PGDBN KQKS KHỐI 9 THÁNG 12

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 159

UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 9 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023 - 2024
Ngày khảo sát: 16 tháng 12 năm 2023

Điểm thi
Tổng Xếp thứ
STT Họ và tên Lớp Trường THCS Toán Toán Tổng Ngữ Tiếng
(Toán*2+Văn*2+TA) toàn TP
(Trắc nghiệm) (Tự luận) toán văn Anh
1 Phạm Thùy Dương Dương 9A1 PTQT Kinh Bắc 4.00 5.00 9.00 9.00 8.80 44.80 1
2 Phạm Hoàng Liên Liên 9A1 PTQT Kinh Bắc 3.63 4.75 8.38 8.50 8.80 42.56 2
3 Lê Minh 9A3 Nguyễn Đăng Đạo 3.88 5.00 8.88 7.25 10.00 42.26 3
4 Nguyễn Trần Trà My 9A4 Trần Quốc Toản 3.88 5.00 8.88 7.50 9.40 42.16 4
5 Nguyễn Văn Hải 9A3 Nguyễn Đăng Đạo 3.88 4.50 8.38 7.50 10.00 41.76 5
6 Nguyễn Phúc Minh 9A4 Đại Phúc 3.25 5.00 8.25 8.50 8.00 41.50 6
7 Hoàng Ngọc Kỳ Duyên 9A4 Trần Quốc Toản 4.00 5.00 9.00 7.75 8.00 41.50 6
8 Nguyễn Ngọc Gia HânHân 9A1 PTQT Kinh Bắc 3.63 5.00 8.63 8.50 7.20 41.46 8
9 Âu Thu Hà 9A Ninh Xá 3.75 5.00 8.75 7.25 9.40 41.40 9
10 Nguyễn Khánh Linh 9A4 Suối Hoa 3.75 4.75 8.50 7.75 8.80 41.30 10
11 Nguyễn Gia Huy 9A1 Vũ Ninh 3.63 5.00 8.63 7.00 10.00 41.25 11
12 Nguyễn Bảo Phúc 9A4 Trần Quốc Toản 4.00 5.50 9.50 7.00 8.00 41.00 12
13 Nguyễn Văn Thiện 9A1 Vũ Ninh 3.63 5.00 8.63 7.75 8.20 40.95 13
14 Vũ Đình An Huy 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.75 4.75 8.50 7.25 9.20 40.70 14
15 Nguyễn Thanh Hương 9A4 Đại Phúc 3.28 4.75 8.03 7.75 9.00 40.56 15
16 Ngô Đức Minh 9A1 Vũ Ninh 3.50 5.00 8.50 7.25 9.00 40.50 16
17 Nguyễn Hồng Vân 9A1 Vân Dương 3.75 5.00 8.75 6.75 9.40 40.40 17
18 Hoàng Trâm Anh 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.75 5.00 8.75 7.00 8.80 40.30 18
19 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 9A3 Nguyễn Đăng Đạo 3.50 5.00 8.50 6.75 9.80 40.30 18
20 Nguyễn Doãn Hạnh 9A Khúc Xuyên 3.75 5.00 8.75 7.50 7.80 40.30 18
21 Trần Gia Bảo 9A6 Suối Hoa 3.63 5.00 8.63 7.00 9.00 40.25 21
22 Trần Đoàn Nam 9A4 Đại Phúc 3.75 5.25 9.00 7.00 8.20 40.20 22
23 Diêm Khánh Linh 9A Ninh Xá 3.75 5.00 8.75 7.00 8.60 40.10 23
24 Nguyễn Hoàng Oanh 9A2 Kinh Bắc 4.00 5.00 9.00 6.75 8.60 40.10 23
25 Nguyễn Đăng Nhật Minh 9A6 Suối Hoa 3.38 5.00 8.38 7.25 8.80 40.05 25
26 Nguyễn Hồng Hải 9A1 Vũ Ninh 3.38 5.00 8.38 7.75 7.80 40.05 25
27 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 3.00 5.00 8.00 7.50 9.00 40.00 27
28 Lê Hoàng Anh Tuấn 9A1 Thị Cầu 4.00 5.25 9.25 6.25 9.00 40.00 27
29 Ngô Tuệ Anh Anh 9A1 PTQT Kinh Bắc 3.25 4.75 8.00 8.00 8.00 40.00 27
30 Nguyễn Khánh Ngọc 9A6 Suối Hoa 3.63 4.75 8.38 7.00 9.20 39.95 30
31 Vương Cảnh Thụy 9A1 Thị Cầu 3.50 4.75 8.25 7.00 9.40 39.90 31
32 Nguyễn Minh Nhật 9A4 Trần Quốc Toản 3.75 4.50 8.25 7.00 9.40 39.90 31
33 Trần Tuấn Minh 9A1 Thị Cầu 3.76 5.00 8.76 6.75 8.80 39.81 33
34 Nguyễn Ngọc Anh Duy 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 3.75 4.25 8.00 7.00 9.80 39.80 34
35 Nguyễn Đăng Chung Dũng 9A1 Vũ Ninh 3.63 5.00 8.63 7.25 8.00 39.75 35
36 Nguyễn Ánh Dương 9A4 Đại Phúc 2.63 5.00 7.63 8.00 8.40 39.66 36
37 Tống Phương Thanh 9A1 Hoà Long 3.63 4.75 8.38 9.40 6.75 39.66 36
38 Nguyễn Quỳnh Như 9A6 Suối Hoa 3.63 5.00 8.63 6.50 9.40 39.65 38
39 Trần Hải Phong 9A3 Nguyễn Đăng Đạo 3.38 4.75 8.13 6.75 9.80 39.56 39
40 Vũ Hà Anh Anh 9A1 PTQT Kinh Bắc 3.13 4.75 7.88 8.50 6.80 39.56 40
41 Nguyễn Khánh Linh 9A2 Tiền An 3.63 5.00 8.63 7.50 7.20 39.46 41
42 Nguyễn Thị Trà My 9A1 Ninh Xá 3.63 4.00 7.63 7.50 9.20 39.46 42
43 Mạc Diễm Diễm 9A1 PTQT Kinh Bắc 2.63 4.50 7.13 8.50 8.20 39.46 42
44 Vũ Chấn Nam 9A6 Suối Hoa 4.00 5.00 9.00 6.25 8.80 39.30 44
45 Nguyễn Phương Linh 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.50 4.50 8.00 6.75 9.80 39.30 44
46 Nguyễn Linh Chi 9A Khúc Xuyên 3.50 5.00 8.50 7.25 7.80 39.30 44
47 Tống Gia Linh 9A1 Tiền An 3.87 5.00 8.87 6.75 8.00 39.24 47
48 Đặng Quốc Khánh 9A Ninh Xá 3.50 5.00 8.50 6.50 9.20 39.20 48
49 Trần Khánh Bảo Linh 9A1 Suối Hoa 3.63 5.00 8.63 6.50 8.80 39.05 49
50 Nguyễn Đăng Khôi 9A6 Suối Hoa 3.88 5.00 8.88 5.75 9.80 39.05 49
51 Nguyễn An Khang 9A1 Võ Cường 3.63 4.50 8.13 6.75 9.20 38.96 51
52 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9A1 Vũ Ninh 3.63 5.00 8.63 7.25 7.20 38.95 52
53 Nguyễn Trường Giang 9A4 Đại Phúc 3.63 4.75 8.38 6.25 9.60 38.86 53
54 Nguyễn Khánh Linh 9A3 Nguyễn Đăng Đạo 3.38 5.00 8.38 6.25 9.60 38.86 53
55 Nguyễn Quỳnh Giang 9A4 Trần Quốc Toản 3.63 5.00 8.63 6.00 9.60 38.86 53
56 Nguyễn Vũ Ngọc Anh 9A4 Trần Quốc Toản 3.88 4.25 8.13 7.50 7.60 38.86 53
57 Nguyễn Hoàng Yến 9A6 Suối Hoa 3.13 4.00 7.13 7.50 9.60 38.85 57
58 Đặng Tiến Đạt 9A4 Suối Hoa 3.75 5.00 8.75 6.25 8.80 38.80 58
59 Đỗ Minh Đạt 9A6 Suối Hoa 3.50 5.00 8.50 7.00 7.80 38.80 58
60 Nguyễn Minh Tú 9A Kim Chân 2.88 5.00 7.88 7.00 9.00 38.75 60
61 Ngô Tú Linh 9A1 Suối Hoa 3.75 5.00 8.75 6.50 8.20 38.70 61
62 Phạm Trần Kim Ngân 9A1 Ninh Xá 3.25 4.50 7.75 7.00 9.20 38.70 61
63 Nguyễn Thúy Hiền 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.88 4.25 8.13 7.00 8.40 38.66 63
64 Nguyễn Thị Bảo Trâm 9A4 Trần Quốc Toản 3.88 5.00 8.88 5.75 9.40 38.66 63
65 Chu Huy Hoàng 9A4 Suối Hoa 3.88 5.00 8.88 6.75 7.40 38.65 65
66 Nguyễn Mạnh Trường 9A2 Kinh Bắc 3.63 4.75 8.38 6.00 9.80 38.56 66
67 Nguyễn Thị Thúy 9A Hạp Lĩnh 3.13 4.75 7.88 8.50 5.80 38.56 67
68 Lưu Công Thành 9A Ninh Xá 3.75 5.00 8.75 6.00 9.00 38.50 68
69 Nguyễn Đăng Quang Minh 9A1 Trần Quốc Toản 4.00 5.00 9.00 5.75 9.00 38.50 68
70 Khương Khánh Linh 9A6 Suối Hoa 3.38 4.25 7.63 7.00 9.20 38.45 70
71 Vũ Khánh Chi 9A6 Suối Hoa 3.25 4.25 7.50 7.50 8.40 38.40 71
72 Nguyễn Mai Liên 9A6 Suối Hoa 3.50 5.00 8.50 7.00 7.40 38.40 71
73 Phạm Hồng Phúc 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.63 5.00 8.63 6.25 8.60 38.36 73
74 Phạm Khánh Hòa 9A1 Đáp Cầu 3.50 4.25 7.75 7.00 8.80 38.30 74
75 Nguyễn Tuệ Nhi 9A3 Nguyễn Đăng Đạo 3.63 4.25 7.88 6.25 10.00 38.26 75
