Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

Vます Vて Vる Vない Vた nghĩa

あい ます gặp [bạn]
あそび ます chơi
あらい ます rửa
あり ます có (sở hữu)
あるき ます đỉ bộ
いい ます nóỉ
いき ます đi
いそぎ ます vội, gấp
いリ ます cần [thị thực (visa)]
うごき ます chuyển động, chạy
うたい ます hát
うリ ます bán
おき ます đặt, để
おくり ます gửi
おし ます bấm, ấn (nút)
おもい ます nghĩ
おもいだし ます nhớ lại, hồi tưởng lạỉ
およざ ます bơi
おわり ます hết, kết thúc, xong
かい ます mua
かえし ます trả lạỉ
かえり ます về
かかり ます mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
かき ます viết, vẽ
かし ます cho mượn, cho vay
かち ます thắng
かぶり ます đội [mũ, V.V.]

Vます Vて Vる Vない Vた nghĩa


きき ます nghe
きり ます cắt
けし ます tắt (điện, máy điều hòa)
さわり ます sờ, chạm vào [cứa]
しり ます biết
すい ます hút [thuốc lá]
すみ ます sống, ở
すわり ます ngồi
たち ます đứng
だし ます lấy ra, rút (tiền)
つかい ます dùng, sử dụng
つき ます đến [ga]
つくり ます làm, chế tạo, sản xuất
つれていき ます dẫn đi
てつだい ます giúp (làm việc)
とまり ます trọ [ở khách sạn]
とり ます lấy (muối)
とり ます chụp [ảnh]
なおし ます sửa, chữa
なくし ます mất, đánh mất
ならい ます học, tập
なリ ます trở thành, tr& nên
ぬぎ ます cởi (quần áo, giầy)
のぼり ます leo [núi]
のみ ます uống

Vます Vて Vる Vない Vた nghĩa


のリ ます đi, lên [tàu]
はいり ます vào [quán giải khát]
はき ます mặc
はたらさ ます làm việc
ひき ます chơỉ (nhạc cụ)
ひき ます kéo
ふり ます rơi [mưa, tuyết ~ ]
はらい ます trả tiền
はなし ます nói, nói chuyện
まがり ます rẽ, quẹo [phải]
まち ます đợi, chờ
まわし ます vận (núm)
もち ます mang, cầm
もっていき ます mang đi, mang theo
もらい ます nhận
やくにたち ます giúp ích
やすみ ます nghỉ, nghỉ ngơi
よび ます gọi (tắc-xi, tên)
よみ ます đọc
わかり ます hiểu, nắm được
わたり ます qua, đi qua [cầu]

Vます Vて Vる Vない Vた nghĩa


あけ ます mở (cửa, cửa sổ)
あげ ます cho, tặng
あつめ ます sưu tầm, thu thập
あび ます tắm [vòi hoa sen]
い ます có, ở
いれ ます cho vào, bỏ vào
いれ ます pha [cà-phê]
うまれ ます sinh ra
おき ます dậy, thức dậy
おしえ ます dạy
おぼえ ます nhớ
おり ます xuống [tàu]
かえ ます đổi
かえ ます đổi
かけ ます gọi [điện thoại]
かり ます mượn, vay
かんがえ ます nghĩ, suy nghĩ
きをつけ ます chú ý, cẩn thận [với ô-tô]
き ます mặc [áo sơ-mi, v.vj
くれ ます cho, tặng (tôi)
しめ ます đóng (cửa, cửa sổ)
しらべ ます tìm hiểu, điều tra, xem
すて ます vứt, bỏ đi
たべ ます ăn
たり ます đủ
つかれ ます mệt

Vます Vて Vる Vない Vた nghĩa


つけ ます bật (điện, máy điện hòa)
でかけ ます ra ngoài
でき ます có thể
で ます ra, đi ra [tiền thừa ~ ]
とめ ます dừng, đỗ
ね ます ngủ, đi ngủ
のりかえ ます chuyển, đồi (tàu)
はじめ ます bắt đầu
まけ ます thua
みせ ます cho xem, trình
み ます xem, nhìn, trông
むかえ ます đón
やめ ます bỏ, thôi [việc công ty]
わすれ ます quên

Vます Vて Vる Vない Vた nghĩa


あんないし ます hướng dẫn, giới thiệu,
うんてんし ます lái
かいものし ます mua hàng
き ます đến
けっこんし ます kết hôn, lập gia đình, cưới
けんがくし ます kiến tập
けんきゅうし ます nghiên cứu
コピーし ます copy
さんぽし ます đi dạo [ở công viên]
ざんぎょうし ます làm thêm, làm quá giờ
し ます làm
しゅうりし ます sửa chữa, tu sửa
しゅっちょう ます đi công tác
しょうかいし ます giới thiệu
しょくじし ます ăn cơm
しんぱいし ます lo lắng
せつめいし ます giải thích, trình bày
せんたくし ます giặt
そうじし ます dọn vệ sinh
つれてき ます dẫn đến
でんわし ます gọi điện thoại
ひっこしし ます chuyển nhà
べんきょうし ます học
もってき ます mang đến
よやくし ます đặt chỗ đặt trước
りゅうがくし ます du học
れんしゅうし ます luyện tập, thực hành

You might also like