Professional Documents
Culture Documents
GT3 Ch1 BT
GT3 Ch1 BT
Câu 1. Cho pE, }.}q là một K-kgvđc, px, yq P E 2 ; chứng minh rằng
}x} ` }y} ď }x ` y} ` }x ´ y}
(b) N p0q “ 0
Câu 3. Gọi B là tập các hàm khả tích trên r0, 1s, N : B Ñ R là một ánh xạ thoả mãn
ż1
@f P B, N pf q “ |f pxq| dx
0
Câu 4. Cho pa, bq P R2 thoả a ă b, E “ Cpra, bs, Rq, }.}1 , }.}2 , }.}8 là các chuẩn trên E
xác định bởi
żb ˆż b ˙1{2
2
}f }1 “ |f pxq| dx, }f }2 “ |f pxq| dx , }f }8 “ sup |f ptq|
a a tPra,bs
? ?
(a) Chứng minh @f P E, }f }1 ď b ´ a }f }2 và }f }2 ď b ´ a }f }8
(b) Chứng minh rằng }.}1 , }.}2 , }.}8 từng đôi một không tương đương.
1
` ˘2
Câu 5. Cho pE, }.}q là một K-kgvđc, pa, bq P E 2 , pr, sq P R˚` , λ P K ´ t0u. Chứng minh
Câu 7. Cho E là một kgvđc, A và B là hai tập con của E sao cho A X B “ H. Chứng
minh rằng BpA Y Bq “ BA Y BB.
Câu 8. Cho f : ra, bs ÝÑ ra, bs là hàm liên tục. Chứng minh rằng phương trình
x “ f pxq có nghiệm trong ra, bs.
Câu 9. Cho f : ra, `8q ÝÑ R là hàm liên tục và tồn tại giới hạn hữu hạn khi x Ñ `8.
Chứng minh rằng f liên tục đều trên ra, `8q.
Câu 10. Chứng minh rằng hàm f pxq “ x ` sin x không bị chặn nhưng liên tục đều
trên R.
Câu 11. Khảo sát tính liên tục đều của các hàm sau trong miền đã cho:
1
(a) f pxq “ ln x p0 ă x ă 1q (c) f pxq “ ex cos p0 ă x ă 1q
x
(b) f pxq “ arctan x p´8 ă x ă `8q (d) f pxq “ x sin x p0 ď x ă `8q
Câu 12. Với ε ą 0, tìm δ “ δpεq thoả điều kiện liên tục đều của các hàm sau trong
miền đã cho: