Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ (NGÂN HÀNG SỐ)

1. Khái niệm, lịch sử hình thành và phát triển.


* Ngân hàng điện tử (E-banking): là hệ thống cung cấp dịch vụ ngân hàng thông qua các kênh điện tử như
Internet, điện thoại di động, máy tính bảng,… khách hàng có thể thực hiện các giao dịch ngân hàng như
chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, nạp tiền điện thoại, … mà không cần đến trực tiếp quầy giao dịch của
ngân hàng.
* Ngân hàng số (Digital banking): là mô hình ngân hàng sử dụng công nghệ số để cung cấp các dịch vụ tài
chính cho khách hàng. Ngân hàng số không chỉ cung cấp các dịch vụ ngân hàng điện tử mà còn tích hợp
thêm các dịch vụ khác như tư vấn tài chính, quản lí tài chính cá nhân, thông qua các ứng dụng di động hoặc
website.
Lịch sử hình thành và phát triển:
+ Giai đoạn đầu (1970s - 1990s):
- 1970s: Máy ATM ra đời, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch cơ bản như rút tiền, chuyển khoản,
tra cứu số dư.
- 1980s: Ngân hàng trực tuyến bắt đầu xuất hiện, cho phép khách hàng truy cập tài khoản qua mạng điện
thoại.
- 1990s: Internet phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy sự ra đời của các dịch vụ ngân hàng điện tử đa dạng như
thanh toán hóa đơn, mua sắm trực tuyến, quản lý tài chính cá nhân.
+ Giai đoạn phát triển (2000s - 2010s):
- 2000s: Ngân hàng di động bắt đầu phổ biến, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch qua điện thoại di
động.
- 2010s: Smartphone trở thành thiết bị chủ đạo để truy cập dịch vụ ngân hàng điện tử. Các ứng dụng ngân
hàng di động được phát triển mạnh mẽ với nhiều tính năng tiện lợi như thanh toán QR code, chuyển khoản
nhanh, quản lý tài chính thông minh.
+ Giai đoạn hiện đại (2020s - nay):
- 2020s: Trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ blockchain được ứng dụng trong ngân hàng điện tử, giúp nâng
cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường bảo mật.
- Hiện nay: Ngân hàng điện tử đang hướng tới sự cá nhân hóa, cung cấp các dịch vụ được thiết kế riêng cho
từng khách hàng.
* Dưới đây là một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát triển của ngân hàng điện tử:
- 1967: Máy ATM đầu tiên được lắp đặt tại London.
- 1971: Ngân hàng trực tuyến đầu tiên được ra mắt tại Anh.
- 1984: Citibank là ngân hàng đầu tiên cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến cho khách hàng cá nhân.
- 1995: PayPal được thành lập, cho phép thanh toán trực tuyến an toàn và tiện lợi.
- 2007: Apple ra mắt iPhone, thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng di động.
- 2014: Alibaba ra mắt Alipay, ứng dụng thanh toán di động phổ biến nhất tại Trung Quốc.
- 2020: Ngân hàng số (digital banking) trở thành xu hướng chủ đạo trong ngành ngân hàng.
* Tình hình phát triển của ngân hàng điện tử năm 2021, 2022, 2023 và 2024:
- Năm 2021:
+ Ngân hàng điện tử tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.
+ Số lượng người sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tăng cao.
+ Các ngân hàng tăng cường đầu tư vào phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử.
+ Một số ngân hàng thu phí dịch vụ ngân hàng điện tử.
- Năm 2022:
+ Ngân hàng điện tử tiếp tục phát triển với nhiều tính năng mới được ra mắt.
+ Thanh toán di động trở nên phổ biến hơn.
+ Ngân hàng số (digital banking) trở thành xu hướng chủ đạo trong ngành ngân hàng.
+ Một số ngân hàng bắt đầu cung cấp dịch vụ ngân hàng mở (open banking).
- Năm 2023:
+ Ngân hàng điện tử được dự đoán sẽ tăng trưởng mạnh mẽ hơn nữa.
+ Trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ blockchain được ứng dụng nhiều hơn trong ngân hàng điện tử.
+ Các ngân hàng tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường bảo mật.
+ Ngân hàng số (digital banking) được dự đoán sẽ trở thành xu hướng chủ đạo trong ngành ngân hàng.
+ Phát triển mạnh mẽ thanh toán di động: thanh toán QR code, ví điện tử
- Năm 2024:
+ Ngân hàng điện tử được dự đoán sẽ phát triển mạnh mẽ tại các nước đang phát triển.
+ Ngân hàng điện tử sẽ trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống của mọi người.
+ Các ngân hàng sẽ tiếp tục đầu tư vào phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử và ngân hàng số.
+ An ninh mạng và bảo mật dữ liệu sẽ là những vấn đề quan trọng được quan tâm.
2. Phân loại (dịch vụ thanh toán)
Dịch vụ thanh toán của ngân hàng điện tử có thể được phân loại thành các nhóm sau:
1. Thanh toán hóa đơn:
+ Thanh toán tiền điện, nước, internet, viễn thông,...
+ Thanh toán học phí, viện phí
+ Thanh toán các khoản vay
+ Thanh toán thuế
2. Chuyển khoản:
+ Chuyển khoản nội bộ trong ngân hàng
+ Chuyển khoản liên ngân hàng
+ Chuyển khoản quốc tế
+ Chuyển khoản nhanh 24/7
3. Thanh toán trực tuyến:
+ Thanh toán cho các giao dịch mua sắm trực tuyến
+ Thanh toán cho các dịch vụ du lịch, đặt vé máy bay, khách sạn
+ Thanh toán cho các dịch vụ giải trí trực tuyến
4. Ví điện tử:
+ Lưu trữ tiền trong tài khoản ví điện tử
+ Thanh toán cho các giao dịch trực tuyến và ngoại tuyến
+ Nạp tiền vào ví điện tử qua tài khoản ngân hàng hoặc thẻ cào
+ Rút tiền từ ví điện tử
5. Thanh toán QR code:
+ Thanh toán bằng cách quét mã QR code tại cửa hàng
+ Thanh toán nhanh chóng và tiện lợi
+ An toàn và bảo mật
3. Quy trình thanh toán
1. Đăng nhập vào tài khoản ngân hàng điện tử:
+ Truy cập website hoặc ứng dụng ngân hàng điện tử của ngân hàng.
+ Nhập tên đăng nhập và mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản.
2. Chọn dịch vụ thanh toán:
+ Trên trang chủ hoặc menu của ngân hàng điện tử, chọn mục "Thanh toán".
+ Lựa chọn dịch vụ thanh toán phù hợp với nhu cầu của bạn như thanh toán hóa đơn, chuyển khoản,
thanh toán trực tuyến,...
3. Nhập thông tin thanh toán:
Nhập thông tin liên quan đến giao dịch thanh toán như:
+ Số tài khoản thanh toán
+ Số tiền thanh toán
+ Nội dung thanh toán
+ Thông tin người nhận (đối với chuyển khoản)
4. Xác nhận thanh toán:
+ Kiểm tra lại thông tin thanh toán đã nhập.
+ Nhấp vào nút "Xác nhận" để thực hiện giao dịch.
5. Nhập mã OTP:
+ Ngân hàng sẽ gửi mã OTP (mật khẩu dùng một lần) qua tin nhắn SMS hoặc email.
+ Nhập mã OTP vào màn hình xác nhận để hoàn tất giao dịch.
6. Thông báo kết quả giao dịch:
+ Ngân hàng sẽ thông báo kết quả giao dịch thành công hoặc thất bại.
+ Lưu lại thông tin giao dịch để kiểm tra sau này nếu cần thiết.
4. Vẽ quy trình thanh toán

