Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 12

THÔNG TIN TRẠM BRCĐ

Mã trạm BRCĐ BTN0219


Số node nhánh đã thiết kế 2
Tổng hộ dân đã thiế t kế 504
Tổng s ố port đáp ứng 168

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ

STT Vật tư Đơn vị Tổng Indoor Mạng cáp trục Hướng cáp 1 Hướng cáp 2 Hướng cáp 3 Hướng cáp 4 Hướng cáp 5 Hướng cáp 6 Hướng cáp 7 Hướng cáp 8

1 ODF 96Fo (Kèm đầu coupler LC) Bộ - -


2 ODF48 (Kèm đầu coupler LC) Bộ - -
3 ODF24 (Kèm đầu coupler LC) Bộ - -
4 ODF12 (Kèm đầu coupler LC) Bộ 2 2
4 ODF Outdoor 96Fo Node nhánh+phụ kiện Bộ - - - - - - - - -
5 ODF Outdoor 48Fo Node nhánh+ phụ kiện Bộ - - - - - - - - -
6 Hộp phân phối quang 24 sợi ngoài trời (không có adapter) Bộ - - - - - - - - -
7 Măng xông quang 96 sợi Bộ - - ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG
8 Măng xông quang 48 sợi Bộ - - MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH NĂM 202…
9 MX 24Fo (+ ống co nhiệt) (Cho tuyến cáp >3000m) Bộ - - TẠI BÌNH THUẬN
10 Cáp quang treo 96 sợi (Cáp hình số 8) M - -
11 Cáp quang treo 48 sợi số 8 M - -
12 Cáp quang treo 24 sợi số 8 M - - - - - - - - - -
13 Cáp quang treo ADSS 96 sợi - KV100m M - - XÂY DỰNG HẠ TẦNG MẠNG TRUY NHẬP
14 Cáp quang treo ADSS 48 sợi - KV100 (G652) M - - CÁP QUANG TẠI TRẠM BRCĐ BTN0219
15 Cáp quang ADSS 24 sợi - KV100 M - - - - - - - - - - TRÊN ĐỊA BÀN LẬP ĐỨC, TÂN LẬP, HÀM
16 Gông G6 M - - - - - - - - - - THUẬN NAM, TỈNH BÌNH THUẬN
17 Cáp quang treo ADSS 48 sợi - KV200m M - -
18 Cáp quang ADSS 24 sợi - KV200 M - - - - - - - - - -
19 Bộ gông treo cáp G6 (gồm: 3 thanh gông + Bulong + kẹp cáp) Bộ - - - - - - - - - - LẬP ĐỨC ,TÂN LẬP ,HUYỆN HÀM THUẬN
NAM ,TỈNH BÌNH THUẬN
20 Đế chữ U treo cáp (gồm: 2 đai + Bulong M14x130) hoặc gông G3 Bộ 107 - 77 30 - - - - - -
21 Bộ treo cáp ADSS KV200m Bộ - - - - - - - - - -
22 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV200m Bộ - - - - - - - - - -
23 Gông G0 Bộ - - - - - - - - - -
24 Bộ treo cáp ADSS KV100m Bộ - - - - - - - - - -
25 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV100m Bộ - - - - - - - - - -
26 Tấm ốp D12,D14 Bộ - - - - - - - - - -
27 Cột vuông trồng mới Cột - - - - - - - - - -
28 Cột tròn trồng mới Cột - - - - - - - - - -
29 Cột sắt trồng mới Cột - - - - - - - - - -
30 Cột có s ẵn Cột 107 - 77 30 - - - - - -
31 Biển báo độ cao của cáp Cái - - - - - - - - - -
32 Bộ chia tín hiệu quang 1:2 Bộ -
33 Bộ chia tín hiệu quang 1:4 Bộ - - - - - - - - -
34 Bộ chia tín hiệu quang 1:8 Bộ 4 3 1 - - - - - -
35 Bộ chia tín hiệu quang 1:8 chuẩn SC/APC Bộ 21 15 6 - - - - - -
36 Bộ chia tín hiệu quang 1:16 chuẩn SC/APC Bộ - - - - - - - - -
37 Hộp kết nối quang ngoài trời - tủ nhựa (1khay hàn+16 adapter SC) Bộ - - - - - - - - -
38 Hộp kết nối quang ngoài trời - tủ sắt (1khay hàn+16 adapter SC) Bộ 21 15 6 - - - - - -
39 Hộp kết nối quang ngoài trời (1khay hàn+32 adapter SC) Bộ -
40 Mối hàn thẳng + rẽ nhánh Mối hàn 6 4 2 - - - - - -
41 Cáp quang treo 12 sợi số 8 (2 sợi trong 1 ống lỏng) M 4,887 - 3,469 1,418 - - - - - -
42 Cáp quang treo 8 sợi số 8 (2 sợi trong 1 ống lỏng) M - - - - - - - - -
43 Cáp quang treo 4 sợi số 8 (2 sợi trong 1 ống lỏng) M - - - - - - - - -
44 Dây đai inox M 264.4 - 190 74 - - - - - -
45 Khóa đai inox Bộ 256 - 184 72 - - - - - -
46 Ống nhựa PVC fi56x3.5x600mm M 12.6 9 4 - - - - - -
47 Kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ Bộ 107 - 77 30 - - - - - -
48 Biển báo cáp quang quân sự Cái - - - - - - - - - -
49 Thẻ đánh dấu cáp In-out Cái - - - - - - - - - -
50 Thanh gông V40x40x4x300 Thanh - - - - - - - - - -
51 Thanh gông V40x40x4x400 Thanh - - - - - - - - - -
52 Thép V75x75x7dài 1.95 m Thanh - - - - - - - - -
53 Thép V75x75x7dài 2.45 m Thanh - - - - - - - - -
54 Cáp quang ADSS 12 sợi - KV100 - Chống sóc cắn M - - - - - - - - -
55 Cáp quang ADSS 12 sợi - KV200 - Chống sóc cắn M - - - - - - - - -
56 Cáp quang ADSS 24 sợi - KV100 - Chống sóc cắn M - - - - - - - - -
57 Cáp quang ADSS 24 sợi - KV200 - Chống sóc cắn M - - - - - - - - -
58 Cáp quang treo 12 sợi số 8 - Chống sóc cắn M - - - - - - - - -
59 Cáp quang treo 24 sợi số 8 - Chống sóc cắn M - - - - - - - - -
60 Cáp quang luồn cống bể 4 sợi (DU, 4FO, 2 sợi/1 ống lỏng) M - - - - - - - - -
61 Cáp quang luồn cống bể 8 sợi (DU, 8FO, 2 sợi/1 ống lỏng) M - - - - - - - - - BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ TRẠM
BRCĐ BTN0219
62 Cáp quang luồn cống bể 12 sợi (DU, 12FO, 2 sợi/1 ống lỏng) M - - - - - - - - -
63 Cáp quang luồn cống 24 sợi (Sợi thường) M - - - - - - - - -
64 Cáp quang luồn cống bể 48 sợi (Sợi thường) M - - - - - - - - -
Thẻ đánh dấu cáp màu xanh dương, Kích thước thẻ (dàixrộngxdầy)
65 Cái 34 24 10 - - - - - -
75x40x4mm
Thẻ đánh dấu cáp màu cam Kích thước thẻ (dài x rộng x dầy) 75 x BV: 01
66 Cái - - - - - - - - -
40 x 4 mm Năm 202…
GN21-SN13 GN21-SN14 GN21-SN15 GN21-SN16
SC01 SC01 SC01
289M 238M 238M

