Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

Case study 2 DBS

Câu 1
Để áp dụng thành công chiến lược này
tại các tổ chức tài chính khác, cần lưu ý
một số điều chỉnh sau:

1. Phù hợp với văn hóa doanh nghiệp:


Mỗi tổ chức tài chính có văn hóa doanh
nghiệp riêng, do đó cần điều chỉnh
chiến lược DBS sao cho phù hợp với
văn hóa của tổ chức đó. Ví dụ, nếu văn
hóa doanh nghiệp đề cao sự phân cấp,
việc áp dụng mô hình trao quyền cho
nhân viên như DBS có thể gặp nhiều
khó khăn.

2. Xác định điểm khởi đầu: Mức độ


phát triển của mỗi tổ chức tài chính
khác nhau, do đó cần xác định điểm
khởi đầu phù hợp. Nếu tổ chức tài
chính đang ở giai đoạn đầu của quá
trình chuyển đổi số, có thể bắt đầu
bằng việc áp dụng những cải tiến đơn
giản, sau đó dần dần triển khai những
cải tiến phức tạp hơn.

3. Tập trung vào khách hàng: Chiến


lược cải tiến quy trình cần đặt khách
hàng làm trung tâm, đảm bảo rằng tất
cả các cải tiến đều hướng đến việc
mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách
hàng.
4. Phát triển đội ngũ nhân viên: Cần
đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên
để họ có đủ năng lực thực hiện các cải
tiến quy trình. Điều này bao gồm việc
trang bị cho họ kiến thức về quy trình,
công nghệ và kỹ năng mềm.

5. Quản lý thay đổi hiệu quả: Quá trình


cải tiến quy trình thường đi kèm với
việc thay đổi cách thức làm việc của
nhân viên, do đó cần quản lý thay đổi
hiệu quả để giảm thiểu sự phản kháng
và đảm bảo việc triển khai thành công.

6. Theo dõi và đo lường kết quả: Cần


theo dõi và đo lường kết quả của các
cải tiến quy trình để đánh giá hiệu quả
và thực hiện điều chỉnh khi cần thiết.

Ngoài những điều chỉnh trên, việc áp


dụng thành công chiến lược cải tiến
quy trình DBS còn phụ thuộc vào nhiều
yếu tố khác như sự cam kết của ban
lãnh đạo, nguồn lực tài chính và sự
hợp tác của các bên liên quan.

Câu 2:
Thách thức của sáng kiến cải tiến quy
trình khi thiếu hỗ trợ từ ban lãnh đạo
cấp cao
Sáng kiến cải tiến quy trình có thể gặp
nhiều thách
thức nếu không có sự hỗ trợ trực tiếp
từ ban lãnh đạo cấp cao nhất của ngân
hàng. Một số thách thức chính bao
gồm:

1. Thiếu nguồn lực: Ban lãnh đạo cấp


cao đóng vai trò quan trọng trong việc
phân bổ nguồn lực cho các sáng kiến
cải tiến quy trình. Nếu họ không ủng hộ
sáng kiến, ngân hàng có thể không
cung cấp đủ nguồn lực tài chính, nhân
sự và công nghệ cần thiết để thực hiện
thành công sáng kiến.

2. Khó khăn trong việc thay đổi: Cải tiến


quy trình thường đi kèm với việc thay
đổi cách thức làm việc của nhân viên,
điều này có thể dẫn đến sự phản kháng
từ những người lo ngại về việc mất việc
làm hoặc thay đổi quy trình công việc.
Sự hỗ trợ của ban lãnh đạo cấp cao rất
quan trọng để vượt qua những thách
thức này và đảm bảo rằng nhân viên
tham gia vào quá trình thay đổi.

3. Thiếu sự phối hợp: Cải tiến quy trình


thường liên quan đến nhiều bộ phận
khác nhau trong ngân hàng. Nếu ban
lãnh đạo cấp cao không tham gia tích
cực vào việc phối hợp các bộ phận này,
có thể dẫn đến sự thiếu hụt hợp tác và
giao tiếp, từ đó cản trở tiến độ thực
hiện sáng kiến.
4. Khó khăn trong việc đo lường kết
quả: Việc đo lường hiệu quả của các
sáng kiến cải tiến quy trình có thể là
một thách thức. Nếu ban lãnh đạo cấp
cao không quan tâm đến việc theo dõi
và đo lường kết quả, có thể khó khăn
để đảm bảo rằng sáng kiến đang mang
lại giá trị cho ngân hàng.

5. Thiếu động lực: Nhân viên có thể


thiếu động lực để tham gia vào các
sáng kiến cải tiến quy trình nếu họ
không nhận thấy sự hỗ trợ từ ban lãnh
đạo cấp cao. Sự cam kết và nhiệt tình
của ban lãnh đạo cấp cao có thể truyền
cảm hứng cho nhân viên và khuyến
khích họ tham gia tích cực vào quá
trình cải tiến.

