Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 50

ăn ngoài

ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng


hẹn hò bạn bè 3 VND 1,000,001
ăn bánh tráng trộn 4 VND 5,000
cà phê 6 VND 25,000
đi ăn với TC 1 VND 1,241,212

tổng tiền VND 2,271,213

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng
học phí 1 VND 3,000,000
tiền thuê nhà/trọ/trả góp 1 VND 800,000
tiền bảo hiểm 1 VND 200,000
tiền trả nợ 1 VND 5,000,000
gửi tiền cho mẹ 1 VND 500,000
thức ăn chó mèo 3 VND 300,000
mua sách 4 VND 250,000
tiền vé xe bus hàng tháng 6 VND 30,000
donate cho TC 1 VND 1,000,000

tổng tiền VND 11,080,000

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng
uber đi mua đồ chơi 2 VND 40,000
uber đi đám cưới 3 VND 50,000
đổ xăng 4 VND 100,000
uber (quận 1>quận 9) 5 VND 44,100
taxi 15 VND 90,000
qua nhà TC 1 VND 1,491,241

tổng tiền VND 1,815,341


thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
đi vincom 1 VND 725,122 danh sách
đi chợ 4 VND 1,251,251 thức ăn
đi coop mark 6 VND 2,124,512 ăn ngoài
đi chợ 11 VND 500,000 chi tiêu bắt buộc
đi chợ 15 15 VND 600,000 Chi tiêu khác
mua thức ăn cho TC 1 VND 690,000 phương tiện đi lại
đầu tư
tổng tiền

tổng tiền VND 5,890,885 T

Chi tiêu khác 16%


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng
tiền quà sinh nhật/đám cưới/anni 1 VND 100,000
mua sắm online quần áo 2 VND 200,000
nạp game 3 VND 50,000 6%
mua mỹ phẩm 5 VND 400,000
mua đồ chơi 6 VND 41,400
mang tranh vẽ đi đóng khung 6 VND 50,000
xem phim 7 VND 40,000
skincare 23 VND 300,000 17%

mua 3 con sói 30 VND 10,000


mua giày 31 VND 3,000,000
sinh nhật ba 5 VND 400,000
dập nát nút like cho TC 1 VND 900,000
tổng tiền VND 5,491,400
thức ăn
đầu tư Chi tiêu khác
mô tả ngày số tiền sử dụng
chứng chỉ quỹ 1 VND 1,000,000
cổ phiếu 12 VND 1,000,000
đầu tư vào TC 1 VND 3,000,000

tổng tiền VND 5,000,000


chi tiêu
VND 5,890,885
VND 2,271,213
VND 11,080,000
VND 5,491,400
VND 1,815,341
VND 5,000,000
VND 31,548,839

TÓM TẮT CHI TIÊU

16%
19%

6%

7%

17%

35%

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại đầu tư
Ăn ngoài
Where Ngày Số tiền
VND 0
VND 0
VND 0

tổng tiền VND 0

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng
học phí
tiền thuê trọ
tiền trả nợ
mua sách
Điện
Nước
Học anh văn VND 3,500,000

tổng tiền VND 3,500,000

Phương tiện đi lại


Đổ xăng ở đâu Ngày Số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


Thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
VND 0 Thức ăn
Ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
Phương tiện đi lại
VND 0 Đầu tư
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Danh sách Ngày Số tiền sử dụng
Cắt tóc
Thẻ điện thoại
Vật dụng
Đi chợ
Nước uống ( bình )

tổng tiền VND 0


Thức ăn
Đầu tư Chi tiêu khác
Danh sách ngày số tiền sử dụng
Cổ phiếu

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 0
VND 3,500,000
VND 0
VND 0
VND 0
VND 3,500,000

TÓM TẮT CHI TIÊU

100%

Thức ăn Ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác Phương tiện đi lại Đầu tư
Ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng
Ăn sáng 14 VND 15,000
Ăn tối 15 VND 18,000
Banh mi, hủ tiếu 16 VND 40,000
Baánh ướt ( 200k của Linh ) 17 VND 15,000
Baánh mì 17,19 VND 24,000
Cơm 18. 19 VND 50,000
Sáng 19 VND 20,000
Cơm hộp 22,23 VND 47,000
Baánh mì 24,25,26 VND 80,000
Ăn vặt 23 VND 40,000

tổng tiền VND 349,000

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng
học phí
tiền thuê trọ 20 VND 1,500,000
tiền trả nợ
mua sách 13 VND 720,000
Điện VND 17,000
Nước VND 7,000
Học anh văn VND 0

