Professional Documents
Culture Documents
Luu y
Luu y
Luu y
2 Two /tu/
3 Three /θri/
4 Four /fɔr/
5 Five /faɪv/
6 Six /sɪks/
7 Seven /ˈsɛvən/
8 Eight /eɪt/
9 Nine /naɪn/
10 Ten /tɛn/
11 Eleven /ɪˈlɛvən/
12 Twelve /twɛlv/
14 Fourteen /fɔrˈtin/
19 Nineteen /naɪnˈtin/
RED rɛd đỏ
1. circle
/ˈsɜːkl/
hình tròn
2. oval
/ˈəʊvəl/
hình trái xoan/hình bầu dục
3. square
/skweər/
hình vuông
4. rectangle
crescent
/ˈkresənt/
hình lưỡi liềm
sphere
/sfɪr/
hình cầu
cube
/kjuːb/
hình lập phương
cylinder
/ˈsɪlɪndər/
hình trụ
pyramid
/ˈpɪrəmɪd/
hình chóp
cone
/koʊn/
hình nón
vehicle Xe cộ, phương tiện giao thông (nói
/ˈviːəkl/ chung)
to transport Hành động di chuyển, vận chuyển,
/tuː ˈtrænspɔːt/ vận tải
transportation Sự vận chuyển, vận tải
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
a means / form / mode of Phương tiện vận chuyển
transportation ə miːnz / fɔːm ɒv ˌtrænspɔː
ˈteɪʃən
transport system Hệ thống vận tải
/ˈtrænspɔːt ˈsɪstɪm/
public transport Phương tiện công cộng
/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
private transport Phương tiện cá nhân
/ˈpraɪvɪt ˈtrænspɔːt/
traffic Giao thông
/ˈtræfɪk/
infrastructure Cơ sở hạ tầng (như đường sá cầu
/ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/ cống)
journey Hành trình đi từ nơi này tới nơi khác
/ˈʤɜːni/ (thường thông qua một phương tiện
giao thông)
15/ Clear trời trong trẻo, quang đãng On a clear day, you can go to a picnic in Road
Park. (Vào một ngày đẹp trời, bạn có thể đi dã
ngoại ở Road Park.)
Peter wanted to move to a warmer climate.
(Peter muốn chuyển đến nơi có khí hậu ấm áp
16/ Climate khí hậu hơn.)