Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Unit 1: Approaching to IT:

 Majors in IT:
- Computer science: Khoa học máy tính.
- Software engineering: Kĩ thuật phầm mềm.
- Information system: Hệ thống thông tin.
- Information technology: Công nghệ thông tin.
- Multimedia technology: Công nghệ đa phương tiện.
- Communications and computer networks: Truyền thông và mạng máy tính
 Words and phrases related to IT majors:
- Data processing: xủ lí dữ liệu.
- Code(n): mã.
- Code(v): viết mã.
- Encode: mã hóa.
- Decode: giải mã.
- Convert: chuyển đổi.
- Transmit: truyền phát.
- Retrieve: lấy, gọi ra(thông tin).
- Information security: an toàn thông tin.
- Quality insurance: Đảm bảo chất lượng.
- Technical support: Hỗ trợ kĩ thuật.
- Workload: khối lượng công việc.
- Portable: có thể mang theo, xách tay.
- Data transfer: truyền dữ liệu.
- Mainframe: máy tính lớn.
- Server: máy chủ.
- Workstation: máy trạm.
- Input devices: thiết bị đầu vào.
- Output devices: thiết bị đầu ra.
- Storage devices: thiết bị lưu trữ.
- Software: phần mềm.
- Application software: phần mềm ứng dụng.
- Hardware: phần cứng.
- System software: phần mềm hệ thống.
- Programming software: phần mềm lập trình.
- Image and graphic design: thiết kế đồ họa hình ảnh.
- Web development: phát triển mạng.
- Web administration: quản trị mạng.
- Work processing: xử lí văn bản.
- Network card: card mạng.
- IP address: địa chỉ IP.
- Ping test: kiểm tra đường truyền mạng.
- Set up: sắp xếp, cài đặt, …
- Perform: thực hiện.
 IT jobs:
- Software developer: kĩ sư phần mềm.
- Hardware developer: kỹ sư phần cứng.
- Support technician: kĩ thuật viên hỗ trợ.
- Web designer/ developer: thiết kế trang mạng.
- Webmaster: quản trị trang mạng.
- Network administrator: quản trị hệ thống mạng.
- Database administrator: người quản trị hệ thống dữ liệu.
- Helpdesk supervisor: giám sát đội kĩ thuật.
- Project manager: quản lí dự án.
- System analyst: nhà phân tich hệ thống.
- Tester: Nhà kiểm thử phần mềm.
- Computer security specialist: chuyên gia bảo mật máy tính.
- App designer: thiết kế ứng dụng.
- Graphic artist: thiết kế đồ họa.
- Digital photographer: nhiếp ảnh gia kĩ thuật số.
- Production assistant: trợ lí kĩ thuật.
- Instructional designer: tư vấn thiết kế.

Unit 2: Inside the computer:


 Components inside a computer case:
- Processor: Bộ xử lý
- Power supply: Bộ cấp nguồn.
- Hard drive: Ổ cứng
- System fan: Quạt làm mát.
- Optical drive: Ổ đĩa quang
- Motherboard: Bảng mạch chính.
- Ram modules: Bộ nhớ.
- Heat sink: Bộ tản nhiệt.
 Words related to features of CPU and main memory:
- CPU (central processing unit): Bộ xử lí trong tâm.
- Control unit: Khối điều khiển.
- Arithmetic logic unit (ALU): Bộ logic toán học
- System clock: Mạch xung nhịp hệ thống.
- Clock speed: Tốc độ xung nhịp hệ thống.
- Instruction: Lệnh
- Integrated circuit: vi mạch
- Bus: đường truyền
- RAM (random access memory): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên.
- Synchronous dynamic random access memory (SDRAM): Ram động.
- Register: thanh ghi.
- Hard disk capacity: Dung lượng ổ cứng
- Cache: Vùng nhớ đệm
- Storage capacity: dung lượng
- Optical drive speed: Tốc độ ổ đĩa.
- Memory size: Dung lượng bộ nhớ.
- Processor speed: Tốc độ xử lí CPU.
- Bus speed: Tốc độ xử lí dữ liệu.
 Words related to describing functions:
- Contain: Chứa.
- Execute: Thực hiện.
- Process (data): Xử lí dữ liệu.
- Operate: Vận hành.
- Transfer: Chuyển.
- Perform: Thực hành, thực thi
- Hold (data): Chứa
- Access: Tiếp cận truy cập
- Carry out: Tiến hành.
- Permanently: Cố định.
- Temporarily: Tạm thời.
- Mathematical calculation: Thuật toán.
 Prepositions of place:
- Between: ở giữa
- into: vào trong
- Along: men theo, dọc theo.
- Inside: bên trong.
- Across: băng qua, ngang qua.
- Onto: về phía trên.

