quỳnh 21 - 10 - 2008 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 11.50
894 100179 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương Thảo 13 - 10 - 2008 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.894
895 100180 Ngữ văn Nguyễn Thị Thuỳ 22 - 08 - 2008 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.895
896 100181 Ngữ văn Lê Thị Thuỷ 05 - 06 - 2008 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.896
903 100185 Lịch sử Văn Khắc An 19 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.903
904 100188 Lịch sử Đào Minh Ánh 30 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hà 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.904
905 100189 Lịch sử Dương Ngọc Ánh 18 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hà 17.25
906 100192 Lịch sử Nguyễn Thị Diễn 31 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hà 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.906
907 100195 Lịch sử Nguyễn Hương Giang 01 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hà 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.907
908 100197 Lịch sử Lê Minh Hằng 07 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hà 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.908
909 100199 Lịch sử Nguyễn Thu Hiền 17 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.909
910 100204 Lịch sử Tạ Hà Linh 12 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.910
911 100205 Lịch sử Lê Thục Linh 09 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.911
912 100206 Lịch sử Nguyễn Ngọc Linh 19 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 19.00 Ba HSG10 THPT.23-24.912
913 100210 Lịch sử Phan Khánh Ly 15 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hà 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.913

Trang: 24
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
914 100214 Lịch sử Phạm Minh Ngọc 21 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.914
915 100215 Lịch sử Lê Triệu Thảo Nhi 17 - 09 - 2008 Nữ Hà Nội Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hà 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.915
916 100217 Lịch sử Hoàng Xuân Phúc 27 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.916
917 100218 Lịch sử Nguyễn Bảo Tâm 16 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hà 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.917
918 100223 Địa lí Kim Phương Anh 15 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.918
919 100224 Địa lí Nguyễn Thị Lan Anh 03 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.919
920 100226 Địa lí Nguyễn Huy Cường 29 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh 16.75 Ba HSG10 THPT.23-24.920
921 100228 Địa lí Nguyễn Thanh Dịu 24 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 16.50 Ba HSG10 THPT.23-24.921
922 100229 Địa lí Nguyễn Nghĩa Quốc Doanh 03 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thanh Hảo Nguyễn Thị Thanh Hảo 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.922
923 100233 Địa lí Đỗ Ngọc Hà 17 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thu Hằng 17.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.923
924 100235 Địa lí Nguyễn Thị Huệ 23 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thu Hằng 17.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.924
925 100238 Địa lí Dương Thu Huyên 14 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 15.00 KK HSG10 THPT.23-24.925
926 100241 Địa lí Trần Quang Khánh 22 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thanh Hảo Nguyễn Thị Thanh Hảo 12.75
927 100242 Địa lí Vũ Thị Hải Ly 29 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thanh Hảo Nguyễn Thị Thanh Hảo 15.00 KK HSG10 THPT.23-24.927
928 100243 Địa lí Nguyễn Thị Khánh Nhật 02 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thu Hằng 16.75 Ba HSG10 THPT.23-24.928
929 100247 Địa lí Bùi Thị Oanh 25 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh 16.25 Ba HSG10 THPT.23-24.929
930 100251 Địa lí Nguyễn Thị Thu Thủy 28 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10N Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thu Hằng 15.75 KK HSG10 THPT.23-24.930
931 100255 Địa lí Trần Thị Ngọc Trâm 24 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thu Hằng 15.75 KK HSG10 THPT.23-24.931
932 100256 Địa lí Đỗ Quang Trường 13 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10I Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thu Hằng 15.75 KK HSG10 THPT.23-24.932
933 100258 Tiếng Anh Lê Ngọc Ánh 29 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10I Nghiêm Thị Dung Nghiêm Thị Dung 13.40 Ba HSG10 THPT.23-24.933
934 100260 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hồng Giang 22 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10I Nghiêm Thị Dung Nghiêm Thị Dung 12.40 Ba HSG10 THPT.23-24.934
935 100261 Tiếng Anh Bùi Nguyễn Như Giang 16 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Giang Kim Anh Giang Kim Anh 11.55 KK HSG10 THPT.23-24.935
936 100268 Tiếng Anh Nguyễn Hà My 09 - 09 - 2008 Nữ Hà Giang Yên Lạc 10 10I Nghiêm Thị Dung Nghiêm Thị Dung 10.50 KK HSG10 THPT.23-24.936
937 100269 Tiếng Anh Nguyễn Đức Nam 28 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Giang Kim Anh Giang Kim Anh 16.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.937
938 100270 Tiếng Anh Dương Bảo Ngọc 06 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Giang Kim Anh Giang Kim Anh 15.05 Nhì HSG10 THPT.23-24.938
939 100271 Tiếng Anh Trần Thị Thu Ngọc 06 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Giang Kim Anh Giang Kim Anh 11.35 KK HSG10 THPT.23-24.939
940 100275 Tiếng Anh Nguyễn Mai Phương 01 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Giang Kim Anh Giang Kim Anh 10.55 KK HSG10 THPT.23-24.940
941 100276 Tiếng Anh Hoàng Minh Tiến 29 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Giang Kim Anh Giang Kim Anh 13.80 Ba HSG10 THPT.23-24.941
942 100279 Tiếng Anh Phùng Thu Thủy 07 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Tạ Thị Hà Tạ Thị Hà 13.80 Ba HSG10 THPT.23-24.942
897 100283 Ngữ văn Phạm Tú An 10 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thúy Ngân Nguyễn Thị Thúy Ngân 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.897
898 100284 Ngữ văn Lưu Thị Cẩm Ánh 22 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thúy Ngân Nguyễn Thị Thúy Ngân 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.898
899 100285 Ngữ văn Đường Khánh Hằng 30 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Hạnh Nguyễn Thị Hạnh 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.899
900 100286 Ngữ văn Ngô Thị Ngọc Mai 31 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thúy Ngân Nguyễn Thị Thúy Ngân 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.900
901 100287 Ngữ văn Nguyễn Phương Thảo 06 - 01 - 2008 Nữ Hồ Chí Minh Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thúy Ngân Nguyễn Thị Thúy Ngân 13.25 Ba HSG10 THPT.23-24.901
902 100288 Ngữ văn Nguyễn Thị Xuân Uyên 13 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Nguyễn Thị Thúy Ngân Nguyễn Thị Thúy Ngân 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.902
943 100002 Toán Phan Thị Thanh Bình 15 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D2 Vũ Thị Bé Nguyễn Huy Nguyện 11.60
944 100003 Toán Trần Mạnh Cường 06 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Thị Lệ Nguyễn Thị Lệ 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.944
945 100008 Toán Trần Hải Đăng 02 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A2 Vũ Thị Bé Nguyễn Huy Nguyện 9.20

Trang: 25
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
946 100011 Toán Đàm Minh Hải 03 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Huy Nguyện Nguyễn Huy Nguyện 12.80
947 100017 Toán Đỗ Thị Ngọc Huyền 10 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Thị Lệ Nguyễn Thị Lệ 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.947
948 100022 Toán Nguyễn Phúc Hải Lâm 23 - 07 - 2008 Nam Sơn La THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Thị Lệ Nguyễn Thị Lệ 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.948
949 100026 Toán Đỗ Thị Thu Minh 22 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Huy Nguyện Nguyễn Huy Nguyện 12.80
950 100027 Toán Nguyễn Thị Nguyệt 28 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Huy Nguyện Nguyễn Huy Nguyện 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.950
951 100033 Toán Trần Nhật Tân 21 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Thị Lệ Nguyễn Thị Lệ 12.00
952 100038 Toán Trần Văn Thiện 11 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Huy Nguyện Nguyễn Huy Nguyện 10.40
953 100040 Toán Trần Ngọc Trang 30 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.2 Nguyễn Huy Nguyện Nguyễn Huy Nguyện 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.953
954 100042 Toán Nguyễn Tiến Việt 30 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Huy Nguyện Nguyễn Huy Nguyện 11.20
955 100044 Vật lí Hoàng Thị Ánh 04 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Văn Ân Phan Thị Minh 12.40
956 100045 Vật lí Trần Văn Bắc 03 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Phan Thị Minh Phan Thị Minh 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.956
957 100055 Vật lí Lê Hoàng Hiệp 30 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Văn Ân Phan Thị Minh 13.60
958 100059 Vật lí Nguyễn Quang Hưng 02 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Phan Thị Minh Phan Thị Minh 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.958
959 100065 Vật lí Hoàng Anh Quyết 02 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Văn Ân Phan Thị Minh 10.00
960 100066 Vật lí Nguyễn Thị Như Quỳnh 07 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Văn Ân Phan Thị Minh 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.960
961 100068 Vật lí Đỗ Anh Tuấn 13 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.2 Đỗ Thị Thịnh Phan Thị Minh 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.961
962 100072 Vật lí Kiều Ngọc Trang 20 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Văn Ân Phan Thị Minh 12.00
963 100075 Vật lí Nguyễn Mạnh Trường 25 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Văn Ân Phan Thị Minh 11.20
964 100079 Hóa học Trần Đình Quốc Anh 25 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc 10.00
965 100080 Hóa học Đặng Tuấn Anh 15 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc 9.60
966 100088 Hóa học Phan Tuấn Hoàn 13 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc 11.20
967 100089 Hóa học Trần Văn Hồng 22 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc 14.00
968 100092 Hóa học Đặng Gia Huy 21 - 06 - 2008 Nam Điện Biên THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc 12.80
969 100093 Hóa học Ngô Quang Huy 23 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc 10.80
970 100106 Hóa học Trần Đại Phát 08 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.970
971 100117 Sinh học Đỗ Lan Anh 26 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Xuân Tuấn Nguyễn Xuân Tuấn 16.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.971
972 100122 Sinh học Trần Thị Ngọc Hân 08 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Xuân Tuấn Nguyễn Xuân Tuấn 13.60
973 100126 Sinh học Phùng Thị Thùy Linh 30 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A2 Nguyễn Xuân Tuấn Nguyễn Xuân Tuấn 12.40
974 100129 Sinh học Trần Thị Thảo Nguyên 09 - 06 - 2008 Nữ Lâm Đồng THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Xuân Tuấn Nguyễn Xuân Tuấn 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.974
975 100131 Sinh học Trần Yến Nhi 25 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.2 Nguyễn Xuân Tuấn Nguyễn Xuân Tuấn 13.20
976 100137 Sinh học Nguyễn Thị Thuý 21 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Xuân Tuấn Nguyễn Xuân Tuấn 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.976
977 100144 Tin học Nguyễn Duy Đạt 11 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.2 Chu Thị Thu Chu Thị Thu 0.00
978 100145 Tin học Nguyễn Thành Đạt 10 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.2 Chu Thị Thu Chu Thị Thu 0.00
979 100148 Tin học Nguyễn Bảo Ngọc 25 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Chu Thị Thu Chu Thị Thu 4.95
980 100152 Tin học Nguyễn Vĩnh Tiến 17 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.2 Chu Thị Thu Chu Thị Thu 5.00
981 100153 Tin học Nguyễn Anh Tuấn 26 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A2 Chu Thị Thu Chu Thị Thu 4.95
982 100155 Tin học Đỗ Đức Trung 26 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1 Chu Thị Thu Chu Thị Thu 0.00
983 100156 Ngữ văn Nguyễn Quỳnh Anh 20 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D2 Phạm Thị Thùy Giang Phạm Thị Thùy Giang 10.50

Trang: 26
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
984 100157 Ngữ văn Trần Thị Ngọc Anh 23 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D5 Nguyễn Thị Tuyết Minh Phạm Thị Thùy Giang 11.50
985 100159 Ngữ văn Trần Thị Chiến 07 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D2 Phạm Thị Thùy Giang Phạm Thị Thùy Giang 11.50
986 100182 Ngữ văn Phùng Thùy Trang 27 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D5 Nguyễn Thị Tuyết Minh Phạm Thị Thùy Giang 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.986
987 100187 Lịch sử Nguyễn Mai Anh 04 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D5 Hoàng Thúy Dịu Hoàng Thúy Dịu 15.75
988 100196 Lịch sử Nguyễn Hương Giang 19 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D5 Hoàng Thúy Dịu Hoàng Thúy Dịu 16.75
989 100212 Lịch sử Đỗ Thanh Mai 04 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10C1 Đào Thị Nga Đào Thị Nga 16.25
990 100213 Lịch sử Nguyễn Hoàng Mai 03 - 10 - 2008 Nữ Lai Châu THPT Yên Lạc 2 10 10C1 Đào Thị Nga Đào Thị Nga 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.990
991 100216 Lịch sử Văn Thị Yến Nhi 15 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D5 Hoàng Thúy Dịu Hoàng Thúy Dịu 17.25
992 100220 Lịch sử Đỗ Kiều Thu 13 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D5 Hoàng Thúy Dịu Hoàng Thúy Dịu 17.25
993 100221 Lịch sử Nguyễn Thùy Trang 09 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D5 Hoàng Thúy Dịu Hoàng Thúy Dịu 16.75
994 100222 Lịch sử Hà Quỳnh Trang 14 - 03 - 2008 Nữ Hà Nội THPT Yên Lạc 2 10 10D5 Hoàng Thúy Dịu Hoàng Thúy Dịu 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.994
995 100227 Địa lí Phan Văn Cường 24 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D3 Phùng Thị Biền Phùng Thị Biền 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.995
996 100230 Địa lí Nguyễn Tiến Dũng 25 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10C1 Phùng Thị Biền Phùng Thị Biền 16.25 Ba HSG10 THPT.23-24.996
997 100231 Địa lí Nguyễn Văn Đức 26 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D2 Phùng Thị Biền Phùng Thị Biền 17.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.997
998 100232 Địa lí Nguyễn Trường Giang 17 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10C1 Phùng Thị Biền Phùng Thị Biền 15.00 KK HSG10 THPT.23-24.998
999 100239 Địa lí Nguyễn Thị Ngọc Huyền 29 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D1 Nguyễn Thị Thanh Huyền Phùng Thị Biền 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.999
1000 100244 Địa lí Nguyễn Thị Yến Nhi 23 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D2 Phùng Thị Biền Phùng Thị Biền 12.75
1001 100248 Địa lí Trần Thị Kiều Oanh 13 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D2 Phùng Thị Biền Phùng Thị Biền 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.1001

1002 100253 Địa lí Đỗ Thu Trang 30 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D1 Nguyễn Thị Thanh Huyền Phùng Thị Biền 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.1002

1003 100262 Tiếng Anh Đặng Thị Huyền 15 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D1 Bùi Đức Hạnh Bùi Thùy Dung 9.55
1004 100264 Tiếng Anh Phùng Công Khanh 07 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Bùi Thùy Dung Bùi Thùy Dung 4.15
1005 100266 Tiếng Anh Đặng Đăng Khoa 16 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.2 Bùi Đức Hạnh Bùi Thùy Dung 7.45
1006 100267 Tiếng Anh Đặng Thị Quế Linh 20 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D2 Bùi Thùy Dung Bùi Thùy Dung 8.85
1007 100277 Tiếng Anh Bạch Tuấn Tú 25 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Bùi Thùy Dung Bùi Thùy Dung 6.55
1008 100278 Tiếng Anh Trần Duy Tuấn 05 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10A1.1 Bùi Thùy Dung Bùi Thùy Dung 14.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.1008

1009 100281 Tiếng Anh Lê Anh Thư 06 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 2 10 10D1 Bùi Đức Hạnh Bùi Thùy Dung 11.65 KK HSG10 THPT.23-24.1009

1010 100001 Toán Trần Hoàng Gia Bảo 03 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10C Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến 12.80
1011 100039 Toán Tạ Đức Thịnh 22 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Phan Đình Công Phan Đình Công 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.1011

1012 100062 Vật lí Dương Bảo Long 08 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Nguyễn Văn Lịch Nguyễn văn Lịch 11.60
1013 100067 Vật lí Nguyễn Thị Như Quỳnh 04 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Nguyễn Văn Lịch Nguyễn văn Lịch 10.80
1014 100084 Hóa học Nguyễn Tự Tiến Dũng 21 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trịnh Thị Duyên Trịnh Thị Duyên 10.00
1015 100094 Hóa học Nguyễn Song Huy 03 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trịnh Thị Duyên Trịnh Thị Duyên 12.40
1016 100099 Hóa học Nguyễn Quang Minh 05 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trịnh Thị Duyên Trịnh Thị Duyên 13.20
1017 100133 Sinh học Nguyễn Thị Như Quỳnh 21 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trần Thị Hồng Nguyệt Trần Thị Hồng Nguyệt 11.60
1018 100136 Sinh học Trần Nguyên Thảo 14 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trần Thị Hồng Nguyệt Trần Thị Hồng Nguyệt 11.60
1019 100163 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hà 31 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10E Nguyễn Thị Điền Nguyễn Thị Điền 11.00
1020 100166 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hiền 19 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10E Nguyễn Thị Điền Nguyễn Thị Điền 11.50
1021 100176 Ngữ văn Trần Thanh Phương 20 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10E Nguyễn Thị Điền Nguyễn Thị Điền 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.1021

Trang: 27
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1022 100183 Ngữ văn Trần Thị Yến Vy 12 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10C Nguyễn Thị Điền Nguyễn Thị Điền 11.00
1023 100198 Lịch sử Nguyễn Thu Hằng 27 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10D Nguyễn Thu Hương Nguyễn Thu Hương 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1023

1024 100200 Lịch sử Đỗ Thu Hiền 18 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10D Nguyễn Thu Hương Nguyễn Thu Hương 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.1024

1025 100202 Lịch sử Dương Minh Khuê 30 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10D Nguyễn Thu Hương Nguyễn Thu Hương 13.00
1026 100211 Lịch sử Chu Thị Khánh Ly 12 - 07 - 2008 Nữ Hưng Yên Phạm Công Bình 10 10D Nguyễn Thu Hương Nguyễn Thu Hương 16.75
1027 100219 Lịch sử Đặng Phương Thảo 20 - 05 - 2008 Nữ Hà nội Phạm Công Bình 10 10D Nguyễn Thu Hương Nguyễn Thu Hương 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1027

1028 100236 Địa lí Nguyễn Thị Kim Huệ 13 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10G Phùng Thị Hiên Phùng Thị Hiên 8.75
1029 100240 Địa lí Nguyễn Thu Hương 12 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10E Phùng Thị Hiên Phùng Thị Hiên 10.75
1030 100246 Địa lí Dương Hồng Nhung 10 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10C Phùng Thị Hiên Phùng Thị Hiên 10.25
1031 100250 Địa lí Nguyễn Thị Thu Quyên 24 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10C Phùng Thị Hiên Phùng Thị Hiên 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.1031

1032 100252 Địa lí Đỗ Anh Thư 10 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10C Phùng Thị Hiên Phùng Thị Hiên 19.25 Nhất HSG10 THPT.23-24.1032

1033 100263 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Huyền 23 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10C Đỗ Thị Cẩm Vân Đỗ Thị Cẩm Vân 3.90
1034 100265 Tiếng Anh Đỗ Quốc Khánh 02 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10B Bùi Thị Nga Đỗ Thị Cẩm Vân 7.80
1035 100272 Tiếng Anh Tạ Minh Ngọc 30 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10C Đỗ Thị Cẩm Vân Đỗ Thị Cẩm Vân 4.50
1036 100007 Toán Nguyễn Tùng Dương 15 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Chúc Nguyễn Chúc-Trần Long 11.20
1037 100010 Toán Trần Hương Giang 11 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Chúc Nguyễn Chúc-Trần Long 12.80
1038 100012 Toán Đào Thiện Hải 13 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Chúc Nguyễn Chúc-Trần Long 12.80
1039 100014 Toán Tô Văn Hiếu 15 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Chúc Nguyễn Chúc-Trần Long 12.40
1040 100015 Toán Doãn Thanh Hòa 29 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Trần Văn Long Trần Long-Nguyễn Huyên 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1040

1041 100016 Toán Nguyễn Quốc Hùng 24 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Trần Văn Long Trần Long-Nguyễn Huyên 11.60
1042 100018 Toán Nguyễn Tuấn Hưng 22 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A2 Nguyễn Huyên Trần Long-Nguyễn Huyên 12.00
1043 100023 Toán Nguyễn Ngọc Linh 17 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Chúc Nguyễn Chúc-Trần Long 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.1043

1044 100030 Toán Đào Như Quỳnh 02 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Chúc Nguyễn Chúc-Trần Long 12.40
1045 100031 Toán Nguyễn Văn Sơn 15 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Chúc Nguyễn Chúc-Trần Long 12.00
1046 100041 Toán Nguyễn Thị Huyền Trang 22 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A2 Nguyễn Huyên Trần Long-Nguyễn Huyên 10.00
1047 100051 Vật lí Đường Vinh Đức 25 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A2 Nguyễn Thị Luận Nguyễn Văn Tuấn 12.40
1048 100052 Vật lí Nguyễn Thị Hà 31 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Tuấn 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1048

