Bieu CPI T12.2023

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

1

Biểu 1
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG,
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
CẢ NƯỚC
Tháng 12 năm 2023

Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 12 NĂM 2023 SO VỚI Bình quân


quý IV năm Năm 2023
2023 so với so với
cùng kỳ năm 2022
Kỳ gốc Tháng 12 Tháng 11 năm 2022
năm 2019 năm 2022 năm 2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 113.79 103.58 100.12 103.54 103.25

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 118.01 102.93 100.11 102.91 103.44

1 - Lương thực 129.29 114.66 101.75 113.07 106.85

2 - Thực phẩm 114.73 100.70 99.84 100.85 102.33

3 - Ăn uống ngoài gia đình 121.72 103.77 100.07 103.91 104.79

II. Đồ uống và thuốc lá 111.28 102.46 100.14 102.69 103.29

III. May mặc, mũ nón, giày dép 107.26 101.80 100.26 101.91 102.21

IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) 117.14 105.67 100.43 106.15 106.58

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình 107.01 101.37 100.09 101.52 102.09

VI. Thuốc và dịch vụ y tế 108.81 105.53 102.15 103.13 101.23

Trong đó: Dịch vụ y tế 109.50 106.85 102.79 103.61 100.97

VII. Giao thông 108.67 102.57 98.12 102.69 97.51

VIII. Bưu chính, viễn thông 96.40 98.64 100.02 98.63 99.19

IX. Giáo dục 124.82 108.36 100.44 107.91 107.44

Trong đó: Dịch vụ giáo dục 126.16 108.85 100.49 108.33 107.85

X. Văn hoá, giải trí và du lịch 104.95 101.22 100.09 101.25 102.55

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác 115.38 106.11 100.31 106.01 104.65

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 164.87 113.13 103.98 110.22 104.16

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 105.09 101.04 99.44 100.59 101.86


2

(*)
Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng.

Biểu 2
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG,
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
KHU VỰC THÀNH THỊ
Tháng 12 năm 2023

Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 12 NĂM 2023 SO VỚI Bình quân


quý IV năm Năm 2023
2023 so với so với
cùng kỳ năm 2022
Kỳ gốc Tháng 12 Tháng 11 năm 2022
năm 2019 năm 2022 năm 2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 114.47 103.56 100.04 103.66 103.51

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 118.77 102.63 100.07 102.73 103.40

1 - Lương thực 126.81 112.72 101.29 111.42 106.18

2 - Thực phẩm 115.99 100.64 99.93 100.83 102.26

3 - Ăn uống ngoài gia đình 121.83 103.60 99.98 103.89 104.77

II. Đồ uống và thuốc lá 111.18 102.23 100.02 102.63 103.29

III. May mặc, mũ nón, giày dép 106.87 101.54 100.19 101.64 101.90

IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) 116.89 105.13 100.35 105.76 107.03

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình 106.91 100.91 100.03 101.11 101.73

VI. Thuốc và dịch vụ y tế 107.13 103.63 101.38 102.13 100.97

Trong đó: Dịch vụ y tế 107.47 104.43 101.80 102.39 100.73

VII. Giao thông 109.21 103.11 98.25 103.11 98.09

VIII. Bưu chính, viễn thông 95.17 98.03 100.13 97.96 98.90

IX. Giáo dục 130.35 111.81 100.37 111.46 108.48

Trong đó: Dịch vụ giáo dục 131.95 112.48 100.39 112.10 108.87

X. Văn hoá, giải trí và du lịch 106.45 101.15 100.16 101.18 102.76

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác 116.53 105.51 100.26 105.43 104.31

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 164.87 113.13 103.98 110.22 104.16

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 105.09 101.04 99.44 100.59 101.86


3

(*)
Xem ghi chú Biểu 1.

Biểu 3
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
KHU VỰC NÔNG THÔN
Tháng 12 năm 2023

Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 12 NĂM 2023 SO VỚI Bình quân


quý IV năm Năm 2023
2023 so với so với
cùng kỳ năm 2022
Kỳ gốc Tháng 12 Tháng 11 năm 2022
năm 2019 năm 2022 năm 2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 113.03 103.59 100.20 103.40 102.96

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 117.25 103.23 100.14 103.08 103.48

1 - Lương thực 131.04 116.06 102.07 114.26 107.34

2 - Thực phẩm 113.64 100.77 99.77 100.87 102.39

3 - Ăn uống ngoài gia đình 121.54 104.04 100.20 103.95 104.82

II. Đồ uống và thuốc lá 111.38 102.64 100.24 102.74 103.28

III. May mặc, mũ nón, giày dép 107.66 102.05 100.32 102.18 102.52

IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) 117.50 106.44 100.55 106.71 105.96

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình 107.11 101.79 100.15 101.91 102.42

VI. Thuốc và dịch vụ y tế 110.13 107.02 102.75 103.91 101.45

Trong đó: Dịch vụ y tế 111.08 108.73 103.55 104.55 101.15

VII. Giao thông 107.97 101.82 97.95 102.12 96.76

VIII. Bưu chính, viễn thông 97.79 99.32 99.90 99.38 99.54

IX. Giáo dục 117.08 103.43 100.54 102.86 105.91

Trong đó: Dịch vụ giáo dục 117.36 103.23 100.64 102.52 106.22

X. Văn hoá, giải trí và du lịch 102.87 101.28 100.00 101.33 102.24

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác 114.18 106.72 100.38 106.59 104.99

