Professional Documents
Culture Documents
1. Ngân hàng điện tử
1. Ngân hàng điện tử
5. Ưu điểm và nhược điểm của phương thức thanh toán Ngân hàng điện tử
* Ưu điểm:
+ Tiện lợi: Thanh toán mọi lúc mọi nơi, không cần đến ngân hàng hay điểm giao dịch.
+ Nhanh chóng: Giao dịch được thực hiện nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
+ Tiết kiệm chi phí: Miễn phí hoặc phí giao dịch thấp hơn so với thanh toán truyền thống.
+ An toàn: Ngân hàng điện tử áp dụng nhiều biện pháp bảo mật tiên tiến để bảo vệ tài khoản của khách
hàng.
+ Dễ dàng quản lý: Theo dõi lịch sử giao dịch, quản lý tài chính cá nhân dễ dàng.
+ Nhiều ưu đãi: Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành cho khách hàng sử dụng thanh toán điện tử.
* Nhược điểm:
+ Rủi ro bảo mật: Nguy cơ bị tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến nếu không cẩn thận.
+ Phụ thuộc vào internet: Cần có kết nối internet để thực hiện giao dịch.
+ Hạn chế về đối tượng sử dụng: Người già, trẻ em hoặc người không có smartphone có thể gặp khó
khăn khi sử dụng.
+ Khả năng hỗ trợ: Khó khăn trong việc giải quyết vấn đề khi gặp sự cố trong quá trình thanh toán.
+ Hạn chế về phạm vi áp dụng: Chưa áp dụng cho tất cả các loại hình thanh toán.
* Ưu điểm của phương thức thanh toán ngân hàng số:
Tiện lợi:
+ Thanh toán mọi lúc mọi nơi, không cần đến ngân hàng hay điểm giao dịch.
+ Thực hiện giao dịch nhanh chóng, 24/7.
+ Tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển.
Dễ dàng:
+ Giao diện đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng.
+ Hỗ trợ đa dạng các kênh thanh toán: website, ứng dụng di động, SMS banking,...
+ Cung cấp hướng dẫn chi tiết cho từng bước giao dịch.
An toàn:
+ Áp dụng nhiều biện pháp bảo mật tiên tiến như mã OTP, xác thực vân tay, khuôn mặt.
+ Giảm thiểu rủi ro mất tiền, lộ thông tin cá nhân so với thanh toán truyền thống.
+ Có thể dễ dàng khóa tài khoản khi nghi ngờ bị giả mạo.
Tiết kiệm:
+ Miễn phí hoặc phí giao dịch thấp hơn so với thanh toán truyền thống.
+ Thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, ưu đãi cho khách hàng.
+ Giúp quản lý tài chính hiệu quả, tiết kiệm chi tiêu.
Nhiều lợi ích khác:
+ Theo dõi lịch sử giao dịch dễ dàng.
+ Thanh toán hóa đơn tự động.
+ Chuyển khoản nhanh 24/7.
+ Mở tài khoản tiết kiệm online.
+ Vay vốn trực tuyến.
+ Mua sắm trực tuyến tiện lợi.
* Nhược điểm của phương thức thanh toán ngân hàng số:
Phụ thuộc vào internet:
+ Cần có kết nối internet để thực hiện giao dịch.
+ Chất lượng internet ảnh hưởng đến tốc độ giao dịch.
+ Nguy cơ bị tấn công mạng nếu sử dụng wifi công cộng.
Hạn chế về đối tượng sử dụng:
+ Người già, trẻ em hoặc người không có smartphone có thể gặp khó khăn khi sử dụng.
+ Người không có kiến thức về công nghệ có thể gặp khó khăn trong việc thao tác.
Khả năng hỗ trợ:
+ Khó khăn trong việc giải quyết vấn đề khi gặp sự cố trong quá trình thanh toán.
+ Thời gian chờ đợi hỗ trợ có thể lâu.
Hạn chế về phạm vi áp dụng:
+ Chưa áp dụng cho tất cả các loại hình thanh toán.
+ Một số dịch vụ có thể yêu cầu xác thực bổ sung tại quầy.
Rủi ro bảo mật:
+ Nguy cơ bị lừa đảo trực tuyến nếu không cẩn thận.
