Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh (The 12 Basic English Tenses)

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)


1.1. Cách dùng
 Thì Hiện tại đơn diễn tả một chân lý/sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: Paris is the capital of France.
→ Paris là thủ đô của Pháp.
 Diễn tả một sự thật (nghề nghiệp, tuổi tác, đặc điểm, tính cách, thói quen, cách sinh hoạt,
một khả năng, v.v.) về một người vật/… ở hiện tại.
Ví dụ: Her younger sister is 25.
→ Em gái của cô ấy 25 tuổi.
 Diễn tả kế hoạch được sắp xếp cho tương lai, độ chắc chắn xảy ra cao và thường đi kèm
với thời gian (lịch tàu, xe, máy bay, lịch học, lịch trình du lịch, v.v).
Ví dụ: Our Chinese class starts at 6:30 pm.
→ Lớp tiếng Hoa của chúng ta bắt đầu lúc 6 giờ 30 tối.
 Thay thế cho thì tương lai đơn sau liên từ chỉ thời gian (when, as soon as, until, til, v.v.)
hoặc sau liên từ chỉ điều kiện trong mệnh đề điều kiện thuộc câu điều kiện loại 1.
Ví dụ: I will call you as soon as I arrive in New York.
→ Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi đến New York.
1.2. Công thức
Loại câu Cấu trúc đi với Động từ thường Cấu trúc đi với Động từ “to be”
Khẳng định Chủ ngữ + V(s/es) + tân ngữ Chủ ngữ + be (am/is/are) + tính từ/ cụm danh
từ/ v.v.
Ví dụ:
He works very hard. Ví dụ:
→ Anh ấy làm việc rất chăm chỉ. I am a student.
→ Tôi là một học sinh.
Phủ định Chủ ngữ + do not/does not + V_inf Chủ ngữ + be (am/is/are) + not + tính từ/ cụm
danh từ/ v.v.
Ví dụ:
I don’t usually get up early on weekends. Ví dụ:
→ Tôi không thường xuyên dậy sớm vào We aren’t nurses.
cuối tuần. → Chúng tôi không phải là y tá.
Câu hỏi Yes- Do/Does + Chủ ngữ + V_inf? Am/is/are + Chủ ngữ + tính từ/ cụm danh từ/
No v.v.?
Ví dụ:
– Do I need to work overtime this Friday? Ví dụ:
– No you don’t. – Am I in Louisiana?
→ Dịch: – No, you’re not.
– Tôi có cần tăng ca thứ Sáu này không? →Dịch:
– Bạn không cần. – Tôi đang ở Louisiana à?
– Không.
1.3. Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn
 Có các dạng động từ ‘be’ và động từ thường như trong các cấu trúc trên.
 Trong câu có chứa các trạng từ hoặc các cụm chỉ tần suất như:
– every day/ every week/ every weekend/ every month/ every year/ …: mỗi ngày/ mỗi
tuần/ mỗi cuối tuần/ mỗi tháng/ mỗi năm/…
– rarely – hiếm khi, sometimes – thỉnh thoảng, often – thường thường, usually – thường
xuyên, always – luôn luôn, v.v.
– once/ twice/ three times/ four times/… a day/ week/ month/…: một/ hai/ ba/ bốn/… lần
một ngày/ tuần/ tháng/…
2. Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous tense)
2.1.Cách dùng
 Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: Our father is cooking.
→ Ba của chúng tôi đang nấu ăn.
 Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói, không phải ngay tại thời điểm
nói.
Ví dụ: Trong lớp, giáo viên nói:
These days, I’m reading a very good book.
→ Dạo này, cô/thầy đang đọc một cuốn sách rất hay.
 Diễn tả một kế hoạch/dự định trong tương lai gần, có khả năng xảy ra cao và thường đi
kèm với thời gian cụ thể.
Ví dụ: We’re working overtime this Friday.
→ Chúng tôi sẽ tăng ca thứ Sáu này.
 Diễn tả sự than phiền của người nói về một việc cứ lặp đi lặp lại và khiến họ khó chịu
hay bực bội. Những trạng từ hay cụm từ diễn tả tần suất dày đặc (always – luôn luôn,
constantly – rất thường xuyên, all the time – mọi lúc, v.v.) gần như luôn được sử dụng
với thì Hiện tại Tiếp diễn để thể hiện ý nghĩa này.
Ví dụ: That employee is always missing deadlines.