76 Nguyễn Duy Mạnh 9A1 Vũ Ninh 3.38 4.25 7.63 7.00 9.00 38.25 76
77 Trịnh Nam Phong 9A4 Đại Phúc 3.00 5.00 8.00 7.50 7.20 38.20 77
78 Phạm Mai Anh 9A Ninh Xá 3.63 5.00 8.63 5.75 9.40 38.16 78
79 Nguyễn Hải Quang 9A3 Nguyễn Đăng Đạo 3.50 5.00 8.50 5.75 9.60 38.10 79
80 Đào Thị Huyền Diệu 9A2 Kinh Bắc 3.25 5.00 8.25 6.50 8.60 38.10 79
81 Nguyễn Chí Kiên 9A1 Hoà Long 3.75 4.75 8.50 9.60 5.75 38.10 79
82 Ngô Tùng Lâm 9A1 Tiền An 3.63 5.00 8.63 6.00 8.80 38.06 82
83 Kiều Minh Hoàng Quân 9A1 Kinh Bắc 3.63 4.50 8.13 6.50 8.80 38.06 82
84 Hoàng An Nam 9A2 Tiền An 3.50 5.00 8.50 6.00 9.00 38.00 84
85 Nguyễn Nhật Minh 9A4 Trần Quốc Toản 3.75 4.25 8.00 6.50 9.00 38.00 84
86 Nguyễn Phương Anh 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.88 4.75 8.63 7.25 6.20 37.96 86
87 Phạm Đặng Hà Anh 9A Khúc Xuyên 3.63 4.00 7.63 7.25 8.20 37.95 87
88 Phú Quỳnh Chi 9A1 Suối Hoa 3.50 4.75 8.25 6.50 8.40 37.90 88
89 Đỗ Công Tuấn 9A4 Suối Hoa 3.75 5.00 8.75 7.00 6.40 37.90 88
90 Nguyễn Quang Đăng 9A3 Nguyễn Đăng Đạo 3.75 4.25 8.00 6.75 8.40 37.90 88
91 Đinh Nguyên Long 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.88 4.75 8.63 6.00 8.60 37.86 91
92 Nghiêm Thị Minh Trang 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.75 4.75 8.50 5.50 9.80 37.80 92
93 Trương Khánh Ngọc 9A3 Trần Quốc Toản 3.75 4.00 7.75 6.75 8.80 37.80 92
94 Trần Đại Hiệp 9A1 Trần Quốc Toản 3.50 4.00 7.50 6.50 9.80 37.80 92
95 Trần Thiện Nhân Nhân 9A2 PTQT Kinh Bắc 3.50 4.00 7.50 7.50 7.80 37.80 92
96 Nguyễn Hoàng Linh 9A1 Trần Quốc Toản 3.63 4.50 8.13 6.75 8.00 37.76 96
97 Nguyễn Ngọc Mai Ly 9A4 Suối Hoa 3.88 4.75 8.63 6.25 8.00 37.75 97
98 Nguyễn Thanh Bình 9A1 Thị Cầu 3.63 5.00 8.63 6.75 7.00 37.75 97
99 Trần Đức Ân 9A4 Suối Hoa 3.75 4.75 8.50 7.75 5.20 37.70 99
100 Phạm Kim Ngân 9A3 Ninh Xá 3.75 5.00 8.75 6.00 8.20 37.70 99
101 Trịnh Đức Trí 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.75 5.00 8.75 5.50 9.20 37.70 99
102 Phạm Nhật Minh 9A5 Suối Hoa 3.25 4.25 7.50 7.00 8.60 37.60 102
103 Nguyễn Khánh Băng 9A2 Đáp Cầu 3.50 5.00 8.50 7.00 6.60 37.60 102
104 Nguyễn Thị Bích 9B Kim Chân 3.25 4.75 8.00 7.00 7.60 37.60 102
105 Phạm Nguyễn Ngọc Khánh 9A Ninh Xá 4.00 5.00 9.00 5.50 8.60 37.60 102
106 Nguyễn Thanh Mai Mai 9A1 PTQT Kinh Bắc 3.25 4.25 7.50 7.50 7.60 37.60 102
107 Phạm Gia Linh 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.63 5.00 8.63 6.25 7.80 37.56 107
108 Hoàng Ngọc Hương 9A5 Suối Hoa 3.63 4.50 8.13 7.25 6.80 37.55 108
109 Nguyễn Đức Mạnh 9A4 Suối Hoa 3.75 4.75 8.50 6.25 8.00 37.50 109
110 Ngô Thị Như Quỳnh 9A Ninh Xá 4.00 5.00 9.00 5.75 8.00 37.50 109
111 Ngọ Thái Minh 9A2 Tiền An 3.50 5.00 8.50 6.25 8.00 37.50 109
112 Nguyễn Văn Vinh 9A Hạp Lĩnh 3.13 5.00 8.13 7.50 6.20 37.46 112
113 Nguyễn Ngọc Diệp 9A3 Suối Hoa 3.38 4.75 8.13 7.00 7.20 37.45 113
114 Phạm Ngọc Huyền 9A6 Suối Hoa 3.38 4.25 7.63 6.50 9.20 37.45 113
115 Ngô Thành Hưng 9A Phong Khê 3.68 5.00 8.68 6.75 6.60 37.45 113
116 Chu Nguyên Thảo 9A1 Thị Cầu 3.88 5.00 8.88 6.25 7.20 37.45 113
117 Phạm Thị Ngọc Mai 9A5 Suối Hoa 3.50 4.50 8.00 6.00 9.40 37.40 117
118 Trần Tuyết Mai 9A4 Đại Phúc 2.75 4.50 7.25 7.75 7.40 37.40 117
119 Ngô Hải Nam 9A Ninh Xá 3.50 4.75 8.25 6.25 8.40 37.40 117
120 Hoàng An Tuệ 9A7 Tiền An 3.50 5.00 8.50 5.50 9.40 37.40 117
121 Nguyễn Hà Anh Thư 9A3 Tiền An 3.50 5.00 8.50 7.00 6.40 37.40 117
122 Nguyễn Hữu An 9A1 Vũ Ninh 4.00 5.00 9.00 6.00 7.40 37.40 117
123 Đặng Tuấn Tú 9A1 Vạn An 4.00 4.50 8.50 6.00 8.40 37.40 117
124 Quách Thu Hoài 9A1 Tiền An 3.63 5.00 8.63 6.75 6.60 37.36 124
125 Nguyễn Vũ Quang Minh
Minh 9A1 PTQT Kinh Bắc 3.88 5.00 8.88 6.50 6.60 37.36 124
126 Hoàng Khánh Linh 9A6 Suối Hoa 3.50 4.25 7.75 7.00 7.80 37.30 126
127 Dương Hằng Phương 9A6 Suối Hoa 3.25 5.00 8.25 6.50 7.80 37.30 126
128 Nguyễn Thị Dịu 9A Hạp Lĩnh 3.00 4.00 7.00 8.25 6.80 37.30 126
129 Nguyễn Quốc Hào 9A1 Vạn An 3.75 5.00 8.75 6.00 7.80 37.30 126
130 Lê Quang Thắng 9A1 Võ Cường 3.00 5.00 8.00 6.75 7.80 37.30 126
131 Nguyễn Nhật Minh 9A6 Suối Hoa 3.88 4.50 8.38 5.75 9.00 37.25 131
132 Nguyễn Tuệ Linh 9A1 Tiền An 3.37 5.00 8.37 5.75 9.00 37.24 132
133 Trần Thùy Linh 9A4 Đại Phúc 3.00 4.00 7.00 7.50 8.20 37.20 133
134 Vũ Anh Việt 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.75 5.00 8.75 5.75 8.20 37.20 133
135 Nguyễn Minh Châu 9A1 Đáp Cầu 3.63 4.50 8.13 6.25 8.40 37.16 135
136 Lê Minh Đức 9A6 Suối Hoa 3.88 4.75 8.63 6.25 7.40 37.15 136
137 Nguyễn Thùy Trang 9A3 Nguyễn Đăng Đạo 3.25 3.75 7.00 6.75 9.60 37.10 137
138 Nguyễn Trần Hà Linh 9A4 Đại Phúc 3.38 4.75 8.13 7.00 6.80 37.06 138
139 Đặng Ngọc Minh Sơn 9A4 Suối Hoa 3.75 5.00 8.75 5.75 8.00 37.00 139
140 Nguyễn Gia Minh 9A4 Đại Phúc 3.25 4.50 7.75 6.25 9.00 37.00 139
141 Nguyễn Hà Vy 9A Ninh Xá 3.88 5.00 8.88 6.00 7.20 36.96 141
142 Ngô Ánh Dương 9A3 Ninh Xá 3.38 5.00 8.38 6.00 8.20 36.96 142
143 Lê Đăng Minh Đức 9A6 Suối Hoa 3.88 5.00 8.88 6.00 7.20 36.95 143
144 Nguyễn Duy Hoàng 9A Khúc Xuyên 3.63 4.50 8.13 6.75 7.20 36.95 143
145 Lê Thanh Bình 9A6 Suối Hoa 3.75 5.00 8.75 7.50 4.40 36.90 145
146 Nguyễn Quốc Khánh 9A Hạp Lĩnh 2.75 5.00 7.75 7.50 6.40 36.90 145
147 Nguyễn Thị Anh Thư 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.00 4.75 7.75 7.00 7.40 36.90 145
148 Ngô Thị Thảo My 9A1 Tiền An 3.25 5.00 8.25 6.00 8.40 36.90 145
149 Nguyễn Hữu Minh Ngôn 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.88 4.50 8.38 5.75 8.60 36.86 149
150 Phùng Hà Thảo Nguyên
Nghiêm 9A1 PTQT Kinh Bắc 2.88 4.75 7.63 8.00 5.60 36.86 149
151 Bùi Minh Sơn 9A1 Tiền An 3.87 5.00 8.87 4.75 9.60 36.84 151
152 Nguyễn Thị Bảo An 9A2 Tiền An 3.87 5.00 8.87 5.25 8.60 36.84 151
153 Ngọ Hoàng Ngân 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.25 4.75 8.00 6.00 8.80 36.80 153
154 Nguyễn Minh Phong 9A1 Thị Cầu 4.00 4.75 8.75 5.75 7.80 36.80 153
