Professional Documents
Culture Documents
Bài 5
Bài 5
Bài 5
Topic
Topic
この電車で行きます Topic
Topic
10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
言葉
1. いきます 行きます đi
2. きます 来ます đến
3. かえります 帰ります về
4. がっこう 学校 trường học
5. スーパー siêu thị
6. えき 駅 ga, nhà ga
7. ひこうき 飛行機 máy bay
8. ふね 船 thuyền, tàu thủy
9. でんしゃ 電車 tàu điện
言葉
31 ―が ―月 tháng –
32 なんがつ 何月 tháng mấy
33 いつ bao giờ, khi nào
34 たんじょうび 誕生日 sinh nhật
35 ふつう 普通 tàu thường
(dừng cả ở các ga lẻ)
36 きゅうこう 急行 tàu tốc hành
37 とっきゅう 特急 tàu tốc hành đặc biệt
38 つぎの 次の tiếp theo
39 どういたしまして Không có chi
文法
Topic
も、と
Topic
10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ngữ pháp 1
Topic
Đi/đến/về đâu:
N ( địa điểm) へ いきます/ きます/ かえります
Topic
Topic
例: A: きょう、どこへ 行きますか。Hôm nay, có đi đâu không?
B: がっこうへ いきます。 Có đi đến trường
Topic
10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ngữ pháp 2
Topic
Topic
10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ví dụ luyện tập
Topic
例1:
バスで だいがくへ きます。Tôi đi học bằng xe bus.
Topic
例2 :
でんしゃで ハイフォンへ かえります。
Tôi về Hải Phòng bằng tàu
Topic
例3 :
えきから あるいて かえりました。
Tôi đi bộ từ ga về.
Topic
10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ngữ pháp 3
ĐỊNH NGHĨA Topic
10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ngữ pháp 3
Topic
Từ để hỏi + も
と Topic
TDH+も~ません。 だれと
Cũng không Cùng ai?
Topic
Topic
10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ví dụ
Topic
Topic
Topic
10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Trạng từ thời gian
đếm ngày tháng ..年/...月/...日
Topic
Topic
Topic
Topic
10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
いつ
Topic
Topic
A: いつ がっこうへ いきますか。
B: 7時に いきます
Topic
10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Hỏi sinh nhật
(S+の+誕生日は)....月.....日です。
例:
A: あなたのたんじょうひは いつですか。
B: 1月1日です。