Professional Documents
Culture Documents
Luyện TA
Luyện TA
Luyện TA
Đề số 1: https://thuvienhoclieu.com/de-thi-thu-tot-nghiep-thpt-mon-tieng-anh-online-de-1/
1. Vocabulary:
On the other hand: trái lại
Whats’s worse: tồi tệ nhất
Infection(n): lây nhiễm Infect SB/ST with: gây bệnh cho ai đó
Turn out: hóa ra là
Fall behind: tụt lại phía sau
Fall back on: trộng cậy vào
Fall under: bị kiểm soát
Fall for: bị thu hút or thích ai đó
Consequently (adv) do đó
Envidently (adv) = Indisputably (adv)= Unequivocally (adv): rõ ràng
Endurance (n): sự chịu đựng
Insurance (n): bảo hiểm
Assurance (n) sự chắc chắn, tin cậy
Now that=because
Confer(v): bàn bạc
Conceal (v) giấu giếm
Confirm (v) xác nhận
Confide (v) kể bí mật cho ai đó
The right frame of mind: tâm trạng tốt
Argument (ab/over ST): tranh cãi gay gắt
Debate (over ST): tranh luận
Quarrel (over ST): tranh chấp vấn đề riêng tư
Row ( ab/over): tranh cãi gay gắt mang tính tập thể, tổ chức
Thus: vì vậy
Intend (v) dự định
Content (v) bằng lòng
Contend (v) dám chắc rằng
Extend (v) mở rộng
Assuming (v) thừ nhận
Bruise (n) vết bầm tím= custusion
Laceration(n) vết rách
Scratch(n) vết xước
Trauma (n) chấn thương
2. Grammar:
Be kept in isolation from: bị cách ly ra khỏi
Do military service: tham gia nghĩa vụ QS
Try to do ST= Attempt to do ST = Make an effort to do ST: cố gắng làm gì
Give SB assurance that: cam đoan với ai rằng
Confer ST on SB: trao tặng
Confer with SB on ST: bàn bạc
Conceal ST/SB from: giấu giếm khỏi cái gì
Confide ST to SB : kể bí mặt cho ai
Make a success of ST: thành công với cái gì
S + warn +SB + to/not to V + O
S + warned SB against V-ing
Couldn’t/ can’t: không thể
Needn’t: lẽ ra k cần = it’s wasn’t necessary
Shouldn’t: lẽ ra k nên
To have a checkup: kiểm tra
The (short adj/ more long adj) +S +V, the short adj/more long adj + S + V: càng....càng (futher chỉ nghĩa bóng
sâu săcs hơn)