→ Nhân viên đó luôn luôn trễ deadline.
2.2. Công thức
 Khẳng định: Chủ ngữ +am is/are + V_ing + tân ngữ
Ví dụ: I’m cooking now.
→ Bây giờ tôi đang nấu ăn.
 Phủ định: Chủ ngữ + am/is/ are + not + V_ing + tân ngữ
Ví dụ: I’m not going out tonight.
→ Tôi không có dự định ra ngoài tối nay.
 Câu hỏi Yes-No: Am/is/are + Chủ ngữ + V_ing+ tân ngữ?
Ví dụ: Am I upsetting you?
→ No, you’re not.
Dịch: Tôi đang làm bạn bực à?
→ Không.
2.3. Dấu hiệu nhận biếtThì Hiện tại Tiếp diễn
 Sở hữu cấu trúc ‘be + v-ing’ với ‘be’ được thay đổi theo chủ ngữ như trong các cấu trúc
trên.
 Câu có chứa:
+ Các (cụm) từ chỉ “hiện tại” (thời điểm nói): now – bây giờ, right now – ngay bây giờ, at
the/ this moment – tại thời điểm này, v.v.
+ Các (cụm) từ chỉ khoảng thời gian xung quanh “hiện tại” (thời điểm nói): these days –
những ngày này/ dạo này, currently – hiện nay, this week – tuần này, this month, v.v.
+ Các (cụm) từ diễn tả tần suất dày đặc: always – luôn luôn, constantly – rất thường
xuyên, all the time – mọi lúc, v.v.
+ Những mốc thời gian trong tương lai, thường là mốc thời gian gần với thời điểm nói:
this weekend – cuối tuần này, this Friday – thứ Sáu này, tonight – tối nay, at the end of
this year – vào cuối năm nay, v.v.
3. Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect Tense)
3.1.Cách dùng
Có rất nhiều cách sử dụng Present Perfect Tense. Một cách tổng quát, chúng ta sẽ có các chức
năng chung như sau:
 Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nêu thời gian (do
người nói không nhớ, không biết hoặc không muốn đề cập đến). Ngược lại, khi diễn tả
hành động xảy và kết thúc trong quá khứ có thời gian cụ thể, ta dùng quá khứ đơn.
Ví dụ: We have bought a new book.
→ Chúng tôi đã mua một cuốn sách mới.
 Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra và hoàn tất, thường đi kèm với trạng từ ‘just’
hoặc ‘recently’ diễn tả nét nghĩa “vừa mới”.
Ví dụ: They have recently bought that house.
→ Họ vừa mới mua căn nhà đó.
 Diễn tả việc đến hiện tại đã làm gì hay chưa làm gì hay đã làm việc gì được mấy lần rồi.
Ví dụ: His niece hasn’t eaten breakfast yet.
→ Cháu gái của anh ấy chưa ăn sáng.
 Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn kéo dài tới hiện và có thể vẫn kéo dài
tới và trong tương lai. Thì này cũng có thể diễn tả tình trạng không làm một việc gì trong
một khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, có thể là tiếp tục kéo dài tới và
trong tương lai.
Ví dụ: His younger sister has played tennis since 1998.
→ Em gái của anh ấy chơi tennis từ năm 1998.
 Đi với ‘until now’/‘til now’ diễn tả ý nghĩa “cho tới bây giờ”.
Ví dụ: Until now, that new employee has gone to work late 3 times.
→ Cho tới bây giờ, nhân viên mới đó đã đi làm trễ 3 lần.
3.2. Công thức
 Khẳng định: Chủ ngữ+ have/has + V3/ED + Tân Ngữ +…
Ví dụ: They have never missed a deadline.
→ Họ chưa bao giờ trễ một deadline nào.
 Phủ định: Chủ ngữ+ have/has + NOT + V3/ED + Tân Ngữ +…
Ví dụ: My brothers have always wanted to go to that museum. They haven’t seen the
paintings there.
→ Các anh em trai của tôi luôn muốn đến bảo tàng đó. Họ chưa bao giờ xem những bức
tranh ở đó.
 Câu hỏi Yes-No: Have/has + S + V3/ED + Tân Ngữ +…?
→ Yes, S + have/ has.
→ No, S + haven’t/ hasn’t.
Ví dụ: + Have you eaten dinner?
→ I haven’t. / Not yet.