155 Nguyễn Thị Khánh Ly 9A3 Trần Quốc Toản 4.00 5.00 9.00 5.50 7.80 36.80 153
156 Nguyễn Phương Anh 9A4 Trần Quốc Toản 3.25 4.25 7.50 7.00 7.80 36.80 153
157 Hoàng Thị Thùy Dương 9A1 Vân Dương 3.63 5.00 8.63 6.25 7.00 36.76 157
158 Nguyễn Thủy Tiên 9A2 Suối Hoa 3.38 4.25 7.63 6.75 8.00 36.75 158
159 Lưu Thành An 9A4 Trần Quốc Toản 4.00 5.00 9.00 4.75 9.20 36.70 159
160 Nguyễn Văn Minh Quang 9A3 Trần Quốc Toản 3.75 5.00 8.75 5.00 9.20 36.70 159
161 Trần Thanh Đông 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.13 4.75 7.88 6.25 8.40 36.66 161
162 Nguyễn Trung Kiên 9A1 Vũ Ninh 3.25 3.75 7.00 6.50 9.60 36.60 162
163 Đặng Quỳnh Như 9A2 Trần Quốc Toản 3.50 5.00 8.50 6.00 7.60 36.60 162
164 Trần Quý Trọng 9A4 Trần Quốc Toản 3.75 4.75 8.50 6.00 7.60 36.60 162
165 Nguyễn Thị Thu Thủy 9A1 Vân Dương 3.63 4.25 7.88 6.50 7.80 36.56 165
166 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9A4 Trần Quốc Toản 3.88 5.00 8.88 6.00 6.80 36.56 166
167 Nguyễn Chu Dĩnh Vi Vi 9A1 PTQT Kinh Bắc 3.13 4.25 7.38 7.00 7.80 36.56 166
168 Nguyễn Ngọc Anh 9A6 Suối Hoa 3.38 4.25 7.63 6.25 8.80 36.55 168
169 Đỗ Bạch Hải Long 9A4 Trần Quốc Toản 4.00 5.00 9.00 5.25 8.00 36.50 169
170 Vũ Khánh Vân 9A1 Trần Quốc Toản 3.00 4.00 7.00 7.25 8.00 36.50 169
171 Đỗ Thị Tú Quyên 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.88 5.00 8.88 5.75 7.20 36.46 171
172 Nguyễn Công Gia Bảo 9A2 Kinh Bắc 3.88 5.00 8.88 5.75 7.20 36.46 171
173 Từ Thị Vân Anh 9A1 Võ Cường 3.13 3.75 6.88 6.75 9.20 36.46 173
174 Nguyễn Gia Hiển 9A3 Tiền An 3.87 5.00 8.87 5.75 7.20 36.44 174
175 Đinh Gia Khang 9A4 Suối Hoa 3.25 4.75 8.00 6.50 7.40 36.40 175
176 Trần Văn Đại 9A4 Suối Hoa 3.75 4.75 8.50 5.50 8.40 36.40 175
177 Nguyễn Hoàng Mai Trang 9A5 Suối Hoa 3.50 4.25 7.75 7.75 5.40 36.40 175
178 Bùi Minh Đức 9A4 Đại Phúc 3.75 4.75 8.50 6.00 7.40 36.40 175
179 Nguyễn Tiến Mạnh 9A2 Tiền An 3.50 4.75 8.25 6.75 6.40 36.40 175
180 Nguyễn Ngọc Duy 9A2 Đáp Cầu 3.63 4.75 8.38 6.50 6.60 36.36 180
181 Dương Minh Đức 9A6 Ninh Xá 3.63 5.00 8.63 5.75 7.60 36.36 180
182 Ngô Diệp Anh 9A1 Tiền An 3.13 5.25 8.38 5.50 8.60 36.36 180
183 Vương Gia Linh 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.88 4.75 8.63 5.75 7.60 36.36 180
184 Nguyễn Quỳnh Chi 9A4 Trần Quốc Toản 3.88 5.00 8.88 5.00 8.60 36.36 180
185 Bùi Minh Phương 9A2 Kinh Bắc 3.88 4.50 8.38 5.50 8.60 36.36 180
186 Đoàn Như Quỳnh 9A1 Vân Dương 3.63 5.00 8.63 6.75 5.60 36.36 180
187 Nguyễn Hải Hân 9A4 Đại Phúc 3.25 4.75 8.00 6.25 7.80 36.30 187
188 Nguyễn Việt Anh 9A1 Thị Cầu 3.50 5.00 8.50 5.75 7.80 36.30 187
189 Nguyễn Minh Nhật 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.75 3.25 7.00 6.75 8.80 36.30 187
190 Dương Như Khánh Ngọc 9A3 Trần Quốc Toản 3.50 4.00 7.50 6.25 8.80 36.30 187
191 Phan Trí Dũng 9A4 Trần Quốc Toản 3.25 4.25 7.50 5.75 9.80 36.30 187
192 Nguyễn Nam Khánh 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.38 4.50 7.88 6.25 8.00 36.26 192
193 Đồng Minh Quân 9A1 Suối Hoa 3.63 5.00 8.63 6.00 7.00 36.25 193
194 Nghiêm Thị Minh Ngọc 9A1 Vân Dương 3.75 5.00 8.75 5.75 7.20 36.20 194
195 Nguyễn Trọng Hiếu 9A Khúc Xuyên 3.50 4.00 7.50 7.50 6.20 36.20 194
196 Nguyễn Đức Gia Hưng 9A1 Võ Cường 3.75 4.75 8.50 5.50 8.20 36.20 194
197 Nguyễn Hữu Đức Anh 9A1 Thị Cầu 3.26 4.75 8.01 6.75 6.60 36.11 197
198 Nguyễn Lê Khánh Huyền 9A6 Suối Hoa 2.75 4.00 6.75 7.00 8.60 36.10 198
199 Nguyễn Đức Đại 9A5 Đại Phúc 3.75 4.00 7.75 7.50 5.60 36.10 198
200 Nguyễn Kiều Phương 9A4 Đại Phúc 3.25 4.25 7.50 6.75 7.60 36.10 198
201 Nguyễn Đức Anh Thái 9A3 Ninh Xá 3.75 5.00 8.75 6.50 5.60 36.10 198
202 Nguyễn Hà Phương Phương 9A1 PTQT Kinh Bắc 2.75 4.00 6.75 8.50 5.60 36.10 198
203 Vũ Hải Đăng 9A4 Đại Phúc 3.63 4.25 7.88 5.75 8.80 36.06 203
204 Nguyễn Thị Mai 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 3.38 5.00 8.38 5.75 7.80 36.06 204
205 Nguyễn Như Quỳnh 9A1 Võ Cường 3.13 5.00 8.13 6.00 7.80 36.06 204
206 Hoàng Thu Thủy 9A1 Thị Cầu 3.38 5.00 8.38 6.75 5.80 36.05 206
207 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 9A1 Tiền An 3.87 5.00 8.87 4.75 8.80 36.04 207
208 Nguyễn Thị Minh Hằng 9A5 Suối Hoa 3.25 2.75 6.00 7.50 9.00 36.00 208
209 Nguyễn Thanh Giang 9A5 Suối Hoa 3.00 4.25 7.25 6.25 9.00 36.00 208
210 Nguyễn Duy Khánh 9A Ninh Xá 4.00 5.00 9.00 5.00 8.00 36.00 208
211 Khương Việt Long 9A2 Tiền An 3.00 5.00 8.00 5.50 9.00 36.00 208
212 Nguyễn Hoàng PhươngVy 9A3 Tiền An 3.50 4.75 8.25 6.25 7.00 36.00 208
213 Đỗ Tố Uyên 9A1 Vũ Ninh 2.75 4.25 7.00 8.00 6.00 36.00 208
214 Nguyễn Đức Thắng 9A4 Trần Quốc Toản 3.50 5.00 8.50 5.50 8.00 36.00 208
215 Trần Đức Dũng 9A1 Vân Dương 2.88 4.00 6.88 6.50 9.20 35.96 215
216 Nguyễn Hoàng Đạt 9A4 Suối Hoa 3.88 5.00 8.88 5.00 8.20 35.95 216
217 Đặng Công Vinh 9A Khúc Xuyên 3.13 5.00 8.13 5.75 8.20 35.95 216
218 Vũ Hà Linh 9A2 Suối Hoa 3.25 4.25 7.50 5.75 9.40 35.90 218
219 Nguyễn Hương Giang 9A2 Đáp Cầu 3.00 4.75 7.75 6.50 7.40 35.90 218
220 Nguyễn Chí Hiếu 9A4 Trần Quốc Toản 4.00 4.75 8.75 5.50 7.40 35.90 218
221 Hà Minh Anh 9A2 Trần Quốc Toản 3.50 4.25 7.75 6.00 8.40 35.90 218
222 Ngô Phương Linh 9A1 Hoà Long 3.00 3.75 6.75 6.40 8.00 35.90 218
223 Đỗ Minh Tú 9A Hạp Lĩnh 3.38 4.25 7.63 6.50 7.60 35.86 223
224 Ngô Minh Phương 9A2 Đáp Cầu 3.50 4.50 8.00 7.00 5.80 35.80 224
225 Nguyễn Thế Dũng 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 3.25 4.00 7.25 7.25 6.80 35.80 224
226 Phạm Đình Quân 9A1 Tiền An 3.75 5.00 8.75 5.25 7.80 35.80 224
227 Hoàng Minh Trang 9A5 Tiền An 3.00 3.75 6.75 7.25 7.80 35.80 224
228 Nguyễn Bảo Ngọc 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.75 4.75 8.50 5.50 7.80 35.80 224
229 Nguyễn Thành Long 9A4 Đại Phúc 2.63 5.00 7.63 6.75 7.00 35.76 229
230 Lê Ngọc Hà 9A1 Ninh Xá 3.38 5.00 8.38 5.50 8.00 35.76 229
231 Nguyễn Đức Minh 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.13 5.00 8.13 6.25 7.00 35.76 229
