Kỹ năng mềm TỰ LUẬN

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 29

Câu 1: Hãy bình luận câu nói của nhà Triết học Hy Lạp Epictetus: “Tạo hoá cho

ta một
cái lưỡi nhưng đến hai cái tai, vì thế chúng ta phải lắng nghe gấp 2 lần nói”. Hãy liên hệ
thực tế trong hoạt động giao tiếp và học tập của anh (chị).
* Bình luận câu nói của nhà Triết học Hy Lạp Epictetus: “Tạo hoá cho ta một cái lưỡi nhưng
đến hai cái tai, vì thế chúng ta phải lắng nghe gấp 2 lần nói”
Câu nói của nhà Triết học Hy Lạp Epictetus: “Tạo hoá cho ta một cái lưỡi nhưng đến hai
cái tai, vì thế chúng ta phải lắng nghe gấp 2 lần nói”.
Câu nói của nhà triết học Hy Lạp Epictetus thể hiện ý nghĩa sâu sắc về tầm quan trọng của
việc lắng nghe trong giao tiếp và học tập. Bằng cách chỉ ra rằng chúng ta được trang bị với một
cái lưỡi nhưng đến hai cái tai, ông nhấn mạnh rằng việc lắng nghe gấp đôi so với việc nói. Điều
này ám chỉ rằng chúng ta nên đánh giá cao khả năng lắng nghe và tiếp thu từ người khác trong
quá trình giao tiếp và học tập.
Trong hoạt động giao tiếp hàng ngày, việc lắng nghe kỹ lưỡng có thể giúp chúng ta hiểu rõ
hơn về ý kiến, suy nghĩ và cảm xúc của người khác. Điều này không chỉ tạo ra một môi trường
giao tiếp tích cực mà còn giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt hơn và giải quyết xung đột
một cách hiệu quả hơn.
Trong quá trình học tập, việc lắng nghe cẩn thận giúp chúng ta tiếp thu kiến thức và thông
tin một cách toàn diện hơn. Bằng cách chú ý lắng nghe những giảng dạy, phản hồi và ý kiến của
giáo viên và đồng học, chúng ta có thể phát triển kỹ năng học tập và hiểu biết sâu sắc hơn về
các chủ đề và vấn đề khác nhau.
Tóm lại, câu nói của Epictetus về việc lắng nghe gấp đôi so với việc nói là một lời nhắc
nhở quan trọng về tầm quan trọng của việc mở lòng và tai mình ra để tiếp thu từ người khác, và
điều này có thể áp dụng vào nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày và quá trình học tập.
* Liên hệ thực tiễn
Tôi cũng phải thực hiện các hoạt động giao tiếp và học tập hàng ngày trong công việc của
mình. Ở một mức độ nào đó, việc áp dụng lời khuyên của Epictetus về việc lắng nghe gấp đôi
so với việc nói đã giúp tôi nắm bắt thông tin và tương tác hiệu quả hơn trong các tình huống
sau:
Giao tiếp trong công việc:
Trong môi trường làm việc, việc lắng nghe là một kỹ năng quan trọng. Khi tham gia vào
các cuộc họp, tôi thường chú ý lắng nghe ý kiến của đồng nghiệp và cân nhắc kỹ lưỡng trước
khi đưa ra ý kiến của mình. Việc này giúp tôi hiểu rõ hơn về các yêu cầu công việc, nắm bắt
được ý đồ của đồng đội và tạo ra sự hòa hợp trong làm việc nhóm.
Học tập và nâng cao kiến thức:
Trong quá trình học tập, việc lắng nghe cẩn thận giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách toàn
diện hơn. Thường xuyên tham gia vào các buổi thảo luận, tôi tập trung lắng nghe ý kiến của
giáo viên và đồng học, đặt câu hỏi để làm sáng tỏ những khúc mắc và nắm bắt được các khía
cạnh khác nhau của một vấn đề.
Giao tiếp cá nhân:
Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trò chuyện với bạn bè, người thân, hoặc đối
tác kinh doanh, việc lắng nghe là một phần quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ. Tôi
thường thể hiện sự quan tâm và tôn trọng bằng cách lắng nghe hoàn toàn người đối diện, thể
hiện sự đồng cảm và hiểu biết đối với họ.
Trong tất cả các tình huống này, việc lắng nghe kỹ lưỡng và mở rộng sự hiểu biết đã giúp
tôi tạo ra mối liên kết sâu sắc hơn với người khác và tiếp cận thông tin một cách toàn diện hơn.
Câu 2: Hãy bày tỏ ý kiến của anh (chị) về vai trò của kĩ năng thuyết trình trong giao
tiếp. Liên hệ với bản thân trong việc rèn luyện kĩ năng thuyết trình.
* Vai trò của kĩ năng thuyết trình trong giao tiếp:
Thuyết trình là một công cụ giao tiếp hiệu quả.
- Thuyết trình là một công cụ giao tiếp hiệu quả giúp người nói thể hiện được đầy đủ nội
dung, ý tưởng và mục đích giao tiếp của mình còn người nghe dễ dàng tiếp nhận các nội dung
đó một cách thống nhất.
Thuyết trình đóng vai trò to lớn trong sự thành công của mỗi cá nhân.
- Lịch sử và thực tế hiện tại đã chứng minh những người thành công trong công việc và
cuộc sống thường là những chuyên gia thuyết trình. Điều đó giải thích tại sao kĩ năng thuyết
trình trở thành một kĩ năng quan trong đối với một nhà lãnh đạo hay một nhà quản lý. Một nhà
lãnh đạo, quản lý tài năng cần phải thành thục trong kỹ năng diễn thuyết trước công chúng, đôi
khi chính nó giúp che giấu những khiếm khuyết khác. Thuyết trình mang lại hình ảnh, tác
phong và quan trọng hơn là sự tự tin cho bạn khi đứng trước một đám đông, thuyết trình đóng
vai trò vô cùng to lớn trong sự thành công của mỗi cá nhân.
- Thuyết trình là một nghề tạo thu nhập cao.
- Có thêm tự tin: Thuyết trình được coi là một trong những hoạt động khó nhất trong cuộc
sống. Một khi đã làm quen với thuyết trình, chắc hẳn bạn sẽ tự tin hơn khi đối diện với nhiều
lĩnh vực khác, thậm chí khả năng đối mặt với thử thách sẽ trở nên tốt hơn. Một khi đã hoàn
thành tốt phần trình bày của mình, tự hào về giá trị bản thân sẽ nhân lên gấp bội.
* Liên hệ thực tiễn:
Trong việc rèn luyện kỹ năng thuyết trình, tôi đã trải qua một hành trình tự học và phát
triển từ những kinh nghiệm và thử thách khác nhau. Dưới đây là một số điểm liên hệ cụ thể với
bản thân trong quá trình này:
Tự tin và Tự kiểm soát:
Ban đầu, tôi thường gặp khó khăn về việc tự tin trước đám đông và kiểm soát cảm xúc
trong quá trình thuyết trình. Tuy nhiên, qua việc liên tục thực hành và đối mặt với sự lo lắng, tôi
đã dần học được cách kiểm soát cảm xúc và tăng cường lòng tin vào khả năng của bản thân.
Khả năng Tự đánh giá và Tự cải thiện:
Tôi luôn tự đặt ra các tiêu chí và mục tiêu cho mỗi buổi thuyết trình, và sau đó tự đánh giá
và đánh giá lại kết quả của mình. Việc này giúp tôi nhận ra những điểm mạnh và điểm yếu của
mình, từ đó tìm cách cải thiện qua mỗi lần thực hành tiếp theo.
Kiên nhẫn và Sự kiên trì:
Không phải lúc nào tôi cũng đạt được sự thành công ngay từ lần đầu. Tôi đã trải qua nhiều
lần thất bại và những buổi thuyết trình không thành công. Tuy nhiên, nhờ vào sự kiên nhẫn và
quyết tâm, tôi không bao giờ từ bỏ và luôn cố gắng học hỏi từ mỗi trải nghiệm.
Sự Tự phát triển và Sự Sáng tạo:
Tôi không ngừng tìm kiếm cách để phát triển và làm mới bản thân trong các buổi thuyết
trình. Từ việc nghiên cứu về các phương pháp thuyết trình mới đến việc sáng tạo ra những nội
dung độc đáo và thu hút, tôi luôn cố gắng để không ngừng tiến bộ và đổi mới.
Tóm lại, quá trình rèn luyện kỹ năng thuyết trình không chỉ là việc học hỏi kỹ thuật mà
còn là một hành trình tự phát triển và tự vượt qua những giới hạn của bản thân. Từ mỗi trải
nghiệm, tôi đã học được nhiều và trở nên tự tin và thành thạo hơn trong việc truyền đạt ý kiến
và giao tiếp với người khác.

Câu 3: Các hình thức giao tiếp mà bạn thường sử dụng trong giao tiếp? Hình thức nào là
hiệu quả nhất? Tại sao?

* Trong giao tiếp hàng ngày, tôi thường sử dụng một số hình thức giao tiếp khác nhau, bao
gồm:
Giao tiếp trực tiếp: Đây là hình thức giao tiếp trực tiếp mặt, trong đó tôi có thể nhìn thấy
và nghe được người đối diện. Đây thường là hình thức giao tiếp phổ biến nhất và cho phép tôi
truyền đạt ý kiến, cảm xúc và thông điệp một cách tự nhiên và trực tiếp nhất.
Giao tiếp bằng văn bản: Giao tiếp bằng văn bản bao gồm tin nhắn, email, ghi chú, v.v. Đây
là hình thức giao tiếp phổ biến trong môi trường công việc và trong việc duy trì liên lạc với bạn
bè và gia đình. Nó cho phép tôi tự do diễn đạt ý kiến và truyền đạt thông điệp một cách cẩn
thận và chi tiết.
Giao tiếp qua điện thoại: Sử dụng điện thoại để giao tiếp bằng giọng nói. Đây là hình thức
giao tiếp nhanh chóng và tiện lợi, đặc biệt khi cần trao đổi thông tin một cách linh hoạt và
nhanh chóng.
Giao tiếp qua video: Giao tiếp qua video call hoặc video conference cho phép tôi gặp gỡ
và giao tiếp với người khác một cách trực tiếp nhưng từ xa, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí
di chuyển.
* Trong số các hình thức giao tiếp này, tôi cho rằng giao tiếp trực tiếp là hiệu quả nhất. Lý do
là:
Giao tiếp trực tiếp tạo ra sự kết nối: Khi gặp mặt trực tiếp, chúng ta có thể thấy biểu cảm
và ngôn ngữ cơ thể của người khác, từ đó tạo ra sự kết nối và đồng cảm mạnh mẽ hơn.
Giao tiếp trực tiếp giảm thiểu hiểu lầm: Trong giao tiếp trực tiếp, chúng ta có thể tức thì
sửa chữa và làm rõ các hiểu lầm hoặc nhầm lẫn, giúp tránh được sự hiểu lầm và xung đột không
cần thiết.
Giao tiếp trực tiếp tạo ra sự tin tưởng: Gặp mặt trực tiếp giúp tạo ra sự tin tưởng và uy tín
hơn trong mối quan hệ, vì người ta có thể nhìn thấy và cảm nhận được tính chân thành và trung
thực của đối tác.
Tuy nhiên, sự hiệu quả của mỗi hình thức giao tiếp còn phụ thuộc vào mục đích cụ thể của
cuộc giao tiếp và tình huống cụ thể.

Câu 4: Tại sao nói “Việc lắng nghe, nhất là trong môi trường làm việc, là một kỹ năng đặc
biệt quan trọng”? Trình bày cách thức thể hiện là bạn đang chăm chú lắng nghe?

* Việc lắng nghe, đặc biệt trong môi trường làm việc, được coi là một kỹ năng đặc biệt quan
trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích đối với cả cá nhân và tổ chức:
Tạo sự hiểu biết: Lắng nghe giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý kiến, mong muốn và nhu cầu
của đồng nghiệp, sếp hay đối tác. Việc này giúp chúng ta tạo ra mối quan hệ làm việc hiệu quả
hơn và tránh được các hiểu lầm không đáng có.
Xây dựng mối quan hệ: Lắng nghe là một phần quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ
làm việc tích cực. Khi chúng ta chăm chú lắng nghe, đồng nghiệp cảm thấy được tôn trọng và
đánh giá cao, từ đó tạo ra một môi trường làm việc hòa bình và hợp tác.
Giải quyết xung đột: Lắng nghe là một công cụ mạnh mẽ giúp giải quyết xung đột và tranh
luận trong môi trường làm việc. Khi chúng ta lắng nghe một cách chân thành và cởi mở, chúng
ta có thể hiểu được góc nhìn của đối phương và tìm ra giải pháp thỏa đáng cho mọi bên.
* Cách thể hiện rõ ràng rằng bạn đang chăm chú lắng nghe trong môi trường làm việc có thể
bao gồm:
Tương tác mắt: Dành sự chú ý và liếc mắt đến người nói là một cách rõ ràng thể hiện sự
lắng nghe. Tránh nhìn điện thoại hoặc máy tính trong khi người khác đang nói.
Phản hồi hợp lý: Sử dụng ngôn từ cơ thể tích cực như gật đầu, cử chỉ nhẹ nhàng hoặc phản
hồi ngắn gọn như "Đúng vậy", "Tôi hiểu", "Cảm ơn vì thông tin đó".
Hỏi câu hỏi và làm rõ: Đặt câu hỏi để làm rõ ý kiến hoặc thông tin từ người nói, cho thấy
sự quan tâm và mong muốn hiểu rõ hơn.
Tập trung vào người nói: Tránh phá vỡ sự tập trung bằng cách lắng nghe một cách chân
thành, không để tâm đến các vấn đề khác trong suy nghĩ của mình trong thời gian người khác
đang nói.
Những hành động như vậy không chỉ giúp thể hiện sự tôn trọng và chăm sóc đối với người
khác mà còn giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ.

Câu 5: Tầm quan trọng của giao tiếp điện thoại. Trình bày những nguyên tắc cơ bản của
giao tiếp điện thoại. Liên hệ thực tế.