+ Nguy cơ bị đánh cắp thông tin cá nhân nếu sử dụng thiết bị không an toàn.
6. Định hướng phát triển trong tương lai
1) Trí tuệ nhân tạo (AI)
- AI sẽ được sử dụng rộng rãi trong các dịch vụ ngân hàng
- Chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7
- Phân tích dữ liệu để đưa ra các đề xuất cá nhân hóa cho khách hàng.
- Xác thực danh tính khách hàng bằng công nghệ nhận diện khuôn mặt và giọng nói.
- Ngăn chặn gian lận và bảo mật giao dịch.
2) Big Data
Big Data được sử dụng để:
- Phân tích hành vi và nhu cầu của khách hàng.
- Cá nhân hóa trải nghiệm ngân hàng cho từng khách hàng.
- Phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Đánh giá rủi ro tín dụng và đưa ra quyết định cho vay.
3) Blockchain:
- Thanh toán quốc tế nhanh chống và an toàn
- Chuyển tiền xuyên biên giới chi phí thấp
- Xác định danh tính khách hàng
- Theo dõi nguồn gốc hàng hóa
4) Open banking: là xu hướng cho bên thứ 3 kết nối với hệ thống ngân hàng để cung cấp các dichj vụ
tài chính mới Open banking sẽ thúc đẩy sự đổi mới trong ngành ngân hàng và mang lại nhiều lợi ích
cho khách hàng như:
- Cung cấp các dịch vụ tài chính từ nhiều nhà cung cấp khác nhau:
- So sánh các sản phẩm và dịch vụ tài chính dễ dàng.
- Quản lí tài chính cá nhân hiệu quả hơn
5) Mobile banking: sẽ tiếp tục là giao dịch chủ đạo của khách hàng. Các ngân hàng sẽ tiếp tục tập trung
phát triển các ứng dụng mobile banking với nhiều tính năng tiện lợi và an toàn.
6) Mở rộng sang lĩnh vực mới:
- Ngân hàng sẽ mở rộng sang lĩnh vực mới như Fintech, Insurtech, Healthtech.
- Ngân hàng sẽ hợp tác với các công ty Fintech để cung cấp dịch vụ sáng tạo và đáp ứng nhu cầu của khách
hàng.
7) An ninh mạng
- Nâng cao các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu khách hàng và chống tấn công mạng.
- Áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như xác thực sinh trắc học, mã hóa dữ liệu.
- Nâng cao nhận thức của khách hàng về an ninh mạng.
8) Thanh toán di động:
- Phát triển các giải pháp thanh toán di động đa dạng, tiện lợi và an toàn.
- Tích hợp thanh toán di động vào các ứng dụng khác như mạng xã hội, thương mại điện tử.
- Mở rộng phạm vi áp dụng thanh toán di động cho tất cả các loại hình giao dịch.
* Ngoài ra, ngân hàng điện tử cũng sẽ hướng đến:
+ Phát triển dịch vụ đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu tài chính của khách hàng.
+ Mở rộng thị trường sang các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa.
+ Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
+ Tham gia vào các hoạt động xã hội, góp phần phát triển cộng đồng.
THẺ THANH TOÁN
1. *Khái niệm:
- Thẻ thanh toán nội địa là loại thẻ chỉ được sử dụng để thanh toán cho các giao dịch trong phạm vi lãnh
thổ Việt Nam. Thẻ này được phát hành bởi các ngân hàng nội địa và hoạt động dựa trên hệ thống thanh toán
nội địa như BanknetVN, Napas.
- Thẻ thanh toán quốc tế là loại thẻ có thể được sử dụng để thanh toán cho các giao dịch cả trong và ngoài
nước. Thẻ này được phát hành bởi các ngân hàng quốc tế hoặc các tổ chức thanh toán quốc tế như Visa,
Mastercard, JCB, American Express.
Loại tài khoản liên Tài khoản thanh toán, tài khoản tiết
Tài khoản thanh toán
kết kiệm
Phí thấp, phù hợp cho giao dịch nội Sử dụng được ở nhiều quốc gia, hạn
Ưu điểm
địa mức cao
5. Ưu và nhược điểm
- Phương thức thanh toán nội địa:
Tiện lợi: Thanh toán nhanh chóng, dễ dàng, không cần mang theo tiền mặt.
