Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 22

CHĂN NUÔI

Tổng số nhan: 332; Tổng số bản: 1486

TT Tên Sách

1 Bệnh ký sinh trùng ở gia súc và biện pháp phòng trị


2 Săn sóc gia súc
3 Bệnh của dê và biện pháp phòng trị
4 Nuôi trâu bò ở nông hộ và trang trại
5 Giáo trình Chăn nuôi lợn

6 Chăn nuôi 2 - Thú y,Giáo trình cho SV các trường CĐSP


7 Kỹ thuật nuôi gà tam hoàng
8 Kinh nghiệm nuôi lợn,:Lợn thịt, lợn nái, lợn con và đực giống
9 Cai sữa sớm lợn con
10 Cách nuôi 10 heo nái ở gia đình
11 Tiêu chuẩn dinh dưỡng và công thức phối trộn thức ăn lợn
12 Bệnh ký sinh trùng ở gia cầm và biện pháp phòng trị
13 Hướng dẫn chăn nuôi và phòng bênh gia cầm
14 Nuôi thỏ ở gia đình
15 Nuôi bò sữa năng suất cao- hiệu quả lớn
16 Tiêu chuẩn dinh dưỡng và công thức phối trộn thức ăn gà
17 Kỹ thuật chăn nuôi dê

18 Sổ tay khám, chữa bệnh cho dê


19 Chăn nuôi dê sữa
Giáo trình Giống vật nuôi,dùng cho sinh viên khoa Sinh - KTNN các trường đại
20
học Sư phạm,đại học Nông nghiệp, ...
21 Công trình nghiên cứu kí sinh trùng ở Việt Nam
Vi sinh vật học thú Y T3: nấm học chuyên khoa, virut học chuyên khoa, vi sinh
22
vật học của thú sản
23 Sinh học Ong Mật
24 Những vấn đề hoá sinh dinh dưỡng tập 2:Dinh dưỡng protein và axitamin
Nhu cầu dinh dưỡng của lợn: nutrrient requirements of swine(tiểu ban dinh
25
dưỡng lợn, ban dinh dưỡng vật nuôi

26 Nhu cầu dinh dưỡng cho gia cầm: Nutrient requirements of poultry

27 Cẩm nang chăn nuôi lợn công nghiệp = pork industry handbook
28 Một số ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng vật nuôi

29 Chăn nuôi 2 thú y


30 Nghiên cứu về cây thức ăn gia súc Việt Nam T2

31 Nghiên cứu về cây thức ăn gia súc Việt Nam


32 Vi sinh vật học
33 Bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm

34 Nuôi gia cầm con


35 Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm
36 Cơ sở sinh học của nhân giống và nuôi dưỡng gia cầm
37 Nuôi vịt ngỗng chăn thả
38 Giải phẩu sinh lý và kỹ thuật nuôi, nhân giống tằm dâu
39 Kích tố ứng dụng trong chăn nuôi
40 Chăn nuôi T1

41 The ultimate Parrot,Parrot


Giáo trình chăn nuôi trâu bò : dùng để giảng dạy trong các trường trung học
42
nông nghiệp
43 Phòng bệnh cho gà nuôi công nghiệp
44 Sổ tay vệ sinh gia súc và phòng các bệnh truyền nhiễm vùng nhiệt đới
45 Bệnh truyền nhiễm ở gia súc gia cầm:Những bệnh thường có ở nước ta
46 Nguyên lý môn giun tròn thú y, T1
47 Sổ tay thú y
48 Hướng dẫn sử dụng thuốc thú y
49 Kỹ thuật nuôi và khai thác ong mật
50 The ultimate golden retriever
51 Hướng dẫn nuôi thỏ thịt
52 50 bài toán ứng dụng trong chăn nuôi
53 Nuôi vịt miền NAm Việt Nam
54 Phòng và trị bệnh trong chăn nuôi vịt
Sổ tay thầy thuốc thú y. Tập II,Bệnh ở hệ thống thần kinh và tuần hoàn của vật
55
nuôi - kỹ thuật phòng trị
Sổ tay thầy thuốc thú y. Tập I,Bệnh hô hấp thường gặp ở gia súc, gia cầm và
56
kỹ thuật phòng trị
57 Hướng dẫn nuôi và vỗ béo bò thịt
58 Kháng sinh trong thú y
59 Phương pháp nuôi trâu thịt - trâu sữa
60 Bệnh ký sinh trùng ở đàn dê Việt Nam: sách cho nông dân miền núi
61 Biện pháp giải quyết thức ăn cho gia súc nhai lại
62 116 thắc mắc cơ bản khi nuôi bò sữa
63 Cẩm nang chăn nuôi vịt
64 Bệnh ngã nước trâu bò
65 Một số bệnh mới do virut ở gia súc - gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị
66 Một số vấn đề về kỷ thuật nuôi tôm sú công nghiệp
67 Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gà
68 Sổ tay khám, chữa bệnh cho dê

69 Bốn bệnh đỏ của lợn và biện pháp phòng trị

70 Nuôi thỏ và chế biến sản phẩm ở gia đình


Bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị - Tập 1: bệnh
71
truyền nhiễm và bệnh ký sinh trùng
72 Dog perfect,the user-friendly guide to a well-behaved dog,Dog perfect
73 Nuôi heo hướng nạc,kỹ thuật chăn nuôi gia súc
Cẩm nang quản lý chăn nuôi gia súc & cách phòng trị bệnh trâu, bò, heo,
74
ngựa, thỏ, chó, dê, gà,tập 3
Cẩm nang quản lý chăn nuôi gia súc & cách phòng trị bệnh trâu, bò, heo,
75
ngựa, thỏ, chó, dê, gà,tập 2
Cẩm nang quản lý chăn nuôi gia súc & cách phòng trị bệnh trâu, bò, heo,
76
ngựa, thỏ, chó, dê, gà,tập 1
77 Phát triển chăn nuôi bền vững trong quá trình chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp
78 Hiện trạng chăn nuôi bò sửa qui mô nông hộ trên địa bàn tỉnh An Giang

79 Animal sciences,the biology, care, and production of domestic animals

80 Feeds and feeding


81 Giáo trình Độc chất học thú y
82 Bệnh nội khoa gia súc
Bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị ;T2: Bệnh nộ khoa
83
và bệnh sinh sản
84 17 bệnh mới của lợn
85 Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gà
86 Kỹ thuật ấp trứng gà trứng ngan
87 Giáo trình Dâu tằm - Ong mật
88 Giáo trình Chăn nuôi cơ bản
89 Giáo trình Chăn nuôi trâu bò,dùng cho sinh viên đại học ngành chăn nuôi