5. Ưu điểm và nhược điểm của phương thức thanh toán Ngân hàng điện tử
* Ưu điểm:
+ Tiện lợi: Thanh toán mọi lúc mọi nơi, không cần đến ngân hàng hay điểm giao dịch.
+ Nhanh chóng: Giao dịch được thực hiện nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
+ Tiết kiệm chi phí: Miễn phí hoặc phí giao dịch thấp hơn so với thanh toán truyền thống.
+ An toàn: Ngân hàng điện tử áp dụng nhiều biện pháp bảo mật tiên tiến để bảo vệ tài khoản của khách
hàng.
+ Dễ dàng quản lý: Theo dõi lịch sử giao dịch, quản lý tài chính cá nhân dễ dàng.
+ Nhiều ưu đãi: Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành cho khách hàng sử dụng thanh toán điện tử.
* Nhược điểm:
+ Rủi ro bảo mật: Nguy cơ bị tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến nếu không cẩn thận.
+ Phụ thuộc vào internet: Cần có kết nối internet để thực hiện giao dịch.
+ Hạn chế về đối tượng sử dụng: Người già, trẻ em hoặc người không có smartphone có thể gặp khó
khăn khi sử dụng.
+ Khả năng hỗ trợ: Khó khăn trong việc giải quyết vấn đề khi gặp sự cố trong quá trình thanh toán.
+ Hạn chế về phạm vi áp dụng: Chưa áp dụng cho tất cả các loại hình thanh toán.
* Ưu điểm của phương thức thanh toán ngân hàng số:
 Tiện lợi:
+ Thanh toán mọi lúc mọi nơi, không cần đến ngân hàng hay điểm giao dịch.
+ Thực hiện giao dịch nhanh chóng, 24/7.
+ Tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển.
 Dễ dàng:
+ Giao diện đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng.
+ Hỗ trợ đa dạng các kênh thanh toán: website, ứng dụng di động, SMS banking,...
+ Cung cấp hướng dẫn chi tiết cho từng bước giao dịch.
 An toàn:
+ Áp dụng nhiều biện pháp bảo mật tiên tiến như mã OTP, xác thực vân tay, khuôn mặt.
+ Giảm thiểu rủi ro mất tiền, lộ thông tin cá nhân so với thanh toán truyền thống.
+ Có thể dễ dàng khóa tài khoản khi nghi ngờ bị giả mạo.
 Tiết kiệm:
+ Miễn phí hoặc phí giao dịch thấp hơn so với thanh toán truyền thống.
+ Thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, ưu đãi cho khách hàng.
+ Giúp quản lý tài chính hiệu quả, tiết kiệm chi tiêu.
 Nhiều lợi ích khác:
+ Theo dõi lịch sử giao dịch dễ dàng.
+ Thanh toán hóa đơn tự động.
+ Chuyển khoản nhanh 24/7.
+ Mở tài khoản tiết kiệm online.
+ Vay vốn trực tuyến.
+ Mua sắm trực tuyến tiện lợi.
* Nhược điểm của phương thức thanh toán ngân hàng số:
 Phụ thuộc vào internet:
+ Cần có kết nối internet để thực hiện giao dịch.
+ Chất lượng internet ảnh hưởng đến tốc độ giao dịch.
+ Nguy cơ bị tấn công mạng nếu sử dụng wifi công cộng.
 Hạn chế về đối tượng sử dụng:
+ Người già, trẻ em hoặc người không có smartphone có thể gặp khó khăn khi sử dụng.
+ Người không có kiến thức về công nghệ có thể gặp khó khăn trong việc thao tác.
 Khả năng hỗ trợ:
+ Khó khăn trong việc giải quyết vấn đề khi gặp sự cố trong quá trình thanh toán.
+ Thời gian chờ đợi hỗ trợ có thể lâu.
 Hạn chế về phạm vi áp dụng:
+ Chưa áp dụng cho tất cả các loại hình thanh toán.
+ Một số dịch vụ có thể yêu cầu xác thực bổ sung tại quầy.
 Rủi ro bảo mật:
+ Nguy cơ bị lừa đảo trực tuyến nếu không cẩn thận.
+ Nguy cơ bị đánh cắp thông tin cá nhân nếu sử dụng thiết bị không an toàn.
6. Định hướng phát triển trong tương lai
1) Trí tuệ nhân tạo (AI)
- AI sẽ được sử dụng rộng rãi trong các dịch vụ ngân hàng
- Chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7
- Phân tích dữ liệu để đưa ra các đề xuất cá nhân hóa cho khách hàng.
- Xác thực danh tính khách hàng bằng công nghệ nhận diện khuôn mặt và giọng nói.
- Ngăn chặn gian lận và bảo mật giao dịch.
2) Big Data
Big Data được sử dụng để:
- Phân tích hành vi và nhu cầu của khách hàng.
- Cá nhân hóa trải nghiệm ngân hàng cho từng khách hàng.
- Phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Đánh giá rủi ro tín dụng và đưa ra quyết định cho vay.
3) Blockchain:
- Thanh toán quốc tế nhanh chống và an toàn
- Chuyển tiền xuyên biên giới chi phí thấp
- Xác định danh tính khách hàng
- Theo dõi nguồn gốc hàng hóa
4) Open banking: là xu hướng cho bên thứ 3 kết nối với hệ thống ngân hàng để cung cấp các dichj vụ
tài chính mới Open banking sẽ thúc đẩy sự đổi mới trong ngành ngân hàng và mang lại nhiều lợi ích
cho khách hàng như:
- Cung cấp các dịch vụ tài chính từ nhiều nhà cung cấp khác nhau:
- So sánh các sản phẩm và dịch vụ tài chính dễ dàng.
- Quản lí tài chính cá nhân hiệu quả hơn
5) Mobile banking: sẽ tiếp tục là giao dịch chủ đạo của khách hàng. Các ngân hàng sẽ tiếp tục tập trung
phát triển các ứng dụng mobile banking với nhiều tính năng tiện lợi và an toàn.
6) Mở rộng sang lĩnh vực mới:
- Ngân hàng sẽ mở rộng sang lĩnh vực mới như Fintech, Insurtech, Healthtech.
- Ngân hàng sẽ hợp tác với các công ty Fintech để cung cấp dịch vụ sáng tạo và đáp ứng nhu cầu của khách
hàng.
7) An ninh mạng
- Nâng cao các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu khách hàng và chống tấn công mạng.
- Áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như xác thực sinh trắc học, mã hóa dữ liệu.
- Nâng cao nhận thức của khách hàng về an ninh mạng.
8) Thanh toán di động:
- Phát triển các giải pháp thanh toán di động đa dạng, tiện lợi và an toàn.
- Tích hợp thanh toán di động vào các ứng dụng khác như mạng xã hội, thương mại điện tử.
- Mở rộng phạm vi áp dụng thanh toán di động cho tất cả các loại hình giao dịch.
* Ngoài ra, ngân hàng điện tử cũng sẽ hướng đến:
+ Phát triển dịch vụ đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu tài chính của khách hàng.
+ Mở rộng thị trường sang các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa.
+ Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
+ Tham gia vào các hoạt động xã hội, góp phần phát triển cộng đồng.
THẺ THANH TOÁN
1. *Khái niệm:
- Thẻ thanh toán nội địa là loại thẻ chỉ được sử dụng để thanh toán cho các giao dịch trong phạm vi lãnh
thổ Việt Nam. Thẻ này được phát hành bởi các ngân hàng nội địa và hoạt động dựa trên hệ thống thanh toán
nội địa như BanknetVN, Napas.
- Thẻ thanh toán quốc tế là loại thẻ có thể được sử dụng để thanh toán cho các giao dịch cả trong và ngoài
nước. Thẻ này được phát hành bởi các ngân hàng quốc tế hoặc các tổ chức thanh toán quốc tế như Visa,
Mastercard, JCB, American Express.

