Professional Documents
Culture Documents
Bom Li Tam
Bom Li Tam
LỚP DHTP18ATT
MSSV 22668811
TỔ 1
Thí nghiệm 1: Xác định các thông số đặc trưng của bơm 1
1. Xác định các đại lượng
( )
−3 3
m
Ví dụ: Q = 10 (l/phút) ¿ 10∗10
60
=¿0.000167
s
Pđẩy =1.76
( cmkg ) = 172597.04 Pa
2
Phút =−0.095
( cmkg ) = -9316.32 Pa
2
kg
1 cm
2 = 98066.5 Pa
Đặc tuyến thực của bơm
Ta có: H = H s + H v+ H e
Trong đó:
P out −P¿ Pđẩy −Phút 172597.04 +9316.32
Hs= = = =18.544 (m)
ρg ρg 1000∗9.81
2 2
v −v ¿
out
Hv= =0 ( m )
2g
2 2
Vì: v out =v ¿ (lưu lượng đầu vào và đầu ra là như nhau)
H e =z out −z ¿ =1.24−0.985=0.255(m)
H = H s + H v + H e ¿ 18.544+ 0.255=18.799(m)
Đặc tuyến mạng ống
2
Ta có: H mo=C + K Q
Trong đó:
p 2 − p1
C= + ( z 2−z 1 ) =0
ρg
Vì: áp suất đầu vào và đầu ra tại quá trình khảo sát này đều đặt trong 1 thùng nên
p2− p1=0 và chiều cao đầu vào và đầu ra của ống cũng là như nhau nên z 2−z 1=0
K= (∑ ξ+ λ dl ) π d162 g 4
∑ ξ=56
λ=0.0298
0.0167
2
∗0.0234
Q π 0.0234
Do: ∗D
VD F 4
ℜ= = = =11195.87
v v 0.81∗10−6
4000 < Re < 100000 Chế độ chảy xoáy
2
1
λ=
1.8∗log ( ℜ )−1.5
=0.0298
l=2.88 m
d=0.027−0.0018∗2=0.0234 (m)
(
K= 56+ 0.0298
2.88
) 16
0.0234 π∗0.0234 4 .2∗9.81
=¿ 16445191.60
H mo=C + K Q =0+16445191.60 *0.000167 2=0.456811(m)
2
Q (l/p) Q (m3/s)
P hút (Pa) P đẩy (Pa) K H (m) Hmo (m)
10 0.000167 -9316.32 172597.04 16445191.60 18.799 0.456811
15 0.000250 -9806.65 166713.05 16342804.61 18.249 1.021425
20 0.000333 -11767.98 160829.06 16279296.96 17.849 1.808811
25 0.000417 -12748.65 149061.08 16234505.69 16.749 2.818491
30 0.000500 -14709.98 141215.76 16200495.92 16.150 4.050124
35 0.000583 -17651.97 127486.45 16173401.55 15.050 5.503449
40 0.000667 -20593.97 117679.80 16151074.22 14.350 7.178255
45 0.000750 -23535.96 98066.50 16132207.72 12.651 9.074367
50 0.000833 -28439.29 78453.20 16115953.92 11.151 11.191635
55 0.000917 -31381.28 58839.90 16101733.80 9.452 13.529929
8.000
6.000
4.000
2.000
0.000
6 7 5 0 3 3 1 7 0 0 8 3 6 7 5 0 3 3 1 7
01 02 03 04 05 05 06 07 08 09
00 00 00 00 00 00 00 00 00 00
0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0.
Q (m3/s)
6.000000
4.000000
2.000000
0.000000
1 67 2 50 3 33 4 17 5 00 5 83 6 67 7 50 8 33 9 17
0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00
0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0.
Q (m3/s)
Ø Điểm làm việc của Bơm 1 ( Giao điểm của đường H – Hmo )
10.000
8.000
6.000
4.000
2.000
0.000
6 7 5 0 3 3 1 7 0 0 8 3 6 7 5 0 3 3 1 7
01 02 03 04 05 05 06 07 08 09
00 00 00 00 00 00 00 00 00 00
0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0.