* Tầm quan trọng của giao tiếp qua điện thoại:


Hiện đại hóa, công nghiệp hóa là xu hướng phát triển tất yếu. Cuộc cách mạng khoa học
công nghệ đang diễn ra như vũ bão trong các lĩnh vực đời sống xã hội nói chung. Máy điện
thoại đang được cải tiến, ngày càng xuất hiện với những tính năng thông minh hỗ trợ con người
trong hầu hết các công việc từ thu thập, xử lý, truyền tải cho đến kiểm tra và lưu trữ thông tin.
Vai trò của giao tiếp qua điện thoại thể hiện ở những nội dung cơ bản sau:
- Giao tiếp qua điện thoại là hình thức giao tiếp phổ biến, là hình thức giao tiếp nhanh
chóng và tiện lợi nhất hiện nay.
- Giao tiếp qua điện thoại tiếp kiệm thời gian và chi phí.
- Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng điện thoại trong giao tiếp hiện nay là hỗ trợ cho việc
gặp mặt trực tiếp và chuyển thông điệp một cách nhanh chóng.
* Những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp điện thoại:
Sự lịch sự và chuyên nghiệp: Luôn giữ lối giao tiếp lịch sự và chuyên nghiệp, bao gồm cả
việc sử dụng ngôn từ và giọng điệu phù hợp.
Nghe và hiểu: Hãy lắng nghe kỹ lưỡng và cố gắng hiểu rõ thông điệp của người gọi. Đặt
câu hỏi để làm rõ và đảm bảo rằng mọi thông tin đã được truyền đạt đúng cách.
Tự tin và rõ ràng: Nói một cách tự tin và rõ ràng. Tránh sử dụng ngôn từ mơ hồ hoặc
không chắc chắn.
Ghi chú và ghi lại thông tin: Đảm bảo ghi chú hoặc ghi lại thông tin quan trọng, bao gồm
cả tên, số điện thoại và nội dung cuộc trò chuyện.
Tôn trọng thời gian của đối tác: Luôn giữ sự lịch thiệp và tôn trọng thời gian của đối tác.
Tránh làm phiền hoặc gây cản trở cho họ trong quá trình giao tiếp.
* Liên hệ thực tế:
Trong thực tế, giao tiếp điện thoại đóng vai trò quan trọng và không thể phủ nhận trong
nhiều mối quan hệ và lĩnh vực, bao gồm cả trong môi trường công việc và cuộc sống cá nhân.
Dưới đây là một số liên hệ thực tế về tầm quan trọng và những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp
điện thoại:
1_ Tầm quan trọng của giao tiếp qua điện thoại:
Trong môi trường công việc: Giao tiếp điện thoại là một công cụ quan trọng để duy trì liên
lạc giữa các bộ phận và đồng nghiệp trong một tổ chức. Qua điện thoại, nhân viên có thể trao
đổi thông tin, thảo luận vấn đề và giải quyết các vấn đề nhanh chóng.
Trong kinh doanh, giao tiếp điện thoại là một phần không thể thiếu của quá trình tiếp thị
và chăm sóc khách hàng. Việc liên lạc trực tiếp qua điện thoại giúp tạo ra một mối quan hệ cá
nhân hóa và xây dựng lòng tin từ khách hàng.
Trong cuộc sống cá nhân: Giao tiếp điện thoại là một cách thuận tiện và nhanh chóng để
duy trì liên lạc với bạn bè, gia đình và người thân. Đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp
hoặc cần trao đổi thông tin nhanh chóng, điện thoại trở thành công cụ hữu ích nhất.
Ngoài ra, giao tiếp điện thoại cũng là phương tiện để xử lý các vấn đề và thúc đẩy hợp tác
trong các hoạt động tình nguyện, nhóm, hoặc các dự án cá nhân.
2_ Những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp điện thoại:
Trong thực tế, việc áp dụng những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp điện thoại không chỉ
giúp tạo ra một trải nghiệm giao tiếp tích cực mà còn làm tăng hiệu quả trong việc trao đổi
thông tin và xây dựng mối quan hệ. Dưới đây là một số liên hệ thực tế về các nguyên tắc cơ bản
này:
- Lịch sự và chuyên nghiệp:
+Trong môi trường công việc: Mỗi khi thực hiện cuộc gọi điện thoại với đồng nghiệp,
khách hàng hoặc đối tác, việc thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp là rất quan trọng. Điều này
giúp tạo ra một ấn tượng tích cực và thể hiện sự chuyên môn trong quan hệ lao động.
+Trong cuộc sống cá nhân: Khi gọi điện cho bạn bè, gia đình hoặc người thân, việc đối xử
một cách lịch sự và tôn trọng giúp duy trì mối quan hệ một cách hòa mình và ấm áp.
- Nghe và hiểu:
+Trong môi trường công việc: Nghe kỹ và hiểu rõ nội dung cuộc gọi là rất quan trọng, đặc
biệt khi đó là thông tin quan trọng liên quan đến dự án hoặc công việc. Việc hiểu sai thông tin
có thể dẫn đến những hiểu lầm và vấn đề sau này.
+Trong cuộc sống cá nhân: Việc lắng nghe và hiểu rõ ý của người gọi giúp tránh hiểu lầm
và tạo ra một môi trường giao tiếp thoải mái và hòa nhã.
- Tự tin và rõ ràng:
+Trong môi trường công việc: Giao tiếp tự tin và rõ ràng qua điện thoại giúp truyền đạt
thông điệp một cách dễ dàng và hiệu quả. Việc nói rõ ràng và tự tin cũng tạo sự ấn tượng tích
cực với đối tác.
+Trong cuộc sống cá nhân: Sự tự tin trong giao tiếp điện thoại giúp tạo ra một ấn tượng tốt
và gửi đi thông điệp mạnh mẽ.
- Ghi chú và ghi lại thông tin:
+Trong môi trường công việc: Ghi chú và ghi lại thông tin quan trọng từ cuộc gọi giúp
đảm bảo rằng mọi chi tiết được lưu lại và không bị mất mát.
+Trong cuộc sống cá nhân: Việc ghi chú các thông tin cá nhân hoặc cuộc hẹn trong cuộc
gọi giúp quản lý thời gian và lịch trình hiệu quả.
- Tôn trọng thời gian của người khác:
+Trong môi trường công việc: Tránh làm phiền hoặc gây cản trở cho người khác bằng
cách giữ cuộc gọi ngắn gọn và tập trung vào vấn đề cần giải quyết.
+Trong cuộc sống cá nhân: Giữ cuộc trò chuyện ngắn gọn và không kéo dài quá lâu để tôn
trọng thời gian của người gọi.
Những nguyên tắc cơ bản này không chỉ giúp tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực mà
còn làm tăng hiệu quả trong việc trao đổi thông tin và xây dựng mối quan hệ trong cả môi
trường công việc và cuộc sống cá nhân.

Câu 6: Có ý kiến cho rằng: Lần đầu tiên tiếp xúc, nếu không gây được cảm tình với đối
tượng mà vô tình gây nên ác cảm ban đầu cho đối tượng thì sự thất bại trong giao tiếp là
khó tránh khỏi. Hãy nêu quan điểm của bản thân về vấn đề trên. Liên hệ thực tế với hoạt
động giao tiếp của bản thân

* Quan điểm của tôi về vấn đề này là, trong giao tiếp, đôi khi không thể tránh khỏi việc
gây ra ác cảm ban đầu từ đối tượng, nhưng điều quan trọng là cách chúng ta xử lý và cải thiện
tình hình sau đó. Dưới đây là một số quan điểm của tôi liên quan đến vấn đề này:
Thấu hiểu và kiên nhẫn: Đôi khi, đối tượng có thể không tỏ ra thân thiện hoặc dễ gần lần
đầu tiên gặp gỡ. Tuy nhiên, thấu hiểu và kiên nhẫn là chìa khóa để xây dựng một mối quan hệ
tích cực và sự giao tiếp hiệu quả.
Tạo cơ hội cho sự hiểu biết: Thay vì nhanh chóng kết luận về đối tượng dựa trên ấn tượng
ban đầu, chúng ta nên tạo cơ hội để hiểu rõ hơn về họ. Việc này có thể là thông qua việc hỏi
thăm, tìm hiểu thông qua các cuộc trò chuyện tiếp theo, hoặc thậm chí là thông qua việc hợp tác
trong các hoạt động chung.
Tích cực thể hiện sự quan tâm: Thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với đối tượng có thể
giúp làm mềm lòng họ và tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực hơn. Việc lắng nghe, hỏi
thăm và chia sẻ về chính bản thân mình có thể làm tăng sự gần gũi và hiểu biết giữa hai bên.
Chấp nhận sự đa dạng: Mỗi người đều có cá nhân tính và cách tiếp xúc riêng. Việc chấp
nhận sự đa dạng này và hiểu rõ hơn về người khác có thể giúp chúng ta vượt qua các khó khăn
ban đầu trong giao tiếp.
* Liên hệ thực tế:
Trong hoạt động giao tiếp của bản thân, tôi đã trải qua nhiều tình huống khác nhau, từ giao
tiếp trong môi trường công việc đến giao tiếp trong cuộc sống cá nhân. Dưới đây là một số ví
dụ về cách tôi đã áp dụng nguyên tắc và kỹ năng giao tiếp để xử lý những tình huống thực tế:
- Giao tiếp trong môi trường công việc:
+Trong cuộc họp: Khi tham gia các cuộc họp với đồng nghiệp hoặc quản lý, tôi luôn chú ý
lắng nghe ý kiến của người khác và đưa ra ý kiến một cách tự tin và rõ ràng. Thực hiện nguyên
tắc của việc tôn trọng thời gian và sự kiên nhẫn khi phải đợi lượt nói cũng là một phần quan
trọng của hoạt động giao tiếp này.
+Trong cuộc trò chuyện cá nhân: Khi cần trao đổi thông tin hoặc thảo luận về dự án cụ
thể, tôi thường sử dụng điện thoại để liên lạc với đồng nghiệp. Việc áp dụng nguyên tắc lịch sự,
tự tin và rõ ràng giúp tôi truyền đạt ý kiến một cách hiệu quả và tạo ra một môi trường giao tiếp
tích cực.
- Giao tiếp trong cuộc sống cá nhân:
+Trong các cuộc gặp gỡ bạn bè: Khi gặp gỡ bạn bè hoặc tham gia các hoạt động xã hội, tôi
luôn cố gắng thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với họ. Thấu hiểu và kiên nhẫn là những
nguyên tắc tôi luôn tuân theo, giúp tôi xây dựng mối quan hệ chặt chẽ và đáng tin cậy với bạn
bè.
+Trong các cuộc trò chuyện gia đình: Giao tiếp trong gia đình cũng đòi hỏi sự lắng nghe
và hiểu biết. Tôi thường sử dụng kỹ năng nghe và phản hồi tích cực để thể hiện sự quan tâm và
tôn trọng đối với ý kiến của các thành viên trong gia đình.
Trong tất cả các tình huống trên, việc áp dụng những nguyên tắc và kỹ năng giao tiếp cơ
bản đã giúp tôi xây dựng mối quan hệ tích cực và hiệu quả trong cả môi trường công việc và
cuộc sống cá nhân.
Câu 7: Trình bày các hình thức giao tiếp. Lấy ví dụ minh họa. Theo anh (chị), sử
dụng hình thức nào là tốt nhất?
* Các hình thức giao tiếp:
Có nhiều hình thức giao tiếp khác nhau, bao gồm giao tiếp trực tiếp, giao tiếp không trực
tiếp, giao tiếp bằng văn bản và giao tiếp phi ngôn ngữ. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho
mỗi hình thức giao tiếp:
- Giao tiếp trực tiếp:
+ Cuộc trò chuyện mặt đối mặt: Hai hoặc nhiều người tương tác trực tiếp với nhau thông
qua việc nói chuyện và giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể.
Ví dụ: một cuộc họp trong công ty để thảo luận về dự án mới.
+ Giao tiếp qua video call: Sử dụng công nghệ để tương tác trực tiếp với người khác thông
qua hình ảnh và âm thanh.
Ví dụ: một cuộc họp trực tuyến giữa các nhóm làm việc ở các văn phòng khác nhau.
- Giao tiếp không trực tiếp:
+ Gửi email: Sử dụng email để trao đổi thông tin, gửi tài liệu và liên lạc với người khác.
Ví dụ: gửi email cho đồng nghiệp để thông báo về một cuộc họp sắp tới.
+ Gửi tin nhắn: Sử dụng tin nhắn qua điện thoại di động hoặc ứng dụng nhắn tin để trò
chuyện và trao đổi thông tin ngắn gọn.
Ví dụ: gửi tin nhắn cho bạn bè để hỏi thăm hoặc đề xuất kế hoạch gặp mặt.
- Giao tiếp bằng văn bản:
+ Viết bài blog: Sử dụng nền tảng blog để chia sẻ thông tin, ý kiến và trải nghiệm của bản
thân với mọi người trên Internet.
Ví dụ: viết một bài blog về trải nghiệm du lịch mới.
+ Viết bài báo: Viết và xuất bản bài báo trên các tạp chí hoặc trang web chuyên ngành để
chia sẻ kiến thức và nghiên cứu của mình với cộng đồng.
Ví dụ: viết một bài báo về các phương pháp mới trong nghiên cứu y học.
- Giao tiếp phi ngôn ngữ:
+ Giao tiếp bằng hình ảnh: Sử dụng biểu đồ, sơ đồ và hình ảnh để truyền đạt thông tin một
cách rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Ví dụ: sử dụng biểu đồ để minh họa xu hướng tăng trưởng trong doanh số bán hàng.
+ Giao tiếp bằng biểu tượng: Sử dụng biểu tượng và biểu tượng cảm xúc trong các ứng
dụng nhắn tin và truyền thông xã hội để diễn đạt cảm xúc và ý kiến của mình.
Ví dụ: sử dụng biểu tượng cười trong một bình luận trên mạng xã hội để diễn đạt sự vui vẻ
hoặc đồng tình.
* Không có hình thức giao tiếp nào được coi là tốt nhất mà phụ thuộc vào mục đích và tình
huống cụ thể. Mỗi hình thức giao tiếp đều có ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn hình
thức phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu giao tiếp của bạn cũng như yếu tố môi trường.
Giao tiếp trực tiếp: Thường được ưa chuộng trong các tình huống cần sự gần gũi và trực
tiếp, như thảo luận vấn đề quan trọng, giải quyết xung đột hoặc xây dựng mối quan hệ. Giao
tiếp trực tiếp giúp tạo ra sự kết nối sâu hơn và hiểu biết tốt hơn về người đối diện thông qua
ngôn ngữ cơ thể và biểu đạt.
Giao tiếp không trực tiếp: Thích hợp cho các tình huống cần tính linh hoạt và tiết kiệm
thời gian, như trao đổi thông tin nhanh chóng hoặc gửi thông điệp đến nhiều người cùng một
lúc. Email và tin nhắn cũng cho phép lưu trữ thông tin và dễ dàng tra cứu lại khi cần thiết.
Giao tiếp bằng văn bản: Phù hợp cho việc truyền đạt thông điệp phức tạp hoặc chuyên sâu,
như viết bài báo hoặc bài blog. Sử dụng văn bản cũng giúp tạo ra một tài liệu cơ sở, dễ dàng
truyền đạt thông tin cho người khác và tiện lợi trong việc lưu trữ và quản lý.
Giao tiếp phi ngôn ngữ: Được sử dụng để truyền đạt thông điệp một cách trực quan và sâu
sắc hơn, đặc biệt là khi ngôn từ có thể gây hiểu nhầm hoặc không đủ để diễn đạt ý nghĩa. Sử
dụng hình ảnh, biểu đồ và biểu tượng có thể là cách hiệu quả để làm cho thông điệp của bạn trở
nên rõ ràng và dễ hiểu.
Tóm lại, việc chọn hình thức giao tiếp tốt nhất phụ thuộc vào mục đích cụ thể của bạn, yêu
cầu của tình huống và sở thích của đối tượng giao tiếp. Một kỹ năng giao tiếp tốt là biết cân
nhắc và lựa chọn hình thức phù hợp nhất để đạt được mục tiêu giao tiếp của bạn.

Câu 8 Có nhiều nguyên nhân dẫn đến lắng nghe kém hiệu quả. Anh (chị) hãy phân tích
những nguyên nhân cơ bản và cách khắc phục chúng?