Tính năng Thẻ nội địa Thẻ quốc tế

Phạm vi sử dụng Trong nước Trong và ngoài nước

Hệ thống thanh Visa, Mastercard, JCB, American


BanknetVN, Napas
toán Express

Mức phí Thấp Cao

Tính bảo mật Cao Cao

Loại tài khoản liên Tài khoản thanh toán, tài khoản tiết
Tài khoản thanh toán
kết kiệm

Hạn mức giao dịch Thấp Cao

Phí thấp, phù hợp cho giao dịch nội Sử dụng được ở nhiều quốc gia, hạn
Ưu điểm
địa mức cao

Chỉ sử dụng được trong nước, hạn


Nhược điểm Phí cao
mức thấp

*Lịch sử hình thành và phát triển:


Thẻ thanh toán nội địa:
 Thập niên 90: Thẻ ATM nội địa đầu tiên được phát hành tại Việt Nam.expand_more
 2004: Hệ thống thanh toán BanknetVN được thành lập.expand_more
 2008: Napas - Hệ thống thanh toán quốc gia Việt Nam được thành lập.
 2010: Thẻ chip EMV được áp dụng cho thẻ nội địa.
 2018: Thanh toán di động QR Code được triển khai.
 Hiện nay: Thẻ nội địa được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam với nhiều tiện ích như thanh toán tại POS,
rút tiền ATM, thanh toán hóa đơn, mua sắm trực tuyến.

Thẻ thanh toán quốc tế:


 1950: Thẻ Diners Club - Loại thẻ thanh toán quốc tế đầu tiên được phát hành.
 1966: Thẻ Visa và Mastercard được thành lập.
 1970: Thẻ ATM quốc tế đầu tiên được phát hành.
 1980: Thẻ chip EMV được phát triển.
 1990: Internet phát triển thúc đẩy thanh toán trực tuyến bằng thẻ quốc tế.
 Hiện nay: Thẻ quốc tế được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới với nhiều tiện ích như thanh toán tại
POS, rút tiền ATM, thanh toán hóa đơn, mua sắm trực tuyến.
2. Phân loại (dịch vụ thanh toán)
- Thẻ thanh toán nội địa:
 Theo chức năng:
o Thẻ ghi nợ nội địa: liên kết trực tiếp với tài khoản thanh toán, chỉ thanh toán khi có đủ số dư.
o Thẻ tín dụng nội địa: cho phép chi tiêu trước, trả tiền sau với hạn mức tín dụng do ngân hàng
cấp.
 Theo phương thức thanh toán:
o Thẻ thanh toán từ: thanh toán bằng cách cà thẻ vào máy POS.
o Thẻ thanh toán chip: thanh toán bằng cách cắm thẻ vào máy POS.
o Thẻ thanh toán contactless: thanh toán bằng cách chạm thẻ vào máy POS.
 Theo đối tượng sử dụng:
o Thẻ thanh toán cá nhân: dành cho cá nhân sử dụng.
o Thẻ thanh toán doanh nghiệp: dành cho doanh nghiệp sử dụng.
- Thẻ thanh toán quốc tế:
1. Theo chức năng:
 Thẻ ghi nợ quốc tế (Debit card): Trừ tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của bạn khi thanh toán.
 Thẻ tín dụng quốc tế (Credit card): Cho phép bạn chi tiêu trước, trả tiền sau với hạn mức tín dụng
được ngân hàng cấp.
 Thẻ trả trước quốc tế (Prepaid card): Nạp tiền vào thẻ trước khi sử dụng, phù hợp cho việc quản
lý chi tiêu và kiểm soát rủi ro.
2. Theo phạm vi sử dụng:
 Thẻ thanh toán quốc tế: Dùng để thanh toán online và tại các điểm chấp nhận thẻ trên toàn cầu.
 Thẻ ATM quốc tế: Dùng để rút tiền mặt tại các cây ATM trên toàn cầu.
3. Theo thương hiệu:
 Thẻ Visa: Thẻ quốc tế phổ biến nhất, được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.
 Thẻ Mastercard: Thẻ quốc tế uy tín, được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.
 Thẻ JCB: Thẻ quốc tế phổ biến tại Nhật Bản và các nước Châu Á.
 Thẻ American Express: Thẻ quốc tế cao cấp, được ưu đãi tại nhiều nhà hàng và khách sạn cao cấp.
4. Theo hạng thẻ:
 Thẻ tiêu chuẩn: Phù hợp cho nhu cầu thanh toán cơ bản.
 Thẻ vàng: Phù hợp cho nhu cầu thanh toán và rút tiền mặt thường xuyên, có nhiều ưu đãi hơn thẻ
tiêu chuẩn.
 Thẻ bạch kim: Phù hợp cho nhu cầu thanh toán cao cấp, có nhiều ưu đãi và dịch vụ đi kèm như bảo
hiểm du lịch, miễn phí phòng chờ sân bay,...

 Theo tổ chức thẻ:


 Visa: Mạng lưới thanh toán quốc tế lớn nhất trên thế giới.
 Mastercard: Mạng lưới thanh toán quốc tế lớn thứ hai trên thế giới.
 JCB: Mạng lưới thanh toán quốc tế phổ biến tại Nhật Bản và Châu Á.
 American Express: Mạng lưới thanh toán quốc tế được sử dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ.
 Theo chức năng:
o Thẻ ghi nợ quốc tế: liên kết trực tiếp với tài khoản thanh toán, chỉ thanh toán khi có đủ số dư.
o Thẻ tín dụng quốc tế: cho phép chi tiêu trước, trả tiền sau với hạn mức tín dụng do ngân hàng
cấp.
 Theo phương thức thanh toán:
o Thẻ thanh toán từ: thanh toán bằng cách cà thẻ vào máy POS.
o Thẻ thanh toán chip: thanh toán bằng cách cắm thẻ vào máy POS.
o Thẻ thanh toán contactless: thanh toán bằng cách chạm thẻ vào máy POS.
 Theo đối tượng sử dụng:
o Thẻ thanh toán cá nhân: dành cho cá nhân sử dụng.
o Thẻ thanh toán doanh nghiệp: dành cho doanh nghiệp sử dụng.
3. Quy trình thanh toán
- Quy trình thanh toán nội địa:
1. Chọn sản phẩm/dịch vụ và tiến hành thanh toán:
 Khách hàng lựa chọn sản phẩm/dịch vụ muốn mua trên website bán hàng.
 Sau khi chọn xong sản phẩm/dịch vụ, khách hàng nhấp vào nút "Thanh toán".
2. Chọn phương thức thanh toán:
 Khách hàng chọn phương thức thanh toán bằng thẻ ATM nội địa.
3. Nhập thông tin thẻ ATM:
 Khách hàng nhập các thông tin thẻ ATM như:
o Số thẻ ATM
o Tên chủ thẻ
o Ngày hết hạn
o Mã CVV/CVC
4. Xác nhận thanh toán:
 Khách hàng nhập mã OTP được gửi về số điện thoại đã đăng ký với ngân hàng.
 Nhấp vào nút "Xác nhận" để hoàn tất thanh toán.
5. Hoàn tất thanh toán:
 Hệ thống sẽ xử lý giao dịch thanh toán.
 Nếu giao dịch thanh toán thành công, khách hàng sẽ nhận được thông báo xác nhận từ website bán
hàng và ngân hàng.
+ Thanh toán tại điểm bán hàng (POS):
 Khách hàng đưa thẻ cho nhân viên bán hàng.
 Nhân viên bán hàng cà thẻ vào máy POS.
 Khách hàng nhập mã PIN hoặc ký tên xác nhận thanh toán.
 Máy POS gửi thông tin giao dịch đến ngân hàng của khách hàng.
 Ngân hàng của khách hàng kiểm tra số dư và ủy quyền thanh toán.
 Ngân hàng của khách hàng gửi thông tin thanh toán đến ngân hàng của điểm bán hàng.
 Ngân hàng của điểm bán hàng ghi nhận thanh toán vào tài khoản của điểm bán hàng.
+ Rút tiền ATM:
 Khách hàng đưa thẻ vào máy ATM.
 Khách hàng nhập mã PIN và chọn chức năng rút tiền.
 Khách hàng nhập số tiền muốn rút.
 Máy ATM kiểm tra số dư và ủy quyền thanh toán.
 Máy ATM nhả tiền cho khách hàng.
 Ngân hàng của khách hàng ghi nhận giao dịch rút tiền vào tài khoản của khách hàng.
+ Thanh toán hóa đơn:
 Khách hàng truy cập website hoặc ứng dụng thanh toán hóa đơn.
 Khách hàng chọn loại hóa đơn muốn thanh toán.
 Khách hàng nhập thông tin thanh toán, bao gồm số thẻ, mã PIN và mã hóa đơn.
 Ngân hàng của khách hàng kiểm tra số dư và ủy quyền thanh toán.
 Ngân hàng của khách hàng gửi thông tin thanh toán đến công ty cung cấp dịch vụ.
 Công ty cung cấp dịch vụ ghi nhận thanh toán vào tài khoản của khách hàng.
- Quy trình thanh toán quốc tế:
Quy trình thanh toán quốc tế tương tự như quy trình thanh toán nội địa, nhưng có thêm một số bước sau:
 Chuyển đổi tiền tệ: Ngân hàng của khách hàng sẽ chuyển đổi tiền tệ của giao dịch sang tiền tệ của
quốc gia nơi thực hiện giao dịch.
 Thanh toán quốc tế: Ngân hàng của khách hàng sẽ gửi thông tin giao dịch đến mạng lưới thanh
toán quốc tế như Visa, Mastercard, JCB, American Express.
 Mạng lưới thanh toán quốc tế: Mạng lưới thanh toán quốc tế sẽ xử lý giao dịch và gửi thông tin
thanh toán đến ngân hàng của điểm bán hàng hoặc công ty cung cấp dịch vụ.
 Ngân hàng của điểm bán hàng hoặc công ty cung cấp dịch vụ: Ngân hàng của điểm bán hàng
hoặc công ty cung cấp dịch vụ sẽ ghi nhận thanh toán vào tài khoản của điểm bán hàng hoặc công ty
cung cấp dịch vụ.
4. Vẽ sơ đồ quy trình thanh toán trực tuyến:

