Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 46

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH NGHỆ AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT XÃ TÂN THẮNG - HUYỆN QUỲNH LƯU
GIAI ĐOẠN TỪ NGÀY 01/01/2020 ĐẾN NGÀY 31/12/2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số /2019/QĐ-UBND ngày tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Nghệ An)

PHẦN A: ĐẤT Ở
Đoạn đường Tờ Mức giá
TT Đường phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến Bản đồ (đ/m2)

1 Đường đi Đồng Lách Bắc Thắng Đồng Bò Đồng Lách 9 16, 23, 112. 200,000

2 Đường Khe Chanh Bắc Thắng Nhà Tài Phương Khe Chanh 12 125, 118, 133, 117, 111, 102, 103, 75, 71 200,000

3 Đường hẻm Bắc Thắng 16 91 200,000

Hết đường 165, 166, 201, 202, 203, 282, 284, 286, 447, 448, 449,
Đường Nguyên liệu dứa Bắc Thắng Cầu Tràn 3
Nguyên liệu Dứa
17
533, 554, 603, 635, 636, 643, 654, 655, 665.
200,000

4
6, 9, 13, 23, 24, 25, 39, 40, 41, 42, 43, 69, 74, 75, 82,
Đường xóm (đường đi 86, 112, 113, 118, 119, 120, 139, 141, 163, 164, 167,
ông Khủng)
Bắc Thắng Ngã ba Tràn 17
204, 235, 255, 309, 310, 339, 520, 552, 555, 624, 625,
200,000
649.

6, 9, 10, 47, 49, 62, 65, 87, 80, 101, 129, 227, 255, 254,
Đường Nguyên liệu Dứa Bắc Thắng Nhà Vi Ngọc Lân Nhà Lô Văn Luận 23
275, 398, 399.
200,000
5
1, 27, 41, 57, 61, 71, 81, 87, 100, 113, 117, 228, 263,
Đường xóm Bắc Thắng Ngã ba Đường bê tông 23
286.
200,000

Đường xóm Nam Việt Đội 8 tổng đội Lòng thuyền 26 35, 38, 46, 50, 53, 54, 57, 60, 61, 64, 68, 69, 70, 82, 89. 200,000

1 Bảng giá đất xã Tân Thắng huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Đoạn đường Tờ Mức giá
TT Đường phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến Bản đồ (đ/m2)

Đường xóm Bắc Thắng 29 73, 74. 200,000

Nhà Lô Thanh Nhà Lô Văn 165, 119, 123, 122, 118, 103, 113, 104, 91, 38, 37, 21,
Đường Nguyên liệu Dứa Bắc Thắng
Quyền Hưởng
30
15, 16, 8, 2, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310.
200,000
6
Đường xóm Bắc Thắng 30 33, 39, 42, 63, 80, 183. 200,000

Đường xóm Nam Việt 33 8, 11, 13, 15, 16, 21. 200,000

Đường xóm Nam Việt 34 6, 9, 13, 18, 45. 200,000

Nhà Nguyễn Hữu 66, 69, 70, 71, 74, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89,
7 Đường tỉnh lộ 538 Bắc Thắng Nhà Đậu Thị Hải
Nam
36
90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101.
400,000

Nhà Lô Xuân
8 Đường tỉnh lộ 538 Bắc Thắng Nhà ông Đức
Hướng
37 2, 20, 40, 142, 143, 144, 145. 400,000

92, 108, 126, 141, 142 167, 180, 181, 189, 214, 219,
220, 230, 231, 256, 257, 261, 283, 299, 300, 303, 307,
40
325, 336, 341, 352, 353, 355, 364, 373, 374, 376, 377,
200,000
9 Đường xóm Tân Thành Cầu Nhà văn hóa 378, 379, 388, 389, 391, 392, 393, 395, 448.

415, 383, 402, 368, 400, 382, 103, 380, 386, 404, 398,
40
405, 412, 387, 419, 425, 406, 426.
200,000

63, 115, 165, 226, 256, 258, 290, 328, 325, 338, 339,
10 Đường xóm Nam Việt Nối đường 537 Tràn Tân Thành 41 340, 352, 357, 358, 416, 417, 418, 419, 424, 425, 426, 200,000
427.

Đường Quốc lộ 48D Nam Việt 41 516, 525, 524, 520, 517, 338, 235. 500,000

42 298, 51, 36, 24. 200,000


10 Đường xóm Nam Việt Đập Nam Việt Tràn Khe Trốt
42 117, 78. 200,000

2 Bảng giá đất xã Tân Thắng huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Đoạn đường Tờ Mức giá
TT Đường phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến Bản đồ (đ/m2)
42 123, 135, 262, 263, 272, 293, 319, 283. 200,000
70, 123, 43, 385, 127, 33, 52, 53, 135, 146, 117, 24,
Nối đường 537 Làng Hoang 42 300,000
299, 386, 153, 67, 48, 78, 324, 89, 66, 88, 194.
11 Đường xóm Nam Việt
42 153, 386,194, 88, 70, 48. 200,000
42 296, 320, 319, 295, 300, 317, 277, 279, 278. 200,000
Đập Nam Việt Giáp đường 537
42 247, 261, 233, 232, 207. 200,000

12 Đường xóm Tân Tiến Nhà Văn Hóa Khe Ồ 43 164, 169, 156, 170, 163, 173, 58, 147. 200,000

13 Đường xóm Nam Việt Nhà Văn hóa Lòng Thuyền 43 38, 57, 94, 39, 41. 300,000

14 Đường xóm Bắc Thắng 44 58 200,000

24, 38, 44, 84, 96105, 109, 112, 132, 133, 138, 140,
15 Đường xóm Nam Việt Nhà Văn hóa Lòng Thuyền 47 143, 151, 15, 157, 158, 159, 164, 188, 191, 197, 203, 200,000
204, 218, 219, 220.