Việc lắng nghe không hiệu quả sẽ dẫn đến nhiều hạn chế trong giao tiếp, trong công việc
như:
- Bản thân không nắm được thông tin, lãng phí thời gian của mình và của người nói.
- Nắm bắt không đầy đủ, không chính xác thông tin đẫn đến hiểu sai, làm sai lệch vấn đề.
- Ít tiếp thu được những thông tin mới, khó có cơ hội nâng cao trình độ bản thân.
- Gây mất trật tự, ảnh hưởng đến người xung quanh, hạn chế sự hứng khởi của người nói.
1. Nguyên nhân khách quan:
- Tốc độ tư duy: Một số vấn đề hoặc thông tin có thể đòi hỏi tốc độ tư duy cao hơn so với
khả năng xử lý của người nghe, dẫn đến việc không thể lắng nghe và hiểu rõ hoặc gặp khó khăn
trong việc theo kịp;
Khắc phục: Cần tạo điều kiện để tăng cường khả năng tư duy bằng cách thực hành các kỹ
năng như tập trung, tổ chức thông tin và phân tích một cách cẩn thận.
- Sự phức tạp của vấn đề: Một số vấn đề có thể quá phức tạp hoặc trừu tượng, làm cho
người nghe gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc xử lý thông tin;
Khắc phục: Cần phải thực hiện các bước phân tích và phân chia thông tin thành các phần
nhỏ hơn và dễ hiểu hơn. Sử dụng các kỹ thuật hỏi và phản hồi để làm rõ và giải thích thông tin.
- Sự thiếu được luyện tập: Khả năng lắng nghe và xử lý thông tin cần được rèn luyện và phát triển
thông qua thời gian và kinh nghiệm, nếu thiếu kinh nghiệm, người nghe có thể gặp khó khăn trong việc
lắng nghe hiệu quả;
Khắc phục: Cần thực hành và rèn luyện kỹ năng lắng nghe thông qua việc tham gia vào các hoạt
động giao tiếp, đọc sách, và tham gia các khóa huấn luyện hoặc hội thảo.
- Yếu tố người nói, yếu tố môi trường…: Yếu tố như cách người nói truyền đạt thông tin, ngôn từ
sử dụng, cũng như môi trường giao tiếp có thể ảnh hưởng đến khả năng lắng nghe của người nghe.
Khắc phục: Cần cải thiện khả năng thuyết phục và truyền đạt của người nói, tạo một môi trường
giao tiếp thuận lợi và thoải mái, cũng như sử dụng các kỹ thuật tương tác như hỏi và phản hồi để tạo sự
hiểu rõ hơn.
2. Nguyên nhân chủ quan:
- Thái độ không muốn nghe: Đây là tình trạng khi người nghe không có ý định hoặc không muốn
lắng nghe thông điệp của người nói;
Khắc phục: Cần phải thay đổi thái độ bằng cách nhận ra giá trị của việc lắng nghe và thúc đẩy
bản thân để chấp nhận ý kiến của người khác.
- Nghe không nỗ lực, tập trung: Người nghe không đưa ra nỗ lực hoặc không tập trung vào nội
dung của cuộc trò chuyện, dẫn đến việc lắng nghe không hiệu quả;
Khắc phục: Cần phải tạo điều kiện để tập trung, loại bỏ các yếu tố gây xao lạc và thực hiện các kỹ
thuật như thở sâu để giúp tăng cường khả năng tập trung.
- Nghe “phục kích”: Người nghe chỉ lắng nghe để tìm kiếm lỗi hoặc điểm yếu trong lời nói của
người khác, thường dẫn đến sự phê phán và tranh cãi;
Khắc phục: Cần phải thay đổi cách tiếp cận bằng cách mở lòng và đặt mình vào vị trí của người
nói, cố gắng hiểu và tôn trọng quan điểm của họ.
- Nghe “phòng thủ”: Người nghe tự bảo vệ và phòng thủ trước bất kỳ ý kiến hay ý tưởng mới nào
mà họ không thoải mái hoặc không đồng ý;
Khắc phục: Cần mở lòng và linh hoạt hơn trong việc chấp nhận ý kiến mới, tránh tự giới hạn và
sẵn lòng mở cửa cho những ý tưởng mới.
- Võ đoán ngộ nhận: Người nghe dựa vào giả định và suy luận cá nhân mà không xác minh thông
tin hoặc hiểu rõ ý kiến của người nói;
Khắc phục: Cần phải hỏi và làm rõ thông tin, tránh đưa ra những kết luận vội vã và chủ quan dựa
trên giả định cá nhân.
- Không chuẩn bị: Người nghe không chuẩn bị tinh thần hoặc kiến thức cần thiết trước cuộc trò
chuyện, dẫn đến việc lắng nghe không hiệu quả;
Khắc phục: Cần dành thời gian để nắm bắt thông tin cơ bản và hiểu rõ vấn đề trước khi tham gia
vào cuộc trò chuyện, cũng như tạo điều kiện để tâm trí được tự do và sẵn sàng đón nhận thông tin mới.

Câu 9: Phân tích khái niệm giao tiếp? Mô tả và phân tích các thành tố của quá trình giao
tiếp?
* Khái niệm giao tiếp:
Giao tiếp là quá trình trao đổi thông tin, ý kiến, cảm xúc và ý nghĩa giữa các cá nhân hoặc
nhóm người thông qua các phương tiện và phương thức giao tiếp khác nhau. Dưới đây là một
phân tích chi tiết về khái niệm giao tiếp:
Quá trình trao đổi thông tin: Giao tiếp là quá trình truyền đạt và nhận thông tin giữa các
bên. Thông tin có thể là dữ liệu, ý kiến, ý nghĩa, cảm xúc và nhiều loại thông điệp khác nhau.
Tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm người: Giao tiếp thường xuyên xảy ra giữa các cá
nhân hoặc nhóm người. Trong mỗi cuộc tương tác, các bên có thể là người gửi thông điệp,
người nhận thông điệp hoặc cả hai.
Phương tiện và phương thức giao tiếp: Giao tiếp không chỉ giới hạn trong việc sử dụng
ngôn ngữ nói và viết mà còn bao gồm sử dụng ngôn ngữ cơ thể, hình ảnh, âm nhạc, biểu đồ và
các phương tiện truyền thông khác.
Mục tiêu và ngữ cảnh: Giao tiếp thường được thực hiện với mục tiêu cụ thể như truyền đạt
thông tin, thuyết phục, giải quyết xung đột, xây dựng mối quan hệ hoặc giải trí. Mỗi mục tiêu
yêu cầu một cách tiếp cận và phương pháp giao tiếp khác nhau.
Hiệu quả và chất lượng: Giao tiếp được coi là hiệu quả khi thông điệp được truyền đạt một
cách chính xác và được hiểu rõ bởi bên nhận. Chất lượng của giao tiếp được đánh giá dựa trên
sự hiểu biết, sự chia sẻ thông tin, sự tôn trọng và sự đồng thuận giữa các bên tham gia.
Tác động xã hội và văn hóa: Giao tiếp không chỉ là một quá trình cá nhân mà còn là một
yếu tố quan trọng trong xã hội và văn hóa. Cách thức và phong cách giao tiếp thường phản ánh
giá trị, niềm tin và thực tiễn xã hội của mỗi nhóm và cộng đồng.
* Các thành tố của quá trình giao tiếp:
Quá trình giao tiếp được thực hiện bởi 3 nhóm thành tố:
- Nhóm 1: Hai thành phần chính trong giao tiếp là bộ phát và bộ thu, người gửi cũng có
thể là người nhận và ngược lại.
- Nhóm 2: Các công cụ chính của giao tiếp: thông điệp, kênh
- Nhóm 3: Bốn chức năng chính của giao tiếp: Mã hóa, giải mã, xử lý thông tin, phản hồi.
Trong đó:
+ Người gửi: người truyền thông điệp tới người nhận;
+ Người nhận: người thu nhận thông điệp;
+ Mã hóa: thông tin của người gửi được biến thành lời nói, chữ viết hay các yếu tố phi
ngôn từ;
+ Thông điệp: nội dung thông tin đã được mã hóa;
+ Kênh: là đường truyền tải thông tin từ bộ phát tới bộ thu;
+ Giải mã: Là quá trình tìm hiểu 1 bản thông điệp;
+ Phản hồi: Là việc gửi ngược lại toàn bộ bản thông điệp hay 1 phần nào đó của người
nhận tới người gửi để họ điều chỉnh sửa chữa lại. Đây chính là sự phản ứng lại của người nhận
về bản thông điệp của người gửi;
+ Nhiễu: Là các cản trở trong quá trình trao đổi thông tin, làm ảnh hưởng và sai lệch thông
tin, gồm:
Các yếu tố về vật lý gây lên như: tiếng ồn, hệ thống âm thanh…
Các yếu tố về xã hội, chính trị, tôn giáo, nghề nghiệp, trình độ văn hóa …
Trong quá trình giao tiếp, dù dưới bất cứ hình thức nào, để đảm bảo giao tiếp đạt hiệu quả
thì các đối tượng giao tiếp phải phải hạn chế được các yếu tố gây nhiễu, các yếu tố làm ảnh
hưởng đến cuộc giao tiếp. Nói chung giao tiếp sẽ được đảm bảo khi chúng ta thực hiện tốt các
yêu cầu sau:
- Thông điệp rõ ràng, chính xác;
- Thông điệp phải gửi đúng đối tượng;
- Sử dụng các phương pháp và kênh truyền tin phù hợp, hiệu quả;
- Thực hiện phản hồi cần thiết;
- Hiểu rõ môi trường giao tiếp để có cách ứng xử phù hợp.

Câu 10: Trong quá trình đàm phán, giai đoạn nào là quan trọng nhất? Phân tích.

Trong quá trình đàm phán, mỗi giai đoạn đều có ý nghĩa quan trọng riêng, nhưng có thể
nói giai đoạn chuẩn bị là quan trọng nhất. Dưới đây là phân tích về sự quan trọng của giai đoạn
này:
Giai đoạn chuẩn bị:
Mục tiêu: Trong giai đoạn này, các bên tham gia đàm phán phải xác định rõ mục tiêu của
mình, điều này bao gồm việc xác định các lợi ích mong muốn, giới hạn và điều kiện cần thiết
để đạt được mục tiêu.
Nắm thông tin: Các bên cần thu thập và nắm vững thông tin về đối tác, vấn đề đàm phán,
và các điều kiện liên quan. Điều này giúp họ có cơ sở để đưa ra các đề xuất và phản hồi một
cách thông suốt và chính xác.
Lập kế hoạch: Chuẩn bị một kế hoạch chi tiết về cách tiếp cận, chiến lược đàm phán, và
các phương tiện giao tiếp cần thiết. Kế hoạch này cần linh hoạt để có thể thích ứng với các thay
đổi hoặc tình huống không mong muốn trong quá trình đàm phán.
Xây dựng quan hệ: Giai đoạn chuẩn bị cũng là cơ hội để xây dựng mối quan hệ và tạo lòng
tin với đối tác. Sự tôn trọng và sự minh bạch trong quá trình này có thể tạo ra một môi trường
tích cực cho việc đàm phán.
Mặc dù giai đoạn chuẩn bị được coi là quan trọng nhất, các giai đoạn khác như mở đàm
phán, đàm phán chính, và đóng đàm phán đều đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được kết
quả mong muốn. Tuy nhiên, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và có chiến lược trong giai đoạn chuẩn bị
có thể là chìa khóa để thành công trong các giai đoạn tiếp theo của quá trình đàm phán.

Câu 11: Phân tích và lấy ví dụ làm rõ đặc điểm 3 chiến thuật đàm phán kinh doanh: chiến
thuật vừa đánh vừa đàm để tăng sức ép, chiến thuật sử dụng sức ép của thời gian, chiến
thuật đánh lạc hướng?

Dưới đây là phân tích và ví dụ minh họa cho 3 chiến thuật đàm phán kinh doanh:
- Chiến thuật vừa đánh vừa đàm để tăng sức ép:
Đặc điểm: Chiến thuật này nhấn mạnh vào việc sử dụng một sự kết hợp giữa sức mạnh và
sự linh hoạt trong đàm phán. Người tham gia sử dụng cả các yếu tố cứng (như dữ liệu, chứng
cứ, quyền lợi) và các yếu tố mềm (như quan hệ, sự linh hoạt) để tạo ra sức ép đối với đối tác.
Ví dụ: Trong một thương thảo mua bán, người bán có thể sử dụng chiến thuật này bằng
cách cung cấp dữ liệu và thông tin chi tiết về giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Đồng
thời, họ có thể duy trì một mối quan hệ tích cực với khách hàng và sẵn lòng thương lượng về
các điều khoản khác nhau, nhưng đồng thời cũng đưa ra sự lựa chọn cho khách hàng phải ra
quyết định một cách nhanh chóng.
- Chiến thuật sử dụng sức ép của thời gian:
Đặc điểm: Chiến thuật này tập trung vào việc tạo ra sức ép bằng cách thiết lập hoặc tận
dụng các hạn chế về thời gian. Bằng cách đặt ra các hạn chế về thời gian, người đàm phán có
thể đẩy đối tác phải ra quyết định nhanh chóng hoặc chấp nhận các điều khoản mà họ có thể
không mong muốn.
Ví dụ: Trong một đàm phán về hợp đồng lao động, nhà tuyển dụng có thể sử dụng chiến
thuật này bằng cách đặt một hạn chót ngắn để đưa ra quyết định. Điều này có thể tạo ra sức ép
đối với ứng viên, khiến họ phải đưa ra quyết định nhanh chóng và có thể chấp nhận các điều
khoản mà họ không mong muốn.
- Chiến thuật đánh lạc hướng:
Đặc điểm: Chiến thuật này nhấn mạnh vào việc sử dụng các kỹ thuật đánh lạc hướng và
mời gọi để làm cho đối tác mất tập trung và giảm bớt khả năng chống cự. Bằng cách làm cho
đối tác phân tâm hoặc mất tập trung, người đàm phán có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt
được các mục tiêu của mình.
Ví dụ: Trong một cuộc đàm phán về giá cả sản phẩm, một bên có thể sử dụng chiến thuật
này bằng cách đề cập đến các vấn đề không liên quan hoặc bắt đầu thảo luận về các điều khoản
khác mà đối tác có thể không mong muốn. Điều này có thể làm cho đối tác mất tập trung và dễ
dàng chấp nhận các điều kiện đề xuất một cách nhanh chóng hơn.

Câu 12 Có một nhận định như sau: “Thế giới phải chăng được điều hành bởi người đúng?
Hay bởi những người thuyết phục mình? Chắc gì làm việc đó đã đúng? Chắc gì đi theo
người đó là đúng nhưng mọi người vẫn làm, vẫn nghe theo bởi họ đã bị thuyết phục. Suy
cho cùng, cuộc đời là một chuỗi các thuyết trình, thuyết phục.” (Phan Văn Minh) Anh chị
hiểu nhận định trên như thế nào? Quan điểm của anh chị ra sao về vấn đề này? Phân tích,
chứng minh để làm rõ quan điểm của mình?

