Inverter Mitsubishi Price 2016

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

CTY CP CÔNG NGHIỆP APC - NHÀ PHÂN PHỐI ỦY QUYỀN CHÍNH THỨC CỦA TẬP ĐOÀN MITSUBISHI ELECTRIC

10 Road 22, Linh Chieu Ward, Thu Duc Dist, Ho Chi Minh, Vietnam
[Tel] (+848) 37223605 [Fax] (+848) 37225120, apc@apc-eng.com, www.apc-eng.com

BẢNG GIÁ
BIẾN TẦN
MITSUBISHI
2016

2016
CTY CP CÔNG NGHIỆP APC - NHÀ PHÂN PHỐI ỦY QUYỀN CHÍNH THỨC CỦA TẬP ĐOÀN MITSUBISHI ELECTRIC
10 Road 22, Linh Chieu Ward, Thu Duc Dist, Ho Chi Minh, Vietnam
[Tel] (+848) 37223605 [Fax] (+848) 37225120, apc@apc-eng.com, www.apc-eng.com

I. Thông tin chung:


1. Giá bán sau là giá bán lẻ, vui lòng liên hệ công ty APC để có hệ số chiết khấu và giá bán tốt
cho dự án.
2. Bảng giá có hiệu lực từ ngày 1-1-2016 đến khi công ty APC cung cấp bảng giá mới.
3. Biến tần có sẵn hàng từ công suất 0,4kW đến 220kW, vui lòng liên hệ với công ty APC để biết số
lượng hàng trong kho (Stock) mới nhất.
4. Biến tần được sản xuất năm 2016.
5. Xuất xứ : Nhật Bản (Made in Japan).

II. Thông tin liên hệ:

1. Liên hệ giá cả và hàng hóa:


- Line 1: (08) 22444462
- Line 2: (848) 37223605
- Direct Phone: 0902921090
- Email: sales@apc-eng.com , support1@apc-eng.com, apc@apc-eng.com

2. Liên hệ Technical Support:


- Service Hotline : (08) 22444435
- Direct Phone : 0902921090
- Email: support1@apc-eng.com
CTY CP CÔNG NGHIỆP APC - NHÀ PHÂN PHỐI ỦY QUYỀN CHÍNH THỨC CỦA TẬP ĐOÀN MITSUBISHI ELECTRIC
10 Road 22, Linh Chieu Ward, Thu Duc Dist, Ho Chi Minh, Vietnam
[Tel] (+848) 37223605 [Fax] (+848) 37225120, apc@apc-eng.com, www.apc-eng.com

Ứng dụng biến tần Mitsubishi


Ứng
Ứng dụng
dụng
Dòng D
Dòng D
0,4 - 15kW
Dòng F
Dòng F
0,75 - 560kW
Dòng E
Dòng E
0,4 - 15kW
Dòng A
Dòng A
0,4 - 500kW
0,4 - 15kW 0,75 - 560kW 0,4 - 15kW 0,4 - 500kW
Hệ thống điều hòa nhiệt độ √ √ √ √
Quạt
Máy sấy √ √ √ √
Quạt hơi √ √ √ √
Quạt Máy nén √ √ √ √
Quạt thông gió √ √ √ √
Máy điều hòa nhiệt độ √ √ √ √
Quạt tách gió √ √ √ √
Bơm Hệ thống bơm bể chứa nước √ √ √ √
Bơm chân không √ √ √ √
Bơm dầu √ √ √ √
Bơm Bơm hơi nước √ √ √ √
Bơm tuần hoàn nước nóng √ √ √ √
Bơm phun √ √ √ √
Hệ thống bơm xử lý nước √ √ √ √
Vận Cần Trục √
Vận
chuyển Máy xếp hàng tự động √ √
chuyển Thang máy, thang cuốn √
Máy nâng √
Máy dược Máy trộn chất lỏng √ √
Máy dược
phẩm, Máy Máy đúc ép, máy đùn √
Máy rung √ √
chế biến
phẩm, gỗ
Máy Máy phủ √ √
chế biến gỗ Máy cán √ √
Máy bào √ √
Máy chế Máy trộn thức ăn √
biến thực
thực Máy nghiền √
biến Máy xay lúa √
phẩm
phẩm Máy sàng lúa √
Ứng dụng Máy giặt √ √
Máy trộn thức ăn tự động √
khác
Ứng dụng Máy cán thép √
khác Máy may công nghiệp √ √
Máy sản xuất sợi √ √
Máy đan, dệt len √ √
Dòng
Biến tần Công suất Khả năng
Mã sản phẩm định mức Đơn giá
FR-D740 Series Motor (kW) chịu tải
(A)
FR-D740-0.4K 0.4 1.2 150% 60s, 200% 0,5s 5.195.153
FR-D740-0.75K 0.75 2.2 150% 60s, 200% 0,5s 5.785.271
FR-D740-1.5K 1.5 3.6 150% 60s, 200% 0,5s 6.458.049
FR-D740-2.2K 2.2 5 150% 60s, 200% 0,5s 8.341.517
3P, 380-480 VAC FR-D740-3.7K 3.7 8 150% 60s, 200% 0,5s 10.649.472
FR-D740-5.5K 5.5 12 150% 60s, 200% 0,5s 12.915.787
FR-D740-7.5K 7.5 16 150% 60s, 200% 0,5s 16.351.772
FR-D740-11K 11 23 150% 60s, 200% 0,5s 22.281.854
FR-D740-15K 15 29.5 150% 60s, 200% 0,5s 25.220.946