An toàn: Giảm thiểu rủi ro bị mất tiền, lộ thông tin cá nhân so với thanh toán bằng tiền mặt.
Bảo mật: Áp dụng nhiều biện pháp bảo mật tiên tiến như mã PIN, OTP.
Dễ dàng quản lý: Theo dõi lịch sử giao dịch, quản lý tài chính cá nhân dễ dàng.
Nhiều ưu đãi: Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành cho khách hàng sử dụng thẻ thanh toán
nội địa.
Phí giao dịch thấp: Phí thanh toán, rút tiền thấp hơn so với thẻ quốc tế.
Hỗ trợ thanh toán đa dạng: Thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ, thanh toán hóa đơn, mua sắm
trực tuyến,...
Nhược điểm của thẻ thanh toán nội địa:
Phạm vi sử dụng: Chỉ sử dụng được trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
Hạn mức giao dịch: Có giới hạn về số tiền giao dịch mỗi ngày, mỗi tháng.
Rủi ro bảo mật: Nguy cơ bị đánh cắp thông tin thẻ nếu không cẩn thận.
Khả năng hỗ trợ: Khó khăn trong việc giải quyết vấn đề khi gặp sự cố trong quá trình thanh toán.
Hạn chế về đối tượng sử dụng: Người già, trẻ em hoặc người không có smartphone có thể gặp khó
khăn khi sử dụng.
+ Ưu điểm:
Sử dụng được trên toàn thế giới: Có thể sử dụng để thanh toán cho các giao dịch ở bất kỳ quốc gia
nào.
Hạn mức thanh toán cao: Hạn mức thanh toán quốc tế thường cao hơn so với thanh toán nội địa.
Nhiều lựa chọn: Có nhiều loại thẻ thanh toán quốc tế với các ưu đãi khác nhau.
+ Nhược điểm:
Phí cao: Mức phí thanh toán quốc tế thường cao hơn so với thanh toán nội địa.
Có thể gặp rủi ro: Có thể gặp rủi ro khi sử dụng thẻ thanh toán quốc tế ở các quốc gia không an
toàn.
Quy trình thanh toán phức tạp: Quy trình thanh toán quốc tế có thể phức tạp hơn so với thanh toán
nội địa.
6. Định hướng phát triển trong tương lai:
- Cổng thanh toán nội địa:
Tăng trưởng mạnh mẽ: Ngân hàng Nhà nước dự kiến lượng thẻ thanh toán sẽ đạt 120 triệu thẻ vào
năm 2025, với tỷ lệ thanh toán qua thẻ tăng lên 50%.
Phát triển mạnh mẽ thanh toán di động: Thanh toán di động sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ và có
thể thay thế dần cho các phương thức thanh toán truyền thống như thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ
thanh toán.
Ứng dụng công nghệ mới: Các cổng thanh toán nội địa sẽ ứng dụng các công nghệ mới như trí tuệ
nhân tạo, blockchain để nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường bảo mật cho các giao dịch.
Mở rộng hợp tác: Các cổng thanh toán nội địa sẽ hợp tác với nhau và với các ngân hàng để tạo ra
một hệ thống thanh toán thống nhất, tiện lợi cho người sử dụng.
Nâng cao an ninh, an toàn: Áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như biometrics, blockchain.
Phát triển thẻ ghi nợ nội địa: Khuyến khích sử dụng thẻ ghi nợ nội địa thay cho tiền mặt.
Mở rộng dịch vụ thẻ: Cung cấp các dịch vụ gia tăng như bảo hiểm, tích điểm đổi quà,...
- Cổng thanh toán quốc tế:
Mở rộng thị trường: Các cổng thanh toán quốc tế sẽ mở rộng thị trường sang các quốc gia đang
phát triển, nơi nhu cầu thanh toán trực tuyến đang tăng cao.
Cung cấp dịch vụ đa dạng: Các cổng thanh toán quốc tế sẽ cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng hơn
như thanh toán chuyển tiền quốc tế, thanh toán hóa đơn quốc tế.