Unit 3: Input and output devices


 Input devices:
- Keyboard: bàn phím.
- Arrow key: phím mũi tên.
- Cursor control key: phím điều khiển con trỏ.
- Alphanumeric key: các phím số và chữ.
- Function key: phím chức năng
- Dedicated key: phím chuyên dụng.
- Numeric keypad: phím đệm số.
- Mouse: chuột máy tính.
- Right mouse button: phím chuột phải.
- Left mouse button: phím chuột trái.
- Scroll wheel: con lăn.
- Palm rest: chỗ đặt bàn tay.
- Grab: giữ nắm giứ, lấy (cái gì đó)
- Select: lựa chọn.
- Drag: kéo, rê.
- Double click: nhấn đúp, kích đúp.
- Light pen: bút quang.
- Graphics tablet: bảng vẽ đồ họa.
- Scanner: máy quét.
- Microphone: micro.
- Touchpad: chuột cảm ứng.
- Webcam: webcam.
- Touch screen: màn hình cảm ứng.
- Digital camera: máy ảnh kỹ thuật số.
- Camcorder: máy quay.
- Barcode reader: đầu đọc mã vạch.
 Output devices:
- Monitor: màn hình máy tính
- Resolution: độ phân giải.
- Screen size: kích cỡ màn hình.
- Aspect ratio: tỷ lệ màn hình.
- Color depth: độ phân giải màu sắc.
- Refresh rate: tần số làm tươi màu màn hình.
- Response time: thông số phản hồi tín hiệu.
- LCD- liquid crystal display: màn hình tinh thể lỏng.
- Flat-screen: màn hình phẳng.
- Plasma screen: màn hình plasma.
- High-definition multimedia interface (HDMI) cable: cáp kết nối HDMI.
- Video graphics adapter(VGA) cable: cáp kết nối vga.
- Printer: máy in.
- Speaker: loa.
- Projector: máy chiếu.

Unit 4: Storage devices


 Types of storage devices:
- Flash memory devices: Thiết bị lưu trữ flash.
- Magnetic storage devices: Thiết bị lưu trữ từ.
- Optical storage devices: Thiết bị lưu trữ quang.
 Magnetic storage devices
- Diskette: đĩa mềm
- Hard drive: ổ cứng
- Hybird hard drive: ổ cứng lai
- Magnetic tape: băng từ tính
- Actuator: bộ truyền động
- Actuator axis: trục truyền động
- Chassis: vỏ ổ cứng
- Head arm: cần di chuyển
- Platter: đĩa từ
- Read/Write head: Đầu đọc/ghi
- Spindle motor: trục quay
- Track: rãnh ghi dữ liệu
 Opacity storage devices:
- Blu-ray: đĩa blu-ray
- Compact disk: đĩa CD
- Digital versatile disc: đĩa DVD
- Disc burner: công cụ ghi đĩa
- Double-sided disk: đĩa ghi 2 mặt
- Dual layer DVD: DVD 2 lớp
- DVD recorder: đầu đọc DVD
- Laser beam: Chùm tia laze
 Flash storage devices
- Flash card reader: đầu đọc thẻ nhớ
- Flash memory card: thẻ nhớ
- Non-volatile: bất biến
- U3 smart drive: ổ di động thông minh u3
- USB flash drive: USB
- Volatile: khả biến
- Solid state drive: ổ cứng thể rắn
 Nouns and verb:
- Conform to a standard: phù hợp tiêu chuẩn
- Backup: sao lưu dữ liệu
- Have a limited capacity: dung lương hạn chế
- Have high/large capacity: có công suất cao/lớn.
- Hold(data): chứa
- Move data from place to place: chuyển dữ liệu từ nơi này sang nơi khác
- Store(data): lưu trữ dữ liệu
- Transfer data: chuyển dữ liệu
- Volatility: tính dễ thay đổi
- Write data onto: ghi dữ liệu vào