Dịch:
+ Bạn ăn tối chưa.
→ Tôi chưa
3.3. Dấu hiệu nhận biết
 Động từ nằm trong cấu trúc have/ has (not) + V3/Ved.
 Trong thì này thường có những từ sau: Already, not…yet, just, ever, never, since, for,
recenthy, before…
4. Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)
4.1.Cách dùng
 Giống như thì Hiện Tại Hoàn Thành (HTHT), Thì HTHT Tiếp diễn cũng diễn tả hành
động bắt đầu trong quá khứ, vẫn kéo dài tới hiện tại và có thể vẫn kéo dài tới trong tương
lai. Tuy nhiên, nó đặc biệt nhấn mạnh tính tiếp diễn, ngụ ý là hành động này gần như
chưa từng bị ngắt quãng.
Ví dụ: My children have been studying since 8 a.m. Now, they must be tired.
→ Các con của tôi học suốt từ 8 giờ sáng. Bây giờ, chúng chắc chắn là mệt.
 Diễn tả hành động bắt đầu rồi kéo dài trong quá khứ và vừa mới kết thúc ngay trước hiện
tại nhưng hậu quả/tác động của nó vẫn còn lại ở hiện tại.
Ví dụ: It has been raining for 4 hours straight. It has just stopped and now, most of the
streets are flooded.
→ Trời mưa suốt 4 tiếng liên tục. Vừa mới tạnh rồi và giờ, phần lớn các con đường đều
bị ngập.
4.2. Công thức
 Khẳng định: Chủ ngữ + have/has + been + V_ing + Tân ngữ
 Phủ định: S + haven’t/hasn’t + been + V-ing
 Câu hỏi Yes-No: Have/has + S + been + V-ing?
4.3. Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết ở thì này là những từ sau: All day, all week, since, for, in the past week, for a
long time, recently, lately, and so far, up until now, almost every day this week, in recent years.
5. Thì Quá khứ Đơn (Past Simple Tense)
5.1.Cách dùng
 Thì Quá Khứ Đơn diễn tả hành động xảy ra và kết thúc luôn tại một thời điểm nhất định
trong quá khứ, thường đi kèm với thời gian.
Ví dụ: My younger sister graduated 2 years ago.
→ Em gái tôi đã tốt nghiệp 2 năm trước.
 Diễn tả một thói quen, một điều xảy ra nhiều lần hay một sự thật trong quá khứ nhưng
trong hiện tại không còn nữa. Bên cạnh thì Quá khứ Đơn, người bản xứ cũng thường sử
dụng cấu trúc ‘Subject + used to + infinitive (động từ nguyên mẫu)’ để diễn tả nét nghĩa
này.
Ví dụ: When I was in university, I used to take part in lots of clubs.
→ Khi tôi còn học đại học, tôi đã từng tham gia nhiều câu lạc bộ.
 Diễn tả một chuỗi các hành động ngắn diễn ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
Ví dụ: He got into his office, took off his jacket, put on his glasses and started checking
the documents.
→ Anh ấy đi vào văn phòng, cởi áo khoác ra, đeo kính lên và bắt đầu kiểm tra tài liệu.
 Diễn tả một hành động xảy ra/cắt ngang khi một hành động khác đang diễn ra tại một
thời điểm trong quá khứ. Để diễn tả nét nghĩa này, ta ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn
theo các cách bên dưới.
Ví dụ: Yesterday, when the electricity went out, he was presenting our project.
→ Hôm qua khi điện cúp, anh ấy đang thuyết trình.
Lưu ý: Khi ta muốn diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ và đột nhiên bị một hành
động khác cắt ngang. Ta sẽ kết hợp thì Quá khứ Tiếp diễn (hành động đang diễn ra) với thì
Quá khứ Đơn (hành động cắt ngang).
5.2. Công thức
Chúng ta sẽ phân ra 2 nhóm cấu trúc: Cấu trúc đi với động từ ‘be’ và động từ thường.
Loại câu Cấu trúc đi với Động từ thường Cấu trúc đi với Động từ “to be”
Khẳng Chủ ngữ + V2/Ved + Tân ngữ Chủ ngữ + were + tính từ/ (cụm)
định danh từ/ cụm giới từ + …
Ví dụ:
My brothers have always wanted to go to that museum. Ví dụ:
They haven’t seen the paintings there. When we were young,
→ Các anh em trai của tôi luôn muốn đến bảo tàng đó. Họ we were very close to each other.
chưa bao giờ xem những bức tranh ở đó. → Khi chúng tôi còn trẻ, chúng tôi
đã rất thân với nhau.
