Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA…………….. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN


(ĐIỂM BỘ PHẬN)

Tên học phần: ………….. Học kì: …….Năm học: 20…..- 20………..
Ngành: …………………… Số tín chỉ: …..
Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học

Điểm Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
HS1 HS2
1 Nguyễn Văn A
2 …………………. …….

Ninh Bình, ngày …. tháng…... năm 20….


Trưởng bộ môn Giảng viên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA SƯ PHẠM TRUNG HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN


(ĐIỂM BỘ PHẬN)

Tên học phần: Tiếng Việt 2 Học kì: II Năm học: 2022- 2023
Ngành: Giáo dục Tiểu học Số tín chỉ: 3
Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học

Điểm Điểm Điểm Điểm


STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
CC TX HS2 HS3
1 Phạm Thị Kim Oanh 03/07/1993 D3LTTH1 10 8.5 9.3 6.8
2 Nguyễn Thị Diệu Linh 29/11/1994 D3LTTH1 9.0 8.0 8.5 6.3
3 Nguyễn Thị Huyền 19/08/1994 D3LTTH1 9.0 8.0 8.5 7.3
4 Bùi Thị Thanh Hoa 15/01/1994 D3LTTH1 9.0 8.0 8.5 7.5
5 Nguyễn Thị Oanh 12/1/1995 D3LTTH1 9.0 8.0 8.5 8.3
6 Đinh Thị Quyên 10/11/1996 D3LTTH1 9.0 8.0 8.5 7.8
7 Trần Thu Hà 24/09/1996 D3LTTH1 9.0 7.5 8.3 6.5
8 Đinh Thị Ánh Nguyệt 14/02/1997 D3LTTH1 10 8.5 9.3 7.8
9 Dương Thị Lụa 10/12/1999 D3LTTH1 8.5 8.0 8.3 7.3
10 Lã Thị Sao Mai 02/06/2000 D3LTTH1 9.0 7.5 8.3 8.0
11 Phạm Thị Sen 28/02/2000 D3LTTH1 9.0 7.5 8.3 7.3
12 Hoàng Thị Bích Hợp 22/08/2000 D3LTTH1 9.0 7.5 8.3 7.3
13 Nguyễn Thị Bình 27/10/2000 D3LTTH1 9.0 7.5 8.3 7.8
14 Vũ Thị Hương 18/08/2000 D3LTTH1 9.0 7.5 8.3 7.5
15 Phạm Thị Mai 20/03/1972 D3LTTH1 10 9.0 9.5 8.0
16 Vũ Thanh Nga 5/12/1989 D3LTTH1 9.0 7.5 8.3 7.0
17 Bùi Thị Nhạn 20/10/1993 D3LTTH1 10 9.0 9.5 7.5
18 Đoàn Thị Hảo 22/4/1994 D3LTTH1 10 8.0 9.0 8.8
19 Nguyễn Thị Hà 29/02/1996 D3LTTH1 10 9.0 9.5 7.3
20 Lê Thị Ngọc Quỳnh 30/09/1999 D3LTTH1 9.0 8.0 8.5 7.8
21 Phạm Thùy Linh 07/07/2000 D3LTTH1 9.0 8.0 8.5 8.8
22 Mai Đinh Diệu Mến 20/11/1995 D3LTTH1 9.0 8.0 8.5 8.3
23 Bùi Quang Định 28/09/1977 D3LTTH1 x x x x KĐĐKDT
24 Đoàn Thị Nhớ 16/01/1978 D3LTTH1 8.5 8.5 8.5 6.5
25 Phạm Thị Phương Anh 07/05/1993 D3LTTH1 9.0 8.0 8.5 8.3
26 Phạm Thị Biển 15/08/1972 D3LTTH2 9.0 8.5 8.8 8.5
27 Trần Thị Châu 2/5/1971 D3LTTH2 9.0 8.5 8.8 8.3
28 Nguyễn Thị Chín 5/3/1975 D3LTTH2 9.0 8.5 8.8 8.3
29 Trần Văn Công 16/10/1979 D3LTTH2 10 9.5 9.8 9.3
30 Phạm Hồng Đạt 25/03/1976 D3LTTH2 8.5 7.5 8.0 7.3
31 Mai Văn Đoan 1/8/1968 D3LTTH2 9.0 8.5 8.8 7.8
32 Nguyễn Thị Hà 4/1/1972 D3LTTH2 9.0 8.5 8.8 8.3
33 Lê Thị Hồng Hạnh 8/10/1972 D3LTTH2 10 9.0 9.5 7.3
34 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/4/1974 D3LTTH2 9.0 8.0 8.5 9.3
35 Phạm Mỹ Hạnh 23/10/1971 D3LTTH2 10 9.0 9.5 7.8
36 Trương Thị Hồng Hạnh 20/10/1972 D3LTTH2 9.0 8.0 8.5 8.5
37 Lê Thị Thu Hoài 5/2/1998 D3LTTH2 9.0 8.0 8.5 8.0
38 Phạm Thị Dạ Hoài 16/03/1975 D3LTTH2 10 9.5 9.8 7.8
39 Hoàng Thị Len 12/9/1977 D3LTTH2 9.0 8.5 8.8 8.3
40 Lương Thị Mai 15/03/1975 D3LTTH2 10 8.5 9.3 8.8
41 Nguyễn Thị Ngạn 1/9/1970 D3LTTH2 10 8.5 9.3 8.5
42 Hoàng Thị Nhiễu 14/10/1972 D3LTTH2 9.0 8.5 8.8 6.8
43 Lê Thị Nhung 10/8/1974 D3LTTH2 9.0 8.0 8.5 7.8
44 Ninh Thị Thu Phương 12/10/1997 D3LTTH2 9.0 8.5 8.8 8.3
45 Phạm Văn Sơn 2/3/1972 D3LTTH2 10 9.0 9.5 9.0
46 Nguyễn Thị Thắm 18/12/1971 D3LTTH2 9.0 8.5 8.8 7.8
47 Phạm Thị Thành 15/10/1970 D3LTTH2 9.0 7.5 8.3 7.5
48 Trần Thị Thoa 9/10/1973 D3LTTH2 9.0 8.0 8.5 8.5
49 Bùi Thị Bích Thu 30/11/1976 D3LTTH2 10 9.0 9.5 7.3
50 Đoàn Văn Thường 26/07/1970 D3LTTH2 9.0 8.0 8.5 8.5
51 Phạm Ngọc Thuỷ 5/1/1968 D3LTTH2 9.0 8.0 8.5 8.3
52 Nguyễn Thị Thủy 16/06/1973 D3LTTH2 9.0 7.5 8.3 8.0
53 Bùi Văn Trực 4/4/1973 D3LTTH2 9.0 7.5 8.3 8.3
54 Trương Đình Trung 27/02/1972 D3LTTH2 8.5 7.5 8.0 9.0
55 Nguyễn Anh Tuân 7/12/1973 D3LTTH2 9.0 8.5 8.8 7.8
56 Phạm Thị Ánh Tuất 26/07/1972 D3LTTH2 9.0 7.5 8.3 8.5
57 Trần Thị Minh Tuyên 15/3/1976 D3LTTH2 10 8.5 9.3 9.0
58 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 13/10/1974 D3LTTH2 9.0 8.5 8.8 6.8
59 Lê Thị Xuân 10/9/1972 D3LTTH2 9.0 8.0 8.5 6.8
Ninh Bình, ngày tháng 6 năm 2023
Trưởng bộ môn Giảng viên

Trần Thị Huyền Phương Lê Thị Thu Hoài

You might also like