Professional Documents
Culture Documents
Bangdiemcap 3 TDHCH
Bangdiemcap 3 TDHCH
STT Họ và tên
An
Toán Lý Hóa h
Toán Lý Hóa Anh Toán Lý Hóa Anh
1 Nguyễn Hoàng Duy 6,1 7,5 5,2 6,6 7,3 7,5 6,7 5,6 6,9 7,5 6,2 5,9
2 Trần Tuấn Anh 6,6 7,1 7,6 6,6 8,0 7,4 6,8 8,0 7,5 7,3 7,1 7,5
3 Vũ Tuấn Diện 8,5 9,4 8,6 7,1 8,4 8,8 8,1 6,9 8,4 9,0 8,3 7,0
4 Chu Trung Đức 8,6 6,1 8,1 6,8 8,9 8,3 8,4 7,2 8,8 7,6 8,3 7,1
7 Trần Nhật Nam 9,5 10 9,4 7,8 9,8 9,9 9,2 8,7 9,7 9,9 9,3 8,4
8 Tô Đăng Phúc 7,2 9,3 9,7 8,3 6,3 9,4 8,3 7,1 6,6 9,4 8,8 7,2
9 Hoàng Đức Quý 3,3 4,8 2,7 3,3 4,1 6,9 5,3 4,5 3,8 6,2 4,4 4,1
Kết quả học tập năm lớp 10 Tự động hóa chỉ huy
Học kỳ I Học kỳ II Cả năm
STT Họ và tên
An
Toán Lý Hóa h
Toán Lý Hóa Anh Toán Lý Hóa Anh
1 Nguyễn Hoàng Duy 7,1 9,4 6,2 5,9 6,5 8,4 7,2 7,5 6,7 8,7 6,9 7,0
2 Trần Tuấn Anh 6,5 7,4 8,4 7,4 7,7 7,4 7,1 6,5 7,3 7,4 7,5 6,8
3 Vũ Tuấn Diện 8,8 8,8 8,0 6,8 8,7 9,3 8,0 7,6 8,7 9,1 8,0 7,3
4 Chu Trung Đức 8,3 7,9 8,0 6,9 8,3 9,1 7,5 7,0 8,3 8,7 7,7 7,0
7 Trần Nhật Nam 9,9 9,8 9,4 8,1 9,7 9,8 9,7 8,9 9,8 9,8 9,6 8,6
8 Tô Đăng Phúc 8,5 9,0 8,2 6,5 7,9 9,1 8,0 7,7 8,1 9,1 8,1 7,3
9 Hoàng Đức Quý 6,8 7,0 7,3 6,4 7,3 8,6 8,1 7,9 7,1 7,9 7,8 7,4
Kết quả học tập năm lớp 11 Tự động hóa chỉ huy
Học kỳ I Học kỳ II Cả năm
STT Họ và tên
An
Toán Lý Hóa h
Toán Lý Hóa Anh Toán Lý Hóa Anh
1 Nguyễn Hoàng Duy 8,1 9,3 7,8 7,7 8,6 9,4 8,3 8,3 8,4 9,4 8,1 8,1
2 Trần Tuấn Anh 8,0 7,9 7,3 7,3 8,1 7,3 7,6 7,2 8,1 7,5 7,5 7,2
3 Vũ Tuấn Diện 8,4 8,4 8,5 7,3 9,2 9,6 9,0 8,2 8,9 9,2 8,8 7,9
4 Chu Trung Đức 8,1 8,4 8,5 5,1 8,6 8,6 8,7 8,0 8,4 8,5 8,6 7,0
7 Trần Nhật Nam 9,7 9,7 9,1 8,8 9,8 9,9 9,2 8,4 9,8 9,8 9,2 8,5
8 Tô Đăng Phúc 8,9 9,9 8,3 7,6 8,0 9,0 9,0 7,7 8,3 9,3 8,8 7,7
9 Hoàng Đức Quý 8,4 8,6 8,2 5,9 9,0 8,0 8,7 5,6 8,8 8,2 8,5 5,7
Kết quả học tập năm lớp 12 Tự động hóa chỉ huy