Mau Bm-003.5 - Phu Kien Va NCC Khac - Qaqc

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

PHIẾU ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NCC

SUPPLIER QUALIFICATION INFORMATION FORM

Hạng mục/Product Qualifying: HARDWARE Đại diện NCC/Supplier PIC:

Địa điểm/Place: Người đánh giá/Auditor: Trần Văn Hảo

Ngày/Date: Phòng/Department: Phòng QAQC


Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score
Quy trình - chứng nhận
1 28 42
Process - certification
Có layout sản xuất bố trí máy móc. Trong
đó, thể hiện đầy đủ công suất máy.
1-1 There is a production layout with detail R 3
area. In particular, It shows capacity of
machines

Có quy định bảo trì với các máy móc chính


1-2 There are maintenance regulations for R 2
main machinery

Có quy định thử nghiệm nguyên vật liệu


chính
1-3 R 2
There are regulations for testing key input
materials

Có lưu đồ sản xuất. Trong đó thể hiện đầy


đủ các công đoạn, các điểm cần kiểm tra
1-4 There is a production flow chart. It shows R 3
all the steps and checkpoints that need to
be checked

Tại các điểm kiểm tra, các yêu cầu sau


được mô tả đầy đủ :
- Tiêu chí chấp nhận
- Phương pháp, tần suất kiểm tra
- Người thực hiện
- Nhật ký kiểm tra
1-5 R 3
At the checkpoints, the following
requirements are fully described:
- Acceptance criteria
- Inspection method and frequency
- Implementer
- Inspection log

Có tài liệu hướng dẫn:


- kiểm soát lỗi không phù hợp
- kiểm soát độ chính xác của dụng cụ đo
lường
1-6 R 2
Instructions are available:
- Inadequate error control
- control the accuracy of measuring
instruments

Có danh mục dụng cụ đo lường


1-7 There is a catalog of measuring R 2
instruments

BM-008-NM-KHSX Trang 1/6


Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score
Có sơ đồ tổ chức của P.QAQC. Trong đó,
thể hiện số lượng QC tại các công đoạn
1-8 There is an org-chart of QAQC dept. In R 2
particular, the number of QC staff at each
stage is shown

Có tài liệu/ hướng dẫn :


- chất xếp trong quá trình sản xuất
- đóng gói, chất xếp trên xe/ cont.
1-9 Instructions are available: R 2
- stacking during production
- Packing and loading onto means of
transport
Có tài liệu/ hướng dẫn :
- bảo quản nguyên vật liệu
- dán tem, nhãn nhận diện
1-10 R 2
Instructions are available:
- Protect raw materials
- affix stamps and identification labels

Có tài liệu/ quy định tiêu chí chấp nhận,


phương pháp, tần suất kiểm tra, thử nghiệm
đối với thành phẩm :
- khả năng vận hành liên tục
- khả năng chịu thời tiết
- khả năng chịu phun muối, …
1-11 R 3
Has documents/ regulations on acceptance
criteria, methods, and frequency of testing
finished products :
- repeat operation ability
- weather resistance
- salt spray resistant, ...

Có hướng dẫn nhận diện, và có biện pháp


kiểm soát các rủi ro sau :
- khách hàng không rõ quy định chịu tải
của phụ kiện (VD : bản lề chữ A)
- khách hàng lắp phụ kiện thông thường
cho cửa sổ/ cửa đi sát biển
- tình trạng vết ố, vết gỉ bên trong phụ kiện
chảy lan ra mặt ngoài
Has instructions to identify and control the
1-12 following risks : R 2
- The customer is unclear about the load-
bearing regulations of hardwares (eg: A-
shaped hinge)
- Customers use normal accessories for
windows/doors which are installed at sea
environment
- Stains and rust inside hardware (usually
occures at sea environment) spread to the
outside

Đạt chứng nhận ISO 9001


(còn hiệu lực)
1-13 R 0
Achieved ISO 9001 certification
(still validated)
Các chứng nhận khác (nếu có)
1-14 R 0
Other certifications (if any)

BM-008-NM-KHSX Trang 2/6


Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score
Đánh giá thực tế
2 14 18
Actual Inspection at Supplier Plants
Bố trí lưu đồ sản xuất thực tế : theo 1-4
2-1 Arrange actual production flow chart: O 2
based on 1-4

Khu vực lưu trữ vật liệu, hóa chất được


kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm hàng ngày
Vật tư sử dụng có nhãn mác, thương hiệu,
và được kiểm soát tránh dùng nhầm : theo
1-10
2-2 O 3
The storage area for materials and
chemicals is controlled for temperature
and humidity daily
Materials used are labeled, branded, and
controlled to avoid misuse: based on 1-10

Tại các điểm kiểm tra, có bố trí nhân sự,


tần suất, dụng cụ kiểm, và ghi nhật ký :
theo 1-3, 1-5, 1-8
2-3 O 2
At the checkpoints, staffs are available,
frequency, testing tools, and logging: base
on 1-3, 1-5, 1-8

Sản phẩm đạt yêu cầu được nhận diện rõ


2-4 ràng O 3
Qualified products are clearly identified

Sản phẩm lỗi, hoặc đang sửa chữa được


nhận diện, và cách ly riêng
2-5 O 2
Defective goods or under repairing are
identified and isolated separately

Bảo vệ, bao gói, chất xếp : theo 1-9


2-6 O 2
Protecting, packing, stacking: based on 1-9

Đánh giá dụng cụ đo thực tế


3 13 15
Evaluate actual measuring tools
Có thiết bị kiểm tra vận hành liên tục tay
nắm
3-1 O 3
Equipment for testing repeat operation
ability of handle

Có thiết bị kiểm tra vận hành liên tục bản


lề 3D/ bản lề lá/ bản lề chữ A/ bản lề sàn,
3-2 … O 3
Equipment for testing repeat operation
ability of hinges

Có thiết bị kiểm tra khả năng chịu thời tiết


3-3 O 3
Equipment for testing weather resistance

Có thiết bị kiểm tra khả năng chịu phun


3-4 muối O 2
Equipment for testing salt spray resistance

Các dụng cụ khác : theo 1-7, và có tem


kiểm định theo 1-6
3-5 O 2
Other tools: based on 1-7 and inspected
stamp based on 1-6

BM-008-NM-KHSX Trang 3/6


Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score
4 Total 55 75

BM-008-NM-KHSX Trang 4/6


Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score
Các ý kiến khác/ Other comments:
1. From BM Windows :
-

2. From Supplier :
-

Ghi chú :
(1) Phương pháp đánh giá :
R = Review document/ Xem hồ sơ, hoặc qua trao đổi
W = Witness/ Chứng kiến quá trình
O = Observed/ Trực tiếp quan sát

(2) Thang điểm :


"N/A" = chưa đánh giá được
0 = chưa có 1 = có thực hiện, và cần cải thiện
2 = có đầy đủ (đạt mức yêu cầu)
3 = rất tốt, vượt yêu cầu

NGƯỜI ĐÁNH GIÁ TRƯỞNG PHÒNG QAQC


Auditor QAQC Manager

TRẦN VĂN HẢO TRẦN THẾ ANH

BM-008-NM-KHSX Trang 5/6


HÌNH ẢNH ĐÁNH GIÁ
AUDIT PICTURES
Hạng mục/Product Qualifying: HARDWARE Đại diện NCC/Supplier PIC:

Địa điểm/Place: Người đánh giá/Auditor: Trần Văn Hảo

Ngày/Date:

STT Đầu mục Hình ảnh Mô tả Ghi chú/ Ý kiến

BM-008-NM-KHSX Trang 6/6

You might also like