Câu 3

Ưu điểm:
Kiến thức chuyên môn: Các chuyên gia
trong nhóm cải tiến quy trình có kiến
thức chuyên sâu về các quy trình hiện
tại của ngân hàng và những thách thức
mà họ đang gặp phải. Do đó, họ có thể
đưa ra những đề xuất cải tiến hiệu quả
và thiết thực.

Hiệu quả: Nhóm cải tiến quy trình có


thể làm việc hiệu quả và nhanh chóng
để thiết kế lại các quy trình. Họ có thể
tập trung vào các lĩnh vực cần cải
thiện nhất và đưa ra những đề xuất cụ
thể để giải quyết các vấn đề.

Sự nhất quán: Việc chỉ dựa vào các


chuyên gia trong nhóm cải tiến quy
trình có thể giúp đảm bảo sự nhất quán
trong thiết kế của các quy trình mới.
Điều này có thể giúp giảm thiểu sự
nhầm lẫn và tăng hiệu quả hoạt động.

Kiểm soát: Việc chỉ dựa vào các


chuyên gia trong nhóm cải tiến quy
trình cho phép ngân hàng kiểm soát
chặt chẽ quá trình thiết kế lại quy trình.
Điều này có thể giúp đảm bảo rằng các
quy trình mới đáp ứng các nhu cầu cụ
thể của ngân hàng.

Nhược điểm:
Thiếu góc nhìn đa chiều: Việc chỉ dựa
vào các chuyên gia trong nhóm cải tiến
quy trình có thể dẫn đến việc thiếu đi
những góc nhìn đa chiều trong quá
trình thiết kế lại quy trình. Các chuyên
gia có thể bỏ qua những vấn đề quan
trọng mà những người khác có thể nhìn
thấy.

Thiếu sự tham gia của các bên liên


quan: Việc chỉ dựa vào các chuyên gia
trong nhóm cải tiến quy trình có thể dẫn
đến việc thiếu sự tham gia của các bên
liên quan vào quá trình thiết kế lại quy
trình.
Điều này có thể dẫn đến sự phản
kháng từ những người bị ảnh hưởng
bởi các thay đổi quy trình.

Thiếu khách quan: Các chuyên gia


trong nhóm cải tiến quy trình có thể có
thành kiến hoặc lợi ích vested trong
việc thiết kế lại các quy trình theo một
cách nhất định. Điều này có thể dẫn
đến những đề xuất không khách quan
hoặc không phù hợp với lợi ích tốt nhất
của ngân hàng.

Chi phí: Việc thuê các chuyên gia bên


ngoài có thể tốn kém. Do đó, việc chỉ
dựa vào các chuyên gia trong nhóm cải
tiến quy trình có thể giúp ngân hàng tiết
kiệm chi phí.

Câu 4
Để vượt qua khả năng phản kháng này,
các tổ chức có thể áp dụng một số
chiến lược sau:

1. Giao tiếp hiệu quả:


Giải thích rõ ràng lý do cho việc thay
đổi: Quan trọng là phải giải thích rõ
ràng cho nhân viên lý do tại sao cần
thay đổi quy trình. Giải thích cần cụ thể,
dễ hiểu và tập trung vào lợi ích của việc
thay đổi đối với cả tổ chức và nhân
viên.
Cung cấp thông tin đầy đủ và cập nhật
thường xuyên: Cung cấp cho nhân viên
thông tin đầy đủ và
cập nhật thường xuyên về tiến trình
thay đổi. Điều này sẽ giúp họ hiểu rõ
hơn về những gì đang xảy ra và giảm
thiểu lo lắng.
Khuyến khích phản hồi: Khuyến khích
nhân viên đưa ra phản hồi về việc thay
đổi. Điều này cho thấy rằng bạn coi
trọng ý kiến của họ và sẵn sàng lắng
nghe những lo lắng của họ.
Sử dụng nhiều kênh giao tiếp: Sử dụng
nhiều kênh giao tiếp khác nhau để tiếp
cận tất cả nhân viên, chẳng hạn như
email, cuộc họp trực tiếp, bản tin và
mạng xã hội nội bộ.

