Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Từ vựng IELTS chủ đề Space Exploration – Thám hiểm không gian

1. The space race (n): cuộc chạy đua vào không gian
2. A space probe (n): tàu thăm dò vũ trụ
3. A lunar module (n): tàu thám hiểm vũ trụ mặt trăng
4. To put into orbit (v): đặt vào quỹ đạo
5. Manned space flight (n): chuyến bay vào không gian có người lái
6. To launch a space rocket (v): phóng tên lửa không gian
7. The cosmos (n): vũ trụ
8. To pour money into space research (v): đổ tiền vào nghiên cứu vũ trụ
9. A test flight (n): chuyến bay thử nghiệm
10. A space shuttle (n): tàu con thoi
11. A space station (n): trạm vũ trụ
12. Space voyages (n): chuyến du hành vũ trụ
13. Space tourism (n): du lịch vũ trụ
14. To discover the mysteries of the universe (v): khám phá bí ẩn trên vũ trụ
15. Space missions (n): chuyến bay vào không gian
16. The conquest of space (n): chinh phục không gian
17. To be an inspiration to (v): là nguồn cảm hứng cho
18. Spacesuits and helmets (n): bộ đồ không gian và mũ du hành vũ trụ
19. Vacuum-packed food (n): thực phẩm đóng gói chân không
20. Weightless conditions (n): trạng thái không trọng lượng
21. To endure hardships and discomforts (v): chịu đựng gian khổ
22. To float through space (v): trôi nổi trong không gian
23. Zero gravity (n): vô trọng lực
24. Satellite technology (n): công nghệ vệ tinh
25. A spin-off (n): sản phẩm phụ, lợi ích sinh ra
26. To make space travel commercially viable (v): khiến du hành vũ trụ có thể phát triển
theo hướng thương mại
27. The quest for a new homeland (n): cuộc tìm kiếm vùng đất định cư mới
28. Alien life forms (n): sinh vật ngoài hành tinh
29. Extraterrestrial life (n): sự sống ngoài Trái Đất, ngoài khí quyển
30. In the realm of science fiction: trong lĩnh vực khoa học viễn tưởng

You might also like