SC01
289M

FC02
187M

GN21-SN11 GN21-SN12
FC02
177M ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG
MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH NĂM 202…
TẠI BÌNH THUẬN

GN11-SN11 GN12-SN11 GN12-SN21 GN12-SN22


FC01 FC01 FC01 FC01
XÂY DỰNG HẠ TẦNG MẠNG TRUY NHẬP
157M 748M 65M 320M CÁP QUANG TẠI TRẠM BRCĐ BTN0219
TRÊN ĐỊA BÀN LẬP ĐỨC, TÂN LẬP, HÀM
THUẬN NAM, TỈNH BÌNH THUẬN

LẬP ĐỨC ,TÂN LẬP ,HUYỆN HÀM THUẬN


NAM ,TỈNH BÌNH THUẬN
SC01
SC04
677M SC02
371M
198M

SC03
GN12-SN12 238M
GN11-SN12 GN12-SN15 GN12-SN23

SC02 SC04
177M 310M

GN12-SN13
GN12-SN24

SC02
208M
BẢN VẼ LOGIC TRẠM BRCĐ BTN0219

GN12-SN14
BV: 02
Năm 202…
10.8482614,
107.8457176
GN11-SN12

10.8477521,
107.8388876
GN12-SN24 ÐL

ÐL

ÐL

ÐL

ÐL

ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG


SC04 MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH NĂM 202…
270M ÐL TẠI BÌNH THUẬN
ÐL

SC01
630M

ÐL
XÂY DỰNG HẠ TẦNG MẠNG TRUY NHẬP
ÐL
CÁP QUANG TẠI TRẠM BRCĐ BTN0219
TRÊN ĐỊA BÀN LẬP ĐỨC, TÂN LẬP, HÀM
THUẬN NAM, TỈNH BÌNH THUẬN
ÐL

ÐL

10.8455826, 10.8477521, ÐL LẬP ĐỨC ,TÂN LẬP ,HUYỆN HÀM THUẬN


107.8373105 107.8388876 NAM ,TỈNH BÌNH THUẬN
GN12-SN22 GN12-SN23
10.8450710732, ÐL
107.84427768
ÐL
GN11-SN11
ÐL ÐL ÐL
ÐL
ÐL ÐL
FC01 ÐL
ÐL ÐL
700M
ÐL ÐL
ÐL VT
ÐL ÐL ÐL
ÐL
ÐL
ÐL
ÐL
ÐL ÐL
ÐL
FC01
SC04
FC01 10.8477521, ÐL 120M
330M
280M 107.8388876 ÐL
GN12-SN21 ÐL