Phủ định Chủ ngữ + did not + V_inf Chủ ngữ +were (not) + tính từ/
(cụm) danh từ/ cụm giới từ + …
Ví dụ:
Yesterday, we didn’t go to the gym because we were Ví dụ:
exhausted. Last week, she weren’t in Ho Chi
→ Hôm qua, chúng tôi đã không đi tập gym vì chúng tôi Minh City.
quá mệt. → Tuần trước, cô ấy không ở thành
phố Hồ Chí Minh.
Câu hỏi Did + Chủ ngữ + V_inf? Were/ Was + chủ ngữ + tính từ/
Yes-No (cụm) danh từ/ cụm giới từ/… + …?
Ví dụ: Ví dụ:
Did your team talk about that problem in the last meeting? Were those students absent
→ Yes, we did. yesterday?
Dịch: → Yes, they were.
Team của bạn đã nói về vấn đề đó trong buổi họp gần đây Dịch:
nhất à? Những học sinh đó có nghỉ học hôm
→ Đúng vậy. qua không?
→ Có.
5.3. Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ Đơn
Có (cụm) từ chỉ những điểm thời gian trong quá khứ:
 yesterday – hôm qua
 last + danh từ chỉ thời gian: … trước.
VD:
 last week – tuần trước, last month – tháng trước, last Sunday – Chủ Nhật trước, v.v.
 in + năm: vào năm…
Dùng mệnh đề chỉ một việc đã xảy ra quá khứ để xác định thời gian :
 When we bought that house – khi chúng tôi mua căn nhà đó
 When she graduated from university – khi cô ấy tốt nghiệp đại học + v.v.
Tham khảo video về tổng quan về thì Quá khứ đơn:
6. Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous Tense)
6.1.Cách dùng
 Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ, thường đi
kèm với mốc thời gian.
Ví dụ: At 10am this morning, we were preparing for this meeting.
→ Vào 10 giờ sáng nay, chúng tôi đang chuẩn bị cho cuộc họp này.
 Diễn tả một hành động đang xảy ra thì bị một hành động khác cắt ngang.
Ví dụ: Yesterday, while he was presenting our project, the electricity went out .
→ Hôm qua, lúc anh ấy đang thuyết trình dự án của chúng tôi, điện cúp.
 Diễn tả hai hành động đang cùng diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: This morning, I was reading a newspaper while my younger sister was
finding her phone.
→ Sáng nay, tôi đang đọc báo trong khi em gái tôi đang tìm điện thoại của con bé.
6.2. Công thức
 Khẳng định: Chủ ngữ+ was/were + V_ing + Tân ngữ
Ví dụ: When his boss came, he was chatting with a colleague.
→ Khi sếp của anh ấy tới, anh ấy đang tán gẫu với một đồng nghiệp.
 Phủ định: Chủ ngữ + was/were + not + V_ing + Tân ngữ
Ví dụ: This afternoon, our daughter wasn’t studying while we were doing the
housework.
→ Chiều nay, con gái chúng tôi đang không học trong khi chúng tôi đang làm việc nhà.
 Câu hỏi Yes-No: Was/were+ Chủ ngữ+ V_ing + Tân ngữ?
Ví dụ: Were your family having dinner when I came?
→ No we weren’t.
Dịch: Gia đình bạn đang ăn cơm lúc tôi đến à?
→ Không đâu.
6.3. Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ Tiếp diễn
Câu chứa các (cụm) từ hoặc mệnh đề chỉ thời điểm trong quá khứ:
 last night – đêm qua
 that morning – sáng đó
 when she came – khi cô ấy đến
Các câu phức 2 mệnh đề và ‘while’ hoặc ‘when.
7. Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect Tense)
7.1.Cách dùng
 Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc đã không xảy ra trước một hành động khác trong quá
khứ.
Ví dụ: The meeting had ended by the time we arrived at the company.
→ Cuộc họp đã kết thúc trước thời điểm chúng tôi đến được công ty.
 Diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc đã không xảy ra trong suốt một khoảng thời gian
trong quá khứ, trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: After he had exercised for nearly 1 hour, he was very tired.