5. Ưu và nhược điểm
- Phương thức thanh toán nội địa:
 Tiện lợi: Thanh toán nhanh chóng, dễ dàng, không cần mang theo tiền mặt.
 An toàn: Giảm thiểu rủi ro bị mất tiền, lộ thông tin cá nhân so với thanh toán bằng tiền mặt.
 Bảo mật: Áp dụng nhiều biện pháp bảo mật tiên tiến như mã PIN, OTP.
 Dễ dàng quản lý: Theo dõi lịch sử giao dịch, quản lý tài chính cá nhân dễ dàng.
 Nhiều ưu đãi: Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành cho khách hàng sử dụng thẻ thanh toán
nội địa.
 Phí giao dịch thấp: Phí thanh toán, rút tiền thấp hơn so với thẻ quốc tế.
 Hỗ trợ thanh toán đa dạng: Thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ, thanh toán hóa đơn, mua sắm
trực tuyến,...
Nhược điểm của thẻ thanh toán nội địa:
 Phạm vi sử dụng: Chỉ sử dụng được trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
 Hạn mức giao dịch: Có giới hạn về số tiền giao dịch mỗi ngày, mỗi tháng.
 Rủi ro bảo mật: Nguy cơ bị đánh cắp thông tin thẻ nếu không cẩn thận.
 Khả năng hỗ trợ: Khó khăn trong việc giải quyết vấn đề khi gặp sự cố trong quá trình thanh toán.
 Hạn chế về đối tượng sử dụng: Người già, trẻ em hoặc người không có smartphone có thể gặp khó
khăn khi sử dụng.

- Phương thức thanh toán quốc tế:


Ưu điểm của thẻ thanh toán quốc tế:
 Thanh toán tiện lợi: Thanh toán nhanh chóng, dễ dàng tại mọi điểm chấp nhận thẻ trên toàn thế
giới.
 An toàn: Giảm thiểu nguy cơ bị mất tiền mặt hoặc bị đánh cắp.
 Kiểm soát chi tiêu: Dễ dàng theo dõi chi tiêu thông qua sao kê tài khoản.
 Nhiều ưu đãi: Thưởng điểm, hoàn tiền, giảm giá khi thanh toán tại các đối tác liên kết.
 Tính năng vượt trội: Tích hợp nhiều tính năng tiện lợi như thanh toán online, rút tiền mặt, thanh
toán contactless,...
Nhược điểm của thẻ thanh toán quốc tế:
 Phí giao dịch: Phí thường niên, phí thanh toán quốc tế, phí rút tiền mặt,...
 Rủi ro bảo mật: Nguy cơ bị đánh cắp thông tin thẻ nếu không cẩn thận.
 Hạn mức thanh toán: Hạn chế về số tiền thanh toán trong ngày và trong tháng.
 Tùy thuộc vào ngân hàng: Các ưu đãi và tính năng của thẻ có thể khác nhau tùy theo ngân hàng
phát hành.

+ Ưu điểm:
 Sử dụng được trên toàn thế giới: Có thể sử dụng để thanh toán cho các giao dịch ở bất kỳ quốc gia
nào.
 Hạn mức thanh toán cao: Hạn mức thanh toán quốc tế thường cao hơn so với thanh toán nội địa.
 Nhiều lựa chọn: Có nhiều loại thẻ thanh toán quốc tế với các ưu đãi khác nhau.
+ Nhược điểm:
 Phí cao: Mức phí thanh toán quốc tế thường cao hơn so với thanh toán nội địa.
 Có thể gặp rủi ro: Có thể gặp rủi ro khi sử dụng thẻ thanh toán quốc tế ở các quốc gia không an
toàn.
 Quy trình thanh toán phức tạp: Quy trình thanh toán quốc tế có thể phức tạp hơn so với thanh toán
nội địa.
6. Định hướng phát triển trong tương lai:
- Cổng thanh toán nội địa:
 Tăng trưởng mạnh mẽ: Ngân hàng Nhà nước dự kiến lượng thẻ thanh toán sẽ đạt 120 triệu thẻ vào
năm 2025, với tỷ lệ thanh toán qua thẻ tăng lên 50%.
 Phát triển mạnh mẽ thanh toán di động: Thanh toán di động sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ và có
thể thay thế dần cho các phương thức thanh toán truyền thống như thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ
thanh toán.
 Ứng dụng công nghệ mới: Các cổng thanh toán nội địa sẽ ứng dụng các công nghệ mới như trí tuệ
nhân tạo, blockchain để nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường bảo mật cho các giao dịch.
 Mở rộng hợp tác: Các cổng thanh toán nội địa sẽ hợp tác với nhau và với các ngân hàng để tạo ra
một hệ thống thanh toán thống nhất, tiện lợi cho người sử dụng.
 Nâng cao an ninh, an toàn: Áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như biometrics, blockchain.
 Phát triển thẻ ghi nợ nội địa: Khuyến khích sử dụng thẻ ghi nợ nội địa thay cho tiền mặt.
 Mở rộng dịch vụ thẻ: Cung cấp các dịch vụ gia tăng như bảo hiểm, tích điểm đổi quà,...
- Cổng thanh toán quốc tế:
 Mở rộng thị trường: Các cổng thanh toán quốc tế sẽ mở rộng thị trường sang các quốc gia đang
phát triển, nơi nhu cầu thanh toán trực tuyến đang tăng cao.
 Cung cấp dịch vụ đa dạng: Các cổng thanh toán quốc tế sẽ cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng hơn
như thanh toán chuyển tiền quốc tế, thanh toán hóa đơn quốc tế.
 Cạnh tranh về giá cả: Các cổng thanh toán quốc tế sẽ cạnh tranh về giá cả để thu hút khách hàng.
 An ninh mạng: Tăng cường bảo mật an ninh mạng để bảo vệ thông tin khách hàng.
 Hợp tác quốc tế: Hợp tác với các quốc gia khác để phát triển thị trường thẻ thanh toán.