ÐL
ÐL
BTN0219
ÐL 10.8441291303,
ÐL
ÐL
107.844356212
ÐL
FC01
30m

ÐL

ÐL
GN12-SN11
10.8438273,
ÐL SC02 107.8384692
160M
10.8428523,
107.8382433
GN12-SN12
ÐL
ÐL

SC03 ÐL
10.842208, ÐL
200M
107.8375564 ÐL GN12-SN15
GN12-SN13 10.8432498,
SC02 ÐL 107.8397196
140M
ÐL
ÐL
ÐL
SC02
ÐL
170M

GN12-SN14
10.8419733,
107.8386667

BẢN VẼ KHOANH HỘ NODE BTN0219-FC01

BV: 03
Năm 202…
10.8482614,
107.8457176
GN11-SN12

10.8477521,
107.8388876
GN12-SN24 ÐL

ÐL

ÐL

ÐL

ÐL

ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG


SC04 MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH NĂM 202…
270M ÐL TẠI BÌNH THUẬN
ÐL

SC01
630M

ÐL
XÂY DỰNG HẠ TẦNG MẠNG TRUY NHẬP
ÐL
CÁP QUANG TẠI TRẠM BRCĐ BTN0219
TRÊN ĐỊA BÀN LẬP ĐỨC, TÂN LẬP, HÀM
THUẬN NAM, TỈNH BÌNH THUẬN
ÐL

ÐL

10.8455826, 10.8477521, ÐL LẬP ĐỨC ,TÂN LẬP ,HUYỆN HÀM THUẬN


107.8373105 107.8388876 NAM ,TỈNH BÌNH THUẬN
GN12-SN22 GN12-SN23
10.8450710732, ÐL
107.84427768
ÐL
GN11-SN11
ÐL ÐL ÐL
ÐL
ÐL ÐL
FC01 ÐL
ÐL ÐL
700M
ÐL ÐL
ÐL VT
ÐL ÐL ÐL
ÐL
ÐL
ÐL
ÐL
ÐL ÐL
ÐL
FC01
10.8477521, SC04
FC01 ÐL 120M
107.8388876 330M
280M ÐL
GN12-SN21
ÐL
ÐL
ÐL
BTN0219
ÐL ÐL 10.8441291303,
ÐL
107.844356212
ÐL
FC01
30m

ÐL

ÐL
GN12-SN11
10.8438273,
ÐL SC02 107.8384692
160M
10.8428523,
107.8382433
GN12-SN12
ÐL
ÐL

SC03 ÐL
10.842208, ÐL
200M
107.8375564 ÐL GN12-SN15
GN12-SN13 10.8432498,
SC02 ÐL 107.8397196
140M
ÐL
ÐL
ÐL
SC02
ÐL
170M

GN12-SN14
10.8419733,
107.8386667

BẢN VẼ KHOANH CỤM FC01

BV: 04
Năm 202…
10.8482614,
107.8457176
GN11-SN12

10.8477521,
107.8388876
GN12-SN24 ÐL

ÐL

ÐL

ÐL

ÐL

ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG


SC04 MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH NĂM 202…
270M ÐL TẠI BÌNH THUẬN
ÐL

SC01
630M

ÐL
XÂY DỰNG HẠ TẦNG MẠNG TRUY NHẬP
ÐL
CÁP QUANG TẠI TRẠM BRCĐ BTN0219
TRÊN ĐỊA BÀN LẬP ĐỨC, TÂN LẬP, HÀM
THUẬN NAM, TỈNH BÌNH THUẬN
ÐL

ÐL

10.8455826, 10.8477521, ÐL LẬP ĐỨC ,TÂN LẬP ,HUYỆN HÀM THUẬN


107.8373105 107.8388876 NAM ,TỈNH BÌNH THUẬN
GN12-SN22 GN12-SN23
10.8450710732, ÐL
107.84427768
ÐL
GN11-SN11
ÐL ÐL ÐL
ÐL
ÐL ÐL
FC01 ÐL
ÐL ÐL
700M
ÐL ÐL
ÐL
ÐL ÐL ÐL
ÐL
ÐL
ÐL
ÐL
ÐL ÐL
ÐL
FC01
10.8477521, SC04
FC01 107.8388876 ÐL 120M
330M
280M ÐL
GN12-SN21
ÐL
ÐL
ÐL
BTN0219
ÐL ÐL 10.8441291303,
ÐL
107.844356212
ÐL
FC01
30m

ÐL

ÐL
GN12-SN11
10.8438273,
ÐL SC02 107.8384692
160M
10.8428523,
107.8382433
GN12-SN12
ÐL
ÐL

SC03 ÐL
10.842208, ÐL
200M
107.8375564 ÐL GN12-SN15
GN12-SN13 10.8432498,
SC02 ÐL 107.8397196
140M
ÐL
ÐL
ÐL
SC02
ÐL
170M

GN12-SN14
10.8419733,
107.8386667

BẢN VẼ TUYẾN CÁP

BV: 05
Năm 202…
BẢNG ĐÁNH MÃ CÁP VÀ THIẾT BỊ MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH
Hướng cáp 1: BTN0219-FC01