8, 14, 38, 46, 92, 110, 134, 149, 150, 158, 165, 180,
Ngã ba Nhà văn hóa 48 185, 195, 196, 213, 228, 279, 285, 310, 325, 344, 360, 200,000
16 Đường xóm Tân Tiến 374, 402, 403, 407, 412, 450, 457, 461 .

Đồng Khe Bò Nhà Bùi Sơn 48 431, 374, 401, 355, 285, 259. 200,000

49 290 200,000
17 Đường xóm 26/3 Nhà Phú Lê Đồi Cao
49 288, 253, 222. 200,000
260, 238, 128, 127, 148, 97. 200,000
18 Đường xóm Tân Tiến Nhà Bắc Hải Nhà VH Tân Tiến 49
280, 206, 216, 264. 200,000
49 47, 38, 36, 18. 500,000
Hà Văn Tặm Tân
19 Quốc Lộ 48 D Tân Tiến Nhà Kim Thắng
Tiến 53, 92, 136, 85, 121, 136, 102, 138, 166, 9, 16, 62, 85,
49
166, 186.
200,000

3 Bảng giá đất xã Tân Thắng huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Đoạn đường Tờ Mức giá
TT Đường phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến Bản đồ (đ/m2)
50 77, 59, 36. 400,000
20 Đường tỉnh lộ 538 Xóm 26/3 Nhà Trường Lan Nhà Tâm Đại
50 82 200,000
361, 406, 429, 443, 466, 492, 302, 339, 428, 442,
51
481, 444, 15, 218, 399.
200,000
Xóm Tân
Ngã ba TĐTNXP đi Tân Tiến
Tiến
51 308 200,000
21 Đường xóm
51 452, 453, 578, 417, 393, 157, 345, 79, 47, 25. 200,000
Xóm 12/9 Ngã ba Đồi Trẩu
51 169, 118, 125. 300,000

441, 438, 437, 410, 386, 367, 409, 369, 352, 355, 337,
356, 338, 339, 351, 349, 348, 357, 358, 359, 404, 360,
373, 464, 346, 306, 340, 297, 287, 285, 277, 278, 260,
22 Đường tỉnh lộ 538 Xóm 26/3 Cầu Bến Nghè Nhà Trường Lan 52 400,000
259, 238, 237, 211, 220, 210, 181, 161, 172, 200, 139,
173, 154, 118, 135, 119, 199, 423, 426, 370, 371, 418,
466, 467, 468, 469.

354, 392, 420, 225, 251, 236, 197, 183, 140, 120, 174,
52
155, 158, 138.
200,000
23 Đường xóm Xóm 26/3 Nhà văn hóa Nhà bà Đáo
52 196, 153, 141. 200,000

Ngã ba Trạm xá
19/8 UBND xã 52 381, 400, 425. 300,000
Đường Tân Thắng - đi cũ
24
Quỳnh Vinh
Ngã ba Trạm xá
2/9 UBND xã 52 380, 398, 424. 300,000

328, 329, 330, 314, 313, 308, 293, 234, 269, 189, 231,
52 300,000
216, 170, 249.
25 Đường liên thôn 26/3 Ngã ba Minh Lý Hồ Lò Gạch
52 332, 213, 188. 200,000
52 388. 200,000

4 Bảng giá đất xã Tân Thắng huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Đoạn đường Tờ Mức giá
TT Đường phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến Bản đồ (đ/m2)
121, 104, 115, 69, 99, 91, 92 86, 68, 79, 57, 61, 45, 35,
52
22, 67.
200,000
26 Đường xóm 26/3 Nhà Tuyết Phương Nhà Bắc Hải
87, 100, 103, 46, 47, 25, 16, 58, 37, 63, 31, 94, 55, 57,
52
58, 110, 92, 199, 7, 16, 22, 227, 3, 151, 453, 160.
200,000

52 363, 324, 343, 320, 321, 281, 257. 200,000

27 Đường xóm xóm 2/9 Cổng chào Nhà bà Thọ 52 364, 301, 281. 200,000

52 378, 241, 239, 203, 204, 178. 200,000

28 Đường xóm xóm 3/2 53 332, 406. 200,000

237, 238, 253, 254, 255, 256, 270, 271, 280, 283, 284,
285, 295, 298, 299, 317, 318, 320, 323, 337, 350, 351,
29 Đường xóm Xóm 3/2 Nhà văn hóa Tổng đội 53
352, 360, 361, 362, 364, 367, 386, 387, 388, 390, 424,
200,000
426, 444, 446, 447, 461, 464, 465, 481, 482, 483, 490.