tổng tiền VND 2,244,000

Phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng
Đổ xăng 15 VND 40,000
Đổ xăng 23 VND 40,000

tổng tiền VND 80,000

26/1/2023 nhận 1m
Thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
Hủ tiếu 23 VND 15,000 danh sách
Thức ăn
Ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
Phương tiện đi lại
Đầu tư
tổng tiền

tổng tiền VND 15,000 T

Chi tiêu khác


Danh sách ngày số tiền sử dụng
Cắt tóc
Thẻ điện thoại 25%
Vật dụng VND 200,000
Đi chợ
Nước uống ( bình ) 15 VND 75,000
Grap 13 VND 200,000
Khác ( nc ngọt, kem đánh răng) 14, 18, 19 VND 149,000
Café, Nước cóc 14,18,24,25 VND 126,000
Ao mua 16 VND 5,000
Aáo trên trường 23 VND 50,000
Tất 10 VND 98,000
tổng tiền VND 903,000
Thức ăn
Đầu tư Chi tiêu khác
Danh sách Ngày Số tiền sử dụng
Cổ phiếu

tổng tiền VND 0

Việc làm thêm Ngày Số tiền


Nhập bill 14 VND 45,000 91
Nhập bill 17 VND 31,000 62
Nhập bill 18 VND 70,000 140
Nhập bill 19 VND 21,000 42
Nhập bill 21,23.24 VND 105,000 210
Nhập bill 25 VND 30,000 60
Nhập bill 27 VND 25,000 50
chi tiêu
VND 15,000
VND 349,000
VND 2,244,000
VND 903,000
VND 80,000
VND 0
VND 3,591,000

TÓM TẮT CHI TIÊU


2% 0%

10%

25%

62%

Thức ăn Ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác Phương tiện đi lại Đầu tư
Ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng
Bánh ướt 1 VND 20,000
hủ tiếu 3,12 VND 30,000
Cơm 4,5,10,13,14 VND 125,000
Cơm 17 VND 20,000
Cơm 20,22,25.26, VND 100,000

tổng tiền VND 295,000

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng
Phòng trọ 3 VND 1,000,000
Wifi 6 VND 100,000
Sách 10,14,17 VND 788,000
Sách 20 VND 1,110,000

tổng tiền VND 2,998,000

Phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng
Đổ xăng 2,6,10,16 VND 160,000
Xăng 20 VND 30,000
Petrol 24 VND 30,000

tổng tiền VND 220,000

Tiết kiệm Ngày Số tiền


Thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
Bánh mì 5,7,8,10,11 VND 60,000 danh sách
Bánh chuối 8 VND 15,000 Thức ăn
Xoai 10 VND 30,000 Ăn ngoài
Bánh mì 12,14,17,22,23 VND 102,000 chi tiêu bắt buộc
Ăn vặt 12 VND 18,000 Chi tiêu khác
Ốp La 15 VND 20,000 Phương tiện đi lại
Đồ vặt 20 VND 45,000 Đầu tư
Bánh mì 25,26, 27 VND 36,000 tổng tiền
Ăn vặt 26 VND 90,000

tổng tiền VND 416,000 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng
Café 3,4,7,8,9,10,11 VND 122,000 12%
Grap 5 VND 20,000
Nước uống 6 VND 75,000
Bì rác 7 VND 10,000
Café 12,14,16,17,22 VND 93,000
Ship hàng 15 VND 30,000
Đá banh 16 VND 30,000
Kẹo 16 VND 25,000
Trứng 20 VND 28,000
Rau, hành 20 VND 15,000
Caafe, Vặt 23,25,26,28 VND 71,000
tổng tiền VND 519,000
Thức ăn
Đầu tư Chi tiêu khác
mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

Việc làm thêm Ngày Số tiền


Nhập bill 1,2,3 VND 70,000 140
Nhập bill 9 VND 36,000 72
Nhập bill 11 VND 25,000 50
Nhập bill 14 VND 25,000 50
Nhập bill 15 VND 46,000 92
Nhập bill 17,18,21,23 VND 126,000 202
Nhập bill
chi tiêu
VND 416,000
VND 295,000
VND 2,998,000
VND 519,000
VND 220,000
VND 0
VND 4,448,000

TÓM TẮT CHI TIÊU

5% 9%

12% 7%

67%

Thức ăn Ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác Phương tiện đi lại Đầu tư