Q (m3/s)
Thí nghiệm 2: Xác định các thông số đặc trưng của bơm nối tiếp
Q (l/p) Q (m3/s) P hút (Pa) P đẩy (Pa) K H (m) Hmo (m)
30 0.000500 -15690.64 279489.53 18602131.73 30.345 4.650533
35 0.000583 -17651.97 264779.55 18602130.01 29.045 6.329891
40 0.000667 -20593.97 242224.26 18602128.59 27.046 8.267613
42.5 0.000708 -22555.30 227514.28 18602127.97 25.746 9.333359
45 0.000750 -23535.96 220649.63 18602127.39 25.146 10.463697
50 0.000833 -27458.62 196133.00 18602126.36 23.047 12.918143
55 0.000917 -31381.28 166713.05 18602125.45 20.448 15.630953
60 0.001000 -35303.94 130428.45 18602124.65 17.149 18.602125
65 0.001083 -37265.27 117679.80 18602123.94 16.050 21.831659
70 0.001167 -43149.26 61781.90 18602123.29 10.951 25.319557
Bảng 2: Bảng xử lý số liệu của Bơm nối tiếp
Ø Đặc tuyến thực của Bơm nối tiếp ( H – Q )
Biểu đồ biểu diễn đặc tuyến thực của Bơm nối tiếp
35.000
30.000
25.000
20.000
15.000
H (m)
10.000
5.000
0.000
5 00 5 83 6 67 7 08 7 50 8 33 9 17 0 00 0 83 1 67
0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 01 0 01 0 01
0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0.
Q (m3/s)
10.000000
5.000000
0.000000
5 00 5 83 6 67 7 08 7 50 8 33 9 17 0 00 0 83 1 67
0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 01 0 01 0 01
0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0.
Q(m3/s)
Ø Điểm làm việc của Bơm nối tiếp ( Giao điểm của đường H – Hmo )
Biểu đồ biểu diễn điểm làm việc của Bơm nối tiếp
35.000
30.000
25.000
20.000
H - Hmo (m)
15.000
10.000
5.000
0.000
5 00 5 83 6 67 7 08 7 50 8 33 9 17 0 00 0 83 1 67
0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 01 0 01 0 01
0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0.
Q (m3/s)
H (m) Hmo (m)
Thí nghiệm 3: Xác định các thông số đặc trưng của bơm song song
Q (l/p) Q (m3/s) P hút (Pa) P đẩy (Pa) K H (m) Hmo (m)
30 0.000500 -13729.31 152003.08 18326566.87 17.149 4.581642
35 0.000583 -16671.31 147099.75 18326564.39 16.949 6.236123
40 0.000667 -20593.97 137293.10 18326562.34 16.350 8.145139
45 0.000750 -21574.63 132389.78 18326560.61 15.950 10.308690
50 0.000833 -27458.62 120621.80 18326559.13 15.350 12.726777
55 0.000917 -29419.95 114737.81 18326557.82 14.950 15.399399
60 0.001000 -31381.28 107873.15 18326556.67 14.450 18.326557
65 0.001083 -35303.94 93163.18 18326555.64 13.351 21.508249
70 0.001167 -43149.26 73549.88 18326554.70 12.151 24.944477
Bảng 3: Bảng xử lý số liệu của Bơm song song
Ø Đặc tuyến thực của Bơm song song ( H – Q )
Biểu đồ biểu diễn đặc tuyến thực của Bơm song song
20.000
18.000
16.000
14.000
12.000
10.000
H (m)
8.000
6.000
4.000
2.000
0.000
0 0 8 3 6 7 5 0 3 3 1 7 0 0 8 3 6 7
05 05 06 07 08 09 10 10 11
00 00 00 00 00 00 00 00 00
0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0.
Q (m3/s)
10.000000
5.000000
0.000000
0 0 8 3 6 7 5 0 3 3 1 7 0 0 8 3 6 7
05 05 06 07 08 09 10 10 11
00 00 00 00 00 00 00 00 00
0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0.
Q (m3/s)
Ø Điểm làm việc của Bơm song song ( Giao điểm của đường H – Hmo )
15.000
10.000
5.000
0.000
0 0 8 3 6 7 5 0 3 3 1 7 0 0 8 3 6 7
05 05 06 07 08 09 10 10 11
00 00 00 00 00 00 00 00 00
0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0.
Q (m3/s)