90 Nghề nuôi gia cầm


91 Sổ tay công tác giống lợn
92 Vaccin và thuốc thú y

93 Bệnh trâu bò ở Việt Nam và biện pháp phòng trị


94 Mới phát sinh ở lợn: Sưng mắt- Co giật- Phù nề ( Edema Diséae-Ed)
95 Cẩm nang kỹ thuật thụ tinh nhân tạo gia súc, gia cầm
96 Thuốc nam chữa bệnh gia súc - gia cầm
97 Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị , T2

98 Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị, T1


Bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị; T1: Bệnh truyền
99
nhiễm và bệnh ký sinh trùng
100 137 câu hỏi- đáp về kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn

101 Hỏi đáp về kỹ thuật mới và kinh nghiệm nuôi bò sữa đạt năng suất cao
102 Kỹ thuật nuôi ong nội
103 Hướng dẫn nuôi dạy chó
104 Bệnh sinh sản gia súc
105 Bệnh ngã nước trâu bò
106 Bệnh gia cầm và biện pháp phòng trị
107 Sử dụng đông dược trong chăn nuôi và trị bệnh
108 Nuôi thỏ và chế biến sản phẩm ở gia đình
126 công thức tự trộn thức ăn nuôi heo. Thành phần thức ăn dễ kiếm, rẽ tiền;
109
Đủ năng lượng và các chất cần thiết cho từng loại heo
110 ấp trứng gia cầm bằng một số phương pháp thủ công và công nghiệp
111 Tiêu chuẩn ăn cho lợn
112 Cổ sinh học và biện pháp nâng cao năng suất của lợn
113 Kinh nghiệm nuôi heo
114 Nghiên cứu về cây thức ăn gia súc Việt Nam, T3: Những loại cây khác

115 Tài liệu huấn luyện kỹ thuật viên ngành chăn nuôi, T1: Heo - Trâu - Bò
116 Sinh lý sinh sản gia súc
117 Giun tròn ký sinh ở chim và gia cầm Việt Nam

118 Ngan - Vịt


119 Bệnh thối ấu trùng ong ở Việt NAm
120 Nuôi trâu sữa
Proceeding of regional conference "Matching livestock systems with available
121
resources",Ha Long Bay, Vietnam, 25-28 November 2007
122 Bệnh ở động vật nuôi T2
123 Thuốc nam chữa bệnh gia súc
124 Bệnh lợn con
125 Phòng và chữa bệnh cho gà nuôi gia đình
126 Dinh dưỡng gia Súc gia cầm
127 Hỏi đáp về thức ăn cho gà, vịt, lợn
128 Thức ăn nuôi gà nhanh lớn
129 Kỹ thuật nuôi thỏ
130 Cẩm nang chăn nuôi Ngan - ngỗng
131 Cẩm nang chăn nuôi gia súc-gia cầm. T3
Cẩm nang chăn nuôi gia xúc gia cầm. T1: Nhũng vấn đề chung về chăn nuôi
132
lợn.
133 Cẩm nang chăn nuôi Gia súc gia cầm T2: Cẩm nang chăn nuôi gia cầm và thỏ
134 Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc
135 Những vấn đề trong công tác giống lợn
136 71 câu hỏi - đáp vầ chăn nuôi Bò sữa
137 Hướng dẫn nuôi ngan Pháp
138 Hướng dẫn ấp trứng gà và ngan

139 Hướng dẫn nuôi gà chăn thả


Understanding animal health in Southeast Asia: Advances in collection,
140
management and use of animal health information.
141 Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình
142 Giáo trình kĩ thật chăn nuôi gia cầm
143 Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp thủ công cổ truyền có cải tiến.
144 Áp dụng kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm
145 Bệnh Marek một mô hình khối u truyền nhiễm.
146 Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị T1

147 Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị T2


148 Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi.
149 Con vịt với người nông dân
150 Hướng dẫn điều trị bệnh ghép phức tạp ở gà.
151 Nuôi gà thịt (Broiler) công nghiệp và lông màu thả vườn năng suất cao
152 Sinh lý sinh sản và ấp trứng gia cầm bằng máy công nghiệp

153 Thức ăn và nuôi dưỡng bò sữa


154 Trồng cỏ nuôi bò sữa

155 Dear bronx zoo

Asian Bees and Beekeeping.,progress of research and development :


156 proceedings of Fourth Asian Apicultural Association International Conference,
Kathmandu, March 23-28, 1998.
157 Chăn nuôi dê sữa và dê thịt
158 Chăn nuôi gà công nghiệp và gà lông màu thả vườn
159 Con Ong và kỹ thuật nuôi Ong nội địa(Apis Cerana)
160 Giáo trình công nghệ chăn nuôi
Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở gia súc gia cầm,Tài liệu tập huấn, đào
161
tạo thú y viên thôn, bản
Thuốc kháng sinh và nguyên tắc sử dụng trong chăn nuôi,sách tham khảo
162
dùng cho các nhà nghiên cứu dược lý, bác sĩ, sinh viên thú y và chăn nuôi
163 Kỹ thuật chăn nuôi thỏ Newzealand California và thỏ lai ở gia đình
164 Kỹ thuật nuôi gà công nghiệp, gà lông màu thả vườn và phòng trị một số bệnh
165 Chăn nuôi vịt trên cạn - một kỹ thuật mới
166 Kỹ thuật nuôi Ong nội địa cho người bắt đầu nuôi Ong

167 Nuôi bò sữa bò thịt năng suất cao,Nghề mới ở nông thôn Việt Nam thế kỉ XXI
168 Sinh học về các giống gia cầm ở Việt Nam
169 Sổ tay nuôi lợn
Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi,sách dành cho Cao đẳng Sư
170
phạm
171 Giáo trình Kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò,sách dành cho Cao đẳng Sư phạm
172 81 câu hỏi đáp về bệnh cúm gà
Draught animal power for production: No. 10,proceedings of an international
173 workshop held at James Cook University, Townsville, Qld, Australia 10 - 16
July 1985.

Bovine ephemeral fever and related rhabdoviruses: No. 44,proceedings of the


174
1st International Symposium held in Beijing, PRC, 25 - 27 August 1992.