Sách Ngày Đọc xong


Pay Back Time 8 xong
Nhập bill
Nhập bill
Nhập bill
Nhập bill
Nhập bill
Nhập bill

nước uống cọc 50k thùng


Tiền xài 1 tuần ( 16/3/2022 )
Ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng
Hủ tiếu 1 VND 15,000
Bánh mì 2 VND 20,000
Cơm 2,14,18,20,2 VND 527,000
Bún 22 VND 40,000
Cơm 27,28 VND 75,000

tổng tiền VND 677,000

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng
Upwork 1 VND 50,000
Vở 5 VND 70,000
Trọ 5 VND 1,027,000
Wifi 6 VND 100,000
Sách 11 VND 214,000
Trả nợ 12,27 VND 400,000
Photo 29 VND 35,000

tổng tiền VND 1,896,000

Phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng
Đổ xăng 5,15,20,29 VND 280,000
Đổ xăng

tổng tiền VND 280,000

Ngày 30/3/2022 ( nhận 1,000,000 )


Ngày 12/4/2022 ( nhận 1,000,000 )
Ngày 27/4/2022 ( nhận 1,000,000 )
Thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
Bánh mì 1,3,6,10,15 VND 132,000 danh sách
Bánh mì 12,29 VND 177,000 Thức ăn
Bánh mì 30 VND 27,000 Ăn ngoài
Chuối chiên 29 VND 20,000 chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
Phương tiện đi lại
Đầu tư
tổng tiền

tổng tiền VND 356,000 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng
Nước 1 VND 30,000
Đá banh 1 VND 20,000 18%
Café 1,2,9,10 VND 85,000
Vặt 2 VND 182,000
Áo mưa 2 VND 25,000
Chuối chiên 3 VND 18,000
Nước 3,15 VND 32,000
Xem phim 5 VND 90,000
Café 5,11,13 VND 69,000
Bánh chuối 9,10,11 VND 42,000
Ăn vặt 9,11,12,16 VND 117,000
tổng tiền VND 710,000
Thức ăn
Đầu tư Chi tiêu khác
mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

Việc làm thêm Ngày Số tiền


Nhập bill 2 VND 10,000 20
Nhập bill 0
Nhập bill 0
Nhập bill 0
Nhập bill 0
Nhập bill 0
Nhập bill
chi tiêu
VND 356,000
VND 677,000
VND 1,896,000
VND 710,000
VND 280,000
VND 0
VND 3,919,000

TÓM TẮT CHI TIÊU

7% 9%

18%
17%

48%

Thức ăn Ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác Phương tiện đi lại Đầu tư
Ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng
Xôi 2 VND 15,000
Xôi 5 VND 60,000
Cơm 7 VND 20,000
Bún 13 VND 40,000
Cơm 26 VND 68,000

tổng tiền VND 203,000

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng
Sách 5 VND 145,000
Trọ 5 VND 1,036,000
Wifi 6 VND 100,000
Nợ 12 VND 300,000
Sach 22 VND 200,000
Trả nợ 26 VND 200,000

tổng tiền VND 1,981,000

Phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng
Đổ xăng 1 VND 40,000
Đổ xăng 26 VND 40,000
Đổ xăng 27 VND 40,000
Đổ xăng 27 VND 100,000

tổng tiền VND 220,000

Nhận tiền ( 12/5/2022 ) 1m


Nhận tiền ( 26/05/2022 ) 1m
Thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
Cơm 3 VND 30,000 danh sách
Chuối chiên 5 VND 20,000 Thức ăn
Bánh mì 13 VND 12,000 Ăn ngoài
Bánh cuốn 14 VND 15,000 chi tiêu bắt buộc
Bánh chuối 17 VND 20,000 Chi tiêu khác
Cơm 18 VND 45,000 Phương tiện đi lại
Bánh mì 16, 17 VND 30,000 Đầu tư
Bánh mì 27,28 VND 24,000 tổng tiền
Bánh mì 29 VND 68,000

tổng tiền VND 264,000 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng
Cà phê 1 VND 55,000
Cà phê 6 VND 100,000 21%
Cà phê 16 VND 15,000
Cà phê 18 VND 17,000
Tiền Linh 16 VND 252,000
Nước ngọt 18 VND 17,000
Cà phê 22 VND 85,000
Cà phê 27,28 VND 49,000
Chai nước 28 VND 10,000
Cà phê 29 VND 81,000
Cà phê 31 VND 27,000
tổng tiền VND 708,000
Thức ăn
Đầu tư Chi tiêu khác
mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