Trạm xá Nhà ông Cương 53 490, 390, 355, 346, 345, 370, 331. 300,000
30 Đường Vinh - Thắng Xóm 3/2
Nhà ông Cương hết xóm 3/2 53 355, 346, 345, 370, 331. 200,000

5, 19, 20, 31, 32, 49, 52, 55, 59, 62, 76, 108, 118, 132,
31 Đường xóm Xóm 3/2 Nhà ông Quỳnh Tổng đội 54
149, 158, 174,
200,000

194, 213, 212, 211, 256, 257, 214, 201, 196, 205, 164,
32 Đường Vinh - Thắng Xóm 3/2 Nhà ông Hùng Nhà ông Vinh 54
152, 138, 109, 125, 176, 260, 261.
200,000

33 Đường xóm Xóm 3/2 từ ngã ba Nhà Quý Huyên 55 25, 33, 38, 42, 64. 200,000

Đường Quốc lộ 48D Xóm 1/5 56 9, 5. 500,000

5 Bảng giá đất xã Tân Thắng huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Đoạn đường Tờ Mức giá
TT Đường phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến Bản đồ (đ/m2)

34 Đường xóm Xóm 1/5 56 14, 53, 75, 156. 200,000


Vùng giáp
35 Đường xóm 57 11, 15, 16, 12. 300,000
Quỳnh Vinh

36 Đường xóm Xóm 12/9 Nhà chung Hồng Đi Nghĩa địa 12/9 58 91 . 200,000

91, 70, 87, 90, 97, 132, 161, 207, 210, 212, 222, 238,
252, 259, 264, 268, 291, 313, 318, 322, 341, 342,
59 200,000
345, 346, 352, 354, 374, 375, 378, 396, 400, 407, 415,
Ngã tư tổng đội 439, 441, 461, 473, 490, 494, 508.
37 Đường xóm Xóm 12/9 Cổng chào
TNXP

344, 293, 284, 316, 273, 240, 316, 317, 214, 131, 177,
59 200,000
69, 97, 68, 123, 49.

496, 488, 476, 474, 392, 349, 475, 514, 516, 456. 400,000
Xóm 12/9 59
38 Đường tỉnh lộ 538 Cầu Bến Nghè Nhà Hảo trường 265, 477, 414. 200,000

Xóm 19/8 59 495, 490, 489, 403. 250,000

Xóm 12/9 60 398, 366, 306, 615, 604, 603, 582, 484 400,000

171, 120, 124, 81, 15, 80, 619, 17, 508, 727, 728, 729,
39 Đường tỉnh lộ 538 26/3 Nhà Hảo trường Nhà Tư Trúc 60 250,000
730, 731, 732, 733, 734.

19/8 60 245, 327, 283, 249, 199 300,000

40 Đường xóm 19/8 Hòa Tâm Tràn 19/8 60 605, 600, 599, 565, 580, 579 200,000

6 Bảng giá đất xã Tân Thắng huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Đoạn đường Tờ Mức giá
TT Đường phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến Bản đồ (đ/m2)
30, 65, 104, 132, 182, 160, 183, 209, 210, 211, 234,
60 296, 294, 336, 315, 338, 377, 429, 441, 468, 477, 440, 200,000
430, 387, 354, 317, 295, 232.

349, 355, 356, 390, 417, 402, 428, 443, 442, 489, 467,
Đường Quỳnh Vinh 60
490, 494, 476, 350, 351.
200,000
41 Đường xóm 19/8 Vào nhà Văn hóa

60 400, 506, 507, 513, 87. 200,000

60 241, 203, 167, 21, 22, 365. 200,000

42 Đường đi Quỳnh Vinh 19/8 61 27 300,000

Đường Quỳnh Vinh


43 Đường xóm 19/8 Nhà văn hóa 61 60, 68, 92, 128, 161, 166, 207, 212. 200,000

44 Đường xóm Xóm 1/5 63 35 200,000

23, 93, 97, 98, 99, 102, 103, 107, 108, 110, 111, 112,
45 Đường xóm Xóm 1/5 Từ tràn Nhà bà Luận 64 113, 115, 116, 117, 119, 120, 124, 153, 154, 160, 170, 200,000
175, 189, 225, 255.

46 Đường xóm Xâm cư 65 9 200,000

7 Bảng giá đất xã Tân Thắng huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
PHẦN B: ĐẤT NÔNG NGHIỆP
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
24, 147, 152, 156, 153, 163, 7, 32, 26, 21, 34, 148, 19, 89, 11, 16, 58, 73,
4, 173, 167, 9, 10, 3, 4, 71, 151, 169, 184, 185, 102, 174, 13, 160, 5, 101,
1 Bắc Thắng Đường xóm 1 187, 116, 186, 23, 47, 52, 28, 20, 2, 149, 161, 8, 140, 134, 86. 1 49,000 49,000 49,000 6,000

2 Tân Tiến Đường xóm 1 111, 75, 27, 35, 157, 49, 40, 15, 181, 182, 166, 171, 54,. 1 49,000 49,000 49,000 6,000
32, 24, 85, 87, 121, 131, 182, 122, 178, 153, 158, 23, 133, 132, 165,275,
3 Nam Việt Đường xóm 91, 90, 171, 108, 140, 123, 18, 127, 117, 118, 179, 44, 39, 136,124, 61, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
2 47, 69.
146, 143, 43, 100, 138, 76, 51, 59, 67, 169, 64, 66, 180, 58, 5, 2, 3, 144,
4 Đường xóm 2 209, 200, 49, 103, 1, 204, 72, 193, 150, 77, 27, 206, 40, 65, 52,186, 48, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
29, 20, 42, 101, 35.
5 Tân Thành Đường xóm 2 70, 50, 33, 34, 20, 53, 41, 37, 30, 273, 274, 22, 54, 38. 1 49,000 49,000 49,000 6,000
45, 103, 82, 44, 48, 108, 94, 84, 61, 81, 135, 230, 47, 71, 80, 73, 50,96,
83, 49, 46, 206, 60, 72, 95, 141, 142, 176, 140, 62, 225, 202, 226, 227,
Xóm 1/5 Đường xóm 171, 132, 221, 175, 138, 174, 133, 219, 203, 197, 208, 69, 70,177, 162, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
184, 161, 39, 24, 36, 31, 38, 32, 229, 41, 33, 37.