Dòng
Biến tần Công suất Khả năng
Mã sản phẩm định mức Đơn giá
FR-F840 Series Motor (kW) chịu tải
(A)
FR-F840-0.75K-1 0.75 2.1 120% 60s, 150% 3s 12.250.440
FR-F840-1.5K-1 1.5 3.5 120% 60s, 150% 3s 13.703.871
FR-F840-2.2K-1 2.2 4.8 120% 60s, 150% 3s 15.281.765
FR-F840-3.7K-1 3.7 7.6 120% 60s, 150% 3s 17.441.167
FR-F840-5.5K-1 5.5 11.5 120% 60s, 150% 3s 20.680.270
FR-F840-7.5K-1 7.5 15 120% 60s, 150% 3s 24.293.102
FR-F840-11K-1 11 23 120% 60s, 150% 3s 29.691.267
FR-F840-15K-1 15 29 120% 60s, 150% 3s 33.677.829
FR-F840-18,5K-1 18.5 35 120% 60s, 150% 3s 37.830.682
FR-F840-22K-1 22 43 120% 60s, 150% 3s 51.409.750
FR-F840-30K-1 30 57 120% 60s, 150% 3s 55.894.505
FR-F840-37K-1 37 70 120% 60s, 150% 3s 76.948.504
FR-F840-45K-1 45 85 120% 60s, 150% 3s 92.437.708
FR-F840-55K-1 55 106 120% 60s, 150% 3s 107.926.911
3P, 380-480 VAC FR-F840-75K-1 75 144 120% 60s, 150% 3s 123.790.184
FR-F840-90K-1 90 180 120% 60s, 150% 3s 159.876.682
FR-F840-110K-1 110 216 120% 60s, 150% 3s 201.818.049
FR-F840-132K-1 132 260 120% 60s, 150% 3s 244.174.974
FR-F840-160K-1 160 325 120% 60s, 150% 3s 291.515.187
FR-F840-185K-1 185 361 120% 60s, 150% 3s 394.500.638
FR-F840-220K-1 220 432 120% 60s, 150% 3s 459.281.677
FR-F840-250K-1 250 481 120% 60s, 150% 3s 531.122.431
FR-F840-280K-1 280 547 120% 60s, 150% 3s **
FR-F840-315K-1 315 610 120% 60s, 150% 3s **
FR-F840-355K-1 355 683 120% 60s, 150% 3s **
FR-F840-400K-1 400 770 120% 60s, 150% 3s **
FR-F840-450K-1 450 866 120% 60s, 150% 3s **
FR-F840-500K-1 500 962 120% 60s, 150% 3s **
FR-F840-560K-1 560 1094 120% 60s, 150% 3s **

1. ** : Vui lòng liên hệ với Công Ty APC


Dòng
Biến tần Công suất Khả năng
Mã sản phẩm định mức Đơn giá
FR-E740 Series Motor (kW) chịu tải
(A)
FR-E740-0.4K 0,4 1.6 150% 60s, 200% 3s 6.416.408
FR-E740-0.75K 0.75 2.6 150% 60s, 200% 3s 7.141.082
FR-E740-1.5K 1.5 4 150% 60s, 200% 3s 7.968.925
FR-E740-2.2K 2.2 6 150% 60s, 200% 3s 10.297.390
3P, 380-480 VAC FR-E740-3.7K 3.7 9.5 150% 60s, 200% 3s 13.143.568
FR-E740-5.5K 5.5 12 150% 60s, 200% 3s 16.144.812
FR-E740-7.5K 7.5 17 150% 60s, 200% 3s 20.439.716
FR-E740-11K 11 23 150% 60s, 200% 3s 24.838.100
FR-E740-15K 15 30 150% 60s, 200% 3s 32.082.662