1049 100057 Vật lí Ngô Thị Thu Hồng 15 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Tuấn 11.20
1050 100058 Vật lí Lê Huy 29 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Tuấn 8.00
1051 100064 Vật lí Nguyễn Nhật Quang 11 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Tuấn 12.00
1052 100069 Vật lí Trần Tiến Tùng 19 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Tuấn 13.20
1053 100073 Vật lí Nguyễn Hữu Trung 29 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Tuấn 10.00
1054 100076 Vật lí Kim Đình Vinh 18 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Tuấn 10.80
1055 100081 Hóa học Nguyễn Hoàng Anh 11 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu Tạ Thúy Lưu 13.60
1056 100083 Hóa học Phạm Quang Cường 15 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu Tạ Thúy Lưu 10.00
1057 100086 Hóa học Kim Ngọc Hà 23 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu Tạ Thúy Lưu 14.00
1058 100087 Hóa học Kim Tuấn Hiệp 01 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu Tạ Thúy Lưu 13.60
1059 100095 Hóa học Bùi Thị Hương 09 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu Tạ Thúy Lưu 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1059

Trang: 28
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1060 100096 Hóa học Nguyễn Thị Hương 21 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu Tạ Thúy Lưu 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1060

1061 100100 Hóa học Nguyễn Thị Nga 02 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu Tạ Thúy Lưu 7.60
1062 100104 Hóa học Đào Thị Yến Nhi 25 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu Tạ Thúy Lưu 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1062

1063 100105 Hóa học Đào Thị Hồng Nhung 01 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu Tạ Thúy Lưu 10.80
1064 100109 Hóa học Đậu Anh Tiến 23 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu Tạ Thúy Lưu 14.00
1065 100111 Hóa học Dương Thu Trang 04 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu Tạ Thúy Lưu 12.40
1066 100113 Hóa học Nguyễn Thị Tố Uyên 19 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu Tạ Thúy Lưu 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1066

1067 100118 Sinh học Dương Thị Lan Anh 23 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A2 Phạm Thúy Nga Phạm Thúy Nga 11.20
1068 100127 Sinh học Dương Trúc Linh 15 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A3 Phạm Thúy Nga Phạm Thúy Nga 8.00
1069 100139 Sinh học Bùi Nguyễn Trường Trung 14 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Phạm Thúy Nga Phạm Thúy Nga 9.60
1070 100149 Tin học Nguyễn Cao Phong 18 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A2 Bùi Thị Phương Bùi Thị Phương 0.00
1071 100154 Tin học Nguyễn Minh Tuấn 21 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A2 Bùi Thị Phương Bùi Thị Phương 0.00
1072 100158 Ngữ văn Nguyễn Việt Ánh 01 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Đỗ Thu Hường Đỗ Thu Hường 11.00
1073 100160 Ngữ văn Nguyễn Thị Thùy Dương 15 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Đỗ Thu Hường Đỗ Thu Hường 8.50
1074 100161 Ngữ văn Hà Anh Đông 20 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Đỗ Thu Hường Đỗ Thu Hường 11.00
1075 100164 Ngữ văn Nguyễn Thị Hà 15 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A10 Tạ Thị Hồng Vân Tạ Thị Hồng Vân 11.25
1076 100165 Ngữ văn Nguyễn Thị Hằng 17 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A10 Tạ Thị Hồng Vân Tạ Thị Hồng Vân 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.1076

1077 100167 Ngữ văn Phạm Khánh Huyền 30 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Đỗ Thu Hường Đỗ Thu Hường 11.00
1078 100168 Ngữ văn Đinh Quốc Hưng 31 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A6 Tạ Thị Hồng Vân Tạ Thị Hồng Vân 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1078

1079 100169 Ngữ văn Đường Ngọc Lan 10 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A6 Tạ Thị Hồng Vân Tạ Thị Hồng Vân 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1079

1080 100172 Ngữ văn Đường Thị Mai Linh 16 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A10 Tạ Thị Hồng Vân Tạ Thị Hồng Vân 11.00
1081 100178 Ngữ văn Nguyễn Văn Thành 17 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Đỗ Thu Hường Đỗ Thu Hường 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1081

1082 100184 Ngữ văn Nguyễn Thảo Vy 17 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Đỗ Thu Hường Đỗ Thu Hường 10.50
1083 100186 Lịch sử Nguyễn Thị An 11 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A10 Hoàng Thị Duyên Hoàng Thị Duyên 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1083

1084 100190 Lịch sử Đường Thị Ngọc Ánh 06 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A10 Hoàng Thị Duyên Hoàng Thị Duyên 16.75
1085 100191 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A10 Hoàng Thị Duyên Hoàng Thị Duyên 16.50
1086 100194 Lịch sử Nguyễn Văn Đức 30 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A10 Hoàng Thị Duyên Hoàng Thị Duyên 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.1086

1087 100203 Lịch sử Nguyễn Thị Mỹ Lệ 03 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A10 Hoàng Thị Duyên Hoàng Thị Duyên 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1087

1088 100207 Lịch sử Kim Thị Linh 25 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A10 Hoàng Thị Duyên Hoàng Thị Duyên 16.50
1089 100208 Lịch sử Nguyễn Thùy Linh 08 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A10 Hoàng Thị Duyên Hoàng Thị Duyên 17.25
1090 100209 Lịch sử Nguyễn Thị Khánh Linh 25 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A7 Lê Thị Cúc Hoàng Thị Duyên 16.50
1091 100225 Địa lí Nguyễn Diệp Ánh 24 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A7 Nguyễn Thị Kim Cúc Thu Trang + Kim Cúc 14.25
1092 100234 Địa lí Nguyễn Thị Thúy Hằng 23 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A8 Nguyễn Thị Kim Cúc Thu Trang + Kim Cúc 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.1092

1093 100237 Địa lí Kim Đình Huy 05 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A10 Nguyễn Thị Thu Trang Thu Trang + Kim Cúc 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1093

1094 100245 Địa lí Phạm Thị Yến Nhi 01 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A6 Nguyễn Thị Thu Trang Thu Trang + Kim Cúc 12.25
1095 100249 Địa lí Kim Đoan Phượng 17 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A10 Nguyễn Thị Thu Trang Thu Trang + Kim Cúc 13.25
1096 100254 Địa lí Nguyễn Mai Trang 14 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Nguyễn Thị Thu Trang Thu Trang + Kim Cúc 13.75
1097 100257 Địa lí Nguyễn Thị Hải Yến 17 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A7 Nguyễn Thị Kim Cúc Thu Trang + Kim Cúc 14.75

Trang: 29
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1098 100259 Tiếng Anh Tạ Văn Cường 11 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Tạ Thị Y Vân Tạ Thị Y Vân 9.25
1099 100273 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hồng Ngọc 01 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Tạ Thị Y Vân Tạ Thị Y Vân 6.75
1100 100274 Tiếng Anh Đào Nguyễn Yến Nhi 14 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Tạ Thị Y Vân Tạ Thị Y Vân 8.10
1101 100280 Tiếng Anh Nguyễn Văn Thủy 17 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Tạ Thị Y Vân Tạ Thị Y Vân 7.75
1102 100282 Tiếng Anh Phạm Thị Thanh Vân 04 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A5 Tạ Thị Y Vân Tạ Thị Y Vân 5.65
1103 100028 Toán Lê Duy Phúc 13 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 10 10A1 Phạm Thị Sơn Phạm Thị Sơn 7.20
1104 100037 Toán Nguyễn Đức Thắng 25 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 10 10A1 Phạm Thị Sơn Phạm Thị Sơn 9.20 KK HSG10 THPT.23-24.1104

1105 100128 Sinh học Nguyễn Thị Linh 12 - 07 - 2007 Nữ Quảng Tây TT GDNN-GDTX Yên Lạc 10 10A1 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Hồng 10.80 KK HSG10 THPT.23-24.1105

1106 100174 Ngữ văn Trần Kim Ly 03 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 10 10A1 Đường Thị Huệ Dương Thị Minh Thắng 12.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1106

1107 100193 Lịch sử Nguyễn Thị Thùy Dương 15 - 08 - 2008 Nữ Hồ Chí Minh TT GDNN-GDTX Yên Lạc 10 10A3 Nguyễn Thị Huyền Nguyễn Thị Huyền 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.1107

1108 100201 Lịch sử Tô Mạnh Kha 16 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 10 10A3 Nguyễn Thị Huyền Nguyễn Thị Huyền 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1108

1109 020001 Toán Ngô Hồng Châm 21 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đỗ Cao Quý Đỗ Cao Quý 9.20
1110 020002 Toán Nguyễn Đức Định 09 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đỗ Cao Quý Đỗ Cao Quý 12.40
1111 020003 Toán Mạc Trần Trí Đức 03 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Đỗ Cao Quý Đỗ Cao Quý 12.00
1112 020007 Toán Nguyễn Trung Hiếu 17 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Đỗ Cao Quý Đỗ Cao Quý 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.1112

1113 020008 Toán Đỗ Việt Hoàng 26 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đỗ Cao Quý Đỗ Cao Quý 12.80
1114 020010 Toán Nguyễn Minh Huyền 21 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đỗ Cao Quý Đỗ Cao Quý 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.1114

1115 020011 Toán Đỗ Xuân Khang 30 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đỗ Cao Quý Đỗ Cao Quý 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.1115

1116 020013 Toán Nguyễn Thị Hồng Linh 15 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Đỗ Cao Quý Đỗ Cao Quý 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.1116

1117 020019 Toán Nguyễn Đức Thắng 09 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Đỗ Cao Quý Đỗ Cao Quý 10.80
1118 020020 Toán Đỗ Minh Tuấn 29 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Đỗ Cao Quý Đỗ Cao Quý 11.60
1119 020021 Vật lí Lê Phúc An 19 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A4 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1119

1120 020024 Vật lí Trần Thị Khánh Diệp 07 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Đinh Thị Thư Đinh Thị Thư 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1120

1121 020025 Vật lí Nguyễn Hoàng Duy 30 - 03 - 2008 Nam Phú Thọ Bình Xuyên 10 10A1 Đinh Thị Thư Đinh Thị Thư 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1121

1122 020026 Vật lí Nguyễn Anh Đức 20 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Đinh Thị Thư Đinh Thị Thư 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1122

1123 020028 Vật lí Nguyễn Hoàng Hải 29 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Đinh Thị Thư Đinh Thị Thư 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1123

1124 020029 Vật lí Dương Việt Hùng 20 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đinh Thị Thư Đinh Thị Thư 12.40
1125 020030 Vật lí Nguyễn Quang Huy 15 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đinh Thị Thư Đinh Thị Thư 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1125

1126 020033 Vật lí Nguyễn Duy Mạnh 25 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đinh Thị Thư Đinh Thị Thư 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1126

1127 020034 Vật lí Phạm Vũ Minh 26 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 9.20
1128 020036 Vật lí Trần Văn Nam 06 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Đinh Thị Thư Đinh Thị Thư 12.40
1129 020037 Vật lí Nguyễn Đức Đại Nhẫn 28 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đinh Thị Thư Đinh Thị Thư 13.60
1130 020043 Hóa học Lương Thị Ngọc Diệp 18 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Trần Phương Nhung Trần Phương Nhung 12.00
1131 020044 Hóa học Nguyễn Hải Đăng 02 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Đinh Thị Thùy Dương Trần Phương Nhung 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1131

1132 020048 Hóa học Ngô Lý Hải 12 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Trần Phương Nhung Trần Phương Nhung 12.80
1133 020049 Hóa học Nguyễn Khắc Hiệp 28 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Trần Phương Nhung Trần Phương Nhung 12.00
1134 020050 Hóa học Nguyễn Thị Hiệp 28 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Trần Phương Nhung Trần Phương Nhung 14.00
1135 020051 Hóa học Phạm Trung Hiếu 30 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Đinh Thị Thùy Dương Trần Phương Nhung 8.40
1136 020053 Hóa học Trần Quang Huy 15 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A5 Vũ Thị Minh Thúy Trần Phương Nhung 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1136

Trang: 30
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1137 020056 Hóa học Đường Gia Lượng 17 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Trần Phương Nhung Trần Phương Nhung 10.00
1138 020058 Hóa học Nguyễn Minh 25 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Trần Phương Nhung Trần Phương Nhung 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1138

1139 020060 Hóa học Nguyễn Đỗ Anh Quân 03 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A5 Vũ Thị Minh Thúy Trần Phương Nhung 13.20
1140 020061 Hóa học Nguyễn Phúc Sơn 14 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Trần Phương Nhung Trần Phương Nhung 10.80
1141 020067 Sinh học Bùi Minh Anh 18 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh phúc Bình Xuyên 10 10A2 Vũ Thị Loan Vũ Thị Loan 12.80
1142 020069 Sinh học Nguyễn Mạnh Dũng 16 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Vũ Thị Loan Vũ Thị Loan 12.80
1143 020072 Sinh học Dương Thanh Hiền 13 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 'Vũ Thị Loan Vũ Thị Loan 12.40
1144 020078 Sinh học Trần Nguyên Phúc 18 - 06 - 2008 Nam Vinh phúc Bình Xuyên 10 10A1 Vũ Thị Loan Vũ Thị Loan 11.60
1145 020080 Sinh học Lưu Thu Trà 14/12/2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Lê Thị Lan Phương Vũ Thị Loan 12.40
1146 020081 Sinh học Nguyễn Thị Thuỳ Trang 05 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A5 Vũ Thị Loan Vũ Thị Loan 12.40
1147 020083 Tin học Nguyễn Chí Bách 23 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Nguyễn Khánh Tâm Nguyễn Khánh Tâm 12.70 Ba HSG10 THPT.23-24.1147

1148 020091 Ngữ văn Nguyễn Thị Anh 25 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A10 Hoàng Thị Hồng Hạnh Hoàng Thị Hồng Hạnh 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.1148

1149 020093 Ngữ văn Trần Ngọc Anh 26 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Nguyễn Thị Hoài An Nguyễn Thị Hoài An 11.00
1150 020094 Ngữ văn Nguyễn Thị Minh Ánh 29 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Nguyễn Thị Hoài An Nguyễn Thị Hoài An 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.1150

1151 020097 Ngữ văn Lưu Trọng Đức 25 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A10 Hoàng Thị Hồng Hạnh Hoàng Thị Hồng Hạnh 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.1151

1152 020103 Ngữ văn Đào Phương Linh 04 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Nguyễn Thị Hoài An Nguyễn Thị Hoài An 11.00
1153 020109 Ngữ văn Dương Thị Yến Minh 16 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Nguyễn Thị Hoài An Nguyễn Thị Hoài An 11.50
1154 020113 Ngữ văn Ngô Yến Nhi 10 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Nguyễn Thị Hoài An Nguyễn Thị Hoài An 10.00
1155 020114 Ngữ văn Nguyễn Thị Hiền Nhi 28 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Nguyễn Thị Hoài An Nguyễn Thị Hoài An 11.00
1156 020115 Ngữ văn Nguyễn Thị Hoàng Nhi 28 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Nguyễn Thị Hoài An Nguyễn Thị Hoài An 10.00
1157 020123 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Anh 30 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Phan Thị Hoài Phan Thị Hoài 15.75
1158 020127 Lịch sử Phạm Ngọc Diệp 27 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Phan Thị Hoài Phan Thị Hoài 14.25
1159 020131 Lịch sử Nguyễn Nam Khánh 16 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A10 Lê Thu Hà Lê Thu Hà 15.00
1160 020132 Lịch sử Nguyễn Ngọc Lâm 09 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Phan Thị Hoài Phan Thị Hoài 16.75
1161 020138 Lịch sử Nguyễn Hữu Phương 07 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Phan Thị Hoài Phan Thị Hoài 16.00
1162 020140 Lịch sử Đỗ Thục Quyên 16 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Phan Thị Hoài Phan Thị Hoài 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.1162

1163 020141 Lịch sử Đỗ Thị Tố Quỳnh 28 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Bùi Thị Thu Hương Bùi Thị Thu Hương 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.1163

1164 020147 Lịch sử Trần Mai Trang 29 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A10 Lê Thu Hà Lê Thu Hà 12.50
1165 020150 Lịch sử Trần Thị Yên 29 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A9 Phan Thị Hoài Phan Thị Hoài 14.75
1166 020151 Địa lí Nguyễn Hải Anh 28 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A10 Lương T Minh Thu Lương T Minh Thu 10.25
1167 020155 Địa lí Nguyễn Đức Duy 12 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A10 Lương T Minh Thu Lương T Minh Thu Vắng 0 HSG10 THPT.23-24.1167

1168 020157 Địa lí Nguyễn Thu Hằng 04 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A10 Lương T Minh Thu Lương T Minh Thu 10.50
1169 020162 Địa lí Nguyễn Văn Khang 06 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A9 Lương T Minh Thu Lương T Minh Thu 10.50
1170 020163 Địa lí Dương Thị Diệu Linh 25 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Trần Thị Tuyết Hạnh Trần Thị Tuyết Hạnh 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.1170

1171 020165 Địa lí Vũ Hải Ly 15 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A9 Lương T Minh Thu Lương T Minh Thu 13.25
1172 020169 Địa lí Trần Thị Thảo Nguyên 01 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Trần Thị Tuyết Hạnh Trần Thị Tuyết Hạnh 14.00
1173 020176 Địa lí Trần Thuỷ Tiên 16 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Trần Thị Tuyết Hạnh Trần Thị Tuyết Hạnh 12.50
1174 020179 Tiếng Anh Bùi Lê Quỳnh Anh 23 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Nguyễn Thanh Thương Nguyễn Thanh Thương 11.10 KK HSG10 THPT.23-24.1174

Trang: 31
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1175 020181 Tiếng Anh Nguyễn Xuân Bắc 15 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Phùng Thị Thanh Bình Phùng Thị Thanh Bình 9.75
1176 020183 Tiếng Anh Nguyễn Tiến Đạt 05 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Phùng Thị Thanh Bình Phùng Thị Thanh Bình 8.50
1177 020184 Tiếng Anh Trần Bá Anh Đức 08 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Phùng Thị Thanh Bình Phùng Thị Thanh Bình 14.20 Ba HSG10 THPT.23-24.1177

1178 020186 Tiếng Anh Trần Nguyễn An Hiếu 19 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Nguyễn Thanh Thương Nguyễn Thanh Thương 9.70
1179 020187 Tiếng Anh Nguyễn Đức Hòa 24 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Nguyễn Thanh Thương Nguyễn Thanh Thương 6.55
1180 020189 Tiếng Anh Phan Nguyễn Thùy Linh 20 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Nguyễn Thanh Thương Nguyễn Thanh Thương 11.35 KK HSG10 THPT.23-24.1180

1181 020192 Tiếng Anh Lại Thúy Quỳnh 27 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Phùng Thị Thanh Bình Phùng Thị Thanh Bình 12.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1181

1182 020193 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thanh Thảo 04 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Nguyễn Thanh Thương Nguyễn Thanh Thương 11.40 KK HSG10 THPT.23-24.1182

1183 020194 Tiếng Anh Phạm Thị Phương Thảo 09 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Nguyễn Thanh Thương Nguyễn Thanh Thương 15.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.1183

1184 020005 Toán Lâm Quang Hiếu 10 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Nguyễn Thị Kim Tuyến Tạ Thị Lan Phương 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.1184

1185 020009 Toán Bùi Quang Huy 15 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Tạ Thị Lan Phương Tạ Thị Lan Phương 12.40
1186 020012 Toán Cô Duy Khánh 09 - 06 - 2008 Nam TP Hồ Chí Minh Quang Hà 10 10A Tạ Thị Lan Phương Tạ Thị Lan Phương 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1186

1187 020014 Toán Vũ Công Luận 10 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Tạ Thị Lan Phương Tạ Thị Lan Phương 16.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.1187

1188 020015 Toán Nguyễn Ngọc Minh 11 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Nguyễn Thị Kim Tuyến Tạ Thị Lan Phương 11.60
1189 020018 Toán Phó Minh Thảo 27 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Nguyễn Thị Kim Tuyến Tạ Thị Lan Phương 12.80
1190 020027 Vật lí Nguyễn Bá Hải 17 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Nguyễn Bích Hạnh Nguyễn Bích Hạnh 13.60
1191 020031 Vật lí Đinh Tuấn Khang 21 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Nguyễn Bích Hạnh Nguyễn Bích Hạnh 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1191

1192 020035 Vật lí Cao Phương Nam 29 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Nguyễn Bích Hạnh Nguyễn Bích Hạnh 12.40
1193 020039 Vật lí Đào Tiến Thành 02 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Nguyễn Bích Hạnh Nguyễn Bích Hạnh 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1193

1194 020042 Hóa học Tô Nhật Anh 20 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Phạm Văn Hoạt Phạm Văn Hoạt 11.60
1195 020046 Hóa học Trần Hương Giang 05 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Phạm Văn Hoạt Phạm Văn Hoạt 13.60
1196 020047 Hóa học Nguyễn Hải Hà 19 - 02 - 2008 Nữ Thái Bình Quang Hà 10 10A Phạm Văn Hoạt Phạm Văn Hoạt 14.80
1197 020054 Hóa học Đinh Thị Thu Huyền 16 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Phạm Văn Hoạt Phạm Văn Hoạt 12.80
1198 020059 Hóa học Vũ Hồng Nhung 29 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Phạm Văn Hoạt Phạm Văn Hoạt 13.60
1199 020064 Hóa học Đỗ Đức Toàn 13 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Phạm Văn Hoạt Phạm Văn Hoạt 11.60
1200 020065 Hóa học Võ Hồng Vân 12 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Phạm Văn Hoạt Phạm Văn Hoạt 15.20
1201 020068 Sinh học Lê Anh Công 01 - 09 - 2008 Nam Bình Dương Quang Hà 10 10D Nguyễn Thanh Nga Nguyễn Thanh Nga 12.00
1202 020070 Sinh học Lê Đức Dương 18 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Nguyễn Thanh Nga Nguyễn Thanh Nga 16.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.1202