6 3
117, 63, 52, 195, 128, 217, 59, 127, 89, 111, 149, 131, 209, 196,
166, 152, 180, 150, 151, 51, 40, 53, 42, 79, 112, 164, 224, 210, 223,155,
Xóm 3/2 Đường xóm 156, 168, 167, 181, 87, 126, 153, 182, 86, 88, 65, 66, 115, 58,43, 110, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
120, 68, 15, 16, 6, 20, 13, 14.

Vùng Xâm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 7, 9, 16, 22, 23, 26, 27, 28, 29.


7 canh (Tân Ngõ hẽm 4 2 43,000 43,000 43,000 4,500
Trường)

8 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7.
5 2 43,000 43,000 43,000 4,500

6 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15. 2 43,000 43,000 43,000 4,500
Vùng Xâm
8 canh (Quỳnh Ngõ hẻm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
Vinh) 7 23,. 2 43,000 43,000 43,000 4,500

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
8 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38. 2 43,000 43,000 43,000 4,500

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79,
Vùng Xâm 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98,
9 canh (Tân Ngõ hẻm 9 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 2 43,000 43,000 43,000 4,500
Trường) 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127,
128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141,
142.

9 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
10 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37. 2 43,000 43,000 43,000 4,500

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79,
Vùng Hòn 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98,
10 Nhọn Bắc Ngõ hẻm 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113,
Thắng 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127,
11 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 2 43,000 43,000 43,000 4,500
142, 143.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 80,
Xóm Bắc 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99,
11 Đường xóm 12 2 43,000 43,000 43,000 4,500
Thắng 100, 101, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 115, 116,
119, 120, 121, 122, 123, 124, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 134,
135, 136, 137, 138, 139, 140, 141.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
Vùng Xâm Ngõ hẻm 13 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 80, 2 43,000 43,000 43,000 4,500
12 canh (Tân 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99,
Trường) 100, 101, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110.

Ngõ hẻm 14 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16. 2 43,000 43,000 43,000 4,500

10 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
Vùng xâm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17.
13 canh (Quỳnh Ngõ hẻm 15 2 43,000 43,000 43,000 4,500
Vinh)
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 80,
Xóm Bắc 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99,
14 Đường xóm 16 100, 101, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 115, 116, 2 43,000 43,000 43,000 4,500
Thắng
119, 120, 121, 122, 123, 124, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 134,
135, 136, 137, 138 .

11 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79,
80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98,
99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113,
114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127,
128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141,
142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155,
156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169,
170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183,
184, 185, 186, 187, 188, 189, 190 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198,
Xóm Bắc 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212,
15 Đường xóm 17 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Thắng
227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240,
241, 242, 243, 244, 245, 246, 248, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254,
255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268,
269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282,
283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296,
297, 298, 299.

12 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313,
314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 327,
328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341,
342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 355,
356, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369,
370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383,
384, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 397,
Xóm Bắc
16 Đường xóm 17 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 53,900 53,900 53,900 4,400
Thắng
412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425,
426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439,
440, 441, 442, 443, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452.

13 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466,
467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 475, 476, 477, 478,
479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491, 492,
493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456,
457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470,
471, 472, 478, 479, 478, 479, 480, 484, 485, 486, 487, 491, 492, 493,
497, 498, 499, 450, 451, 452, 453, 454, 456, 457, 458, 459, 460, 462,
463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 478, 479, 480, 481,
482, 483, 484, 485, 486, 487, 491, 492, 493, 497, 498, 499, 500, 501,
502, 503, 504, 505, 506, 507, 509, 510, 511, 512, 513, 514, 515, 516,
517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 526, 527, 528, 529, 530,
531, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 539, 540, 541, 542, 543, 544,
545, 546, 547, 548, 549, 550, 551,552, 553, 554, 556, 557, 558, 559, 560,
561, 562, 563, 564, 566, 567, 568, 569, 570, 571, 572, 573, 574, 575,
Xóm Bắc 576, 577, 578, 581, 583, 584, 585, 586, 587, 588,589, 590,591, 592, 593,
17 Đường xóm 17 53,900 53,900 53,900 4,400
Thắng 594, 595, 596, 597, 598, 560, 561, 562, 563, 564, 565, 566, 567, 568,
569, 570, 571, 572, 573, 574, 575, 576, 577, 578, 579, 560, 561, 562,
562, 564, 565, 566, 567, 568, 569, 570, 571, 572, 573, 574, 575, 576,
577, 578, 579, 580, 581, 582, 583, 584, 585, 586, 587, 588, 589, 590,
591, 592, 593, 594, 595, 596, 597, 598, 599, 601, 602, 606, 607, 608,
609, 610, 611, 612, 613, 614, 616, 617, 618, 620, 621, 622 .

14 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
623, 624, 625, 626, 626, 627, 628, 629, 630, 631, 632. 633, 634, 635,
636, 637, 637, 638, 639, 649, 650, 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657,
658, 659, 660, 661, 662, 663, 664, 665, 667, 668, 669, 670, 671, 672,
Xóm Bắc 773, 674, 675, 676, 678, 679, 680, 681, 682, 683, 684, 685, 686.
18 Đường xóm 17 47,300 47,300 47,300 3,300
Thắng

Vùng Xâm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15.


