Professional Documents
Culture Documents
QTSX Chuong 3
QTSX Chuong 3
24 122.916666666667
45 117.777777777778
70 105.142857142857
94 102.340425531915
120 101.416666666667
146 103.630136986301
170 108.647058823529
195 115.794871794872
219 124.109589041096
243 129.670781893004
263 133.422053231939
287 133.101045296167
133.422053231939
Sản xuất tích lũy (pk) Tồn kho ck (Ick) CPTK
pK=Mức sx hợp lí* Nk Ick= pk+Io-Dk L=((Ick+Ick(i-1)/2)*0.01
600
3202.56 1002.56 8.0128
6004.8 1304.8 11.5368
9340.8 2640.8 19.728
12543.36 3643.36 31.4208
16012.8 4712.8 41.7808
19482.24 5282.24 49.9752
22684.8 5384.8 53.3352
26020.8 4820.8 51.028
29223.36 3423.36 41.2208
32425.92 2025.92 27.2464
35094.72 994.720000000001 15.1032
38297.28 897.279999999999 9.46
CPTK 359.848
CP tăng CN 10.8
TỔNG CP 370.648
Tóm tắt
Định mức 25h/sp
CN đầu kì 405
CP tăng CN 0.9
CP giảm CN 0.6
CP tồn kho 0.01
Imin 30% nhu cầu tháng
Tồn kho đầu kỳ 4 600
Tồn kho cuối kì 3 800
24 71.875
46 68.4782608695652
69 64.4927536231884
94 65.4255319148936
119 68.6974789915966
143 73.0769230769231
168 79.7619047619048
193 87.0466321243523
217 92.6267281105991
239 96.234309623431
263 96.7680608365019
285 96.3157894736842
96.7680608365019
Sản xuất tích lũy (pk) Tồn kho ck (Ick) CPTK
pK=Mức sx hợp lí* Nk Ick= pk+Io-Dk L=((Ick+Ick(i-1)/2)*15600
450
2327.04 977.04 11130912
4460.16 1610.16 20180160
6690.24 2640.24 33153120
9114.24 3464.24 47614944
11538.24 3888.24 57349344
13865.28 4115.28 62427456
16289.28 3739.28 61265568
18713.28 2763.28 50719968
21040.32 1690.32 34738080
23173.44 823.439999999999 19607328
25500.48 550.48 10716576
27633.6 683.599999999999 9625823.99999999
CPTK 418529280
CP tăng CN 14400000
TỔNG CP 432929280
Tóm tắt
Định mức 25h/sp
CN đầu kì 285
CP tăng CN 800000
CP giảm CN 500000
CP tồn kho 15600
Imin 25% nhu cầu tháng
Tồn kho đầu kỳ 4 450
Tồn kho cuối kì 3 500
Vì mức tồn kho yêu cầu nhỏ hơn 2500, nên ta Sản xuất tích lũy (pk)
có thể xem xét điều chỉnh mức sản xuất hợp
lý để tồn kho các tháng 3,4,5 phải nhỏ hơn 1910
2500. Ta có: Ick=Mức sx hợp
3820
lí*Nk+Io-Dk, với tháng 3 thì k=3,
vậy ta có: Ick3<2500 => Mức sx hợp lí * 5730
3+Io-Dk3<2500 => 7640
Mức sản xuất hợp lí 9550
=(2500+3700-450)/3=1916,17 11460
Thông thường ta có thể chọn 1916 hay 1910 13370
để thử. 15280
17190
19100
21010
22920
Ngày sản xuất tích lũy (Nk) Sản xuất dự kiến (Pk) Sản xuất tích lũy (pk)
( Cộng dồn: Nk = Nk i-1 + Ci ) Pk=(Dk+Imin-Io)/Nk pK=Mức sx hợp lí* Nk
1 850 2060
2 1062.5 4120
3 1250 6180
4 1437.5 8240
5 1600 10300
6 1854.16666666667 12360
7 2042.85714285714 14420
8 2025 16480
9 1966.66666666667 18540
10 2055 20600
11 2054.54545454545 22660
12 1987.5 24720
2055
Tồn kho ck (Ick) CPTK
450
1360 9050000
2070 17150000
2480 22750000
2390 24350000
2300 23450000
1210 17550000
-380 6050000
-670 0
240 1200000
-850 1200000
-1340 0
-430 0
122750000
Tồn kho ck (Ick) CPTK
Ick= pk+Io-Dk L=((Ick+Ick(i-1)/2)*10000
450
1510 9800000
2370 19400000
2930 26500000
2990 29600000
3050 30200000
2110 25800000
670 13900000
530 6000000
1590 10600000
650 11200000
310 4800000
1370 8400000
CPTK 196200000
CP tăng CN 6000000
TỔNG CP 202200000
Tóm tắt
Định mức
CN đầu kì 200
CP tăng CN 1000000
CP giảm CN 500000
CP tồn kho 10000
Imin 25% nhu cầu tháng sau
Tồn kho đầu kỳ 1 450
Tồn kho cuối kì 12 500
56.25 0 30000000 0
55.25 0 2000000 5544000
55.25 0 0 14168000
55.25 0 0 2800000
63.5 26400000 0 0
74.25 34400000 0 0
86 37600000 0 0
86 0 0 0
86 0 0 0
85.75 0 500000 0
80 0 11500000 0
71.25 0 17500000 0
98400000 61500000 22512000
N chờ việc
8 * số CN thêm giừ
Tóm tắt
25h/sp
285
800000
500000
15600
25% nhu cầu tháng
450
500
2500
25%
70%
1.5
Tháng Nhu cầu Ngày sx Imin Số CN cần
A B C D=B(i+1)*25%
450 285
1 1000 1 300 2657
2 1200 1 375 3985
3 1500 1 500 5079
4 2000 1 500 6250
5 2000 1 750 7032
6 3000 1 875 9766
7 3500 1 550 9922
8 2200 1 250 5938
9 1000 1 750 4688
10 3000 1 600 8907
11 2400 1 250 6407
12 1000 1 500 3907
Số CN hiện tại CN tăng CN giảm Chờ việc Thêm giờ
(Ra kết quả cuối cùng)
285
285 0 0 0 2372
289 4 0 0 3696
290 1 0 0 4789
300 10 0 0 5950
313 13 0 0 6719
315 2 0 0 9451
330 15 0 0 9592
340 10 0 0 5598
344 4 0 0 4344
338 0 6 0 8569
322 0 16 0 6085
285 0 37 0 3622
Giới hạn thêm giờ CP tăng CN CP giảm CN CP chờ việc
Gh thời gian*CN hiện tại
0 0 0 0
0 4000000 0 0
0 1000000 0 0
0 10000000 0 0
0 13000000 0 0
0 2000000 0 0
0 15000000 0 0
0 10000000 0 0
0 4000000 0 0
0 0 3000000 0
0 0 8000000 0
0 0 18500000 0
59000000 29500000 0
CP thêm giờ CPTK
200
1000000
500000
10000
25% nhu cầu tháng sau
450
500