232 Lê Nho Bách 9A1 Tiền An 3.63 4.75 8.38 5.00 9.00 35.76 229
233 Phạm Thanh Hà 9A1 Trần Quốc Toản 3.88 4.25 8.13 5.75 8.00 35.76 229
234 Đoàn Phương Thuý 9A1 Tiền An 3.37 4.50 7.87 6.00 8.00 35.74 234
235 Trần Bảo Sơn 9A3 Suối Hoa 3.75 5.00 8.75 5.00 8.20 35.70 235
236 Lê Minh Quang 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.25 5.00 8.25 6.00 7.20 35.70 235
237 Phạm Mai Ninh Phương 9A1 Trần Quốc Toản 4.00 5.00 9.00 5.75 6.20 35.70 235
238 Nguyễn Minh Quang 9A1 Hoà Long 3.50 3.75 7.25 9.20 6.00 35.70 235
239 Nguyễn Đức Duy 9A Hạp Lĩnh 2.88 4.25 7.13 7.50 6.40 35.66 239
240 Nguyễn Ngọc Thúy 9A4 Ninh Xá 3.38 4.25 7.63 7.00 6.40 35.66 239
241 Vũ Bảo Long 9A4 Suối Hoa 3.63 3.50 7.13 6.50 8.40 35.65 241
242 Nguyễn Bích Hà 9A2 Tiền An 3.37 5.00 8.37 5.25 8.40 35.64 242
243 Nguyễn Mai Linh 9A2 Suối Hoa 2.75 4.50 7.25 6.75 7.60 35.60 243
244 Nguyễn Việt Hoàn 9A4 Suối Hoa 3.75 5.00 8.75 5.75 6.60 35.60 243
245 Mai Khánh Phương 9A4 Trần Quốc Toản 4.00 4.00 8.00 5.00 9.60 35.60 243
246 Trần Kim Thọ 9A Hạp Lĩnh 2.88 5.00 7.88 7.00 5.80 35.56 246
247 Nguyễn Duy Quang 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.88 4.75 8.63 5.25 7.80 35.56 246
248 Nguyễn Quỳnh Ánh 9A1 Trần Quốc Toản 3.63 4.25 7.88 6.50 6.80 35.56 246
249 Nguyễn Hoàng Thùy Linh 9A1 THCS Nam Sơn 3.38 4.00 7.38 6.50 7.80 35.56 246
250 Trần Thảo Nguyên 9A5 Suối Hoa 3.13 4.50 7.63 6.25 7.80 35.55 250
251 Lê Thu Hiền 9A2 Đáp Cầu 3.25 4.75 8.00 6.75 6.00 35.50 251
252 Nguyễn Vũ Khánh Ly 9B Kim Chân 2.75 4.75 7.50 6.25 8.00 35.50 251
253 Đỗ Trung Kiên 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.75 5.25 9.00 5.25 7.00 35.50 251
254 Đinh Gia Hân 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.50 4.75 8.25 6.50 6.00 35.50 251
255 Lê Quang Thịnh 9A2 Trần Quốc Toản 4.00 5.00 9.00 5.25 7.00 35.50 251
256 Nguyễn Thu Trang 9A4 Trần Quốc Toản 3.75 4.00 7.75 5.50 9.00 35.50 251
257 Nguyễn Thị Thanh Loan 9A2 Kinh Bắc 3.38 5.00 8.38 5.75 7.20 35.46 257
258 Nguyễn Tấn Phát 9A1 Hoà Long 3.63 4.25 7.88 9.20 5.25 35.46 257
259 Nghiêm Tuấn Dũng 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.88 4.00 7.88 5.25 9.20 35.46 259
260 Đoàn Phương Trang 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.63 4.25 7.88 5.75 8.20 35.46 259
261 Nguyễn Đình Nam 9A2 Suối Hoa 3.13 4.50 7.63 6.00 8.20 35.45 261
262 Vũ Thùy Dương 9A1 Thị Cầu 3.63 5.00 8.63 5.00 8.20 35.45 261
263 Vũ Phương Mai 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.75 4.75 8.50 5.00 8.40 35.40 263
264 Nguyễn Doãn Hà Bách 9A1 Trần Quốc Toản 3.75 3.50 7.25 5.75 9.40 35.40 263
265 Nguyễn
Nguyễn Trung
Quốc Hiếu 9A2 Kinh Bắc 3.75 4.25 8.00 5.50 8.40 35.40 263
266 Nguyên Ngọc 9A4 Trần Quốc Toản 3.88 4.75 8.63 4.75 8.60 35.36 266
267 Vũ Chí Kiên 9A4 Suối Hoa 3.63 5.00 8.63 5.25 7.60 35.35 267
268 Ngô Thị Ngọc Huyền 9A Khúc Xuyên 2.88 3.50 6.38 8.00 6.60 35.35 267
269 Bùi Anh Vũ 9A3 Suối Hoa 3.25 5.00 8.25 6.00 6.80 35.30 269
270 Nguyễn Minh Nhật 9A4 Đại Phúc 3.00 4.75 7.75 6.50 6.80 35.30 269
271 Nguyễn Tiến Dũng 9A Phong Khê 3.50 4.75 8.25 6.00 6.80 35.30 269
272 Vũ Quỳnh Anh 9A2 Trần Quốc Toản 3.75 5.00 8.75 4.50 8.80 35.30 269
273 Đào Duy Hoàng Lâm 9A4 Trần Quốc Toản 3.75 5.00 8.75 4.00 9.80 35.30 269
274 Lê Uyên Thảo 9A2 THCS Nam Sơn 3.75 3.25 7.00 6.75 7.80 35.30 269
275 Nguyễn Thanh Vân 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.63 5.00 8.63 5.50 7.00 35.26 275
276 Nguyễn Quang Tiến 9A2 Trần Quốc Toản 3.88 4.25 8.13 5.50 8.00 35.26 275
277 Bùi Hương Trà 9A1 Hoà Long 3.38 3.50 6.88 7.00 7.25 35.26 275
278 Hoàng Yến Linh 9A1 Võ Cường 3.37 3.50 6.87 6.75 8.00 35.24 278
279 Lê Hà Chi 9A6 Suối Hoa 2.50 4.25 6.75 6.75 8.20 35.20 279
280 Nguyễn Bá Thái Bảo Bảo 9A1 PTQT Kinh Bắc 2.50 4.50 7.00 7.00 7.20 35.20 279
281 Phạm Hồng Hải 9A2 Đáp Cầu 3.63 4.50 8.13 6.25 6.40 35.16 281
282 Dương Linh Đan 9A4 Suối Hoa 3.38 4.50 7.88 6.00 7.40 35.15 282
283 Vương Hạnh Nguyên 9A4 Suối Hoa 3.63 4.25 7.88 5.50 8.40 35.15 282
284 Vũ Tuấn Tú 9A1 Võ Cường 3.37 4.50 7.87 5.50 8.40 35.14 284
285 Nguyễn Mỹ Anh 9A3 Suối Hoa 3.75 4.50 8.25 7.00 4.60 35.10 285
286 Ngô Quốc Khánh 9A2 Đáp Cầu 3.50 4.50 8.00 6.25 6.60 35.10 285
287 Trần Khương Duy 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 3.50 4.75 8.25 5.50 7.60 35.10 285
288 Phạm Huyền Trang 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.50 5.50 9.00 5.25 6.60 35.10 285
289 Nguyễn Minh Khuê 9A3 Khắc Niệm 3.75 3.75 7.50 5.75 8.60 35.10 285
290 Võ Nguyễn Băng Tâm 9A1 Tiền An 3.63 4.25 7.88 5.25 8.80 35.06 290
291 Nguyễn Thanh Ngọc 9A Hạp Lĩnh 2.63 4.25 6.88 7.75 5.80 35.06 291
292 Nguyễn Thị Huyền Trang 9A Hạp Lĩnh 3.13 3.50 6.63 7.00 7.80 35.06 291
293 Nguyễn Lan Anh 9A1 Suối Hoa 3.13 5.00 8.13 6.50 5.80 35.05 293
294 Vũ Quỳnh Anh 9A1 Thị Cầu 2.76 3.75 6.51 7.50 7.00 35.01 294
295 Trần Hoàng Anh 9A5 Suối Hoa 3.00 4.00 7.00 6.50 8.00 35.00 295
296 Nguyễn Huyền Diệu 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.25 4.75 8.00 6.00 7.00 35.00 295
297 Đặng Tuấn Minh 9A3 Tiền An 3.50 5.00 8.50 4.50 9.00 35.00 295
298 Trần Ngọc Phương Linh 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.50 4.00 7.50 6.00 8.00 35.00 295
299 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 9A4 Trần Quốc Toản 3.75 4.50 8.25 5.25 8.00 35.00 295
300 Bùi Thị Thu Hương 9A4 Đại Phúc 3.38 3.25 6.63 6.75 8.20 34.96 300
301 Nguyễn Khánh Huyền 9A4 Đại Phúc 2.88 3.50 6.38 7.00 8.20 34.96 300
302 Bùi Đàm Đoan Trang 9A Hạp Lĩnh 2.88 3.50 6.38 7.50 7.20 34.96 300
303 Dương Thái Linh 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.38 4.75 8.13 5.25 8.20 34.96 300
304 Nguyễn Khánh Ngọc 9A6 Hoàng Hoa Thám 2.88 4.50 7.38 6.50 7.20 34.96 300
305 Nguyễn Vũ Phương Chi 9A5 Suối Hoa 3.25 3.75 7.00 6.25 8.40 34.90 305
306 Nguyễn Đức Anh 9B Kim Chân 3.25 5.00 8.25 6.50 5.40 34.90 305
