Professional Documents
Culture Documents
Phiếu Điểm Thuyết Trình - Học Kỳ 1/ 2023-2024: Giảng viên: Chu Chiêu Linh
Phiếu Điểm Thuyết Trình - Học Kỳ 1/ 2023-2024: Giảng viên: Chu Chiêu Linh
Môn:
Phòng:
Thứ:
T MSSV Họ Tên
Trang Câu hỏi GHI CHÚ
T StudentID Last Name Name
BT3, 厉害 严格 住院 受伤 腿 摔倒 撞
trang 136 医院 药店 药 检查 照顾 回复
虽然 … … 但是 … … 附近 赶
快 … 不如 …
… … 比 … … 还是… …吧
不仅… … 而且… …
下车 换车 大约 过马路 堵车
… … 比 … … 还是… …吧
不仅… … 而且… …
1
BT1, 医院 药店 药 检查 照顾 回复
trang 136 虽然 … … 但是 … … 附近 赶
快 … 不如 …
方便 新房子 年轻人 老人 孩子 羡
慕
环境 汽车 污染 舒服 好学校 好工
作
公园 改好多啊 吃的 健康 绿色 新
鲜
自己种 养鸡 鸡蛋
医院 药店 药 检查 照顾 回复
虽然 … … 但是 … … 附近
赶快 … 不如 …
虽然 … … 但是 … … 附近 赶
快 … 不如 …
12 02200261 Triệu Quốc Luân Bài 10, 小组活动
BT5, 填表说一说
trang 122 任务一: 根据课文填写更多信
息。
任务二: 互相问路,请对方推荐
去那里的最好方法。
13 02200173 Huỳnh Bùi Ly Bài 12, 3.A 不喜欢城市汽车太多,污染
Phương 也多,B 觉得这些方面还是农村
BT3, 好
方便 新房子 年轻人 老人 孩子 羡
慕
环境 汽车 污染 舒服 好学校 好工
作
公园 改好多啊 吃的 健康 绿色 新
鲜
3
自己种 养鸡 鸡蛋
好
完全 城市 区别 生活条件 购物 娱
乐
方便 新房子 年轻人 老人 孩子 羡
慕
环境 汽车 污染 舒服 好学校 好工
作
公园 改好多啊 吃的 健康 绿色 新
鲜
自己种 养鸡 鸡蛋
17 02200238 Nguyễn Thư Nguyệt Bài 10, 2. 从学校到郊外怎么走?
… … 比 … … 还是… …吧
不仅… … 而且… …
以为 想起来 图 开玩笑 让 … …
吃惊
… … 比 … … 还是… …吧
不仅… … 而且… …
5
23 02200155 Châu Mỹ Phụng Bài 12, 2.A 住在城市,B 住在农村。A
BT2, 很美慕农村的生活,B 很羡菜
城市的生活
trang 149
完全 城市 区别 生活条件 购物 娱
乐
方便 新房子 年轻人 老人 孩子 羡
慕
环境 汽车 污染 舒服 好学校 好工
作
公园 改好多啊 吃的 健康 绿色 新
鲜
自己种 养鸡 鸡蛋
虽然 … … 但是 … … 附近 赶
快 … 不如 …
26 02200219 Nguyễn Phước Tài Bài 12, 说一说你对越南农村生活的看
BT2, 法
trang 148
… … 比 … … 还是… …吧
不仅… … 而且… …
医院 药店 药 检查 照顾 回复
虽然 … … 但是 … … 附近
6
赶快 … 不如 …
BT2, 法
trang 148
方便 新房子 年轻人 老人 孩子 羡
慕
环境 汽车 污染 舒服 好学校 好工
作
公园 改好多啊 吃的 健康 绿色 新
鲜
自己种 养鸡 鸡蛋
33 02200175 Huỳnh Ngọc Anh Thư Bài 15, 了解一下不同专业的学生都有
trang 180 哪些实习活动
trang 食堂 饭馆 吃惊 比如说 尝 菜单
161-162
点菜
以为 想起来 图 开玩笑 让 … …
吃惊
7
35 02200267 Trương Võ Anh Thư Bài 10, 4.从宿舍到一个同学的家怎么
trang 123
走?
下车 换车 大约 过马路 堵车
市中心 到得了 到不了 师傅
先 … … 然后
… … 比 … … 还是… …吧
不仅… … 而且… …
虽然 … … 但是 … … 附近 赶
快 … 不如 …
37 02200227 Nguyễn Thị Huyền Trang Bài 12, 2.A 住在城市,B 住在农村。A
BT2, 很美慕农村的生活,B 很羡菜
城市的生活
trang 149
完全 城市 区别 生活条件 购物 娱
乐
方便 新房子 年轻人 老人 孩子 羡
慕
环境 汽车 污染 舒服 好学校 好工
作
公园 改好多啊 吃的 健康 绿色 新
鲜
自己种 养鸡 鸡蛋
下车 换车 大约 过马路 堵车
… … 比 … … 还是… …吧
不仅… … 而且… …
8
40 02200213 Nguyễn Lê Yến Vy Bài 14, 问一问你的朋友,在学期中,
trang 176 她们觉得以下哪些事势必要做
的、可以做也可以不做、不用
做的。
上课 、看演出 、写作业、聊天
儿、游泳、运动,其他活动…
41 02200244 Phạm Nguyễn Như Ý Bài 14, A 的娱乐活动太多,B 建议 A
BT4, 先学习在娱乐
trang 175 好久 、忙死了、时间不够用、
事情太多了、除了、上课、各
种活动、写作业、运动、锻炼
身体、上网、和朋友聊天儿、
看电影、看演出、时间紧张、
才起床、早睡早起、重要、
先… … 在… … 、爱好 、兴
趣 、但是 、 安排好时间 、第
一是 … … 第二才是 … …
Giảng viên ký tên theo ngày
Lớp trưởng ký tên theo ngày
Giám thị ký tên theo ngày
Các bạn Sinh viên lớp Nói Tiếng Trung Quốc 3 thân mến!
Cô gửi bài tập phân công các bạn chuẩn bị bài, để trình bày trong các buổi học
sau.
Các bạn chỉ cần chuẩn bị trước nội dung cần trình bày bằng PPT, nộp file vào
Elearning, và khi nói không được cầm / nhìn tài liệu để đọc. Do đó, các bạn cần
chuẩn bị kỹ nội dung, trước khi lên trình bày.
Flie PPT nộp trên Elearning, các bạn ghi rõ:
Họ tên sinh viên:
Mã số sinh viên:
Lớp:
Tên bài học
Nội dung câu hỏi thuyết trình
9
Nội dung trình bày: không hạn chế số chữ
Yêu cầu khi trình bày: Nói rõ ràng, biểu cảm, nội dung diễn đạt bám sát nội dung câu hỏi và
bài học, đồng thời có mở rộng thêm càng tốt.
Lưu ý: Các bạn phải chuẩn bị bài trước, vì khi vừa kết thúc bài học và bài tập của bài nào, sẽ
tiếp đến phần trình bày các bạn!
10