#Xu hướng chung:


 Thanh toán không dùng tiền mặt: Thanh toán không dùng tiền mặt sẽ trở thành xu hướng chủ đạo
trong tương lai.
 Thanh toán tức thì: Thanh toán tức thì sẽ được áp dụng rộng rãi hơn, giúp rút ngắn thời gian xử lý
giao dịch.
 Bảo mật thông tin: Bảo mật thông tin sẽ là yếu tố quan trọng hàng đầu trong thanh toán trực tuyến.
 Thanh toán không tiền mặt: Tăng trưởng mạnh mẽ của thanh toán không tiền mặt, thay thế cho
thanh toán bằng tiền mặt.
 Thanh toán di động: Phát triển mạnh mẽ của thanh toán di động, ví điện tử.
 Công nghệ mới: Ứng dụng các công nghệ mới như AI, blockchain để nâng cao trải nghiệm khách
hàng.
 An ninh mạng: Tăng cường bảo mật an ninh mạng để bảo vệ thông tin khách hàng.
 Cạnh tranh cao: Cạnh tranh cao giữa các ngân hàng và công ty fintech trong thị trường thanh toán.

Dưới đây là một số ví dụ về các cổng thanh toán nội địa và quốc tế đang phát triển mạnh mẽ:
Cổng thanh toán nội địa:
 Napas: Hệ thống thanh toán quốc gia Việt Nam
 BanknetVN: Hệ thống thanh toán liên ngân hàng Việt Nam
 Momo: Ví điện tử phổ biến tại Việt Nam
 ZaloPay: Ví điện tử được phát triển bởi Zalo
Cổng thanh toán quốc tế:
 Visa: Tổ chức thẻ thanh toán quốc tế lớn nhất thế giới
 Mastercard: Tổ chức thẻ thanh toán quốc tế lớn thứ hai thế giới
 PayPal: Hệ thống thanh toán trực tuyến phổ biến
 Alipay: Hệ thống thanh toán trực tuyến phổ biến tại Trung Quốc
* Cá nhân bao gồm nội địa và quốc tế
1.Hạn mức giao dịch trong ngày:
- Thẻ ghi nợ nội địa:
+ Hạn mức rút tiền tại ATM: Tối đa 2 tỷ đồng/ngày (có thể khác nhau tùy ngân hàng).
+ Hạn mức thanh toán trực tuyến: Tối đa 500 triệu đồng/ngày (có thể khác nhau tùy ngân hàng).
- Thẻ ghi nợ quốc tế:
+ Hạn mức rút tiền tại ATM: Tối đa 10.000 USD/ngày (tương đương khoảng 230 triệu đồng).
+ Hạn mức thanh toán trực tuyến: Tối đa 5.000 USD/ngày (tương đương khoảng 115 triệu đồng).
2. Hạn mức giao dịch trong tháng:
- Thẻ ghi nợ nội địa: Tối đa 10 tỷ đồng/tháng (có thể khác nhau tùy ngân hàng).
- Thẻ ghi nợ quốc tế: Tối đa 25.000 USD/tháng (tương đương khoảng 575 triệu đồng).
Doanh nghiệp:
-Vietcombank: Hạn mức tối đa 5 tỷ đồng.
-VPBank: Hạn mức tối đa 2 tỷ đồng.
-ACB: Hạn mức tối đa 3 tỷ đồng.
-Techcombank: Hạn mức tối đa 5 tỷ đồng.
-Sacombank: Hạn mức tối đa 2 tỷ đồng.
CỔNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ TRỰC TUYẾN
1. Khái niệm , lịch sử hình thành và phát triển
Khái niệm: Cổng thanh toán điện tử trực tuyến là hệ thống kết nối giữa ngân hàng, người mua và người bán
nhằm mục đích thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến nhanh chóng và tiện lợi. Hệ thống này cho
phép người mua thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ bằng các phương thức thanh toán điện tử như thẻ ngân
hàng, ví điện tử, thanh toán qua mạng xã hội, v.v.
Lịch sử hình thành và phát triển:

 Thập niên 1990: Cổng thanh toán điện tử trực tuyến đầu tiên được ra mắt trên thế giới.
 Thập niên 2000: Cổng thanh toán điện tử trực tuyến bắt đầu phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.
 Hiện nay: Cổng thanh toán điện tử trực tuyến đã trở thành phương thức thanh toán phổ biến tại Việt
Nam với sự ra đời của nhiều cổng thanh toán uy tín như VNPAY, MoMo, PayPal, v.v…
2.Phân loại ( dịch vụ thanh toán)

1. Theo phương thức thanh toán:

 Thanh toán bằng thẻ: Bao gồm thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, thẻ trả trước.
 Thanh toán qua ví điện tử: Ví dụ: Momo, ZaloPay, ShopeePay.
 Thanh toán qua ngân hàng trực tuyến: Chuyển khoản trực tiếp từ tài khoản ngân hàng.
 Thanh toán bằng mã QR: Quét mã QR để thanh toán.

2. Theo đối tượng sử dụng:

 Cổng thanh toán cho doanh nghiệp: Cung cấp dịch vụ thanh toán cho các website bán hàng,
ứng dụng di động, sàn thương mại điện tử.
 Cổng thanh toán cho cá nhân: Cung cấp dịch vụ thanh toán cho các giao dịch cá nhân như
chuyển tiền, nạp tiền điện thoại, thanh toán hóa đơn.

3. Theo quy mô hoạt động:

 Cổng thanh toán quốc tế: Hỗ trợ thanh toán quốc tế, đa tiền tệ.
 Cổng thanh toán nội địa: Hỗ trợ thanh toán trong nước.

4. Theo tính năng:

 Cổng thanh toán tích hợp: Tích hợp với nhiều website, ứng dụng di động.
 Cổng thanh toán API: Cung cấp API cho các nhà phát triển tích hợp vào hệ thống của họ.

3. Quy trình thanh toán của mỗi phương thức.


Bước 1: Khách hàng tiến hành chọn sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ có nhu cầu mua trên website hoặc ứng
dụng.
Bước 2: Để tiến hành thanh toán, khách hàng sẽ cần điền thông tin thanh toán như số thẻ ngân hàng, thông
tin ngân hàng hoặc sử dụng hình thức thanh toán qua ví điện tử.
Bước 3: Sau khi tiến hành gửi thông tin thanh toán. Thông tin thanh toán của khách hàng sẽ được mã hóa và
gửi đến hệ thống thanh toán trực tuyến.
Bước 4: Hệ thống / Bộ phận xử lý thanh toán sẽ xác nhận thông tin và tiến hành xử lý giao dịch.
Bước 5: Giao dịch được xác nhận thanh toán thành công, khách hàng và doanh nghiệp sẽ nhận được thông
báo về việc thanh toán đơn hàng thành công.
Câu 4: Vẽ sơ đồ quy trình thanh toán trực tuyến.
Bước 1: Khách hàng tiến hành chọn sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ có nhu cầu mua trên website hoặc ứng
dụng.
Bước 2: Để tiến hành thanh toán, khách hàng sẽ cần điền thông tin thanh toán như số thẻ ngân hàng, thông
tin ngân hàng hoặc sử dụng hình thức thanh toán qua ví điện tử.
Bước 3: Sau khi tiến hành gửi thông tin thanh toán. Thông tin thanh toán của khách hàng sẽ được mã hóa và
gửi đến hệ thống thanh toán trực tuyến.
Bước 4: Hệ thống / Bộ phận xử lý thanh toán sẽ xác nhận thông tin và tiến hành xử lý giao dịch.
Bước 5: Giao dịch được xác nhận thanh toán thành công, khách hàng và doanh nghiệp sẽ nhận được thông
báo về việc thanh toán đơn hàng thành công.