Dòng
Biến tần Công suất Khả năng
Mã sản phẩm định mức Đơn giá
FR-A840 Series Motor (kW) chịu tải
(A)
FR-A840-0.4K-1 0,4 1,5 200% 60s, 250% 3s 7.244.562
FR-A840-0.75K-1 0.75 2.1 200% 60s, 250% 3s 8.538.223
FR-A840-1.5K-1 1.5 3.5 200% 60s, 250% 3s 10.866.688
FR-A840-2.2K-1 2.2 4.8 200% 60s, 250% 3s 16.558.733
FR-A840-3.7K-1 3.7 7.6 200% 60s, 250% 3s 17.697.018
FR-A840-5.5K-1 5.5 11.5 200% 60s, 250% 3s 20.180.859
FR-A840-7.5K-1 7.5 15 200% 60s, 250% 3s 26.992.185
FR-A840-11K-1 11 23 200% 60s, 250% 3s 29.495.341
FR-A840-15K-1 15 29 200% 60s, 250% 3s 36.406.800
FR-A840-18,5K-1 18.5 35 200% 60s, 250% 3s 50.285.625
FR-A840-22K-1 22 43 200% 60s, 250% 3s 58.679.929
FR-A840-30K-1 30 57 200% 60s, 250% 3s 77.308.582
FR-A840-37K-1 37 70 200% 60s, 250% 3s 96.972.039
FR-A840-45K-1 45 85 200% 60s, 250% 3s 114.565.577
3P, 380-480 VAC FR-A840-55K-1 55 106 200% 60s, 250% 3s 140.438.792
FR-A840-75K-1 75 144 200% 60s, 250% 3s 183.698.272
FR-A840-90K-1 90 180 200% 60s, 250% 3s 206.984.166
FR-A840-110K-1 110 216 200% 60s, 250% 3s 243.206.356
FR-A840-132K-1 132 260 200% 60s, 250% 3s **
FR-A840-160K-1 160 325 200% 60s, 250% 3s **
FR-A840-185K-1 185 361 200% 60s, 250% 3s **
FR-A840-220K-1 220 432 200% 60s, 250% 3s **
FR-A840-250K-1 250 481 200% 60s, 250% 3s **
FR-A840-280K-1 280 547 200% 60s, 250% 3s **
FR-A840-315K-1 315 610 200% 60s, 250% 3s **
FR-A840-355K-1 355 683 200% 60s, 250% 3s **
FR-A840-400K-1 400 770 200% 60s, 250% 3s **
FR-A840-450K-1 450 866 200% 60s, 250% 3s **
FR-A840-500K-1 500 962 200% 60s, 250% 3s **

1. ** : Vui lòng liên hệ với Công Ty APC


Đơn giá
DC REACTOR Mã sản phẩm Công suất (kW)
(VND)

FR-HEL-H0.4K 0,4 1.067.047


FR-HEL-H0.75K 0.75 1.200.478
FR-HEL-H1.5K 1.5 1.333.512
FR-HEL-H2.2K 2.2 1.466.943
FR-HEL-H3.7K 3.7 1.600.373
FR-HEL-H5.5K 5.5 1.933.751
FR-HEL-H7.5K 7.5 2.334.042
FR-HEL-H11K 11 2.800.851
FR-HEL-H15K 15 3.334.176
FR-HEL-H18,5K 18,5 4.000.932
FR-HEL-H22K 22 4.401.224
FR-HEL-H30K 30 5.868.166
FR-HEL-H37K 37 6.068.114
Điện áp 400V
FR-HEL-H45K 45 7.935.348
FR-HEL-H55K 55 8.402.156
FR-HEL-H75K 75 **
FR-HEL-H90K 90 **
FR-HEL-H110K 110 **
FR-HEL-H132K 132 **
FR-HEL-H160K 160 **
FR-HEL-H185K 185 **
FR-HEL-H220K 220 **
FR-HEL-H250K 250 **
FR-HEL-H280K 280 **
FR-HEL-H315K 315 **
FR-HEL-H355K 355 **

1. ** : Vui lòng liên hệ với Công Ty APC


Đơn giá
AC REACTOR Mã sản phẩm Công suất (kW)
(VND)
Điện áp 400V FR-HAL-H0.4K 0,4 1.950.380
FR-HAL-H0.75K 0.75 2.100.440
FR-HAL-H1.5K 1.5 2.250.500
FR-HAL-H2.2K 2.2 2.400.559
FR-HAL-H3.7K 3.7 2.550.619
FR-HAL-H5.5K 5.5 3.083.945
FR-HAL-H7.5K 7.5 3.300.918
FR-HAL-H11K 11 4.201.276
FR-HAL-H15K 15 5.334.840
FR-HAL-H18,5K 18,5 6.001.597
FR-HAL-H22K 22 6.684.982
FR-HAL-H30K 30 11.252.895
FR-HAL-H37K 37 13.953.573
FR-HAL-H45K 45 15.537.317
FR-HAL-H55K 55 19.288.414
FR-HAL-H75K 75 20.105.230
FR-HAL-H90K 90 32.330.158
FR-HAL-H110K 110 25.956.767
FR-HAL-H185K 185 35.342.427
FR-HAL-H280K 280 **
FR-HAL-H315K 315 **
FR-HAL-H355K 355 **
FR-HAL-H560K 560 **

1. ** : Vui lòng liên hệ với Công Ty APC

You might also like