Cạnh tranh về giá cả: Các cổng thanh toán quốc tế sẽ cạnh tranh về giá cả để thu hút khách hàng.
An ninh mạng: Tăng cường bảo mật an ninh mạng để bảo vệ thông tin khách hàng.
Hợp tác quốc tế: Hợp tác với các quốc gia khác để phát triển thị trường thẻ thanh toán.
Dưới đây là một số ví dụ về các cổng thanh toán nội địa và quốc tế đang phát triển mạnh mẽ:
Cổng thanh toán nội địa:
Napas: Hệ thống thanh toán quốc gia Việt Nam
BanknetVN: Hệ thống thanh toán liên ngân hàng Việt Nam
Momo: Ví điện tử phổ biến tại Việt Nam
ZaloPay: Ví điện tử được phát triển bởi Zalo
Cổng thanh toán quốc tế:
Visa: Tổ chức thẻ thanh toán quốc tế lớn nhất thế giới
Mastercard: Tổ chức thẻ thanh toán quốc tế lớn thứ hai thế giới
PayPal: Hệ thống thanh toán trực tuyến phổ biến
Alipay: Hệ thống thanh toán trực tuyến phổ biến tại Trung Quốc
* Cá nhân bao gồm nội địa và quốc tế
1.Hạn mức giao dịch trong ngày:
- Thẻ ghi nợ nội địa:
+ Hạn mức rút tiền tại ATM: Tối đa 2 tỷ đồng/ngày (có thể khác nhau tùy ngân hàng).
+ Hạn mức thanh toán trực tuyến: Tối đa 500 triệu đồng/ngày (có thể khác nhau tùy ngân hàng).
- Thẻ ghi nợ quốc tế:
+ Hạn mức rút tiền tại ATM: Tối đa 10.000 USD/ngày (tương đương khoảng 230 triệu đồng).
+ Hạn mức thanh toán trực tuyến: Tối đa 5.000 USD/ngày (tương đương khoảng 115 triệu đồng).
2. Hạn mức giao dịch trong tháng:
- Thẻ ghi nợ nội địa: Tối đa 10 tỷ đồng/tháng (có thể khác nhau tùy ngân hàng).
- Thẻ ghi nợ quốc tế: Tối đa 25.000 USD/tháng (tương đương khoảng 575 triệu đồng).
Doanh nghiệp:
-Vietcombank: Hạn mức tối đa 5 tỷ đồng.
-VPBank: Hạn mức tối đa 2 tỷ đồng.
-ACB: Hạn mức tối đa 3 tỷ đồng.
-Techcombank: Hạn mức tối đa 5 tỷ đồng.
-Sacombank: Hạn mức tối đa 2 tỷ đồng.
CỔNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ TRỰC TUYẾN
1. Khái niệm , lịch sử hình thành và phát triển
Khái niệm: Cổng thanh toán điện tử trực tuyến là hệ thống kết nối giữa ngân hàng, người mua và người bán
nhằm mục đích thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến nhanh chóng và tiện lợi. Hệ thống này cho
phép người mua thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ bằng các phương thức thanh toán điện tử như thẻ ngân
hàng, ví điện tử, thanh toán qua mạng xã hội, v.v.
Lịch sử hình thành và phát triển:
Thập niên 1990: Cổng thanh toán điện tử trực tuyến đầu tiên được ra mắt trên thế giới.
Thập niên 2000: Cổng thanh toán điện tử trực tuyến bắt đầu phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.
Hiện nay: Cổng thanh toán điện tử trực tuyến đã trở thành phương thức thanh toán phổ biến tại Việt
Nam với sự ra đời của nhiều cổng thanh toán uy tín như VNPAY, MoMo, PayPal, v.v…
2.Phân loại ( dịch vụ thanh toán)
Thanh toán bằng thẻ: Bao gồm thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, thẻ trả trước.
Thanh toán qua ví điện tử: Ví dụ: Momo, ZaloPay, ShopeePay.
Thanh toán qua ngân hàng trực tuyến: Chuyển khoản trực tiếp từ tài khoản ngân hàng.
Thanh toán bằng mã QR: Quét mã QR để thanh toán.
