Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

1

BÀI TẬP - GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ BOYA

Bài 1
C. Zǎochén B. 她是老师 叫 Jiào
Câu 1 Câu 10 C. 她不是学生 A. Bộ khẩu và bộ tư
Viết phiên âm các từ dưới đây. 不客气 Câu 17 B. Bộ khẩu và bộ cưu
我 A. Méiguānxì C. Bộ khẩu và bộ mã
我是李军。
A. Nǐ B. Duìbùqǐ
A. 我不是玛丽
B. Wǒ C. Bú kèqì
C. Nín Câu 11 B. 我不是李军
Câu 2 留学生 C. 你是玛丽吗?
你 A. Xuéshēngmen Câu 18
A. Nǐ B. Liúxuéshēng 我叫大卫。
B. Wǒ C. Lǎoshīmen A. 我叫李明
C. Wò Câu 12 B. 我不叫大卫
Câu 3 我叫大卫 C. 我不是大卫
她 A. Wǒ jiào mǎlì Câu 19
A. Wǒ B. Wǒ jiào lǐ jūn 你是留学生。
B. Nǐ C. Wǒ jiào dà wèi A. 你是老师吗?
C. Tā
Câu 4 B. 你是留学生吗?
Câu 13
您 C. 你是不是老师?
Điền từ vào chỗ trống
A. Tā Câu 20
玛丽:你叫什么
B. Nín 你好!
¬¬_________?
C. Wǒ A. 你好吗?
Câu 5 李军:我叫李军。
B. 她好吗?
A. 学生
老师 C. 你最近怎么样?
A. Lǎoshī B. 老师
B. Bộ khẩu và bộ cưu
B. Shīfù C. 名字
C. Bộ khẩu và bộ mã
C. Xuéshēng Câu 14
Câu 6 玛丽:你是_______吗?
Câu 21
名字 李军:我不是老师,我是 Luyện tập chữ Hán
A. Míng xìng _______。她是老师。 好 Hǎo
B. Yǒumíng A. Bộ nữ và bộ tử
A. 老师/ 学生
C. Míngzi B. Bộ nữ và bộ hựu
B. 学生/ 名字
Câu 7 C. Bộ nữ và bộ tuy
C. 老师/ 谢谢
什么
Câu 15 Câu 22
A. Shénme
玛丽:________? 吗 Ma
B. Shēnkè
C. Nàme 李军: 不客气。 A. Bộ khẩu và bộ nữ
Câu 8 B. Bộ khẩu và bộ mã
A. 名字
C. Bộ nhật và bộ mã
谢谢 B. 谢谢
A. Gǎnxiè C. 学生
Câu 24
B. Xièxiè Câu 16
什 Shén
C. Shēngqì Đổi các câu sau thành câu phủ
A. Bộ nhân đứng và bộ nhất
Câu 9 định và câu nghi vấn
B. Bộ nhân kép và bộ thập
你好 她是老师。 C. Bộ nhân đứng và bộ thập
A. Nǐ hǎo
A. 她不是老师 Câu 25
B. Nín hǎo

You might also like