20 canh (Quỳnh Ngõ hẻm 18 2 43,000 43,000 43,000 4,500
Vinh)
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
Vùng Xâm 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
21 canh (Tân Ngõ hẻm 19 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53. 2 43,000 43,000 43,000 4,500
Trường)

Vùng Xâm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14.


22 canh (Quỳnh Ngõ hẻm 20 2 43,000 43,000 43,000 4,500
Vinh)
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
Vùng xóm Tân 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
23 Đường xóm 21 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Tiến
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
Xóm Bắc 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
24 Đường xóm 22 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 80. 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Thắng

15 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25,
26, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45,
46, 48, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 58, 59, 60, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69,
70, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 82, 83, 84, 85, 86, 88, 89, 90, 91, 92,
93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110,
111, 112, 114, 115, 116, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126,
127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140,
Xóm Bắc 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154,
25 Đường xóm 23 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Thắng 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168,
169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182,
183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197,
198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209.

220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233,
234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 248,
248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261,
Xóm Bắc
26 Đường xóm 23 262, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 276, 277, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Thắng
278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 287, 288, 289, 290, 291, 292,
293, 294, 295, 296, 297.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
Vùng Xâm 24 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 2 43,000 43,000 43,000 4,500
canh (Quỳnh Đường xóm 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56.
Vinh)
25 1, 2, 3, 4, 5, 6 2 43,000 43,000 43,000 4,500
27 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
Vũng xâm 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
canh (Nghĩa Ngõ hẻm 26 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 80, 2 43,000 43,000 43,000 4,500
Hội) 681, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93.

16 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14.
27 1 49,000 49,000 49,000 6,000

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
28 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34. 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Vùng Xóm
28 Đường xóm
Bắc Thắng 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
29 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73.

1, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26,
27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48,
49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 68,
69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88,
89, 90, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 105, 106, 107, 108,
109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 120, 121, 122, 123, 124,
125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138,
139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152,
Xóm Bắc 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166,
29 Đường xóm 30 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Thắng 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180,
181, 182, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190 191, 192, 193, 194, 195, 196,
197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
Vùng xâm
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
30 canh (Nghĩa Ngõ hẻm 31 2 43,000 43,000 43,000 4,500
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73.
Hội)

17 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
32 2 43,000 43,000 43,000 4,500
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79,
80, 81, 82, 83, 84, 85, 86.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
Xóm Tân 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
31 Đường xóm 33 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Thành 61, 62, 63.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
34 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
61.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
Vùng xóm Tân 35 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
32 Đường xóm
Tiến 61, 62, 63.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
36 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 70, 72, 73, 75, 76, 77, 78, 79. 1 49,000 49,000 49,000 6,000

18 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79,
80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98,
37 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Xóm Bắc 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127,
33 Đường xóm 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141.
Thắng

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10.
38 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Vùng xâm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
34 canh (Nghĩa Ngõ hẻm 39 23, 24, 25, 26, 27. 2 43,000 43,000 43,000 4,500
Hội)

19 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79,
80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99,
100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 109, 110, 111, 112, 113, 114,
115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128,
129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142,
143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156,
157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170,
171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184,
185, 186, 187, 188, 189, 190 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199,
200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213,
Xóm Tân 214, 215, 216, 217, 218, 219, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228,
35 Đường xóm 40 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Thành 229, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243,
244, 245, 246, 248, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 258, 259,
260, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274,
275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288,
289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 301, 302, 304, 305,
306,308, 309, 310.

20 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324,
326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 337, 338, 339, 340,
342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 354, 356, 357, 358,
359, 360, 361, 362, 363, 365, 366, 367, 369, 370, 371, 372, 375, 376,
381, 384, 385, 390, 394, 396, 397, 399, 401, 403, 405, 407, 409, 410,
36 40 411, 413, 414, 416, 417, 418, 420, 421, 422, 423, 424, 427, 428, 429, 53,900 53,900 53,900 4,400
430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 441, 442, 443,
445, 446, 447, 449, 450, 451.

21 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62,64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81,
82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100,
101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114,
116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129,
130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143,
144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157,
158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172,
173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186,
187, 188, 189, 190 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201,
202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215,
2016, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 227, 228, 229, 230,
231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244,
245, 246, 248, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 257, 258, 259,
Xóm Nam 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273,
37 Đường xóm 41 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Việt 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287,
288, 289, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300,301, 302, 303,
304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317,
318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 326, 327, 329, 330, 331, 332, 333,
334, 335, 336, 337, 341, 342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 349, 350,
351, 353, 354, 355, 356, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367,
368, 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 377, 378, 379, 380, 381,
382, 383, 384, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395,
396, 397, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409,
410, 411, 412, 413, 414, 415, 420, 421, 422, 423.

22 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43,
44, 45, 46, 47, 49, 50, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 68,
69, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 90, 91,
92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107,
108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 118, 119, 120, 121, 122,
124, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 136, 137, 138, 139,
140, 141, 142, 143, 144, 145, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 154, 155,
156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169,
170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183,
184, 185, 186, 187, 188, 189, 190 191, 192, 193, 195, 196, 197, 198, 199,
200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214,
215, 2016, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228,
229, 230, 231, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244,
245, 246, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259,
Xóm Nam 260, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 273, 274, 275, 276, 280,
38 Việt và xóm Đường xóm 42 281, 282, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 294, 297, 301, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Tân Tiến 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315,
316, 318, 320, 321, 322, 323, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332,
333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 344, 345, 346,
347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 360,
361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 374,
375, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 387, 388, 389, 390,
391.

