2. Các bước định vị thương hiệu Lemonade 2.1 Xác định đối tượng mục tiêu 2.2 Xác định điểm độc đáo của thương hiệu: 2.3 Xác định thông điệp thương hiệu: 2.4 Xây dựng chiến lược truyền thông 3. Vai Trò của việc định vị thương hiệu của Lemonade Khái Niệm về định vị thương hiệu: Định vị thương hiệu là giá trị riêng mà thương hiệu thể hiện trước khách hàng của mình. Đây chính là chiến lược tiếp thị mà các thương hiệu xây dựng để thiết lập bản sắc thương hiệu riêng, đồng thời truyền tải đề xuất giá trị, thôi thúc khách hàng chọn mua sản phẩm của họ thay vì từ một thương hiệu khác. Lemonade định vị thương hiệu qua slogan "When life gives you lemons, make lemonade". Qua đó, Lemonade tự định vị mình là thương hiệu năng động và thân thiện với khách hàng. Các bước định vị thương hiệu của Lemonade: Để định vị thương hiệu thành công, nhãn hàng cần phải dành thời gian nghiên cứu, phân tích và xây dựng chiến lược phù hợp 2.1 Xác định đối tượng mục tiêu 2.1.1Nữ giới: * Độ tuổi: 18-35 * Thu nhập: Trung bình và khá giả * Nhu cầu: * Làm đẹp thông minh, tiện lợi, hiệu quả * Sử dụng sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho da * Quan tâm đến xu hướng làm đẹp mới 2.1.2Phân loại theo đặc điểm: * Nhân viên văn phòng: Nhu cầu trang điểm nhẹ nhàng, tự nhiên, tiết kiệm thời gian. * Sinh viên: Nhu cầu trang điểm đa dạng, thích thử nghiệm các phong cách mới, quan tâm đến giá cả. * Chủ doanh nghiệp: Nhu cầu trang điểm thanh lịch, sang trọng, thể hiện đẳng cấp. 2.1.3. Phân loại theo hành vi: * Mua sắm online: Thích mua sắm qua các kênh online như website, fanpage, Shopee, Lazada. * Sử dụng mạng xã hội: Thường xuyên sử dụng các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Youtube để cập nhật xu hướng làm đẹp. * Quan tâm đến KOLs: Tin tưởng và chịu ảnh hưởng bởi các KOLs trong lĩnh vực làm đẹp. 2.1.4. Nhu cầu và mong muốn: * Sản phẩm: * Dễ sử dụng, tiện lợi * Chất lượng cao, an toàn cho da * Giá cả hợp lý * Xu hướng mới * Dịch vụ: * Tư vấn nhiệt tình, chu đáo * Chăm sóc khách hàng tốt * Trải nghiệm mua sắm tiện lợi 2.1.5. Insight: * Muốn làm đẹp nhưng không có nhiều thời gian * Mong muốn sử dụng sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho da * Quan tâm đến xu hướng làm đẹp mới * Thích mua sắm online * Chịu ảnh hưởng bởi KOLs 2.2 Xác định điểm độc đáo của thương hiệu: 2.2.1 Sản phẩm: * Công thức độc quyền: Lemonade sử dụng các công thức độc quyền được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. * Thành phần thiên nhiên: Các sản phẩm của Lemonade đều sử dụng các thành phần thiên nhiên, an toàn cho da và phù hợp với làn da người Việt Nam. * Thiết kế thông minh: Lemonade chú trọng vào thiết kế sản phẩm thông minh, tiện lợi và dễ sử dụng. * Đa dạng sản phẩm: Lemonade cung cấp đa dạng các sản phẩm làm đẹp cho mặt, mắt, môi và body. 2.2.2 Giá cả: * Hợp lý: Lemonade cung cấp các sản phẩm với mức giá hợp lý, phù hợp với túi tiền của đại đa số người tiêu dùng Việt Nam. * Giá trị tương xứng: Lemonade đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá trị tương xứng với giá tiền. * Cạnh tranh: Mức giá của Lemonade cạnh tranh với các thương hiệu mỹ phẩm khác trên thị trường 2.2.3 Dịch vụ: * Tư vấn nhiệt tình: Lemonade cung cấp dịch vụ tư vấn nhiệt tình, chu đáo bởi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. * Chăm sóc khách hàng tốt: Lemonade luôn quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt. * Chính sách đổi trả linh hoạt: Lemonade có chính sách đổi trả linh hoạt, giúp khách hàng yên tâm mua sắm. 2.2.4 Truyền thông: * Tiếp cận khách hàng tiềm năng: Lemonade sử dụng các kênh truyền thông hiệu quả để tiếp cận khách hàng tiềm năng. * Nội dung sáng tạo: Lemonade tạo ra nội dung sáng tạo, thu hút và hữu ích cho khách hàng. * Kết nối với khách hàng: Lemonade luôn lắng nghe ý kiến khách hàng và xây dựng mối quan hệ gắn kết với khách hàng. 2.2.5 Giá trị thương hiệu: * Làm đẹp thông minh: Lemonade hướng đến việc cung cấp các giải pháp làm đẹp thông minh, tiện lợi và hiệu quả. * Chất lượng cao: Lemonade cam kết sử