Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Kí hiệu:

n: danh từ
v: động từ
adj: tính từ
adv: trạng từ
prep: giới từ
Từ vựng Từ loại Phát âm Nghĩa
healthy adj /ˈhel.θi/ tốt cho sức khỏe,
lành mạnh
dessert n /dɪˈzɜːt/ món tráng miệng
treat n /triːt/ đồ ăn nhẹ/ đồ
ngọt (như một
phần thưởng)
flavour n /ˈfleɪ.vər/ hương vị
board game n /bɔːd/ /ɡeɪm/ trò chơi trên bàn
cờ
mountain n /ˈmaʊn.tɪn/ núi
desert n /ˈdez.ət/ sa mạc
high adj /haɪ/ cao
important adj /ɪmˈpɔː.tənt/ quan trọng
feature n /ˈfiː.tʃər/ đặc trưng
river n /ˈrɪv.ər/ con sông
India n /ˈɪn.di.ə/ Ấn Độ
housewife n /ˈhaʊs.waɪf/ nội trợ
weekday n /ˈwiːk.deɪ/ ngày trong tuần
weekend n /ˌwiːkˈend/ ngày cuối tuần

You might also like