Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BÀI TẬP CHƯƠNG 1

Câu 1. Cho pE, }.}q là một K-kgvđc, px, yq P E 2 ; chứng minh rằng

}x} ` }y} ď }x ` y} ` }x ´ y}

Câu 2. Cho E là một K-kgv, N : E Ñ R là một ánh xạ thoả mãn

(a) @x P E ´ t0u , N pxq ą 0

(b) N p0q “ 0

(c) @px, yq P E 2 , @λ P K, N pλx ` yq ď |λ| N pxq ` N pyq

Chứng minh rằng N là một chuẩn trên E.

Câu 3. Gọi B là tập các hàm khả tích trên r0, 1s, N : B Ñ R là một ánh xạ thoả mãn
ż1
@f P B, N pf q “ |f pxq| dx
0

(a) Chứng tỏ N là một chuẩn trên B. Ký hiệu là }.}1 .


πx
(b) Chứng tỏ hàm f pxq “ e´x sin thuộc B và tìm }f }1 .
2
(c) Cho
4x, 0 ď x ă 13
$
& 1x ´

´1
gpxq “ , 13 ď x ď 23
’ x ` 1
2x ´ 1, 32 ă x ď 1
%

Vẽ đồ thị của gpxq. Chứng tỏ g P B và tìm }g}1 .

(d) Cho trước số a P p0, 1q và số b P R. Xét hàm


$ 2
& x2 ` b ´ a x, 0 ď x ă a

hpxq “ a
1´x
% b
’ , aďxď1
1´a
Chứng tỏ h P B. Tìm mối quan hệ của a và b để cho }h}1 “ 1.

Câu 4. Cho pa, bq P R2 thoả a ă b, E “ Cpra, bs, Rq, }.}1 , }.}2 , }.}8 là các chuẩn trên E
xác định bởi
żb ˆż b ˙1{2
2
}f }1 “ |f pxq| dx, }f }2 “ |f pxq| dx , }f }8 “ sup |f ptq|
a a tPra,bs

? ?
(a) Chứng minh @f P E, }f }1 ď b ´ a }f }2 và }f }2 ď b ´ a }f }8

(b) Chứng minh rằng }.}1 , }.}2 , }.}8 từng đôi một không tương đương.

1
` ˘2
Câu 5. Cho pE, }.}q là một K-kgvđc, pa, bq P E 2 , pr, sq P R˚` , λ P K ´ t0u. Chứng minh

(a) B 1 pa; rq ` B 1 pb; sq “ B 1 pa ` b; r ` sq

(b) λB 1 pa; rq “ B 1 pλa; |λ| rq

(c) B 1 pa; rq X B 1 pb; sq ‰ H ô }a ´ b} ď r ` s

(d) B 1 pa; rq Ă B 1 pb; sq ô }a ´ b} ď s ´ r

(e) B 1 pa; rq “ B 1 pb; sq ô a “ b và r “ s

Câu 6. Trong tập R thông thường ta xét


" *
1 1
A“ ` n; xP R˚` , nPN ˚
x`n 2
˝
Tính A và A.

Câu 7. Cho E là một kgvđc, A và B là hai tập con của E sao cho A X B “ H. Chứng
minh rằng BpA Y Bq “ BA Y BB.

Câu 8. Cho f : ra, bs ÝÑ ra, bs là hàm liên tục. Chứng minh rằng phương trình
x “ f pxq có nghiệm trong ra, bs.

Câu 9. Cho f : ra, `8q ÝÑ R là hàm liên tục và tồn tại giới hạn hữu hạn khi x Ñ `8.
Chứng minh rằng f liên tục đều trên ra, `8q.

Câu 10. Chứng minh rằng hàm f pxq “ x ` sin x không bị chặn nhưng liên tục đều
trên R.

Câu 11. Khảo sát tính liên tục đều của các hàm sau trong miền đã cho:
1
(a) f pxq “ ln x p0 ă x ă 1q (c) f pxq “ ex cos p0 ă x ă 1q
x
(b) f pxq “ arctan x p´8 ă x ă `8q (d) f pxq “ x sin x p0 ď x ă `8q

Câu 12. Với ε ą 0, tìm δ “ δpεq thoả điều kiện liên tục đều của các hàm sau trong
miền đã cho:

(a) f pxq “ x2 ´ 2x ´ 1 p´2 ď x ď 5q


?
(b) f pxq “ x p1 ď x ă `8q

(c) f pxq “ 2 sin x ´ cos x p´8 ă x ă `8q


$
&x sin 1 , nếu 0 ă x ď π
(d) f pxq “ x p0 ď x ď πq
%0, nếu x “ 0

You might also like