Nhận định của Phan Văn Minh đề cập đến một khía cạnh quan trọng của cuộc sống và
quan hệ giữa quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội. Dưới đây là một phân tích và quan điểm cá
nhân về vấn đề này:
* Phân tích:
Nhận định của Phan Văn Minh nhấn mạnh vào sức mạnh của sự thuyết phục trong cuộc
sống và quyền lực của những người có khả năng thuyết phục người khác.
Ông cho rằng, thế giới thực tế được điều hành không chỉ bởi những người đúng trong mặt
lý thuyết mà còn bởi những người có khả năng thuyết phục mọi người.
Ông chỉ ra rằng, ngay cả khi mọi người không chắc chắn về sự đúng đắn của một hành
động hoặc quyết định, họ vẫn có thể làm theo và nghe theo vì họ đã bị thuyết phục.
Quan điểm cá nhân:
Tôi đồng ý với quan điểm của Phan Văn Minh về sức mạnh của sự thuyết phục trong xã
hội. Trong thực tế, nhiều quyết định và hành động của con người thường dựa trên ảnh hưởng và
thuyết phục từ người khác.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận biết sự khác biệt giữa việc thuyết phục và việc có
lý lẽ. Mặc dù một người có thể thuyết phục người khác, nhưng điều đó không nhất thiết là
đúng. Do đó, quyền lực của sự thuyết phục cần được kiểm soát và đánh giá kỹ lưỡng.
* Chứng minh:
Một ví dụ thực tế có thể là trong lĩnh vực chính trị, nơi các nhà lãnh đạo thường sử dụng
kỹ thuật thuyết phục để thu hút ủng hộ từ cử tri. Mặc dù một số quyết định và hành động của họ
có thể không chắc chắn là đúng, nhưng họ vẫn có thể thu hút được ủng hộ từ cử tri thông qua
khả năng thuyết phục của họ.
Tuy nhiên, các nhà lãnh đạo cũng cần phải có trách nhiệm sử dụng quyền lực của họ một
cách công bằng và đúng đắn, và không lạm dụng sức mạnh của sự thuyết phục để thúc đẩy các
hành động không công bằng hoặc không đạo đức.

Câu 13 Hãy trình bày các phương tiện giao tiếp? Anh (chị) hãy cho biết ý muốn diễn đạt
trong giao tiếp của những chủ thể qua các hành động sau đây là gì: 1. Một giảng viên luôn
đến lớp đúng giờ trong mọi hoàn cảnh. 2. Một nhân viên tiếp tân đưa tờ tạp chí cho khách
hàng trong lúc ngồi chờ. 3. Đang nói chuyện, bỗng dưng ông chủ quay điện thoại nói
chuyện với ai đó 4. Một vị lãnh đạo lúc vào bàn họp ngồi vào bàn cuối chứ không ngồi vào
bàn đầu như mọi khi.

* Các phương tiện giao tiếp:


Trong quá trình giao tiếp, tùy thuộc vào nội dung giao tiếp, mục đích, hoàn cảnh giao tiếp
… mà con người lựa chọn các phương tiện giao tiếp khác nhau để truyền tài, thể hiện thông
điệp của mình. Nhìn chung, trong giao tiếp, người ta thường sử dụng phương tiện giao tiếp
bằng ngôn ngữ và phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ.
1. Phương tiện giao tiếp bằng ngôn ngữ: Ngôn ngữ là quá trình con người sử dụng một thứ
tiếng nào đó để giao tiếp và tư duy gồm ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
- Ngôn ngữ viết: Thường được sử dụng trong các hoạt động giao tiếp mà ở đó đòi hỏi phải
rõ ràng, cần lưu giữ hoặc không có điều kiện sử dụng ngôn ngữ nói hoặc ngôn ngữ biểu cảm.
- Ngôn ngữ nói: Ngôn ngữ nói được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Trong ngôn ngữ nói có
nhiều phong cách:
+ Lối nói thẳng
+ Lối nói lịch sự
+ Lối nói ẩn ý….
2. Phượng tiện giao tiếp phi ngôn ngữ:
Trong các hình thức trên, giao tiếp phi ngôn từ (ngôn ngữ cơ thể) giữ một vai trò quan
trọng, chiếm một lượng phần trăm lớn trong giao tiếp của chúng ta.
Giao tiếp phi ngôn ngữ đã thể hiện được vai trò quan trọng của mình trong cuộc sống của
con người. Chúng giúp cho giao tiếp của chúng ta thêm hoàn thiện và phong phú.
Các hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ
+ Giọng nói
+ Diện mạo
+ Nụ cười
+ Nét mặt và ánh mắt
+ Điệu bộ và cử chỉ
+ Khoảng cách và không gian
+ Thời gian
* Ý muốn diễn đạt trong giao tiếp của những chủ thể qua các hành động sau đây là gì: 1. Một
giảng viên luôn đến lớp đúng giờ trong mọi hoàn cảnh. 2. Một nhân viên tiếp tân đưa tờ tạp chí
cho khách hàng trong lúc ngồi chờ. 3. Đang nói chuyện, bỗng dưng ông chủ quay điện thoại
nói chuyện với ai đó 4. Một vị lãnh đạo lúc vào bàn họp ngồi vào bàn cuối chứ không ngồi vào
bàn đầu như mọi khi.
Các hành động này có thể diễn đạt ý muốn hoặc thông điệp khác nhau trong giao tiếp, phụ
thuộc vào ngữ cảnh và tình huống cụ thể. Dưới đây là một số ý muốn có thể diễn đạt thông qua
các hành động đó:
Giảng viên luôn đến lớp đúng giờ trong mọi hoàn cảnh: Ý muốn diễn đạt là sự tôn trọng
đối với thời gian của học sinh, sự chuyên nghiệp và cam kết với công việc giảng dạy.
Nhân viên tiếp tân đưa tờ tạp chí cho khách hàng trong lúc ngồi chờ: Ý muốn diễn đạt là
sự quan tâm và phục vụ chu đáo đối với khách hàng, muốn tạo ra một trải nghiệm thoải mái và
thú vị cho khách hàng trong thời gian chờ đợi.
Đang nói chuyện, bỗng dưng ông chủ quay điện thoại nói chuyện với ai đó: Ý muốn diễn
đạt có thể là sự thiếu tôn trọng và không chú ý đến người đang nói chuyện với ông chủ, hoặc có
thể là một sự gián đoạn không lường trước trong cuộc trò chuyện.
Vị lãnh đạo lúc vào bàn họp ngồi vào bàn cuối chứ không ngồi vào bàn đầu như mọi khi:
Ý muốn diễn đạt có thể là sự muốn tạo cơ hội cho những người khác tham gia và đóng góp ý
kiến trong cuộc họp, thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích sự tham gia tích cực từ tất cả các
thành viên trong nhóm.

Câu 14 Phân tích và liên hệ thực tiễn để làm sáng rõ các đặc điểm của đàm phán, thượng
lượng

Đàm phán và thương lượng là quá trình mà các bên cố gắng đạt được một thỏa thuận
chung thông qua việc đặt ra và đàm phán các điều kiện, yêu cầu và cam kết. Dưới đây là phân
tích và liên hệ thực tiễn để làm sáng rõ các đặc điểm của đàm phán và thương lượng:
- Tính linh hoạt:
Phân tích: Đàm phán và thương lượng thường yêu cầu sự linh hoạt để thích ứng với các
điều kiện thay đổi và mong đợi của các bên.
Liên hệ thực tiễn: Trong các tình huống kinh doanh, các yêu cầu và điều kiện có thể thay
đổi do sự thay đổi của thị trường, sự phát triển công nghệ, hoặc các yếu tố khác. Sự linh hoạt
trong đàm phán giúp các bên điều chỉnh và thích ứng với các thay đổi này một cách hiệu quả.
- Tính công bằng và công minh:
Phân tích: Một phần quan trọng của đàm phán là việc đảm bảo rằng cả hai bên đều được
đối xử công bằng và công minh, và cả hai bên đều có cơ hội đề xuất và đàm phán các điều kiện.
Liên hệ thực tiễn: Trong thực tế, việc đàm phán công bằng và công minh có thể tạo ra một
môi trường kinh doanh tích cực, xây dựng lòng tin giữa các bên và tạo điều kiện cho sự hợp tác
lâu dài.
- Tính sáng tạo:
Phân tích: Đàm phán và thương lượng thường yêu cầu sự sáng tạo để tìm ra các giải pháp
mới và đưa ra các đề xuất đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
Liên hệ thực tiễn: Trong các thương lượng kinh doanh, sự sáng tạo có thể dẫn đến các giải
pháp độc đáo và tiên tiến mà không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu của các bên mà còn tạo ra lợi ích
bổ sung.
- Tính kiên nhẫn và kiên trì:
Phân tích: Đàm phán và thương lượng thường yêu cầu sự kiên nhẫn và kiên trì để tiếp tục
diễn ra qua nhiều vòng lặp.
Liên hệ thực tiễn: Trong một số trường hợp, quá trình đàm phán có thể kéo dài và yêu cầu
thời gian để các bên có thể đạt được thỏa thuận. Kiên nhẫn và kiên trì có thể giúp các bên giải
quyết những khó khăn và thách thức trong quá trình đàm phán.

Câu 15 Hãy chỉ rõ những tác hại của những thói quen xấu trong lắng nghe. Làm thế nào
để lắng nghe có hiệu quả? Phân tích, liên hệ thực tế trong đời sống, trong công việc của cá
nhân, đơn vị để làm sáng tỏ cho những luận điểm mà anh chị đề cập đến.

* Tác hại của những thói quen xấu trong lắng nghe:
Lắng nghe là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp và quan hệ giữa con người. Tuy
nhiên, những thói quen xấu trong lắng nghe có thể gây ra những tác hại đáng kể, bao gồm:
- Gây hiểu lầm và xung đột: Khi không lắng nghe một cách chăm chú, có thể dễ dàng bỏ
lỡ thông tin quan trọng hoặc hiểu sai ý đồ của người đang nói, dẫn đến sự hiểu lầm và xung đột.
- Gây mất lòng tin và mối quan hệ: Sự thiếu chăm chú và sự hiểu biết không đúng có thể
làm mất lòng tin của người khác và ảnh hưởng đến mối quan hệ.
- Thiếu thông tin và kiến thức: Khi không lắng nghe một cách chăm chú, bạn có thể bỏ lỡ
cơ hội để học hỏi và nhận thông tin quan trọng.
- Giảm hiệu suất và hiệu quả: Sự thiếu chăm chú và lắng nghe không hiệu quả có thể làm
giảm hiệu suất làm việc và làm giảm chất lượng của quá trình làm việc.
Để tránh những tác hại này, quan trọng nhất là phải tỉnh táo và chăm chỉ trong việc lắng
nghe, hiểu và tôn trọng quan điểm của người khác.
* Để lắng nghe có hiệu quả, có thể áp dụng các phương pháp sau và liên hệ thực tiễn trong đời
sống và công việc:
- Tạo không gian lắng nghe: Tạo ra một môi trường yên tĩnh và loại bỏ các yếu tố xao lạc
để có thể tập trung vào người đang nói.
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Sử dụng ngôn ngữ cơ thể như liếc mắt, gật đầu và ánh mắt để
cho người đang nói biết rằng bạn đang lắng nghe và quan tâm đến họ.
- Hỏi và tương tác: Đặt câu hỏi và thể hiện sự quan tâm bằng cách tham gia tích cực trong
cuộc trò chuyện, nhưng cũng cần chú ý đến việc không làm gián đoạn hoặc cắt ngang người
khác.
- Tóm tắt và phản hồi: Tóm tắt lại thông tin và phản hồi lại ý kiến của người đang nói để
xác nhận sự hiểu biết và sự quan tâm của bạn.
Kết luận, lắng nghe có hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ và thành công
trong công việc. Bằng cách thực hiện các kỹ năng lắng nghe tích cực, chúng ta có thể tạo ra một
môi trường giao tiếp tích cực và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và đáng tin cậy.
* Liên hệ thực tiễn:
Để làm sáng tỏ những tác hại của những thói quen xấu trong lắng nghe và phương pháp
lắng nghe có hiệu quả, hãy xem xét các ví dụ và liên hệ thực tiễn sau:
1. Trong đời sống cá nhân:
- Thói quen xấu: Đang nói chuyện với gia đình, nhưng đồng thời cũng lướt qua điện thoại
hoặc xem TV, không tập trung vào cuộc trò chuyện.
- Tác hại: Gây hiểu lầm và xung đột, làm giảm sự gắn kết và sự hiểu biết về nhau trong gia
đình.
- Phương pháp lắng nghe có hiệu quả: Tạo ra thời gian không gian riêng để trò chuyện với
gia đình, loại bỏ các yếu tố xao lạc và tập trung hoàn toàn vào người đang nói.
2. Trong công việc cá nhân:
- Thói quen xấu: Trong cuộc họp, không chú ý đến ý kiến của đồng nghiệp và chỉ tập trung
vào việc tự nghĩ về ý kiến của mình.
Tác hại: Gây mất lòng tin và sự phản đối từ đồng nghiệp, làm suy giảm hiệu suất làm việc
và tinh thần làm việc nhóm.
- Phương pháp lắng nghe có hiệu quả: Chủ động hỏi và thể hiện sự quan tâm đến ý kiến
của đồng nghiệp, phản hồi lại ý kiến của họ để xác nhận sự hiểu biết và tạo ra một môi trường
hợp tác và tôn trọng.
3. Trong môi trường làm việc:
- Thói quen xấu: Lãnh đạo chỉ ra chỉ đạo mà không lắng nghe ý kiến hoặc phản hồi từ
nhân viên.
- Tác hại: Gây thất vọng và cảm giác không được trân trọng từ nhân viên, làm giảm sự
cam kết và sự sáng tạo trong công việc.
- Phương pháp lắng nghe có hiệu quả: Mở cửa cho sự thảo luận và ý kiến đóng góp từ
nhân viên, thể hiện sự quan tâm đến ý kiến của họ và cùng nhau tìm kiếm giải pháp tốt nhất cho
vấn đề.
Thông qua các ví dụ và liên hệ thực tế này, ta có thể nhận thấy rõ ràng tác hại của thói
quen xấu trong lắng nghe và cách mà việc lắng nghe có hiệu quả có thể cải thiện mối quan hệ,
hiệu suất làm việc và sự hài lòng trong cuộc sống cá nhân và chuyên môn.

Câu 16 Hãy trình bày kĩ năng giao tiếp bằng điện thoại. Nếu anh (chị) ở vị trí thư kí Tổng
Giám đốc, hoặc nhân viên lễ tân, anh (chị) cần phải có kĩ năng nghiệp vụ sử dụng điện
thoại như thế nào để góp phần tạo dựng văn hoá cho doanh nghiệp của mình.

