20240322T051524798 Att 1475912413135303

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

ÔN THI CAMBRIDGE FLYERS

Teacher: Ms. Ngo Hien – 0984.488.907


FUN FOR FLYERS
UNIT 4-5-6
I. VOCABULARY
1. Classmate: Bạn cùng lớp
2. Same: Cùng, giống
3. Go sailing: Đi chèo thuyền
4. Next: Kế, tiếp
5. Corner: Góc
6. Naughty: Nghịch ngợm
7. Sweet: Ngọt ngào, dễ thương
8. Swan: Thiên nga
9. Dinosaur: Khủng long
10. Polar bear: Gấu trắng Bắc Cực
11. Camel: Lạc đà
12. Tortoise: Con rùa (sống trên cạn)
13. Fur: Lông
14. Frightened: Sợ
15. Honey: Mật ong
16. Wing: Cánh
17. Plant: Thực vật, cây cối
18.Creature: Sinh vật
19. Shell: Vỏ, mai
20. Country: Đất nước, quốc gia
21.Ago: Cách đây
22. Herbivore: Động vật ăn cỏ
23. Carnivore: Động vật ăn thịt
24. Suddenly: Đột nhiên
25. Dry: Khô
26. Weather: Thời tiết
27. Earth: Trái Đất
28. Grow: Trồng, mọc, lớn lên
29. Appear: Xuất hiện
30. Disappear: Biến mất
31. Extinct: Tuyệt chủng
32. Scary: Đáng sợ
33. Special: Đặc biệt
34. Science: Khoa học
35. Jungle: Rừng rậm

You might also like