Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 32

Bảng VI-9: Lập kế hoạch trên cơ sở chiến lược b

Tháng Nhu cầu Ngày sx Imin Mucsx TGLĐ Quỹ TG


A B C D=Bi+1*30% E=B+D-Di-1 F= E*25 G= C*8
600
4 2800 24 750 2950 73750 192
5 2500 21 600 2350 58750 168
6 2000 25 660 2060 51500 200
7 2200 24 720 2260 56500 192
8 2400 26 870 2550 63750 208
9 2900 26 930 2960 74000 208
10 3100 24 1170 3340 83500 192
11 3900 25 1380 4110 102750 200
12 4600 24 1380 4600 115000 192
1 4600 24 1110 4330 108250 192
2 3700 20 990 3580 89500 160
3 3300 24 800 3110 77750 192
ch trên cơ sở chiến lược biến đổi lao động
Số CN cần Giảm CN Tăng CN CPBĐLĐ CPTK
H=F/G I J K= I*0.6+J*0.9 L=((Di+Di-1)/2)*0.01
405
385 20 0 12 N
350 35 0 21 6.75
258 92 0 55.2 6.3
295 0 37 33.3 6.9
307 0 12 10.8 7.95
356 0 49 44.1 9
435 0 79 71.1 10.5
514 0 79 71.1 12.75
599 0 85 76.5 13.8
564 35 0 21 12.45
560 4 0 2.4 10.5
405 155 0 93 8.95
341 341 511.5 105.85
TỔNG 617.35
Tóm tắt
Định mức 25h/sp
CN đầu kì 405
CP tăng CN 0.9
CP giảm CN 0.6
CP tồn kho 0.01
Imin 30% nhu cầu tháng
Tồn kho đầu kỳ 4 600
Tồn kho cuối kì 3 800
Tháng Nhu cầu Ngày sx Imin Mức sx TGLĐ
A B C D=B(i+1)*25% E=B+D-Di-1 F= E*định mức
450
4 1800 24 375 1725 43125
5 1500 22 300 1425 35625
6 1200 23 400 1300 32500
7 1600 25 500 1700 42500
8 2000 25 525 2025 50625
9 2100 24 700 2275 56875
10 2800 25 850 2950 73750
11 3400 25 850 3400 85000
12 3400 24 750 3300 82500
1 3000 22 650 2900 72500
2 2600 24 500 2450 61250
3 2000 22 500 2000 50000
Quỹ TG Số CN cần Giảm CN Tăng CN CPBĐLĐ
G= C*8h/1n H=F/G I J K= I*500000+J*800000
285
192 225 60 0 30000000
176 203 22 0 11000000
184 177 26 0 13000000
200 213 0 36 28800000
200 254 0 41 32800000
192 297 0 43 34400000
200 369 0 72 57600000
200 425 0 56 44800000
192 430 0 5 4000000
176 412 18 0 9000000
192 320 92 0 46000000
176 285 35 0 17500000
253 253 328900000
TỔNG
CPTK
L=((Di+Di-1)/2)*15600

6435000 Tóm tắt


5265000 Định mức 25h/sp
5460000 CN đầu kì 285
7020000 CP tăng CN 800000
7995000 CP giảm CN 500000
9555000 CP tồn kho 15600
12090000 Imin 25% nhu cầu tháng
13260000 Tồn kho đầu kỳ 4 450
12480000 Tồn kho cuối kì 3 500
10920000
8970000
7800000
107250000
436150000
Lương 2500
Giới hạn thời gian 25%
CP chờ việc 70%
CP thêm giờ 1.5
Tháng Nhu cầu Ngày sx Imin Nhu cầu tích lũy (Dk)
A B C D=B(i+1)*25% ( Cộng dồn: Di=Di-1 +Bi )
600
4 2800 24 750 2800
5 2500 21 600 5300
6 2000 25 660 7300
7 2200 24 720 9500
8 2400 26 870 11900
9 2900 26 930 14800
10 3100 24 1170 17900
11 3900 25 1380 21800
12 4600 24 1380 26400
1 4600 24 1110 31000
2 3700 20 990 34700
3 3300 24 800 38000
Ngày sản xuất tích lũy (Nk) Sản xuất dự kiến (Pk)
( Cộng dồn: Nk = Nk i-1 + Ci ) Pk=(Dk+Imin-Io)/Nk