1203 020071 Sinh học Vũ Thu Giang 30 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Nguyễn Thanh Nga Nguyễn Thanh Nga 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1203

1204 020075 Sinh học Nguyễn Lưu Hà Linh 05 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Nguyễn Thanh Nga Nguyễn Thanh Nga 12.40
1205 020076 Sinh học Nguyễn Đỗ Ánh Ngọc 06 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Nguyễn Thanh Nga Nguyễn Thanh Nga 13.60
1206 020084 Tin học Lê Công Hòa 22 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Trần Thị Cúc Trần Thị Cúc 5.55
1207 020088 Tin học Nguyễn Đức Vinh 14 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Trần Thị Cúc Trần Thị Cúc 6.80
1208 020090 Ngữ văn Lê Minh Anh 16 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Thành Nguyễn Thị Minh Thành 11.50
1209 020092 Ngữ văn Nguyễn Trần Bảo Anh 18 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Thành Nguyễn Thị Minh Thành 11.00
1210 020104 Ngữ văn Nguyễn Thị Diệu Linh 13 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10D Nguyễn Thị Minh Thành Nguyễn Thị Minh Thành 11.00
1211 020105 Ngữ văn Trần Nguyễn Ngọc Linh 12 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10D Nguyễn Thị Minh Thành Nguyễn Thị Minh Thành 13.25 Ba HSG10 THPT.23-24.1211

1212 020106 Ngữ văn Trần Phạm Khánh Linh 20 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Thành Nguyễn Thị Minh Thành 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.1212

Trang: 32
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1213 020111 Ngữ văn Trần Ngọc Phương Nga 04 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Thành Nguyễn Thị Minh Thành 13.25 Ba HSG10 THPT.23-24.1213

1214 020112 Ngữ văn Chu Ánh Ngọc 28 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Thành Nguyễn Thị Minh Thành 11.50
1215 020121 Lịch sử Lưu Thị Kim Anh 07 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Phương Nguyễn Thị Minh Phương 19.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1215

1216 020124 Lịch sử Trịnh Việt Anh 17 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Phương Nguyễn Thị Minh Phương 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.1216

1217 020125 Lịch sử Lê Ngọc Bích 23 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Phương Nguyễn Thị Minh Phương 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1217

1218 020133 Lịch sử Chu Thái Thùy Linh 19 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Phương Nguyễn Thị Minh Phương 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1218

1219 020134 Lịch sử Phạm Ngọc Loan 06 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10G Trương Thị Nguyệt Nga Nguyễn Thị Minh Phương 17.25
1220 020137 Lịch sử Trịnh Thị Kim Oanh 18 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10H Trần Dũng Nguyễn Thị Minh Phương 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.1220

1221 020139 Lịch sử Nguyễn Thu Phương 08 - 06 - 2008 Nữ Phú Thọ Quang Hà 10 10E Nguyễn Thị Minh Phương Nguyễn Thị Minh Phương 17.25
1222 020142 Lịch sử Đặng Thị Thanh Thảo 15 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10D Trương Thị Nguyệt Nga Nguyễn Thị Minh Phương 16.25
1223 020145 Lịch sử Đoàn Thị Minh Thư 03 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Phương Nguyễn Thị Minh Phương 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.1223

1224 020146 Lịch sử Triệu Minh Thư 25 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Phương Nguyễn Thị Minh Phương 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1224

1225 020154 Địa lí Trần Việt Dũng 25 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10H Phạm Thị Xuân Yến Hoàng Thị Minh 15.75 KK HSG10 THPT.23-24.1225

1226 020156 Địa lí Nguyễn Thu Giang 07 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Hoàng Thị Minh Hoàng Thị Minh 16.25 Ba HSG10 THPT.23-24.1226

1227 020158 Địa lí Lại Thị Hoài Hân 17 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10K Hoàng Thị Minh Hoàng Thị Minh 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.1227

1228 020159 Địa lí Trịnh Hồng Hậu 22 - 04 - 2008 Nữ Gia Lai Quang Hà 10 10E Nguyễn Thị Thu Ngần Hoàng Thị Minh 12.00
1229 020160 Địa lí Nguyễn Thị Ánh Hồng 31 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10E Nguyễn Thị Thu Ngần Hoàng Thị Minh 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.1229

1230 020164 Địa lí Trần Thị Lung Linh 16 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10E Nguyễn Thị Thu Ngần Hoàng Thị Minh 12.25
1231 020171 Địa lí Nguyễn Thị Như Quỳnh 19 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10E Nguyễn Thị Thu Ngần Hoàng Thị Minh 14.25
1232 020172 Địa lí Nguyễn Thị Hương Thảo 04 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Hoàng Thị Minh Hoàng Thị Minh 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.1232

1233 020174 Địa lí Nguyễn Thị Thu Thùy 09 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Hoàng Thị Minh Hoàng Thị Minh 15.75 KK HSG10 THPT.23-24.1233

1234 020178 Địa lí Cao Thị Minh Trúc 08 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10E Nguyễn Thị Thu Ngần Hoàng Thị Minh 14.75
1235 020180 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Anh 05 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Ninh Thị Khánh Nguyệt Ninh Thị Khánh Nguyệt, Lăng Thị Anh 7.50
1236 020182 Tiếng Anh Trần Việt Cường 05 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10D Ninh Thị Khánh Nguyệt Ninh Thị Khánh Nguyệt, Lăng Thị Anh 10.60 KK HSG10 THPT.23-24.1236

1237 020185 Tiếng Anh Đàm Ngọc Hà 20 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10D Ninh Thị Khánh Nguyệt Ninh Thị Khánh Nguyệt, Lăng Thị Anh 9.00
1238 020190 Tiếng Anh Hoàng Thu Minh 24 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Nguyễn Thị Bích Nhài Ninh Thị Khánh Nguyệt, Lăng Thị Anh 8.50
1239 020195 Tiếng Anh Lê Quỳnh Trang 07 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10D Ninh Thị Khánh Nguyệt Ninh Thị Khánh Nguyệt, Lăng Thị Anh 8.60
1240 020004 Toán Nguyễn Đăng Đức 24 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Hà Thị Ngọc Lan Hà Thị Ngọc Lan 12.40
1241 020017 Toán Nguyễn Đăng Long Nhật 08 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc. Võ Thị Sáu 10 10A1 Hà Thị Ngọc Lan Hà Thị Ngọc Lan 12.80
1242 020032 Vật lí Phạm Anh Khôi 21 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Trần Thị Cẩm Tú Trần Thị Cẩm Tú 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1242

1243 020045 Hóa học Quảng Phương Đông 20 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Đinh Thế Khanh Đinh Thế Khanh 13.60
1244 020052 Hóa học Nguyễn Minh Huy 29 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Đinh Thế Khanh Đinh Thế Khanh 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1244

1245 020055 Hóa học Lưu Quốc Khánh 02 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Đinh Thế Khanh Đinh Thế Khanh 11.20
1246 020057 Hóa học Nguyễn Thị Hà Ly 01 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Đinh Thế Khanh Đinh Thế Khanh 11.20
1247 020062 Hóa học Nguyễn Văn Thảo 16 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Đinh Thế Khanh Đinh Thế Khanh 13.60
1248 020063 Hóa học Vũ Như Tiến 15 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Đinh Thế Khanh Đinh Thế Khanh 10.00
1249 020074 Sinh học Nguyễn Văn Hưng 16 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến 10.40
1250 020077 Sinh học Đỗ Long Nhật 24 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến 9.20

Trang: 33
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1251 020087 Tin học Nguyễn Văn Kiên 07 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Lưu Thị Huyền Lưu Thị Huyền 5.00
1252 020089 Tin học Nguyễn Duy Vương 01 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Lưu Thị Huyền Lưu Thị Huyền 0.00
1253 020101 Ngữ văn Đặng Thị Mai Lan 16 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A3 Tạ Thanh Hương Tạ Thanh Hương 10.50
1254 020108 Ngữ văn Lưu Xuân Mai 05 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A3 Tạ Thanh Hương Tạ Thanh Hương 11.50
1255 020110 Ngữ văn Nguyễn Thị Huyền My 03 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A3 Tạ Thanh Hương Tạ Thanh Hương 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.1255

1256 020117 Ngữ văn Nguyễn Thị Thùy 10 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Tạ Thanh Hương Tạ Thanh Hương 11.50
1257 020120 Lịch sử Chu Văn Kỳ Anh 28 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thị Lan Hương 16.25
1258 020126 Lịch sử Nguyễn Hoàng Ngọc Châu 07 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thị Lan Hương 17.00
1259 020136 Lịch sử Nguyễn Yến Nhi 13 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A3 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thị Lan Hương 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.1259

1260 020144 Lịch sử Trần Thị Thuỳ 17 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A3 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thị Lan Hương 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.1260

1261 020148 Lịch sử Trần Bảo Trâm 22 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A3 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thị Lan Hương 17.25
1262 020149 Lịch sử Hoàng Quốc Việt 14 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A6 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thị Lan Hương 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.1262

1263 020153 Địa lí Lê Ngọc Ánh 12 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A4 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy 15.75 KK HSG10 THPT.23-24.1263

1264 020166 Địa lí Lưu Diệp Minh 09 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A4 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1264

1265 020170 Địa lí Nguyễn Đỗ Yến Nhi 18 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy 14.25
1266 020175 Địa lí Lê Anh Thư 14 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A4 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.1266

1267 020177 Địa lí Nguyễn Thùy Trang 25 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.1267

1268 020188 Tiếng Anh Nguyễn Quang Huy 19 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A4 Đoàn Kim Thúy Đoàn Kim Thúy 13.25 Ba HSG10 THPT.23-24.1268

1269 020196 Tiếng Anh Đặng Quốc Trung 30 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A4 Đoàn Kim Thúy Đoàn Kim Thúy 8.10
1270 020016 Toán Nguyễn Hồng Nghĩa 29 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 10 10A8 Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hà 8.00
1271 020023 Vật lí Trần Ngọc Ánh 16 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 10 10A11 Chu Thị Tính Chu Thị Tính 9.20
1272 020038 Vật lí Trần Ngọc Thanh 11 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc CĐ CKNN 10 10A13 Phạm Thanh Mai Phạm Thanh Mai 6.40
1273 020040 Vật lí Trần Tiến Thành 16 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc CĐ CKNN 10 10A13 Phạm Thanh Mai Phạm Thanh Mai 8.80
1274 020041 Vật lí Giang Tiến Vinh 22 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc CĐ CKNN 10 10A13 Phạm Thanh Mai Phạm Thanh Mai 6.40
1275 020099 Ngữ văn Đỗ Thị Hồng 20 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 10 10A12 Nguyễn Thúy Ngọc Nguyễn Thúy Ngọc 10.00 KK HSG10 THPT.23-24.1275

1276 020100 Ngữ văn Nguyễn Thị Hưởng 23 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 10 10A12 Nguyễn Thúy Ngọc Nguyễn Thúy Ngọc 9.00 KK HSG10 THPT.23-24.1276

1277 020102 Ngữ văn Phùng Thị Ngọc Lan 11 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 10 10A10 Nguyễn Thúy Ngọc Nguyễn Thúy Ngọc 9.00 KK HSG10 THPT.23-24.1277

1278 020116 Ngữ văn Lê Thị Thúy 30 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 10 10A12 Nguyễn Thúy Ngọc Nguyễn Thúy Ngọc 8.00
1279 020118 Ngữ văn Cao Thị Hồng Thủy 17 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 10 10A8 Nguyễn Thúy Ngọc Nguyễn Thúy Ngọc 8.50
1280 020128 Lịch sử Nguyễn Công Thế Đan 01 - 05 - 2008 Nam Hưng Yên CĐ CKNN 10 10A13 Lưu Thị Thủy Lưu Yến Ngọc- Lưu Thị Thủy 17.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1280

1281 020130 Lịch sử Vũ Thị Hồng 26 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 10 10A8 Lưu Yến Ngọc Lưu Yến Ngọc 13.50 KK HSG10 THPT.23-24.1281

1282 020143 Lịch sử Trần Thị Thu Thảo 11 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 10 10A9 Lưu Yến Ngọc Lưu Yến Ngọc 10.00
1283 020095 Ngữ văn Nguyễn Gia bảo 24 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX BÌNH XUYÊN 10 10A4 Nguyễn Khả Tuyến Nguyễn Khả Tuyến 6.50
1284 020096 Ngữ văn Lê Phương Bình 06 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX BÌNH XUYÊN 10 10A4 Nguyễn Khả Tuyến Nguyễn Khả Tuyến 9.00 KK HSG10 THPT.23-24.1284

1285 020098 Ngữ văn Nguyễn Thị Bích Hà 08 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX BÌNH XUYÊN 10 10A4 Nguyễn Khả Tuyến Nguyễn Khả Tuyến 7.00
1286 020107 Ngữ văn Hoàng Khánh Ly 03 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX BÌNH XUYÊN 10 10A1 Hoàng Thị Lan Hương Nguyễn Khả Tuyến 6.50
1287 020006 Toán Lê Văn Hiếu 30 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A3 Đặng Thị Huế Đặng Thị Huế 12.40
1288 020022 Vật lí Hán Ngọc Anh 19 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A1 Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải 10.80

Trang: 34
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1289 020066 Hóa học Phan Vinh 15 - 02 - 2008 Nam Vĩnh phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A1 Triệu Thị Hằng Triệu Thị Hằng 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1289

1290 020073 Sinh học Dương Thị Thanh Hoa 06 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A1 Nông Thị Lan Nông Thị Lan 12.80
1291 020079 Sinh học Bùi Khánh Phương 11 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A1 Nông Thị Lan Nông Thị Lan 10.80
1292 020082 Tin học Nguyễn Việt Anh 18 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A1 Nguyễn Thị Tố Nga Nguyễn Thị Tố Nga 14.20 Ba HSG10 THPT.23-24.1292

1293 020085 Tin học Dương Tuấn Hùng 20 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A1 Nguyễn Thị Tố Nga Nguyễn Thị Tố Nga 5.60
1294 020086 Tin học Nguyễn Thành Huy 19 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A1 Nguyễn Thị Tố Nga Nguyễn Thị Tố Nga 12.41 KK HSG10 THPT.23-24.1294

1295 020119 Ngữ văn Dương Thị Mai Tuyết 06 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A4 Nguyễn Thị Khoa Nguyễn Thị Huyền 13.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.1295

1296 020122 Lịch sử Nguyễn Thị Lan Anh 14 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A2 Tạ Thị Thanh Huyền Tạ Thị Thanh Huyền 7.50
1297 020129 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Hoa 06 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A2 Tạ Thị Thanh Huyền Tạ Thị Thanh Huyền 10.75
1298 020135 Lịch sử Đoàn Thị Hồng Ngọc 11 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A4 Tạ Thị Thanh Huyền Tạ Thị Thanh Huyền 13.00
1299 020152 Địa lí Nguyễn Ngọc Anh 16 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A4 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nguyễn Thị Thúy Ngân 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.1299

1300 020161 Địa lí Dương Thị Thanh Huyền 07 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A5 Nguyễn Văn Hiệu Nguyễn Thị Thúy Ngân 13.25
1301 020167 Địa lí Nguyễn Thị Kiều My 18 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A4 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nguyễn Thị Thúy Ngân 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.1301

1302 020168 Địa lí Nguyễn Thiên Nga 23 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A4 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nguyễn Thị Thúy Ngân 11.00
1303 020173 Địa lí Dương Đức Thắng 10 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 10 10A4 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nguyễn Thị Thúy Ngân 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1303

1304 020191 Tiếng Anh Quán Yến Nhi 09 - 10 - 2008 Nữ Hưng Yên Nguyễn Duy Thì 10 10A5 Đàm Thị Hương Dương Thị Mai 12.05 KK HSG10 THPT.23-24.1304

1305 050001 Toán Đỗ Quí Cầu 17 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Lê Minh Hoàn Lê Minh Hoàn 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1305

1306 050004 Toán Nguyễn Thành Đạt 16 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Lê Minh Hoàn Lê Minh Hoàn 12.80
1307 050005 Toán Vũ Thị Ngọc Hân 21 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Lê Minh Hoàn Lê Minh Hoàn 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1307

1308 050006 Toán Nguyễn Hoàng Thu Hương 16 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Lê Minh Hoàn Lê Minh Hoàn 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1308

1309 050013 Toán Hà Cẩm Nhung 03 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Lê Minh Hoàn Lê Minh Hoàn 12.00
1310 050014 Toán Lê Minh Phương 09 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Lê Minh Hoàn Lê Minh Hoàn 15.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.1310

1311 050019 Vật lí Lê Hoàng Anh 24 - 04 - 2008 Nam TP Hồ Chí Minh Sáng Sơn 10 10A1 Hà Thị Thanh Tú Hà Thị Thanh Tú 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1311

1312 050020 Vật lí Nguyễn Phú Bình 17 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Hà Thị Thanh Tú Hà Thị Thanh Tú 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1312

1313 050021 Vật lí Lâm Đức Hào 05 - 10 - 2008 Nam Lào Cai Sáng Sơn 10 10A2 Nguyễn Hải Cường Hà Thị Thanh Tú 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1313

1314 050023 Vật lí Trần Trung Hiếu 27 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Hà Thị Thanh Tú Hà Thị Thanh Tú 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1314

1315 050027 Vật lí Nguyễn Khánh Linh 10 - 06 - 2008 Nữ Phú Thọ Sáng Sơn 10 10A3 Hà Thị Thanh Tú Hà Thị Thanh Tú 12.80
1316 050030 Vật lí Lê Minh Thúy 12 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A3 Hà Thị Thanh Tú Hà Thị Thanh Tú 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1316

1317 050031 Hóa học Trần Phương Dung 27 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Phạm Văn Hùng Phạm Văn Hùng 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1317

1318 050032 Hóa học Hà Tùng Dương 06 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Phạm Văn Hùng Phạm Văn Hùng 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1318

1319 050035 Hóa học Đặng Quang Huy 26 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Phạm Văn Hùng Phạm Văn Hùng 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1319

1320 050038 Hóa học Tạ Duy Khánh 11 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Phạm Văn Hùng Phạm Văn Hùng 17.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.1320

1321 050039 Hóa học Lưu Khánh Ly 26 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Phạm Văn Hùng Phạm Văn Hùng 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1321

1322 050041 Hóa học Đào Ngọc Trang 03 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Phạm Văn Hùng Phạm Văn Hùng 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1322

1323 050042 Hóa học Lê Nguyễn Huyền Trang 04 - 03 - 2008 Nữ TP Hồ Chí Minh Sáng Sơn 10 10A1 Phạm Văn Hùng Phạm Văn Hùng 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.1323

1324 050048 Sinh học Hà Trần Mạnh Cường 11 - 06 - 2008 Nam Bắc Giang Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà Nguyễn Duy Hà 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.1324

1325 050054 Sinh học Lê Công Hiếu 22 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà Nguyễn Duy Hà 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.1325

1326 050055 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Hương 21 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà Nguyễn Duy Hà 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.1326

Trang: 35
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1327 050056 Sinh học Hà Thúy Kiều 23 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A2 Nguyễn Duy Hà Nguyễn Duy Hà 13.20
1328 050061 Sinh học Đào Tiến Sơn 05 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A2 Nguyễn Duy Hà Nguyễn Duy Hà 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1328

1329 050062 Sinh học Hoàng Thái Sơn 15 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà Nguyễn Duy Hà 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1329

1330 050063 Sinh học Nguyễn Văn Thắng 22 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà Nguyễn Duy Hà 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.1330

1331 050065 Sinh học Trần Quỳnh Trang 24 - 08 - 2008 Nữ Phú Thọ Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà Nguyễn Duy Hà 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1331

1332 050066 Sinh học Trương Văn Trọng 30 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A2 Nguyễn Duy Hà Nguyễn Duy Hà 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.1332

1333 050068 Sinh học Trương Thị Hải Yến 06 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà Nguyễn Duy Hà 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1333

1334 050070 Tin học Nguyễn Ngọc Minh 01 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A2 Trần Thị Thanh Loan Trần Thị Thanh Loan 9.30 KK HSG10 THPT.23-24.1334

1335 050072 Tin học Nguyễn Minh Phú 05 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Trần Thị Thanh Loan Trần Thị Thanh Loan 13.65 Ba HSG10 THPT.23-24.1335