307 Nguyễn Hồng Phượng 9A1 Ninh Xá 3.50 4.25 7.75 6.50 6.40 34.90 305
308 Nguyễn Hữu Đức Anh 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.75 4.00 7.75 5.50 8.40 34.90 305
309 Ngô Văn Huy 9A2 Tiền An 3.75 4.75 8.50 5.25 7.40 34.90 305
310 Nguyễn Minh Thành 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.75 5.00 8.75 5.50 6.40 34.90 305
311 Ng uyễn Hoàng Thái Hà 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.50 4.25 7.75 5.50 8.40 34.90 305
312 Nguyễn Thị Loan 9A1 Hoà Long 3.75 4.25 8.00 6.40 6.25 34.90 305
313 Nguyễn Khánh Phương 9A1 Hoà Long 3.50 3.75 7.25 8.40 6.00 34.90 305
314 Nguyễn Ngọc Tố Uyên 9A1 Võ Cường 3.00 3.75 6.75 7.00 7.40 34.90 305
315 Lưu Thanh Trúc 9A2 THCS Nam Sơn 3.75 3.50 7.25 6.00 8.40 34.90 305
316 Nguyễn Minh Tâm 9A4 Đại Phúc 3.38 4.25 7.63 6.00 7.60 34.86 316
317 Vương Kiều Anh 9A4 Đại Phúc 3.38 4.25 7.63 5.50 8.60 34.86 316
318 Nguyễn Thị Khánh Linh 9A2 Đáp Cầu 3.38 4.25 7.63 7.00 5.60 34.86 316
319 Nguyễn Thị Đào 9A Hạp Lĩnh 2.38 4.25 6.63 7.50 6.60 34.86 316
320 Đỗ Tường Minh 9A6 Suối Hoa 2.75 3.75 6.50 7.00 7.80 34.80 320
321 Nông Ngọc Minh 9A1 Vũ Ninh 3.25 4.25 7.50 6.00 7.80 34.80 320
322 Vũ Tường Vi 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.25 4.75 8.00 5.50 7.80 34.80 320
323 Trần Hoàng Lâm 9A2 Trần Quốc Toản 4.00 3.00 7.00 6.00 8.80 34.80 320
324 Nguyễn Hữu Thành 9A4 Trần Quốc Toản 3.88 4.25 8.13 5.75 7.00 34.76 324
325 Dương Tuyết Linh Linh 9A1 PTQT Kinh Bắc 3.18 4.50 7.68 7.50 4.40 34.76 324
326 Nguyễn Trần Minh Ngọc 9A6 Suối Hoa 3.38 4.25 7.63 6.25 7.00 34.75 326
327 Nguyễn Văn Huy 9A Hạp Lĩnh 3.00 4.25 7.25 7.00 6.20 34.70 327
328 Trịnh Gia Minh 9B Kim Chân 3.25 4.50 7.75 6.50 6.20 34.70 327
329 Trần Tuấn Kiệt 9A2 Tiền An 3.25 4.75 8.00 5.75 7.20 34.70 327
330 Nguyễn Đình Khang Anh 9A2 Trần Quốc Toản 3.50 5.00 8.50 4.25 9.20 34.70 327
331 Nguyễn Đỗ Quyên 9A2 Kinh Bắc 3.50 4.50 8.00 5.75 7.20 34.70 327
332 Nguyễn Đăng Khoa Khoa 9A1 PTQT Kinh Bắc 3.00 4.25 7.25 6.50 7.20 34.70 327
333 Nguyễn Bảo Nghiêm 9A1 Ninh Xá 3.38 4.75 8.13 6.00 6.40 34.66 333
334 Nguyễn Minh Hoàng 9A2 Tiền An 3.63 3.75 7.38 5.75 8.40 34.66 333
335 Nguyễn Hoàng Tùng 9A4 Trần Quốc Toản 3.88 4.00 7.88 4.75 9.40 34.66 333
336 Dương Ngọc Gia Huy 9A2 Kinh Bắc 3.88 4.50 8.38 5.75 6.40 34.66 333
337 Nguyễn Kim Ngân 9A1 Vân Dương 3.63 3.25 6.88 6.75 7.40 34.66 333
338 Nguyễn Danh Tú 9A6 Suối Hoa 3.63 5.00 8.63 5.50 6.40 34.65 338
339 Trần Thị Thu Tâm 9A2 Tiền An 3.87 4.75 8.62 6.00 5.40 34.64 339
340 Phạm Hoàng Khánh Đan 9A1 THCS Nam Sơn 3.62 3.50 7.12 6.00 8.40 34.64 339
341 Phạm Huyền Linh 9A2 Thị Cầu 3.26 4.25 7.51 6.00 7.60 34.61 341
342 Vũ Công Vinh 9A6 Suối Hoa 3.25 5.00 8.25 4.75 8.60 34.60 342
343 Nguyễn Gia Bảo 9A Hạp Lĩnh 3.00 4.00 7.00 7.00 6.60 34.60 342
344 Nguyễn Khánh Huyền 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.25 3.75 7.00 6.50 7.60 34.60 342
345 Đinh Thị Thục Quyên 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.25 4.50 7.75 4.75 9.60 34.60 342
346 Nguyễn Đăng Chí Bách 9A2 Kinh Bắc 3.50 4.00 7.50 6.50 6.60 34.60 342
347 Ngô Phương Anh 9A3 Nguyễn Đăng Đạo 3.38 2.50 5.88 6.50 9.80 34.56 347
348 Nguyễn Thị Hảo 9A1 Hoà Long 3.38 4.50 7.88 6.80 6.00 34.56 347
349 Nguyễn Quang Huy 9A2 Ninh Xá 3.63 4.25 7.88 5.50 7.80 34.56 349
350 Nguyễn Văn Chiến 9A1 Thị Cầu 3.38 5.00 8.38 6.00 5.80 34.56 349
351 Nguyễn Đức Trung 9A6 Suối Hoa 3.38 4.00 7.38 5.00 9.80 34.55 351
352 Trần Thị Hoàng Linh 9A3 Suối Hoa 3.25 5.00 8.25 6.50 5.00 34.50 352
353 Nguyễn Phú Cường 9A6 Suối Hoa 3.25 3.50 6.75 6.00 9.00 34.50 352
354 Nguyễn Uyển Nhi 9A4 Đại Phúc 2.50 4.00 6.50 6.25 9.00 34.50 352
355 Nguyễn Hà Anh Thư 9A Hạp Lĩnh 3.00 3.50 6.50 7.75 6.00 34.50 352
356 Lê Thu Nhung 9A Phong Khê 3.50 4.25 7.75 6.50 6.00 34.50 352
357 Ngô Ngọc Anh 9A2 Thị Cầu 3.25 4.25 7.50 6.75 6.00 34.50 352
358 Vũ Minh Huy 9A2 Vũ Ninh 3.50 3.75 7.25 7.00 6.00 34.50 352
359 Nguyễn Mai Hương 9A4 Trần Quốc Toản 3.75 5.00 8.75 5.00 7.00 34.50 352
360 Nguyễn Phi Hoàng Anh 9A2 Kinh Bắc 3.75 4.25 8.00 4.75 9.00 34.50 352
361 Nguyễn Phương Thùy 9A4 Trần Quốc Toản 3.63 4.75 8.38 5.75 6.20 34.46 361
362 Nguyễn Xuân Tùng 9A1 Tiền An 3.63 5.00 8.63 4.00 9.20 34.46 362
363 Phạm Trần Gia Linh 9A3 Trần Quốc Toản 3.13 3.50 6.63 6.50 8.20 34.46 362
364 Đặng Trúc Linh 9A1 Vạn An 3.38 4.50 7.88 5.75 7.20 34.45 364
365 Trần Khánh Phương 9A6 Suối Hoa 3.00 4.00 7.00 6.00 8.40 34.40 365
366 Trần Kim Toàn 9A Hạp Lĩnh 3.00 3.50 6.50 7.00 7.40 34.40 365
367 Vũ Đức Thịnh 9A Kim Chân 3.25 5.00 8.25 6.25 5.40 34.40 365
368 Hoàng Việt Hưng 9A1 Ninh Xá 3.25 4.25 7.50 6.00 7.40 34.40 365
369 Phan Hữu Khang 9A1 Ninh Xá 3.38 4.50 7.88 5.00 8.60 34.36 369
370 Trần Chi Phương 9A1 Tiền An 3.63 5.00 8.63 4.25 8.60 34.36 369
371 Nguyễn Minh Đức 9A1 Tiền An 3.63 4.75 8.38 6.00 5.60 34.36 369
372 Bùi Thanh Thảo 9A1 Thị Cầu 3.88 4.25 8.13 5.25 7.60 34.36 369
373 Hoàng Đức Hải 9A4 Trần Quốc Toản 3.63 3.75 7.38 5.00 9.60 34.36 369
374 Trần Thị Khánh Ngọc 9A Phong Khê 3.38 4.25 7.63 5.75 7.60 34.35 374
375 Tống Thị Hồng Hân 9A4 Suối Hoa 3.75 4.00 7.75 6.50 5.80 34.30 375
376 Hoàng Gia Phúc 9A2 Tiền An 3.50 4.00 7.50 6.75 5.80 34.30 375
377 Lê Nhật Minh 9A3 Tiền An 3.75 5.00 8.75 5.00 6.80 34.30 375
378 Lê Nho Khánh Hưng 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.50 4.25 7.75 4.50 9.80 34.30 375
379 Nguyễn Tiến Thành 9A1 Trần Quốc Toản 3.75 3.25 7.00 5.25 9.80 34.30 375
380 Nguyễn Phương Hải Hà 9A2 Kinh Bắc 2.50 4.75 7.25 6.00 7.80 34.30 375
381 Phạm Gia Long 9A1 Kinh Bắc 3.50 4.75 8.25 5.00 7.80 34.30 375
382 Hoàng Khánh Linh 9A1 THCS Nam Sơn 3.50 4.25 7.75 7.00 4.80 34.30 375
383 Trần Thanh Phương 9A2 THCS Nam Sơn 3.75 3.50 7.25 7.00 5.80 34.30 375
384 Hoàng Minh Hiều 9A Ninh Xá 3.38 4.75 8.13 4.00 10.00 34.26 384
385 Vũ Đức Anh 9A3 Tiền An 3.63 4.00 7.63 5.00 9.00 34.26 384