175 Modifying ingestive behaviour to raise animal production in central Vietnam

176 Giáo trình Kĩ thuật Chăn Nuôi Dê và Thỏ,sách dành cho Cao đẳng Sư phạm
177 Giáo trình công nghệ các sản phẩm sữa
178 Thú y,giáo trình Cao đẳng sư phạm
179 Giống vật nuôi,giáo trình Cao đẳng sư phạm
180 Chăn nuôi dê
181 Kỹ thuật mới nuôi bò thịt năng suất cao
182 Một số vấn đề về kỹ thuật nuôi tôm sú công nghiệp
183 Phòng và trị bệnh ở gia súc, gia cầm
184 100 câu hỏi và đáp quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà
185 Thỏ kỹ thuật chăm sóc
186 Xoá đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp Vịt - Cá - Lúa
187 Sổ tay khám, chữa bệnh cho dê
188 Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trùn đất
Một số bệnh nội khoa và ký sinh trùng thường gặp ở bò và bò sữa,Cách
189
phòng trị
190 Kinh nghiệm nuôi bò sữa

191 Giáo trình Chọn giống và nhân giống vật nuôi,Dùng trong các trường THCN
192 Hướng dẫn kỹ thuật mới nuôi dưỡng và phòng trị bệnh dê
193 What about ? Labrador retrievers
194 The merck veterinary manual
The merck veterinary manual,A handbook of dianosis, therapy, and disease
195
prevention and control for the veterinarian
196 Sinh sản vật nuôi
197 Giáo trình Vi sinh vật - Bệnh truyền nhiễm vật nuôi
198 Kỹ thuật sản xuất thức ăn thô xanh ngoài cỏ

199 Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái mắn đẻ

200 Phương pháp chủ động thức ăn xanh ngoài cỏ cho gia súc
201 Một số công nghệ tiên tiến trong chăn nuôi

202 Một số bệnh phổ biến ở gia súc - gia cầm và biện pháp phòng trị,Tập 1

203 Một số bệnh phổ biến ở gia súc - gia cầm và biện pháp phòng trị,Tập 2

204 Giáo trình công nghệ các sản phẩm sữa


205 Bệnh nội khoa gia súc

206 Nghề thú y

207 Nghề nuôi gia cầm


208 Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn
209 Hướng dẫn nuôi và phòng trị cho gia súc
210 Hướng dẫn nuôi ngan - ngỗng trong gia đình
Một số vấn đề cơ sở của kỹ thuật chăn nuôi,Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên
211
chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên THCS
212 Hướng dẫn nuôi dê - Thỏ trong gia đình
213 Hướng dẫn nuôi trâu - Ngựa trong gia đình
214 Hướng dẫn kỹ thuật nuôi dê
215 kỹ thuật nuôi bò sữa ở gia đình
216 Hướng dẫn nuôi lợn trong gia đình
217 Bệnh mới ở gia cầm và kỹ thuật phòng trị
218 Kỹ thuật nuôi gà trứng thương phẩm và phòng chữa bệnh
219 Hướng dẫn nuôi gà trong gia đình
220 Nuôi lợn thịt siêu nạc
221 Cai sữa sớm và nuôi dưỡng lợn con
222 Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi thỏ
223 Thực hành điều trị thú y,Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở vật nuôi

224 Cẩm nang dành cho người nuôi trâu - bò

225 109 bệnh gia cầm và cách phòng trị


Thịt hàng hóa gia súc, gia cầm và yêu cầu quy trình chăn nuôi làm tăng năng
226
suất, chất lượng thịt ăn
227 Khai thác sữa năng suất chất lương vệ sinh
228 Bệnh thường gặp ở lợn và kỹ thuật phòng trị,Quyển 1: Bệnh truyền nhiễm
229 Hỏi - Đáp về các bệnh của gia cầm,(cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm)
230 81 câu hỏi đáp về chăn nuôi gà công nghiệp
231 Bệnh sinh sản gia súc
232 Dinh dưỡng gia súc gia cầm
233 Thức ăn và nuôi lợn
234 Bí quyết thành công trong chăn nuôi gà
235 Kỹ thuật chẩn đoán và phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm
236 Phòng và trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu
237 Một số bệnh mới do virut ở gia súc - gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị
238 Nuôi ong Ý ở Miền Nam Việt Nam và hiệu quả kinh tế
239 Phòng trị bệnh ký sinh trùng cho gà nuôi gia đình
240 Kỹ thuật chăn nuôi dê sữa - dê thịt
241 Hỏi - Đáp về các bệnh của gia cầm
242 Biến rơm - cỏ thành thịt - sữa
243 Phòng chống một số bệnh mới ở vật nuôi
244 Nuôi heo thịt năng suất cao và các bệnh thông thường trên heo
245 Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp thủ công và công nghiệp
246 Kỹ thuật nuôi gà thương phẩm và phòng chữa bệnh thường gặp
247 Kỹ thuật nuôi bò sữa - bò thịt ở gia đình
248 Trồng cỏ nuôi bò sữa
249 Nuôi ngan vịt siêu thịt
250 Sinh sản heo nái và sinh lý heo con
Sổ tay điều trị một số bệnh phổ biến ở vật nuôi,Dùng cho cán bộ thú y cơ sở
251
và người chăn nuôi
252 Hướng dẫn kỹ thuật nuôi ngan Pháp
253 Bệnh của dê và biện pháp phòng trị
254 Hướng dẫn nuôi và thả vịt
255 Kỹ thuật nuôi bò sữa
256 Dinh dưỡng sản xuất và chế biến thức ăn cho bò
257 Hướng dẫn nuôi Gấu, Trăn, cá sấu
258 Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm

259 Các côn trùng nhện và nguồn bệnh có ích

260 Hướng dẫn điều trị các bệnh Gà


261 Kỹ thuật nuôi bò lấy thịt
262 Phòng trị một số bệnh thường gặp trong thú y bằng thuốc nam
263 Kỹ thuật nuôi dê sữa và phòng chữa bệnh
264 Kỹ thuật nuôi ong nội địa,Cho người bắt đầu nuôi ong
265 Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho thỏ ở nông hộ
266 Bí quyết trở thành người chăn nuôi giỏi
267 Thụ tinh nhân tạo cho gia súc - gia cầm
268 Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường
269 Bệnh dịch tả lợn
270 Kỹ thuật nuôi gà ri và gà ri pha
271 Hướng dẫn nuôi gà Kabir
272 Hướng dẫn nuôi vịt siêu thịt
273 Giáo trình giải phẩu sinh lý vật nuôi,Dùng trong các trường THCN
274 Kỹ thuật chăn nuôi thỏ Newzealand California và thỏ lai ở gia đình
275 Áp dụng kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm đạt hiệu quả cao
276 Bổ sung Vitamin C nâng cao năng suất gia cầm
277 Kỹ thuật nuôi dê thịt và phòng chữa bệnh
Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi,Dùng trong các trường trung học
278
chuyên nghiệp

Thuốc kháng sinh và nguyên tắc sử dụng trong chăn nuôi,Sách tham khảo
279
dùng cho các nhà nghiên cứu dược lý, bác sĩ, sinh viên thú y và chăn nuôi.