Số mối hàn Số mối hàn


Số mối hàn phát s inh phát s inh
Mã ODF- K/C cáp từ
Sợi đấu Mã cột bộ Công s uất phát s inh từ đầu ra cho sợi
Số cổng Mã cáp Mã bộ chia Cổng ra bộ Sợi đấu nối Mã bộ chia trạm đế n
Loại cáp đế n nối của Loại sợi Loại cáp đi Mã cáp đi Bộ chia chia 1:8 tại bộ chia từ trạm bộ chia 1:8 không sử
trong đế n 1:8 chia 8 của cáp đi 1:8 đích bộ chia 1:8
cáp đế n đích 1:8 đế n bộ đế n đầu dụng trê n
B TS (m)
chia 1:8 vào bộ chia cáp (sơi dư
1:8 trê n cáp)

1 X SP01-8 - GN11-SN11 137 -18.8

12Fo FC01 Internet SP01-8 - - -

- - -
FC01
4 0Fo SC05 SP01-8 (3) GN21-SN13 14 -18.77
5 0Fo SC05 SP01-8 (2) GN21-SN14 14 -18.77
6 0Fo SC05 SP01-8 (1) GN21-SN15 14 -18.77
0Fo 0 Internet SP01-8
7 0Fo SC05 SP01-8 - GN21-SN16 14 -18.77
8 12Fo FC02 SP01-8 12 GN11-SN12 657 -18.91
1 X SP02-8 - GN12-SN11 728 -18.93
- - -
12Fo FC01 Internet SP02-8
- - -
- - -
FC01 ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG
BẢNG THỐNG KÊ VẬT TƯ CHÍNH 5 12Fo SC03 SP02-8 12 GN12-SN15 218 -18.91 1
6 12Fo SC02 SP02-8 10 GN12-SN12 178 -18.81 MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH NĂM 202…
12Fo 0 Internet SP02-8 TẠI BÌNH THUẬN
TT Tê n Đ.vị S.lượng 7 12Fo SC02 SP02-8 11 GN12-SN13 157 -18.8
1 Số hộ dân 360 8 12Fo SC02 SP02-8 12 GN12-SN14 188 -18.91 1
2 ODF Outdoor 96Fo Node nhánh+phụ kiện Bộ 1 X SP03-8 - GN12-SN21 45 -18.88 1
3 ODF Outdoor 48Fo Node nhánh+ phụ kiện Bộ - - -
12Fo FC01 Internet SP03-8
4 Hộp phân phối quang 24 sợi ngoài trời (không có adapter) Bộ - - - -
XÂY DỰNG HẠ TẦNG MẠNG TRUY NHẬP
FC01 - - - CÁP QUANG TẠI TRẠM BRCĐ BTN0219
5 Bộ chia tín hiệu quang 1:4 Bộ -
6 Bộ chia tín hiệu quang 1:8 Bộ 3 - - - TRÊN ĐỊA BÀN LẬP ĐỨC, TÂN LẬP, HÀM
7 Bộ chia tín hiệu quang 1:8 chuẩn SC/APC Bộ 15 6 12Fo SC04 - 11 GN12-SN23 351 -18.94 1 THUẬN NAM, TỈNH BÌNH THUẬN
0 Internet -
7 12Fo SC04 - 12 GN12-SN24 290 -19.03 1 1
8 Bộ chia tín hiệu quang 1:16 chuẩn SC/APC Bộ -
8 12Fo FC01 - 12 GN12-SN22 300 -18.93 1
9 Bộ chia quang 1:32 Bộ -
- - -
Hộp kết nối quang ngoài trời - tủ nhựa (1khay hàn+16
10 Bộ - - - LẬP ĐỨC ,TÂN LẬP ,HUYỆN HÀM THUẬN
adapter SC) 0 Dự phòng - NAM ,TỈNH BÌNH THUẬN
Hộp kết nối quang ngoài trời - tủ sắt (1khay hàn+16 - - -
11 Bộ 15 - - -
adapter SC)
12 Mối hàn rẽ nhánh Mối hàn 4 - - -
13 Cáp quang treo 24 sợi số 8 m - - - -
0 Dự phòng -
14 Cáp quang treo 12 sợi số 8 (2 sợi trong 1 ống lỏng) m 3,469 - - -
15 Cáp quang treo 8 sợi số 8 (2 sợi trong 1 ống lỏng) m - - - -
16 Cáp quang treo 4 sợi số 8 (2 sợi trong 1 ống lỏng) M - - - -
- - -
17 Dây đai inox M 190 0 Dự phòng -
- - -
- - -
- - -
18 Khóa đai inox Cái 184
- - -
0 Dự phòng -
- - -
19 Ống nhựa PVC fi56x3.5x600mm M 9.0 - - -
- - -
Bộ gông treo cáp G6 (gồm: 3 thanh gông + Bulong + kẹp - - -
20 Bộ - 0 Dự phòng -
cáp) - - -
- - -
21 Đế chữ U treo cáp (gồm: 2 đai + Bulong M14x130) Bộ 77 - - -
- - -
0 Dự phòng -
- - -
22 Kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ Bộ 77
- - -
- - -
23 Gông G0 Bộ
- - -
24 Thanh gông V40x40x4x300 Thanh 0 Dự phòng -
- - -
25 Thanh gông V40x40x4x400 Thanh
- - -
26 Bộ treo cáp ADSS KV200m Bộ -
