Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

12/01/2024

NEW WORDS
English Dziệt Nam mese

well-matched couple xứng đôi vừa lứa

extramarital ngoài giá thú

smooth out = straighten = balance cân bằng

self-correcting tự hiệu chỉnh

seismic (relating to or caused by an tính động


earthquake)

etiquette quy tắc, quy ước

polygamy đa thê (vợ)

monogamy một thê (vợ)

The man was watching the boat Qua ống nhòm người đàn ông đang
through binoculars. theo dõi con tin.

Fire-boat tàu chữa cháy

dull and uninteresting tẻ nhạt

same hometown hội đồng hương

man of one’s word ng giữ lời hứa

every dog has his day (idiom) Ko ai giàu 3 họ, khó 3 đời

Nothing succeeds like success (idiom) Hết thành công này đến thành công
khác

the captain làm chủ vận mệnh

bread-winner trụ cột gia đình, người kiếm bánh mì

one’s bread and butter nghề kiếm sống (steady income)

pass water, urinate đi tè

Go to John đi nhà vệ sinh (sao vậy John?)


bore me to death chán gần chết

farm-hands tá điền

anonymous nặc danh

beset bị bao vây, ràng buộc

stifling gò ép

rushed chạy

clandestine = secret

enlighten giác ngộ

shrink=reduce thu hẹp, làm nhỏ

16/01/2024
NEW WORDS
English Dziệt Nam mese

multi-national đa quốc gia

poly-andry đa phu

bi-nary hệ thống nhị phân

admonish = blame trách cứ

come clean = stranparency

price fixing làm giá. ấn định giá

score fixing match trận bán độ

in charge cầm trịch, nhà điều hành

ideological view ý thức hệ

know-how kiến thức

ample dồi dào, enough or more than enough

aspiration hoài bão, ước mơ

crackdown phong sát


hammers biện pháp

singled out lựa ra, chọn ra

to cave = to give in nhượng bộ

opacity sự mơ hồ

Window pressing creative accounting, làm đẹp hồ sơ sổ


sách kế toán bằng cách làm giả báo
cáo để làm đẹp tình hình tài chính

business jargon thuật ngữ trong kinh doanh

capitalizing dùng mối quan hệ để sinh lời

obfuscating = unclear = obscure

balance sheet Bảng cân đối (bao gồm nợ và có)

Speaker Chủ tịch hạ viện Mỹ thanh thế Tổng


thống khi có chuyện xấu xảy ra

Ring-fencing khoanh vùng, hạn chế

Balkanization Khu vực hóa, địa phương hóa

Repo borrowings Vay đảo nợ

buffer cái đệm

stirred to do something affect something


happening

fragmentation sự phân tán

wonk’s passion đam mê đặc biệt

no friend không ưa gì

diminished thuyên giảm

conduit kênh, đường dây

long-standing principles nguyên tắc lâu dài

op-ed opposite Editorial page


fret =worried

toxic debt = non-performing loan nợ xấu, nợ không có khả năng chi trả

squeeze siết chặt, vắt kiệt

rebate giảm giá chỉ khi đạt được một con số,
yêu cầu

discount giảm trực tiếp trên sản phẩm

You might also like