* Kỹ năng giao tiếp bằng điện thoại là một phần quan trọng của giao tiếp hiện đại trong môi
trường công việc và cá nhân. Dưới đây là một số kỹ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả qua
điện thoại:
- Sử dụng giọng điệu phù hợp: Giọng điệu của bạn có thể tạo ra sự ấn tượng ban đầu với
người nghe. Hãy nói một cách tự tin, lưu loát và lịch sự.
- Lắng nghe tích cực: Dành thời gian lắng nghe và hiểu rõ vấn đề của người gọi. Hãy tránh
gián đoạn hoặc ngắt lời họ khi đang nói.
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Mặc dù đối phương không thể thấy được bạn, nhưng cử chỉ
của bạn vẫn có ảnh hưởng. Hãy đảm bảo bạn ngồi thẳng và tỏ ra hứng thú trong cuộc trò
chuyện.
- Tạo sự kết nối: Sử dụng tên của người bạn đang giao tiếp để tạo cảm giác cá nhân hơn.
Cố gắng tạo ra một môi trường thoải mái và thân thiện.
Thể hiện sự chuyên nghiệp: Trong môi trường làm việc, hãy đảm bảo rằng cuộc gọi được
thực hiện ở một nơi yên tĩnh, tránh tiếng ồn và giữ một tư duy chuyên nghiệp.
Đặt câu hỏi và xác nhận lại thông tin: Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ thông điệp của người gọi
bằng cách đặt câu hỏi và tổng kết lại thông tin. Điều này giúp tránh hiểu lầm và tăng cường sự
hiểu biết.
Ghi chú và theo dõi: Nếu cần, ghi chú lại thông tin quan trọng và lịch sử giao tiếp với
người gọi để dễ dàng theo dõi và tham khảo sau này.
Kết thúc cuộc gọi một cách lịch sự: Trước khi kết thúc cuộc gọi, hỏi người gọi có còn câu
hỏi nào khác hay không, và cảm ơn họ đã gọi đến bạn.
Bằng cách sử dụng những kỹ năng này, bạn có thể tạo ra một trải nghiệm giao tiếp tích
cực và hiệu quả qua điện thoại, không chỉ trong công việc mà còn trong các mối quan hệ cá
nhân.
* Trong vai trò của một thư ký Tổng Giám đốc hoặc nhân viên lễ tân, việc sử dụng điện thoại
không chỉ là một phần của công việc hàng ngày mà còn là một công cụ quan trọng để tạo dựng
và duy trì văn hoá tổ chức. Dưới đây là một số kỹ năng nghiệp vụ cụ thể mà bạn cần phải có để
góp phần vào việc xây dựng văn hoá cho doanh nghiệp của mình thông qua việc sử dụng điện
thoại:
- Chuyên nghiệp và thân thiện:
Trong mọi cuộc gọi điện thoại, hãy luôn thể hiện sự chuyên nghiệp và thân thiện. Sử dụng
ngôn từ lịch sự và tỏ ra hữu ích và niềm nở với người gọi.
- Lắng nghe tích cực:
Dành thời gian lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của người gọi. Tránh gián đoạn
hoặc ngắt lời họ khi đang nói.
- Đáp ứng nhanh chóng:
Đảm bảo rằng bạn luôn sẵn lòng và có khả năng đáp ứng mọi cuộc gọi đến một cách
nhanh chóng và hiệu quả. Điều này tạo ra ấn tượng tích cực và tăng cường lòng tin từ khách
hàng hoặc đối tác.
- Kiến thức về sản phẩm/dịch vụ:
Hiểu rõ về sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp để có thể cung cấp thông tin chi tiết và
chính xác cho người gọi. Điều này giúp tạo ra sự tin tưởng và tạo dựng uy tín cho doanh
nghiệp.
- Giải quyet vấn đề:
Nắm vững các quy trình và chính sách của công ty để có thể giải quyet mọi vấn đề hoặc
thắc mắc của người gọi một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Ghi chú và theo dõi:
Ghi chú lại thông tin quan trọng từ mỗi cuộc gọi và theo dõi các vấn đề chưa được giải
quyet để đảm bảo rằng mọi vấn đề đều được xử lý đầy đủ và kịp thời.
- Giữ bí mật và tôn trọng quyền riêng tư:
Đảm bảo rằng thông tin cá nhân hoặc kinh doanh của khách hàng được bảo mật và không
được tiết lộ cho bất kỳ ai ngoài tổ chức.
Bằng cách thể hiện những kỹ năng nghiệp vụ này trong việc sử dụng điện thoại, bạn có thể góp
phần tạo dựng một văn hoá tổ chức tích cực và chuyên nghiệp, đồng thời tạo ra trải nghiệm
giao tiếp tích cực cho khách hàng và đối tác.

Câu 17 Trình bày ý nghĩa, tầm quan trọng của nhóm làm việc?

Ý nghĩa, tầm quan trọng của nhóm làm việc:


Nhóm làm việc là một tập hợp các cá nhân có mục tiêu và nhiệm vụ chung, cùng nhau làm
việc để đạt được mục tiêu đó. Ý nghĩa và tầm quan trọng của nhóm làm việc là không thể phủ
nhận trong môi trường làm việc hiện đại với sự phức tạp và đa dạng của các dự án và nhiệm vụ.
- Tăng hiệu suất lao động: Nhóm làm việc có thể chia sẻ trách nhiệm và nhiệm vụ, giúp
tăng cường hiệu suất lao động bằng cách phân chia công việc một cách hiệu quả và tận dụng tài
năng và kỹ năng của mỗi thành viên.
- Tạo sự đa dạng: Sự đa dạng trong nhóm làm việc mang lại nhiều góc nhìn và ý kiến khác
nhau, từ đó tạo ra các giải pháp sáng tạo và hiệu quả hơn trong việc giải quyết vấn đề.
- Xây dựng mối quan hệ: Làm việc trong một môi trường nhóm giúp xây dựng mối quan
hệ và tạo ra sự đồng thuận và hỗ trợ giữa các thành viên, từ đó tạo ra một môi trường làm việc
tích cực và hạnh phúc.
- Phát triển kỹ năng: Nhóm làm việc cung cấp cơ hội cho mỗi thành viên phát triển kỹ
năng cá nhân và chuyên môn thông qua việc học hỏi từ người khác và thực hành trong một môi
trường hỗ trợ.
- Tăng sự sáng tạo: Sự tương tác và cộng tác trong nhóm làm việc thúc đẩy việc tạo ra các
ý tưởng mới và sáng tạo, từ đó thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ của tổ chức.
- Tăng khả năng giải quyết vấn đề: Sự hỗ trợ từ các thành viên khác nhau trong nhóm giúp
tăng khả năng giải quyết vấn đề và đối phó với những thách thức phức tạp.

Tóm lại, nhóm làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường làm việc
tích cực, năng động và sáng tạo, đồng thời giúp cải thiện hiệu suất và thành công của tổ chức.

Câu 18 Phân loại nhóm làm việc. Là vị trí trưởng nhóm, để có một nhóm làm việc hiệu
quả, anh (chị) cần có những kỹ năng gì?

* Phân loại nhóm làm việc:


- Dựa vào hình thức tổ chức: Có thể chia thành nhóm chính thức và nhóm không chính
thức:
+ Nhóm chính thức là nhóm có tổ chức ổn định, có chức năng nhiệm vụ rõ ràng;
+ Nhóm không chính thức thường được hình thành theo những yêu cầu nhiệm vụ đột xuất.
Nhóm không chính thức có nhiệm vụ giải quyết nhanh một hoặc một số vấn đề trong thời gian
ngắn.
- Dựa vào thời gian làm việc của nhóm có thể chia thành:
+ Nhóm ổn định: nhóm ổn định thường gắn với các nhóm chính thức, thực hiện các nhiệm
vụ mang tính ổn định lâu dài, ít có sự biến động, thay đổi về các thành viên cũng như phạm vi
công việc của nhóm.
+ Nhóm tạm thời: Là nhóm được thành lập do yêu cầu đột xuất của công việc đòi hỏi phải
giải quyết trong một thời gian hạn định, thường là thời gian ngắn
- Dựa vào tính chất và yêu cầu công việc chia thành:
+ Nhóm chính: Là nhóm chịu trách nhiệm giải quyết những vấn đề, nhiệm vụ hoặc nội
dung chính của những công việc mà tổ chức, đơn vị được yêu cầu thực hiện.
+ Nhóm hỗ trợ: Là nhóm thực hiện các công việc nhằm hỗ trợ cho nhóm chính. Nhóm hỗ
trợ thường khảo sát, rà soát, tập hợp để cung cấp thông tin cần thiết cho nhóm chính.
- Dựa vào chuyên môn của người tham gia nhóm chia thành:
+ Nhóm đa ngành: là nhóm được hình thành từ các thành viên có chuyên môn, ngành nghề
khác nhau được tập hợp để cùng giải quyết một hoặc một số công việc, vấn đề đòi hỏi sự tham
gia đa ngành;
+ Nhóm đơn ngành: là nhóm được hìnht hành từ các thành viên có cùng chung lĩnh vực
chuyên môn.
* Để có một nhóm làm việc hiệu quả, vị trí trưởng nhóm cần có một loạt các kỹ năng lãnh đạo
và quản lý, cũng như kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Dưới đây là một số kỹ năng
quan trọng mà một trưởng nhóm cần phải có:
Khả năng lãnh đạo: Trưởng nhóm cần có khả năng lãnh đạo để hướng dẫn và định hình
hướng đi của nhóm. Điều này bao gồm khả năng thúc đẩy động lực, tạo sự đồng thuận và hỗ trợ
sự phát triển cá nhân của các thành viên.
Kỹ năng giao tiếp: Trưởng nhóm cần có khả năng giao tiếp hiệu quả để truyền đạt thông
điệp, lắng nghe và hiểu quả, và thúc đẩy sự tương tác tích cực giữa các thành viên trong nhóm.
Khả năng quản lý thời gian và công việc: Trưởng nhóm cần biết cách phân chia công việc,
lập kế hoạch và quản lý thời gian một cách hiệu quả để đảm bảo tiến độ và chất lượng công
việc.
Khả năng đưa ra quyết định: Trưởng nhóm cần có khả năng đánh giá tình hình và đưa ra
các quyết định phù hợp để giải quyết các vấn đề và đạt được mục tiêu của nhóm.
Kỹ năng giải quyết xung đột: Trưởng nhóm cần biết cách nhận biết và giải quyết xung đột
một cách hiệu quả, đảm bảo sự đồng thuận và sự hài lòng trong nhóm.
Khả năng tạo động lực: Trưởng nhóm cần biết cách tạo động lực và khích lệ các thành
viên trong nhóm để họ làm việc hết mình và đạt được mục tiêu chung của nhóm.
Kỹ năng xây dựng mối quan hệ: Trưởng nhóm cần biết cách xây dựng mối quan hệ tích
cực và hỗ trợ giữa các thành viên, tạo ra một môi trường làm việc tích cực và động viên.
Những kỹ năng này cùng với sự linh hoạt và khả năng thích ứng với các tình huống khác
nhau sẽ giúp trưởng nhóm tạo ra và điều hành một nhóm làm việc hiệu quả.

Câu 19 Lần đầu tiên tiếp xúc, nếu không gây được cảm tình với đối tượng, mà vô
tình gây nên ác cảm ban đầu cho đối tượng, thì sự thất bại là khó tránh khỏi. Thường
thường, sự tưởng tượng và cảm nhận ban đầu khi mới giao tiếp chịu sự chi phối của các
hiệu ứng sau đây: + Hiệu ứng hào quang. + Hiệu ứng “khác giới”. + Hiệu ứng “khoảng
cách xã hội”. + Hiệu ứng “địa lí”. Anh (chị) hãy trình bày cách hiểu về các hiệu ứng nêu
trên. Cho ví dụ.
Các hiệu ứng bạn đề cập đến là những yếu tố tâm lý tự nhiên có thể ảnh hưởng đến cách chúng
ta đánh giá và tương tác với người khác khi mới tiếp xúc. Dưới đây là cách hiểu về mỗi hiệu
ứng cùng với ví dụ:
- Hiệu ứng Hào Quang:
Đây là hiện tượng khi chúng ta có xu hướng đánh giá người khác dựa trên ấn tượng ban
đầu mạnh mẽ, thường do các yếu tố như vẻ ngoài, danh tiếng, hoặc thành tích nổi bật.
Ví dụ: Một người mới chuyển đến công ty và có vẻ ngoài rất ấn tượng và tự tin. Các đồng
nghiệp ban đầu có thể sẽ có cảm tình với anh ta chỉ vì ấn tượng ban đầu tích cực này, dù họ
chưa có cơ hội hiểu rõ hơn về anh ta.
- Hiệu ứng "Khác Giới":
Đây là hiện tượng khi chúng ta có xu hướng đánh giá người khác dựa trên giới tính của họ,
thường thông qua các kiểu định kiến hoặc quan điểm về giới tính.
Ví dụ: Một người phụ nữ mới vào một ngành công nghiệp truyền thống làm việc nhiều
nam giới. Có thể một số người sẽ đánh giá cô ấy dựa trên giới tính thay vì khả năng và kỹ năng
của cô ấy.
- Hiệu ứng "Khoảng Cách Xã Hội":
Đây là hiện tượng khi chúng ta có xu hướng đánh giá người khác dựa trên các đặc điểm về
xã hội như giai cấp, địa vị xã hội hoặc trình độ học vấn.
Ví dụ: Một sinh viên mới vào một trường đại học danh tiếng có thể sẽ nhận được sự quan
tâm và tôn trọng từ các sinh viên khác chỉ vì vị thế xã hội của anh ta.
- Hiệu ứng "Địa Lí":
Đây là hiện tượng khi chúng ta có xu hướng đánh giá người khác dựa trên vị trí địa lý của
họ, thường thông qua việc gán nhãn hoặc định kiến về người từ các vùng miền khác nhau.
Ví dụ: Một nhân viên mới chuyển đến từ một vùng miền nông thôn có thể sẽ gặp phải sự
đánh giá tiêu cực từ các đồng nghiệp ở thành phố chỉ vì người ta nghĩ rằng anh ta không có
trình độ hoặc kinh nghiệm đủ.
Những hiệu ứng này thường chỉ là ấn tượng ban đầu và không phản ánh đầy đủ về bản
chất và khả năng của một người. Để tránh bị chi phối bởi những hiệu ứng này, chúng ta cần
phải cố gắng hiểu rõ hơn về người khác thông qua sự tương tác và giao tiếp tiếp xúc lâu dài.

Câu 20 Hãy trình bày hiểu biết về kĩ năng mềm? Để đạt được thành thành công trong
cuộc sống và công việc, cần rèn luyện những kĩ năng mềm nào? Liên hệ thực tiễn?