- - -
27 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV200m Bộ -
- - -
28 Cột vuông trồng mới Cột - 0 Dự phòng -
- - -
29 Cột tròn trồng mới Cột -
- - -
30 Cột sắt trồng mới Cột -
31 Cột có sẵn Cột 77
32 Biển báo độ cao của cáp Cái -
33 Biển báo cáp quang quân sự Cái -
34 Thẻ đánh dấu cáp In-out Cái - HẠ TẦNG CỘT
35 Cáp quang ADSS 24 sợi - KV100 M - SL cột đã tính trong
36 Cáp quang ADSS 24 sợi - KV200 M - TT Tên Đ.vị SL tuyến cáp trục
37 Gông G6 M -
38 Bộ treo cáp ADSS KV100m Bộ - 1 Cột EVN vuông Cột 77
39 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV100m Bộ - 2 Cột EVN tròn Cột
40 Tấm ốp D12,D14 Bộ - 3 Cột Viettel vuông Cột
41 Thép V75x75x7dài 1.95 m Thanh
42 Thép V75x75x7dài 2.45 m Thanh 4 Cột Viettel tròn Cột
43 Cáp quang ADSS 12 sợi - KV100 - Chống sóc cắn M -
43 Cáp quang ADSS 12 sợi - KV200 - Chống sóc cắn M -
5 Cột VNPT vuông Cột
43 Cáp quang ADSS 24 sợi - KV100 - Chống sóc cắn M -
44 Cáp quang ADSS 24 sợi - KV200 - Chống sóc cắn M -
6 Cột VNPT tròn Cột
43 Cáp quang treo 12 sợi số 8 - Chống sóc cắn M - 7 Cột dân/xã/đơn vị khác trồng Cột
44 Cáp quang treo 24 sợi số 8 - Chống sóc cắn M - 8 Cột vuông trồng mới Cột
45 Cáp quang luồn cống bể 4 sợi (DU, 4FO, 2 sợi/1 ống lỏng) M
46 Cáp quang luồn cống bể 8 sợi (DU, 8FO, 2 sợi/1 ống lỏng) M 9 Cột tròn trồng mới Cột ĐÁNH NHÃN CÁP HƯỚNG 1
47 Cáp quang luồn cống bể 12 sợi (DU, 12FO, 2 sợi/1 ống lỏng) M 10 Cột sắt trồng mới Cột
48 Cáp quang luồn cống 24 sợi (Sợi thường) M
49 Cáp quang luồn cống bể 48 sợi (Sợi thường) M 11 Chuyển hướng của cáp quang treo F8
Thẻ đánh dấu cáp màu xanh dương, Kích thước thẻ (dài x
Cái 24
50 rộng x dầy) 75x40x4mm
Thẻ đánh dấu cáp màu cam Kích thước thẻ (dài x rộng x 12 Vượt đường của cáp quang ̣(khoảng cột) BV: 06
Cái - Năm 202…
51 dầy) 75 x 40 x 4 mm
Cáp đến:
Cáp đến: Cáp đến:
- Sợi 1: Hàn thẳng
- Sợi 1,2: Đi thẳng - Sợi 1: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8
- Sợi 2: Hàn với đầu vào bộ chia1:8 Bộ chia 1:8
- Sợi 3: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8 Bộ chia 1:8
Bộ chia 1:8 - Đầu ra 1: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8
- Đầu ra 1: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8
- Đầu ra 1: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8 - Đầu ra 6,7: Hàn lần lượt với sợi 11,12 cáp SC04
- Đầu ra 5,6,7,8: Hàn lần lượt với sợi 9,10,11,12 đi ra Cáp đến:
- Đầu ra 8: Hàn với sợi 12 cáp SC01 của cáp SC02 đi ra - Sợi 12: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8
- Đầu ra 8: Hàn với sợi 12 cáp FC01 đi ra
GN11-SN11 GN12-SN11 GN12-SN21 GN12-SN22
FC01 FC01 FC01 FC01
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG
157M 748M 65M 320M MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH NĂM 202…
TẠI BÌNH THUẬN

BTN0219
XÂY DỰNG HẠ TẦNG MẠNG TRUY NHẬP
CÁP QUANG TẠI TRẠM BRCĐ BTN0219
SC01 TRÊN ĐỊA BÀN LẬP ĐỨC, TÂN LẬP, HÀM
SC04 THUẬN NAM, TỈNH BÌNH THUẬN
667M SC02
371M
198M
LẬP ĐỨC ,TÂN LẬP ,HUYỆN HÀM THUẬN
NAM ,TỈNH BÌNH THUẬN
Cáp đến:
- Sợi 12: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8