Unit 5: System software


 Key system software concepts:
- System software: phần mềm hệ thống.
- Application software: phần mềm ứng dụng.
- Operating system: hệ điều hành.
- Graphical user interface: giao diện người dung kiểu đồ họa.
- Command line interface: giao diện dòng lệnh.
- Open-source software: phần mềm mã nguồn mở.
- Proprietary software/closed-sources softwawre: phần mềm mã nguồn đóng.
- Kernel: phần lõi hệ điều hành.
- Shell: phần vỏ hệ điều hành.

 Elements of graphical user interface:


- Icon: biểu tượng.
- Window: cửa sổ
- WIMP environment: môi trường giao diện cửa sổ- biểu tượng-trình đơn-con trỏ.
- Drop-down menu: trình đơn kéo xuống.
- Submenu: trình đơn thành phần.
- Pointer: con trỏ.
- Toolbar: thanh công cụ.
- Taskbar: thanh tác vụ.
- Desktop: màn hình nền.
- System tray: khay hệ thống.
- Dialogue box: ô thoại

 Other words and phrases related to system software:


- User-friendly: thân thiện với người dùng.
- Cross-platform: đa nền tảng.
- Develop: phát triển.
- Distribution: sự phân phối.
- Distribute : phân phối.
- Compatible(with): tương thích với.
- Modify: thay đổi, điều chỉnh.
- Interact: tương tác.
- Powerful: có sức mạnh lớn.
- Enable: làm cho có khả năng.
- Interaction: sự tương tác, sự ảnh hưởng lẫn nhau.
- Release: tung ra thị trường.
- Compatibility: tính tương thích.
- Sophisticated: phức tạp.
- Version: phiên bản.
- Development: sự phát triển.
- Multitask: đa tác vụ.
- Preload: nạp trước.
- Device driver: phần mềm điều hành.
- Media player: trình điều khiển phần cứng.
- Cost-effective: hiệu quả chi phí.
- Support: hỗ trợ.
Unit 6: Programming software
 Programming design and computer languages:
- Visual basic: ngôn ngữ visual basic
- C : ngôn ngữ C
- Bug : lỗi
- C++: ngôn ngữ C++
- Community: cộng đồng
- Complex: phức tạp
- Incorporate: kết hợp
- Text editor: trình biên tập/ soạn thảo văn bản
- FORTRAN: ngôn ngữ fortran
- Overcome: vượt qua
- Debugger: trình gỡ lỗi
- Source code: mã nguồn
- Constrain: hạn chế;
- Interpret: diễn giải
- Basic: ngôn ngữ basic
- XML(Extensive markup language): ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
- Define: xác định
- Assembler: hợp ngữ, trình hợp ngữ
- High-level language: ngồn ngữ bậc cao
- Cobol: ngôn ngữ cobol
- Voice XML( Voice extensive markup language): ngôn ngữ đánh dấu mở rộng giọng nói
- Markup tag: thẻ đánh dấu\
- Convert: chuyển đổi, biến đổi
- Low-level language: ngôn ngữ bậc thấp
- Compiler: trình biên dịch
- HTMl (Hypertext markup language): ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- Assembly language: hợp ngữ
- Fundamentals: nền tảng, cơ bản
- Source code editor: trình soạn thảo mã
- Abbreviation: sự viết tắt
- Graphical element: yếu tố đồ họa
- Linker: trình liên kết, bộ liên kết
- Program: lập trình
- Machine code: mã máy
- Debug: sửa lỗi, gỡ lỗi, gỡ rối
- Interpreter: trình thông dịch
- Restricted: hạn chế
- Instruction: câu lệnh
- JAVA: ngôn ngữ java
Unit 7: Networking
 Other words and phrases related to networking system:
- Client/ Server: máy trạm, máy khách.
- Cycle: chu kì, chu trình.
- Switch: công tắc.
- Bridge: cầu.
- Configuration: cấu hình.
- Router: bộ định tuyến.
- Setup: cài đặt.
- Recommendation: sợ gợi ý, sự đề xuất.
- Backbone: đường trục.
- Network connector: liên kết mạng.
- Domain: miền
- Gateway: cổng kết nối internet dành cho những mạng lớn.
- Network interface card: cạc giao tiếp mạng.
- Private network: mạng cá nhân.
- Modem: bộ điều chế.
- Bandwidth: băng thông.
- Public network: Mạng công cộng.
- Network range: phạm vi mạng.
- A wireless access point: thiết bị kết nối mạng không dây.
- Repeater: bộ lặp.
- Hub bộ phân phối.
- Enthernet cable: dây cáp.
- Cluster controller: Bộ điều khiển nhím.
- Convert: chuyển đổi.
- Interact limit: giới han tương tác.
- Merger:Sự hợp lại, sự tích hợp.
- Multiplex: ghép kênh.
- Authentication: sự xác nhận.
- Authorization: quyền hạn.
- Backplane: bảng chính, bảng hệ thống.
- Protocol: giao thức.
- Encapsulation: sự đóng gói.
- Fiber optic cable: cáp quang.
- Frame relay: chuyển tiếp khung.
- IP(internet protocol) address: địa chỉ IP.
- Load balancing: cân bằng tải.
- Link aggregation: sự ghép liên kết.
- Synchronous transmission: truyền dẫn đồng bộ.
- Unicast: cách thức truyền tin
- Encrypt: mã hóa.
- Groupware: phần mềm nhóm.
- Node: nút.
- Packet: gói tin.
- VPN (virtual private network): mạng riêng ảo.
- Broadcast storm: quá trình nối dự phòng.
- PAP(password authentication protocol): xác nhận giao thức thự hiện.
- Switched circuit: mạch đóng ngắt.
- WlAN(wireless local area netwwork): mạng máy tính không dây cục bộ.
- Centerpiece: phân thành trung tâm.
- Channel: kênh (truyền dữ liệu)
- Specification: thống số.