→ Sau khi anh ấy đã tập thể dục gần một tiếng, anh ấy rất mệt
7.2. Công thức
 Khẳng định: Chủ ngữ + had + V3/ED + Tân ngữ
Ví dụ: When I completed my tasks, my colleagues had gone home.
 → Khi tôi xong những phần việc của tôi, các đồng nghiệp của tôi đã về nhà.
 Phủ định: Chủ ngữ + had + not + V3/ED +Tân ngữ
Ví dụ:
They hadn’t read that book before I recommended it to them.
→ Họ chưa từng đọc cuốn sách đó trước khi tôi giới thiệu nó cho họ
 Câu hỏi Yes/No: Had + Chủ ngữ + V3/ED + Tân ngữ?
Ví dụ: Had that patient called us before he came to our clinic?
→ Yes, he had.
Dịch: Bệnh nhân đó có gọi cho chúng ta trước khi ông ấy tới phòng khám của chúng ta
không?
→ Có.
7.3. Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ Hoàn Thành
Câu có dạng câu phức với: một mệnh đề dùng thì QKHT, một mệnh đề dùng Quá Khứ Đơn và
một trong các liên từ chỉ thời gian như: after, before, by the time,..
8. Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)
8.1.Cách dùng
 Giống thì QKHT, thì Quá Khứ Hoàn thành Tiếp Diễn (QKHTTD) cũng diễn tả một hành
động đã hoặc đã không xảy trong suốt một khoảng thời gian trước khi một hành động
khác xảy ra trong quá khứ. Điểm khác biệt là QKHTTD nhấn mạnh sự (gần như) liên tục,
không ngắt quãng của hành động xảy ra trước.
Ví dụ: After they had been studying for 3 hours straight, they felt quite tired.
→ Sau khi họ học liên tục suốt 3 tiếng liền, họ cảm thấy khá mệt.
 Diễn tả hành động kéo dài liên tục trước một mốc thời gian trong quá khứ.
Ví dụ: Before 1996, they had been working for that company for years.
→ Trước năm 1996, họ đã luôn làm việc cho công ty đó trong nhiều năm.
 Diễn tả một hành động kéo dài liên tục trước đó và tuy đã kết thúc nhưng vẫn để lại hậu
quả tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Ví dụ: It had been raining continuously that morning, so that afternoon, most of the
streets were flooded.
→ Trời đã mưa không ngớt trong buổi sáng đó, nên chiều đó, hầu hết các con đường đều
bị ngập.
8.2. Công thức
 Khẳng định: Chủ ngữ + had + been + V-ing + Tân ngữ
Ví dụ: After that auditor had been checking the documents for hours, she stopped to talk
to the director.
→ Sau khi kiểm toán viên đó kiểm tra các tài liệu suốt hàng giờ, cô ấy ngừng lại để bàn
chuyện với vị giám đốc.
 Phủ định: Chủ ngữ + had+ not + been + V-ing
Ví dụ: I hadn’t been seeing him for 10 years until I ran into him yesterday.
→ Tôi đã không gặp anh ấy suốt 10 năm liền cho đến khi tôi tình cờ gặp anh ấy hôm qua
 Câu hỏi Yes/No: Had + Chủ ngữ + been + V-ing?
Ví dụ: Had our son been doing housework until we got home?
→ Yes, he had.
Dịch: Con trai chúng ta cứ làm bài tập mãi cho đến khi chúng ta về nhà à?
→ Đúng vậy
8.3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có liên từ chỉ thời gian + mốc thời gian chỉ quá khứ.
Ví dụ:
+ until his 21st birthday – cho tới sinh nhật 21 tuổi của anh ấy
+ before 1798
9. Thì Tương lai Đơn (Future Simple Tense)
9.1.Cách dùng
 Diễn tả một dự đoán chủ quan, không có căn cứ.
Ví dụ: I think that she will get promoted soon.
→ Tôi nghĩ cô ấy sẽ được thăng chức sớm thôi
 Diễn tả một quyết định hay kế hoạch được đưa ra tức thì/ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: Wow, this juice tastes so good! I will buy it.
→ Chà, nước ép này ngon quá! Tôi sẽ mua.
 Diễn tả một lời hứa sẽ làm gì hoặc sẽ không làm gì.
Ví dụ: Dad, I promise that I will study harder.
→ Bố ơi, con hứa là con sẽ học chăm hơn.