* Hiểu biết về kỹ năng mềm:


Kỹ năng mềm là những kỹ năng không phải là kỹ năng kỹ thuật, mà thường liên quan đến
cách chúng ta tương tác và làm việc với người khác. Đây là những kỹ năng không chỉ quan
trọng trong công việc mà còn ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống cá nhân và xã hội.
Dưới đây là một số khía cạnh chính của kỹ năng mềm:
- Giao Tiếp: Kỹ năng giao tiếp là khả năng hiểu và truyền đạt ý kiến, suy nghĩ và thông
điệp một cách rõ ràng và hiệu quả. Điều này bao gồm việc lắng nghe chăm chú, sử dụng ngôn
từ lịch sự và hiểu biết về cách thức giao tiếp hiệu quả với đối tác.
- Lãnh Đạo: Kỹ năng lãnh đạo bao gồm khả năng hướng dẫn, truyền cảm hứng và tạo điều
kiện cho sự phát triển của nhóm hoặc tổ chức. Lãnh đạo không chỉ đề cập đến việc dẫn dắt, mà
còn là việc tạo ra môi trường làm việc tích cực và động viên các thành viên trong nhóm.
- Quản Lý Thời Gian: Kỹ năng quản lý thời gian là khả năng sắp xếp và quản lý thời gian
một cách hiệu quả để hoàn thành công việc và đạt được mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức.
- Tinh Thần Đồng Đội: Kỹ năng làm việc trong nhóm và tinh thần đồng đội là khả năng
làm việc cùng nhau, hỗ trợ lẫn nhau và tôn trọng ý kiến của nhau trong quá trình làm việc.
- Giải Quyết Vấn Đề: Kỹ năng giải quyết vấn đề là khả năng xác định vấn đề, tìm kiếm
các giải pháp và đưa ra quyết định thông minh dựa trên dữ liệu có sẵn.
- Tư Duy Sáng Tạo: Kỹ năng này bao gồm khả năng tạo ra ý tưởng mới và sáng tạo, tận
dụng tài năng và tiềm năng của bản thân để giải quyết các vấn đề phức tạp và tạo ra giá trị mới.
- Tự Động Lực: Kỹ năng tự động lực là khả năng tự khích lệ bản thân và duy trì động lực
để đạt được mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức, ngay cả khi gặp khó khăn.
- Khả Năng Thích Nghi: Kỹ năng này bao gồm khả năng thích nghi với các thay đổi và
tình huống mới, cũng như khả năng đối phó với áp lực và stress trong công việc và cuộc sống.
Tóm lại, kỹ năng mềm là những kỹ năng quan trọng không chỉ trong công việc mà còn
trong cuộc sống hàng ngày. Chúng giúp chúng ta tương tác và làm việc hiệu quả với người
khác, giải quyết vấn đề, và phát triển bản thân một cách toàn diện.
* Để đạt được thành công trong cuộc sống và công việc, việc rèn luyện những kỹ năng mềm
sau đây là rất quan trọng:
Giao tiếp hiệu quả: Khả năng giao tiếp rõ ràng, tự tin và truyền đạt ý kiến một cách hiệu
quả là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ tích cực và thành công trong môi trường làm việc.
Làm việc nhóm: Khả năng hợp tác, lắng nghe, và giao tiếp trong nhóm là yếu tố quan
trọng để đạt được mục tiêu chung và tạo ra một môi trường làm việc tích cực.
Quản lý thời gian: Kỹ năng quản lý thời gian giúp bạn ưu tiên công việc, lập kế hoạch hiệu
quả và hoàn thành công việc đúng hạn.
Giải quyết vấn đề: Khả năng phân tích vấn đề, tìm ra nguyên nhân và đưa ra các giải pháp
sáng tạo là kỹ năng quan trọng để vượt qua các thách thức trong cuộc sống và công việc.
Tự quản lý: Việc thiết lập mục tiêu, quản lý stress, và duy trì động lực giúp bạn tự điều
chỉnh hành vi và đạt được mục tiêu cá nhân và chuyên môn.
Sáng tạo: Khả năng tư duy sáng tạo giúp bạn tìm ra giải pháp mới và đột phá trong công
việc và cuộc sống.
Linh hoạt: Khả năng thích ứng và linh hoạt giúp bạn vượt qua những thay đổi và khó khăn
một cách mạnh mẽ.
Tư duy phản biện: Khả năng phản biện và suy luận logic giúp bạn hiểu sâu vấn đề và đưa
ra quyết định thông minh.
Tinh thần làm việc đội nhóm: Sự hỗ trợ, hợp tác và tôn trọng đồng nghiệp là yếu tố quan
trọng để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và sản xuất.
Kỹ năng quan hệ: Khả năng xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với người khác là
điều cần thiết để thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và công việc.
Rèn luyện những kỹ năng mềm này sẽ giúp bạn phát triển bản thân và đạt được thành công
to lớn trong mọi khía cạnh của cuộc sống và sự nghiệp.
* Liên hệ thực tiễn có thể là những ví dụ cụ thể từ cuộc sống hàng ngày hoặc từ môi trường
làm việc để làm rõ hiểu biết về kỹ năng mềm và những kỹ năng cần rèn luyện. Dưới đây là một
số ví dụ:
- Giao tiếp hiệu quả: Trong một cuộc trò chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp, khả năng
giao tiếp rõ ràng và tự tin có thể giúp bạn truyền đạt ý kiến một cách dễ dàng và hiệu quả.
Ví dụ, khi bạn cần thảo luận về một dự án trong công việc, việc sử dụng ngôn từ rõ ràng
và giao tiếp mở cửa sẽ giúp mọi người hiểu rõ mục tiêu và kế hoạch của dự án.
- Làm việc nhóm: Trong một dự án nhóm, việc hợp tác, lắng nghe và chia sẻ ý kiến với
những người khác giúp tăng cường hiệu suất làm việc và tạo ra một môi trường làm việc tích
cực.
Ví dụ, trong một nhóm làm dự án, việc chia sẻ ý kiến và phản hồi xây dựng sẽ giúp mọi
người cùng đặt ra các giải pháp sáng tạo và thúc đẩy tiến trình dự án.
- Quản lý thời gian: Trong công việc hàng ngày, việc quản lý thời gian là quan trọng để
hoàn thành công việc đúng hạn và tránh căng thẳng.
Ví dụ, việc sử dụng lịch làm việc và thiết lập ưu tiên cho các nhiệm vụ quan trọng sẽ giúp
bạn tổ chức thời gian hiệu quả và tăng cường sản xuất.
- Giải quyết vấn đề: Trong một tình huống gặp khó khăn hoặc xung đột trong công việc,
việc áp dụng kỹ năng giải quyết vấn đề giúp bạn tìm ra giải pháp và đưa ra quyết định hiệu quả.
Ví dụ, khi gặp phải một vấn đề kỹ thuật, việc tìm kiếm thông tin, phân tích nguyên nhân
và đề xuất các giải pháp sẽ giúp bạn vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu.
- Tự quản lý: Trong một ngày làm việc bận rộn, việc duy trì sự tập trung và điều chỉnh
cảm xúc là quan trọng để duy trì hiệu suất.
Ví dụ, việc áp dụng kỹ thuật quản lý stress như thực hành thể dục, hít thở sâu, hoặc quản
lý thời gian nghỉ ngơi sẽ giúp bạn duy trì tinh thần tỉnh táo và hiệu suất làm việc.

Câu 21 Trước khi bước vào đàm phán, nhà đàm phán cần lựa chọn chiến lược và chiến
thuật đàm phán. Chiến lược đàm phán là các kế hoạch tổng thể hay là các phương pháp
chung nhất áp dụng cho toàn bộ quá trình đàm phán nhằm đạt được các mục tiêu. Chiến
thuật là một bộ phận của chiến lược. Việc sử dụng chiến thuật nào và mức độ sử dụng
chiến thuật ấy trong mỗi chiến lược là khác nhau. Khi sử dụng chiến thuật cần phải lưu ý
những vấn đề gì? Hãy trình bày một số chiến thuật cơ bản trong đàm phán kinh doanh.

* Khi sử dụng chiến thuật trong đàm phán cần phải lưu ý:
Khi sử dụng chiến thuật trong đàm phán, bạn cần phải lưu ý một số điểm quan trọng:
- Hiểu rõ mục tiêu: Trước khi áp dụng chiến thuật, hãy xác định rõ mục tiêu của bạn. Bạn
muốn đạt được gì từ cuộc đàm phán? Điều này giúp bạn chọn chiến thuật phù hợp.
- Nắm vững thông tin: Đảm bảo bạn hiểu rõ về tình hình, thông tin liên quan và các yếu tố
ảnh hưởng trong cuộc đàm phán. Điều này giúp bạn áp dụng chiến thuật một cách hiệu quả.
- Chọn chiến thuật phù hợp: Dựa vào mục tiêu và thông tin, hãy chọn chiến thuật phù hợp.
Có nhiều chiến thuật như “đòi hỏi cao”, “đánh lừa”, “hợp tác”, “đe dọa”, … Hãy chọn chiến
thuật phù hợp với tình huống.
- Thực hiện một cách linh hoạt: Trong quá trình đàm phán, bạn cần phải linh hoạt và thay
đổi chiến thuật nếu cần. Đừng bám sát một chiến thuật duy nhất.
- Lắng nghe và phản hồi: Lắng nghe đối tác và phản hồi một cách tỉ mỉ. Điều này giúp bạn
điều chỉnh chiến thuật và đạt được kết quả tốt hơn.
Nhớ rằng, việc sử dụng chiến thuật trong đàm phán cần phải linh hoạt và tùy thuộc vào
tình huống cụ thể. Chúc bạn thành công trong việc đàm phán!
* Một số chiến thuật cơ bản trong đàm phán kinh doanh.
Đàm phán trong kinh doanh là một nghệ thuật quan trọng, giúp doanh nghiệp đạt được
thỏa thuận và lợi ích trong các giao dịch. Dưới đây là một số chiến thuật cơ bản trong đàm phán
kinh doanh:
- Chia đàm phán thành nhiều phần: Phân chia đàm phán thành các phần nhỏ giúp tập trung
vào từng khía cạnh và giải quyết một cách hiệu quả.
- Tìm kiếm việc tạo ra giá trị: Đàm phán không chỉ là việc khẳng định giá trị của mình, mà
còn tìm cách tạo ra giá trị cho cả hai bên.
- Sử dụng các tiêu chí, tiêu chuẩn khách quan: Dựa vào các tiêu chí và tiêu chuẩn khách
quan để thương lượng, tránh dựa vào cảm tính.
- Nhượng bộ trong những vấn đề nhỏ để đạt được những vấn đề lớn: Đôi khi việc nhượng
bộ trong các vấn đề nhỏ có thể giúp đạt được kết quả lớn hơn.
Nhớ rằng, đàm phán trong kinh doanh cần phải linh hoạt và tùy thuộc vào tình huống cụ
thể. Chúc bạn thành công trong việc đàm phán

Câu 22 Vẽ và giải thích quá trình giao tiếp? Những rào cản chính của quá trình giao tiếp
là gì? Tại sao phản hồi lại quan trọng”

* Quá trình giao tiếp:


Quá trình giao tiếp là quá trình truyền đạt thông tin, ý kiến và cảm xúc giữa các cá nhân
hoặc tổ chức. Dưới đây là một số giai đoạn quan trọng trong quá trình giao tiếp:
- Chuẩn bị: Trước khi giao tiếp, bạn cần tìm hiểu về đối tượng, xác định mục tiêu và lựa
chọn phương tiện giao tiếp.
- Tiếp xúc: Gặp gỡ đối tác, tạo không khí thoải mái và thiện chí. Xây dựng sự tin tưởng và
thăm dò mong muốn của đối phương.
- Thảo luận và thương lượng: Trình bày ý kiến, lắng nghe và tìm kiếm giải pháp chung. Sử
dụng các kỹ thuật thương lượng để đạt được thỏa thuận.
- Tạo sự đồng thuận: Đảm bảo cả hai bên hiểu và đồng tình với nội dung giao tiếp.
- Kết thúc và kế hoạch thực hiện: Tổng kết cuộc trò chuyện và lên kế hoạch thực hiện các
hành động tiếp theo.
Nhớ rằng, giao tiếp hiệu quả đòi hỏi sự linh hoạt, lắng nghe và tôn trọng đối tác.
* Có một số rào cản chính trong quá trình giao tiếp, bao gồm:
- Thiếu lắng nghe: Khi một hoặc cả hai bên không lắng nghe nhau một cách chân thành,
thông điệp có thể bị hiểu sai hoặc bị bỏ qua.
- Giao tiếp không hiệu quả: Sự không rõ ràng trong việc truyền đạt thông điệp hoặc việc
sử dụng ngôn ngữ không phù hợp có thể gây hiểu lầm hoặc mất hiệu quả trong giao tiếp.
- Giả định và định kiến: Sự giả định về người khác dựa trên định kiến hoặc kinh nghiệm cá
nhân có thể gây ra các rào cản trong việc hiểu và chia sẻ thông điệp.
- Sự cảm xúc: Cảm xúc như giận dữ, lo lắng, hoặc sự tức giận có thể làm mờ trí óc và làm
suy giảm khả năng hiểu và giao tiếp hiệu quả.
- Ngôn ngữ không phù hợp: Sự sử dụng ngôn từ không phù hợp hoặc ngôn ngữ không
chính xác có thể gây hiểu lầm và làm suy giảm khả năng truyền đạt thông điệp.
* Phản hồi là một phần quan trọng của quá trình giao tiếp vì nó mang lại nhiều lợi ích sau:
- Hiểu biết và kiểm soát: Phản hồi giúp người gửi thông điệp hiểu rõ hơn về cách mà
người nghe hiểu và phản ứng với thông điệp của họ. Điều này giúp họ kiểm soát và điều chỉnh
cách truyền đạt thông điệp để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Xác định hiệu quả: Phản hồi cung cấp thông tin về mức độ thành công của việc truyền
đạt thông điệp. Nó cho biết liệu thông điệp đã được hiểu và đạt được mục tiêu ban đầu hay
không.
- Xây dựng mối quan hệ: Việc cung cấp phản hồi một cách chân thành và xây dựng giúp
tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực. Nó thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với người
khác và có thể làm tăng cường mối quan hệ giữa các bên.
- Cải thiện hiệu suất: Phản hồi giúp nhận ra các khu vực có thể cải thiện trong giao tiếp và
hành động. Khi được áp dụng một cách tích cực, phản hồi có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân
và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Khích lệ và động viên: Phản hồi tích cực có thể là nguồn động viên và khích lệ cho người
nhận. Nó giúp họ biết rằng họ đang làm việc đúng và được đánh giá cao.
Tóm lại, phản hồi là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp vì nó không chỉ giúp tạo ra sự
hiểu biết và kiểm soát, mà còn giúp xây dựng mối quan hệ và nâng cao hiệu suất làm việc.
Câu 23 Anh chị hiểu thế nào là giao tiếp? Có nhận định cho rằng kỹ năng giao tiếp không
quan trọng trong môi trường chuyên môn. Đúng hay sai? Tại sao?

* Giao tiếp là quá trình trao đổi thông điệp, ý kiến, cảm xúc và ý nghĩa giữa các cá nhân
hoặc các nhóm để truyền đạt thông tin và tạo ra sự hiểu biết. Nó không chỉ là việc truyền đạt
thông tin một cách đơn thuần mà còn bao gồm việc hiểu và phản hồi thông điệp, cũng như xây
dựng và duy trì mối quan hệ.
Giao tiếp có thể diễn ra thông qua nhiều phương tiện như ngôn ngữ nói, ngôn ngữ viết,
ngôn ngữ cơ thể và thậm chí là hành động. Nó có thể xảy ra trong các tình huống cá nhân,
nhóm hoặc tổ chức, và có thể liên quan đến các mục đích khác nhau như truyền đạt thông tin,
giải quyết xung đột, thuyết phục, hoặc giải trí.
Trong bối cảnh mở rộng, giao tiếp không chỉ đề cập đến việc truyền đạt thông điệp mà còn
bao gồm khả năng lắng nghe, tương tác, đồng cảm và hiểu biết đối tác giao tiếp. Điều này đòi
hỏi sự linh hoạt, tinh tế và tinh thần hợp tác từ cả hai bên để đạt được một giao tiếp hiệu quả.
* Có thể kỹ năng giao tiếp không nhất thiết được xem là ưu tiên hàng đầu trong một số
môi trường chuyên môn nhất định, nhưng vẫn rất quan trọng và có thể đóng vai trò quyết định
trong sự thành công của cá nhân và tổ chức. Dưới đây là một số lý do vì sao kỹ năng giao tiếp
vẫn có ý nghĩa trong môi trường chuyên môn:
- Truyền đạt thông tin: Trong môi trường chuyên môn, việc truyền đạt thông tin một cách
rõ ràng và hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo rằng mọi người hiểu rõ về công việc và nhiệm
vụ của họ. Kỹ năng giao tiếp giúp truyền đạt thông điệp một cách chính xác và dễ hiểu.
- Xây dựng mối quan hệ: Trong môi trường làm việc chuyên môn, việc xây dựng mối quan
hệ là chìa khóa để hợp tác và làm việc hiệu quả với đồng nghiệp, cấp trên và cấp dưới. Kỹ năng
giao tiếp giúp tạo ra sự tin cậy, tôn trọng và sự hợp tác trong môi trường làm việc.
- Giải quyết xung đột: Trong môi trường chuyên môn, các xung đột có thể phát sinh do sự
hiểu lầm hoặc sự không đồng ý trong công việc. Kỹ năng giao tiếp giúp giải quyết các xung đột
một cách hiệu quả bằng cách tạo ra sự thông cảm, trao đổi ý kiến và tìm kiếm các giải pháp.
- Thuyết phục: Trong môi trường kinh doanh, kỹ năng thuyết phục có thể quyết định đến
việc chiếm lĩnh thị trường, đàm phán hợp đồng và đạt được mục tiêu kinh doanh. Kỹ năng giao
tiếp giúp truyền đạt ý kiến một cách hiệu quả và thuyết phục người khác về quan điểm hoặc
giải pháp của bạn.
Vì vậy, dù kỹ năng giao tiếp có thể không luôn được xem là yếu tố quan trọng nhất trong
một số môi trường chuyên môn, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt
thông tin, xây dựng mối quan hệ và đạt được mục tiêu trong công việc.