280 Ngoại khoa thú y


281 Nghề nuôi gia cầm
282 Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật thú y & chăn nuôi gà
283 Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật thú y & chăn nuôi Vịt
284 Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật thú y & chăn nuôi heo
285 Thuốc thú y chất lượng cao
286 Giáo trình chăn nuôi trâu, bò,Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp

287 Giáo trình vệ sinh vật nuôi,Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
Giáo trình vi sinh vật bệnh truyền nhiễm vật nuôi,Dùng trong các trường trung
288
học chuyên nghiệp
289 Giáo trình dược lý thú y,Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
Giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản,Dùng trong các trường trung học chuyên
290
nghiệp
Giáo trình pháp lệnh thú y và kiểm nghiệm sản phẩm vật nuôi,Dùng trong các
291
trường trung học chuyên nghiệp
292 Giáo trình chăn nuôi gia cầm,Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp

293 Giáo trình dược liệu thú y

294 Giáo trình Chăn nuôi trâu bò,dùng cho học viên cao học ngành Chăn nuôi
295 102 thắc mắc cơ bản nuôi dê sữa - thịt
296 166 câu hỏi - đáp về bệnh của vật nuôi
297 Cách chăm sóc chó cưng
298 Những điều người nuôi heo nên biết
299 Kỹ thuật nuôi gà chọi
Milk production on smallholder dairy cattle farms in Southern
300
Vietnam,management in relation to udder health
301 Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi
302 Những điều cần biết khi xây dựng chuồng trại nuôi heo
303 Những bệnh truyền lan giữa người & gia súc
304 Phương pháp chọn và nhân giống gia súc

305 Bệnh đơn bào ký sinh ở vật nuôi


306 Sổ tay nuôi ong
307 Nuôi ong Ý Apis mellifera ở miền Nam Việt Nam và hiệu quả kinh tế
308 Nghề nuôi bò sữa
309 Bệnh Cầu trùng ở gia súc - gia cầm
310 Kỹ thuật nuôi và chăm sóc chó
311 Kỹ thuật chăm sóc và chăn nuôi gà
312 Chẩn đoán bệnh và bệnh nội khoa thú y
313 Giáo trình Dược lý học thú y
314 Con thỏ công nghệ nuôi dưỡng và chế biến sản phẩm
315 Kỹ thuật nuôi & Nhân giống heo rừng - Nhím bờm
316 Bệnh mới do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và nấm độc gây ra ở gia cầm
317 Thực hành điều trị thú y,Phòng và trị bệnh thường gặp ở vật nuôi
318 Kỹ thuật mới nuôi ong mật
319 Ký sinh trùng thú y,Veterinary Parasitology
320 Vacxin mới phòng bệnh cho gia súc
321 Các bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn và biện pháp phòng trị
322 Sử dụng phụ phẩm nuôi gia súc nhai lại
Quy định mới về danh mục thuốc vắc-xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá
323
chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam
324 Công nghệ sinh sản trên bò
325 Vi sinh vật - bệnh truyền nhiễm vật nuôi
Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống. Tập 1,Công nghệ
326
sản xuất các sản phẩm từ sữa : (Tài liệu photo)
327 Giáo trình chăn nuôi trâu bò,(Tài liệu photo)
328 Dịch tễ học thú y,(Tài liệu photo)
Bài giảng sinh sản gia súc,Dùng cho sinh viên ngành chăn nuôi - thú y,(Tài
329
liệu photo)
330 Giáo trình sinh lý bệnh thú y,(Tài liệu photo)
331 Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi
332 Kỹ thuật chăn nuôi gà thịt
CHĂN NUÔI

Tác Giả Nhà XB Năm XB Phân Loại SL

Phạm Sỹ Lăng,Phan Địch Lân Nông Nghiệp 2001 636.089696 5


Hồ Văn Giá,Thái Minh Duy Thanh niên 2005 636.083 2
Nguyễn Quang Súc Nông nghiệp 2001 636.3089 5
Phùng Quốc Quảng Nông nghiệp 2001 636.2 5
Võ Trọng Hốt, Nguyễn Đình
Đại Học Sư Phạm 2007 636.4 50
Tôn,Nguyễn Văn Vinh
Nguyễn Thị Kim Thành,Nguyễn
Giáo dục 1999 636.089 30
Văn Ban
Đặng Thị Hạnh Nông nghiệp 2001 636.5 5
Nguyễn Xuân Bình Nông nghiệp 2000 636.4 5
Trương Lăng Nông nghiệp 2000 636.40824 6
Lê Quang Phiệt Nông nghiệp 2001 636.4082 5
Lê Hồng Mận,Bùi Đức Dũng Nông nghiệp 2001 636.4085 5
Phạm Sỹ Lăng,Phan Địch Lân Nông nghiệp 2001 636.50896 5
Dương Nghĩa Quốc Nông nghiệp 2001 636.5089 5
Nguyễn Quang Sức,Đinh Văn
Nông nghiệp 2001 636.9322 5
Bình
Phùng Quốc Quảng Nông nghiệp 2001 636.2 5
Lê Hồng Mận Nông nghiệp 2001 636.5085 6
Đinh Văn Bình,Nguyễn Quang
Nông nghiệp 2001 636.3 5
Sức
Nguyễn Quang Sức,Nguyễn
Nông nghiệp 2001 636.3089 5
Duy Lý
Đinh Văn Bình Nông nghiệp 2001 636.3 5
Văn Lệ Hằng Giáo Dục 2006 636.08 4