23 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 42, 43, 44,
45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65,
66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84,
85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103,
104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117,
Xóm Nam 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131,
39 Việt và xóm Đường xóm 43 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Tân Tiến 146, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 157, 158, 159, 160, 161,
162, 165, 166, 167, 168, 171, 172, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
Xóm Bắc 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
40 Đường xóm 44 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Thắng
62, 63, 64, 65

Xóm Bắc 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17.
41 Đường xóm 45 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Thắng
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17.
Xóm Bắc
42 Đường xóm 46 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Thắng

24 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43,
45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63,
64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82,
83, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 97, 98, 99, 100, 101, 102,
103, 104, 106, 107, 108, 110, 111, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119,
120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 134, 135,
136, 137, 139, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 152, 153,
155, 156, 160, 161, 162, 163, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172,
Xóm Nam 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186,
43 Đường xóm 47 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Việt 187, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 196, 198, 199, 200, 201, 202, 205,
206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 221, 222,
223, 224, 225, 226, 227.

25 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79,
80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98,
99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113,
114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127,
128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141,
142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155,
Xóm Nam 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169,
44 Việt và Tân Đường xóm 48 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 181, 182, 183, 184, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Tiến 186, 187, 188, 189, 190 191, 192, 193, 194, 197, 198, 199, 200, 201, 202,
203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 214, 215, 2016, 217,
218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 229, 230, 231, 232,
233, 234, 235, 236, 237, 238, 239.

26 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 248, 248, 249, 250, 251, 252, 253,
254, 255, 256, 257, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268,
269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 280, 281, 282, 283,
284, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298,
299, 300,301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 311, 312, 313, 314,
315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 326, 327, 328, 329,
330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343,
345, 346, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 355, 356, 357, 359, 361,
362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 375, 376,
377, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387, 388, 389, 390,
391, 392, 393, 394, 395, 396, 397, 398, 399, 400, 4 404, 405, 406, 408,
Xóm Nam 409, 410, 411, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423,
45 Việt và Tân Đường xóm 48 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Tiến 439, 440, 441, 442, 443, 445, 446, 447, 448, 449, 451, 452, 453, 454,
455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468,
469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 481, 482,
483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491, 492, 493, 494.

27 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25,
26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
48, 49, 50, 51, 52, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 63, 64, 65, 66, 67, 68,
69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 86, 87, 88,
89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 98, 99, 100, 101, 103, 104, 105, 106, 107, 108,
109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 122, 123,
124, 125, 126, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 137, 138, 139, 140,
141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155,
156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 167, 168, 169, 170,
171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184,
185, 187, 188, 189, 190 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200,
201, 202, 203, 204, 205, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215,
Xóm Tân Tiến 217, 218, 219, 220, 221, 223, 224, 225, 226, 227, 229, 230, 231, 232,
46 Đường xóm 49 1 49,000 49,000 49,000 6,000
và xóm 26/3 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246,
248, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260,
261, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275,
276, 277, 278, 279, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 289, 291, 292,
293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300,301, 302, 303, 304, 305, 306, 307.

28 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42,
43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 60, 61, 62,
63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 78, 79, 80, 81, 83,
84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101,
47 Xóm 26/3 Đường xóm 50 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129,
130, 131, 132, 133, 134.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79,
48 Xóm Tân Tiến Đường xóm 51 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113,
114, 115, 116, 117, 118, 119, 120.

29 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134,
135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148,
149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162,
163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176,
177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190 191,
192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205,
206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 2016, 217, 218, 219,
220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233,
234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 248,
248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261,
262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275,
276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289,
290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300,301, 302, 303, 304,
305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318,
319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332,
Xóm 26/3 và 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 344, 345, 346,
49 xóm 12/9 và Đường xóm 51 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 360, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
xóm 2/9 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 374,
375, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387, 388,
389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 397, 398, 399, 400, 401, 402,
403, 404, 405, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 418,
419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 429, 430, 431, 432, 433,
434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 445, 446, 447, 448,
449, 450, 451, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460.

30 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474,
475, 476, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 488,
489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 450, 451, 452,
453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466,
467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 478,
479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491, 492,
493, 494, 595, 496, 497, 498, 499, 450, 451, 452, 453, 454, 456, 457,
50 Xóm 12/9 Đường xóm 51 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 485,
486, 487, 488, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499,
500, 501, 502, 503, 578, 579, 580, 581, 582.

1, 2, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 26, 27,
28, 29, 30, 32, 33, 34, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 48, 49, 50, 51, 52,
53, 54, 56, 59, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77,
78, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 93, 95, 96, 97, 98, 101, 102, 105,
106, 107, 108, 109, 111, 112, 113, 114, 116, 117, 122, 123, 124, 125,
126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 136, 137, 141, 142, 143,
144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 152, 156, 157, 159, 162, 163, 164,
165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 175, 176, 177, 179, 180, 182, 184,
185, 186, 187, 190 191, 192, 193, 194, 195, 198, 200, 201, 202, 206, 207,
51 Xóm 26/3 Đường xóm 52 208, 209, 210, 212, 214, 215, 217, 218, 219, 221, 222, 223, 224, 226, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
228, 229, 230, 232, 233, 235, 239, 242, 243, 244, 245, 246, 248, 248,
249, 250, 252, 253, 254, 255, 256, 258, 261, 262, 263, 264, 265, 266,
267, 268, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 279, 282, 283, 284, 286,
288, 289, 290, 291, 292, 294, 295, 296, 298, 299,

31 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
300, 302, 303, 304, 305, 307, 309, 310, 311, 312, 315, 316, 317, 318,
319, 322, 323, 325, 326, 327, 331, 333, 334, 335, 336, 337, 341, 342,
344, 345, 346, 350, 353, 361, 362, 365, 366, 368, 370, 371, 372, 374,
375, 376, 377, 379, 382, 383, 384, 385, 387, 389, 390, 391, 393, 394,
395, 396, 397, 399, 401, 402, 403, 405, 406, 407, 408, 411, 412, 413,
414, 415, 416, 417, 418, 419, 421, 422, 423, 424, 426, 427, 428, 429,
52 Xóm 26/3 Đường xóm 52 430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 439, 440, 442, 443, 445, 446, 447, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
448, 449, 450, 451, 452, 454, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461,
462, 463, 464, 465.