1336 050074 Ngữ văn Triệu Lan Chinh 20 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A4 Phan Thị Thuyên + Lê Thu Hằng Phan Thị Thuyên + Lê Thu Hằng 10.50
1337 050077 Ngữ văn Nguyễn Lam Hồng 29 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Bùi Thị Thanh Nhàn Bùi Thị Thanh Nhàn 11.00
1338 050078 Ngữ văn Hà Thiên Hương 06 - 06 - 2008 Nữ Phú Thọ Sáng Sơn 10 10A5 Bùi Thị Thanh Nhàn Bùi Thị Thanh Nhàn 10.75
1339 050079 Ngữ văn Tạ Thị Mai Hương 21 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A4 Phan Thị Thuyên + Lê Thu Hằng Phan Thị Thuyên + Lê Thu Hằng 11.00
1340 050082 Ngữ văn Đỗ Bùi Cẩm Ly 10 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Bùi Thị Thanh Nhàn Bùi Thị Thanh Nhàn 12.75 Ba HSG10 THPT.23-24.1340

1341 050085 Ngữ văn Vũ Chà My 14 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A4 Phan Thị Thuyên + Lê Thu Hằng Phan Thị Thuyên + Lê Thu Hằng 10.50
1342 050086 Ngữ văn Nguyễn Tuyết Nhung 10 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Bùi Thị Thanh Nhàn Bùi Thị Thanh Nhàn 11.50
1343 050087 Ngữ văn Bùi Minh Phương 12 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A2 Phan Thị Thuyên + Lê Thu Hằng Phan Thị Thuyên + Lê Thu Hằng 11.50
1344 050092 Lịch sử Lê Đức Hoàng An 16 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A6 Lê Thị Tuyết Lê Thị Tuyết 15.50
1345 050093 Lịch sử Lê Ngọc Anh 10 - 06 - 2008 Nữ Phú Thọ Sáng Sơn 10 10A6 Lê Thị Tuyết Lê Thị Tuyết 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.1345

1346 050097 Lịch sử Nguyễn Lê Thúy Hằng 26 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A6 Lê Thị Tuyết Lê Thị Tuyết 16.50
1347 050098 Lịch sử Nguyễn Thị Thuý Hằng 20 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A2 Lê Thị Tuyết Nguyễn Thị Thơm 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.1347

1348 050099 Lịch sử Kiều Hưng 13 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A3 Lê Thị Tuyết Nguyễn Thị Thơm 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.1348

1349 050103 Lịch sử Trần Vũ Khánh Ly 07 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Nguyễn Thị Thơm Nguyễn Thị Thơm 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1349

1350 050106 Lịch sử Dương Thị Thanh Nhàn 12 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Nguyễn Thị Thơm Nguyễn Thị Thơm 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.1350

1351 050108 Lịch sử Nguyễn Đức Tài 01 - 11 - 2008 Nam Phú Thọ Sáng Sơn 10 10A5 Nguyễn Thị Thơm Nguyễn Thị Thơm 17.25
1352 050111 Lịch sử Hà Quang Thắng 26 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Nguyễn Thị Thơm Nguyễn Thị Thơm 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1352

1353 050113 Lịch sử Nguyễn Thục Uyên 25 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A4 Lê Thị Tuyết Lê Thị Tuyết 17.25
1354 050115 Địa lí Hà Thị Thu Hằng 11 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A6 Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh 16.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1354

1355 050119 Địa lí Trần Hà Ly 28 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh 15.75 KK HSG10 THPT.23-24.1355

1356 050120 Địa lí Nguyễn Ngọc Ngân 25 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh 17.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1356

1357 050124 Địa lí Phan Hồng Vy 10 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh 17.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1357

1358 050125 Địa lí Lê Thị Hải Yến 19 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A4 Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh 17.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1358

1359 050126 Tiếng Anh Bùi Diệp Anh 19 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nghiêm Thị Hương Liên Nghiêm Thị Hương Liên 13.90 Ba HSG10 THPT.23-24.1359

1360 050127 Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bích 22 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nghiêm Thị Hương Liên Nghiêm Thị Hương Liên 15.70 Nhì HSG10 THPT.23-24.1360

1361 050132 Tiếng Anh Phan Thanh Huyền 08 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Nghiêm Thị Hương Liên Nghiêm Thị Hương Liên 14.90 Nhì HSG10 THPT.23-24.1361

1362 050134 Tiếng Anh Nguyễn Yến Nhi 07 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nghiêm Thị Hương Liên Nghiêm Thị Hương Liên 15.10 Nhì HSG10 THPT.23-24.1362

1363 050135 Tiếng Anh Lê Thanh Thảo 24 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A2 Nguyễn Thị Thu Hường Nghiêm Thị Hương Liên 12.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1363

1364 050007 Toán Lê Thị Thùy Linh 19 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 10.40

Trang: 36
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1365 050010 Toán Triệu Thị Ly 02 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.1365

1366 050017 Toán Đào Thị Hà Thiết 13 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 11.60
1367 050034 Hóa học Cao Thị Hoa 13 - 03 - 2008 Nữ Phú Thọ Sông Lô 10 10A1 Ngô Thị Hiền Ngô Thị Hiền 11.20
1368 050044 Hóa học Nguyễn Thị Hải Yến 03 - 11 - 2008 Nữ Phú Thọ Sông Lô 10 10A1 Ngô Thị Hiền Ngô Thị Hiền 11.60
1369 050045 Sinh học Lưu Thị Vân Anh 25 - 12 - 2008 Nữ Phú Thọ Sông Lô 10 10A1 Phan Thị Hằng Phan Thị Hằng 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1369

1370 050058 Sinh học Triệu Vũ Hoàng Linh 29 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A1 Phan Thị Hằng Phan Thị Hằng 12.40
1371 050067 Sinh học Bùi Quang Trung 28 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A1 Phan Thị Hằng Phan Thị Hằng 13.60
1372 050076 Ngữ văn Đào Hồng Hạnh 13 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A3 Hoàng Thị Hồng Hoàng Thị Hồng 11.25
1373 050083 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Mai 04 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A3 Hoàng Thị Hồng Hoàng Thị Hồng 11.00
1374 050094 Lịch sử Trần Đức Anh 09 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A3 Nguyễn Thị Nhàn Nguyễn Thị Nhàn 19.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1374

1375 050107 Lịch sử Nguyễn Lê Hoài Nhung 02 - 01 - 2008 Nữ Đồng Nai Sông Lô 10 10A3 Nguyễn Thị Nhàn Nguyễn Thị Nhàn 17.00
1376 050110 Lịch sử Bùi Thị Phương Thảo 25 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A3 Nguyễn Thị Nhàn Nguyễn Thị Nhàn 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1376

1377 050112 Lịch sử Lê Thị Thanh Thúy 14 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A3 Nguyễn Thị Nhàn Nguyễn Thị Nhàn 16.25
1378 050118 Địa lí Nguyễn Khánh Ly 21 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A3 Trần Thị Phượng Trần Thị Phượng 14.75
1379 050122 Địa lí Lộc Thị Diễm Quỳnh 16 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A3 Trần Thị Phượng Trần Thị Phượng 13.00
1380 050123 Địa lí Đỗ Thị Thanh 15 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 10 10A3 Trần Thị Phượng Trần Thị Phượng 15.00 KK HSG10 THPT.23-24.1380

1381 040150 Lịch sử Nguyễn Tiến Đức 24 - 08 - 2007 Nam Hà Nội TTGDNN-GDTX Phúc Yên 10 10A1 Nguyễn Hồng Quân Nguyễn Hồng Quân 14.75 KK HSG10 THPT.23-24.1381

1382 040154 Lịch sử Nguyễn Anh Linh 01 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Phúc Yên 10 10A2 Nguyễn Hồng Quân Nguyễn Hồng Quân 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.1382

1383 040162 Lịch sử Lê Nguyễn Bảo Ngọc 13 - 10 - 2008 Nữ Hà Tĩnh TTGDNN-GDTX Phúc Yên 10 10A2 Nguyễn Hồng Quân Nguyễn Hồng Quân 13.25 KK HSG10 THPT.23-24.1383

1384 040008 Toán Dương Đức Đạt 13 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Nguyễn Thị Hiền Nguyễn Quang Hưng 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1384

1385 040013 Toán Nguyễn Trung Kiên 08 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Nguyễn Thị Hiền Nguyễn Quang Hưng 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1385

1386 040014 Toán Trần Trung Kiên 20 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Quang Hưng Nguyễn Quang Hưng 10.80
1387 040016 Toán Đỗ Văn Long 06 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Quang Hưng Nguyễn Quang Hưng 12.00
1388 040017 Toán Nguyễn Phương Mai 25 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Nguyễn Thị Hiền Nguyễn Quang Hưng 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.1388

1389 040023 Toán Nguyễn Cảnh Phan 30 - 09 - 2008 Nam Thái Nguyên Bến Tre 10 10A6 Nguyễn Quang Hưng Nguyễn Quang Hưng 12.40
1390 040027 Toán Nguyễn Tiến Quốc 18 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Quang Hưng Nguyễn Quang Hưng 10.80
1391 040032 Toán Dương Anh Tú 18 - 02 - 2008 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Quang Hưng Nguyễn Quang Hưng 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.1391

1392 040040 Vật lí Vũ Quang Dũng 05 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Thị Minh Chinh Nguyễn T Minh Chinh Đào Ánh Tuyết 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1392

1393 040042 Vật lí Dương Trịnh Thành Đạt 20 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Thị Minh Chinh Nguyễn T Minh Chinh Đào Ánh Tuyết 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1393

1394 040045 Vật lí Lê Linh Hà 20 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Đào Ánh Tuyết Nguyễn T Minh Chinh Đào Ánh Tuyết 10.80
1395 040046 Vật lí Lê Thanh Hoa 23 - 10 - 2008 Nữ Hà Giang Bến Tre 10 10A2 Đào Ánh Tuyết Nguyễn T Minh Chinh Đào Ánh Tuyết 12.80
1396 040049 Vật lí Nguyễn Hà Linh 29 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Đào Ánh Tuyết Nguyễn T Minh Chinh Đào Ánh Tuyết 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1396

1397 040056 Vật lí Nguyễn Đức Thịnh 06 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Thị Minh Chinh Nguyễn T Minh Chinh Đào Ánh Tuyết 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1397

1398 040057 Vật lí Nguyễn Năng Thuyết 20 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Thị Minh Chinh Nguyễn T Minh Chinh Đào Ánh Tuyết 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1398

1399 040061 Vật lí Nguyễn Minh Tuấn 07 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Đào Ánh Tuyết Nguyễn T Minh Chinh Đào Ánh Tuyết 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1399

1400 040062 Hóa học Lê Thành Kỳ Anh 17 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Trần T Hương Bình Trần T Hương Bình 13.60
1401 040063 Hóa học Nguyễn Minh Anh 16 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Trần T Hương Bình Trần T Hương Bình 13.60
1402 040065 Hóa học Vũ Thị Thanh Hà 28 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Bạch T Kim Dung Trần T Hương Bình 13.20

Trang: 37
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1403 040068 Hóa học Mai Thùy Lâm 26 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Trần T Hương Bình Trần T Hương Bình 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1403

1404 040073 Hóa học Phan Minh Ngọc 29/211/2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Trần T Hương Bình Trần T Hương Bình 13.60
1405 040075 Hóa học Nguyễn Thị Tuyết Nhi 21 - 02 - 2008 Nữ Hà Nội Bến Tre 10 10A1 Trần T Hương Bình Trần T Hương Bình 12.80
1406 040085 Sinh học Vũ Lan Anh 12 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Lê Thúy Hà Lê Thúy Hà 12.80
1407 040086 Sinh học Trần Gia Bảo 05 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Lê Thúy Hà Lê Thúy Hà 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1407

1408 040087 Sinh học Nguyễn Chí Bình 21 - 09 - 2008 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A2 Lê Thúy Hà Lê Thúy Hà 12.80
1409 040091 Sinh học Lê Tiến Hiệp 29 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Lê Thúy Hà Lê Thúy Hà 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1409

1410 040094 Sinh học Vũ Thị Mai Lan 07 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Lê Thúy Hà Lê Thúy Hà 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1410

1411 040102 Sinh học Đỗ Hải Nam 17 - 12 - 2008 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A1 Lê Thúy Hà Lê Thúy Hà 13.20
1412 040103 Sinh học Dương Minh Quang 28 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Lê Thúy Hà Lê Thúy Hà 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1412

1413 040105 Sinh học Nguyễn Tiến Hoàng Thành 13 - 09 - 2008 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A6 Vũ Thị Mai Hương Lê Thúy Hà 12.80
1414 040108 Sinh học Bùi Huyền Trân 18 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Lê Thúy Hà Lê Thúy Hà 13.60
1415 040115 Tin học Trần Tùng Dương 23 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn T Thanh Thủy Nguyễn T Thu Phương 20.00 Nhất HSG10 THPT.23-24.1415

1416 040117 Tin học Vũ Đức Hoàng 29 - 07 - 2008 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A1 Nguyễn T Thanh Thủy Nguyễn T Thu Phương 13.70 Ba HSG10 THPT.23-24.1416

1417 040121 Tin học Nguyễn Trọng Sáng 02 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn T Thanh Thủy Nguyễn T Thu Phương 14.65 Ba HSG10 THPT.23-24.1417

1418 040129 Ngữ văn Nguyễn Thị Hạnh 20 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A3 Nguyễn Thị Thu Thủy Nguyễn Thị Thu Thủy 10.50
1419 040132 Ngữ văn Nguyễn Thị Mai Lâm 29 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A3 Nguyễn Thị Thu Thủy Nguyễn Thị Thu Thủy 10.00
1420 040137 Ngữ văn Phí Thái Nhật Mai 10 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A3 Nguyễn Thị Thu Thủy Nguyễn Thị Thu Thủy 10.50
1421 040140 Ngữ văn Nguyễn Thảo Nguyên 22 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Nguyến Thị Lan Nguyễn Thị Thu Thủy 10.75
1422 040143 Ngữ văn Nguyễn Anh Thư 10 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A3 Nguyễn Thị Thu Thủy Nguyễn Thị Thu Thủy 11.50
1423 040145 Ngữ văn Nguyễn Thị Hải Yến 01 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A3 Nguyễn Thị Thu Thủy Nguyễn Thị Thu Thủy 9.50
1424 040147 Lịch sử Bùi Huyền Anh 12 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A3 Vũ Thị Tư Vũ Thị Tư 16.50
1425 040152 Lịch sử Ngô Khánh Huyền 28 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A3 Vũ Thị Tư Vũ Thị Tư 15.00
1426 040155 Lịch sử Nguyễn Nhật Linh 04 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A3 Vũ Thị Tư Vũ Thị Tư 12.75
1427 040156 Lịch sử Lê Thị Tú Linh 27 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A7 Vũ Thị Tư Vũ Thị Tư 16.25
1428 040158 Lịch sử Nguyễn Thị Diệu Ly 29 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A7 Vũ Thị Tư Vũ Thị Tư 14.25
1429 040160 Lịch sử Ngô Ngọc Mai 25 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Vũ Thị Tư Vũ Thị Tư 15.25
1430 040163 Lịch sử Nguyễn Thị Minh Thúy 06 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Vũ Thị Tư Vũ Thị Tư 12.00
1431 040166 Lịch sử Nguyễn Quí Bảo Trân 17 - 01 - 2008 Nữ Hà Nội Bến Tre 10 10A3 Vũ Thị Tư Vũ Thị Tư 16.50
1432 040179 Địa lí Trần Thiên Ngân 07 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Lò Thị Sao Lò Thị Sao 12.00
1433 040180 Địa lí Nguyễn Khôi Nguyên 27 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Lò Thị Sao Lò Thị Sao 11.75
1434 040183 Địa lí Trịnh Kiều Thu 26 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Lò Thị Sao Lò Thị Sao 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.1434

1435 040186 Địa lí Ngô Yến Vi 09 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A7 Lò Thị Sao Lò Thị Sao 11.50
1436 040191 Tiếng Anh Hoàng Trần Vân Anh 04 - 04 - 2008 Nữ Hà Nội Bến Tre 10 10A1 Nguyễn TThanh Biên Nguyễn TThanh Biên 10.15
1437 040196 Tiếng Anh Đặng Minh Chính 13 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Triệu Thị Nga Nguyễn TThanh Biên 8.75
1438 040199 Tiếng Anh Nguyễn Hữu Hưng 08 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A8 Phạm TThúy Ngân Nguyễn TThanh Biên 14.15 Ba HSG10 THPT.23-24.1438

1439 040200 Tiếng Anh Đỗ Quang Hưng 1/4/2008 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A3 Nguyễn T Thanh Biên Nguyễn TThanh Biên 11.70 KK HSG10 THPT.23-24.1439

1440 040201 Tiếng Anh Hoàng Lâm Khánh 24 - 11 - 2008 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A2 Triệu Thị Nga Nguyễn TThanh Biên 13.20 Ba HSG10 THPT.23-24.1440

Trang: 38
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1441 040205 Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Linh 14 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A3 Nguyễn TThanh Biên Nguyễn TThanh Biên 13.75 Ba HSG10 THPT.23-24.1441

1442 040207 Tiếng Anh Nguyễn Công Luận 17 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Triệu Thị Nga Nguyễn TThanh Biên 12.10 KK HSG10 THPT.23-24.1442

1443 040208 Tiếng Anh Nguyễn Nhật Minh 17 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Triệu Thị Nga Nguyễn TThanh Biên 11.00 KK HSG10 THPT.23-24.1443

1444 040216 Tiếng Anh Lỗ Hoàng Việt 28 - 06 - 2008 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A2 Triệu Thị Nga Nguyễn TThanh Biên 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.1444

1445 040220 Tiếng Anh Nguyễn Triệu Danh Vỹ 29 - 04 - 2008 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A2 Triệu Thị Nga Nguyễn TThanh Biên 12.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1445

1446 040007 Toán Bùi Thuỳ Dương 19 - 10 - 2008 Nữ Hà Nội Xuân Hoà 10 10A1 Nguyễn Thị Hoàng Yên Hà Thị Thanh 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.1446

1447 040009 Toán Nguyễn Thanh Hiền 24 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A4 Hà Thị Thanh Hà Thị Thanh 12.40
1448 040011 Toán Vũ Xuân Huy 25 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A1 Nguyễn Thị Hoàng Yên Hà Thị Thanh 12.00
1449 040021 Toán Phạm Dương Nguyên 29 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Nguyễn Thị Hoàng Yên Hà Thị Thanh 12.40
1450 040022 Toán Hoàng Bảo Nhung 08 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A1 Nguyễn Thị Hoàng Yên Hà Thị Thanh 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1450

1451 040024 Toán Vũ Minh Quang 30 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A1 Nguyễn Thị Hoàng Yên Hà Thị Thanh 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.1451

1452 040025 Toán Đinh Trần Quang 22 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A1 Nguyễn Thị Hoàng Yên Hà Thị Thanh 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.1452

1453 040030 Toán Hoàng Thanh Trang 20 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A4 Hà Thị Thanh Hà Thị Thanh 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1453

1454 040031 Toán Tạ Ngọc Trung 31 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A1 Nguyễn Thị Hoàng Yên Hà Thị Thanh 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1454

1455 040036 Vật lí Dương Minh Quỳnh Anh 09/09/2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A1 Nguyễn Văn Điệp Nguyễn Văn Điệp 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1455

1456 040039 Vật lí Vương Thùy Dung 17 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A4 Phạm Thị Điệp Nguyễn Văn Điệp 12.00
1457 040041 Vật lí Nguyễn Thùy Dương 04 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A1 Nguyễn Văn Điệp Nguyễn Văn Điệp 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1457

1458 040044 Vật lí Trần Minh Đức 27 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Nguyễn Văn Điệp Nguyễn Văn Điệp 13.20
1459 040048 Vật lí Lê Bảo Khánh 07 - 12 - 2008 Nữ Hà Nội Xuân Hoà 10 10A1 Nguyễn Văn Điệp Nguyễn Văn Điệp 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1459

1460 040059 Vật lí Nguyễn Cẩm Tú 14/07/2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A5 Nguyễn Thị Hường Nguyễn Văn Điệp 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1460

1461 040067 Hóa học Dương Gia Khánh 03 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn + Lê Thanh Mai 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1461

1462 040070 Hóa học Vũ Hoàng Linh 02 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn + Lê Thanh Mai 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1462

1463 040072 Hóa học Ngô Phương Nam 19 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn + Lê Thanh Mai 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1463

1464 040074 Hóa học Nguyễn Thị Hiền Nhi 04 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn + Lê Thanh Mai 13.60
1465 040077 Hóa học Đỗ Thị Như Quỳnh 11 - 08 - 2008 Nữ TP Hồ Chí Minh Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn + Lê Thanh Mai 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1465

1466 040078 Hóa học Nguyễn Thái Sơn 26 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn + Lê Thanh Mai 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1466

1467 040079 Hóa học Đặng Ngô Phú Tài 11 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A2 Lê Thanh Mai Bùi Thị Hoàn + Lê Thanh Mai 14.00
1468 040082 Hóa học Nguyễn Thanh Tùng 27 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn + Lê Thanh Mai 14.00
1469 040083 Hóa học Trần Hoàng Yến 25 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn + Lê Thanh Mai 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1469

1470 040090 Sinh học Đỗ Lan Dương 05 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A2 Hoàng Thị Thúy Hoàng Thị Thúy+ Trần Thị Phương Loan 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1470