GN11-SN12 GN12-SN12 GN12-SN15 GN12-SN23


Cáp đến: Cáp đến:
SC03 Cáp đến:
- Sợi 12: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8 - Sợi 9: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8
- Sợi 10: Hàn với sợi 12 cáp SC03 đi ra 238M - Sợi 11: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8
- Sợi 11,12: Đi thẳng - Sợi 12: Hàn thẳng

SC02 SC04
177M 310M

Cáp đến:
GN12-SN13 GN12-SN24
- Sợi 11: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8 Cáp đến:
- Sợi 12: Hàn thẳng - Sợi 12: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8

SC02
208M

GN12-SN14
Cáp đến:
- Sợi 12: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8 BẢN VẼ QUẢN LÝ ĐẤU NỐI CÁP HƯỚNG 1

BV: 07
Năm 202…
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG
MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH NĂM 202…
TẠI BÌNH THUẬN

BTN0219
XÂY DỰNG HẠ TẦNG MẠNG TRUY NHẬP
10.8441291303,
CÁP QUANG TẠI TRẠM BRCĐ BTN0219
107.844356212
TRÊN ĐỊA BÀN LẬP ĐỨC, TÂN LẬP, HÀM
10.8432641, THUẬN NAM, TỈNH BÌNH THUẬN
ÐL 107.8478638
FC02 GN21-SN16
150M
LẬP ĐỨC ,TÂN LẬP ,HUYỆN HÀM THUẬN
NAM ,TỈNH BÌNH THUẬN
ÐL

10.8429674,
10.8429157, ÐL
SC01 107.8495406
107.8429655
ÐL
ÐL
200M GN21-SN15
GN21-SN12 ÐL
ÐL
FC01 ÐL
ÐL
ÐL ÐL
140M ÐL

ÐL
ÐL SC01
250M
ÐL

GN21-SN11 [8/8] ÐL
ÐL ÐL
10.8429687841,
107.844256767 ÐL SC01
ÐL
SC01
200M
250M ÐL
GN21-SN13 ÐL
10.8429157, ÐL ÐL
107.8429655 ÐL

GN21-SN14
10.8421558,
107.8485443

BẢN VẼ KHOANH HỘ NODE BTN0219-FC02

BV: 08
Năm 202…
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG
MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH NĂM 202…
TẠI BÌNH THUẬN

BTN0219
XÂY DỰNG HẠ TẦNG MẠNG TRUY NHẬP
10.8441291303,
CÁP QUANG TẠI TRẠM BRCĐ BTN0219
107.844356212
TRÊN ĐỊA BÀN LẬP ĐỨC, TÂN LẬP, HÀM
10.8432641, THUẬN NAM, TỈNH BÌNH THUẬN
ÐL 107.8478638
FC02 GN21-SN16
150M
LẬP ĐỨC ,TÂN LẬP ,HUYỆN HÀM THUẬN
NAM ,TỈNH BÌNH THUẬN
ÐL

10.8429674,
ÐL
SC01 107.8495406
ÐL
ÐL
200M GN21-SN15
ÐL
ÐL
FC01 ÐL
ÐL
ÐL ÐL
140M ÐL

GN21-SN12 GN21-SN11 [8/8]


ÐL
SC01
ÐL
10.8429157, 10.8429687841, 250M
107.8429655 107.844256767 ÐL
ÐL
ÐL ÐL

GN21-SN13 ÐL SC01
10.8429157, ÐL
SC01
200M
107.8429655 250M ÐL
ÐL
ÐL ÐL

GN21-SN14 ÐL

10.8421558,
107.8485443

BẢN VẼ KHOANH CỤM FC02

BV: 09
Năm 202…
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG
MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH NĂM 202…
TẠI BÌNH THUẬN

BTN0219
XÂY DỰNG HẠ TẦNG MẠNG TRUY NHẬP
10.8441291303,
CÁP QUANG TẠI TRẠM BRCĐ BTN0219
107.844356212
TRÊN ĐỊA BÀN LẬP ĐỨC, TÂN LẬP, HÀM
10.8432641, THUẬN NAM, TỈNH BÌNH THUẬN
ÐL 107.8478638
FC02 GN21-SN16
150M
LẬP ĐỨC ,TÂN LẬP ,HUYỆN HÀM THUẬN
NAM ,TỈNH BÌNH THUẬN
ÐL

10.8429674,
10.8429157, ÐL
SC01 107.8495406
107.8429655
ÐL
ÐL
200M GN21-SN15
GN21-SN12 ÐL
ÐL
FC01 ÐL
ÐL
ÐL ÐL
140M ÐL

ÐL
ÐL SC01
250M
ÐL

GN21-SN11 [8/8] ÐL
ÐL ÐL
10.8429687841,
107.844256767 ÐL SC01
ÐL
SC01
200M
250M ÐL
GN21-SN13 ÐL
10.8429157, ÐL ÐL
107.8429655 ÐL