Việc làm thêm Ngày Số tiền


Nhập bill 10 VND 43,000 85
Nhập bill 0
Nhập bill 0
Nhập bill 0
Nhập bill 0
Nhập bill 0
Nhập bill
chi tiêu
VND 264,000
VND 203,000
VND 1,981,000
VND 708,000
VND 220,000
VND 0
VND 3,376,000

TÓM TẮT CHI TIÊU

7% 8%

6%

21%

59%

Thức ăn Ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác Phương tiện đi lại Đầu tư
Ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng
Cơm 2 VND 25,000

tổng tiền VND 25,000

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng
Tiện trọ 5 VND 1,030,000
Tiền học tiếng anh 5 VND 3,500,000
Wifi 6 VND 100,000

tổng tiền VND 4,630,000

Phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng
Đổ xăng 2 VND 40,000
Đổ xăng 6 VND 80,000

tổng tiền VND 120,000

Nhận tiền ( 5,300,000 ) 4/6/2022


Ngày 9 bắt đầu làm
Thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
Thức ăn
Ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
Phương tiện đi lại
Đầu tư
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng
Café 2 VND 25,000
Quạt 5 VND 200,000
Café 4,5 VND 34,000
Xôi 5 VND 15,000
Bánh mì 6 VND 24,000
Nước ngọt 6 VND 10,000

tổng tiền VND 308,000


Thức ăn
Đầu tư Chi tiêu khác
mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 25,000
VND 4,630,000
VND 308,000
VND 120,000
VND 0
VND 5,083,000

TÓM TẮT CHI TIÊU


0%
2%
6%

91%

Thức ăn Ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác Phương tiện đi lại Đầu tư
Ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng
Cơm 7 VND 25,000
Cơm 11 VND 25,000
Cơm 13 VND 25,000
Cơm 15 VND 20,000
Cơm 16 VND 25,000
Cơm 17 VND 40,000
Bánh mì 20 VND 24,000
Cơm 22 VND 60,000
Cơm 24 VND 40,000

tổng tiền VND 284,000

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

Sách 2 VND 1,800,000


News 1 VND 599,000
Tiền photo 1 VND 100,000
Khoá English 2 VND 1,400,000
Photo 14 VND 50,000
Tiết kiệm 16 VND 1,200,000
Thuốc 17 VND 20,000
Thuốc 21 VND 37,000

tổng tiền VND 5,206,000

Phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng
Đổ xăng 7 VND 40,000
Đổ xăng 11 VND 30,000
Đổi xăng 15 VND 40,000
Đổ xăng 19 VND 50,000

tổng tiền VND 160,000

Nhận tiền 30/06 ( 1m)


Nhận tiền 16/07 (1.2m)
Mến nợ 40k ( 22/7)
Nợ Linh 0k ( 22/7 )
Thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
Cà phê 1 VND 50,000 danh sách
Cà phê 6 VND 12,000 Thức ăn
Cà phê 5 VND 28,000 Ăn ngoài
Cà phê 9 VND 20,000 chi tiêu bắt buộc
Xôi 16 VND 15,000 Chi tiêu khác
Cà phê 19 VND 30,000 Phương tiện đi lại
Trà tắc 20 VND 10,000 Đầu tư
Bánh chuối 21 VND 40,000 tổng tiền

tổng tiền VND 205,000 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng
Bánh mì 7,11 VND 24,000
Cafe 11 VND 34,000
Cafe 13 VND 47,000
Cafe 15 VND 45,000
Trà đào 16 VND 27,000
Cafe 17 VND 32,000
Bò húc 17 VND 10,000
Cafe 22 VND 50,000
Cafe 24 VND 30,000

tổng tiền VND 299,000


Thức ăn
Đầu tư Chi tiêu khác
mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

Tiết kiệm
Ngày ngày2 số tiền sử dụng
7/16/2022 VND 500,000
tổng tiền VND 0
chi tiêu
VND 205,000
VND 284,000
VND 5,206,000
VND 299,000
VND 160,000
VND 0
VND 6,154,000

TÓM TẮT CHI TIÊU

3% 3%
5% 5%

85%

Thức ăn Ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác Phương tiện đi lại Đầu tư
Ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng
Cọc trọ 20 VND 1,000,000

tổng tiền VND 1,000,000

Phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

Nhận tiền 1,700,000(tiền ăn )