Trịnh Văn Thịnh,Đỗ Dương


Khoa Học Kỹ Thuật 1978 636.089696 3
Thái
Nguyễn Vĩnh Phước Đại học và THCN 1978 636.0896925 3
Rêny Chauvin Khoa Học Kỹ Thuật 1978 638.1 3
Khoa Học Kỹ Thuật 1980 636.0852 2
GMY L Cromwell,Trần Trọng
Nông nghiệp 200 636.4085 1
Chiển,Lã Văn Kính
F Howard Kratejer,J Davit
Viện hàn lâm quốc gia
Latshaw,Trần Trọng Chiển,Lã 1994 636.5085 1
Hoa Kỳ
Văn Kính
Nông nghiệp 2000 636.4 1
Phan Địch Lân,Nguyễn Thị Kim
Đại học quốc gia 1996 636.089696 2
Thành
Nguyễn Thị Kim Thành,Nguyễn
Giáo dục 1998 636.089 10
Văn Ban
Dương Hữu Thời,Nguyễn Đăng
Khoa học kỹ thuật 1981 636.086 1
Khôi
Dương Hữu Thời,Nguyễn Đăng
Khoa học kỹ thuật 1981 636.086 1
Khôi
Nguyễn Vĩnh Phước Nông nghiệp 1980 636.085 2
N. A. Kolapxki,Nguyễn Đình
Nông nghiệp 1980 636.089696 2
Chí
Bùi Quang Toàn,Đào Đức Long Nông nghiệp 1980 636.5 1
Trịnh Văn Thịnh Nông nghiệp 1977 636.089696 4
Nguyễn Chí Bảo Khoa học kỹ thuật 1978 636.5 1
Đào Đức Long,Nguyễn Chí Bảo Nông nghiệp 1979 636.59 3
Lê Thị Kim,Nguyễn Hữu Thọ Nông nghiệp 1979 638.2 2
Lê Văn Thọ,Lê Xuân Cương Nông nghiệp 1979 636.0892405 3
Nguyễn Văn Tân,Nguyễn Trần
Giáo dục 1989 636 8
Quốc
Watson, Barrett,Hurley,
Howell Book House 2000 636.6 1
Michael.
Nông nghiệp 1979 636.2 1
I. Bojcop,X. Xonep Nông nghiệp 1977 636.5089 3
J. Pogot Nông nghiệp 1978 636.089 1
Trịnh Văn Thịnh Nông nghiệp 1977 636.089699 2
K. I. Skrjabin,A. M. Petrov,Bùi
Khoa học kỹ thuật 1977 636.089696 3
Lập
Bùi Trần Thi Giáo dục 1985 636.089 2
Nông nghiệp 1985 636.08958 2
Tạ Thành Cấu Tp.HCM 1984 638.1 2
Foss, Valerie,Foss, Valerie. Howell Book House 2003 636.752 1
Nhuyễn Ngọc Nam,Nguyễn
Nông nghiệp 1983 636.9322 1
Quang Sức
Đinh Văn Hiến Nông nghiệp 1983 636 1
Trần Thế Thông,ê Xuân Đồng Nông nghiệp 1982 636.597 1
Nguyễn Xuân Bình Văn hoá Thông tin 1984 636.5089 2
Phạm, Sỹ Lăng,Hoàng Văn
Nông nghiệp 2008 636.089 3
Năm,Bạch Quốc Thắng
Phạm, Sỹ Lăng,Nguyễn Bá
Nông nghiệp 2008 636.089 2
Hiên,Lê Thị Thịnh
Bộ Nông nghiệp và Phát triển
Nông nghiệp 2009 636.2 3
nông thôn
Võ, Văn Ninh Đà Nẵng 2007 636.089 3
Việt Chương TH Tp. Hồ Chí Minh 2004 636.2 5
Phan Địch Lân,Nguễn Thị lan
Nông nghiệp 2002 636.3089 2
Anh,Nguyễn văn Quang
Phùng Quốc Quảng Nông nghiệp 2002 636.085 2
Việt Chương,Nguyễn văn
Đà Nẵng 2003 636.2 2
Chương
Nông Nghiệp 2002 636.5 5
Phan Địch Lân Nông Nghiệp 2001 636.2089 3
Phạm Sỹ Lăng,Nguyễn Thiện Nông Nghiệp 2002 636.089 3
Nguyễn Văn Hảo Nông Nghiệp 2002 636.6 3
Nguyễn Xuân Bình Nông Nghiệp 2003 636.5089 2
Nguyễn Quang Sức,Nguyễn
Nông Nghiệp 2002 636.3089 2
Duy Lý
Phan Thanh Phượng,Trần Thị
Nông Nghiệp 2002 636.4089 2
Hạnh, Phạm Công Hoạt
Đinh Văn Bình,Nguyễn Quang
Nông Nghiệp 2002 636.9322 2
Sức
Phạm Sĩ Lăng, Phan Địch Lân Nông Nghiệp 2002 636.2 2
Hodgson, Sarah Wiley Pub. 2003 636.7 2
Việt Chương,Nguyễn, Việt Thái TH Tp. Hồ Chí Minh 2008 636.4 3

Trần, Minh Kiêm Thanh niên 2004 636 3

Trần, Minh Kiêm Thanh niên 2004 636 3

Trần, Minh Kiêm Thanh niên 2004 636 3

Nông Nghiệp 2009 636 1


Nguyễn Thị Thu Hồng 2005 636.2 1

Campbell, Jonh R.,M. Douglas


McGraw-Hill 2003 636 1
Kenealy, Karen L. Campbell

Tilden Wayne Perry,Arthur E.


Prentice hall 636.084 1
Cullison, Robert S. Lowrey
Lê Thị Ngọc Diệp,Bùi Thị Tho Nông Nghiệp 2006 636.089 7
Phạm Ngọc Thạch,Hồ Văn
Nông Nghiệp 2006 636.089 3
Nam,Chu Đức Thắng
Phạm Sỹ Lăng,Phan Địch Lân Nông nghiệp 2000 636.2089 1

Phạm, Sỹ Lăng,Nguyễn, Văn


Lao động - Xã hội 2006 636.4 3
Quang,Bạch, Quốc Thắng
Nguyễn Xuân Bính Nông nghiệp 2008 636.5 1
Nguyễn Quý Khiêm,Bạch Thị
Lao động - Xã hội 2003 636.5082 5
Thanh Dân
Nông Nghiệp 2005 638 2
Nông Nghiệp 2006 636 2
Nguyễn Xuân Trạch,Mai Thị
Nông Nghiệp 2006 636.2 2
Thơm,Lê Văn Ban
Trịnh Quang Khuê,Nguyễn Văn
Giáo dục 2000 636.5 5
Vinh
Trương Lăng 636.4081 1
Đặng Minh Nhật,Nguyễn Minh
Nông nghiệp 1999 636.089 2
Hoà,nguyễn Hữu Bách
Phạm Sỹ Lăng,Phan Địch Lân Nông nghiệp 1999 636.2089 1
Nông nghiệp 2000 636.4089 2
nguyễn Thiện,Đào Đức Hà Nông nghiệp 1999 636.08245 2
Trần Minh Hùng Nông nghiệp 2000 636.089 2
Phạm Sĩ Lăng,Phan Địch
Nông nghiệp 2000 636.4089 1
Lân,Trương Văn Dung
Phạm Sĩ Lăng,Phan Địch
Nông nghiệp 2000 636.4089 1
Lân,Trương Văn Dung
Phạm Sỹ Lăng,Phan Địch Lân Nông nghiệp 2000 636.2089 1

Nguyễn Ngọc Huân,Dương


Nông nghiệp 2000 636.5 1
Tuyển,Đinh Công Tiến
Phan Kim Hồng Phúc,hạm Văn
Đà Nẵng 2000 636.2 1
Hy
Ngô Đắc Thắng Nông nghiệp 1999 638.1 1
Phạm Cao Hoàn Hà Nội 1997 636.7 1
Nguyễn Hữu Ninh,Bạch Đăng
Nông nghiệp 1999 636.089 1
Phong
Phan Địch Lân Nông nghiệp 2000 636.2089 1
Lê Hồng Mận,Phương Song
Nông nghiệp 1999 636.5089 1
Liên
Thuý Hường Đồng Nai 1999 636.089 2
Đinh Văn Bình,Nguyễn Quang
Nông nghiệp 2000 636.9322 1
Sức
Nguyễn Huy Hoàng Mũi Cà Mau 1999 636.4085 2

Bùi Đức Lũng,Nguyên Xuân


Nông nghiệp 1999 636.5082 1
Sơn
Nguyễn Đức Trân Nông nghiệp 1986 636.04085 1
Trần Cừ,Nguyễn Khắc Khôi Nông nghiệp 1985 636.4 2
Võ Văn Ninh Tp.HCM 1985 636.4 2
Nguyễn Đăng Khôi,Nguyễn
Khoa học kỹ thuật 1985 636.086 2
Hữu Hiền
TrầnTMThế Thông,Trần
Nông nghiệp 1985 636 1
Nhơn,Nguyễn Văn Bảy
A. A. Xưxoep,Cù Xuâ Dần Nông nghiệp 1985 636.082 3
636.5089696
Phan Thế Việt Khoa học kỹ thuật 1984 1
5
H. Đơ Cacvin,A. Đơ Chit,Đào
Nông nghiệp 1985 636.59 2
Hữu Thanh
Mai Anh Nông nghiệp 1984 638.15 1
Vũ Ngọc Tý,Lê Viết Ly Nông nghiệp 1984 636.292 1
Agriculture Publishing
Preston, Reg, Brian Ogle 2008 636 2
House
Đoàn Thị Băng Tâm Khoa học kỹ thuật 1987 636.0896925 2
Trần Minh Hùng Nông nghiệp 1986 636.089 1
V. V. Niconxkij,Phạm Quân Nông Nghiệp 1986 636.4089 2
Lê Đức Kỷ Nông nghiệp 1987 636.5089 2
Nông nghiệp 2002 636.085 3
Nxb Thanh hoá 2002 636.085 5
Trần Phượng Trinh Văn hoá dân tộc 2002 636.6085 5
Văn hoá dân tộc 2002 636.93 5
Nông nghiệp 2002 636.598 3
Nông nghiệp 2002 636 7
Nông nghiệp 2002 636 7

Nông nghiệp 2002 636 6


Hội chăn nuôi Việt nam Nông Nghiệp 2002 636.084 5
Văn hóc dân tộc 2002 636.408 5
Phùng Quốc Quảng Nông nghiệp 2002 636.2142 1
Mạc Thị Quí,Phùng Đức Tiên Nông nghiệp 2002 636.5 3
Bạch Thị Thanh Dân,Nguyễn
Nông nghiệp 2002 636.5 3
Quý Khiêm
Trần Công Xuân,Hoàng Văn
Nông nghiệp 2002 636.5 3
Lộc
1999 636.089 2
Nguyễn Văn Thương Nông nghiệp 1999 636.2142 5
Văn Lệ Hằng,Phùng Đức Tiến Đại Học Sư Phạm 2007 636.507 50
Bùi Đức Lũng Nông Nghiệp 2003 636.5082 4
Bùi Đức Lũng Nông Nghiệp 2003 636.5082 2
Lê Văn Năm Nông Nghiệp 2003 636.5089 2
Phạm Sĩ Lăng,Phan Địch Lân,
Nông Nghiệp 2002 636.4089 2
Trương Văn Dung
Phạm Sĩ Lăng,Phan Địch Lân,
Nông Nghiệp 2004 636.4089 2
Trương văn Dung
Nguyễn Thiện Nông Nghiệp 2003 636 2
Phạm Văn Hùng Nông Nghiệp 2003 636.5 2
Lê Văn Năm Nông Nghiệp 2003 636.5083 3
Bùi Đức Lũng Nông Nghiệp 2003 636.5084 3
Bùi Đức Lũng,Nguyễn Xuân
Nông Nghiệp 2003 636.5082 2
Sơn
Phùng Quốc Quảng,Nguyễn
Nông Nghiệp 2003 636.2085 2
Xuân Trạch
Nguyễn Thiện Nông Nghiệp 2003 636.2085 2
Macmillan/McGraw- Hill
Joyce Altman School Publishing 1990 636.0889 2
Company

M. Matsuka, . . .,Matsuka,
Science Publishers, Inc. 2000 638.1 1
Mitsuo, d 1942-
Nguyễn Thiện,Đinh Văn Bình Nghệ An 2003 636.3 5
Pgs.Ts.Bùi Đức Lũng,Gs TSKH
Nghệ An 2003 636.5 6
Lê Hồng Mận
Ngô Đức Thắng Nghệ An 2003 638.1 3
Đào Duy Cầu Lao động xã hội 2004 636.007 6
TS-BS.Nguyễn Văn Thanh Lao động xã hội 2004 636.5089 9
Bùi Thị Thọ Hà Nội 2003 636.089 3

Đinh Văn Bình Nông Nghiệp 2004 636.9 5


Lê Hồng Mận,Bùi Đức Lũng Lao động xã hội 2004 636.5 18
Lao động xã hội 2004 636.5 9
Nguyễn Văn Chính,Phạm Thị
Lao động 2004 638.1 3
Huyền
Gs.Nguyễn Văn Thưởng,Gs.
Nghệ An 2003 636.2 11
Nguyễn Văn Thưởng
Đào Đức Long Khoa học kỹ thuật 2004 636.08 10
Trương Lăng Đà Nẵng 2003 636.4 5
Vũ Duy Giảng,Tôn Thất Sơn Đại Học Sư Phạm 2007 636.085 50
Đại Học Sư Phạm 2007 636.2 50
Bùi, Quý Huy Nông nghiệp 2005 636.5089 1