(*)
Xem ghi chú Biểu 1.
4

Biểu 4
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG,
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ CÁC VÙNG KINH TẾ
Tháng 12 năm 2023
(Tháng trước = 100)
Đơn vị tính: %

Vùng Bắc
Vùng Vùng Trung
Trung bộ và Vùng Tây Vùng Đông
Đồng bằng du và miền
Duyên hải Nguyên Nam Bộ
sông Hồng núi phía Bắc
miền Trung

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 100.02 100.31 100.07 100.14 99.96

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 100.03 100.15 100.24 100.17 99.97

1 - Lương thực 101.40 101.29 101.99 102.74 100.93

2 - Thực phẩm 99.84 99.96 99.86 99.65 99.88

3 - Ăn uống ngoài gia đình 100.03 100.11 100.45 99.79 99.88

II. Đồ uống và thuốc lá 100.10 100.33 100.32 100.20 99.88

III. May mặc, mũ nón, giày dép 100.25 100.24 100.42 100.77 100.04

IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) 100.23 100.68 100.00 100.72 100.56

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình 100.06 100.43 100.08 100.10 99.98

VI. Thuốc và dịch vụ y tế 100.79 102.91 102.21 100.34 100.38

Trong đó: Dịch vụ y tế 101.11 103.89 102.88 100.42 100.47

VII. Giao thông 98.20 98.04 98.11 98.55 98.10

VIII. Bưu chính, viễn thông 99.89 99.84 99.99 99.91 100.32

IX. Giáo dục 100.83 102.17 100.04 100.00 100.00

Trong đó: Dịch vụ giáo dục 100.92 102.70 100.03 100.00 100.00

X. Văn hoá, giải trí và du lịch 99.93 100.04 100.18 100.26 100.18

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác 100.28 100.30 100.34 100.41 100.30

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 104.04 103.98 103.72 104.27 104.16

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 99.36 99.27 99.75 99.29 98.67

(*)
Xem ghi chú Biểu 1.
4

NH TẾ

Đơn vị tính: %

Vùng Đồng
bằng sông
Cửu Long

100.51

100.25

102.64

99.75

100.12

100.20

100.18

100.87

100.14

107.06

108.35

97.80

100.00

100.03

100.00

100.10

100.43

103.38

99.42
5

Biểu 5
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG,
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ MỘT SỐ ĐỊA PHƯƠNG
Tháng 12 năm 2023
(Tháng trước = 100)
Đơn vị tính: %

TP. Hồ Thừa
Thái Hải Khánh Vĩnh
Hà Nội Chí Thiên - Đà Nẵng Gia Lai
Nguyên Phòng Hoà Long
Minh Huế

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 99.90 100.00 99.87 99.74 100.11 99.62 99.90 100.14 100.49

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 100.15 100.06 100.18 100.15 100.54 99.88 100.18 100.45 99.83

1 - Lương thực 100.56 100.86 101.55 102.72 101.11 101.81 100.11 102.50 102.35

2 - Thực phẩm 100.15 100.04 99.93 99.88 100.23 99.53 100.29 100.12 99.28

3 - Ăn uống ngoài gia đình 100.00 99.93 100.16 100.01 101.04 99.98 100.00 100.00 100.00

II. Đồ uống và thuốc lá 100.22 99.90 100.00 99.56 100.03 100.09 100.18 100.35 100.06

III. May mặc, mũ nón, giày dép 100.09 100.12 100.00 100.01 100.26 100.83 100.26 100.94 100.04

IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) 99.94 100.51 100.23 99.83 100.22 99.29 99.78 100.55 100.58

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình 100.06 99.89 100.10 99.94 100.15 99.73 100.21 100.02 100.00

VI. Thuốc và dịch vụ y tế 100.00 100.00 100.00 100.03 100.03 100.19 100.00 100.00 109.38

Trong đó: Dịch vụ y tế 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 110.98

VII. Giao thông 98.27 98.11 97.78 98.42 98.22 97.41 97.41 97.79 97.88

VIII. Bưu chính, viễn thông 100.02 100.51 99.98 98.63 100.00 99.98 100.00 100.01 100.00

IX. Giáo dục 100.01 99.99 100.00 100.04 100.01 100.00 100.00 100.00 100.00

Trong đó: Dịch vụ giáo dục 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00

X. Văn hoá, giải trí và du lịch 100.13 100.29 100.05 98.22 99.99 99.98 101.76 100.02 100.00

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác 100.43 100.36 100.01 99.58 100.02 100.60 100.08 100.19 100.18

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 104.17 104.67 103.95 104.21 103.95 103.46 104.55 103.90 103.48

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 99.27 96.94 99.56 99.39 99.35 99.14 100.25 99.15 99.26

(*)
Xem ghi chú Biểu 1.
5

NG

Đơn vị tính: %

Cần Thơ

100.01

100.22

103.49

99.57

100.14

99.99

100.07

100.70

99.91

100.00

100.00

97.50

99.80

100.00

100.00

100.93

100.63

103.79

99.35
6

Biểu 6

LẠM PHÁT CƠ BẢN


Tháng 12 năm 2023

LẠM PHÁT CƠ BẢN THÁNG 12 NĂM 2023 SO VỚI

Tháng 12 Tháng 11
năm 2022 năm 2023

Lạm phát cơ bản theo thước đo CPI


loại trừ lương thực - thực phẩm tươi
sống; năng lượng và mặt hàng do NN 2,98 0,17
quản lý bao gồm dịch vụ y tế và giáo
dục (CPIxFEAHE)
7

Đơn vị tính: %

Bình quân năm 2023 so


với năm 2022

4,16

You might also like