dụng nguyên liệu cao cấp, an toàn cho da và có nguồn gốc rõ ràng. * Giá cả hợp lý: Lemonade cung cấp các sản phẩm với mức giá hợp lý, phù hợp với túi tiền của đại đa số người tiêu dùng Việt Nam. 2.3 Xác định thông điệp thương hiệu: When life gives you lemon, make Lemonade Đây là thông điệp mà Lemonade muốn gửi tới mọi cô gái: sẽ luôn có cách giải quyết cho mọi vấn đề trong cuộc sống. Lemonade - một thương hiệu mỹ phẩm trang điểm - luôn khẳng định vẻ đẹp của mỗi cô gái xuất phát từ bên trong: ở tri thức, suy nghĩ tích cực và năng lượng vui vẻ. Lemonade hướng tới việc cung cấp các giải pháp làm đẹp thông minh, tiện lợi và hiệu quả cho phụ nữ Việt Nam. Các sản phẩm của Lemonade được thiết kế để giúp phụ nữ tiết kiệm thời gian và công sức trong việc trang điểm. Lemonade cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý, phù hợp với túi tiền của đại đa số người tiêu dùng Việt Nam. Lemonade muốn truyền tải thông điệp rằng làm đẹp là một việc đơn giản và dễ dàng. Bất kỳ ai cũng có thể tự tin làm đẹp và tỏa sáng với những sản phẩm của Lemonade. Với những thông điệp ý nghĩa này, Lemonade đã và đang truyền cảm hứng cho phụ nữ Việt Nam trên hành trình làm đẹp của họ. 2.4 Xây dựng chiến lược truyền thông: Đối với kênh truyền thông: * Kênh online: * Website: Cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ, hướng dẫn làm đẹp, blog,... * Mạng xã hội: Facebook, Instagram, Youtube,... Chia sẻ nội dung sáng tạo, thu hút, tương tác với khách hàng. * Influencer marketing: Hợp tác với KOLs trong lĩnh vực làm đẹp để quảng bá sản phẩm. * Quảng cáo online: Tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua các kênh quảng cáo như Google Ads, Facebook Ads,... * Kênh offline: * Cửa hàng: Trưng bày sản phẩm, tư vấn và bán hàng trực tiếp. * Sự kiện: Tham gia các sự kiện về làm đẹp để giới thiệu sản phẩm và tiếp cận khách hàng. Nội dung truyền thông: * Tập trung vào lợi ích sản phẩm: Nhấn mạnh vào những điểm độc đáo, công dụng và hiệu quả của sản phẩm. * Cung cấp nội dung hữu ích: Chia sẻ các mẹo làm đẹp, hướng dẫn sử dụng sản phẩm, tips trang điểm,... * Tạo nội dung sáng tạo: Sử dụng hình ảnh, video đẹp mắt, thu hút để truyền tải thông điệp. * Kể chuyện thương hiệu: Chia sẻ câu chuyện về Lemonade, đội ngũ sáng lập, giá trị cốt lõi,... * Tương tác với khách hàng: Trả lời bình luận, tin nhắn, tổ chức các cuộc thi, minigame,... Tập trung vào lợi ích sản phẩm: Nhấn mạnh vào những điểm độc đáo, công dụng và hiệu quả của sản phẩm. * Cung cấp nội dung hữu ích: Chia sẻ các mẹo làm đẹp, hướng dẫn sử dụng sản phẩm, tips trang điểm,... * Tạo nội dung sáng tạo: Sử dụng hình ảnh, video đẹp mắt, thu hút để truyền tải thông điệp. * Kể chuyện thương hiệu: Chia sẻ câu chuyện về Lemonade, đội ngũ sáng lập, giá trị cốt lõi,... * Tương tác với khách hàng: Trả lời bình luận, tin nhắn, tổ chức các cuộc thi, minigame,... Đo lường hiệu quả: Sự vượt lên mạnh mẽ của Lemonade có thể nhìn rõ qua số liệu kinh doanh của các dòng sản phẩm như chì kẻ mày hay cushion khi thương hiệu này đứng đầu toàn sàn. Thậm chí, thị phần chì kẻ mày là miếng bánh Lemonade đã chiếm áp đảo, nắm giữ 60,7% tổng doanh số. Theo báo cáo do thương hiệu công bố, năm 2023 Lemonade đạt mức tăng trưởng 200% so với cùng kỳ. Mức tăng trưởng vượt bậc này tạo nên sự bất ngờ cho thị trường, nhất là trong bối cảnh kinh tế suy thoái với sức mua giảm rõ rệt. Vai Trò của việc định vị thương hiệu của Lemonade Định vị thương hiệu giúp Lemonade tạo dựng sự khác biệt trên thị trường mỹ phẩm Việt Nam, Lemonade xác định điểm độc đáo của mình so với các đối thủ cạnh tranh. Nhờ đó, Lemonade có thể thu hút khách hàng tiềm năng và tạo dựng chỗ đứng vững chắc trên thị trường. Đồng thời việc định vị thương hiệu giúp Lemonade xác định rõ đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ. Từ đó, Lemonade có thể xây dựng chiến lược marketing phù hợp để tiếp cận và thu hút khách hàng hiệu quả. Nhãn hàng còn xây dựng mối quan hệ gắn kết với khách hàng dựa trên sự tin tưởng và yêu mến giúp Lemonade tăng doanh thu bán hàng.