J. W. Copland ACIAR 1985 636.088 1

T. D. St George ACIAR 1993 636.2 1

Dam Van Tien 2002 636.3 3

Đinh Văn Bình Đại Học Sư Phạm 2007 636.3 50


Lâm Xuân Thanh Khoa học kỹ thuật 2004 637 4
Phạm Sỹ Lăng,Nguyễn Thị Kim
Đại học sư phạm 2005 636.089 50
Thành
Đặng Vũ Bình Đại học sư phạm 2005 636.08 50
Lê Đăng Đảnh Nông Nghiệp 2005 636.3 5
Ks.Tô Du Lao Động - Xã Hội 2005 636.2 7
Nguyễn Văn Hảo Nông nghiệp 2005 636.6 4
Hà Dung Thanh Hóa 2005 636.5089 7
Lê Văn Năm,Lê Văn Tạo Lao động - Xã hội 2005 636.5 7
Hoàng Thị Xuân Mai Nông Nghiệp 2005 636.93 3
Nguyễn Thiện Nông Nghiệp 2004 636 3
Nguyễn Quang Sức,Nguyễn
Nông Nghiệp 2005 636.3089 5
Duy Lý,Franz Kehlbach
Nguyễn Văn Bảy Nông Nghiệp 2005 638.5 3
Lê Văn Tạo,Phạm Sỹ Lăng Lao Động 2005 636.2 5

Việt Chương,Nguyễn, Việt Thái Mỹ thuật 2009 636.2 3

Nguyễn Hải Quân Hà Nội 2007 636.08 6


Nguyễn Thiện,Đinh Văn Bình Nông Nghiệp 2008 636.3 1
Rugh, Karla S. Howell Book House 2004 636.752 1
Merck & CO., Inc 1991 636.089 1
Merck and Co. 1991 636.089 1
Giáo dục 2008 636.082 5
TS. Nguyễn Bá Hiên,ThS.
Hà Nội 2007 636.089 3
Nguyễn Minh Tâm
ThS. Đào Lệ Hằng Nông Nghiệp 2007 636.085 3

THS. Đào Lệ Hằng,BSTS. Trần Khoa học tự nhiên và


2008 636.4 3
Văn Bình,KS. Nguyễn Văn Trí công nghệ
Đào Lệ Hằng Nhà xuất bản Hà Nội 2008 636.085 3
Đào Lệ Hằng Nhà xuất bản Hà Nội 2008 636.08 3
ThS. Nguyễn Hùng Nguyệt,TS.
Đỗ Trung Cứ,TS. Nguyễn Văn Nông Nghiệp 2008 636.089 3
Quang
ThS. Nguyễn Hùng Nguyệt,TS.
Đỗ Trung Cứ,TS. Nguyễn Văn Nông Nghiệp 2008 636.089 3
Quang
Lâm Xuân Thanh Khoa học kỹ thuật 2006 637 4
Hồ Văn Nam,Nguyễn Thị Đào
Nông nghiệp 1997 636.0896 1
Nguyên,Phạm Ngọc Thạch
Nguyễn Kim Thành,Phạm Sỹ
Giáo dục 2006 636.089 5
Lăng
Trịnh Quang Khuê,Nguyễn Văn
Giáo dục 2007 636.5 5
Vinh
Ts.Nguyễn Quang Linh Nông nghiệp 2005 636.4 3
Văn hóa dân tộc 2005 636.083 4
Lao động 2005 636.5 5
Giáo dục 1999 636 3
Lao động 2005 636.3 5
Ks.Chu Thị Thơm Lao động 2005 636.2 5
Ts.Phùng Quốc Quảng Nông nghệp 2005 636.3 1
Viện khoa học lâm nghiệp Việt
Văn hóa dân tộc 2002 636.2142 1
Nam
Chu Thị Thơm Lao động 2005 636.4 4
Nông nghiệp 2005 636.5089 1
Gs.TSKH.Lê Hồng Mận Nxb Thanh Hóa 2005 636.5 4
Lao động 2005 636.5 2
Lao động - Xã hội 2001 636.4 3
Ks.Nguyễn Văn Hiền Nông nghiệp 2003 636.40824 3
Ks.Nguyễn Ngọc Nam Lao động - Xã hội 2003 636.9322 4
Nông Nghiệp 2006 636.089 4
Trung tâm UNESCO phổ biến
kiến thức văn hóa giáo dục Văn hóa dân tộc 2005 636.2 6
cộng đồng
Nông nghiệp 2005 636.5089 5
Ks.Tô Du Nông nghiệp 2005 636.088 2
Nông nghiệp 2002 637.124 5
Phạm Sĩ Lăng Lao động xã hội 2004 636.4089 3
Bùi Thanh Hà Thanh Hóa 2005 636.089 3
Lê Hồng Mận,Bùi Đức Lũng Nông nghiệp 2003 636.5 5
Nguyễn Hữu Ninh,Bạch Đăng
Nông nghiệp 2008 636.089 3
Phong
Hội chăn nuôi Việt Nam Nông nghiệp 2006 636.085 5
Nông nghiệp 2006 636.4 4
Nguyễn Hữu Vũ,Nguyễn Đức
Nông nghiệp 2001 636.5 1
Lưu
Phạm Ngọc Thạch Nông nghiệp 2006 636.089 1
Đoàn Thị Kim Dung,Lê Thị Tài Nông nghiệp 2004 636.4089 1
Nông Nghiệp 2004 636.089 1
Nông nghiệp 1994 638.1 1
Dương Công Thuận Nông nghiệp 2002 636.5089 1
Nguyễn Thiện, Đinh Văn Bình Nông nghiệp 2007 636.3 1
Bùi Thanh Hà Thanh Hóa 2005 636.085 1
Lê Xuân Cương Nông nghiệp 1994 636.2085 1
Bùi Quý Huy Nông nghiệp 2008 636.089 1
Võ Văn Ninh,Hồ Mộng Hải Nông nghiệp 2006 636.4089 2
Nông nghiệp 2005 636.5082 5
Lê Hồng Mận Thanh Hóa 2005 636.5 5
Nguyễn Văn Thưởng Nông nghiệp 2003 636.2 5
Nguyễn Thiện Nông Nghiệp 2006 636.2085 5
Lê Hồng Mận Thanh Hóa 2004 636.5 5
Pgs.Ts.Trần Thị Dân Nông nghiệp 2006 636.4082 5
Pgs.Ts.Phạm Sỹ Lăng Lao động - Xã hội 2005 636.089 5
Nông nghiệp 2002 636.597 5
Nguyễn Quang Súc Nông nghiệp 2008 636.3089 5
Lao động 2005 636.5 5
Lao động 2005 636.2142 5
Pgs.Ts.Bùi Đức Lũng Lao động - Xã hội 2005 636.085 5
Nguyễn Văn Tó, Phan Thị Lài Lao động 2005 636.9 5
Trần Văn Bình Lao động - Xã hội 2005 636.5089 5
Shepard, B.M.,Barrion,
A.T.,Litsinger, J.A.,Cù Huy Nông nghiệp 1989 638 10
Phan Táo
Lê Hồng Mận,Xuân Giao Lao động - Xã hội 2002 636.5089 5
Gs.Pts.Nguyễn Văn Thưởng Nông nghiệp 2006 636.21 5
Nông nghiệp 2006 636.0895 5
Lê Văn Thông,Nguyễn Duy
Lao động - Xã hội 2004 636.5 5
Lý,Trần Quang Hân
Lao động - Xã hội 2004 638.1 5
Lao động - Xã hội 2005 636.9322 6
Phạm Thị Lành Thanh Hóa 2005 636 5
Nguyễn Tuấn Anh Lao động - Xã hội 2003 636.082 5
Đào Huyên Lao động - Xã hội 2005 636.085 6
Phạm Hồng Sơn Lao động - Xã hội 2004 636.4089 5
Nông nghiệp 2004 636.5 5
Nông nghiệp 2002 636.5 4
Lao động 2005 636.597 5
Nguyễn Đình Nhung,Nguyễn
Hà Nội 2005 636.089 9
Minh Tâm
Đinh Văn Bình Nông Nghiệp 2003 636.9 5
Bùi Đức Lũng Nông Nghiệp 2005 636.5082 5
Bùi Hữu Đoàn Nông nghiệp 2004 636.5085 5
Lê Văn Thông,Nguyễn Duy
Lao động - Xã Hội 2004 636.3 5
Lý,Trần Quang Hân
Tôn Thất Sơn Hà Nội 2005 636.085 10

