Professional Documents
Culture Documents
Bieu CPI T12.2023
Bieu CPI T12.2023
Bieu CPI T12.2023
Biểu 1
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG,
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
CẢ NƯỚC
Tháng 12 năm 2023
Đơn vị tính: %
III. May mặc, mũ nón, giày dép 107.26 101.80 100.26 101.91 102.21
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) 117.14 105.67 100.43 106.15 106.58
VIII. Bưu chính, viễn thông 96.40 98.64 100.02 98.63 99.19
Trong đó: Dịch vụ giáo dục 126.16 108.85 100.49 108.33 107.85
X. Văn hoá, giải trí và du lịch 104.95 101.22 100.09 101.25 102.55
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác 115.38 106.11 100.31 106.01 104.65
(*)
Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng.
Biểu 2
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG,
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
KHU VỰC THÀNH THỊ
Tháng 12 năm 2023
Đơn vị tính: %
III. May mặc, mũ nón, giày dép 106.87 101.54 100.19 101.64 101.90
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) 116.89 105.13 100.35 105.76 107.03
VIII. Bưu chính, viễn thông 95.17 98.03 100.13 97.96 98.90
Trong đó: Dịch vụ giáo dục 131.95 112.48 100.39 112.10 108.87
X. Văn hoá, giải trí và du lịch 106.45 101.15 100.16 101.18 102.76
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác 116.53 105.51 100.26 105.43 104.31
(*)
Xem ghi chú Biểu 1.
Biểu 3
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
KHU VỰC NÔNG THÔN
Tháng 12 năm 2023
Đơn vị tính: %
III. May mặc, mũ nón, giày dép 107.66 102.05 100.32 102.18 102.52
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) 117.50 106.44 100.55 106.71 105.96
VIII. Bưu chính, viễn thông 97.79 99.32 99.90 99.38 99.54
Trong đó: Dịch vụ giáo dục 117.36 103.23 100.64 102.52 106.22
X. Văn hoá, giải trí và du lịch 102.87 101.28 100.00 101.33 102.24
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác 114.18 106.72 100.38 106.59 104.99
(*)
Xem ghi chú Biểu 1.
4
Biểu 4
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG,
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ CÁC VÙNG KINH TẾ
Tháng 12 năm 2023
(Tháng trước = 100)
Đơn vị tính: %
Vùng Bắc
Vùng Vùng Trung
Trung bộ và Vùng Tây Vùng Đông
Đồng bằng du và miền
Duyên hải Nguyên Nam Bộ
sông Hồng núi phía Bắc
miền Trung
III. May mặc, mũ nón, giày dép 100.25 100.24 100.42 100.77 100.04
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) 100.23 100.68 100.00 100.72 100.56
VIII. Bưu chính, viễn thông 99.89 99.84 99.99 99.91 100.32
Trong đó: Dịch vụ giáo dục 100.92 102.70 100.03 100.00 100.00
X. Văn hoá, giải trí và du lịch 99.93 100.04 100.18 100.26 100.18
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác 100.28 100.30 100.34 100.41 100.30
(*)
Xem ghi chú Biểu 1.
4
NH TẾ
Đơn vị tính: %
Vùng Đồng
bằng sông
Cửu Long
100.51
100.25
102.64
99.75
100.12
100.20
100.18
100.87
100.14
107.06
108.35
97.80
100.00
100.03
100.00
100.10
100.43
103.38
99.42
5
Biểu 5
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG,
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ MỘT SỐ ĐỊA PHƯƠNG
Tháng 12 năm 2023
(Tháng trước = 100)
Đơn vị tính: %
TP. Hồ Thừa
Thái Hải Khánh Vĩnh
Hà Nội Chí Thiên - Đà Nẵng Gia Lai
Nguyên Phòng Hoà Long
Minh Huế
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 99.90 100.00 99.87 99.74 100.11 99.62 99.90 100.14 100.49
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 100.15 100.06 100.18 100.15 100.54 99.88 100.18 100.45 99.83
1 - Lương thực 100.56 100.86 101.55 102.72 101.11 101.81 100.11 102.50 102.35
2 - Thực phẩm 100.15 100.04 99.93 99.88 100.23 99.53 100.29 100.12 99.28
3 - Ăn uống ngoài gia đình 100.00 99.93 100.16 100.01 101.04 99.98 100.00 100.00 100.00
II. Đồ uống và thuốc lá 100.22 99.90 100.00 99.56 100.03 100.09 100.18 100.35 100.06
III. May mặc, mũ nón, giày dép 100.09 100.12 100.00 100.01 100.26 100.83 100.26 100.94 100.04
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) 99.94 100.51 100.23 99.83 100.22 99.29 99.78 100.55 100.58
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình 100.06 99.89 100.10 99.94 100.15 99.73 100.21 100.02 100.00
VI. Thuốc và dịch vụ y tế 100.00 100.00 100.00 100.03 100.03 100.19 100.00 100.00 109.38
Trong đó: Dịch vụ y tế 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 110.98
VII. Giao thông 98.27 98.11 97.78 98.42 98.22 97.41 97.41 97.79 97.88
VIII. Bưu chính, viễn thông 100.02 100.51 99.98 98.63 100.00 99.98 100.00 100.01 100.00
IX. Giáo dục 100.01 99.99 100.00 100.04 100.01 100.00 100.00 100.00 100.00
Trong đó: Dịch vụ giáo dục 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00
X. Văn hoá, giải trí và du lịch 100.13 100.29 100.05 98.22 99.99 99.98 101.76 100.02 100.00
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác 100.43 100.36 100.01 99.58 100.02 100.60 100.08 100.19 100.18
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 104.17 104.67 103.95 104.21 103.95 103.46 104.55 103.90 103.48
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 99.27 96.94 99.56 99.39 99.35 99.14 100.25 99.15 99.26
(*)
Xem ghi chú Biểu 1.
5
NG
Đơn vị tính: %
Cần Thơ
100.01
100.22
103.49
99.57
100.14
99.99
100.07
100.70
99.91
100.00
100.00
97.50
99.80
100.00
100.00
100.93
100.63
103.79
99.35
6
Biểu 6
Tháng 12 Tháng 11
năm 2022 năm 2023
Đơn vị tính: %
4,16