Professional Documents
Culture Documents
T V NG Toeic 600 T
T V NG Toeic 600 T
According to the
--Sự thỏa agreement, the caterer Accord
thuận( danh từ đếm will also supply the ˌtuː/ : t
Agreement /əˈɡriː.mənt/ N
được) flowers for the event Catere
2 Agree /əˈɡriː/ V
-Danh từ không Theo thỏa thuận, nhà ngườ
Agreeable /əˈɡriː.ə.bəl/ Adj
đếm được= hợp cung cấp thực phẩm thực,
đồng= contract cũng sẽ cung cấp hoa
cho sự kiện
The sales associate
gave his assurance that
the missing keyboard
would be replaced the
Assurance
/əˈʃɔː.rəns/ N next day Associa
3 Assure Bảo đảm, chắc chắn
/əˈʃɔːr / V Nhân viên bán hàng/
kinh doanh đảm bảo
rằng bàn phím bị thiếu
sẽ được thay thế vào
ngày hôm sau
The cancellation clause
appears at the back of
the contract
Cancellation /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ N Sự hủy bỏ/ chấm Clause
3.5 Điều khoản hủy bỏ xuất
Cancel /ˈkæn.səl/ V dứt
hiện ở mặt sau của hợp
đồng
The salesman
convinced his customer
to buy his entire Entire
inventory of pens
16 Convince /kənˈvɪns/ V Thuyết phục Người nhân viên kinh Invent
doanh thuyết phục toòn k
khách hàng mua toàn
bộ số bút trong kho của
mình
His work is an
inspiration to the
marketing department
Inspiration /ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ n Nguồn cảm hứng
Công việc của anh ấy là
nguồn cảm hứng cho
bộ phận tiếp thị
17 Current /ˈkʌr.ənt/ Adj Đang thịnh hành
18 Fad /fæd/ N Mốt nhất thời
19 Inspire /ɪnˈspaɪər V Truyền cảm hứng
20 Market /ˈmɑː.kɪt/ V Thị trường The market for brightly
Marketing N colored clothing was
Marketable Adj brisk last year, but it’s
moving sluggishly this
year
Thị trường quần áo có
màu sắc rực rỡ năm
noái rất sôi nổi, nhưng
năm nay lại diễn biến
chậm chạp
Under his persuasion,
she returned to school
Thuyết phục for her MBA
21 Persuade /pəˈsweɪd/ V
=CONVINCE Theo sự thuyết phục
anh ấy, cô ấy quay trở
lại trường học
Alonzo is excited about
his productive staff
22 Productive /prəˈdʌk.tɪv/ Adj Năng suất Alonzo rất là phấn kích
những nhân viên năng
suất của anh ấy
Your satisfaction is
guaranteed or you’ll
get your money back
23 Satisfy /ˈsæt.ɪs.faɪ/ V Sự hài lòng
Sự hài lòng của chúng
tôi được đảm bảo hoặc
bạn sẽ lấy lại tiền
One characteristic of
the store is that it is
slow in mailing refund
Adj Nét đặc trưng, đặc
24 Characteristic /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ checks Checks
N điểm, tính năng
Một đặc điểm của cửa
hàng là gửi séc hoàn
tiền một cách chậm rãi
The consequence of
not following the Instructi
service instructions for c
25 Consequence /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ N Hậu quả, kết quả
your car is that the Invalida
warranty is invalidated (v)