MD 20 1 2024

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

MO DAU

VIDU 1
beta pd l V1 p0 P1, at P1(N/m2) delp del V del V(lit)
### 1 2 2.0944 0 1000 98100000 1E+08 -0.09 -89.778

vidu 2
h delh del p beta p K
1.5 0.004 4905000 5.44E-10 1839375000

vi du 3
cach 1
M ro K del p, Pa p0, Pa Vb, m3 V1 V0 delV del M
450 1000 2060000000 7E+07 101300 0.45 0.4545 0.4705 0.0205 20.4874
cach 2
M ro K del p, Pa p0, Pa Vb, m3 V0 delV delV* del M
450 1000 2060000000 7E+07 101300 0.45 0.45 0.0198 0.0205 20.4874

vi du 4
v0 p0 P1 v1 delV pa delV1
0.3 100 90 0.33333 0.0333333333 1 3.0000

vi du 7
Gp A V t gama ALPHA MUY(NS/M2 N
7.85 0.0064 0.05 0.0005 8820 0.2094395 2.55475129 0.1635

Vi du 9
d l h n muy M N M-dongian
0.1 0.25 0.0001 240 0.125 6.1561657 154.721321 6.1685
Vi du 4a
Một bình gas ban đñầu coù khối lượng M = 15 kg coù aùp suất dö po = 500 kPa . Sau một thời gian sử dụng , aáp suất dö trong bình coøn lạ
a) 2,0 *b) 3,34 Kg c) 5,25 Kg d) 7,48 Kg e) 9,74 Kg

M p0,Kpa p1, Kpa Mvo Mgaz0 Mgaz1 Mgazsudung


15 500 300 5 10 6.6560776 3.343922421

Vỏ bình Vb pV/T=R
V0p0=V1p1 V0=Vb p/ro=RT
V0=10/ro0
p0=598,1Kpa p1=398,1
M0=10kg
V1=Vb
M1<M0
ro1<ro0
V0*p0=V1*p1
10/ro0*p0=10/ro1*p1 suy ra: p0/ro0=p1/ro1 suy ra: r0/ro1=p0/p1
(M0/Vb)/(M1/Vb)=p0/p1
M0 p0 p1 M1 delta M M0/M1=p0/p1
10 598.1 398.1 6.65608 3.343922421

bài 1.6 sach bt

muy delta y g A V ưng suât ti F để kéo tấmkhói lươđổi ra (g)


0.001 0.005 9.81 0.5 0.22 0.03916 0.01958 0.002 1.9959

60m3 chính là thể tích khí tương ứng với p=3at


p1V1=p0V
V1=p0V0/p1

Tìm áp suất tuyệt đối tương ứng khối khí này Thể tích khí cần nén vào bình là 60m3, tương ứng với áp suất tuyệt

V0,m3p0,at p1 deltaV V1 delta V, (p p2 (ứng với 60m3)


1 1 3 60 0.3333333333 0.6666667 0.03333333

2 4
 r2  r14  M1   nltru rtru
2 3
bai 1.13 sach bai tap CLC M2 
4b 15t
n omega d-tru r-tru l-tru t muy M1 r1 a
300 31.41592654 0.03 0.015 0.025 0.0001 0.1 0.0167 0.0151 0.06

bai 1.14 sach bai tap CLC F  2 L 


muy-nR L F= nuy ro muy
0.001 0.08 10 0.06315 0.000001 1000 0.001

bai 1.15 sach bai tap CLC


d
0.002
r
0.001
sigma-nuoc-25do
0.0726
delta p, N/m2
145.2 p  2 / r

u=V/t* n
to=muy*V/t

u2=V/t suy ra:


u1=(V0-V)/t*n+

suy ra: V=muy1*V0/(muy1+muy2)

