Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

Fanpage: NGOẠI NGỮ THẦN TỐC

Chuyên AVCB – Toeic – Ielts – Giao tiếp – Tiếng Trung (Giao tiếp+ HSK)
Địa chỉ: 12 Cộng Hòa 3 – Tân Thành –Tân Phú - TPHCM

TÊN:
TỔNG ĐIỂM
LỚP HỌC:
CA HỌC:

AVCB – ÔN TẬP TỪ VỰNG U1 – U8

1. Số đếm: Cardinal number


2. Green pepper:Ớt chuông
3. Riêng, riêng tư:Private (adj)
4. Lặn với bình dưỡng khí:Scuba diving (n)
5. Chỗ ở:Accommodation (n)
6. Airport (n):Sân bay
7. Tỷ phú: Billionaire
8. Họ (3 từ): Last name = Family name = Surname
9. Ngoại trừ:Except( prep)
10. Góc phố:Corner (n)
11. Chủ tịch, tổng thống, lớp trưởng:President (n)
12. Do đó, vì thế:As a result
13. Sắp xếp:Sort (v)
14. Lao công:Custodian (n)
15. Phỏng vấn:Interview (v)
16. Sở thích:Hobby (n)
17. Trang chủ:Homepage (n)
18. Tham gia (3 từ): Take part in = join = participate
19. Hoạt động sau giờ học: After-school activity
20. Nhạc cụ: Musical instrument
21. Rộng rãi: spacious
22. Mã vùng, mã thư tín:Postcode
23. Quốc tịch: Nationality
24. Người Đức: German
25. Ông chủ (2 từ): Employer = boss
26. Thất nghiệp hàng loạt:Mass unemployment
27. Ghen tị:Jealous
28. Độ cao trung bình:Average altitude
29. Sân chơi thể thao:Playground (n)
30. Ngoại ô, ngoại thành:Suburb (n)
31. Đồn cảnh sát:Police station (n)
32. Phức tạp:Complicate
33. Đoán:Guess (v)
34. Khác nhau (v): Differ
35. Trường nội trú: Boarding school
36. Đồ chuốt bút chì:Pencil sharpener
37. Nhà kính:Greenhouse
38. A quarter:¼ Kg
39. Flour (n):Bột mì
40. Butter (n):Bơ
41. Pay attention:Chú ý
42. Phòng ăn: dining room
43. Tháng 4:April
44. Tháng 11:November
45. Mùa thu:Autumn
46. Tổ tiên:Ancestor
47. Sáng tạo: Creative
48. Quốc tế:International
49. Cục tẩy:Rubber
50. Hộp bút:Pencil case
51. Cặp đi học: School bag
52. Thiết bị:Equipment
53. Gõ (cửa): Knock
54. (Ở) nước ngoài: Overseas
55. Bao quanh: Surround
56. Bạn cùng lớp: Classmate
57. Garage (n):Nhà để xe
58. Owner (n):Chủ sở hữu
59. Arrange (v):Sắp xếp
60. Tập hợp:Tập hợp
61. Diễn kịch: Rehearse plays
62. Thành viên: member
63. thứ 5 :Thursday
64. Hôm kia :Last 2 days
65. Tượng:Statue (n)
66. Nhà ga:Railway station (n)
67. Phim truyền hình, phim dài tập: drama
68. Nhà sàn:stilt house
69. Căn hộ:Flat (n)= apartment
70. Vội vã đi làm:Rush to the job
71. Người đưa thư:Mail carrier (n)
72. Cảnh sát viên, công an:Police officer (n)
73. Chỉ dẫn, điều hành:Direct (v)
74. Đầy nghị lực, năng nổ, đầy năng lượng:Energetic (adj)
75. Không may mắn, xui:Unfortunate (adj)
76. Nhập liệu:Type letters (v)
77. Tủ lạnh: fridge
78. Máy điều hòa không khí: air-conditioner
79. Tủ có ngăn kéo:chest of drawers
80. Kì dị, lạ thường;crazy
81. Lộn xộn, bừa bộn:Messy
82. Cửa hàng bách hóa:department store
83. Tủ đựng quần áo:wardrobe
84. Tủ chén:cupboard
85. Thư ký:Secretary (n)
86. Trợ lý văn phòng:Office assistant (n)
87. Đáng thương, tội nghiệp:Poor
88. Bỏng ngô:Popcorn (n)
89. Đô vật:Wrestler (n)
90. Nhà thờ:Church (n)
91. Gác mái:attic
92. Phòng lớn: hall
93. King sized bed (n):Giường cỡ lớn
94. Đài tưởng niệm:Memorial (n)
95. Hẹp:Narrow (adj)
96. Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật:Art gallery (n)
97. Cypress:Cây bách
98. Parking space :Chỗ để xe