24 122.916666666667
45 117.777777777778
70 105.142857142857
94 102.340425531915
120 101.416666666667
146 103.630136986301
170 108.647058823529
195 115.794871794872
219 124.109589041096
243 129.670781893004
263 133.422053231939
287 133.101045296167

133.422053231939
Sản xuất tích lũy (pk) Tồn kho ck (Ick) CPTK
pK=Mức sx hợp lí* Nk Ick= pk+Io-Dk L=((Ick+Ick(i-1)/2)*0.01
600
3202.56 1002.56 8.0128
6004.8 1304.8 11.5368
9340.8 2640.8 19.728
12543.36 3643.36 31.4208
16012.8 4712.8 41.7808
19482.24 5282.24 49.9752
22684.8 5384.8 53.3352
26020.8 4820.8 51.028
29223.36 3423.36 41.2208
32425.92 2025.92 27.2464
35094.72 994.720000000001 15.1032
38297.28 897.279999999999 9.46
CPTK 359.848
CP tăng CN 10.8
TỔNG CP 370.648
Tóm tắt
Định mức 25h/sp
CN đầu kì 405
CP tăng CN 0.9
CP giảm CN 0.6
CP tồn kho 0.01
Imin 30% nhu cầu tháng
Tồn kho đầu kỳ 4 600
Tồn kho cuối kì 3 800

Số CN cần 417 Số CN cần = (Max(Pk)*Định


Mức sx hợp lý 133.44 Mức sx hợp lí = (Số CN cần*8)/
Số CN tăng 12 Số CN tăng = SCN cần - CN
CP tăng CN 10.8 CP tăng CN = Sô CN tăng * CP
Số CN cần = (Max(Pk)*Định mức)/8
Mức sx hợp lí = (Số CN cần*8)/ định mức
Số CN tăng = SCN cần - CN đầu kì
CP tăng CN = Sô CN tăng * CP tăng CN
Tháng Nhu cầu Ngày sx Imin Nhu cầu tích lũy (Dk)
A B C D=B(i+1)*25%
450
4 1800 24 375 1800
5 1500 22 300 3300
6 1200 23 400 4500
7 1600 25 500 6100
8 2000 25 525 8100
9 2100 24 700 10200
10 2800 25 850 13000
11 3400 25 850 16400
12 3400 24 750 19800
1 3000 22 650 22800
2 2600 24 500 25400
3 2000 22 500 27400
Ngày sản xuất tích lũy (Nk) Sản xuất dự kiến (Pk)
Pk=(Dk+Imin-Io)/Nk

24 71.875
46 68.4782608695652
69 64.4927536231884
94 65.4255319148936
119 68.6974789915966
143 73.0769230769231
168 79.7619047619048
193 87.0466321243523
217 92.6267281105991
239 96.234309623431
263 96.7680608365019
285 96.3157894736842

96.7680608365019
Sản xuất tích lũy (pk) Tồn kho ck (Ick) CPTK
pK=Mức sx hợp lí* Nk Ick= pk+Io-Dk L=((Ick+Ick(i-1)/2)*15600
450
2327.04 977.04 11130912
4460.16 1610.16 20180160
6690.24 2640.24 33153120
9114.24 3464.24 47614944
11538.24 3888.24 57349344
13865.28 4115.28 62427456
16289.28 3739.28 61265568
18713.28 2763.28 50719968
21040.32 1690.32 34738080
23173.44 823.439999999999 19607328
25500.48 550.48 10716576
27633.6 683.599999999999 9625823.99999999
CPTK 418529280
CP tăng CN 14400000
TỔNG CP 432929280
Tóm tắt
Định mức 25h/sp
CN đầu kì 285
CP tăng CN 800000
CP giảm CN 500000
CP tồn kho 15600
Imin 25% nhu cầu tháng
Tồn kho đầu kỳ 4 450
Tồn kho cuối kì 3 500