Câu 24 Cùng trong một môi trường làm việc, nhưng có một nữ nhân viên luôn phải nhờ
đến sự giúp đỡ của những người khác (không thể một mình hoàn thành công việc của
mình được) thì lại nhận được sự thiên vị rõ rệt từ phía trưởng phòng trong khi đó bạn
luôn làm tốt công việc của mình và thậm chí luôn gánh vác cả phần công việc cho cô nhân
viên này thì lại bị trưởng phòng xét nét và bắt bẻ. Trong tình huống này bạn sẽ phải làm
gì? Bạn sẽ không giúp đỡ nữ đồng nghiệp ấy trong những lần sau hay tìm cách chơi thân
với cô ấy để “tranh thủ” có thêm được tình cảm của sếp và cũng được sếp ưu ái?

* Trong tình huống như vậy, việc giải quyết tình hình đòi hỏi sự cân nhắc và xử lý một
cách chín chắn và chuyên nghiệp. Dưới đây là một số cách tiếp cận mà bạn có thể xem xét:
- Tìm hiểu nguyên nhân: Trước tiên, hãy cố gắng hiểu rõ tại sao trưởng phòng có thái độ
khác biệt đối với bạn và đồng nghiệp của bạn. Có thể có những vấn đề chưa được hiểu rõ hoặc
hiểu lầm trong quá trình làm việc.
- Nói chuyện trực tiếp: Nếu bạn cảm thấy bị bất công, hãy cố gắng nói chuyện trực tiếp với
trưởng phòng của bạn. Diễn đạt một cách trung thực và lịch sự về cảm xúc và quan điểm của
bạn. Hỏi về bất kỳ phản hồi nào và xem xét cách cải thiện.
- Tìm giải pháp xây dựng: Thay vì tìm cách "tranh thủ" hay thực hiện các hành động
không trung thực, hãy tìm cách cải thiện tình hình một cách tích cực và xây dựng. Hãy cố gắng
giúp đỡ đồng nghiệp của bạn một cách hợp lý và công bằng, không làm tổn thương hoặc thiên
vị.
Tìm sự hỗ trợ từ người quản lý khác: Nếu tất cả các nỗ lực trực tiếp không giải quyết được
vấn đề, bạn có thể cân nhắc tìm sự hỗ trợ từ người quản lý khác hoặc bộ phận nhân sự để tìm ra
giải pháp cho tình hình.
Quan trọng nhất, hãy giữ cho hành động của bạn luôn là minh bạch, công bằng và chuyên
nghiệp, không dựa vào mối quan hệ cá nhân để đạt được sự ưu ái hoặc giải quyết vấn đề.
* Việc xử lý tình huống như vậy đòi hỏi sự chín chắn và đạo đức trong hành động. Cách
tiếp cận tốt nhất là không nên tham gia vào bất kỳ hành động nào dựa trên mối quan hệ cá nhân
hoặc vì mục đích cá nhân. Dưới đây là lý do tại sao:
- Chơi thân để "tranh thủ" sự ưu ái của sếp là không công bằng và không chuyên nghiệp:
Hành động này không chỉ là không công bằng đối với đồng nghiệp khác mà còn phản đối
nguyên tắc và giá trị của sự công bằng và chuyên nghiệp trong môi trường làm việc.
- Tạo ra mối quan hệ không lành mạnh: Chơi thân để đạt được sự ưu ái của sếp có thể tạo
ra một môi trường làm việc không lành mạnh và đầy rủi ro. Mối quan hệ xây dựng trên cơ sở
không chân thành và không công bằng có thể gây ra sự căng thẳng và mất lòng tin trong nhóm.
- Không bền vững: Sự ưu ái dựa trên mối quan hệ cá nhân thường không bền vững và có
thể biến mất nhanh chóng khi tình hình thay đổi hoặc khi người ta nhận ra sự thiếu chân thành.
Thay vào đó, hãy tập trung vào việc làm việc chăm chỉ, chuyên nghiệp và công bằng. Giúp
đỡ đồng nghiệp một cách hợp lý và công bằng, nhưng không nên chơi thân hoặc thực hiện bất
kỳ hành động nào dựa trên mối quan hệ cá nhân với mục đích cá nhân. Điều này sẽ giúp bạn
xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp và lành mạnh hơn.

Câu 25 Tại sao việc giao tiếp lại quan trọng? Tại sao cần phải chú ý đến cách diễn đạt
bằng ngôn ngữ cơ thể (cả khi nói và khi nghe)? Lấy ví dụ?

* Việc giao tiếp quan trọng vì nó là cơ sở của mọi mối quan hệ, sự hiểu biết và thành công
trong cuộc sống cũng như trong công việc. Dưới đây là một số lý do tại sao việc giao tiếp là
quan trọng:
- Xây dựng mối quan hệ: Giao tiếp là cách chúng ta kết nối với người khác. Việc giao tiếp
hiệu quả giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và bền vững. Ví dụ, một cuộc trò chuyện chân
thành và lắng nghe tôn trọng có thể tạo ra sự gần gũi và tin cậy trong mối quan hệ tình bạn hoặc
tình yêu.
- Thành công trong công việc: Giao tiếp là một kỹ năng quan trọng trong môi trường làm
việc. Việc hiểu biết và sử dụng kỹ năng giao tiếp có thể giúp bạn tạo ra một môi trường làm
việc tích cực, tăng sự hiệu quả và đạt được mục tiêu công việc.
- Giải quyết xung đột: Giao tiếp hiệu quả giúp giải quyết xung đột và hiểu biết những quan
điểm khác nhau. Bằng cách thảo luận và tìm hiểu từ góc nhìn của người khác, chúng ta có thể
tìm ra các giải pháp hòa bình và hợp tác.
- Thúc đẩy sự phát triển cá nhân: Giao tiếp là cách chúng ta thể hiện suy nghĩ, cảm xúc và
ý kiến của bản thân. Việc phát triển kỹ năng giao tiếp có thể giúp bạn tự tin hơn, tự chủ và phát
triển bản thân.
Ví dụ, trong công việc, một nhân viên có khả năng giao tiếp tốt có thể dễ dàng truyền đạt ý
kiến của mình trong cuộc họp và giải quyết các vấn đề công việc một cách hiệu quả. Trong mối
quan hệ, việc giao tiếp lắng nghe và thấu hiểu cũng có thể giúp giảm bớt xung đột và tăng
cường sự hiểu biết và tôn trọng giữa các bên.
* Chú ý đến cách diễn đạt bằng ngôn ngữ cơ thể là rất quan trọng trong giao tiếp vì nó có
thể truyền đạt thông điệp, tạo ra sự gần gũi và hiểu biết, cũng như giúp người nói và người nghe
tạo ra mối quan hệ tốt hơn. Dưới đây là một số lý do và ví dụ cụ thể:
- Truyền đạt thông điệp mạnh mẽ hơn: Ngôn ngữ cơ thể có thể bổ sung và làm rõ thông
điệp mà lời nói không thể truyền đạt đầy đủ.
Ví dụ, khi một người nói "Tôi rất hạnh phúc," nhưng cử chỉ của họ là buồn bã và khuôn
mặt không phản ánh sự hạnh phúc, người nghe có thể cảm nhận được sự không chắc chắn hoặc
mâu thuẫn trong thông điệp.
- Tạo sự kết nối: Ngôn ngữ cơ thể, bao gồm cử chỉ, biểu hiện khuôn mặt và ánh mắt, có
thể tạo ra sự kết nối giữa người nói và người nghe.
Ví dụ, trong một cuộc trò chuyện, việc duy trì liên lạc mắt và mỉm cười có thể cho thấy sự
quan tâm và tôn trọng đối với người đang nói.
- Hiểu rõ hơn ý nghĩa của người nói: Ngôn ngữ cơ thể cũng giúp cho người nghe hiểu rõ
hơn ý nghĩa và cảm xúc của người nói.
Ví dụ, khi một người nói với tư thế tự tin và tỏ ra thoải mái, điều này có thể làm cho người
nghe tin tưởng vào ý kiến và thông điệp của họ.
- Ngăn chặn hiểu lầm: Bằng cách chú ý đến ngôn ngữ cơ thể của người khác, chúng ta có
thể ngăn chặn những hiểu lầm hoặc nâng cao sự hiểu biết về những gì họ đang cảm thấy hoặc
nghĩ về.
- Tạo sự thoải mái và tin cậy: Khi người nói và người nghe đều sử dụng ngôn ngữ cơ thể
tích cực, nó có thể tạo ra một môi trường giao tiếp thoải mái và tin cậy.
Ví dụ, việc gật đầu đồng ý hoặc cử chỉ nhấn mạnh có thể làm cho người nói cảm thấy
được lắng nghe và được tôn trọng, trong khi việc duy trì liên lạc mắt có thể cho thấy sự quan
tâm và sự tập trung của người nghe.

Câu 26 Một vị Giám đốc bán hàng của một Công ty khi tiếp xúc với một khách hàng
lớn (lần đầu tiên) đã báo sai giá của sản phẩm (báo giá cao hơn giá của Công ty). Sau đó,
vị Giám đốc đã nhận ra ngay sự nhẫm lẫn của mình. (Cuộc trao đổi giữa vị Giám đốc và
khách hàng vẫn đang tiếp diễn) Theo anh (chị), vị Giám đốc đó sẽ phải xử lí tình huống
trên ra sao? Nếu vị Giám đốc đó xin lỗi khách hàng vì mình đã báo sai giá sản phẩm thì
liệu có làm cho khách hàng đánh giá vị Giám đốc này không nắm rõ sản phẩm của Công
ty. Như vậy, uy tín của vị Giám đốc và Công ty liệu có bị ảnh hưởng?

*Trong tình huống này, vị Giám đốc cần thực hiện các bước sau:
- Nhận lỗi và xin lỗi: Vị Giám đốc nên chân thành nhận lỗi và xin lỗi khách hàng về sự
nhầm lẫn trong việc báo giá sản phẩm. Điều này thể hiện sự trung thực và chuyên nghiệp của vị
Giám đốc.
- Giải thích và sửa đổi: Sau khi xin lỗi, vị Giám đốc có thể giải thích nguyên nhân gây ra
sự nhầm lẫn và cung cấp thông tin chính xác về giá sản phẩm. Nếu có thể, vị Giám đốc cũng
nên đề xuất sửa đổi giá hoặc cung cấp các ưu đãi khác để bù đắp cho sự không tiện mà khách
hàng đã phải chịu.
- Ghi nhận phản hồi: Vị Giám đốc nên lắng nghe và ghi nhận phản hồi của khách hàng.
Điều này giúp vị Giám đốc hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó có thể
cải thiện dịch vụ và tương tác trong tương lai.
- Khôi phục uy tín: Bằng cách đối xử chuyên nghiệp, tự trách nhiệm và tôn trọng khách
hàng, vị Giám đốc có thể giữ vững hoặc khôi phục lại uy tín của mình cũng như của Công ty
trong mắt khách hàng.
Việc xử lý tình huống một cách chân thành và chuyên nghiệp có thể giúp vị Giám đốc giữ
vững mối quan hệ với khách hàng và tránh được tác động tiêu cực đến uy tín cá nhân cũng như
của Công ty.
* Trong tình huống này, việc vị Giám đốc bán hàng nhận ra lỗi và xin lỗi khách hàng về việc
báo sai giá sản phẩm có thể có những ảnh hưởng đối với uy tín của cả vị Giám đốc và Công ty:
- Uy tín cá nhân: Việc chân thành nhận lỗi và xin lỗi khách hàng sẽ cho thấy tính chuyên
nghiệp, trung thực và trách nhiệm của vị Giám đốc. Trong mắt khách hàng, điều này có thể tạo
ra ấn tượng tích cực về khả năng xử lý vấn đề và sự tôn trọng đối với họ.
- Uy tín của Công ty: Việc vị Giám đốc đại diện cho Công ty trong giao tiếp với khách
hàng lớn. Bằng cách xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp và trung thực, Công ty có thể tạo
ra ấn tượng tích cực về sự minh bạch và tôn trọng đối với khách hàng. Điều này có thể củng cố
uy tín của Công ty trong ngành và giữ cho mối quan hệ với khách hàng không bị ảnh hưởng
nặng nề.
Tuy nhiên, việc xử lý tình huống này cũng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng để tránh gây ra
những hậu quả tiêu cực không mong muốn. Việc xin lỗi cần phải được thực hiện một cách chân
thành và chuyên nghiệp, đồng thời cung cấp giải pháp hoặc đề xuất khác để giải quyết vấn đề
một cách tốt nhất có thể.

Câu 27 Trong 1 buổi phân công công việc, trưởng phòng A được giám đốc giao cho 1 công
việc khá nặng cho nhóm của mình, nhưng các thành viên trong nhóm không chịu làm vì
cho rằng mất nhiều thời gian và công sức trong khi mức lương thì vẫn như các nhóm
khác. Đặt mình vào vị trí của trưởng phòng A, anh (chị) sẽ giải quyết tình huống này như
thế nào.

Trong tình huống này, việc giải quyết có thể được thực hiện theo các bước sau:
- Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của nhóm: Trưởng phòng A nên dành thời gian lắng nghe
những phản hồi của các thành viên trong nhóm để hiểu rõ hơn về lý do họ không chịu làm công
việc đó. Việc này giúp tạo sự đồng tình và tôn trọng trong nhóm.
- Giải thích về ý nghĩa và mục tiêu của công việc: Trưởng phòng A cần phải rõ ràng và
minh bạch về ý nghĩa và mục tiêu của công việc đó. Anh ấy có thể giải thích về tầm quan trọng
của công việc đối với dự án hoặc mục tiêu chiến lược của công ty.
- Thảo luận và đề xuất giải pháp: Sau khi lắng nghe ý kiến của nhóm và giải thích về ý
nghĩa của công việc, trưởng phòng A có thể tổ chức một cuộc thảo luận để tìm ra giải pháp phù
hợp. Có thể đề xuất các phương án như phân chia công việc một cách công bằng, tăng cường hỗ
trợ từ các bộ phận khác, hoặc điều chỉnh mức thù lao cho công việc đó.
- Tạo ra cam kết và sự đồng thuận: Sau khi đạt được sự hiểu biết và thỏa thuận từ cả hai
phía, trưởng phòng A cần phải tạo ra cam kết từ nhóm về việc thực hiện công việc đó một cách
chuyên nghiệp và hiệu quả.
- Theo dõi và hỗ trợ: Trưởng phòng A cần theo dõi tiến độ và cung cấp hỗ trợ cần thiết để
đảm bảo công việc được thực hiện đúng hẹn và đạt được kết quả mong muốn. Đồng thời, anh
ấy cũng cần thể hiện sự động viên và ủng hộ đối với nhóm trong quá trình làm việc.