Nhận tiền 1,000,000( tiền ăn ) (26/8/2022) 9/9/2022
Thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
Cơm 20 VND 25,000 danh sách
Thức ăn
Ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
Phương tiện đi lại
Đầu tư
tổng tiền

tổng tiền VND 25,000 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


Thức ăn
Đầu tư Chi tiêu khác
mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 25,000
VND 0
VND 1,000,000
VND 0
VND 0
VND 0
VND 1,025,000

TÓM TẮT CHI TIÊU

2%

98%

Thức ăn Ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác Phương tiện đi lại Đầu tư
Ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

Phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

Nhận tiền 1000000 (10/9)


Nhận tiền 1000000 (24/9) 3 tuần 15/10/2022
Thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
Thức ăn
Ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
Phương tiện đi lại
Đầu tư
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


Thức ăn
Đầu tư Chi tiêu khác
mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0

TÓM TẮT CHI TIÊU

Thức ăn Ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác Phương tiện đi lại Đầu tư
Ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

Phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

Vi mượn 2 cuốn làm giàu


Hường mượn cuốn làm giàu từ chứng khoán
Phát mượn 2 cuốn
8/10/2022 nhan 1m
19/10 nhan 1m
Thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
Thức ăn
Ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
Phương tiện đi lại
Đầu tư
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


Thức ăn
Đầu tư Chi tiêu khác
mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0

TÓM TẮT CHI TIÊU

Thức ăn Ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác Phương tiện đi lại Đầu tư
Ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

Phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

11/2/2022 1,000,000
11/16/2022
Thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
Thức ăn
Ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
Phương tiện đi lại
Đầu tư
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


Thức ăn
Đầu tư Chi tiêu khác
mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0

TÓM TẮT CHI TIÊU

Thức ăn Ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác Phương tiện đi lại Đầu tư
Ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

Phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

26/11/2022 nhận tiền ( 1m )


6/12/2022 nhận tiền ( 500 )
20/12/2022
15/12/2022 nhận tiền (1m)
25/12/2022 nhận tiền ( 500)
Thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
Thức ăn
Ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
Phương tiện đi lại
Đầu tư
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


Thức ăn
Đầu tư Chi tiêu khác
mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0

TÓM TẮT CHI TIÊU

Thức ăn Ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác Phương tiện đi lại Đầu tư
Bảng theo dõi chi tiêu năm 2022 Số tiền có trong tài khoản

Ngày cập nhật 24 Tháng 04 2024

tóm tắt Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6


Số tiền đầu tháng VND 3,500,194 VND 3,800,000 VND 4,500,000 VND 4,627,000 VND 3,769,000 VND 5,300,000
Thu nhập chính
Thu nhập phụ
tổng thu nhập VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0

Thức ăn VND 0 VND 15,000 VND 416,000 VND 356,000 VND 264,000 VND 0
Ăn ngoài VND 0 VND 349,000 VND 295,000 VND 677,000 VND 203,000 VND 25,000
chi tiêu bắt buộc VND 3,500,000 VND 2,244,000 VND 2,998,000 VND 1,896,000 VND 1,981,000 VND 4,630,000
Chi tiêu khác VND 0 VND 903,000 VND 519,000 VND 710,000 VND 708,000 VND 308,000
Phương tiện đi lại VND 0 VND 80,000 VND 220,000 VND 280,000 VND 220,000 VND 120,000
Đầu tư VND 0 VND 209,000 VND 52,000 VND 112,000 VND 0 VND 0
tổng chi tiêu VND 3,500,000 VND 3,800,000 VND 4,500,000 VND 4,031,000 VND 3,376,000 VND 5,083,000

số tiền cuối tháng VND 194 VND 0 VND 0 VND 596,000 VND 393,000 VND 217,000

Trong ví VND 0 VND 200,000 VND 160,000


Trong thẻ VND 140,000 VND 79,000 VND 72,949
Nợ phong 100k
Linh mượn 4 cuốn sách .600 tiền đặt cọc phòng
Nợ Linh 50
rong tài khoản

Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


VND 6,700,000 VND 1,700,000 VND 675,000 VND 675,000 VND 675,000 VND 675,000

VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0

VND 205,000 VND 25,000 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0


VND 284,000 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0
VND 5,206,000 VND 1,000,000 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0
VND 299,000 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0
VND 160,000 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0
VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0
VND 6,154,000 VND 1,025,000 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0

VND 546,000 VND 675,000 VND 675,000 VND 675,000 VND 675,000 VND 675,000

VND 225,000
VND 1,400,000

You might also like