1471 040092 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hương 09 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A2 Hoàng Thị Thúy Hoàng Thị Thúy+ Trần Thị Phương Loan 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1471

1472 040093 Sinh học Đinh Quốc Khánh 06 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A2 Hoàng Thị Thúy Hoàng Thị Thúy+ Trần Thị Phương Loan 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1472

1473 040095 Sinh học Trần Thị Ngọc Lan 25 - 01 - 2008 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 10 10D1 Hoàng Thị Thúy Hoàng Thị Thúy+ Trần Thị Phương Loan 12.00
1474 040096 Sinh học Nguyễn Tiến Lập 27 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A1 Trần Thị Phương Loan Hoàng Thị Thúy+ Trần Thị Phương Loan 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1474

1475 040098 Sinh học Đỗ Phương Linh 21 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A1 Trần Thị Phương Loan Hoàng Thị Thúy+ Trần Thị Phương Loan 12.00
1476 040100 Sinh học Hoàng Quỳnh Mai 01 - 09 - 2008 Nữ Hà Nội Xuân Hoà 10 10A1 Trần Thị Phương Loan Hoàng Thị Thúy+ Trần Thị Phương Loan 11.20
1477 040101 Sinh học Nguyễn Trang My 13 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A2 Hoàng Thị Thúy Hoàng Thị Thúy+ Trần Thị Phương Loan 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1477

1478 040106 Sinh học Trần Thu Thảo 27 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A2 Hoàng Thị Thúy Hoàng Thị Thúy+ Trần Thị Phương Loan 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1478

Trang: 39
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1479 040109 Sinh học Dư Thị Hải Yến 27 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A2 Hoàng Thị Thúy Hoàng Thị Thúy+ Trần Thị Phương Loan 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1479

1480 040110 Sinh học Trần Thị Hải Yến 04 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 10 10A1 Trần Thị Phương Loan Hoàng Thị Thúy+ Trần Thị Phương Loan 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1480

1481 040113 Tin học Trương Gia Bình 03 - 09 - 2008 Nam Hà Nội Xuân Hòa 10 10A5 Phạm Quang Minh Tống Việt Phương 0.00
1482 040114 Tin học Đinh Anh Ngọc Duy 22 - 07 - 2008 Nam Hà Nội Xuân Hòa 10 10A1 Phạm Quang Minh Tống Việt Phương 6.75
1483 040124 Ngữ văn Trần Hương Dịu 03 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D1 Lã Thị Hồng Ngân Lã Ngân + Phương Hằng 10.00
1484 040125 Ngữ văn Nguyễn Khánh Dương 27 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D1 Lã Thị Hồng Ngân Lã Ngân + Phương Hằng 10.00
1485 040130 Ngữ văn Lê Thị Thu Hằng 19 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D1 Lã Thị Hồng Ngân Lã Ngân + Phương Hằng 9.00
1486 040138 Ngữ văn Trương Tuyết Ngân 19 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D1 Lã Thị Hồng Ngân Lã Ngân + Phương Hằng 10.00
1487 040141 Ngữ văn Nguyễn Xuân Quỳnh 23 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D1 Lã Thị Hồng Ngân Lã Ngân + Phương Hằng 11.75 KK HSG10 THPT.23-24.1487

1488 040146 Lịch sử Nguyễn Thu An 01 - 12 - 2008 Nữ TP Hồ Chí Minh Xuân Hòa 10 10D1 17.75
Nguyễn Thị Thanh Bình Nguyễn Thị Thanh Bình KK HSG10 THPT.23-24.1488

1489 040149 Lịch sử Phạm Văn Định 12 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A3 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Thanh Bình 15.75
1490 040153 Lịch sử Nguyễn Ngọc Lan 15 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D1 Nguyễn Thị Thanh Bình Nguyễn Thị Thanh Bình 17.25
1491 040161 Lịch sử Trần Thị Xuân Mai 10 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D2 Nguyễn Thị Thanh Bình Nguyễn Thị Thanh Bình 16.25
1492 040164 Lịch sử Nguyễn Huyền Trang 26 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A5 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Thanh Bình 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1492

1493 040167 Địa lí Nguyễn Hoàng An 06 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D1 Đinh Thị Thảo Nguyễn Thị Thanh Hồng + Đinh Thị Thảo 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1493

1494 040168 Địa lí Bùi Mai Anh. 20 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D2 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nguyễn Thị Thanh Hồng + Đinh Thị Thảo 16.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1494

1495 040169 Địa lí Nguyễn Thị Quỳnh Anh 14 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D2 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nguyễn Thị Thanh Hồng + Đinh Thị Thảo 12.25
1496 040173 Địa lí Nguyễn Hồng Hạnh 11/02/2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D1 Đinh Thị Thảo Nguyễn Thị Thanh Hồng + Đinh Thị Thảo 14.00
1497 040174 Địa lí Nguyễn Thị Như Huyền 27 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D3 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nguyễn Thị Thanh Hồng + Đinh Thị Thảo 14.00
1498 040181 Địa lí Hoàng Minh Nhật 24 - 07 - 2008 Nam Hà Nội Xuân Hòa 10 10D5 Đinh Thị Thảo Nguyễn Thị Thanh Hồng + Đinh Thị Thảo 11.75
1499 040185 Địa lí Nguyễn Vũ Đăng Tuấn 07 - 08 - 2008 Nam Hà Nội Xuân Hòa 10 10D2 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nguyễn Thị Thanh Hồng + Đinh Thị Thảo 14.75
1500 040187 Tiếng Anh Nguyễn Việt An 12 - 10 - 2008 Nam Hà Nội Xuân Hòa 10 10A5 Trần Thị Xuân Trần Thị Xuân+ Đặng Thị Thúy Quỳnh 10.65 KK HSG10 THPT.23-24.1500

1501 040189 Tiếng Anh Nguyễn Trâm Anh 05 - 08 - 2008 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 10 10D1 Trịnh Thu Hường Trần Thị Xuân+ Đặng Thị Thúy Quỳnh 12.55 Ba HSG10 THPT.23-24.1501

1502 040194 Tiếng Anh Trịnh Đan Chi 23 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A5 Trần Thị Xuân Trần Thị Xuân+ Đặng Thị Thúy Quỳnh 13.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1502

1503 040203 Tiếng Anh Lê Thị Tùng Lâm 19 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D1 Trịnh Thu Hường Trần Thị Xuân+ Đặng Thị Thúy Quỳnh 11.60 KK HSG10 THPT.23-24.1503

1504 040204 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Khánh Linh 28 - 11 - 2008 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 10 10D1 Trịnh Thu Hường Trần Thị Xuân+ Đặng Thị Thúy Quỳnh 6.75
1505 040210 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Ngân 28 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Trần Thị Xuân Trần Thị Xuân+ Đặng Thị Thúy Quỳnh 8.10
1506 040211 Tiếng Anh Dương Tuyết Nhi 06 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Trần Thị Xuân Trần Thị Xuân+ Đặng Thị Thúy Quỳnh 16.65 Nhất HSG10 THPT.23-24.1506

1507 040212 Tiếng Anh Đào Thái Sơn 30 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A5 Trần Thị Xuân Trần Thị Xuân+ Đặng Thị Thúy Quỳnh 14.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.1507

1508 040213 Tiếng Anh Cao Diệu Thảo 07 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10D1 Trịnh Thu Hường Trần Thị Xuân+ Đặng Thị Thúy Quỳnh 12.35 Ba HSG10 THPT.23-24.1508

1509 040218 Tiếng Anh Vũ Thành Vinh 01 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A5 Trần Thị Xuân Trần Thị Xuân+ Đặng Thị Thúy Quỳnh 17.05 Nhất HSG10 THPT.23-24.1509

1510 040004 Toán Nguyễn Thái Bình 29 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 10 10A1 Đặng Thế Anh Đặng Thế Anh 6.80
1511 040012 Toán Trần Hữu Khang 09 - 12 - 2008 Nam Hà Nội CĐN Việt Xô số 1 10 10A1 Đặng Thế Anh Đặng Thế Anh 7.20
1512 040028 Toán Nguyễn Tiến Tài 21 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 10 10A1 Đặng Thế Anh Đặng Thế Anh 6.40
1513 040047 Vật lí Bùi Tuấn Hưng 26 - 05 - 2008 Nam TP Hồ Chí Minh CĐN Việt Xô số 1 10 10A8 Phùng Thị Giang Vũ Thị Thu Thủy 5.60
1514 040050 Vật lí Đặng Thị Ngọc Mai 16 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 10 10A2 Vũ Thị Thu Thủy Vũ Thị Thu Thủy 8.80
1515 040054 Vật lí Dương Huyền Thanh 13 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 10 10A2 Vũ Thị Thu Thủy Vũ Thị Thu Thủy 7.20
1516 040128 Ngữ văn Nguyễn Ngân Hà 30 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 10 10A1 Phạm Thị Thư Phạm Thị Thư 8.50

Trang: 40
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1517 040134 Ngữ văn Nguyễn Vũ Khánh Linh 01 - 04 - 2008 Nữ Hà Nội CĐN Việt Xô số 1 10 10A1 Phạm Thị Thư Phạm Thị Thư 10.50 KK HSG10 THPT.23-24.1517

1518 040144 Ngữ văn Nguyễn Thị Kiều Trang 18 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 10 10A2 Phạm Thị Thư Phạm Thị Thư 7.00
1519 040172 Địa lí Dương Tiến Dũng 08 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 10 10A11 Dương Thị Hòa Dương Thị Hòa 8.75
1520 040178 Địa lí Nguyễn Hoài Nam 22 - 05 - 2006 Nam Đồng Nai CĐN Việt Xô số 1 10 10A11 Dương Thị Hòa Dương Thị Hòa 8.75
1521 040184 Địa lí Dương Xuân Trường 12 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 10 10A11 Dương Thị Hòa Dương Thị Hòa 8.75
1522 040001 Toán Trần Minh Anh 01 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Dương Quang Hưng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 9.60
1523 040002 Toán Nguyễn Nhật Anh 19 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Lê Mạnh Hùng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 10.40
1524 040003 Toán Nguyễn Hoàng Quang Anh 19 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Lê Mạnh Hùng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 12.00
1525 040005 Toán Đặng Nhật Dũng 20 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Lê Mạnh Hùng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 9.60
1526 040006 Toán Dương Tuấn Dũng 07 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Dương Quang Hưng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 10.80
1527 040010 Toán Nguyễn Thế Huy 03 - 01 - 2008 Nam Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A1 Dương Quang Hưng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 12.00
1528 040015 Toán Phạm Ngọc Linh 11 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Dương Quang Hưng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 11.60
1529 040018 Toán Nguyễn Thanh Mai 12 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Lê Mạnh Hùng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 10.80
1530 040019 Toán Nguyễn Hoàng Nam 14 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Dương Quang Hưng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1530

1531 040020 Toán Ngô Quang Nghĩa 06 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Dương Quang Hưng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 8.80
1532 040026 Toán Dương Nam Quốc 20 - 04 - 2008 Nam Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A Lê Mạnh Hùng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 12.80
1533 040029 Toán Lê Minh Thắng 23 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Lê Mạnh Hùng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.1533

1534 040033 Toán Nguyễn Thanh Tùng 07 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Lê Mạnh Hùng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 11.20
1535 040034 Toán Nguyễn Khánh Vy 22 - 08 - 2008 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A Lê Mạnh Hùng Nguyễn Thị Kim Dung + Dương Quang Hưng 11.60
1536 040035 Vật lí Lê Đức Anh 28 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Ngô Thị Hoa 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1536

1537 040037 Vật lí Luyện Mai Chi 13 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Ngô Thị Hoa 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1537

1538 040038 Vật lí Nguyễn Mai Chi 20 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Ngô Thị Hoa 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1538

1539 040043 Vật lí Phan Quang Đăng 10 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Ngô Thị Hoa 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1539

1540 040051 Vật lí Nguyễn Trà My 29 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Ngô Thị Hoa 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1540

1541 040052 Vật lí Nguyễn Anh Nhật Quang 21 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Ngô Thị Hoa 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1541

1542 040053 Vật lí Đặng Anh Quân 14 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Ngô Thị Hoa 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1542

1543 040055 Vật lí Nguyễn Đức Thành 18 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Ngô Thị Hoa 11.20
1544 040058 Vật lí Nguyễn Thế Trường 28 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Ngô Thị Hoa 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1544

1545 040060 Vật lí Đào Anh Tuấn 06 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Ngô Thị Hoa 12.80
1546 040064 Hóa học Lưu Nguyễn Ánh Dương 20 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1546

1547 040066 Hóa học Phạm Minh Hùng 31 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1547

1548 040069 Hóa học Nguyễn Anh Tùng Lâm 23 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 18.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.1548

1549 040071 Hóa học Nguyễn Quang Minh 28 - 02 - 2008 Nam Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1549

1550 040076 Hóa học Bùi Hữu Phúc 14 - 12 - 2008 Nam Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1550

1551 040080 Hóa học Nguyễn Đình Thuận 03 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1551

1552 040081 Hóa học Chu Tiến Trọng 10 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1552

1553 040084 Sinh học Ngô Ngọc Kiều Anh 23 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Quyến Nguyễn Thị Quyến + Nguyễn Thị Hồng 13.60
1554 040088 Sinh học Đỗ Ngọc Chi 05 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Quyến Nguyễn Thị Quyến + Nguyễn Thị Hồng 12.40

Trang: 41
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1555 040089 Sinh học Chu Tiến Dũng 03 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Quyến Nguyễn Thị Quyến + Nguyễn Thị Hồng 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1555

1556 040097 Sinh học Tạ Ngọc Khánh Linh 13 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Quyến Nguyễn Thị Quyến + Nguyễn Thị Hồng 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1556

1557 040099 Sinh học Cao Đức Long 28 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Quyến Nguyễn Thị Quyến + Nguyễn Thị Hồng 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1557

1558 040104 Sinh học Nguyễn Phú Thái 29 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Quyến Nguyễn Thị Quyến + Nguyễn Thị Hồng 12.00
1559 040107 Sinh học Ngô Thu Thủy 15 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Quyến Nguyễn Thị Quyến + Nguyễn Thị Hồng 13.20
1560 040111 Tin học Nguyễn Duy Anh 18 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Chiều Nguyễn Thị Chiều 0.00
1561 040112 Tin học Nguyễn Việt Anh 01 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Chiều Nguyễn Thị Chiều 0.00
1562 040116 Tin học Nguyễn Minh Hải 21 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Nguyễn Thị Chiều Nguyễn Thị Chiều 0.00
1563 040118 Tin học Vũ Trần Minh Huy 06 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Chiều Nguyễn Thị Chiều 7.70 KK HSG10 THPT.23-24.1563

1564 040119 Tin học Nguyễn Minh Khải 19 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Chiều Nguyễn Thị Chiều 15.45 Nhì HSG10 THPT.23-24.1564

1565 040120 Tin học Dương Nhật Minh 20 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Chiều Nguyễn Thị Chiều 0.00
1566 040122 Tin học Bùi Ngọc Khánh Thiện 29 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Chiều Nguyễn Thị Chiều 0.00
1567 040123 Ngữ văn Ngô Phương Bảo An 07 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Nguyễn Thị Thanh Lan Nguyễn Thị Thanh Lan, Trần Thị Diễm Hằng 9.50
1568 040126 Ngữ văn Đỗ Cao Mai Dương 01 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Nguyễn Thị Thanh Lan Nguyễn Thị Thanh Lan, Trần Thị Diễm Hằng 9.50
1569 040127 Ngữ văn Khổng Gia Điền 16 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D5 Chu Thị Thanh Nhàn Nguyễn Thị Thanh Lan, Trần Thị Diễm Hằng 9.50
1570 040131 Ngữ văn Nguyễn Bảo Gia Hân 05 - 04 - 2008 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10D1 Nguyễn Thị Thanh Lan Nguyễn Thị Thanh Lan, Trần Thị Diễm Hằng 9.00
1571 040133 Ngữ văn Trịnh Gia Linh 03 - 08 - 2008 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nguyễn Thị Thanh Lan, Trần Thị Diễm Hằng 11.50
1572 040135 Ngữ văn Hoàng Phương Linh 17 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nguyễn Thị Thanh Lan, Trần Thị Diễm Hằng 11.75 KK HSG10 THPT.23-24.1572

1573 040136 Ngữ văn Nguyễn Phương Linh 14 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D2 Trần Thị Diễm Hằng Nguyễn Thị Thanh Lan, Trần Thị Diễm Hằng 9.50
1574 040139 Ngữ văn Nguyễn Thảo Nguyên 20 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D2 Trần Thị Diễm Hằng Nguyễn Thị Thanh Lan, Trần Thị Diễm Hằng 11.00
1575 040142 Ngữ văn Nguyễn Minh Thiên 30 - 04 - 2008 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10D1 Nguyễn Thị Thanh Lan Nguyễn Thị Thanh Lan, Trần Thị Diễm Hằng 10.25
1576 040148 Lịch sử Nguyễn Tuấn Anh 10 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D2 Ngô Thị Hòa Ngô Thị Hòa 17.00
1577 040151 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Hiền 30 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Ngô Thị Hòa Ngô Thị Hòa 16.25
1578 040157 Lịch sử Lê Hoàng Cẩm Ly 08 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Ngô Thị Hòa Ngô Thị Hòa 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.1578

1579 040159 Lịch sử Nguyễn Khánh Ly 20 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D3 Ngô Thị Hòa Ngô Thị Hòa 15.50
1580 040165 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Trang 03 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Ngô Thị Hòa Ngô Thị Hòa 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.1580

1581 040170 Địa lí Bùi Thục Anh 07 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Ngô Thị Thu Hằng Ngô Thị Thu Hằng + Kim Thị Hương Lý 12.50
1582 040171 Địa lí Nguyễn Đỗ Ngọc Ánh 09 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Ngô Thị Thu Hằng Ngô Thị Thu Hằng + Kim Thị Hương Lý 16.25 Ba HSG10 THPT.23-24.1582

1583 040175 Địa lí Nguyễn Mai Phương Khánh 02 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Ngô Thị Thu Hằng Ngô Thị Thu Hằng + Kim Thị Hương Lý 13.75
1584 040176 Địa lí Lê Minh Khuê 26 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Ngô Thị Thu Hằng Ngô Thị Thu Hằng + Kim Thị Hương Lý 13.50
1585 040177 Địa lí Nguyễn Thùy Linh 01 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Ngô Thị Thu Hằng Ngô Thị Thu Hằng + Kim Thị Hương Lý 13.75
1586 040182 Địa lí Nguyễn Ngọc Linh Nhi 10 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Ngô Thị Thu Hằng Ngô Thị Thu Hằng + Kim Thị Hương Lý 15.75 KK HSG10 THPT.23-24.1586

1587 040188 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 26 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Phạm Thu Hà Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 14.35 Nhì HSG10 THPT.23-24.1587

1588 040190 Tiếng Anh Phùng Tuấn Anh 08 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Phạm Thu Hà Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 15.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1588

1589 040192 Tiếng Anh Phan Bảo Châu 15 - 10 - 2008 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10D1 Phạm Thu Hà Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 16.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1589

1590 040193 Tiếng Anh Đỗ Bảo Minh Châu 29 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Phạm Thu Hà Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1590

1591 040195 Tiếng Anh Lưu Bảo Quỳnh Chi 29 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Phạm Thu Hà Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 12.30 Ba HSG10 THPT.23-24.1591

1592 040197 Tiếng Anh Đỗ Thùy Dung 29 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Phạm Thu Hà Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 14.65 Nhì HSG10 THPT.23-24.1592

Trang: 42
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1593 040198 Tiếng Anh Nguyễn Minh Hoàng 12 - 01 - 2008 Nam Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A1 Đỗ Thị Kim Giang Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 14.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1593

1594 040202 Tiếng Anh Nguyễn Châu Lam 25 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10D1 Phạm Thu Hà Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 11.25 KK HSG10 THPT.23-24.1594

1595 040206 Tiếng Anh Phạm Danh Hoàng Long 29 - 12 - 2008 nam Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 15.15 Nhì HSG10 THPT.23-24.1595

1596 040209 Tiếng Anh Nguyễn Triệu Minh 19/10//2008 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A Phạm Thu Hà Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 16.60 Nhất HSG10 THPT.23-24.1596

1597 040214 Tiếng Anh Nguyễn Thị Huyền Trang 27 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Đỗ Thị Kim Giang Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 14.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1597

1598 040215 Tiếng Anh Nguyễn Khắc Phú Trọng 31 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A Nguyễn Thị Thanh Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 12.35 Ba HSG10 THPT.23-24.1598

1599 040217 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Vinh 06 - 07 - 2008 Nam Khánh Hòa Hai Bà Trưng 10 10A1 Đỗ Thị Kim Giang Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 16.10 Nhì HSG10 THPT.23-24.1599

1600 040219 Tiếng Anh Phạm Bá Vũ 18 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Phạm Thu Hà - Đỗ Thị Kim Giang 11.35 KK HSG10 THPT.23-24.1600

1601 090015 Toán Đoàn Ngọc Hòa 11 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A1 Đặng Thị Kim Chung Đặng Thị Kim Chung, Dương Thị Thu Hương 9.60
1602 090018 Toán Nguyễn Quỳnh Hương 10 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A7 Phùng Thị Bích Đặng Thị Kim Chung, Dương Thị Thu Hương 10.00
1603 090020 Toán Nguyễn Thu Huyền 05 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A7 Phùng Thị Bích Đặng Thị Kim Chung, Dương Thị Thu Hương 10.40
1604 090045 Toán Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A8 Dương Thị Thu Hương Đặng Thị Kim Chung, Dương Thị Thu Hương 11.20
1605 090076 Vật lí Đỗ Thành Long 21 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A1 Trần Thị Chuyên Trần Thị ChuyênNguyễn Thị Ánh Tuyết 11.20
1606 090084 Vật lí Nguyễn Thị Thùy Ngân 14 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A1 Trần Thị Chuyên Trần Thị ChuyênNguyễn Thị Ánh Tuyết 11.60
1607 090092 Vật lí Lê Hữu Toàn 06 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A1 Trần Thị Chuyên Trần Thị ChuyênNguyễn Thị Ánh Tuyết 10.80
1608 090098 Hóa học Nguyễn Thị Hồng Ánh 01 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A1 Nguyễn Công Hoàng Nguyễn Công Hoàng 10.40
1609 090099 Hóa học Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A2 Nguyễn Công Hoàng Nguyễn Công Hoàng 8.40
1610 090138 Sinh học Tô Quang Hào 17 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A1 Vũ Thu Trang Vũ Thu TrangTriệu Tố Hảo 10.00
1611 090140 Sinh học Phan Lê Vũ Hiếu 12 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A1 Vũ Thu Trang Vũ Thu TrangTriệu Tố Hảo 10.40
1612 090148 Sinh học Nguyễn Đức Lương 07 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A1 Vũ Thu Trang Vũ Thu TrangTriệu Tố Hảo 12.80
1613 090155 Sinh học Nguyễn Thị Anh Như 15 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A1 Vũ Thu Trang Vũ Thu TrangTriệu Tố Hảo 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1613

1614 090198 Ngữ văn Nguyễn Thanh Nga 07 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Phượng Nguyễn Thị Minh Phượng 13.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1614

1615 090201 Ngữ văn Hoàng Minh Nguyệt 15 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Phượng Nguyễn Thị Minh Phượng 11.50
1616 090225 Lịch sử Vũ Minh Kiệt 29 - 12 - 2008 Nam Hà Nội Kim Ngọc 10 10A7 Vũ Thị Trâm Vũ Thị Trâm 16.25
1617 090238 Lịch sử Đỗ Bảo Phúc 30 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A7 Vũ Thị Trâm Vũ Thị Trâm 15.50
1618 090245 Lịch sử Nguyễn Kiều Mai Thư 04 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A6 Vũ Thị Trâm Vũ Thị Trâm 14.00
1619 090247 Lịch sử Nguyễn Tố Uyên 31 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A8 Vũ Thị Trâm Vũ Thị Trâm 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1619

1620 090274 Địa lí Nguyễn Việt Thanh Tùng 21 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A8 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nguyễn Thị Mỹ Hằng 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.1620

1621 090277 Địa lí Nguyễn Quốc Việt 21 - 11 - 2006 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A8 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nguyễn Thị Mỹ Hằng 12.75
1622 090285 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Linh Chi 28 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A8 Ngô Thị Minh Khiết Lê Thị Hải AnhNgô Thị Minh Khiết 7.60
1623 090309 Tiếng Anh Hoàng Trọng Nghĩa 02 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A8 Ngô Thị Minh Khiết Lê Thị Hải AnhNgô Thị Minh Khiết 9.90
1624 090316 Tiếng Anh Nguyễn Song Thư 26 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 10 10A7 Hồ Thị Lệ Hằng Lê Thị Hải AnhNgô Thị Minh Khiết 6.90
1625 090011 Toán Nguyễn Ngọc Ánh Dương 26 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Newton 10 10A1 Lỗ Thị Thu Huyền Lỗ Thị Thu Huyền Đỗ Thị Hằng 12.80
1626 090026 Toán Lê Văn Linh 12 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Newton 10 10A1 Lỗ Thị Thu Huyền Lỗ Thị Thu Huyền Đỗ Thị Hằng 10.80
1627 090047 Toán Nguyễn Hoàng Tùng 07 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Newton 10 10A1 Lỗ Thị Thu Huyền Lỗ Thị Thu Huyền Đỗ Thị Hằng 11.60
1628 090059 Vật lí Đặng Phú Bình 16 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Newton 10 10A1 Nguyễn Thị Chung Nguyễn Thị Chung 12.00
1629 090061 Vật lí Hoàng Minh Châu 11 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Newton 10 10A1 Nguyễn Thị Chung Nguyễn Thị Chung 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1629

1630 090159 Sinh học Trần Ngọc Thạch 24 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Newton 10 10A1 Đỗ Thị Ánh Nguyệt Đỗ Thị Ánh Nguyệt 12.80

Trang: 43
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1631 090173 Tin học Nguyễn Lê Phong 21 - 06 - 2008 Nam Hà Nội Newton 10 10A1 Đàm Hoàng Anh Đàm Hoàng Anh 15.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.1631

1632 090233 Lịch sử Nguyễn Hải Ly 28 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Newton 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10.00
1633 090234 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Mai 24 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Newton 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nguyễn Thị Hồng Ngọc 13.50
1634 090236 Lịch sử Đinh Thảo Nhi 13 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Newton 10 10A3 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11.75
1635 090243 Lịch sử Nguyễn Cát Thảo 26 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Newton 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10.75
1636 090244 Lịch sử Nguyễn Phương Thảo 26 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Newton 10 10A3 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12.00
1637 090281 Tiếng Anh Phạm Thùy Châu Anh 26 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Newton 10 10A2 Lưu Ngọc Nam Nguyễn Thị HàLưu Ngọc Nam 9.60
1638 090290 Tiếng Anh Phan Thiệu Dũng 02 - 07 - 2008 Nam Hà Nội Newton 10 10A2 Lưu Ngọc Nam Nguyễn Thị HàLưu Ngọc Nam 9.15
1639 090298 Tiếng Anh Đặng Đức Khiêm 28 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Newton 10 10A2 Lưu Ngọc Nam Nguyễn Thị HàLưu Ngọc Nam 14.05 Ba HSG10 THPT.23-24.1639

1640 090301 Tiếng Anh Phạm Yến Lộc 11 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Newton 10 10A2 Lưu Ngọc Nam Nguyễn Thị HàLưu Ngọc Nam 8.10
1641 090306 Tiếng Anh Dương Đức Mạnh 25 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Newton 10 10A1 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị HàLưu Ngọc Nam 11.25 KK HSG10 THPT.23-24.1641

1642 090311 Tiếng Anh Trịnh Hoàng Nguyên 14 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Newton 10 10A2 Lưu Ngọc Nam Nguyễn Thị HàLưu Ngọc Nam 16.40 Nhất HSG10 THPT.23-24.1642

1643 090312 Tiếng Anh Nguyễn Lâm Nhật 29 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Newton 10 10A2 Lưu Ngọc Nam Nguyễn Thị HàLưu Ngọc Nam 9.15
1644 090315 Tiếng Anh Nguyễn Hương Thảo 17 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Newton 10 10A1 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị HàLưu Ngọc Nam 10.25
1645 090318 Tiếng Anh Nguyễn Đặng Bảo Trân 19 - 11 - 2008 Nữ Hà Nội Newton 10 10A2 Lưu Ngọc Nam Nguyễn Thị HàLưu Ngọc Nam 12.10 KK HSG10 THPT.23-24.1645

1646 090319 Tiếng Anh Đinh Thu Trang 08 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Newton 10 10A2 Lưu Ngọc Nam Nguyễn Thị HàLưu Ngọc Nam 11.15 KK HSG10 THPT.23-24.1646

1647 030001 Toán Bùi Việt Anh 08 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 17.20 Nhất HSG10 THPT.23-24.1647

1648 030010 Toán Nguyễn Đức Hiệp 02 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Hoàng Thị Thu Thảo Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.1648

1649 030012 Toán Lỗ Đăng Hoàn 18 - 06 - 2008 Nam Sơn La Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 15.20 Ba HSG10 THPT.23-24.1649

1650 030013 Toán Trần Minh Huệ 18 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A10 Trần Thị Yến Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1650

1651 030015 Toán Nguyễn Thành Hưng 26 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Hoàng Thị Thu Thảo Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 12.40
1652 030021 Toán Nguyễn Ngọc Khánh Linh 04 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1652

1653 030024 Toán Đặng Bảo Long 07 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Hoàng Thị Thu Thảo Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.1653

1654 030027 Toán Lộc Thị Tuyết Mai 25 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 15.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.1654

1655 030028 Toán Lê Đại Mạnh 07 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1655

1656 030030 Toán Nguyễn Linh Nga 05 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Hoàng Thị Thu Thảo Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 14.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1656

1657 030031 Toán Nguyễn Yến Nhi 09 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Hoàng Thị Thu Thảo Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 12.00
1658 030032 Toán Nguyễn Trang Nhung 14 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Hoàng Thị Thu Thảo Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 16.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1658

1659 030035 Toán Trần Phương Thảo 12 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1659

1660 030037 Toán Phan Thị Thu Trang 05 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 16.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1660

1661 030038 Toán Nguyễn Minh Triết 19 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Hoàng Thị Thu Thảo Vũ Tiến, Trần Yến, Hoàng Thảo 12.40
1662 030041 Vật lí Hà Phước An 20 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà Đỗ Thị Thu Hà 18.80 Nhất HSG10 THPT.23-24.1662

1663 030042 Vật lí Bùi Việt Anh 31 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà Đỗ Thị Thu Hà 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1663

1664 030047 Vật lí Dương Đức Duy 09 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Nguyễn Thị Hạnh Nguyễn Thị Hạnh 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1664

1665 030050 Vật lí Vũ Hải Đăng 06 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nguyễn Thị Ngọc Hà 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1665

1666 030051 Vật lí Tạ Anh Đức 04 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà Đỗ Thị Thu Hà 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1666

1667 030052 Vật lí Lê Trung Hiếu 04 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà Đỗ Thị Thu Hà 17.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.1667

1668 030055 Vật lí Hoàng Thị Hương Lan 26 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Nguyễn Thị Hạnh Nguyễn Thị Hạnh 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1668

Trang: 44
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1669 030058 Vật lí Trần Duy Mạnh 17 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà Đỗ Thị Thu Hà 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1669

1670 030059 Vật lí Nguyễn Đức Minh 31 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà Đỗ Thị Thu Hà 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1670

1671 030061 Vật lí Đỗ Thành Nam 06 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Nguyễn Thị Hạnh Nguyễn Thị Hạnh 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.1671

1672 030063 Vật lí Khổng Minh Phú 22 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà Đỗ Thị Thu Hà 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1672

1673 030065 Vật lí Vũ Mạnh Quân 16 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà Đỗ Thị Thu Hà 18.40 Nhất HSG10 THPT.23-24.1673

1674 030066 Vật lí Nguyễn Anh Tài 28 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà Đỗ Thị Thu Hà 18.40 Nhất HSG10 THPT.23-24.1674

1675 030070 Vật lí Nguyễn Anh Tuấn 29 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà Đỗ Thị Thu Hà 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1675

1676 030071 Vật lí Đỗ Thanh Tùng 25 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà Đỗ Thị Thu Hà 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.1676

1677 030073 Hóa học Nguyễn Văn Biên 28 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc Trần Quang Phúc 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1677

1678 030074 Hóa học Lộc Thị Khánh Chi 05 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc Trần Quang Phúc 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1678

1679 030076 Hóa học Nguyễn Huy Dương 02 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Trần Quang Phúc Trần Quang Phúc 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1679

1680 030086 Hóa học Trần Phương Mai 21 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc Trần Quang Phúc 18.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.1680

1681 030091 Hóa học Nguyễn Hà Nhật 04 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc Trần Quang Phúc 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1681

1682 030092 Hóa học Nguyễn Thiệu Phúc 08 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc Trần Quang Phúc 14.00
1683 030093 Hóa học Vũ Minh Phúc 28 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Trần Quang Phúc Trần Quang Phúc 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1683

1684 030095 Hóa học Nguyễn Hữu Thái 16 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A10 Đỗ Thị Thu Trang Trần Quang Phúc 14.00
1685 030096 Hóa học Trần Đức Bảo Thy 16 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc Trần Quang Phúc 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1685

1686 030098 Hóa học Lê Thị Huyền Trang 31 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc Trần Quang Phúc 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1686

1687 030099 Hóa học Tạ Huyền Trang 25 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Đỗ Thị Thu Trang Trần Quang Phúc 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1687

1688 030100 Hóa học Trần Hà Trang 17 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc Trần Quang Phúc 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1688

1689 030102 Hóa học Bùi Hà Anh Tuấn 30 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc Trần Quang Phúc 10.80
1690 030103 Hóa học Lê Quốc Tuấn 07 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc Trần Quang Phúc 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1690

1691 030105 Hóa học Đào Phương Yến 11 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Đỗ Thị Thu Trang Trần Quang Phúc 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1691

1692 030108 Sinh học Hà Thị Ngọc Anh 10 - 02 - 2008 nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Nguyễn Bá Hùng Nguyễn Bá Hùng 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1692

1693 030110 Sinh học Nguyễn Việt Anh 09 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Nguyễn Bá Hùng Nguyễn Bá Hùng 16.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.1693

1694 030114 Sinh học Nguyễn Tiến Dũng 12 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A3 Phạm Thu Lan Phạm Thu Lan 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1694

1695 030115 Sinh học Triệu Minh Đăng 25 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Phạm Thu Lan Phạm Thu Lan 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1695

1696 030116 Sinh học Nguyễn Thu Hà 04 - 11 - 2008 nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A10 Nguyễn Bá Hùng Nguyễn Bá Hùng 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.1696

1697 030117 Sinh học Nguyễn Thị Hiền 22 - 02 - 2008 nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A5 Nguyễn Bá Hùng Nguyễn Bá Hùng 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1697

1698 030118 Sinh học Dương Đức Huy 22 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A11 Phạm Thu Lan Phạm Thu Lan 13.20
1699 030119 Sinh học Triệu Thị Ánh Hường 24 - 08 - 2008 nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Nguyễn Bá Hùng Nguyễn Bá Hùng 13.60
1700 030120 Sinh học Đỗ Trung Kiên 10 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A11 Phạm Thu Lan Phạm Thu Lan 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1700

1701 030121 Sinh học Trần Thị Phương Linh 05 - 09 - 2008 nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Phạm Thu Lan Phạm Thu Lan 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1701

1702 030128 Sinh học Đào Minh Ngọc 09 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Nguyễn Bá Hùng Nguyễn Bá Hùng 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1702

1703 030131 Sinh học Triệu Tuấn Thành 30 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Nguyễn Bá Hùng Nguyễn Bá Hùng 16.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.1703

1704 030132 Sinh học Nguyễn Minh Thư 09 - 04 - 2008 nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A5 Nguyễn Bá Hùng Nguyễn Bá Hùng 13.20
1705 030133 Sinh học Nghiêm Xuân Tuân 02 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Nguyễn Bá Hùng Nguyễn Bá Hùng 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.1705

1706 030136 Tin học Nguyễn Tiến Đạt 12 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a4 Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 10.35 KK HSG10 THPT.23-24.1706

Trang: 45
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1707 030138 Tin học Ngô Tiến Hanh 12 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a1 Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 12.65 KK HSG10 THPT.23-24.1707

1708 030139 Tin học Lê Duy Hiếu 01 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a1 Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.1708

1709 030140 Tin học Đỗ Tuấn Kiệt 18 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a4 Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 19.70 Nhì HSG10 THPT.23-24.1709

1710 030143 Tin học Đỗ Lưu Phú 18 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a4 Nguyễn Thị Hồng Thu Nguyễn Thị Hồng Thu 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.1710

1711 030147 Ngữ văn Đỗ Mai Chi 29 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A9 Trần Thị Hồng Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 11.50
1712 030148 Ngữ văn Phạm Quỳnh Chi 09 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A9 Trần Thị Hồng Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 11.25
1713 030149 Ngữ văn Trần Hoàng Diệu 02/23/2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Hương Thanh Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 10.50
1714 030154 Ngữ văn Trần Thị Như Huệ 06 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Hương Thanh Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.1714

1715 030158 Ngữ văn Trần Hà Gia Linh 27 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Nguyễn Thúy Hằng Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 11.75 KK HSG10 THPT.23-24.1715

1716 030160 Ngữ văn Nguyễn Hiền Mai 16 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Nguyễn Thúy Hằng Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.1716

1717 030165 Ngữ văn Lưu Thị Bích Ngọc 11 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Hương Thanh Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 11.00
1718 030168 Ngữ văn Nguyễn Khánh Như 16 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Hương Thanh Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.1718

1719 030169 Ngữ văn Khương Thị Mai Phương 23 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Nguyễn Thúy Hằng Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1719

1720 030171 Ngữ văn Đào Ngọc Mai Quỳnh 21 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Nguyễn Thúy Hằng Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 13.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.1720

1721 030172 Ngữ văn Vũ Phương Thảo 20 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Nguyễn Thúy Hằng Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1721

1722 030173 Ngữ văn Trần Thị Minh Thư 10 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A12 Trần Thị Hồng Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 12.25 KK HSG10 THPT.23-24.1722

1723 030175 Ngữ văn Hà Thúy Trang 18 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Nguyễn Thúy Hằng Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.1723

1724 030176 Ngữ văn Vũ Thị Quỳnh Trang 11 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Hương Thanh Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.1724

1725 030178 Ngữ văn Trần Anh Văn 07 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn Thị Nhung Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hương Thanh 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1725

1726 030181 Lịch Sử Nguyễn Thị Hà Anh 08 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Phươn Loan Nguyễn Thị Phươn Loan 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1726

1727 030183 Lịch Sử Trần Hương Giang 12 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Trần Thị Thúy Linh Trần Thị Thúy Linh 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.1727

1728 030184 Lịch Sử Hoàng Vũ Thu Hà 09 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Phươn Loan Nguyễn Thị Phương Loan 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.1728

1729 030185 Lịch Sử Khổng Trần Hải Hà 11 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a6 Trần Thị Thúy Linh Trần Thị Thúy Linh 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1729

1730 030186 Lịch Sử Đỗ Minh Hải 08 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a13 Nguyễn Thị Phương Loan Nguyễn Thị Phương Loan 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.1730

1731 030190 Lịch Sử Trần Thị Hoa 20 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A11 Nguyễn Thị Phương Loan Nguyễn Thị Phương Loan 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1731

1732 030196 Lịch Sử Trần Phạm Khánh Ly 27 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A15 Trần Thị Thúy Linh Trần Thị Thúy Linh 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1732

1733 030200 Lịch Sử Nguyễn Thị Trà My 10 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a6 Trần Thị Thuý Linh Trần Thị Thuý Linh 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1733

1734 030203 Lịch Sử Lăng Thị Ngọc 16 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Trần Thị Thúy Linh Trần Thị Thúy Linh 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1734

1735 030204 Lịch Sử Nguyễn Như Nguyệt 27 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A15 Trần Thị Thúy Linh TrầnThi Thúy Linh 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.1735

1736 030205 Lịch Sử Trần Minh Nguyệt 18 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Trần Thị Thúy Linh Trần Thị Thúy Linh 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1736

1737 030209 Lịch Sử Nguyễn Thị Cẩm Nhung 26 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Phương Loan Nguyễn Thị Phương Loan 19.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1737

1738 030210 Lịch Sử Nguyễn Thị Hồng Nhung 01 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Phương Loan Nguyễn Thị Phươn Loan 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1738

1739 030221 Địa lí Đặng Thị Hồng Anh 05 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a9 Hà Thị Bích Thủy Dương Hằng + Trần Ly 11.25
1740 030222 Địa lí Nguyễn Thị Vân Anh 16 - 01 - 2008 Nữ Phú Thọ Ngô Gia Tự 10 10a7 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 18.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1740

1741 030229 Địa lí Trần Đại Dương 02 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a6 Trần Thị Khánh Ly Dương Hằng + Trần Ly 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.1741

1742 030233 Địa lí Nguyễn Thị Thu Hằng 21 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a6 Trần Thị Khánh Ly Dương Hằng + Trần Ly 13.25
1743 030234 Địa lí Khương Thị Thanh Hiền 20 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a7 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.1743

1744 030235 Địa lí Nguyễn Đặng Quỳnh Hoa 08 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a7 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 14.00

Trang: 46
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1745 030237 Địa lí Đỗ Mai Hương 30 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a6 Trần Thị Khánh Ly Dương Hằng + Trần Ly 17.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.1745

1746 030240 Địa lí Nguyễn Ngọc Thùy Lâm 30 - 10 - 2008 Nữ Đồng Nai Ngô Gia Tự 10 10a7 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 18.75 Nhất HSG10 THPT.23-24.1746

1747 030241 Địa lí Bùi Mai Linh 11 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a7 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 17.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1747

1748 030244 Địa lí Trần Thị Luyến 27 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a7 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 14.50
1749 030246 Địa lí Nguyễn Thanh Mai 05 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a12 Hà Thị Bích Thủy Dương Hằng + Trần Ly 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.1749