32 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79,
80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98,
99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113,
114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127,
128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141,
142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155,
156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169,
170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183,
184, 185, 186, 187, 188, 189, 190 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198,
53 Xóm 26/3 Đường xóm 53 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226,
227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 239, 240, 241, 242,
243, 244, 245, 246, 248, 248, 249, 250, 251, 252, 257, 258, 259, 260,
261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 272, 273, 274, 275, 276,
277, 278, 279, 281, 282, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294,
296, 297.

33 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313,
314, 315, 316, 319, 321, 322, 324, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 333,
334, 335, 336, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 344, 346, 347, 348, 349,
353, 354, 356, 357, 358, 359, 363, 365, 366, 368, 369, 371, 372, 373,
374, 375, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 389, 391,
392, 393, 394, 395, 396, 397, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405,
406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419,
54 Xóm 2/9 Đường xóm 53 420, 421, 422, 423, 425, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 435, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
436, 437, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 445, 448, 449, 450, 451, 452,
453, 454, 455, 456, 457, 458, 459.

460, 462, 463, 466, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477,
478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491,
492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 450, 451, 452, 453, 454, 455,
456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469,
470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 478, 479, 480, 484,
485, 486, 487, 488, 489, 491, 492, 493, 494, 595, 496, 497, 498, 499,
450, 451, 452, 453, 454, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464,
465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478,
55 Xóm 2/9 Đường xóm 53 1 49,000 49,000 49,000 6,000
479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491, 492,
493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 502, 503, 504, 505, 506,
507, 508, 509, 510, 511, 512, 513, 514, 515, 516.

34 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 21, 22, 23, 24, 25,
26, 27, 28, 29, 30, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 50, 51, 53, 54, 56, 57, 58, 60, 61, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70,
71, 72, 73, 74, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90,
91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107,
110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124,
126, 127, 128, 129, 130, 131, 133, 134, 135, 136, 137, 139, 140, 141,
142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 150, 151, 153, 154, 155, 156, 157,
159, 160, 161, 162, 163, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173,
175, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190
56 Xóm 3/2 Đường xóm 54 191, 192, 193, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 202, 203, 204, 206, 207, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
208, 209, 210, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225,
226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239,
240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 248, 248, 249, 250, 251, 252, 253,
254, 255, 256, 257, 258.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 43, 44, 45,
57 Xóm 3/2 Đường xóm 55 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77.

35 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25,
26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44,
45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64,
65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84,
85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102,
103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116,
117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130,
58 Xóm 1/5 Đường xóm 56 1 49,000 49,000 49,000 6,000
131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144,
145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 157, 158, 159,
160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167.

Vùng Xâm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20


59 canh Quỳnh Ngõ hẻm 57 2 43,000 43,000 43,000 4,500
Vinh

36 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61,
62, 63, 64, 65, 66, 67, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83,
84, 85, 86, 88, 89, 92, 93, 94, 95, 96, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104,
105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118,
119, 120, 121, 122, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 133, 134, 135,
136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149,
150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 162, 163, 164,
165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 178, 179,
180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190 191, 192, 193, 194,
195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 208, 209,
60 Đường xóm 58 211, 213, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 223, 224, 225, 226, 227, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 239, 241, 242, 243,
244, 245, 246, 248, 248, 249, 250, 251, 253, 254, 255, 256, 257, 258,
260, 261, 262, 263, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 274, 275, 276, 277,
278, 279, 280, 281, 282, 283, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 292, 294,
295, 296, 297, 298, 299.

37 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313,
314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 327,
328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341,
342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 355,
356, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369,
370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383,
384, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 397, 398,
61 Xóm 12/9 Đường xóm 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426,
427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440,
442, 443, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456,
457, 458, 459.

460, 462, 463, 466, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477,
478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491,
492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 450, 451, 452, 453, 454, 455,
456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469,
470, 471, 472, 478, 479, 478, 479, 480, 484, 485, 486, 487, 491, 492,
493, 497, 498, 499, 450, 451, 452, 453, 454, 456, 457, 458, 459, 460,
62 Xóm 12/9 Đường xóm 58 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 478, 479, 480, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 491, 492, 493, 497, 498, 499, 500,
501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 509, 510, 511, 512.

38 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79,
80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98,
99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113,
114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127,
128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141,
142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155,
156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169,
170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183,
184, 185, 186, 187, 188, 189, 190 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198,
199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212,
213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226,
63 Xóm 12/9 Đường xóm 59 1 49,000 49,000 49,000 6,000
227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240,
241, 242, 243, 244, 245, 246, 248, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254,
255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268,
269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282,
283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296,
297, 298, 299.

39 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313,
314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 327,
328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341,
342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 355,
356, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369,
370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383,
384, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 397,
398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411,
64 Xóm 12/9 Đường xóm 59 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439,
440, 441, 442, 443, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454,
455, 456, 457, 458, 459.