Câu 5: Ưu điểm và nhược điểm của mỗi phương thức thanh toán.
Ưu điểm
-Nhanh chóng, tiện lợi: Nếu thanh toán truyền thống bạn cần phải đến trực tiếp địa chỉ mua hàng hóa,
dịch vụ để trả tiền mặt, thì với thanh toán trực tuyến bạn chỉ cần thực hiện giao dịch này một cách đơn
giản.
-Tiết kiệm chi phí và thời gian: Cũng nhờ ưu điểm tiện lợi, không phải mất thời gian, chi phí tới địa chỉ
mua hàng hóa, dịch vụ nên thanh toán trực tuyến sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, thời gian đi lại.
-Hưởng nhiều ưu đãi: Khi thanh toán trực tuyến qua các ứng dụng của ngân hàng, ví điện tử… bạn sẽ nhận
được nhiều ưu đãi như: hoàn tiền, tích điểm thưởng…
-An toàn bảo mật thông tin: những đơn vị thanh toán trực tuyến sẽ xây dựng cơ chế bảo mật thông tin tốt,
an toàn để bảo vệ khách hàng và hệ thống dữ liệu của mình. Do đó, các thông tin của khách hàng sẽ được
bảo mật cao. Ngoài ra, thanh toán trực tuyến còn giúp bạn hạn chế nỗi lo khi giữ nhiều tiền mặt.
 Rủi ro an ninh mạng: Nguy cơ bị tấn công mạng, đánh cắp thông tin.
 Phí giao dịch: Một số cổng thanh toán có thể thu phí giao dịch.
 Phụ thuộc vào internet: Cần có kết nối internet để sử dụng.
 Khó khăn cho người không sử dụng internet: Người không sử dụng internet có thể gặp khó khăn
khi thanh toán.
 Hạn chế về khu vực hoạt động: Một số cổng thanh toán chỉ hoạt động ở một số khu vực nhất định.

Câu 6: Định hướng phát triển trong tương lai.


Báo cáo của PWC Việt Nam (2021) cho thấy, Đông Nam Á có vị trí tốt để thúc đẩy sự chuyển dịch sang
thanh toán không dùng tiền mặt và thậm chí là những đổi mới lớn hơn trong hệ sinh thái dịch vụ kỹ thuật số.
Với cơ sở tiêu dùng là 623 triệu người vào năm 2030, khu vực Đông Nam Á được dự đoán là nền kinh tế lớn
thứ tư trên toàn cầu. Là một trong những nền kinh tế đang lên của Đông Nam Á, Việt Nam có nhiều tiềm
năng để thanh toán điện tử phát triển mạnh mẽ. Tổng giá trị giao dịch của thanh toán điện tử tại Việt Nam
ước tính đạt 15 tỷ USD trong năm 2021 cùng với tốc độ tăng trưởng hàng năm dự kiến là 15,7% vào năm
2025.
1. Thanh toán không dùng tiền mặt:
 Tăng cường triển khai các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt như thanh toán qua mã QR,
ví điện tử, thanh toán contactless,...
 Mở rộng mạng lưới chấp nhận thanh toán không dùng tiền mặt.
 Nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích của thanh toán không dùng tiền mặt.
2. Thanh toán di động:
 Phát triển các ứng dụng thanh toán di động tiện lợi, dễ sử dụng.
 Tích hợp các dịch vụ thanh toán di động vào các ứng dụng khác như mạng xã hội, ứng dụng gọi
xe,...
 Mở rộng phạm vi sử dụng thanh toán di động.
3. Thanh toán xuyên biên giới:
 Đơn giản hóa thủ tục thanh toán xuyên biên giới.
 Giảm chi phí thanh toán xuyên biên giới.
 Nâng cao tốc độ thanh toán xuyên biên giới.
4. An ninh mạng:
 Tăng cường bảo mật an ninh mạng cho các hệ thống thanh toán trực tuyến.
 Áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như blockchain, AI,...
 Nâng cao nhận thức của người dân về an ninh mạng khi thanh toán trực tuyến.
5. Hợp tác quốc tế:
 Hợp tác với các quốc gia khác để phát triển các giải pháp thanh toán chung.
 Chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về thanh toán điện tử.
 Tham gia các tổ chức quốc tế về thanh toán điện tử.
Ngoài ra, các cổng thông tin điện tử cũng cần chú trọng:
 Nâng cao chất lượng dịch vụ thanh toán.
 Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt.
 Đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch thanh toán.

VÍ ĐIỆN TỬ
*Khái niệm: Ví điện tử (tiền pháp định) là một ứng dụng di động hoặc phần mềm cho phép người dùng lưu
trữ, quản lý và thanh toán bằng tiền pháp định (như VND, USD) dưới dạng điện tử. Ví điện tử được liên kết
với tài khoản ngân hàng của người dùng và sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication) hoặc mã
QR để thanh toán tại các điểm chấp nhận.
* Lịch sử:
1994: DigiCash được phát triển, là hệ thống ví điện tử đầu tiên sử dụng tiền điện tử.
1998: PayPal được thành lập, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến cho các cá nhân và doanh nghiệp.
2007: iPhone ra mắt, thúc đẩy sự phát triển của thanh toán di động.
2008: Google Wallet được ra mắt.
2009: Apple Pay được ra mắt.
2011: Bitcoin, một loại tiền điện tử phi tập trung, được phát minh.
2013: Alipay, ví điện tử lớn nhất Trung Quốc, được ra mắt.
2014: WeChat Pay, ví điện tử di động phổ biến của Trung Quốc, được ra mắt.
2020: Covid-19 thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ví điện tử trên toàn cầu.
* Phân loại
1. Dịch vụ thanh toán:
Thanh toán hóa đơn: Điện nước, internet, viễn thông,...
Thanh toán mua sắm: Tại cửa hàng hoặc trực tuyến.
Chuyển tiền: Cho bạn bè, gia đình hoặc thanh toán cho các dịch vụ.
Nạp tiền điện thoại: Nạp tiền cho bản thân hoặc người khác.
Thanh toán vé máy bay, tàu xe: Đặt vé và thanh toán trực tuyến.
Thanh toán dịch vụ khác: Grab, Gojek, ...
2. Dịch vụ tài chính:
Gửi tiết kiệm: Tiết kiệm online với lãi suất cạnh tranh.
Đầu tư: Mua bán cổ phiếu, chứng chỉ quỹ,...
Vay tiền: Vay tiêu dùng, vay trả góp,...
Bảo hiểm: Mua bảo hiểm online.
3. Dịch vụ khác:
Thanh toán QR code: Thanh toán nhanh chóng tại các cửa hàng chấp nhận.
Quản lý tài chính: Theo dõi chi tiêu, lập ngân sách.
Nhận ưu đãi: Khuyến mãi, tích điểm đổi quà.
Dịch vụ tiện ích: Mua vé xem phim, đặt vé máy bay, ...
* Quy trình thanh toán của mỗi phương thức ví điện tử có thể khác nhau, tuy nhiên, dưới đây là một
quy trình thanh toán cơ bản cho ví điện tử:
**Chuyển khoản tiền mặt điện tử (P2P)**:
- Người dùng mở ứng dụng ví điện tử và đăng nhập vào tài khoản của mình.
- Chọn tính năng chuyển tiền hoặc chuyển khoản.
- Nhập số tiền cần chuyển và thông tin người nhận (số điện thoại, địa chỉ email hoặc tên người dùng).
- Xác nhận thông tin và hoàn tất giao dịch.

**Thanh toán hóa đơn**:


- Mở ứng dụng ví điện tử và đăng nhập vào tài khoản của mình.
- Chọn tính năng thanh toán hóa đơn.
- Nhập thông tin hóa đơn (số hóa đơn, mã khách hàng, số tiền cần thanh toán, v.v.).
- Xác nhận thông tin và hoàn tất giao dịch.

**Thanh toán trực tuyến**:


- Trong quá trình thanh toán trực tuyến, khi người dùng chọn phương thức thanh toán là ví điện tử, họ sẽ
được chuyển đến trang thanh toán của ví điện tử.
- Người dùng sẽ được yêu cầu đăng nhập vào tài khoản ví điện tử của mình.
- Sau khi đăng nhập thành công, người dùng xác nhận thông tin thanh toán và hoàn tất giao dịch.