Cổng thanh toán cho doanh nghiệp: Cung cấp dịch vụ thanh toán cho các website bán hàng,
ứng dụng di động, sàn thương mại điện tử.
Cổng thanh toán cho cá nhân: Cung cấp dịch vụ thanh toán cho các giao dịch cá nhân như
chuyển tiền, nạp tiền điện thoại, thanh toán hóa đơn.
Cổng thanh toán quốc tế: Hỗ trợ thanh toán quốc tế, đa tiền tệ.
Cổng thanh toán nội địa: Hỗ trợ thanh toán trong nước.
Cổng thanh toán tích hợp: Tích hợp với nhiều website, ứng dụng di động.
Cổng thanh toán API: Cung cấp API cho các nhà phát triển tích hợp vào hệ thống của họ.
Câu 5: Ưu điểm và nhược điểm của mỗi phương thức thanh toán.
Ưu điểm
-Nhanh chóng, tiện lợi: Nếu thanh toán truyền thống bạn cần phải đến trực tiếp địa chỉ mua hàng hóa,
dịch vụ để trả tiền mặt, thì với thanh toán trực tuyến bạn chỉ cần thực hiện giao dịch này một cách đơn
giản.
-Tiết kiệm chi phí và thời gian: Cũng nhờ ưu điểm tiện lợi, không phải mất thời gian, chi phí tới địa chỉ
mua hàng hóa, dịch vụ nên thanh toán trực tuyến sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, thời gian đi lại.
-Hưởng nhiều ưu đãi: Khi thanh toán trực tuyến qua các ứng dụng của ngân hàng, ví điện tử… bạn sẽ nhận
được nhiều ưu đãi như: hoàn tiền, tích điểm thưởng…
-An toàn bảo mật thông tin: những đơn vị thanh toán trực tuyến sẽ xây dựng cơ chế bảo mật thông tin tốt,
an toàn để bảo vệ khách hàng và hệ thống dữ liệu của mình. Do đó, các thông tin của khách hàng sẽ được
bảo mật cao. Ngoài ra, thanh toán trực tuyến còn giúp bạn hạn chế nỗi lo khi giữ nhiều tiền mặt.
Rủi ro an ninh mạng: Nguy cơ bị tấn công mạng, đánh cắp thông tin.
Phí giao dịch: Một số cổng thanh toán có thể thu phí giao dịch.
Phụ thuộc vào internet: Cần có kết nối internet để sử dụng.
Khó khăn cho người không sử dụng internet: Người không sử dụng internet có thể gặp khó khăn
khi thanh toán.
Hạn chế về khu vực hoạt động: Một số cổng thanh toán chỉ hoạt động ở một số khu vực nhất định.
VÍ ĐIỆN TỬ
*Khái niệm: Ví điện tử (tiền pháp định) là một ứng dụng di động hoặc phần mềm cho phép người dùng lưu
trữ, quản lý và thanh toán bằng tiền pháp định (như VND, USD) dưới dạng điện tử. Ví điện tử được liên kết
với tài khoản ngân hàng của người dùng và sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication) hoặc mã
QR để thanh toán tại các điểm chấp nhận.
* Lịch sử:
1994: DigiCash được phát triển, là hệ thống ví điện tử đầu tiên sử dụng tiền điện tử.
1998: PayPal được thành lập, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến cho các cá nhân và doanh nghiệp.
2007: iPhone ra mắt, thúc đẩy sự phát triển của thanh toán di động.
2008: Google Wallet được ra mắt.
2009: Apple Pay được ra mắt.
2011: Bitcoin, một loại tiền điện tử phi tập trung, được phát minh.
2013: Alipay, ví điện tử lớn nhất Trung Quốc, được ra mắt.
2014: WeChat Pay, ví điện tử di động phổ biến của Trung Quốc, được ra mắt.
2020: Covid-19 thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ví điện tử trên toàn cầu.
* Phân loại
1. Dịch vụ thanh toán:
Thanh toán hóa đơn: Điện nước, internet, viễn thông,...
Thanh toán mua sắm: Tại cửa hàng hoặc trực tuyến.
Chuyển tiền: Cho bạn bè, gia đình hoặc thanh toán cho các dịch vụ.
