Bài 5

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 18

ニュン先生

Topic

Topic

この電車で行きます Topic

Topic

10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
言葉

1. いきます 行きます đi
2. きます 来ます đến
3. かえります 帰ります về
4. がっこう 学校 trường học
5. スーパー siêu thị
6. えき 駅 ga, nhà ga
7. ひこうき 飛行機 máy bay
8. ふね 船 thuyền, tàu thủy
9. でんしゃ 電車 tàu điện
言葉

11 ちかてつ 地下鉄 tàu điện ngầm


12 しんかんせん 新幹線 tàu Shinkansen
(tàu điện siêu tốc của Nhật)
13 バス xe Buýt
14 タクシー tắc-xi
15 じてんしゃ 自転車 xe đạp
16 あるいて 歩いて đi bộ
17 ひと 人 người
18 ともだち 友達 bạn, bạn bè
19 かれ 彼 anh ấy, bạn trai
20 かのじょ 彼女 chị ấy, bạn gái
言葉

21 かぞく 家族 gia đình


22 せんしゅう 先週 tuần trước
23 こんしゅう 今週 tuần này
24 らいしゅう 来週 tuần sau
25 せんげつ 先月 tháng trước
26 こんげつ 今月 tháng này
27 らいげつ 来月 tháng sau
28 きょねん 去年 năm ngoái
29 ことし năm nay
30 らいねん 来年 năm sau
言葉

31 ―が ―月 tháng –
32 なんがつ 何月 tháng mấy
33 いつ bao giờ, khi nào
34 たんじょうび 誕生日 sinh nhật
35 ふつう 普通 tàu thường
(dừng cả ở các ga lẻ)
36 きゅうこう 急行 tàu tốc hành
37 とっきゅう 特急 tàu tốc hành đặc biệt
38 つぎの 次の tiếp theo
39 どういたしまして Không có chi
文法
Topic

01: N ( địa điểm) へ いきます/ きます/ かえります


Đi/ đến/ về đâu đó
Ngữ 02: N (p/tiện ) で いきます/きます/かえります
Topic

pháp Đi/ đến/ về bằng phương tiện gì.


Topic
03: Các trợ từ khác

も、と
Topic

10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ngữ pháp 1
Topic

Đi/đến/về đâu:
N ( địa điểm) へ いきます/ きます/ かえります
Topic

Topic
例: A: きょう、どこへ 行きますか。Hôm nay, có đi đâu không?
B: がっこうへ いきます。 Có đi đến trường
Topic

10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ngữ pháp 2
Topic

Đi/đến/về bằng phương tiện gì?


N (p/tiện ) で いきます/きます/かえります
Topic

Topic

• なんで:bằng cái gì? Bằng cách nào?


• で: chỉ phương tiện di chuyển di chuyển.
Topic

10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ví dụ luyện tập

Topic

例1:
バスで だいがくへ きます。Tôi đi học bằng xe bus.

Topic
例2 :
でんしゃで ハイフォンへ かえります。
Tôi về Hải Phòng bằng tàu
Topic
例3 :
えきから あるいて かえりました。
Tôi đi bộ từ ga về.
Topic

10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ngữ pháp 3
ĐỊNH NGHĨA Topic

● ( Từ để hỏi ) + [ trợ từ ]+ [ も ]+ [ phủ định ]


 もđứng ngay sau từ để hỏi(VD:なん、だれ、ど
T こ、..) trong câu phủ định
r tất cả những gì trong phạm trù bị từ để hỏi nêu
Topic

ợ ra đều bị phủ nhận.


t Topic
ừ ● N (người/ con vật) と V
 cùng ai đó/ con vật nào đó làm việc gì để chỉ
mối quan hệ
Topic

10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ngữ pháp 3
Topic

Từ để hỏi + も
と Topic

TDH+も~ません。 だれと
Cũng không Cùng ai?
Topic

Topic

10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ví dụ
Topic

例1:きのう どこ[へ]も いきませんでした。


Hôm qua tôi không đi đâu cả.

例2:きょう なにも べんきょうしません。 Topic

Hôm nay không học gì cả

例3:ともだちと ベトナムへ かえりました。 Topic


Tôi đã về Việt Nam cùng bạn bè .

例4:ひとりで とうきょうへ いきます。


Topic
Tôi đi một mình tới Tokyo.
10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Ngữ pháp 4
Topic

Topic

Trạng từ thời gian, cách đếm ngày Topic


tháng, câu nghi vấn いつ, そうですね。

Topic

10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Trạng từ thời gian
đếm ngày tháng ..年/...月/...日
Topic

Topic

Topic

Topic

10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
いつ
Topic

Topic

• Ý nghĩa: khi nào...


• Dùng để hỏi về thời gian
• 例: Topic

A: いつ がっこうへ いきますか。
B: 7時に いきます
Topic

10 : 55 PM
04 / 10 / 2021
Hỏi sinh nhật

(S+の+誕生日は)....月.....日です。
例:
A: あなたのたんじょうひは いつですか。
B: 1月1日です。

You might also like