1750 030247 Địa lí Nguyễn Nhật Minh 03 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a7 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 16.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1750

1751 030248 Địa lí Nguyễn Thị Ngọc Minh 09 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a7 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.1751

1752 030252 Địa lí Nguyễn Minh Phương 08 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a7 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 14.00
1753 030254 Địa lí Trần Phương Quỳnh 06 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10a7 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 15.00 KK HSG10 THPT.23-24.1753

1754 030260 Tiếng Anh Hoàng Xuân An 28 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung Tô Ly, Nguyễn Hà, Nguyễn Nhung, Nguyễn Chiêm
11.80 KK HSG10 THPT.23-24.1754

1755 030261 Tiếng Anh Phùng Duy Anh 30 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung Tô Ly, Nguyễn Hà, Nguyễn Nhung, Nguyễn Chiêm
13.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1755

1756 030263 Tiếng Anh Nguyễn Vũ Mai Chi 25 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung Tô Ly, Nguyễn Hà, Nguyễn Nhung, Nguyễn Chiêm
12.10 KK HSG10 THPT.23-24.1756

1757 030264 Tiếng Anh Nguyễn Phương Dung 30 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung Tô Ly, Nguyễn Hà, Nguyễn Nhung, Nguyễn Chiêm
9.70
1758 030265 Tiếng Anh Hoàng Minh Đăng 21 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Tô Thị Cẩm Ly Tô Ly, Nguyễn Hà, Nguyễn Nhung, Nguyễn Chiêm
13.05 Ba HSG10 THPT.23-24.1758

1759 030266 Tiếng Anh Nguyễn Hương Giang 10 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Nguyễn Thị Việt Hà Tô Ly, Nguyễn Hà, Nguyễn Nhung, Nguyễn Chiêm
13.85 Ba HSG10 THPT.23-24.1759

1760 030268 Tiếng Anh Trần Khánh Huyền 12 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Nguyễn Thị Việt Hà Tô Ly, Nguyễn Hà, Nguyễn Nhung, Nguyễn Chiêm
11.75 KK HSG10 THPT.23-24.1760

1761 030270 Tiếng Anh Dương Đức Mạnh 14 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung Tô Ly, Nguyễn Hà, Nguyễn Nhung, Nguyễn Chiêm
12.05 KK HSG10 THPT.23-24.1761

1762 030272 Tiếng Anh Nguyễn Phúc Bảo Ngọc 08 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung Tô Ly, Nguyễn Hà, Nguyễn Nhung, Nguyễn Chiêm
12.00 KK HSG10 THPT.23-24.1762

1763 030002 Toán Nguyễn Thị Phương Anh 19 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Vương Thành Nam Vương Thành Nam 11.20
1764 030005 Toán Nguyễn Đăng Dương 27 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Vương Thành Nam Vương Thành Nam 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1764

1765 030006 Toán Nguyễn Thuỳ Dương 10 - 05 - 2008 Nữ Bình Dương Liễn Sơn 10 10A1 Vương Thành Nam Vương Thành Nam 14.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1765

1766 030007 Toán Ngô Quang Đại 27 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Lê Thị Trang Lê Thị Trang 12.40
1767 030014 Toán Lại Thị Huyền 23 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Lê Thị Trang Lê Thị Trang 10.80
1768 030016 Toán Nguyễn Thị Mai Hương 16 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Vương Thành Nam Vương Thành Nam 12.80
1769 030018 Toán Nguyễn Đức Kiên 21 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Vương Thành Nam Vương Thành Nam 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.1769

1770 030022 Toán Nguyễn Phương Linh 11 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Lê Thị Trang Lê Thị Trang 15.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.1770

1771 030026 Toán Đầu Ngọc Khánh Ly 14 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Lê Thị Trang Lê Thị Trang 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.1771

1772 030029 Toán Nguyễn Tiến Nam 01 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Vương Thành Nam Vương Thành Nam 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.1772

1773 030033 Toán Đỗ Kiều Oanh 27 - 07 - 2008 Nũ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Vương Thành Nam Vương Thành Nam 15.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.1773

1774 030040 Toán Nguyễn Đình Tuân 02 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Lê Thị Trang Lê Thị Trang 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1774

1775 030043 Vật lí Đào Duy Anh 20 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Trần Xuân Hùy Trần Xuân Hùy 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1775

1776 030044 Vật lí Nguyễn Tuấn Anh 07 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Phùng Văn Hùng Phùng Văn Hùng 10.00
1777 030048 Vật lí Hà Đức Dương 06 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Phùng Văn Hùng Phùng Văn Hùng 13.20
1778 030056 Vật lí Nguyễn Ánh Linh 03 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Phùng Văn Hùng Phùng Văn Hùng 12.80
1779 030057 Vật lí Kiều Khánh Ly 01 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Trần Xuân Hùy Trần Xuân Hùy 10.80
1780 030064 Vật lí Nguyễn Hoàng Quân 08 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Phùng Văn Hùng Phùng Văn Hùng 12.40
1781 030067 Vật lí Nguyễn Đức Minh Thành 09 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Trần Xuân Hùy Trần Xuân Hùy 12.00
1782 030068 Vật lí Nguyễn Phương Thảo 25 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Trần Xuân Hùy Trần Xuân Hùy 10.80

Trang: 47
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1783 030072 Vật lí Lại Thế Tùng 07 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A3 Phùng Văn Hùng Phùng Văn Hùng 13.60
1784 030077 Hóa học Hoàng Minh Đạt 03 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thuý Nga 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1784

1785 030078 Hóa học Lại Minh Đăng 01 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thuý Nga 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1785

1786 030079 Hóa học Đặng Thị Giang 28 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thuý Nga 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1786

1787 030080 Hóa học Hà Thị Mai Hân 26 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thuý Nga 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1787

1788 030083 Hóa học Nguyễn Thị Diệu Linh 20 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thuý Nga 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1788

1789 030087 Hóa học Đỗ Công Minh 08 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Đỗ Quốc Phòng Đỗ Quốc Phòng 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1789

1790 030088 Hóa học Hà Trà My 26 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Đỗ Quốc Phòng Đỗ Quốc Phòng 13.20
1791 030089 Hóa học Nguyễn Nhật Nam 23 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thuý Nga 17.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.1791

1792 030090 Hóa học Trịnh Thúy Nga 27 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Đỗ Quốc Phòng Đỗ Quốc Phòng 12.80
1793 030097 Hóa học Hà Huy Toàn 16 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thuý Nga 12.40
1794 030101 Hóa học Triệu Thị Tuyết Trinh 06 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thuý Nga 13.60
1795 030107 Sinh học Đỗ Ngọc Anh 01 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Hà Ánh Ngọc Hà Ánh Ngọc 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1795

1796 030109 Sinh học Nguyễn Quý Anh 13 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Hà Ánh Ngọc Hà Ánh Ngọc 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1796

1797 030112 Sinh học Đàm Phương Dung 22 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hà Ánh Ngọc Hà Ánh Ngọc 16.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.1797

1798 030113 Sinh học Hoàng Đức Duy 07 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hà Ánh Ngọc Hà Ánh Ngọc 13.60
1799 030122 Sinh học Vũ Diệu Linh 23 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hà Ánh Ngọc Hà Ánh Ngọc 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1799

1800 030123 Sinh học Hoàng Khánh Ly 12 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Hà Ánh Ngọc Hà Ánh Ngọc 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1800

1801 030134 Sinh học Nguyễn Trần Phương Vy 03 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Hà Ánh Ngọc Hà Ánh Ngọc 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.1801

1802 030135 Sinh học Hà Hải Yến 21 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh phúc Liễn Sơn 10 10A2 Hà Ánh Ngọc Hà Ánh Ngọc 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1802

1803 030141 Tin học Trương Thanh Lâm 14 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A4 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nguyễn Thị Hồng Nhung 17.82 Nhì HSG10 THPT.23-24.1803

1804 030144 Tin học Bùi Việt Tiến 26 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nguyễn Thị Hồng Nhung 7.27 KK HSG10 THPT.23-24.1804

1805 030159 Ngữ văn Vũ Hà Ly 15 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A6 Lương Thị Thu Hà Lương Thị Thu Hà 8.50
1806 030162 Ngữ văn Nguyễn Linh Nga 04 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung Trần Thị Hồng Nhung 14.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1806

1807 030164 Ngữ văn Nguyễn Thị Thuý Ngân 08 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung Trần Thị Hồng Nhung 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1807

1808 030166 Ngữ văn Phạm Ánh Ngọc 17 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung Trần Thị Hồng Nhung 14.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1808

1809 030167 Ngữ văn Nguyễn Thị Thảo Nguyên 02 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung Trần Thị Hồng Nhung 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1809

1810 030170 Ngữ văn Khương Thị Kim Phượng 06 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung Trần Thị Hồng Nhung 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1810

1811 030177 Ngữ văn Đặng Thị Bảo Trâm 09 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung Trần Thị Hồng Nhung 12.50 KK HSG10 THPT.23-24.1811

1812 030179 Ngữ văn Lâm Thị Hải Yến 14 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung Trần Thị Hồng Nhung 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1812

1813 030182 Lịch Sử Nguyễn Tuấn Anh 04 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung Phạm Thị Tuyết Nhung 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1813

1814 030187 Lịch Sử Hà Thị Hậu 25 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung Phạm Thị Tuyết Nhung 17.25
1815 030188 Lịch Sử Đỗ Gia Hiển 31 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung Phạm Thị Tuyết Nhung 19.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1815

1816 030191 Lịch Sử Trương Quang Huy 17 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung Phạm Thị Tuyết Nhung 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1816

1817 030198 Lịch Sử Hà Phan Trà My 17 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung Phạm Thị Tuyết Nhung 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.1817

1818 030201 Lịch Sử Hà Nhật Nga 26 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung Phạm Thị Tuyết Nhung 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.1818

1819 030208 Lịch Sử Hà Thị Hồng Nhung 16 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung Phạm Thị Tuyết Nhung 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.1819

1820 030211 Lịch Sử Đào Lan Phương 05 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung Phạm Thị Tuyết Nhung 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1820

Trang: 48
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1821 030216 Lịch Sử Nguyễn Thị Mai Trang 18 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung Phạm Thị Tuyết Nhung 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.1821

1822 030219 Lịch Sử Nguyễn Thị Tư 14 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung Phạm Thị Tuyết Nhung 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1822

1823 030223 Địa lí Phạm Quỳnh Anh 30 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A6 Phạm Thị Thanh Huyền Phạm Huyền- Phan Dung 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.1823

1824 030225 Địa lí Vũ Thị Ngọc Ánh 22 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A9 Phạm Thị Thanh Huyền Phạm Huyền- Phan Dung 12.00
1825 030232 Địa lí Nguyễn Thị Ngọc Hảo 05 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A9 Phạm Thị Thanh Huyền Phạm Huyền- Phan Dung 12.75
1826 030238 Địa lí Nguyễn Thị Bích Hường 14 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phan Thị Kim Dung Phạm Huyền- Phan Dung 14.75
1827 030242 Địa lí Tạ Khánh Linh 15 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phan Thị Kim Dung Phạm Huyền- Phan Dung 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1827

1828 030243 Địa lí Trần Khánh Linh 22/02/2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phan Thị Kim Dung Phạm Huyền- Phan Dung 16.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1828

1829 030245 Địa lí Nguyễn Thị Lương 05 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phan Thị Kim Dung Phạm Huyền- Phan Dung 17.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.1829

1830 030251 Địa lí Dương Thảo Nhi 18 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A9 Phạm Thị Thanh Huyền Phạm Huyền- Phan Dung 14.50
1831 030256 Địa lí Phan Thanh Thảo 13 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phan Thị Kim Dung Phạm Huyền- Phan Dung 16.25 Ba HSG10 THPT.23-24.1831

1832 030258 Địa lí Nguyễn Hà Trang 01 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A7 Phan Thị Kim Dung Phạm Huyền- Phan Dung 12.00
1833 030267 Tiếng Anh Hà Gia Huy 12 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A4 Chu Tuấn Linh Chu Tuấn Linh 11.90 KK HSG10 THPT.23-24.1833

1834 030269 Tiếng Anh Hà Thảo Linh 19 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Đỗ Văn Bình Chu Tuấn Linh 4.75
1835 030009 Toán Nguyễn Thành Hà 18 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A8 Nguyễn Văn Lâm Nguyễn Văn Lâm, Bùi Thị Thu Hường 4.00
1836 030017 Toán Nguyễn Thị Thu Hường 07 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A5 Nguyễn Thị Trang Nguyễn Văn Lâm, Bùi Thị Thu Hường 4.00
1837 030020 Toán Lê Thùy Linh 28 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A6 Nguyễn Văn Lâm Nguyễn Văn Lâm, Bùi Thị Thu Hường 8.00
1838 030025 Toán Nguyễn Văn Long 12 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A4 Nguyễn Thị Trang 8.00
Nguyễn Văn Lâm, Bùi Thị Thu Hường

1839 030045 Vật lí Tạ Thị Lan Anh 27/.11./2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A7 Nguyễn Thị Vân Anh Nguyễn Thị Vân Anh Vắng 0 HSG10 THPT.23-24.1839

1840 030081 Hóa học Nguyễn Văn Hội 28 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A1 Khổng Thị Bích Nguyệt Khổng Thị Bích Nguyệt Vắng 0 HSG10 THPT.23-24.1840

1841 030084 Hóa học Nguyễn Bảo Long 19 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A5 Khổng Thị Bích Nguyệt Khổng Thị Bích Nguyệt Vắng 0 HSG10 THPT.23-24.1841

1842 030106 Sinh học Đặng Duy Anh 25 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A3 Trần Quốc Bảo Trần Quốc Bảo, Nguyễn Thị Ngọc 10.40 KK HSG10 THPT.23-24.1842

1843 030124 Sinh học Khổng Thị Hoài Ly 24 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A5 Nguyễn Thị Ngọc Trần Quốc Bảo, Nguyễn Thị Ngọc 8.40
1844 030145 Ngữ văn Đỗ Hải Anh 29 - 08 - 2005 Nữ Phú Thọ TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A4 Lê Thị Phương Lê Thị Phương 11.75 KK HSG10 THPT.23-24.1844

1845 030153 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Hiền 07 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A3 Đào Hồng Hải Hà Thị Hồng Hạnh Vắng 0 HSG10 THPT.23-24.1845

1846 030161 Ngữ văn Hà Thị Trà My 29 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A10 Trần Thị Thu Quỳnh Hà Thị Hồng Hạnh Vắng 0 HSG10 THPT.23-24.1846

1847 030202 Lịch Sử Phạm Thị Ngân 18 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A6 Trần Thị Thuý Linh Đỗ Cao Lâm 10.00
1848 030215 Lịch sử Đỗ Đức Thiện 24 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A6 Trần Thị Thuý Linh Đỗ Cao Lâm 8.75
1849 030218 Lịch Sử Nguyễn Anh Tuấn 01 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A6 Trần Thị Thuý Linh Đỗ Cao Lâm 12.00 KK HSG10 THPT.23-24.1849

1850 030231 Địa lí Nguyễn Thị Thu Hà 21 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 10 10A4 Nguyễn Thị Hạnh Trần Mạnh Tình Vắng 0 HSG10 THPT.23-24.1850

1851 030023 Toán Trần Hà Linh 14 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A1 Nguyễn Thị Tâm Nguyễn Thị Tâm 10.00
1852 030034 Toán Phạm Gia Phong 13 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A1 Nguyễn Thị Tâm Nguyễn Thị Tâm 9.20
1853 030094 Hóa học Phạm Minh Quân 08 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A1 Nguyễn Thị Lưu Nguyễn Thị Lưu 9.60
1854 030146 Ngữ văn Nguyễn Mai Anh 12 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A2 Đặng Thị Vân Anh Đặng Thị Vân Anh 7.50
1855 030152 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Hân 09 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A4 Đặng Thị Vân Anh Đặng Thị Vân Anh 10.50
1856 030155 Ngữ văn Trần Đăng Huy 07 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A2 Đặng Thị Vân Anh Đặng Thị Vân Anh 11.50
1857 030180 Lịch Sử Nguyễn Lan Anh 13 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12.50
1858 030189 Lịch Sử Triệu Đỗ Gia Hiếu 25 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nguyễn Thị Thanh Nhàn 16.50

Trang: 49
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1859 030206 Lịch Sử Khổng Thị Thu Nhàn 25 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nguyễn Thị Thanh Nhàn 13.75
1860 030207 Lịch Sử Nguyễn Đức Nhật 27 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A7 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nguyễn Thị Thanh Nhàn 15.75
1861 030220 Lịch Sử Nguyễn Thị Yến 22 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A3 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nguyễn Thị Thanh Nhàn 13.50
1862 030228 Địa lí Nguyễn Minh Dương 14 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A3 Hoàng Thị Quý Hoàng Thị Quý 13.00
1863 030239 Địa lí Dương Ngọc Lan 16 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A2 Hoàng Thị Quý Hoàng Thị Quý 10.50
1864 030250 Địa lí Nguyễn Thị Bảo Ngọc 13 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A5 Hoàng Thị Quý Hoàng Thị Quý 12.00
1865 030253 Địa lí Lộc Bảo Quốc 01 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 10 10A2 Hoàng Thị Quý Hoàng Thị Quý 12.25
1866 050002 Toán Bùi Thùy Dương 09 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Vũ Văn Tuyến Vũ Văn Tuyến 11.20
1867 050003 Toán Đoàn Thái Dương 11 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Thị Hậu Nguyễn Thị Hậu 17.20 Nhất HSG10 THPT.23-24.1867

1868 050008 Toán Nguyễn Hà Linh 20 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Vũ Văn Tuyến Vũ Văn Tuyến 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1868

1869 050009 Toán Nguyễn Thị Diệu Linh 27 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Thị Hậu Nguyễn Thị Hậu 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.1869

1870 050011 Toán Đỗ Duy Mạnh 29 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Vũ Văn Tuyến Vũ Văn Tuyến 12.80
1871 050012 Toán Nguyễn Thị Thiên Nga 11 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Vũ Văn Tuyến Vũ Văn Tuyến 11.60
1872 050015 Toán Đào Xuân Toản 16 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Thị Hậu Nguyễn Thị Hậu 12.80
1873 050016 Toán Vũ Đình Tuấn 27 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Thị Hậu Nguyễn Thị Hậu 16.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1873

1874 050018 Vật lí Chu Văn An 30 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam Phạm Hoài Nam 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1874

1875 050022 Vật lí Hoàng Xuân Hiếu 30 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam Phạm Hoài Nam 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1875

1876 050024 Vật lí Đỗ Duy Hoàng 30 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam Phạm Hoài Nam 13.20
1877 050025 Vật lí Nguyễn Vũ Huy 22 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam Phạm Hoài Nam 12.00
1878 050026 Vật lí Tạ Quang Khải 12 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam Phạm Hoài Nam 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1878

1879 050028 Vật lí Lê Hồng Phúc 08 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam Phạm Hoài Nam 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1879

1880 050029 Vật lí Nguyễn Quang Thắng 27 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam Phạm Hoài Nam 13.60
1881 050033 Hóa học Nguyễn Hải Đăng 14 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A La Thị Thu Thùy La Thị Thu Thùy 15.20 KK HSG10 THPT.23-24.1881

1882 050036 Hóa học Đỗ Trung Kiên 24 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A La Thị Thu Thùy La Thị Thu Thùy 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1882

1883 050037 Hóa học Đỗ Văn Khải 06 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A La Thị Thu Thùy La Thị Thu Thùy 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1883

1884 050040 Hóa học Nguyễn Minh Quân 09 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A La Thị Thu Thùy La Thị Thu Thùy 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1884

1885 050043 Hóa học Nguyễn Thị Hải Yến 08 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A La Thị Thu Thùy La Thị Thu Thùy 17.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.1885

1886 050046 Sinh học Nguyễn Đức Anh 02 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ Nguyễn Đức Kỷ 13.20
1887 050047 Sinh học Nguyễn Phương Anh 28 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ Nguyễn Đức Kỷ 12.40
1888 050049 Sinh học Trần Huyền Chang 10 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ Nguyễn Đức Kỷ 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1888

1889 050050 Sinh học Lê Thị Ngọc Dung 26 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ Nguyễn Đức Kỷ 16.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.1889

1890 050051 Sinh học Lê Đức Duy 09 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Nguyễn Đức Kỷ Nguyễn Đức Kỷ 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1890

1891 050052 Sinh học Nguyễn Văn Giáp 15 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ Nguyễn Đức Kỷ 12.80
1892 050053 Sinh học Hoàng Thu Hằng 23 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ Nguyễn Đức Kỷ 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1892

1893 050057 Sinh học Hoàng Tiến Khang 16 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ Nguyễn Đức Kỷ 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1893

1894 050059 Sinh học Bùi Thị Khánh Ly 29 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ Nguyễn Đức Kỷ 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1894

1895 050060 Sinh học Nguyễn Linh Nhi 17 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ Nguyễn Đức Kỷ 13.60
1896 050064 Sinh học Nguyễn Đức Thọ 03 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ Nguyễn Đức Kỷ 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1896