386 Lê Hồng Phúc 9A2 Kinh Bắc 3.38 4.00 7.38 5.75 8.00 34.26 384
387 Nguyễn Tường Vy 9A1 Thị Cầu 3.13 3.75 6.88 6.75 7.00 34.25 387
388 Nguyễn Hữu Khang 9A4 Suối Hoa 3.75 4.75 8.50 5.50 6.20 34.20 388
389 Lưu Nguyễn Mai Anh 9A4 Suối Hoa 3.25 4.25 7.50 6.50 6.20 34.20 388
390 Vũ Mai Phương 9A5 Suối Hoa 3.25 3.50 6.75 6.25 8.20 34.20 388
391 Nguyễn Minh Nhật 9A4 Đại Phúc 3.50 5.00 8.50 5.00 7.20 34.20 388
392 Nguyễn Thị Khánh Linh 9A1 Đáp Cầu 2.75 5.00 7.75 6.75 5.20 34.20 388
393 Nguyễn Đình Chính 9A1 Ninh Xá 3.75 5.00 8.75 3.75 9.20 34.20 388
394 Ngô Tiến Thành 9A Ninh Xá 3.75 5.00 8.75 5.25 6.20 34.20 388
395 Nguyễn Anh Thư 9A Ninh Xá 3.50 4.50 8.00 6.00 6.20 34.20 388
396 Nguyễn Hoàng PhươngTrinh 9A2 Tiền An 3.25 4.75 8.00 5.50 7.20 34.20 388
397 Nguyễn Phúc Hải 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.25 4.75 8.00 5.00 8.20 34.20 388
398 Nguyễn Giáng My 9A Hạp Lĩnh 3.88 3.50 7.38 7.00 5.40 34.16 398
399 Nguyễn Thị Ngọc Hiển 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 2.88 2.75 5.63 6.75 9.40 34.16 398
400 Trần Anh Tú 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.38 4.50 7.88 5.50 7.40 34.16 398
401 Ngô Minh Kiên 9A4 Suối Hoa 3.13 4.25 7.38 6.50 6.40 34.15 401
402 Tống Minh Nguyệt 9A1 Vạn An 3.63 4.25 7.88 5.50 7.40 34.15 401
403 Nguyễn Tuệ Lâm 9A2 Tiền An 3.37 3.75 7.12 5.75 8.40 34.14 403
404 Nguyễn Lam Trường 9A Ninh Xá 3.75 5.00 8.75 4.50 7.60 34.10 404
405 Nguyễn Thành Hưng 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.50 4.25 7.75 4.50 9.60 34.10 404
406 Hoàng Đức Tùng 9A1 Hoà Long 3.25 4.25 7.50 7.60 5.75 34.10 404
407 Phạm Tiến Khoa 9A1 Hoà Long 3.63 4.26 7.89 8.80 4.75 34.08 407
408 Nguyễn Thị Thùy Dương 9A1 THCS Nam Sơn 3.88 3.25 7.13 6.50 6.80 34.06 408
409 Nguyễn Linh Chi 9A3 Suối Hoa 3.38 4.25 7.63 7.00 4.80 34.05 409
410 Phạm Gia Hân 9A2 Suối Hoa 3.25 4.25 7.50 6.00 7.00 34.00 410
411 Nguyễn Lê Dũng 9A3 Suối Hoa 3.00 3.00 6.00 7.00 8.00 34.00 410
412 Nguyễn Yến Nhi 9A Hạp Lĩnh 2.50 4.00 6.50 7.50 6.00 34.00 410
413 Đàm Triệu Vi 9A Hạp Lĩnh 3.00 3.25 6.25 7.75 6.00 34.00 410
414 Vũ Hà Phương 9A1 Tiền An 3.50 4.25 7.75 5.25 8.00 34.00 410
415 Nguyễn Đức Dương 9A1 Hoà Long 3.25 4.75 8.00 7.00 5.50 34.00 410
416 Nguyễn Bá Thắng 9A2 Trần Quốc Toản 3.63 5.00 8.63 5.25 6.20 33.96 416
417 Đặng Ngọc Diệp 9A2 Kinh Bắc 3.63 4.75 8.38 5.00 7.20 33.96 416
418 Bùi Thị Mai Hằng 9A1 Hoà Long 3.38 4.25 7.63 8.20 5.25 33.96 416
419 Ngô Hoàng Anh 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.63 5.00 8.63 4.25 8.20 33.96 419
420 Nguyễn Đăng Tiến 9A2 Tiền An 3.63 5.00 8.63 4.25 8.20 33.96 419
421 Tạ Bảo Châu 9A2 Thị Cầu 3.13 4.75 7.88 6.50 5.20 33.95 421
422 Vũ Ngọc Linh 9A1 Tiền An 3.00 4.00 7.00 6.75 6.40 33.90 422
423 Nguyễn Tiến Dương 9A4 Trần Quốc Toản 3.50 3.00 6.50 5.75 9.40 33.90 422
424 Nguyễn Khánh Vy 9A2 Kinh Bắc 3.50 5.00 8.50 5.25 6.40 33.90 422
425 Trần Thị Lý 9A1 Vạn An 3.75 4.00 7.75 4.50 9.40 33.90 422
426 Nguyễn Hữu Quý 9A3 Ninh Xá 3.88 4.00 7.88 4.75 8.60 33.86 426
427 Phạm Vũ Thảo Nguyên 9A1 Tiền An 2.63 4.50 7.13 5.00 9.60 33.86 426
428 Nguyễn Hữu Thành 9A1 Hoà Long 3.38 4.25 7.63 8.60 5.00 33.86 426
429 Nguyễn Duy Thiện Nhân
Nhân 9A1 PTQT Kinh Bắc 3.63 4.50 8.13 5.00 7.60 33.86 426
430 Nguyễn Thùy Dương 9A6 Suối Hoa 2.33 4.50 6.83 6.50 7.20 33.85 430
431 Nguyễn Tuấn Minh 9A6 Suối Hoa 3.13 4.75 7.88 5.25 7.60 33.85 430
432 Viêm Nhật Dương 9A3 Suối Hoa 3.50 4.75 8.25 5.75 5.80 33.80 432
433 Nguyễn Thị Minh Thư 9A1 Ninh Xá 2.75 4.25 7.00 7.00 5.80 33.80 432
434 Vũ Trọng Nam Phong 9A1 Tiền An 3.25 4.50 7.75 5.25 7.80 33.80 432
435 Trần Tiến Dũng 9A5 Đại Phúc 3.38 4.50 7.88 4.50 9.00 33.76 435
436 Hoàng Linh 9A3 Trần Quốc Toản 3.63 4.00 7.63 4.75 9.00 33.76 435
437 Dương Duy Dũng 9A1 Hoà Long 3.38 4.50 7.88 7.00 5.50 33.76 435
438 Nguyễn Ngọc Minh Châu 9A4 Ninh Xá 3.00 2.50 5.50 7.25 8.20 33.70 438
439 Nguyễn Đức Hiếu 9A1 Vũ Ninh 3.25 3.50 6.75 5.50 9.20 33.70 438
440 Lê Trung Kiên 9A1 Trần Quốc Toản 3.75 5.00 8.75 4.00 8.20 33.70 438
441 Trần Bảo Châu 9A4 Trần Quốc Toản 3.50 3.50 7.00 5.75 8.20 33.70 438
442 Bùi Thị Thu Hồng 9A Khúc Xuyên 2.25 3.50 5.75 8.00 6.20 33.70 438
443 Hoàng Thị Hà Vy 9A2 THCS Nam Sơn 3.00 3.25 6.25 7.00 7.20 33.70 438
444 Nguyễn Minh Hiếu 9A4 Đại Phúc 3.13 4.00 7.13 5.00 9.40 33.66 444
445 Lê Quang Minh 9A3 Tiền An 3.13 5.00 8.13 5.00 7.40 33.66 444
446 Nguyễn Mỹ Ngọc 9A1 Tiền An 3.13 2.75 5.88 6.75 8.40 33.66 444
447 Nguyễn Khánh Huyền 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.63 3.75 7.38 5.25 8.40 33.66 444
448 Trần Hải Minh 9A4 Suối Hoa 3.38 4.00 7.38 5.25 8.40 33.65 448
449 Nguyễn Minh Nhật 9A5 Suối Hoa 3.13 4.75 7.88 5.75 6.40 33.65 448
450 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 9A3 Tiền An 3.37 5.00 8.37 5.75 5.40 33.64 450
451 Nguyễn Minh Quang 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.75 4.75 8.50 5.00 6.60 33.60 451
452 Lê Anh Vũ 9A2 Vũ Ninh 3.00 3.75 6.75 6.75 6.60 33.60 451
453 Phạm Bích Ngọc 9A5 Hoàng Hoa Thám 2.75 4.50 7.25 5.75 7.60 33.60 451
454 Bùi Minh Phương 9A4 Đại Phúc 2.38 4.50 6.88 6.50 6.80 33.56 454
455 Nguyễn Bình An 9A3 Kinh Bắc 3.38 4.00 7.38 5.50 7.80 33.56 455
456 Nguyễn Hoàng Minh 9A4 Suối Hoa 3.75 3.50 7.25 6.50 6.00 33.50 456
457 Nguyễn Trường Thắng 9A Ninh Xá 3.75 5.00 8.75 4.50 7.00 33.50 456
458 Ngô Minh Đức 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 3.25 4.00 7.25 5.00 9.00 33.50 456
459 Nguyễn Tú Tài 9A2 Trần Quốc Toản 3.75 4.50 8.25 4.50 8.00 33.50 456
460 Dương Thị Phương Anh 9A3 Khắc Niệm 3.75 3.00 6.75 5.50 9.00 33.50 456
461 Trần Quang Minh 9A4 Đại Phúc 3.38 3.25 6.63 5.50 9.20 33.46 461
462 Mai Phương Thùy 9A Ninh Xá 3.38 3.25 6.63 6.00 8.20 33.46 462
463 Nguyễn Tuấn Minh 9B Khúc Xuyên 2.38 4.50 6.88 7.25 5.20 33.45 463
464 Trịnh Thị Phương Anh 9A2 Tiền An 3.37 3.75 7.12 6.50 6.20 33.44 464