GN21-SN14
10.8421558,
107.8485443

BẢN VẼ TUYẾN CÁP

BV: 10
Năm 202…
BẢNG ĐÁNH MÃ CÁP VÀ THIẾT BỊ MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH
Hướng cáp 2: BTN0219-FC02
Số mối hàn Số mối hàn
Số mối hàn phát sinh phát sinh
Mã ODF- K/C cáp từ Tổng số Tổng số
Sợi đấu Mã cột bộ Công suất phát sinh từ đầu ra cho sợi
Số cổng Mã cáp Mã bộ chia Cổng ra bộ Sợi đấu nối Mã bộ chia trạm đến mối hàn để mối hàn STT bộ
Loại cáp đến nối của Loại s ợi Loại cáp đi Mã cáp đi Bộ chia chia 1:8 tại bộ chia từ trạm bộ chia 1:8 không sử
trong đến 1:8 chia 8 của cáp đi 1:8 đích bộ chia 1:8 tính toán tính tiề n chia 8
cáp đến đích 1:8 đến bộ đế n đầu dụng trên
BTS (m) công suất công
chia 1:8 vào bộ chia cáp (sơi dư
1:8 trên cáp)

1 X SP01-8 - GN21-SN11 157 -18.8 - -

12Fo FC02 Internet SP01-8 - - - - - 1

- - - - -
4 FC02
4 12Fo FC02 SP01-8 12 GN21-SN12 167 -18.8 - -
5 12Fo SC05 SP01-8 9 GN21-SN13 269 -18.83 - -
6 12Fo SC05 SP01-8 10 GN21-SN14 269 -18.93 1 1 1
12Fo 0 Internet SP01-8 1
7 12Fo SC05 SP01-8 11 GN21-SN15 218 -18.81 - -
8 12Fo SC05 SP01-8 12 GN21-SN16 218 -18.91 1 1 1
- - - - -
- - - - -
0 Dự phòng - -
- - - - -
- - - - ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG
- - - - - MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH NĂM 202…
- - - - - TẠI BÌNH THUẬN
0 Dự phòng - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
0 Dự phòng - - XÂY DỰNG HẠ TẦNG MẠNG TRUY NHẬP
- - - - -
- - - - - CÁP QUANG TẠI TRẠM BRCĐ BTN0219
TRÊN ĐỊA BÀN LẬP ĐỨC, TÂN LẬP, HÀM
- - - - -
THUẬN NAM, TỈNH BÌNH THUẬN
- - - - -
0 Dự phòng - -
- - - - -
BẢNG THỐNG KÊ VẬT TƯ CHÍNH
- - - - -
TT Tên Đ.vị S.lượng - - - - -
LẬP ĐỨC ,TÂN LẬP ,HUYỆN HÀM THUẬN
1 Số hộ dân 144 NAM ,TỈNH BÌNH THUẬN
2 ODF Outdoor 96Fo Node nhánh+phụ kiện Bộ
3 ODF Outdoor 48Fo Node nhánh+ phụ kiện Bộ - - - - -
0 Dự phòng - -
4 Hộp phân phối quang 24 sợi ngoài trời (không có adapter) Bộ -
5 Bộ chia tín hiệu quang 1:4 Bộ -
6 Bộ chia tín hiệu quang 1:8 Bộ 1 - - - - -
7 Bộ chia tín hiệu quang 1:8 chuẩn SC/APC Bộ 6 - - - - -
8 Bộ chia tín hiệu quang 1:16 chuẩn SC/APC Bộ - - - - - -
9 Bộ chia quang 1:32 Bộ -
- - - - -
10
Hộp kết nối quang ngoài trời - tủ nhựa (1khay hàn+16 adapter
Bộ
0 Dự phòng - -
SC) - - - - -
- - - - -
11 Hộp kết nối quang ngoài trời - tủ sắt (1khay hàn+16 adapter SC) Bộ 6
- - - - -
12 Mối hàn rẽ nhánh Mối hàn 2
- - - - -
13 Cáp quang treo 24 sợi số 8 m - 0 Dự phòng - -
14 Cáp quang treo 12 sợi số 8 (2 sợi trong 1 ống lỏng) m 1,418 - - - - -
15 Cáp quang treo 8 sợi số 8 (2 sợi trong 1 ống lỏng) m - - - - - -
16 Cáp quang treo 4 sợi số 8 (2 sợi trong 1 ống lỏng) M - - - - - -
17 Dây đai inox M 74 - - - - -
0 Dự phòng - -
- - - - -
18 Khóa đai inox Cái 72 - - - - -
- - - - -
19 Ống nhựa PVC fi56x3.5x600mm M 3.6 - - - - -
0 Dự phòng - -
- - - - -
20 Bộ gông treo cáp G6 (gồm: 3 thanh gông + Bulong + kẹp cáp) Bộ -
- - - - -
21 Đế chữ U treo cáp (gồm: 2 đai + Bulong M14x130) Bộ 30 - - - - -
- - - - -
0 Dự phòng - -