 Diễn tả một lời cảnh cáo/ đe dọa/hăm dọa/…
Ví dụ: If you don’t leave my house right away, I will call the police.
→ Nếu anh không rời nhà tôi ngay lập tức, tôi sẽ gọi cảnh sát.
9.2. Công thức
 Khẳng định: Chủ ngữ + shall/will + V(infinitive) + Tân ngữ
Ví dụ: I believe your daughter will be very successful.
→ Tôi tin là con gái bạn sẽ rất thành công.
 Phủ định: Chủ ngữ + shall/will + not + V(infinitive) + Tân ngữ
Ví dụ: This fridge is a little pricey. We won’t take it.
→ Cái tủ lạnh này hơi mắc. Chúng tôi sẽ không mua nó.
 Câu hỏi Yes/No: Shall/will + Chủ ngữ + V(infinitive) + Tân ngữ?
Ví dụ: Will we buy these candies, dad?
→ No, we won’t. They’re not good for your health.
Dịch: Chúng ta sẽ mua những cái kẹo này chứ ba?
→ Không. Chúng không tốt cho sức khỏe của con.
9.3. Dấu hiệu nhận biết Thì Tương lai đơn
Trong câu chứa các (cụm) từ hoặc các mệnh đề chỉ các thời điểm trong tương lai.
Ví dụ:
 next week – tuần sau
 this weekend – cuối tuần này
 when I arrive in Paris – khi tôi tới được Paris
10. Thì Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous Tense)
10.1.Cách dùng
 Diễn tả hành động được cho rằng/ dự tính/… là sẽ đang xảy ra tại một thời điểm nào
trong tương lai.
Ví dụ: This time next year, I will be studying in Japan.
→ Thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang học tập ở Nhật Bản.
 Diễn tả một kế hoạch/dự tính trong tương lai, có độ chắc chắn sẽ xảy ra cao và thường đi
với một mốc thời gian trong tương lai.
Ví dụ: Their parents will be buying a new car next February.
→ Bố mẹ của họ có kế hoạch mua một chiếc xe hơi mới tháng Hai tới.
10.2. Công thức
 Khẳng định: Chủ ngữ+ shall/will + be + V-ing+ Tân Ngữ
Ví dụ: We’ll be enjoying that wonderful show at 7pm tomorrow.
→ Chúng ta sẽ đang thưởng thức show diễn tuyệt vời đó vào 7 giờ tối ngày mai.
 Phủ định: Chủ ngữ + shall/will + not + be + V-ing
Ví dụ: This time next month, this co-worker won’t be working with me anymore.
→ Giờ này tháng sau, đồng nghiệp của tôi sẽ không làm cho công ty nổi tiếng đó.
 Câu hỏi Yes/No: Shall/Will + Chủ ngữ + be + V-ing?
Ví dụ: Will our family be visiting the Williams this weekend?
→ No, we won’t.
Dịch: Gia đình chúng ta có kế hoạch đi thăm nhà William cuối tuần này không?
→ Không.
10.3. Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai Tiếp Diễn
 Động từ được chia theo các cấu trúc trên.
 Trong câu có chứa các (cụm) từ chỉ các thời điểm trong tương lai.
11. Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect Tense)
11.1.Cách dùng
 Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hay một hành động
khác trong tương lai.
Ví dụ: We will have completed this task before you come back from your trip.
→ Chúng tôi sẽ xong nhiệm vụ này trước khi bạn trở lại sau chuyến đi.
 Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài cho tới một thời điểm hay tới khi một hành
động khác xảy ra trong tương lai, thường đề cập đến khoảng thời gian mà hành động trên
đã kéo dài.
Ví dụ: By the time you finish your homework, we will have watched half of this film.
→ Trước thời điểm bạn làm xong bài tập, chúng tôi đã xem được một nửa phim này rồi.
 Diễn tả một hành động đã xảy ra được bao nhiêu lần cho tới một thời điểm hay tới khi
một hành động khác xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: Before we visit Paris, they will have been there many times.
→ Trước khi chúng ta tới thăm Paris, họ sẽ đến đó được nhiều lần rồi.
11.2. Công thức
 Khẳng định: Chủ ngữ + shall/will + have + V3/ED
Ví dụ: The movie will have ended by the time we get to the cinema.
→ Bộ phim sẽ kết thúc trước khi chúng ta tới được rạp.
 Phủ định: Chủ ngữ + shall/will + not + have + V3/ED
Ví dụ: The movie won’t have ended by the time we get to the cinema.