465 Phạm Quang Huy 9A Ninh Xá 3.50 4.50 8.00 5.00 7.40 33.40 465
466 Nguyễn Thành Kiên 9A Phong Khê 3.25 4.75 8.00 5.00 7.40 33.40 465
467 Trần Danh Đức Anh 9A1 Tiền An 3.50 4.25 7.75 5.75 6.40 33.40 465
468 Nguyễn Thị Thanh Hường 9A1 Vũ Ninh 2.75 3.50 6.25 6.75 7.40 33.40 465
469 Nguyễn Thị Thùy Trang 9A1 Vạn An 3.75 4.25 8.00 5.00 7.40 33.40 465
470 Đào Đức Huy 9A1 Ninh Xá 3.38 4.50 7.88 5.00 7.60 33.36 470
471 Thạch Chí Kiên 9A3 Suối Hoa 2.88 4.75 7.63 5.25 7.60 33.35 471
472 Đinh Đức Phương 9A6 Suối Hoa 3.63 3.50 7.13 5.25 8.60 33.35 471
473 Lê Nguyên Hoàng 9A1 Vũ Ninh 3.63 4.75 8.38 5.50 5.60 33.35 471
474 Nguyễn Mai Hòa 9A6 Suối Hoa 4.00 5.00 9.00 4.25 6.80 33.30 474
475 Chung Tuấn Dương 9A1 Ninh Xá 3.50 4.25 7.75 4.50 8.80 33.30 474
476 Nguyễn Duy Đạt 9A2 Kinh Bắc 3.50 4.25 7.75 5.50 6.80 33.30 474
477 Nguyễn Viết Xuân Mạnh 9A2 Kinh Bắc 3.50 4.50 8.00 5.25 6.80 33.30 474
478 Đàm Thị Khánh Vy 9A2 THCS Nam Sơn 3.50 3.75 7.25 6.00 6.80 33.30 474
479 Vương Quốc Huy 9A2 Tiền An 3.13 5.00 8.13 5.50 6.00 33.26 479
480 Lê Kiên Thành 9A4 Suối Hoa 2.75 4.25 7.00 7.00 5.20 33.20 480
481 Trịnh Dạ Thảo 9A5 Suối Hoa 3.00 3.75 6.75 6.25 7.20 33.20 480
482 Tống Ngọc Minh 9A6 Suối Hoa 3.50 4.00 7.50 5.50 7.20 33.20 480
483 Nguyễn Khánh Linh 9A4 Đại Phúc 3.00 3.75 6.75 5.75 8.20 33.20 480
484 Hồ Cẩm Tú 9A3 Ninh Xá 3.25 2.75 6.00 6.00 9.20 33.20 480
485 Nguyễn Tuấn Hùng 9A2 Tiền An 3.75 5.00 8.75 4.25 7.20 33.20 480
486 Vũ Tố Uyên 9A1 Vũ Ninh 2.75 3.75 6.50 6.50 7.20 33.20 480
487 Ngô Diễm My 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.00 3.75 6.75 6.25 7.20 33.20 480
488 Trịnh Hải Anh 9A2 Trần Quốc Toản 3.25 4.25 7.50 6.00 6.20 33.20 480
489 Nguyễn Thị Hoài Thu 9A3 Khắc Niệm 3.75 3.75 7.50 5.00 8.20 33.20 480
490 Trần Bảo Nam 9A Hạp Lĩnh 3.13 4.25 7.38 6.00 6.40 33.16 490
491 Nguyễn Thị Phương Vy 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.13 4.25 7.38 5.00 8.40 33.16 490
492 Nguyễn Thị Minh Anh 9A3 Hoàng Hoa Thám 3.63 4.75 8.38 4.00 8.40 33.16 490
493 Lương Nguyễn Thành 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.88 4.25 8.13 4.75 7.40 33.16 490
494 Nguyễn Hồng Trang 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.38 4.50 7.88 4.00 9.40 33.16 490
495 Ngô Hiểu Uyên 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.38 5.00 8.38 5.50 5.40 33.16 490
496 Nguyễn Trọng Công 9A3 Trần Quốc Toản 3.63 4.75 8.38 5.50 5.40 33.16 490
497 Nguyễn Thái Dương 9A4 Suối Hoa 3.63 4.50 8.13 5.75 5.40 33.15 497
498 Nguyễn Đức Lập 9A Kim Chân 3.38 4.25 7.63 5.75 6.40 33.15 497
499 Nguyễn Hà Linh 9A6 Suối Hoa 2.75 3.75 6.50 6.75 6.60 33.10 499
500 Nguyễn Thành Đại 9A4 Đại Phúc 3.25 3.75 7.00 5.75 7.60 33.10 499
501 Nguyễn Trúc Anh 9A2 Đáp Cầu 2.75 4.75 7.50 5.75 6.60 33.10 499
502 Nguyễn Thái Bảo Ngọc 9A1 Vân Dương 3.25 4.25 7.50 4.75 8.60 33.10 499
503 Đặng Danh Tuấn Anh 9A5 Đại Phúc 3.38 4.75 8.13 6.00 4.80 33.06 503
504 Nguyễn Thùy Linh 9B Hạp Lĩnh 2.63 2.00 4.63 7.50 8.80 33.06 503
505 Tạ Thị Minh Phương 9A2 Trần Quốc Toản 3.13 2.25 5.38 6.75 8.80 33.06 503
506 Trần Hà Anh 9A4 Tiền An 3.13 2.75 5.88 6.75 7.80 33.06 506
507 Vũ Tường Minh 9A3 Tiền An 3.63 4.75 8.38 4.25 7.80 33.06 506
508 Nguyễn Phương Dung 9A2 Kinh Bắc 3.13 4.75 7.88 5.25 6.80 33.06 506
509 Nguyễn Linh Giang 9A1 Suối Hoa 3.38 4.50 7.88 5.75 5.80 33.05 509
510 Đỗ Quỳnh Hương 9A4 Suối Hoa 2.88 4.75 7.63 6.00 5.80 33.05 509
511 Nguyễn Chí Bảo 9A2 Tiền An 3.37 5.00 8.37 4.25 7.80 33.04 511
512 Nguyễn Hà Minh Châu 9A3 Tiền An 2.87 5.00 7.87 4.75 7.80 33.04 511
513 Đào Đức Hiếu 9A2 Đáp Cầu 3.25 3.25 6.50 6.00 8.00 33.00 513
514 Nguyễn Kim Thành Long 9A Hạp Lĩnh 2.75 4.25 7.00 6.50 6.00 33.00 513
515 Dương Gia Hân 9A5 Tiền An 3.50 4.25 7.75 4.75 8.00 33.00 513
516 Trần Ngọc Anh 9A2 Tiền An 3.25 3.00 6.25 6.25 8.00 33.00 513
517 Chu Diệp Chi 9A1 Thị Cầu 3.13 4.00 7.13 5.75 7.20 32.96 517
518 Nguyễn Minh Thái 9A Phong Khê 2.38 3.50 5.88 6.50 8.20 32.95 518
519 Nguyễn Ngọc Ánh 9A1 Võ Cường 3.37 3.00 6.37 6.50 7.20 32.94 519
520 Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai 9A4 Suối Hoa 3.25 3.75 7.00 6.25 6.40 32.90 520
521 Trần Thu Hà 9A4 Tiền An 3.50 3.50 7.00 6.75 5.40 32.90 520
522 Nguyễn Trọng Đức 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.25 5.00 8.25 5.00 6.40 32.90 520
523 Nguyễn Văn Kiên 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.75 5.00 8.75 4.00 7.40 32.90 520
524 Nguyễn Phương Anh 9A2 Trần Quốc Toản 3.50 4.50 8.00 5.25 6.40 32.90 520
525 Vũ Lê Phương Thảo 9A1 Vân Dương 3.50 4.25 7.75 5.00 7.40 32.90 520
526 Nguyễn Đăng Khôi 9A3 Khắc Niệm 3.75 3.75 7.50 5.25 7.40 32.90 520
527 Lê Tuấn Hưng 9A Ninh Xá 3.88 3.75 7.63 5.50 6.60 32.86 527
528 Đào Khánh Vy 9A1 Vũ Ninh 3.63 4.25 7.88 4.75 7.60 32.85 528
529 Nguyễn Thị Lan Anh 9A Khúc Xuyên 2.63 4.00 6.63 6.50 6.60 32.85 528
530 Nguyễn Thị Hải Yến 9A5 Đại Phúc 2.75 3.25 6.00 6.50 7.80 32.80 530
531 Đinh Hà Linh 9A3 Ninh Xá 3.25 4.25 7.50 5.00 7.80 32.80 530
532 Bùi Ngọc Hiệp 9A2 Tiền An 3.25 4.25 7.50 5.50 6.80 32.80 530
533 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9A1 Thị Cầu 3.00 4.50 7.50 6.00 5.80 32.80 530
534 Lê Thị Yến Linh 9A1 Thị Cầu 3.25 2.75 6.00 7.00 6.80 32.80 530
535 Dương Thị Kim Ngân 9A5 Hoàng Hoa Thám 2.50 4.00 6.50 5.50 8.80 32.80 530
536 Trần Quốc Trung 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.50 4.50 8.00 4.50 7.80 32.80 530
537 Nguyễn Duy Đô 9A1 Ninh Xá 3.63 4.00 7.63 4.25 9.00 32.76 537
538 Nguyễn Danh Học 9A2 Tiền An 2.63 4.50 7.13 5.25 8.00 32.76 537
539 Lê Tuấn Kiệt 9A4 Kinh Bắc 3.13 4.25 7.38 5.50 7.00 32.76 537
540 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 9A1 Hoà Long 3.38 4.50 7.88 8.00 4.50 32.76 537
541 Vương Khánh Ngân 9A6 Suối Hoa 2.63 3.50 6.13 6.25 8.00 32.75 541
542 Cao Thị Ngọc Diệp 9A Phong Khê 2.88 3.00 5.88 7.50 6.00 32.75 541