Trang: 50
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1897 050069 Tin học Đào Tiến Bắc 22 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10C Nguyễn Xuân Trường Nguyễn Xuân Trường 1.80
1898 050071 Tin học Trần Hoàng Minh 27 - 06 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Xuân Trường Nguyễn Xuân Trường 0.00
1899 050073 Ngữ văn Lương Thị Hồng Anh 29 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Đỗ Quỳnh Lan Đỗ Quỳnh Lan 10.50
1900 050075 Ngữ văn Nguyễn Vân Dung 30 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Đỗ Quỳnh Lan Đỗ Quỳnh Lan 11.00
1901 050080 Ngữ văn Lê Ngọc Linh 05 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Đỗ Quỳnh Lan Đỗ Quỳnh Lan 10.50
1902 050081 Ngữ văn Lê Thị Mai Linh 18 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Đỗ Quỳnh Lan Đỗ Quỳnh Lan 11.00
1903 050084 Ngữ văn Nguyễn Trà My 06 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Đỗ Quỳnh Lan Đỗ Quỳnh Lan 11.00
1904 050088 Ngữ văn Hà Lệ Quyên 25 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Đỗ Quỳnh Lan Đỗ Quỳnh Lan 10.50
1905 050089 Ngữ văn Nguyễn Thị Thương 22 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Đỗ Quỳnh Lan Đỗ Quỳnh Lan 11.00
1906 050090 Ngữ văn Trần Thị Huyền Trang 24 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Đỗ Quỳnh Lan Đỗ Quỳnh Lan 11.50
1907 050091 Lịch sử Chu Văn An 02 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Lê Thị Hường Lê Thị Hường 20.00 Nhất HSG10 THPT.23-24.1907

1908 050095 Lịch sử Nguyễn Phương Chinh 10 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Lê Thị Hường Lê Thị Hường 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1908

1909 050096 Lịch sử Nguyễn Hồng Dịu 11 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Lê Thị Hường Lê Thị Hường 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.1909

1910 050100 Lịch sử Bùi Ngọc Linh 26 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Lê Thị Hường Lê Thị Hường 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1910

1911 050101 Lịch sử La Đức Long 10 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Lê Thị Hường Lê Thị Hường 18.75 Ba HSG10 THPT.23-24.1911

1912 050102 Lịch sử Lê Thị Diệu Ly 10 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Lê Thị Hường Lê Thị Hường 19.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1912

1913 050104 Lịch sử Trần Thị Trà My 23 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Lê Thị Hường Lê Thị Hường 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.1913

1914 050105 Lịch sử Lê Thị Khánh Ngọc 30 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Lê Thị Hường Lê Thị Hường 19.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1914

1915 050109 Lịch sử Vũ Hồng Thái 13 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Lê Thị Hường Lê Thị Hường 19.25 Nhì HSG10 THPT.23-24.1915

1916 050114 Địa lí Hoàng Thị Hảo 27 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Trần Thị Hồng Hạnh Trần Thị Hồng Hạnh 17.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1916

1917 050116 Địa lí Vũ Kim Huệ 22 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Trần Thị Hồng Hạnh Trần Thị Hồng Hạnh 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1917

1918 050117 Địa lí Hoàng Đức Huy 28 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Trần Thị Hồng Hạnh Trần Thị Hồng Hạnh 14.75
1919 050121 Địa lí Hán Thị Hồng Nhung 08 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Trần Thị Hồng Hạnh Trần Thị Hồng Hạnh 18.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1919

1920 050128 Tiếng Anh Trần Thị Mỹ Hạnh 31 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Trần Hồng Giang Trần Hồng Giang 9.55
1921 050129 Tiếng Anh Đỗ Thị Hảo 13 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Khương Thị Vân Anh Khương Thị Vân Anh 10.85 KK HSG10 THPT.23-24.1921

1922 050130 Tiếng Anh Đào Huy Hoàng 08 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Trần Hồng Giang Trần Hồng Giang 10.35
1923 050131 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Huyền 26 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Trần Hồng Giang Trần Hồng Giang 8.55
1924 050133 Tiếng Anh Lê Thị Thu Hương 05 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Khương Thị Vân Anh Khương Thị Vân Anh 9.70
1925 050136 Tiếng Anh Nguyễn Huyền Trang 27 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Khương Thị Vân Anh Khương Thị Vân Anh 13.70 Ba HSG10 THPT.23-24.1925

1926 070002 Toán Nguyễn Trần Ngọc Diệp 25 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn Thị Hiên Nguyễn Thị Hiên 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.1926

1927 070003 Toán Lưu Quang Hiếu 10 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn Thị Hiên Nguyễn Thị Hiên 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.1927

1928 070007 Toán Lưu Nhật Nam 25 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn Thị Hiên Nguyễn Thị Hiên 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.1928

1929 070009 Toán Lê Thủy Tiên 05 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A10 Nguyễn Thị Hiên Nguyễn Thị Hiên 12.80
1930 070010 Toán Hoàng Anh Tùng 11 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn Thị Hiên Nguyễn Thị Hiên 12.80
1931 070011 Vật lí Đỗ Thị Vân Anh 17 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Chu Thị Quý Chu Thị Quý 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1931

1932 070013 Vật lí Trần Thị Mai Anh 04 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Chu Thị Quý Chu Thị Quý 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1932

1933 070015 Vật lí Lê Tiến Dũng 23 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Chu Thị Quý Chu Thị Quý 16.40 Ba HSG10 THPT.23-24.1933

1934 070016 Vật lí Nguyễn Minh Đăng 02 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Chu Thị Quý Chu Thị Quý 16.80 Ba HSG10 THPT.23-24.1934

Trang: 51
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1935 070020 Vật lí Phan Yến Nhi 30 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Chu Thị Quý Chu Thị Quý 12.00
1936 070022 Vật lí Nguyễn Anh Quân 01 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Chu Thị Quý Chu Thị Quý 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1936

1937 070023 Vật lí Trương Mạnh Phú Sơn 18 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Chu Thị Quý Chu Thị Quý 18.00 Nhì HSG10 THPT.23-24.1937

1938 070024 Vật lí Lê Mạnh Tiến 08 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Chu Thị Quý Chu Thị Quý 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1938

1939 070025 Vật lí Dương Văn Toàn 05 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Chu Thị Quý Chu Thị Quý 17.20 Nhì HSG10 THPT.23-24.1939

1940 070026 Vật lí Lê Anh Việt 24 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Chu Thị Quý Chu Thị Quý 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1940

1941 070030 Hóa học Nguyễn An Hiếu 05 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Lê Thị Thanh Hằng Lê Thị Thanh Hằng 12.80
1942 070031 Hóa học Vũ Văn Huân 19 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Lê Thị Thanh Hằng Lê Thị Thanh Hằng 13.60
1943 070032 Hóa học Ngô Gia Huy 31 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Lê Thị Thanh Hằng Lê Thị Thanh Hằng 17.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.1943

1944 070035 Hóa học Đỗ Mỹ Ngân 22 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Lê Thị Thanh Hằng Lê Thị Thanh Hằng 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1944

1945 070037 Hóa học Nguyễn Khắc Tiến 15 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A3 Đào Thị Liên Lê Thị Thanh Hằng 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1945

1946 070038 Hóa học Phạm Quang Toàn 29 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Lê Thị Thanh Hằng Lê Thị Thanh Hằng 12.40
1947 070039 Hóa học Nguyễn Hoàng Tuân 20 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A2 Lê Thị Thanh Hằng Lê Thị Thanh Hằng 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.1947

1948 070040 Sinh học Nguyễn Hà Anh 19 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Đoàn Thị Phương Thùy Đoàn Thị Phương Thùy 13.20
1949 070041 Sinh học Trịnh Thị Dung 23 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Đoàn Thị Phương Thùy Đoàn Thị Phương Thùy 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1949

1950 070047 Sinh học Lê Anh Tuấn 08 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Đoàn Thị Phương Thùy Đoàn Thị Phương Thùy 16.80 Nhì HSG10 THPT.23-24.1950

1951 070051 Tin học Nguyễn Hải Đăng 01 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 1.65
1952 070052 Tin học Đỗ Gia Huy 18 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 0.00
1953 070053 Tin học Nguyễn Văn Kiên 26 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 9.30 KK HSG10 THPT.23-24.1953

1954 070055 Tin học Nguyễn Thị Thu Trang 08 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 0.00
1955 070056 Ngữ văn Đặng Nam Anh 07 - 01 - 2008 Nam Hà Nội Tam Đảo 10 10A10 Nguyễn Thị Anh Đào Nguyễn Thị Anh Đào 11.50
1956 070060 Ngữ văn Lê Thị Thanh Bình 26 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Đặng Thị Thoan Đặng Thị Thoan 13.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1956

1957 070063 Ngữ văn Lại Ngọc Hân 13 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A10 Nguyễn Thị Anh Đào Nguyễn Thị Anh Đào 11.50
1958 070065 Ngữ văn Đỗ Diệu Linh 13 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A10 Nguyễn Thị Anh Đào Nguyễn Thị Anh Đào 13.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.1958

1959 070068 Ngữ văn Nguyễn Thảo My 29 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Đặng Thị Thoan Đặng Thị Thoan 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.1959

1960 070069 Ngữ văn Lưu Diệu Ngọc 16 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A10 Nguyễn Thị Anh Đào Nguyễn Thị Anh Đào 10.75
1961 070070 Ngữ văn Lăng Phương Thảo 06 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Đặng Thị Thoan Đặng Thị Thoan 13.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.1961

1962 070074 Lịch sử Nguyễn Ngọc Anh 06 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A10 Lê Thị Thu Hường Lê Thị Thu Hường 17.25
1963 070075 Lịch sử Trần Thị Vân Anh 29 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A10 Lê Thị Thu Hường Lê Thị Thu Hường 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1963

1964 070078 Lịch sử Lê Trung Hiếu 27 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A7 Lê Thị Thu Hường Lê Thị Thu Hường 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.1964

1965 070079 Lịch sử Trần Quang Huy 03 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A5 Lê Thị Thu Hường Lê Thị Thu Hường 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.1965

1966 070080 Lịch sử Nguyễn Thị Hương 29 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A5 Lê Thị Thu Hường Lê Thị Thu Hường 17.00
1967 070083 Lịch sử Hoàng Kim Long 26 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A4 Khuất Thị Thu Vân Khuất Thị Thu Vân 17.50 KK HSG10 THPT.23-24.1967

1968 070084 Lịch sử Trịnh Thị Thanh Mai 21 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A4 Khuất Thị Thu Vân Khuất Thị Thu Vân 16.00
1969 070086 Lịch sử Nguyễn Mạnh Quỳnh 29 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A4 Khuất Thị Thu Vân Khuất Thị Thu Vân 16.75
1970 070089 Lịch sử Nguyễn Thu Thảo 08 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A10 Lê Thị Thu Hường Lê Thị Thu Hường 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.1970

1971 070090 Lịch sử Lương Thái Trường 01 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A4 Khuất Thị Thu Vân Khuất Thị Thu Vân 18.00 KK HSG10 THPT.23-24.1971

1972 070091 Lịch sử Nguyễn Văn Tú 02 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A4 Khuất Thị Thu Vân Khuất Thị Thu Vân 16.75

Trang: 52
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
1973 070092 Lịch sử Phạm Thị Ngọc Yến 02 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A4 Khuất Thị Thu Vân Khuất Thị Thu Vân 18.50 Ba HSG10 THPT.23-24.1973

1974 070093 Địa lí Đào Nhật Anh 16 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A7 Đỗ Ngọc Sáng Đỗ Ngọc Sáng 13.00
1975 070098 Địa lí Trần Đăng 08 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A4 Đỗ Ngọc Sáng Đỗ Ngọc Sáng 10.25
1976 070104 Địa lí Trần Công Minh 21 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A4 Đỗ Ngọc Sáng Đỗ Ngọc Sáng 15.00 KK HSG10 THPT.23-24.1976

1977 070105 Địa lí Nguyễn Phương Thảo 15 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A7 Đỗ Ngọc Sáng Đỗ Ngọc Sáng 10.00
1978 070106 Địa lí Hoàng Anh Tiến 26 - 08 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A7 Đỗ Ngọc Sáng Đỗ Ngọc Sáng 9.00
1979 070109 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Bích 21 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A10 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 14.65 Nhì HSG10 THPT.23-24.1979

1980 070110 Tiếng Anh Phan Thị Diệu Châu 11 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Phan Thị Nhung Nguyễn Thị Dung 5.20
1981 070111 Tiếng Anh Vũ Thị Thu Hương 13 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A7 Phan Thị Nhung Nguyên Thị Dung 7.30
1982 070113 Tiếng Anh Phạm Thị Thảo 23 - 02 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A10 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 8.40
1983 070114 Tiếng Anh Phạm Anh Thư 26 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A10 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 7.85
1984 070001 Toán Phùng Văn Biên 22 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Văn Minh Phạm Văn Minh 13.60 KK HSG10 THPT.23-24.1984

1985 070004 Toán Chu Thái Hùng 09 - 01 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Văn Minh Phạm Văn Minh 13.20 KK HSG10 THPT.23-24.1985

1986 070005 Toán Vi Đinh Chí Kiên 16 - 04 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Văn Minh Phạm Văn Minh 12.00
1987 070006 Toán Nguyễn Trà My 12 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Văn Minh Phạm Văn Minh 11.20
1988 070008 Toán Phan Hoàng Nguyên 29 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Văn Minh Phạm Văn Minh 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1988

1989 070012 Vật lí Trần Phương Anh 05 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Doãn Thị Ngân Doãn Thị Ngân 17.60 Nhì HSG10 THPT.23-24.1989

1990 070014 Vật lí Trần Duy Cường 07 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A2 Doãn Thị Ngân Doãn Thị Ngân 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1990

1991 070017 Vật lí Nguyễn Đức Hải 17 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Doãn Thị Ngân Doãn Thị Ngân 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1991

1992 070018 Vật lí Lưu Văn Mạnh 20 - 03 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Doãn Thị Ngân Doãn Thị Ngân 12.00
1993 070019 Vật lí Trần Thị Hồng Ngọc 24 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Doãn Thị Ngân Doãn Thị Ngân 14.00 KK HSG10 THPT.23-24.1993

1994 070021 Vật lí Lê Mạnh Quang 27 - 02 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Doãn Thị Ngân Doãn Thị Ngân 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1994

1995 070027 Hóa học Lâm Nhật Anh 10 - 07 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Lê Thị Vân Lê Thị Vân 15.60 Ba HSG10 THPT.23-24.1995

1996 070028 Hóa học Trần Tiến Dũng 18 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Lê Thị Vân Lê Thị Vân 18.40 Nhì HSG10 THPT.23-24.1996

1997 070033 Hóa học Nguyễn Lan Hương 21 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Lê Thị Vân Lê Thị Vân 11.60
1998 070034 Hóa học Diệp Thị Trà My 12 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Lê Thị Vân Lê Thị Vân 14.40 KK HSG10 THPT.23-24.1998

1999 070036 Hóa học Trương Ng. Minh Quang 22 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Lê Thị Vân Lê Thị Vân 11.60
2000 070042 Sinh học Lưu Thị Hạnh 21 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Nguyễn Thị Giang Nguyễn Thị Giang 11.20
2001 070043 Sinh học Trương Thị Thu Huyền 21 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Nguyễn Thị Giang Nguyễn Thị Giang 14.80 KK HSG10 THPT.23-24.2001

2002 070045 Sinh học Vi Văn Quyết 23 - 10 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Nguyễn Thị Giang Nguyễn Thị Giang 16.00 Ba HSG10 THPT.23-24.2002

2003 070046 Sinh học Trần Huyền Trang 26 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Nguyễn Thị Giang Nguyễn Thị Giang 12.40
2004 070048 Sinh học Lý Thị Tuyết 26 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A2 Nguyễn Thị Giang Nguyễn Thị Giang 12.80
2005 070049 Sinh học Vũ Thị Hà Vy 22 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Nguyễn Thị Giang Nguyễn Thị Giang 12.00
2006 070050 Tin học Đoàn Bảo Đạt 08 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A2 Phạm Thị Hồng Hạnh Phạm Thị Hồng Hạnh 0.00
2007 070054 Tin học Phan Yến Nhi 14 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Thị Hồng Hạnh Phạm Thị Hồng Hạnh 13.70 Ba HSG10 THPT.23-24.2007

2008 070057 Ngữ văn Tạ Minh Anh 14 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.2008

2009 070058 Ngữ văn Trần Kim Anh 09 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 11.50
2010 070059 Ngữ văn Trần Nguyệt Ánh 10 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.2010

Trang: 53
Giới Giáo viên dạy Giáo viên bồi Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Số vào sổ
tính chính khóa dưỡng thi giải
2011 070061 Ngữ văn Đỗ Thị Dung 28 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A7 Hoàng Thị Thảo Hoàng Thị Thảo 13.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.2011

2012 070062 Ngữ văn Lương Thị Mỹ Hằng 17 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 13.00 Ba HSG10 THPT.23-24.2012

2013 070066 Ngữ văn Nguyễn Thị Thuỳ Linh 29 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 13.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.2013

2014 070067 Ngữ văn Lương Thị Khánh Ly 15 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 13.75 Nhì HSG10 THPT.23-24.2014

2015 070071 Ngữ văn Trần Thu Thảo 14 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 10.50
2016 070072 Ngữ văn Đoàn Thúy Trang 16 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 11.50
2017 070073 Lịch sử Chu Nguyễn Quỳnh Anh 27 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A6 Nguyễn Phi Oánh Nguyễn Phi Oánh 18.25 Ba HSG10 THPT.23-24.2017

2018 070076 Lịch sử Tống Ngọc Dũng 18 - 11 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A3 Nguyễn Phi Oánh Nguyễn Phi Oánh 17.75 KK HSG10 THPT.23-24.2018

2019 070082 Lịch sử Hà Chí Kiên 04 - 12 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A3 Nguyễn Phi Oánh Nguyễn Phi Oánh 16.75
2020 070085 Lịch sử Chu Thị Thúy Ngân 27 - 07 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Nguyễn Phi Oánh Nguyễn Phi Oánh 15.00
2021 070087 Lịch sử Nguyễn Như Quỳnh 27 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A3 Nguyễn Phi Oánh Nguyễn Phi Oánh 12.25
2022 070088 Lịch sử Đinh Công Sơn 30 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A3 Nguyễn Phi Oánh Nguyễn Phi Oánh 16.00
2023 070094 Địa lí Hồ Thị Quỳnh Anh 08 - 10 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Mai 14.25
2024 070095 Địa lí Nguyễn Ngọc Anh 24 - 12 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Mai 15.50 KK HSG10 THPT.23-24.2024

2025 070096 Địa lí Ngô Ngọc Bích 01 - 08 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A3 Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Mai 16.00 KK HSG10 THPT.23-24.2025

2026 070099 Địa lí Nguyễn Ánh Hồng 06 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A3 Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Mai Vắng 0 HSG10 THPT.23-24.2026

2027 070101 Địa lí Lương Thị Hoài Linh 24 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Mai 14.25
2028 070102 Địa lí Đào Huơng Ly 27 - 04 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Mai Vắng 0 HSG10 THPT.23-24.2028

2029 070103 Địa lí Kim Thị Thu Minh 15 - 03 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Mai 15.25 KK HSG10 THPT.23-24.2029

2030 070107 Địa lí Trần Thị Thu Trang 10 - 11 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A5 Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Mai 17.50 Nhì HSG10 THPT.23-24.2030
2031 070108 Địa lí Nghiêm Thị Vân 28 - 05 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A3 Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Mai 17.00 Ba HSG10 THPT.23-24.2031
2032 070112 Tiếng Anh Trần Bích Nga 28 - 01 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Ngàn Nguyễn Thị Hương Ngàn 8.65
2033 070029 Hóa học Phan Bảo Dương 12 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 10 10A3 Đỗ Thị Thanh Thư Đỗ Thị Thanh Thư, Nguyễn Văn Trọng 11.60 KK HSG10 THPT.23-24.2033
2034 070044 Sinh học Lê Nguyễn Hoài Nam 14 - 09 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 10 10A3 Chu Thị Hiền Chu Thị Hiền 8.40
2035 070064 Ngữ văn Quản Thị Thanh Huyền 11 - 09 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 10 10A3 Bàng Thị Thủy Bàng Thị Thủy 9.00 KK HSG10 THPT.23-24.2035
2036 070077 Lịch sử Mạc Thế Duy 15 - 05 - 2008 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 10 10A2 Nguyễn Thị Hiền Nguyễn Thị Hiền 16.50 Ba HSG10 THPT.23-24.2036
2037 070081 Lịch sử Tạ Thị Khuyên 19 - 06 - 2008 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 10 10A3 Nguyễn Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Huyền Trang 13.75 KK HSG10 THPT.23-24.2037
2038 070097 Địa lí Phạm Khánh Chi 08 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 10 10A6 Đinh Văn Cương Đinh Văn Cương 7.75
2039 070100 Địa lí Vũ Ngọc Lan 20 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 10 10A3 Trần Thị Hiền Trần Thị Hiền 11.00 KK HSG10 THPT.23-24.2039

Trang: 54

You might also like