→ Bộ phim sẽ không kết thúc trước khi chúng ta tới được rạp.
 Câu hỏi Yes/No: Shall/Wil l+ Chủ ngữ + have + V3/ED?
Ví dụ: Will my sister have finished her performance before we get there?
→ No, she won’t.
Dịch: Có phải chị/ em gái của con sẽ diễn xong trước khi chúng ta đến đó không?
→ Không đâu.
11.3. Dấu hiệu nhận biết Thì Tương lai Hoàn thành
 By + thời gian tương lai, By the end of + thời gian trong tương lai, by the time …
 Before + thời gian tương lai
12. Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous Tense)
12.1.Cách dùng
Cũng giống như thì TLHT, thì Tương lai Hoàn thành Tiếp Diễn (TLHTTD) diễn tả một hành
động đã xảy ra và kéo dài cho tới một thời điểm hay tới khi một hành động khác xảy ra trong
tương lai, thường đề cập đến khoảng thời gian mà hành động trên đã kéo dài. Tuy nhiên, thì
TLHTTD nhấn mạnh đến sự tiếp diễn liên tục, không ngắt quãng.
Ví dụ: Our daughter will have studied non-stop for hours before her favorite cartoon is
broadcast on TV tonight.
→ Con gái chúng tôi sẽ học liên tục trong nhiều giờ trước khi phim hoạt hình yêu thích của con
bé được chiếu trên TV tối nay.
12.2. Công thức
 Khẳng định: Chủ ngữ + shall/will + have been + V-ing + Tân Ngữ
Ví dụ: By 10pm tonight, the kids will have been watching TV for hours.
→ Trước 10 giờ tối nay, lũ trẻ sẽ liên tục xem TV hàng giờ.
 Phủ định: Chủ ngữ+ shall/will not/ won’t + have + been + V-ing
 Câu hỏi Yes/No: Shall/Will + Chủ ngữ + have been + V-ing + Tân Ngữ?
Ví dụ: Will our boss have been talking for nearly an hour by the time we get there?
→ No, he won’t.
Dịch: Có phải sếp của chúng ta sẽ nói gần một tiếng trước thời điểm chúng ta đến đó
không?
→ Không đâu.
12.3. Dấu hiệu nhận biết
Câu chứa các (cụm) từ chỉ những mốc thời gian trong tương lai:
 tonight
 this weekend
 next week/ month/… + v.v.
13. Cách phân biệt các thì trong tiếng Anh dễ hiểu nhất
Ở phần này TalkFirst sẽ tập trung so sánh sự khác nhau của các thì trong tiếng Anh ở phần cách
dùng và những trường hợp sử dụng. Để nắm rõ sự khác nhau về mặt cấu trúc, các bạn vui lòng
xem chi tiết ở phần 1 nhé!
13.1.Phân biệt Hiện tại Hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
“Hành động đang nói sẽ đúng hơn khi được đặt ở thì Hiện tại hoàn thành (HTHT) hay thì Hiện
tại hoàn thành tiếp diễn (HTHT TD)?” là câu hỏi khi chúng ta nói về một hành động đã xảy ra
trong quá khứ.
Tuy ranh giới của 2 thì này khá là mong manh, nhưng trong một số trường hợp cụ thể ta chỉ có
thể dùng được thì Hiện tại Hoàn thành mà không phải thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn và ngược
lại.
13.2. Phân biệt Hiện tại Hoàn thành và Quá khứ Đơn
Giống nhau: Trong số các chức năng của riêng mình, thì Hiện tại Hoàn thành và thì Quá khứ
Đơn có một chức năng gần như tương tự nhau. Đó chính là chức năng diễn tả hành động đã xảy
ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
She has bought a new car. (Present Perfect Tense)
⟶ Cô ấy đã mua một cái xe hơi mới.
She bought a new car last month. (Past Simple Tense)
⟶ Cô ấy đã mua một cái xe hơi mới vào tháng trước.
Khác nhau: Tuy nhiên, khi nhìn vào hai ví dụ trên, ta có thể thấy một điểm khác biệt giữa hai thì
đó chính là thì Hiện tại Đơn sẽ đi kèm với thời gian còn Hiện tại Hoàn thành thì không đi kèm
với thời gian.