**Gửi và nhận tiền từ người dùng khác**:


- Mở ứng dụng ví điện tử và đăng nhập vào tài khoản của mình.
- Chọn tính năng gửi hoặc nhận tiền.
- Nhập số tiền cần gửi hoặc thông tin người gửi/nhận (số điện thoại, địa chỉ email hoặc tên người dùng).
- Xác nhận thông tin và hoàn tất giao dịch.

**Quản lý thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ**:


- Mở ứng dụng ví điện tử và đăng nhập vào tài khoản của mình.
- Chọn tính năng quản lý thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.
- Liên kết thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ bằng cách nhập thông tin thẻ.
- Xác nhận thông tin và hoàn tất quá trình liên kết.

**Thanh toán di động**:


- Mở ứng dụng ví điện tử và đăng nhập vào tài khoản của mình.
- Chọn tính năng thanh toán di động.
- Sử dụng công nghệ NFC hoặc quét mã QR để thanh toán tại cửa hàng hoặc điểm bán hàng.
- Xác nhận thông tin và hoàn tất giao dịch.
**Quản lý tài chính cá nhân**:
- Mở ứng dụng ví điện tử và đăng nhập vào tài khoản của mình.
- Chọn tính năng quản lý tài chính cá nhân.
- Theo dõi chi tiêu, tạo ngân sách và phân loại giao dịch theo các danh mục khác nhau.
- Cập nhật thông tin và quản lý tài chính cá nhân./-strong/-heart:>:o:-((:-h4. VẼ SƠ ĐỒ
* SƠ ĐỒ QUY TRÌNH THANH TOÁN TRỰC TUYẾN CỦA VÍ ĐIỆN TỬ:
1. **Chọn ví điện tử**:
- Người dùng chọn phương thức thanh toán là ví điện tử khi mua hàng trực tuyến.
2. **Đăng nhập vào tài khoản ví điện tử**:
- Người dùng được yêu cầu đăng nhập vào tài khoản ví điện tử của mình trên trang thanh toán.
3. **Xác nhận thông tin giao dịch**:
- Sau khi đăng nhập thành công, người dùng xem lại thông tin giao dịch, bao gồm số tiền và người
nhận/nhà cung cấp.
4. **Xác thực giao dịch**:
- Người dùng thực hiện xác thực giao dịch, có thể bằng mật khẩu, mã OTP, hoặc các phương thức xác thực
khác.
5. **Hoàn tất thanh toán**:
- Sau khi xác thực thành công, giao dịch được chuyển đến ngân hàng hoặc cổng thanh toán để xử lý.
- Người dùng nhận được thông báo hoàn tất giao dịch và có thể nhận được email xác nhận.

* Ưu điểm của ví điện tử:


1. Tiện lợi: Ví điện tử cho phép người dùng thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng và dễ dàng từ bất
kỳ đâu, mọi lúc chỉ cần kết nối internet.
2. Bảo mật: Các phương thức xác thực như mã OTP, sinh trắc học, hoặc mật khẩu giúp bảo vệ thông tin tài
khoản và giao dịch của người dùng.
3. Theo dõi tài chính: Người dùng có thể dễ dàng quản lý tài chính cá nhân, theo dõi lịch sử giao dịch và tạo
ngân sách thông qua ứng dụng ví điện tử.
4. Linh hoạt: Ví điện tử cho phép người dùng liên kết và quản lý nhiều phương tiện thanh toán như thẻ tín
dụng, thẻ ghi nợ và tài khoản ngân hàng.
5. Không cần tiền mặt: Sử dụng ví điện tử giúp giảm sự phụ thuộc vào tiền mặt và tạo điều kiện thuận lợi
cho việc thanh toán trực tuyến và di động.
* Nhược điểm của ví điện tử:
1. Rủi ro bảo mật: Mặc dù có các biện pháp bảo mật, nhưng ví điện tử vẫn có thể bị tấn công mạng hoặc lừa
đảo, đặc biệt là khi người dùng không bảo vệ thông tin cá nhân của mình đúng cách.
2. Phụ thuộc vào công nghệ: Sự phụ thuộc vào internet và các thiết bị di động có thể tạo ra rủi ro khi mất kết
nối hoặc lỗi kỹ thuật.
3. Phí giao dịch: Một số ví điện tử có thể áp dụng các khoản phí cho các giao dịch hoặc chuyển khoản, điều
này có thể làm tăng chi phí cho người dùng.
4. Hạn chế về chấp nhận: Mặc dù ví điện tử ngày càng phổ biến, nhưng vẫn có một số cửa hàng hoặc dịch
vụ không chấp nhận thanh toán bằng ví điện tử, điều này có thể gây ra bất tiện cho người dùng.
5. Quản lý tài chính: Một số người dùng có thể gặp khó khăn trong việc quản lý tài chính cá nhân và kiểm
soát chi tiêu khi sử dụng ví điện tử, đặc biệt là khi dễ dàng thực hiện các giao dịch không cần phải suy nghĩ
kỹ lưỡng.
Định hướng và phát triển trong tương lai của ví điện tử có thể bao gồm các hướng sau:
1. **Tăng cường bảo mật:** Phát triển các công nghệ bảo mật tiên tiến như học máy, blockchain để ngăn
chặn gian lận và tấn công mạng.

2. **Mở rộng phạm vi chấp nhận:** Nâng cao tính chấp nhận của ví điện tử bằng cách tăng cường hợp tác
với các cửa hàng và dịch vụ, cũng như phát triển các tiêu chuẩn thanh toán quốc tế.

3. **Tích hợp công nghệ mới:** Sử dụng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, IoT (Internet of Things) để
cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tính tiện lợi.

4. **Giảm phí giao dịch:** Nghiên cứu và áp dụng các giải pháp giảm phí giao dịch để tạo điều kiện thuận
lợi hơn cho người dùng.

5. **Phát triển tính năng mới:** Tạo ra các tính năng mới như tiết kiệm, đầu tư, vay mượn, chi trả hóa đơn
để mở rộng vai trò của ví điện tử trong quản lý tài chính cá nhân.

6. **Tương tác đa nền tảng:** Phát triển ứng dụng ví điện tử đa nền tảng để hỗ trợ cả trên các thiết bị di
động, máy tính và các thiết bị thông minh khác.

7. **Tăng cường tính đa dạng:** Đa dạng hóa các phương thức thanh toán và tích hợp nhiều loại tiền tệ và
đồng tiền ảo khác nhau vào ví điện tử.

8. **Nâng cao trải nghiệm người dùng:** Tập trung vào việc cải thiện giao diện người dùng và trải nghiệm
người dùng để làm cho việc sử dụng ví điện tử trở nên dễ dàng và thoải mái hơn.16:05/-strong/-heart:>:o:-
((:-hXem trước khi gửiThả Files vào đây để xem lại trước khi gửi
TIỀN ĐIỆN TỬ VÀ VÍ TIỀN ĐIỆN TỬ

*Khái niệm:

1. Tiền điện tử: Tiền điện tử là một loại tiền tệ kỹ thuật số được mã hóa, sử dụng mật mã để bảo mật các
giao dịch và kiểm soát việc tạo ra các đơn vị tiền mới. Tiền điện tử được lưu trữ trong ví điện tử và có thể
được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ, hoặc để đầu tư.

Đặc điểm của tiền điện tử:

 Phi tập trung: Không do bất kỳ tổ chức nào kiểm soát.


 Bảo mật cao: Sử dụng mật mã để bảo vệ giao dịch.
 Giao dịch nhanh chóng và rẻ: Không qua trung gian.
 Tính minh bạch: Tất cả giao dịch đều được ghi lại trên blockchain.
 Tính biến động cao: Giá trị có thể thay đổi nhanh chóng.
2. Ví tiền điện tử: Ví tiền điện tử là một phần mềm hoặc phần cứng được sử dụng để lưu trữ tiền điện tử. Ví
điện tử cung cấp cho người dùng một địa chỉ để nhận tiền điện tử và một khóa bí mật để truy cập và sử dụng
tiền điện tử của họ.