Số CN cần 303 Số CN cần = (


Mức sx hợp lý 96.96 Mức sx hợp lí = (
Số CN tăng 18 Số CN tăng =
CP tăng CN 14400000 CP tăng CN = Sô
Số CN cần = (Max(Pk)*Định mức)/8
Mức sx hợp lí = (Số CN cần*8)/ định mức
Số CN tăng = SCN cần - CN đầu kì
CP tăng CN = Sô CN tăng * CP tăng CN
Tháng Nhu cầu Tháng sx Imin Nhu cầu tích lũy (Dk)
A B C D=B(i+1)*25% ( Cộng dồn: Di=Di-1 +Bi )
450
1 1000 1 300 1000
2 1200 1 375 2200
3 1500 1 500 3700
4 2000 1 500 5700
5 2000 1 750 7700
6 3000 1 875 10700
7 3500 1 550 14200
8 2200 1 250 16400
9 1000 1 750 17400
10 3000 1 600 20400
11 2400 1 250 22800
12 1000 1 500 23800

Vì mức tồn kho yêu cầu nhỏ hơn 2500, nên ta Sản xuất tích lũy (pk)
có thể xem xét điều chỉnh mức sản xuất hợp
lý để tồn kho các tháng 3,4,5 phải nhỏ hơn 1910
2500. Ta có: Ick=Mức sx hợp
3820
lí*Nk+Io-Dk, với tháng 3 thì k=3,
vậy ta có: Ick3<2500 => Mức sx hợp lí * 5730
3+Io-Dk3<2500 => 7640
Mức sản xuất hợp lí 9550
=(2500+3700-450)/3=1916,17 11460
Thông thường ta có thể chọn 1916 hay 1910 13370
để thử. 15280
17190
19100
21010
22920
Ngày sản xuất tích lũy (Nk) Sản xuất dự kiến (Pk) Sản xuất tích lũy (pk)
( Cộng dồn: Nk = Nk i-1 + Ci ) Pk=(Dk+Imin-Io)/Nk pK=Mức sx hợp lí* Nk

1 850 2060
2 1062.5 4120
3 1250 6180
4 1437.5 8240
5 1600 10300
6 1854.16666666667 12360
7 2042.85714285714 14420
8 2025 16480
9 1966.66666666667 18540
10 2055 20600
11 2054.54545454545 22660
12 1987.5 24720

2055
Tồn kho ck (Ick) CPTK
450
1360 9050000
2070 17150000
2480 22750000
2390 24350000
2300 23450000
1210 17550000
-380 6050000
-670 0
240 1200000
-850 1200000
-1340 0
-430 0
122750000
Tồn kho ck (Ick) CPTK
Ick= pk+Io-Dk L=((Ick+Ick(i-1)/2)*10000
450
1510 9800000
2370 19400000
2930 26500000
2990 29600000
3050 30200000
2110 25800000
670 13900000
530 6000000
1590 10600000
650 11200000
310 4800000
1370 8400000
CPTK 196200000
CP tăng CN 6000000
TỔNG CP 202200000
Tóm tắt
Định mức
CN đầu kì 200
CP tăng CN 1000000
CP giảm CN 500000
CP tồn kho 10000
Imin 25% nhu cầu tháng sau
Tồn kho đầu kỳ 1 450
Tồn kho cuối kì 12 500

