Professional Documents
Culture Documents
WORD FORM Ktra 15 Phut
WORD FORM Ktra 15 Phut
WORD FORM Ktra 15 Phut
Word form
1. environ (v): bao quanh 12. energy (n): năng lượng
environment (n): môi trường energetic (adj): năng động, đầy
environmentalist (n): người quan tâm bảo năng lượng
vệ môi trường energetically (adv)
environmental (adj): thuộc về môi trường energize (v): tiếp năng lượng
environmentally (adv): về phương diện
môi trường
2. reduce (v): giảm, giảm bớt 13. recycle (v): tái chế
reduction (n): sự thu nhỏ recycling (n): việc tái chế
reductive (adj): giảm bớt, thu nhỏ recycled (adj): đã được tái chế
4. deforest (v): tàn phá rừng 15. pollute (v): làm ô nhiễm
deforestation (n): sự tàn phá rừng pollution (n): sự ô nhiễm
polluted (adj): bị ô nhiễm
unpolluted (adj): không ô nhiễm
pollutant (n): chất gây ô nhiễm
(chemicals, factory waste)
polluter (n): tác nhân gây ô nhiễm
(cars, factories, companies,
people…)
5. protect (v): bảo vệ 16. provide (v): cung cấp
protection (n): sự bảo vệ provider (n): người cung cấp
protector (n): người bảo vệ Provision(n): sự cung cấp
protective (adj) provided (adj)
protectively (adj) providing (adj)
7. prevent (v): ngăn ngừa, ngăn chặn 18. suggest (v): đề nghị
prevention (n): sự ngăn ngừa suggestion (n): sự đề nghị
preventive (adj): ngăn ngừa, phòng ngừa suggestiveness (n): tính chất gợi ý
preventable (adj): có thể ngăn ngừa suggestive (adj): có tính gợi ý
8. prohibit (v): cấm, ngăn cấm 19. act (v): hành vi
prohibition (n): sự ngăn cấm action (n): hành động
prohibitionist (n): người ủng hộ việc cấm active (adj): tích cực, hoạt động
cái gì actively (adv)
prohibitive (adj): nhằm cấm đoán activist(n): người hoạt động
9. condition (v): điều kiện 20. complete (v): cạnh tranh, đua
condition (n): điều kiện tranh
conditional (adj): có điều kiện completion (n): sự cạnh tranh
conditionally (adv) completeness (n): tính cạnh tranh
complete (adj)
completely (adv)
10. care (v): quan tâm 21. conserve (v): gìn giữ
care (n): quan tâm đến conservation (n): sự bảo tồn
carefulness (n): sự cẩn thận, sự thận conservationist (n): người ủng hộ
trọng công cuộc bảo vệ môi trường thiên
careful (adj): cẩn thận nhiên
careless (adj): bất cẩn
carefully (adv)
11. disappoint (v): làm thất vọng 22. forest (n): rừng
disappointment (n): sự thất vọng forester (n): người trồng rừng
disappointed (adj): bị thất vọng forestry (n): nghề làm rừng
disappointing (adj): gây thất vọng forested (adj): bao phủ bởi rừng
disappointingly (adv) deforestation (n): nạn phá rừng