FUN FOR FLYERS UNIT 4-5-6 I. VOCABULARY 1. Classmate: Bạn cùng lớp 2. Same: Cùng, giống 3. Go sailing: Đi chèo thuyền 4. Next: Kế, tiếp 5. Corner: Góc 6. Naughty: Nghịch ngợm 7. Sweet: Ngọt ngào, dễ thương 8. Swan: Thiên nga 9. Dinosaur: Khủng long 10. Polar bear: Gấu trắng Bắc Cực 11. Camel: Lạc đà 12. Tortoise: Con rùa (sống trên cạn) 13. Fur: Lông 14. Frightened: Sợ 15. Honey: Mật ong 16. Wing: Cánh 17. Plant: Thực vật, cây cối 18.Creature: Sinh vật 19. Shell: Vỏ, mai 20. Country: Đất nước, quốc gia 21.Ago: Cách đây 22. Herbivore: Động vật ăn cỏ 23. Carnivore: Động vật ăn thịt 24. Suddenly: Đột nhiên 25. Dry: Khô 26. Weather: Thời tiết 27. Earth: Trái Đất 28. Grow: Trồng, mọc, lớn lên 29. Appear: Xuất hiện 30. Disappear: Biến mất 31. Extinct: Tuyệt chủng 32. Scary: Đáng sợ 33. Special: Đặc biệt 34. Science: Khoa học 35. Jungle: Rừng rậm