Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

COMPARATIVE - SUPERLATIVE

I. KHÁI NIỆM
- So sánh nhất (Superlative): dùng để so sánh ba sự vật/ sự việc trở lên,
nhằm xác định chủ thể vượt trội nhất (so với các chủ thể còn lại).
Ví dụ: Monica is the kindest person I know. (Monica là người tốt nhất
mà tôi biết.)
- So sánh hơn (Comparative): dùng để so sánh tính chất của hai hoặc
nhiều sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
• The book was more interesting than I expected. (Cuốn sách thú vị hơn
những gì tôi mong đợi)
• This restaurant serves tastier food than the one down the street. (Nhà
hàng này phục vụ món ăn ngon hơn nhà hàng ở phía dưới đường)
II. PHÂN BIỆT TRẠNG TỪ, TÍNH TỪ NGẮN/DÀI
1. Tính từ ngắn/ dài
- Tính từ ngắn (Short adjectives) là những tính từ chỉ có một hoặc hai âm
tiết và có đuôi là: –y, –le, –ow, –er, –et.
Ví dụ: nice (tử tế), thick (dày), new (mới)…
- Tính từ dài (Long adjectives) là các tính từ có ba âm tiết trở lên.
Ví dụ: comfortable (thoải mái), generous (rộng lượng), difficult (khó
khăn)…
2. Trạng từ ngắn/ dài
- Trạng từ ngắn (Short adverbs) là những trạng từ chỉ có một âm tiết.
Ví dụ: Bravely (dũng cảm), hardly (hầu như không), loudly (to tiếng)…
- Trong khi đó, trạng từ dài (Long adverbs) sẽ có từ hai âm tiết trở lên.
Ví dụ: Accidentally (vô tình), eventually (cuối cùng), cautiously (cẩn
trọng)…
3. Biến đổi tính từ/ trạng từ
• Với tính từ/ trạng từ ngắn:
- Thêm đuôi -est để tính từ trở thành tính từ so sánh nhất và thêm đuôi -
er để khi so sánh hơn.
- Tuy nhiên, nếu tận cùng tính từ là y bạn phải đổi y thành i trước khi
thêm -est.
Ví dụ: happy - happier, crazy - crazier, quickly - quicklier…
• Với tính từ/ trạng từ dài:
- Thêm “most” vào phía trước để trở thành tính từ so sánh nhất và thêm
“more” vào phía trước để trở thành tính từ so sánh hơn.
Ví dụ: beautifully - more beautifully,…
- Ngoài ra, một số tính từ biến đổi không theo quy tắc:

Tính từ / trạng từ So sánh hơn So sánh nhất

Good / Well Better Best

Bad/Badly Worse Worst

Much / Many/A lot of More Most

Far Farther The Farthest / The furthest

Old Older / Elder Oldest / Eldest

Little Less Least


**Lưu ý: Cách thức thêm “more” và “most” trước các trạng từ dù là
ngắn hay dài vẫn phổ biến và trang trọng hơn việc thêm “-er” hay “-est”
vào phía sau.
III. CẤU TRÚC
1. So sánh hơn
a. Công thức so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ ngắn
Cấu trúc:

S + V + Adj/Adv + -er + than


Ví dụ:
• She runs faster than her friend. (Cô ấy chạy nhanh hơn bạn của mình)
• This car drives smoother than the old one. (Chiếc xe này lái êm hơn
chiếc cũ)
b. Công thức so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ dài
Cấu trúc:

S + V + more + Adj/Adv + than


Ví dụ:
• She is more beautiful than any other woman I’ve ever seen. (Cô ấy
xinh đẹp hơn bất kỳ người phụ nữ nào mà tôi từng thấy)
• This novel is more captivating than the previous one. (Cuốn tiểu
thuyết này hấp dẫn hơn cuốn trước đó)
2. So sánh nhất
a. So sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn
Cấu trúc:

S + V + the + Adj/Adv + -est


Ví dụ:
• Jack is the tallest person in his class. (Jack là người cao nhất trong lớp.)
• This is the shortest route to the beach. (Đây là con đường ngắn nhất
đến bãi biển)
b. So sánh nhất với tính từ và trạng từ dài
Cấu trúc:
S + V + the + most + Adj/Adv
Ví dụ:
• My father is the most intelligent person I know. (Bố tôi là người thông
minh nhất mà tôi biết)
• This is the most delicious meal I have ever had. (Đây là bữa ăn ngon
nhất mà tôi từng có)
c. So sánh kém nhất
Cấu trúc:

S + V + the + least + Adj/Adv + N


Ví dụ:
• Her singing was the least captivating among all the performers. (Tiếng
hát của cô ấy là kém cuốn hút nhất trong số tất cả các nghệ sĩ biểu diễn)
• This is the least satisfying ending to a book I have ever read. (Đây là
kết thúc không thỏa đáng nhất của một cuốn sách mà tôi từng đọc)

You might also like