2. Tham gia của nhân viên:


Khuyến khích nhân viên tham gia vào
quá trình thay đổi: Khuyến khích nhân
viên tham gia vào quá trình thay đổi
bằng cách cho họ cơ hội đóng góp ý
kiến và đề xuất. Điều này sẽ giúp họ
cảm thấy có trách nhiệm và sở hữu đối
với việc thay đổi.
Tạo lập nhóm hỗ trợ: Tạo lập nhóm hỗ
trợ để giúp nhân viên thích nghi với
những thay đổi mới. Các nhóm này có
thể cung cấp cho nhân viên cơ hội chia
sẻ kinh nghiệm, học hỏi lẫn nhau và
nhận được sự hỗ trợ từ những người
khác.
Đào tạo nhân viên: Đào tạo nhân viên
về các quy trình mới và cách thức thực
hiện công việc của họ theo cách mới.
Đảm bảo rằng họ có tất cả các kỹ năng
và kiến thức cần thiết để thành công.
3. Quản lý thay đổi hiệu quả:
Phát triển kế hoạch quản lý thay đổi:
Phát triển một kế hoạch quản lý thay
đổi toàn diện để xác định, giải quyết và
giảm thiểu rủi ro và thách thức liên
quan đến việc thay đổi.
Xác định những người phản đối chính:
Xác định những người phản đối chính
đối với việc thay đổi và tập trung vào
việc giải quyết những lo lắng của họ.
Cung cấp hỗ trợ cho nhân viên: Cung
cấp hỗ trợ cho nhân viên trong quá
trình chuyển đổi, chẳng hạn như tư
vấn, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật.
Theo dõi và đánh giá: Theo dõi và đánh
giá hiệu quả của quá trình thay đổi và
thực hiện điều chỉnh khi cần thiết.

4. Tạo dựng môi trường tích cực:


Khen thưởng và tôn vinh những nhân
viên ủng hộ: Khen thưởng và tôn vinh
những nhân viên ủng hộ việc thay đổi
và tích cực tham gia vào quá trình.
Tạo dựng môi trường học tập: Tạo
dựng môi trường học tập khuyến khích
nhân viên thử nghiệm những ý tưởng
mới và chấp nhận rủi ro.
Tôn vinh sự đa dạng: Tôn vinh sự đa
dạng trong suy nghĩ và quan điểm, và
khuyến khích nhân viên chia sẻ ý kiến
của họ một cách cởi mở.
Câu 5
Lợi ích của việc thực hiện các nỗ lực
cải tiến trong thời gian ngắn và chuyên
sâu:

1. Tốc độ: Các nỗ lực cải tiến ngắn và


chuyên sâu giúp đẩy nhanh quá trình
cải tiến, rút ngắn thời gian để đạt được
kết quả mong muốn. Điều này đặc biệt
có lợi trong môi trường cạnh tranh khốc
liệt, nơi tốc độ là yếu tố then chốt.

2. Tập trung: Việc tập trung vào một


mục tiêu cụ thể trong thời gian ngắn
giúp mọi người tập trung vào công việc
và tránh bị phân tán bởi các yếu tố
khác. Điều này giúp tăng hiệu quả và
năng suất lao động.

3. Linh hoạt: Các nỗ lực cải tiến ngắn


và chuyên sâu cho phép tổ chức dễ
dàng điều chỉnh chiến lược và phương
pháp tiếp cận khi cần thiết. Điều này
giúp tổ chức thích nghi nhanh chóng
với những thay đổi của thị trường và
môi trường kinh doanh.

4. Động lực: Việc đạt được những


thành công nhanh chóng trong thời
gian ngắn có thể tạo động lực cho các
thành viên trong nhóm và thúc đẩy họ
tiếp tục nỗ lực cải tiến.

5. Kiểm soát rủi ro: Việc thực hiện các


nỗ lực cải
tiến trong thời gian ngắn và chuyên sâu
giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc
đầu tư vào các dự án dài hạn. Nếu dự
án không thành công, tổ chức có thể
nhanh chóng rút lui và chuyển hướng
sang các cơ hội khác.

6. Học hỏi nhanh chóng: Các nỗ lực cải


tiến ngắn và chuyên sâu tạo cơ hội để
tổ chức học hỏi từ những sai lầm và
thành công một cách nhanh chóng.
Điều này giúp tổ chức rút kinh nghiệm
và cải thiện hiệu quả trong các dự án
tiếp theo.

7. Tăng cường khả năng cạnh tranh:


Việc liên tục cải tiến giúp tổ chức duy trì
lợi thế cạnh tranh trong thị trường. Các
nỗ lực cải tiến ngắn và chuyên sâu giúp
tổ chức nhanh chóng đưa ra những sản
phẩm và dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu
của khách hàng và thị trường.
8. Nâng cao hiệu quả hoạt động: Các
nỗ lực cải tiến giúp tổ chức loại bỏ
những lãng phí, tối ưu hóa quy trình và
nâng cao hiệu quả hoạt động. Điều này
dẫn đến giảm chi phí, tăng lợi nhuận và
nâng cao khả năng cạnh tranh.

9. Tạo văn hóa cải tiến: Việc thực hiện


các nỗ lực cải tiến liên tục giúp tạo ra
văn hóa cải tiến trong tổ
chức. Điều này khuyến khích mọi
người luôn tìm kiếm những cách thức
mới để cải thiện công việc và nâng cao
hiệu quả.

10. Phát triển năng lực của nhân viên:


Các nỗ lực cải tiến tạo cơ hội cho nhân
viên học hỏi những kỹ năng mới và
phát triển năng lực của bản thân. Điều
này giúp nâng cao năng suất lao động
và hiệu quả hoạt động của tổ chức.

You might also like