Nạp tiền điện thoại: Nạp tiền cho bản thân hoặc người khác.
Thanh toán vé máy bay, tàu xe: Đặt vé và thanh toán trực tuyến.
Thanh toán dịch vụ khác: Grab, Gojek, ...
2. Dịch vụ tài chính:
Gửi tiết kiệm: Tiết kiệm online với lãi suất cạnh tranh.
Đầu tư: Mua bán cổ phiếu, chứng chỉ quỹ,...
Vay tiền: Vay tiêu dùng, vay trả góp,...
Bảo hiểm: Mua bảo hiểm online.
3. Dịch vụ khác:
Thanh toán QR code: Thanh toán nhanh chóng tại các cửa hàng chấp nhận.
Quản lý tài chính: Theo dõi chi tiêu, lập ngân sách.
Nhận ưu đãi: Khuyến mãi, tích điểm đổi quà.
Dịch vụ tiện ích: Mua vé xem phim, đặt vé máy bay, ...
* Quy trình thanh toán của mỗi phương thức ví điện tử có thể khác nhau, tuy nhiên, dưới đây là một
quy trình thanh toán cơ bản cho ví điện tử:
**Chuyển khoản tiền mặt điện tử (P2P)**:
- Người dùng mở ứng dụng ví điện tử và đăng nhập vào tài khoản của mình.
- Chọn tính năng chuyển tiền hoặc chuyển khoản.
- Nhập số tiền cần chuyển và thông tin người nhận (số điện thoại, địa chỉ email hoặc tên người dùng).
- Xác nhận thông tin và hoàn tất giao dịch.
2. **Mở rộng phạm vi chấp nhận:** Nâng cao tính chấp nhận của ví điện tử bằng cách tăng cường hợp tác
với các cửa hàng và dịch vụ, cũng như phát triển các tiêu chuẩn thanh toán quốc tế.
3. **Tích hợp công nghệ mới:** Sử dụng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, IoT (Internet of Things) để
cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tính tiện lợi.
4. **Giảm phí giao dịch:** Nghiên cứu và áp dụng các giải pháp giảm phí giao dịch để tạo điều kiện thuận
lợi hơn cho người dùng.
5. **Phát triển tính năng mới:** Tạo ra các tính năng mới như tiết kiệm, đầu tư, vay mượn, chi trả hóa đơn
để mở rộng vai trò của ví điện tử trong quản lý tài chính cá nhân.
6. **Tương tác đa nền tảng:** Phát triển ứng dụng ví điện tử đa nền tảng để hỗ trợ cả trên các thiết bị di
động, máy tính và các thiết bị thông minh khác.
7. **Tăng cường tính đa dạng:** Đa dạng hóa các phương thức thanh toán và tích hợp nhiều loại tiền tệ và
đồng tiền ảo khác nhau vào ví điện tử.
8. **Nâng cao trải nghiệm người dùng:** Tập trung vào việc cải thiện giao diện người dùng và trải nghiệm
người dùng để làm cho việc sử dụng ví điện tử trở nên dễ dàng và thoải mái hơn.16:05/-strong/-heart:>:o:-
((:-hXem trước khi gửiThả Files vào đây để xem lại trước khi gửi
TIỀN ĐIỆN TỬ VÀ VÍ TIỀN ĐIỆN TỬ
*Khái niệm:
1. Tiền điện tử: Tiền điện tử là một loại tiền tệ kỹ thuật số được mã hóa, sử dụng mật mã để bảo mật các
giao dịch và kiểm soát việc tạo ra các đơn vị tiền mới. Tiền điện tử được lưu trữ trong ví điện tử và có thể
được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ, hoặc để đầu tư.