22 Kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ Bộ 30 - - - - -
- - - - -
23 Gông G0 Bộ
24 Thanh gông V40x40x4x300 Thanh
25 Thanh gông V40x40x4x400
26 Bộ treo cáp ADSS KV200m
Thanh
Bộ -
HẠ TẦNG CỘT SL cột đã tính trong
27 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV200m Bộ -
28 Cột vuông trồng mới Cột - TT Tên Đ.vị SL tuyến cáp trục
29 Cột tròn trồng mới Cột -
30 Cột sắt trồng mới Cột -
31 Cột có sẵn Cột 30 1 Cột EVN vuông Cột 30
32 Biển báo độ cao của cáp Cái -
33 Thẻ báo hiệu cáp Viettel Cái - 2 Cột EVN tròn Cột
34 Thẻ đánh dấu cáp In-out Cái -
35 Cáp quang ADSS 24 sợi - KV100 M - 3 Cột Viettel vuông Cột
36 Cáp quang ADSS 24 sợi - KV200 M -
37 Gông G6 M - 4 Cột Viettel tròn Cột
38 Bộ treo cáp ADSS KV100m Bộ -
39 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV100m Bộ - 5 Cột VNPT vuông Cột
40 Tấm ốp D12,D14 Bộ -
41 Thép V75x75x7dài 1.95 m Thanh 6 Cột VNPT tròn Cột
42 Thép V75x75x7dài 2.45 m Thanh
43 Cáp quang ADSS 12 sợi - KV100 - Chống sóc cắn M - 7 Cột dân/xã/đơn vị khác trồng Cột
43 Cáp quang ADSS 12 sợi - KV200 - Chống sóc cắn
43 Cáp quang ADSS 24 sợi - KV100 - Chống sóc cắn
M
M
-
- 8 Cột vuông trồng mới Cột
44 Cáp quang ADSS 24 sợi - KV200 - Chống sóc cắn
43 Cáp quang treo 12 sợi số 8 - Chống sóc cắn
M
M
-
-
9 Cột tròn trồng mới Cột
44 Cáp quang treo 24 sợi số 8 - Chống sóc cắn
45 Cáp quang luồn cống bể 4 sợi (DU, 4FO, 2 sợi/1 ống lỏng)
M
M
-
10 Cột sắt trồng mới Cột ĐÁNH NHÃN CÁP HƯỚNG 2
46 Cáp quang luồn cống bể 8 sợi (DU, 8FO, 2 sợi/1 ống lỏng) M
47 Cáp quang luồn cống bể 12 sợi (DU, 12FO, 2 sợi/1 ống lỏng)
48 Cáp quang luồn cống 24 sợi (Sợi thường)
M
M
11 Chuyển hướng
49 Cáp quang luồn cống bể 48 sợi (Sợi thường) M
Thẻ đánh dấu cáp màu xanh dương, Kích thước thẻ (dài x rộng x
Cái 10
50 dầy) 75x40x4mm
Thẻ đánh dấu cáp màu cam Kích thước thẻ (dài x rộng x dầy) 75
12 Vượt đường BV: 11
51 x 40 x 4 mm
Cái - Năm 202…
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG
MẠNG BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH NĂM 202…
TẠI BÌNH THUẬN
Cáp đến:
- Sợi 9: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8 Cáp đến: Cáp đến:
- Sợi 10: Hàn thẳng - Sợi 10: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8 - Sợi 11: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8 Cáp đến:
- Sợi 11,12: Đi thẳng - Sợi 11,12: Đi thẳng - Sợi 12: Hàn thẳng - Sợi 12: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8
XÂY DỰNG HẠ TẦNG MẠNG TRUY NHẬP
GN21-SN13 GN21-SN14 GN21-SN15 GN21-SN16 CÁP QUANG TẠI TRẠM BRCĐ BTN0219
TRÊN ĐỊA BÀN LẬP ĐỨC, TÂN LẬP, HÀM
SC01 SC01 SC01 THUẬN NAM, TỈNH BÌNH THUẬN

289M 238M 238M


LẬP ĐỨC ,TÂN LẬP ,HUYỆN HÀM THUẬN
NAM ,TỈNH BÌNH THUẬN

SC01
289M

FC02 FC02
177M 187M

BTN0219 GN21-SN11 GN21-SN12


Cáp đến: Cáp đến:
- Sợi 1: Hàn với đầu vào bộ chia1:8 - Sợi 12: Hàn với đầu vào bộ chia 1:8
Bộ chia 1:8
- Đầu ra 4,5,6,7: Hàn lần lượt với sợi 9,10,11,12
của cáp SC01 đi ra
- Đầu ra 8 : Hàn với sợi 12 cáp FC02 đi ra

BẢN VẼ QUẢN LÝ ĐẤU NỐI CÁP HƯỚNG 2

BV: 12
Năm 202…

You might also like