Câu 28 Phân tích khái niệm kỹ năng giao tiếp. Nếu bạn là người nhân viên trong tình
huống dưới đây, bạn sẽ làm gì? Tình huống: Mặc dù trưởng phòng A nhận một nhân viên
mới vào phòng nhưng trưởng phòng A không hướng dẫn hay giao bất cứ một công việc gì
cho nhân viên mới. Người nhân viên này cố gắng và chủ động trong giao tiêp rất nhiều
nhưng không đạt kết quả như mong muốn. Sau đó, người nhân viên này hỏi ra thì mới
biết được vị trí của người nhân viên này đã được trưởng phòng A nhắm cho một người
quen của mình nhưng không được giám đốc nhân sự duyệt.

*Khái niệm kỹ năng giao tiếp bao gồm các kỹ năng và khả năng cần thiết để truyền đạt thông
điệp một cách hiệu quả và tương tác một cách tích cực trong một loạt các tình huống giao tiếp
khác nhau. Dưới đây là một phân tích chi tiết về khái niệm này:
- Truyền đạt thông điệp hiệu quả: Kỹ năng giao tiếp bao gồm khả năng diễn đạt ý kiến và
ý định một cách rõ ràng và dễ hiểu. Điều này bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp, cơ thể
và ngữ điệu, cũng như khả năng tổ chức thông điệp một cách logic và có cấu trúc.
- Lắng nghe hiệu quả: Một phần quan trọng của kỹ năng giao tiếp là khả năng lắng nghe
một cách chân thành và chú ý. Điều này bao gồm việc tập trung vào người đang nói, hiểu rõ ý
kiến của họ và phản hồi một cách thích hợp.
- Tương tác tích cực: Kỹ năng giao tiếp cũng bao gồm khả năng tương tác tích cực với
người khác. Điều này có thể bao gồm việc thể hiện sự tôn trọng, sự linh hoạt và khả năng làm
việc nhóm.
- Giải quyết xung đột và thảo luận: Kỹ năng giao tiếp cũng bao gồm khả năng giải quyết
xung đột và thảo luận một cách xây dựng và hiệu quả. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng
các kỹ thuật như thấu hiểu và đồng cảm, tạo ra sự đồng thuận và đạt được giải pháp hoà bình.
- Xây dựng mối quan hệ: Cuối cùng, kỹ năng giao tiếp cũng bao gồm khả năng xây dựng
và duy trì các mối quan hệ tích cực với người khác. Điều này bao gồm việc thể hiện sự chân
thành, trung thành và sẵn sàng hỗ trợ.
Tóm lại, kỹ năng giao tiếp là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và môi trường
làm việc. Nó không chỉ giúp mọi người truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả mà còn tạo ra
sự tương tác tích cực và xây dựng các mối quan hệ mạnh mẽ.
*Trong tình huống trên, nếu tôi là người nhân viên đó, tôi có thể thực hiện các bước sau:
- Lắng nghe và hiểu rõ tình hình: Tôi sẽ lắng nghe mọi thông tin và hiểu rõ tình hình, bao
gồm việc trưởng phòng A đã không hướng dẫn hay giao bất kỳ công việc nào cho tôi.
- Thảo luận với trưởng phòng: Tôi sẽ tiếp cận trưởng phòng A để thảo luận về tình huống
và hỏi ý kiến hoặc hướng dẫn từ anh ấy về công việc và vai trò của tôi trong phòng.
- Phản hồi một cách xây dựng: Nếu tôi đã gặp khó khăn trong giao tiếp và không đạt được
kết quả như mong đợi, tôi có thể phản hồi về tình hình này với trưởng phòng A một cách lịch
sự và xây dựng. Tôi sẽ diễn đạt về nhu cầu của mình và mong muốn được hỗ trợ và hướng dẫn
từ anh ấy.
- Tìm kiếm giải pháp chung: Tôi sẽ cố gắng tìm kiếm giải pháp chung cùng với trưởng
phòng A để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
- Tham gia vào quá trình cải tiến: Nếu có bất kỳ điều gì cần phải thay đổi hoặc cải tiến
trong quá trình làm việc, tôi sẽ tích cực tham gia vào quá trình này để cùng nhau đạt được mục
tiêu chung của nhóm và công ty.
Tóm lại, trong tình huống này, việc sử dụng kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả là rất
quan trọng để giải quyết mọi khó khăn và xây dựng một môi trường làm việc tích cực và hòa
bình.
Câu 29 Phân tích vai trò của lắng nghe trong giao tiếp. Trong thực tế công việc của mình,
anh (chị) đã phát huy vai trò này như thế nào?
* Vai trò của lắng nghe trong giao tiếp:
Lắng nghe là một yếu tố quan trọng trong quá trình giao tiếp và đóng vai trò quan trọng
trong nhiều khía cạnh khác nhau:
- Lợi ích của việc tích cực lắng nghe trong quản lý:
+ Các bản thông điệp đi từ người gửi đến người nhận, từ trên xuống dưới sẽ được
đón nhận và hiểu đúng;
+ Các ý kiến phản hồi từ dưới lên thông qua giao tiếp sẽ cung cấp cho nhà quản lý một sự
hiểu biết về nhu cầu, nguyện vọng của cấp dưới. Như vậy, các mối quan hệ chủ và nhân viên
được cải thiện hơn và xung đột có thể giảm đi;
+ Tăng cường tinh thần đoàn kết, nhất trí, tinh thần đồng đội;
+ Nhận thức của nhân viên sẽ được nâng cao…
- Lắng nghe đóng vai trò rất quan trọng trong công việc. Muốn thành công trong bất cứ
ngành nghề nào cũng phải biết lắng nghe, đặc biệt là làm lãnh đạo, nghề bán hàng, tư vấn, thư
ký, luật sư, ... Lắng nghe giúp ta học hỏi kinh nghiệm, thấu hiểu tâm tư tình cảm, tính cách, sở
thích, thói quen của đồng nghiệp, khách hàng, đối tác và những người xung quanh. Từ đó tạo
sự gắn kết, hợp tác và tăng hiệu quả công việc.
- Trong cuộc sống hàng ngày, lắng nghe giúp xây dựng và phát triển quan hệ. Trong giao
tiếp, ai cũng thích được người khác lắng nghe, đặc biệt là phụ nữ. Phụ nữ thường sống tình cảm
và thích giãi bày. Nếu bạn biết lắng nghe, ủng hộ và khích lệ đúng cách, cuộc nói chuyện sẽ trở
nên thoải mái, say sưa. Như vậy, lắng nghe giúp chúng ta hiểu nhau để thân thiết, gắn bó và tin
tưởng hơn.
Lắng nghe giúp ta giải quyết xung đột hiệu quả hơn. Khi không tức giận, ai cũng tỉnh táo
để nhìn nhận sự việc và sáng suốt đưa ra giải pháp. Nhưng khi xung đột xảy ra thì chúng ta
thường rơi vào tình trạng “cả giận mất khôn”. Vì vậy, nếu ta là người trung gian hòa giải thì
hãy tách họ ra và lắng nghe họ. Mọi việc sẽ trở nên dễ dàng hơn khi họ nói hết ra và bình tĩnh
trở lại.
* Liên hệ thực tế bản thân:
Trong công việc của mình, tôi đã thường xuyên áp dụng việc lắng nghe trong nhiều tình
huống khác nhau để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả. Dưới đây là một số
cách mà tôi đã phát huy vai trò của việc lắng nghe:
- Trong cuộc họp nhóm: Tôi luôn chú ý lắng nghe ý kiến và đề xuất của các thành viên
trong cuộc họp nhóm. Thường xuyên tạo cơ hội cho mọi người có thể chia sẻ ý kiến của họ một
cách tự do và cởi mở. Bằng cách này, tôi giúp tạo ra một môi trường mà mọi người đều cảm
thấy đươc đánh giá và đóng góp vào quyết định của nhóm.
- Trong quá trình giao tiếp với khách hàng: Khi làm việc với khách hàng, tôi luôn chú
trọng vào việc lắng nghe để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của họ. Thông qua việc lắng nghe
cẩn thận, tôi có thể đưa ra giải pháp hoặc sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu của khách hàng,
từ đó tạo ra một trải nghiệm tích cực và tăng cường mối quan hệ với họ.
- Trong quản lý nhân sự: Trong vai trò của một người quản lý, tôi luôn lắng nghe ý kiến và
phản hồi từ các nhân viên của mình. Bằng cách này, tôi có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu và lo ngại
của họ, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân và nâng cao hiệu suất làm việc của nhóm.
Tổng thể, việc áp dụng kỹ năng lắng nghe trong công việc giúp tôi xây dựng mối quan hệ
tốt hơn với đồng nghiệp, khách hàng và nhân viên, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc
tích cực và hỗ trợ.

Câu 30 Những yếu tố ngoại hình nào cần được lưu ý trong khi thuyết trình? Phân tích
tầm quan trọng của chúng trong thuyết trình?

*Trong khi thuyết trình, các yếu tố ngoại hình cần được lưu ý bao gồm:
Trang phục và trang điểm: Trang phục sạch sẽ, lịch sự và phù hợp với hoàn cảnh thuyết trình là
rất quan trọng. Trang điểm nên nhẹ nhàng và tự nhiên, không quá lòe loẹt hay phô trương.

Giao tiếp phi ngôn ngữ: Cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể cũng rất quan trọng
trong thuyết trình. Sự tự tin, vẻ ngoài lịch sự và thân thiện có thể tạo dựng niềm tin và thu hút
sự chú ý của khán giả.

Diễn xuất và cử chỉ: Cách diễn đạt ý tưởng và sự linh hoạt trong cử chỉ cũng là yếu tố quan
trọng. Sự tự tin trong cử chỉ và diễn xuất giúp truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu
quả.

Dừng chân và tư thế: Tư thế tự nhiên và thoải mái giúp bạn tỏ ra tự tin và chuyên nghiệp. Dừng
chân và tư thế cũng ảnh hưởng đến cách bạn tương tác với khán giả và sự lưu ý của họ.
*Tầm quan trọng của các yếu tố ngoại hình trong thuyết trình là không thể phủ nhận vì chúng
ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách mà khán giả nhận thức và đánh giá về người thuyết trình cũng
như nội dung của buổi thuyết trình. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tầm quan trọng của
các yếu tố này:

Tạo ấn tượng ban đầu: Ngoại hình là yếu tố đầu tiên mà khán giả nhìn thấy khi gặp gỡ người
thuyết trình. Một vẻ ngoài chuyên nghiệp, tự tin và lịch sự có thể tạo ra một ấn tượng tích cực
từ đầu, giúp thu hút sự chú ý của khán giả và làm cho họ quan tâm đến nội dung của thuyết
trình.

Truyền đạt niềm tin: Một ngoại hình tự tin và chuyên nghiệp giúp tạo ra niềm tin ở khán giả.
Nếu người thuyết trình trông uyển chuyển và tự tin, khán giả sẽ cảm thấy tin tưởng hơn vào
thông điệp mà họ đang truyền đạt.

Thu hút sự chú ý: Các yếu tố ngoại hình như trang phục, diễn xuất và cử chỉ có thể giúp thu hút
sự chú ý của khán giả. Sự linh hoạt và sự sắc sảo trong cử chỉ và diễn xuất có thể giữ cho khán
giả tập trung vào thông điệp được truyền đạt.

Tạo ấn tượng lâu dài: Ngoại hình của người thuyết trình có thể tạo ra ấn tượng lâu dài và ảnh
hưởng đến hình ảnh của họ trong tâm trí của khán giả sau buổi thuyết trình. Nếu họ để lại ấn
tượng tích cực, khán giả có thể nhớ đến họ và thông điệp của họ trong tương lai.

Tóm lại, các yếu tố ngoại hình không chỉ giúp tạo ra một ấn tượng ban đầu tích cực mà còn
giúp người thuyết trình thu hút sự chú ý, truyền đạt niềm tin và tạo ấn tượng lâu dài với khán
giả. Điều này làm tăng tính thuyết phục và hiệu quả của buổi thuyết trình.

Câu 31 Phân biệt giao tiếp trực tiếp và giao tiếp gián tiếp? Ưu, nhược điểm của từng hỉnh
thức? Liên hệ thực tiễn

* Phân biệt giao tiếp trực tiếp và giao tiếp gián tiếp:
Giao tiếp trực tiếp và giao tiếp gián tiếp là hai hình thức giao tiếp khác nhau, dựa vào cách
mà thông điệp được truyền đạt và nhận biết. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:
- Giao tiếp trực tiếp:
+ Giao tiếp trực tiếp xảy ra khi hai hoặc nhiều bên tương tác trực tiếp với nhau thông qua
giao tiếp mặt đối mặt.
+ Các phương tiện giao tiếp trực tiếp có thể bao gồm gặp gỡ trực tiếp, cuộc trò chuyện
trong phòng họp, buổi họp, hay các sự kiện gặp mặt khác.
+ Giao tiếp trực tiếp đòi hỏi sự hiện diện trực tiếp của các bên trong quá trình truyền đạt
thông điệp, trong khi giao tiếp gián tiếp không yêu cầu điều này.
- Giao tiếp gián tiếp:
+ Giao tiếp gián tiếp xảy ra khi thông điệp được truyền đạt thông qua các phương tiện
hoặc người trung gian.
+ Các phương tiện giao tiếp gián tiếp có thể bao gồm email, điện thoại, thư từ, tin nhắn
văn bản, truyền hình, và internet.
+ Trong giao tiếp trực tiếp, thông điệp thường được truyền đạt ngay lập tức và phản hồi có
thể được nhận biết ngay lập tức. Trong khi đó, trong giao tiếp gián tiếp, thời gian phản hồi
thường chậm hơn và thông điệp có thể cần thời gian để đến và được hiểu.
* Ví dụ minh họa một cách thực tế về giao tiếp trực tiếp và giao tiếp gián tiếp trong môi trường
công việc:
- Giao tiếp trực tiếp (cuộc họp trực tiếp):
+ Trong một cuộc họp trực tiếp giữa các đồng nghiệp, những người tham gia có thể trao
đổi ý kiến, thảo luận vấn đề cụ thể, và đưa ra quyết định một cách trực tiếp và trực quan.
+ Sự giao tiếp trực tiếp cho phép các thành viên cảm nhận được cảm xúc và tâm trạng của
đối tác thông qua biểu hiện khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu.
+ Cuộc họp trực tiếp cũng tạo điều kiện cho sự tương tác nhanh chóng và trực tiếp trong
việc giải quyết các vấn đề phức tạp và đưa ra các quyết định.
- Giao tiếp gián tiếp (trao đổi thông tin qua email):
+ Trong môi trường công việc, việc trao đổi thông tin qua email giữa các phòng ban khác
nhau là một hình thức phổ biến của giao tiếp gián tiếp.
+ Giao tiếp qua email mang lại sự linh hoạt và tiện lợi, cho phép người gửi và người nhận
có thể giao tiếp mà không cần phải gặp mặt trực tiếp hoặc thông qua các cuộc gọi điện thoại.
+ Tuy nhiên, giao tiếp gián tiếp qua email cũng có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc mất thông
tin, do không thể truyền đạt được các yếu tố không gian và thời gian như trong giao tiếp trực
tiếp.
Như vậy, cả hai hình thức giao tiếp này đều có vai trò quan trọng trong môi trường công
việc, và việc lựa chọn hình thức giao tiếp phù hợp sẽ phụ thuộc vào bản chất và mục đích của
thông điệp cần truyền đạt.

You might also like