* Lịch sử hình thành và phát triển của tiền điện tử và ví tiền điện tử:
Tiền điện tử:
o 1989: David Chaum đề xuất DigiCash, một hệ thống tiền điện tử ẩn danh.
o 1998: Wei Dai phát triển b-money, một hệ thống tiền điện tử dựa trên bằng chứng công việc.
o 2009: Bitcoin, tiền điện tử phi tập trung đầu tiên, được phát hành bởi Satoshi Nakamoto.
o 2011: Litecoin, tiền điện tử đầu tiên sử dụng thuật toán Scrypt, được phát hành.
o 2013: Ethereum, nền tảng blockchain cho phép tạo các ứng dụng phi tập trung (dApps), được ra mắt.
o 2017: Bitcoin Cash và Bitcoin Gold, hai nhánh của Bitcoin, được tạo ra.
o 2020: Thị trường tiền điện tử bùng nổ với sự xuất hiện của các stablecoin và DeFi.
Ví tiền điện tử:
o 1998: DigiCash phát triển ví điện tử đầu tiên cho hệ thống DigiCash.
o 2009: Ví Bitcoin đầu tiên được phát hành.
o 2011: Blockchain.info ra mắt ví Bitcoin trực tuyến đầu tiên.
o 2013: Coinbase, sàn giao dịch tiền điện tử lớn nhất hiện nay, được ra mắt.
o 2014: Trezor, ví lạnh phần cứng đầu tiên, được ra mắt.
o 2017: Ledger Nano S, ví lạnh phần cứng phổ biến, được ra mắt.
o 2020: Ví MetaMask, ví di động phổ biến để sử dụng với Ethereum, được ra mắt.
* Phân loại:
Tiền điện tử được phân loại dựa trên cách thức sử dụng của nó, được chia thành 3 loại chính đó là:
Tiền pháp định dạng số: Là tiền mặt được mã hóa, lưu trữ trong ATM, thẻ phi vật lý, tài khoản ngân
hàng, ví điện tử,v..v. Người dùng có thể đổi từ tiền pháp định dạng số sang tiền mặt để giao dịch
ngoài internet. Tiền thể hiện trong thẻ phi vật lý cũng là một dạng tiền pháp định dạng số.
Tiền ảo (Virtual money): Là tiền điện tử được công ty, doanh nghiệp phát hành và quản lý. Tiền điện
tử thể hiện dưới dạng như: xu trong game, coin trong game, v.v.. với mục đích mua, bán, trao đổi vật
phẩm, dịch vụ trên các trang mạng điện tử, trò trơi trực tuyến,v..v. Có thể nhắc tới tiền xu trong
Shopee là một ví dụ, tiền xu này có thể đổi thành phiếu giảm giá ship.
Tiền kỹ thuật số (Crytocurrency): Là tiền được mã hóa bằng công nghệ blockchain. Với tính phi tập
trung, tiền kỹ thuật số không phụ thuộc hay bị điều khiển bởi bất cứ ai và có tính bảo mật cao. Ví dụ:
Bitcoin, Binance Coin đang rất phổ biến hiện nay chính là tiền kỹ thuật số.
Có nhiều loại tiền điện tử khác nhau, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng. Bạn cần chọn loại tiền điện tử phù
hợp với nhu cầu của mình.
Bitcoin (BTC): Loại tiền điện tử đầu tiên và phổ biến nhất.
Ethereum (ETH): Nền tảng blockchain cho phép tạo các ứng dụng phi tập trung (dApps).
Litecoin (LTC): Phiên bản cải tiến của Bitcoin với thời gian giao dịch nhanh hơn.
Ripple (XRP): Được sử dụng để thanh toán quốc tế.
Tether (USDT): Stablecoin được gắn với USD.
2. Tìm kiếm nhà cung cấp chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử:
Ngày càng có nhiều nhà cung cấp chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử. Bạn có thể tìm kiếm trên internet
hoặc hỏi người bán để biết họ có chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử hay không.
Một số nhà cung cấp lớn chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử bao gồm:
o Tesla
o Microsoft
o PayPal
o AT&T
o Expedia
Bạn cần có ví tiền điện tử để lưu trữ tiền điện tử của mình. Có nhiều loại ví tiền điện tử khác nhau, bạn cần
chọn loại ví phù hợp với nhu cầu của mình.
Bạn có thể mua tiền điện tử từ sàn giao dịch hoặc nhận tiền điện tử từ người khác.
Khi bạn đã có tiền điện tử trong ví, bạn có thể thực hiện thanh toán bằng cách quét mã QR hoặc nhập địa chỉ
ví của nhà cung cấp.