99. Confirm (v):Xác nhận
100. Biệt thự: villa
101. Đồ đạc trong nhà, đồ gỗ: furniture
102. Tầng trệt: ground floor
103. Ban công: Balcony
104. Xích đu:Swing
105. Hành lang:Corridor
106. Việc đào tạo, việc huấn luyện:Trainning (n)
107. Tạt, ném, quăng:Throw (v)
108. Công ty du lịch:Travel agent (n)
109. Trượt nước:Water skiing (n)
110. Chuyến bay tiếp nối:Connecting flight
111. Điểm đến:Destination (n)
112. Tội phạm:Crime (n)
113. Chăm sóc:Take care of (v)
114. Sân thượng, mái hiên:Terrace
115. Tầng hầm:Basement
116. Ngủ trưa: Take a nap
117. Cánh đồng lúa:Rice-paddy
118. Ấm cúng:Cozy
119. Cái giếng: Well
120. Tầng trên: upstairs
121. Flight (n):Chuyến bay
122. Terminal (n):Nhà ga
123. Contact number:Số liên lạc
124. Số thứ tự: Ordinal number
125. Phân số: Fraction
126. Gia đình nhiều thế hệ: extended family
127. Vị hôn phu (vị hôn thê)Fiancé
128. Cha dượng, mẹ kế: Stepparent
129. Anh, chị em ruột: Sibling
130. Nhà thờ lớn, thánh đường:Cathedral (n)
131. Thuận tiện, thuận lợi:Convenient (adj)
132. Tuyệt vời:Fantastic (adj)
133. Đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ:Incredibly (adv)
134. Chị dâu: Sister-in-law
135. Cặp song sinh:Twin(s)
136. Người góa vợ: Widower
137. Cháu gái: Niece
138. Anh chị em họ:Cousin
139. Đồng nghiệp:Colleague
140. Đối thủ: Competitor
141. Người quen:Acquaintance
142. Bạn quen qua thư:Pen pal
143. Mảnh mai, mảnh dẻ: slim
144. Tóc gợn sóng: Wavy
145. Ngôi chùa: Pagoda (n)
146. Ô nhiễm:Pollute (adj)
147. Tồi tệ:Terrible (adj)
148. Chán nản:Bored (adj)
149. Khát:Thirsty (adj)
150. Tóc xoăn: Curly
151. Hói:Bald
152. Trước đây:Formerly
153. Đính hôn:Get engaged
154. 31-34 tuổi:In early thirties
155. Học sinh (2 từ)Pupil = Student
156. Thú cưng:Pet
157. Ngôi chùa: Pagoda
158. Trẻ mồ côi: Orphan
159. Làm vệ sinh cá nhân:Do personal hygiene
160. Chải đầu (thường dành cho nam): Comb hair
161. Ăn khuya: Have supper
162. Đi ăn bên ngoài:Go out for a meal
163. Thăm họ hang, người thân:Visit relatives
164. Ăn dặm, ăn nhẹ:Have snacks
165. Recipe (n):Công thức
166. Flavour (n):Hương vị
167. Spice (n):Gia vị
168. Đi ngắm đồ: Go window shopping
169. Chơi đàn piano: Practice the piano
170. Cho mèo ăn:Feed the cat
171. Học (học hỏi từ ai đó):learn
172. Mệt mỏi:Tired (adj)
173. Bối rối, ngại ngùng, thẹn thùng:Embarrassed (adj)
174. Ngáp:Yawn (v)
175. Đỏ mặt:Blush (v)
176. Nằm dài trên ghế:Lie on a couch
177. Thỉnh thoảng (2 từ):Sometimes = Occasionally
178. Bạn chung phòng:Roommate
179. Khiếu hài hước:Sense of humor
180. Ngũ cốc (2 từ):Cereals = grains
181. Kiến trúc sư: Architect
182. Khoảng 1 lúc:For a while
183. Bánh quy (2 từ):Biscuit = cookie
184. Passenger (n):Hành khách
185. Spell (v):Đánh vần
186. Engineer (n):Kỹ sư
187. Ingredient (n):Nguyên liệu, thành phần
188. Sauce (n):Nước sốt
189. Cắn móng tay:Bite nails
190. Quan trọng với…:Important to
191. Làm vườn:garden (v)
192. Ở nhà một mình:Stay home alone
193. Bữa ăn tối thịnh soạn:Big dinner (n)
194. Yêu thích:Favourite (adj)
195. Nhiệt độ:Temperature
196. Quốc lễ:Public holiday
197. Tài liệu quảng cáo:Brochure (n)
198. Khoá học cao đẳng:College course (n)
199. Twin beds (n):Giường đơn
200. Nước Phần Lan: Finland

You might also like