BẢNG XÁC ĐỊNH TUNG ĐỘ BIỂU ĐỒ MÔMEN

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Các trường hợp chất tải: (kNm)

a. Tĩnh tải

b. Trường hợp 1

c. Trường hợp 2

d. Trường hợp 3

e. Trường hợp 4

f. Trường hợp 5

g. Trường hợp 6
Mmax, Mmax: Đã nhân hệ số 0.87

BẢNG XÁC ĐỊNH TUNG ĐỘ BIỂU ĐỒ MÔMEN


Tiết
diện
Sơ dồ 1 2 Gối B 3 4 Gối C
0,238 0,143 -0,286 0,079 0,111 -0,19
α
87,76 52,73 -105,46 29,13 40,93 -70,06
a Mg
0,286 0,238 -0,143 -0,127 -0,111 -0,095
α
144,44 120,2 -72,22 -64,14 -56,06 -47,98
b Mp1
-0,048 -0,095 -0,143 0,206 0,222 -0,095
α
-24,24 -47,98 -72,22 104,04 112,12 -47,98
c Mp2
-0,321 -0,048
α
114,31 108,08 -162,12 52,19 98,15 -24,24
d Mp3
-0,031 -0,063 -0,095 -0,286
α
-15,66 -31,82 -47,98 88,22 56,06 -144,44
e Mp4
0,036 -0,143
α
6,06 12,12 18,18 -11,48 -41,86 -72,22
f Mp5
-0,19 0,095
α
136,36 104,38 -95,96 -47,98 0 47,98
g Mp6
Tiết
diện
Sơ dồ 1 2 Gối B 3 4 Gối C
232,2 172,93 -177,68 -35,01 -15,13 -118,04
M1=Mg+Mp1

63,52 4,75 -177,68 133,17 153,05 -118,04


M2=Mg+Mp2

203,07 160,81 -267,58 81,32 139,08 -94,3


M3=Mg+Mp3

72,1 20,91 -153,44 117,35 96,99 -214,5


M4=Mg+Mp4

93,82 64,85 -87,28 17,65 -0,93 -142,28


M5=Mg+Mp5

224,12 157,11 -201,42 -18,85 40,93 -22,08


M6=Mg+Mp6

202,01
4 150,45 -75,9 115,86 133,15 -19,21
Mmax

55,26 4,13 -232,79 -30,46 -13,16 -186,62


Mmin

+TT:
+HT1:

+HT2:

+HT3:

+HT4:

+HT5:
+HT6:

+Bao momen M: kNm

Vẽ biểu đồ bao lực cắt Q: kN

Đoạn A–1 1–2 2–B B–1 1–2 2–C

QG 38,16 -15,23 -68,78 58,52 5,13 -48,26

QP 62,8 -10,54 -83,66 3,51 3,51 3,51

QP -10,54 -10,32 -10,54 76,63 3,51 -69,6


QP 49,7 -2,7 -117,48 93,18 19,98 -53,21

QP -6,8 -7,03 -7,03 52,22 -13,98 -87,17

QP 2,63 2,63 2,63 -12,89 -13,2 -13,2

QP 59,29 -13,9 -87,1 20,86 20,86 20,86

+ Qmax, Qmin : Đã nhân hệ số 0.87

Sơ đồ 1 2 3 4 5 6

Q1=QG+QP1 100,96 -25,77 -152,44 62,03 8,64 -44,75

Q2= QG+QP2 27,62 -25,55 -79,32 135,15 8,64 -117,86

Q3= QG+QP3 87,86 -17,93 -186,26 151,7 25,11 -101,47

Q4= QG+QP4 31,36 -22,26 -75,81 110,74 -8,85 -135,43

Q5= QG+QP5 40,79 -12,6 -66,15 45,63 -8,07 -61,46

Q6= QG+QP6 97,45 -29,13 -155,88 79,38 25,99 -27,4

Qmax 87,84 -10,962 -57,55 131,98 22,61 -23,84

Qmin 24,03 -25,34 -162,05 39,698 -7,7 -117,82

+TT:

+HT1:
+HT2:

+HT3:

+HT4:

+HT5:

+HT6:
+Bao lực cắt Q: kN

You might also like