Tóm lại, khi muốn nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ và có thời gian, ta
dùng thì Quá khứ Đơn nhưng nếu ta không muốn nêu thời gian hoặc không biết thời gian, ta
dùng thì Hiện tại Hoàn thành.
13.3. Phân biệt Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành
Trong tiếng Anh, Thì Quá Khứ Đơn dùng để nói về một khoảng thời gian trong quá khứ và thời
gian đã được xác định. Còn thì Quá khứ Hoàn thành sẽ diễn tả hành động xảy ra trước một hành
động khác. Và đặc biệt, cả hai đều đã xảy ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng
thì Quá khứ hoàn thành.
13.4.Phân biệt Tương lai Đơn và Hiện tại Tiếp diễn
Khi nhắc đến các thì và cấu trúc diễn tả hành động trong tương lai, chắc hẳn nhiều bạn sẽ nghĩ
ngay tới thì Tương lai Đơn, cấu trúc ‘be going to’ và thì Hiện tại Tiếp diễn.
Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh lại xem các thì và cấu trúc này là bộ ba “nhức não” bởi họ
chưa thể phân biệt được công dụng và sự khác biệt về nét nghĩa mà chúng mang lại. Cùng tham
khảo bài viết Phân biệt thì Tương lai Đơn, cấu trúc Be going to, thì Hiện tại Tiếp diễn mà
TalkFirst đã tổng hợp một cách chi tiết sau đây!
14. Mẹo nhớ nhanh tất cả các thì trong tiếng Anh
14.1. Nhớ cấu trúc 12 thì trong tiếng Anh dựa vào thì hiện tại
Hiện tại Đơn Subject + V(-s/es) + (object) + …
Hiện tại Tiếp diễn Subject + am/ is/ are + V-ing + (object) + …
Hiện tại Hoàn thành Subject + has/ have + V3/V-ed + (object) + …
Hiện tại Hoàn thành Tiếp Diễn Subject + has/ have + been + V-ing + (object) + …

Chuyển sang các thì Quá khứ:


1. Thì Quá khứ Đơn: Giữ nguyên cấu trúc, đổi từ dạng động từ hiện tại – V(-s/es) sang dạng
động từ quá khứ – V2/V-ed.
2. Thì Quá khứ Tiếp diễn: Giữ nguyên cấu trúc, thay các dạng to-be hiện tại (am/ is/ are) thành
các dạng to-be trong quá khứ (was/ were)
3. Thì Quá khứ Hoàn thành: Giữ nguyên cấu trúc, thay ‘has/ have’ (dạng hiện tại của động từ
‘have’) bằng ‘had’ (dạng quá khứ của động từ ‘have’).
4. Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn:
Giữ nguyên cấu trúc, thay ‘has/ have’ (dạng hiện tại của động từ ‘have’) bằng ‘had’ (dạng quá
khứ của động từ ‘have’).
Quá khứ Đơn Subject + V2/V-ed + (object) + …
Quá khứ Tiếp diễn Subject + was/ were + V-ing + (object) + …
Quá khứ Hoàn thành Subject + had + V3/V-ed + (object) + …
Quá khứ Hoàn thành Tiếp Diễn Subject + had + been + V-ing + (object) + …
Chuyển sang các thì Tương lai:
1. Thì Tương lai Đơn: Giữ nguyên cấu trúc, đổi từ dạng động từ hiện tại – V(-s/es) sang dạng
động từ tương lai – will + động từ nguyên mẫu.
2. Thì Tương lai Tiếp diễn: Giữ nguyên cấu trúc, thay các dạng to-be hiện tại (am/ is/ are) thành
dạng to-be trong tương lai (will be)
3. Thì Tương lai Hoàn thành: Giữ nguyên cấu trúc, thay ‘has/ have’ (dạng hiện tại của động từ
‘have’) bằng ‘will have’ (dạng tương lai của động từ ‘have’).
4. Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn:
Giữ nguyên cấu trúc, thay ‘has/ have’ (dạng hiện tại của động từ ‘have’) bằng ‘will have’ (dạng
quá khứ của động từ ‘have’).
Quá khứ Đơn Subject + will + V nguyên mẫu + (object) + …
Quá khứ Tiếp diễn Subject + will be + V-ing + (object) + …
Quá khứ Hoàn thành Subject + will have + V3/V-ed + (object) + …
Quá khứ Hoàn thành Tiếp Diễn Subject + will have + been + V-ing + (object) + …

You might also like