460, 462, 463, 466, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477,
478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491,
492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 450, 451, 452, 453, 454, 455,
456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469,
470, 471, 472, 478, 479, 478, 479, 480, 484, 485, 486, 487, 491, 492,
493, 497, 498, 499, 450, 451, 452, 453, 454, 456, 457, 458, 459, 460,
65 Xóm 12/9 59 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 478, 479, 480, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 491, 492, 493, 497, 498, 499, 500,
501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 509, 510, 511, 512.

40 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 23, 24, 25, 26, 27,
28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47,
48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 66, 67,
68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 82, 83, 84, 85, 86, 88, 89,
90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 105, 106, 107,
108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121, 122,
123, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 133, 134, 135, 136, 137, 138,
139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152,
153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 168,
169, 170, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 184, 185,
66 Xóm 19/8 Đường xóm 60 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 200, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
201, 202, 204, 205, 206, 207, 208, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218,
219, 220, 221, 222, 223, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 233, 235,
236, 237, 238, 239, 240, 242, 243, 244, 245, 246, 248, 248, 249, 250,
251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260.

41 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274,
275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 284, 285, 286, 287, 288, 289,
290, 291, 292, 293, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 307,
308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 316, 318, 319, 320, 321, 322, 323,
324, 325, 326, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 337, 339, 340,
341, 342, 343, 344, 346, 347, 348, 352, 353, 357, 358, 359, 360, 361,
362, 363, 364, 365, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376,
378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 388, 389, 391, 392, 393,
67 Xóm 19/8 Đường xóm 60 394, 395, 396, 397, 399, 401, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
411, 412, 413, 414, 415, 416, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425,
426, 427, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 445, 446, 447,
448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459.

460, 462, 463, 466, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 478, 479, 480,
481, 482, 483, 485, 486, 487, 488, 491, 492, 493, 495, 496, 497, 498,
499, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464,
465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 478, 479, 478, 479, 480, 484,
485, 486, 487, 491, 492, 493, 497, 498, 499, 450, 451, 452, 453, 454,
456, 457, 458, 459, 460, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470,
471, 472, 478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 491, 492,
493, 497, 498, 499, 500, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 509, 510,
511, 512, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524,
68 Xóm 19/8 Đường xóm 60 1 49,000 49,000 49,000 6,000
525, 526, 527, 528, 529, 530, 531, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 538,
539, 540, 541, 542, 543, 544, 545, 546, 547, 548, 549, 550, 551,552, 553,
554, 556, 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 564, 566, 567, 568, 569,
570, 571, 572, 573, 574, 575, 576, 577, 578, 581, 583.

42 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
584, 585, 586, 587, 588,589, 590,591, 592, 593, 594, 595, 596, 597, 598,
560, 561, 562, 563, 564, 565, 566, 567, 568, 569, 570, 571, 572, 573,
574, 575, 576, 577, 578, 579, 560, 561, 562, 562, 564, 565, 566, 567,
568, 569, 570, 571, 572, 573, 574, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 581,
582, 583, 584, 585, 586, 587, 588, 589, 590, 591, 592, 593, 594, 595,
69 Xóm 19/8 Đường xóm 60 596, 597, 598, 599, 601, 602, 606, 607, 608, 609, 610, 611, 612, 613, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
614, 616, 617, 618, 620, 621, 622 .

43 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42,
43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 62,
63, 64, 65, 66, 67, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82,
83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101,
102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115,
116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 129, 130,
131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144,
145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158,
159, 160, 162, 163, 164, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174,
175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188,
189, 190 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203,
204, 205, 206, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218,
70 Xóm 19/8 Đường xóm 61 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 1 49,000 49,000 49,000 6,000
233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246,
248, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260,
261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274,
275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288,
289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
71 Xóm 19/8 Đường xóm 62 23, 24, 25. 1 49,000 49,000 49,000 6,000

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42,
72 Xóm 1/5 Đường xóm 63 43, 44, 45, 46, 47, 48. 1 49,000 49,000 49,000 6,000

44 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42,
43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61,
62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80,
81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 94, 95, 96, 100, 101, 104,
105, 106, 107, 109, 114, 118, 121, 122, 123, 125, 126, 127, 128, 129,
130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143,
144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 155, 156, 157, 158, 159,
161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 171, 172, 173, 174, 176,
177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 190 191, 192,
193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206,
73 Xóm 1/5 Đường xóm 64 1 49,000 49,000 49,000 6,000
207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220,
221, 222, 223, 224, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235,
236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 248, 248, 249,
250, 251, 252, 253, 254, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264,
265, 266, 267.

Vùng xâm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16.


74 canh Quỳnh Đường xóm 65 1 49,000 49,000 49,000 6,000
Vinh

45 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024
Mức giá (đồng/m2)
Đất
Tờ Đất Đất Đất
TT Xứ đồng Tuyến đường Gồm các thửa Vị trí trồng nuôi
Bản đồ trồng rừng
trồng
cây hàng cây lâu sản
thủy
năm năm xuất
sản
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22,
23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41,
42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60,
61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79,
80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98,
99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113,
114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127,
75 Xóm 19/8 Đường xóm 66 1 49,000 49,000 49,000 6,000
128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141,
142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155,
156.

76 Xóm 19/8 Đường xóm 67 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13. 1 49,000 49,000 49,000 6,000
77 Đất vườn ao liền kề 49,000
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

46 Bảng giá đất xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu giai đoạn 2020-2024

You might also like