muy1 muy2 V0 V
0.4 0.2 3 2

bai 1.18
A h muy G V, m/s
1 0.1 1.5 15 0.25

u=V/t.n
to=v/t*muy

bài 1.20
G D muy t A V To Fms sin alp alpha
176.6 0.25 0.1 0.0006 0.0490873852 0.03 5 0.2454 0.0014 0.00139

bai 1.24
muy D d L n omega r R M M của hai ổ lót
2 0.051 0.05 0.1 360 37.699112 0.025 0.0255 1.4804 2.96088
2 m/s

a b V, m/s delta dầu nuy-dầu h, m v tại y=0.01 muy dầuA C1


1 0.5 4.5 0.8 0.0005 0.02 2 0.4 0.5 2500

du
     (2 C 1y  C 2 )
dy

4.5  C1h  C2 h


2
 h   h  2
2  C 1    C 2  
 2   2 

Fms=Fkeo, suy ra Fms=A*To=(pi()*D*L)*muy*V/t

V F t muy L to D A F ms
0.15 48.8 0.00006 0.44 0.2 1100 0.07 0.044 48.381
du/dy 1780-3*10^6*y^2 =a-b*y^2
nuy ro muy a b y to, N/m2
### 1.2 0.00001812 1780 3000000 0 0.0322536

P1V1=P0V0
V0=pi*D^2/4*H
p0=pa
p1=(g*m)/(pi*D2/4)

D H M G A p1, N/m2 V0, m3 p0, N/mV1, m3H1


0.1 0.5 50 490.5 0.0078539816 160552.4 0.00392699 98100 0.0024 0.30551
Tại y=6mm thì u=umax=10m/s , thế điều kiện biên trên vô ph tr tính u: 10=10*sin(k.0.06); suy ra sin(k.0.06)=1 suy ra k.0.06=p
suy ra: k=pi/0.12

du d (u sin( ky ))
     max
  ku max cos( ky )
dy dy

suy ra tại y=0 cos(ky)=1 suy ra :    ku max

muy k umax TÔ, N/m2*10^-2


### 26.17993878 10 0.5236

(Fms1-Fms0)/Fms0=(to1-to0)/to0

to=muy*(V/t)

muy 0muy 1-70 độ muy -56 độ độ giảm


0.7 0.09 0.2608 -0.62743 -0.871428571

h=(D-d)/2 u=((omega*D/2)/h)y
Mms=Fms*b
b: cánh tay đòn=d/2+h
Fms=to*A
to=muy*du/dy
to=muy*(omega*D/2)/h

D d L n (v/ph) omega (1/s) muy poise muy kg/m/s h V b


0.03 0.028 0.1 240 25.132741229 0.5 0.05 0.001 0.377 0.015

V0,p0 p0=pa=1at
V1,p1 p1=3at
V1=1m3

V1 p1 p0 V0,m3 delta V, p=1at delat V*,p*p*


1 3 1 3 2 60 0.03333333
ng , aáp suất dö trong bình coøn lại p = 300 Kpa. Biết vỏ bình gas coù khối lượng 5 kg vaø khoâng bị thay đñổi khi aùp suất thay ñổi. Khối lượng gas ña
thể tích khí tương ứng với p=3at

3, tương ứng với áp suất tuyệt đối là p*. Tìm p*

r2 b M2 M N
0.03 0.0002 0.0187 0.035358 1.110809
to2=muy2*V/t
to1=muy1*(V0-V)/t

V=muy1*V0/(muy1+muy2)

alpha độ
0.0796

M của hai ổ lót N=M*omega, W


111.62
C2 To-(y=hF ms (y=h)
175 110 55
P1V1=P0V0
V0=pi*D^2/4*H

p1=(g*m)/(pi*D2/4)
a sin(k.0.06)=1 suy ra k.0.06=pi/2 suy ra: k=pi/2/0.06

max
A to Fms M, Nm
0.0094 18.85 0.1777 0.0026648
thay ñổi. Khối lượng gas ñaõ sử dụng trong thời gian treân laø:

You might also like