Bùi Thị Tho Hà Nội 2003 636.089 6

Vũ Như Quán,Phạm Khắc Hiếu Giáo dục 2008 636.089 4


Trịnh Quang Khuê Giáo dục 1994 636.5 1
Chi cục thú y Cần Thơ 1999 636.5 1
Chi cục thú y Cần Thơ 1999 636.5 1
Chi cục thú y Cần Thơ 1999 636.4 2
1997 636.089 2
Hà Nội 2005 636.2 10

Đỗ Ngọc Hòe,Nguyễn Minh


Hà Nội 2006 636.089 3
Tâm
Nguyễn Bá Hiên,Nguyễn Minh
Hà Nội 2007 636.089 3
Tâm
Bùi Thị Tho, Nghiêm Thị Anh
Hà Nội 2005 636.089 10
Đào
Trần Thị Thuận Hà Nội 2005 636.089 3

Ngô Thị Hòa Hà Nội 2005 636 11

Nguyễn Thị Mai Hà Nội 2007 636.5 3

Bùi Thị Tho, Nguyễn Thị Thanh


Nông nghiệp 2009 636.089 5

Nguyễn, Xuân Trạch,Mai, Thị
Nông nghiệp 2004 636.2 5
Thơm
Việt Chương Hải Phòng 2006 636.3 3
Bùi, Quý Hy Nông nghiệp 2006 636.089 3
Lê, Văn Thọ Nông nghiệp 2009 636.76 18
Lê, Văn Thọ,Lê, Quang Thông Nông nghiệp 2009 636.4 18
Phong Sinh Văn hóa Thông tin 2009 636.5 3
Swedish University of
Vo Lam 2011 637 5
Agricultural Sciences
Giáo dục 2009 636.089 4
Võ, Văn Ninh Đà Nẵng 2007 636.40831 2
Võ, Văn Ninh Đà Nẵng 2007 636.089696 4
Chu, Thị Thơm,Phan, Thị
Lao động 2006 636.2082 2
Lài,Nguyễn, Văn Tó
Phạm, Sỹ Lăng,Tô Long Thành Nông nghiệp 2006 636.089 2
Burenin L.N,Kotova, G.N. Nông nghiệp 1985 638.1 1
Phạm, Thanh Bình,Nguyễn
Nông nghiệp 1994 638.1 1
Quang Tấn
Phùng, Quốc Quảng Nông nghiệp 2009 636.2 1
Lê Văn Năm Nông nghiệp 2011 636.089 4
Thái Hà,Đặng, Mai Hồng Đức 2011 636.7 2
Thái Hà,Đặng, Mai Hồng Đức 2011 636.5 2
Giáo dục 2008 636.089 3
Phạm, Khắc Hiếu Giáo dục 2009 636.089 3
Nguyễn Văn Thu,Nguyễn Thị
Nông nghiệp 2011 636.932 3
Kim Đông
Nguyễn Chung Nông nghiệp 2012 636.4 3
Nông nghiệp 2011 636.5089 3
Phạm Sỹ Lăng, Lê Thị Tài Nông nghiệp 2009 636.089 3
Bùi Quý Huy Nông nghiệp 2011 638.1 3
Lê Hữu Khương Nông nghiệp 2012 636.089 3
Phạm Sỹ Lăng,Trần Xuân
Nông nghiệp 2009 636.089 3
Hạnh,Bạch Quốc Thắng
Nông nghiệp 2011 636.4089 3
Nguyễn Xuân Trạch Nông nghiệp 2011 636.2085 3
Nông nghiệp 2011 636.089 1
Chung Anh Dũng Nông nghiệp 2011 636.2 3
Giáo dục 2009 636.089 3
Lê, Văn Việt Mẫn ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh 2004 637 2

Nguyễn, Xuân Trạch,Mai, Thị


Nông nghiệp 2009 636.2 2
Thơm,Lê, Văn Ban
Trần, Thị Dân,Lê, Thanh Hiền Nông nghiệp 2007 636.089 2
Phan, Vũ Hải,Trường Đại học
Đại học Nông lâm Huế 2006 636.082 2
Nông lâm Huế
Đinh, Thị Bích Lân Đại học Huế 2007 636.089 1
Hải, Anh Hồng Đức 2013 636.089 3
Nông nghiệp 2014 636.5 3
1486
AND clas BETWEEN '636' AND '638.5'

You might also like