* Lịch sử hình thành và phát triển của tiền điện tử và ví tiền điện tử:
Tiền điện tử:
o 1989: David Chaum đề xuất DigiCash, một hệ thống tiền điện tử ẩn danh.
o 1998: Wei Dai phát triển b-money, một hệ thống tiền điện tử dựa trên bằng chứng công việc.
o 2009: Bitcoin, tiền điện tử phi tập trung đầu tiên, được phát hành bởi Satoshi Nakamoto.
o 2011: Litecoin, tiền điện tử đầu tiên sử dụng thuật toán Scrypt, được phát hành.
o 2013: Ethereum, nền tảng blockchain cho phép tạo các ứng dụng phi tập trung (dApps), được ra mắt.
o 2017: Bitcoin Cash và Bitcoin Gold, hai nhánh của Bitcoin, được tạo ra.
o 2020: Thị trường tiền điện tử bùng nổ với sự xuất hiện của các stablecoin và DeFi.
Ví tiền điện tử:
o 1998: DigiCash phát triển ví điện tử đầu tiên cho hệ thống DigiCash.
o 2009: Ví Bitcoin đầu tiên được phát hành.
o 2011: Blockchain.info ra mắt ví Bitcoin trực tuyến đầu tiên.
o 2013: Coinbase, sàn giao dịch tiền điện tử lớn nhất hiện nay, được ra mắt.
o 2014: Trezor, ví lạnh phần cứng đầu tiên, được ra mắt.
o 2017: Ledger Nano S, ví lạnh phần cứng phổ biến, được ra mắt.
o 2020: Ví MetaMask, ví di động phổ biến để sử dụng với Ethereum, được ra mắt.
* Phân loại:
Tiền điện tử được phân loại dựa trên cách thức sử dụng của nó, được chia thành 3 loại chính đó là:
 Tiền pháp định dạng số: Là tiền mặt được mã hóa, lưu trữ trong ATM, thẻ phi vật lý, tài khoản ngân
hàng, ví điện tử,v..v. Người dùng có thể đổi từ tiền pháp định dạng số sang tiền mặt để giao dịch
ngoài internet. Tiền thể hiện trong thẻ phi vật lý cũng là một dạng tiền pháp định dạng số.
 Tiền ảo (Virtual money): Là tiền điện tử được công ty, doanh nghiệp phát hành và quản lý. Tiền điện
tử thể hiện dưới dạng như: xu trong game, coin trong game, v.v.. với mục đích mua, bán, trao đổi vật
phẩm, dịch vụ trên các trang mạng điện tử, trò trơi trực tuyến,v..v. Có thể nhắc tới tiền xu trong
Shopee là một ví dụ, tiền xu này có thể đổi thành phiếu giảm giá ship.
 Tiền kỹ thuật số (Crytocurrency): Là tiền được mã hóa bằng công nghệ blockchain. Với tính phi tập
trung, tiền kỹ thuật số không phụ thuộc hay bị điều khiển bởi bất cứ ai và có tính bảo mật cao. Ví dụ:
Bitcoin, Binance Coin đang rất phổ biến hiện nay chính là tiền kỹ thuật số.

Quy trình thanh toán bằng tiền điện tử:

1. Chọn loại tiền điện tử:

Có nhiều loại tiền điện tử khác nhau, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng. Bạn cần chọn loại tiền điện tử phù
hợp với nhu cầu của mình.

 Bitcoin (BTC): Loại tiền điện tử đầu tiên và phổ biến nhất.
 Ethereum (ETH): Nền tảng blockchain cho phép tạo các ứng dụng phi tập trung (dApps).
 Litecoin (LTC): Phiên bản cải tiến của Bitcoin với thời gian giao dịch nhanh hơn.
 Ripple (XRP): Được sử dụng để thanh toán quốc tế.
 Tether (USDT): Stablecoin được gắn với USD.
2. Tìm kiếm nhà cung cấp chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử:

Ngày càng có nhiều nhà cung cấp chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử. Bạn có thể tìm kiếm trên internet
hoặc hỏi người bán để biết họ có chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử hay không.

 Một số nhà cung cấp lớn chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử bao gồm:
o Tesla
o Microsoft
o PayPal
o AT&T
o Expedia

3. Tạo ví tiền điện tử:

Bạn cần có ví tiền điện tử để lưu trữ tiền điện tử của mình. Có nhiều loại ví tiền điện tử khác nhau, bạn cần
chọn loại ví phù hợp với nhu cầu của mình.

 Có nhiều loại ví tiền điện tử khác nhau, bao gồm:


o Ví nóng: Ví được kết nối internet, dễ sử dụng nhưng ít bảo mật hơn.
o Ví lạnh: Ví không được kết nối internet, an toàn hơn nhưng khó sử dụng hơn.
o Ví custodial: Ví do bên thứ ba quản lý.
o Ví non-custodial: Ví do người dùng tự quản lý.

4. Nạp tiền vào ví tiền điện tử:

Bạn có thể mua tiền điện tử từ sàn giao dịch hoặc nhận tiền điện tử từ người khác.

5. Thực hiện thanh toán:

Khi bạn đã có tiền điện tử trong ví, bạn có thể thực hiện thanh toán bằng cách quét mã QR hoặc nhập địa chỉ
ví của nhà cung cấp.

* Ưu điểm của tiền điện tử:


 Bảo mật cao: Sử dụng mật mã để bảo vệ giao dịch và kiểm soát việc tạo ra các đơn vị tiền mới.
 Giao dịch nhanh chóng và rẻ: Không qua trung gian.
 Tính minh bạch: Tất cả giao dịch đều được ghi lại trên blockchain.
 Tính phi tập trung: Không do bất kỳ tổ chức nào kiểm soát.
 Tiềm năng tăng giá cao: Thị trường tiền điện tử đang phát triển nhanh chóng.
 Có thể sử dụng để thanh toán cho nhiều dịch vụ: Càng ngày càng nhiều doanh nghiệp chấp nhận
thanh toán bằng tiền điện tử.
 Giao dịch nhanh chóng: Người sử dụng có thể nhận tiền và chuyển tiền mọi lúc mọi nơi một cách
nhanh chóng.
 Phí giao dịch thấp: Chi phí giao dịch của tiền điện tử hầu hết là miễn phí hoặc phí rất thấp.

* Nhược điểm của tiền điện tử:


 Biến động cao: Giá trị có thể thay đổi nhanh chóng.
 Rủi ro lừa đảo: Nhiều dự án tiền điện tử lừa đảo xuất hiện.
 Khó sử dụng: Đối với người mới bắt đầu, việc sử dụng tiền điện tử có thể khó khăn.
 Chưa được chấp nhận rộng rãi: Nhiều quốc gia chưa công nhận tiền điện tử là một loại tiền tệ hợp
pháp.
 Tiềm năng bị cấm: Một số quốc gia đang xem xét cấm tiền điện tử.
 Tác động tiêu cực đến môi trường: Việc khai thác tiền điện tử tiêu thụ nhiều năng lượng.
* Định hướng phát triển
 Tăng cường khả năng sử dụng: Việc sử dụng tiền điện tử cần được đơn giản hóa để thu hút nhiều
người dùng hơn.
 Cải thiện khả năng mở rộng: Blockchain cần được nâng cấp để có thể xử lý nhiều giao dịch hơn.
 Tăng cường tính bảo mật: Cần có các biện pháp để bảo vệ người dùng khỏi các vụ lừa đảo và tấn
công mạng.
 Phát triển các ứng dụng mới: Tiền điện tử có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng mới như thanh
toán, đầu tư, quản lý danh tính,...
 Hợp pháp hóa: Các quốc gia cần có các quy định để quản lý tiền điện tử.
 Phát triển công nghệ: Nâng cấp công nghệ blockchain để tăng tốc độ giao dịch, giảm chi phí và bảo
mật tốt hơn.
 Nâng cao nhận thức: Giáo dục người dùng về tiền điện tử và cách sử dụng an toàn.

You might also like