Số CN cần 206 Số CN cần = (Ma


Mức sx hợp lý 2060 Mức sx hợp lí = (Số
Số CN tăng 6 Số CN tăng = S
CP tăng CN 6000000 CP tăng CN = Sô C
Số CN cần = (Max(Pk)*Định mức)/8
Mức sx hợp lí = (Số CN cần*8)/ định mức
Số CN tăng = SCN cần - CN đầu kì
CP tăng CN = Sô CN tăng * CP tăng CN
Tháng Nhu cầu Ngày sx Imin Số CN cần
A B C D=B(i+1)*25%
450 285
4 1800 24 375 225
5 1500 22 300 203
6 1200 23 400 177
7 1600 25 500 213
8 2000 25 525 254
9 2100 24 700 297
10 2800 25 850 369
11 3400 25 850 425
12 3400 24 750 430
1 3000 22 650 412
2 2600 24 500 320
3 2000 22 500 285
Số CN hiện tại CN tăng CN giảm CN chờ việc CN thêm giờ
(Ra kết quả cuối cùng)
285
225 0 60 0 0
221 0 4 18 0
221 0 0 44 0
221 0 0 8 0
254 33 0 0 0
297 43 0 0 0
344 47 0 0 25
344 0 0 0 81
344 0 0 0 86
343 0 1 0 69
320 0 23 0 0
285 0 35 0 0
Giới hạn thêm giờ CP tăng CN CP giảm CN CP chờ việc
Gh thời gian*CN hiện tại

56.25 0 30000000 0
55.25 0 2000000 5544000
55.25 0 0 14168000
55.25 0 0 2800000
63.5 26400000 0 0
74.25 34400000 0 0
86 37600000 0 0
86 0 0 0
86 0 0 0
85.75 0 500000 0
80 0 11500000 0
71.25 0 17500000 0
98400000 61500000 22512000

CP chờ việc = 70%* Lương * Ngày sx* 8 *số CN chờ việc


CP thêm giờ = (1.5-1)* Lương * Ngày sx * 8 * số CN thêm giừ
CP thêm giờ CPTK

0 6435000 Tóm tắt


0 5265000 Định mức
0 5460000 CN đầu kì
0 7020000 CP tăng CN
0 7995000 CP giảm CN
0 9555000 CP tồn kho
6250000 12090000 Imin
20250000 13260000 Tồn kho đầu kỳ 4
20640000 12480000 Tồn kho cuối kì 3
15180000 10920000 Lương
0 8970000 Giới hạn thời gian
0 7800000 CP chờ việc
62320000 107250000 CP thêm giờ
TỔNG CP 351982000

N chờ việc
8 * số CN thêm giừ
Tóm tắt
25h/sp
285
800000
500000
15600
25% nhu cầu tháng
450
500
2500
25%
70%
1.5
Tháng Nhu cầu Ngày sx Imin Số CN cần
A B C D=B(i+1)*25%
450 285
1 1000 1 300 2657
2 1200 1 375 3985
3 1500 1 500 5079
4 2000 1 500 6250
5 2000 1 750 7032
6 3000 1 875 9766
7 3500 1 550 9922
8 2200 1 250 5938
9 1000 1 750 4688
10 3000 1 600 8907
11 2400 1 250 6407
12 1000 1 500 3907
Số CN hiện tại CN tăng CN giảm Chờ việc Thêm giờ
(Ra kết quả cuối cùng)
285
285 0 0 0 2372
289 4 0 0 3696
290 1 0 0 4789
300 10 0 0 5950
313 13 0 0 6719
315 2 0 0 9451
330 15 0 0 9592
340 10 0 0 5598
344 4 0 0 4344
338 0 6 0 8569
322 0 16 0 6085
285 0 37 0 3622
Giới hạn thêm giờ CP tăng CN CP giảm CN CP chờ việc
Gh thời gian*CN hiện tại

0 0 0 0
0 4000000 0 0
0 1000000 0 0
0 10000000 0 0
0 13000000 0 0
0 2000000 0 0
0 15000000 0 0
0 10000000 0 0
0 4000000 0 0
0 0 3000000 0
0 0 8000000 0
0 0 18500000 0
59000000 29500000 0
CP thêm giờ CPTK

0 3750000 Tóm tắt


0 3375000 Định mức
0 4375000 CN đầu kì
0 5000000 CP tăng CN
0 6250000 CP giảm CN
0 8125000 CP tồn kho
0 7125000 Imin
0 4000000 Tồn kho đầu kỳ 1
0 5000000 Tồn kho cuối kì 12
0 6750000 Lương
0 4250000 Giới hạn thời gian
0 3750000 CP chờ việc
0 61750000 CP thêm giờ
TỔNG CP 150250000
Tóm tắt

200
1000000
500000
10000
25% nhu cầu tháng sau
450
500

You might also like