Unit 8: Technical reports:


 IT problem and solution:
- Be frozen: bị đóng băng, bị treo.
- Uninstall: gỡ bỏ.
- Unplug: tháo, rút(phích cắm).
- Go black: màn hình trắng sáng.
- Be overheating: nóng lên.
- Slow down: chạy chậm.
- Log in: đăng nhập.
- Disconnect from wi-fi: ngắt kết nối wifi.
- Blue screen of death (BSOD): màn hình bị xanh.
- A weird noise: âm thanh lạ.
- Frequency setting: cài đặt tần số.
- Check the cable: kiểm tra dây cáp.
- Upgrade the drivers: nâng cấp trình điều khiển.
- Contact support: liên hệ với đội hỗ trợ.
- Charge the battery: sạc pin.
- Reboot the computer: khởi động lại máy tính.
- Computer hangs: máy tính treo/đơ
- Computer crashes: máy tính giật/treo.
- Make and model number: tên nhà sản xuất/thương hiệu/hãng và kiểu/dòng.
- Diagnosis: chẩn đoán(nguyên nhân).
- To diagnose: chẩn đoán.
- Sound driver: trình điều khiển âm thanh.
- Dim: mở.
- Loose: lỏng.
- Musical instrument digital interface: giao diện nhạc cụ kỹ thuật số.
- Incident: sự cố.
- Bloatware: phần mềm phức tạp, không cần thiết.
- Paper feed problem: lỗi nạp giấy.
- Paper jam problem: lỗi kẹt giấy.
- Cable connection: kết nối cáp.
- Faint copies: bản in bị nhạt/mở.
- Low voltage problem: điện áp thấp.
- Voltage regulator: điều chỉnh điện áp.
- Plug in: cắm điện.

You might also like