543 Nguyễn Văn Tiến 9A Khúc Xuyên 3.88 4.50 8.38 5.00 6.00 32.75 541
544 Đỗ Hải Yến 9A3 Khắc Niệm 3.63 3.75 7.38 5.50 7.00 32.75 541
545 Đặng Quang Trinh 9A2 Tiền An 3.87 4.75 8.62 5.25 5.00 32.74 545
546 Ngô Hải Yến 9A1 Tiền An 3.00 4.75 7.75 5.00 7.20 32.70 546
547 Ng. Hoàng Quang Minh 9A1 Thị Cầu 3.25 3.75 7.00 5.25 8.20 32.70 546
548 Nguyễn Thị Ngọc Hà 9A1 Hoà Long 3.25 4.25 7.50 6.20 5.75 32.70 546
549 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 9A3 Khắc Niệm 3.75 3.75 7.50 5.75 6.20 32.70 546
550 Nguyễn Văn Dũng Dũng 9A1 PTQT Kinh Bắc 3.25 4.00 7.25 6.00 6.20 32.70 546
551 Viêm Huyền Nga Phương 9A1 THCS Nam Sơn 3.50 2.25 5.75 6.50 8.20 32.70 546
552 Nguyễn Phương Nhi 9A1 Đáp Cầu 3.38 4.25 7.63 7.00 3.40 32.66 552
553 Nguyễn Hà Anh 9A Ninh Xá 3.88 4.25 8.13 4.00 8.40 32.66 552
554 Nguyễn Duy Bảo Minh 9A2 Tiền An 3.63 4.00 7.63 6.00 5.40 32.66 552
555 Trần Quế Chi 9A3 Tiền An 3.13 4.75 7.88 5.25 6.40 32.66 552
556 Lê Việt Hưng 9A2 Kinh Bắc 3.38 4.25 7.63 5.50 6.40 32.66 552
557 Ngô Vũ Duy 9A1 Kinh Bắc 3.38 3.75 7.13 6.00 6.40 32.66 552
558 Trần Nguyên Anh 9A2 Kinh Bắc 2.63 3.75 6.38 6.25 7.40 32.66 552
559 Chu Phương Thảo 9A1 Vũ Ninh 3.13 3.00 6.13 7.00 6.40 32.65 559
560 Bùi Mai Kiều 9A1 Võ Cường 2.87 2.50 5.37 6.75 8.40 32.64 560
561 Bùi Tiến Đạt 9A Hạp Lĩnh 2.50 4.00 6.50 7.00 5.60 32.60 561
562 Nguyễn Tiến Đạt 9A Ninh Xá 3.00 4.50 7.50 5.00 7.60 32.60 561
563 Nguyễn Ngọc Bảo Yến 9A5 Ninh Xá 3.25 4.25 7.50 6.50 4.60 32.60 561
564 Ngô Phương Loan 9A3 Tiền An 3.75 4.25 8.00 5.00 6.60 32.60 561
565 Phan Văn Khải 9A3 Tiền An 3.75 4.25 8.00 4.50 7.60 32.60 561
566 Nguyễn Hà Phương 9A1 Thị Cầu 3.50 4.50 8.00 5.50 5.60 32.60 561
567 Lưu Thùy Linh 9A2 Trần Quốc Toản 3.50 5.00 8.50 5.00 5.60 32.60 561
568 Nguyễn Ngân Khánh 9A4 Trần Quốc Toản 3.50 4.00 7.50 5.50 6.60 32.60 561
569 Diêm Minh Hiếu 9A1 Võ Cường 3.75 3.75 7.50 6.00 5.60 32.60 561
570 Phạm Ánh Ngọc 9A4 Trần Quốc Toản 3.63 3.50 7.13 4.75 8.80 32.56 570
571 Nguyễn Văn Cường 9A1 Vân Dương 3.13 4.00 7.13 6.75 4.80 32.56 570
572 Nguyễn Hùng Cường 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.88 3.75 7.63 5.75 5.80 32.56 572
573 Kim Thanh Tâm 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.63 5.00 8.63 4.75 5.80 32.56 572
574 Nguyễn Quang Vinh 9A1 Võ Cường 3.13 3.00 6.13 6.25 7.80 32.56 572
575 Nguyễn Duy Tân 9A3 Tiền An 3.87 4.75 8.62 4.25 6.80 32.54 575
576 Nguyễn Quang Tùng 9A3 Tiền An 3.37 4.00 7.37 5.00 7.80 32.54 575
577 Đặng Nam Khánh 9A4 Suối Hoa 3.50 5.00 8.50 4.25 7.00 32.50 577
578 Bùi Linh Chi 9A5 Suối Hoa 3.25 4.00 7.25 5.50 7.00 32.50 577
579 Nguyễn Tiến Hoài Nam 9A2 Tiền An 3.75 4.25 8.00 4.25 8.00 32.50 577
580 Trương Thành Long 9A2 Hoàng Hoa Thám 3.75 4.25 8.00 3.75 9.00 32.50 577
581 Nguyễn Phương Thảo 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.25 4.00 7.25 6.00 6.00 32.50 577
582 Nguyễn Văn Khánh Tùng 9A1 Võ Cường 3.50 3.75 7.25 5.00 8.00 32.50 577
583 Nguyễn Thị Thanh Xuân 9A3 Ninh Xá 2.63 3.50 6.13 7.00 6.20 32.46 583
584 Phạm Minh Trang 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.38 4.75 8.13 4.50 7.20 32.46 583
585 Nguyễn Thị Minh Anh 9A2 Kinh Bắc 3.63 4.00 7.63 5.50 6.20 32.46 583
586 Nguyễn Hải Dương 9A4 Suối Hoa 3.63 3.50 7.13 6.00 6.20 32.45 586
587 Nguyễn Ngọc Hoài Anh 9A1 Vạn An 3.63 3.75 7.38 5.75 6.20 32.45 586
588 Nguyễn An Hương 9A1 Thị Cầu 3.01 3.25 6.26 5.25 9.40 32.41 588
589 Nguyễn Xuân Bảo Sơn 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.75 4.00 7.75 4.75 7.40 32.40 589
590 Nguyễn Hà Linh 9A2 Kinh Bắc 3.75 4.00 7.75 5.75 5.40 32.40 589
591 Nguyễn Đỗ Thảo Uyên 9A3 Khắc Niệm 3.50 3.75 7.25 5.75 6.40 32.40 589
592 Nguyễn Tấn Đạt 9A4 Đại Phúc 3.13 3.00 6.13 5.75 8.60 32.36 592
593 Bùi Minh Quyền 9A4 Trần Quốc Toản 3.63 3.25 6.88 4.50 9.60 32.36 592
594 Vũ Thùy Dung 9A2 Kinh Bắc 3.13 4.00 7.13 5.25 7.60 32.36 592
595 Nguyễn Thị Mai Chi 9A1 Vân Dương 3.13 4.00 7.13 4.75 8.60 32.36 592
596 Nguyễn Thị Kim Ngân 9A3 Suối Hoa 3.38 4.00 7.38 5.00 7.60 32.35 596
597 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 9A1 Thị Cầu 3.38 4.00 7.38 5.50 6.60 32.35 596
598 Lưu Gia Bảo 9A2 Tiền An 3.37 5.00 8.37 4.50 6.60 32.34 598
599 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 9A1 Võ Cường 3.37 4.00 7.37 5.00 7.60 32.34 598
600 Hoàng Ngọc Anh 9A2 Thị Cầu 3.00 4.00 7.00 5.25 7.80 32.30 600
601 Nguyễn Toàn Đại 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.75 4.00 7.75 4.50 7.80 32.30 600
602 Nguyễn Thừa Minh Quân 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.75 5.00 8.75 3.50 7.80 32.30 600
603 Trần Nhật Minh 9A3 Trần Quốc Toản 3.75 4.25 8.00 4.75 6.80 32.30 600
604 Nguyễn Tiến Nam Hoàng 9A2 Trần Quốc Toản 1.75 5.00 6.75 5.50 7.80 32.30 600
605 Nguyễn Khánh Linh 9A1 Trần Quốc Toản 3.00 2.50 5.50 6.25 8.80 32.30 600
606 Nguyễn Gia Khánh 9A1 Vạn An 3.75 4.25 8.00 5.25 5.80 32.30 600
607 Mai Thị Thảo Nguyên 9A2 Đại Phúc 2.88 5.00 7.88 5.75 5.00 32.26 607
608 Nguyễn Quang Minh 9A1 Vân Dương 3.13 5.00 8.13 5.00 6.00 32.26 607
609 Ngô Thu Hằng 9A4 Suối Hoa 3.63 3.50 7.13 6.50 5.00 32.25 609
610 Lương Gia Linh 9A1 Thị Cầu 2.63 3.00 5.63 7.50 6.00 32.25 609
611 Phạm Thị Trà My 9A3 Suối Hoa 3.25 5.00 8.25 4.75 6.20 32.20 611
612 Trương Nguyễn Hải Nam 9A2 Đáp Cầu 3.00 4.50 7.50 6.00 5.20 32.20 611
613 Đỗ Huyền Trang 9C Hạp Lĩnh 3.25 3.50 6.75 6.75 5.20 32.20 611
614 Nguyễn Lê Hương Giang 9A1 Ninh Xá 3.25 2.75 6.00 7.00 6.20 32.20 611
615 Phùng Phương Thanh 9A2 Kinh Bắc 3.25 3.50 6.75 5.75 7.20 32.20 611
616 Giáp Đăng Hải 9A4 Đại Phúc 2.88 3.25 6.13 6.25 7.40 32.16 616
617 Nguyễn Hoàng Nhật Linh 9A3 Đại Phúc 2.63 4.75 7.38 5.50 6.40 32.16 616
618 Trần Kim Tú 9A Hạp Lĩnh 3.38 4.00 7.38 6.50 4.40 32.16 616
619 Nguyễn Quốc Huy 9A1 Vân Dương 3.63 4.00 7.63 4.75 7.40 32.16 616
620 Nguyễn Khánh Linh 9A1 Vân Dương 3.63 3.25 6.88 6.00 6.40 32.16 616
621 Nguyễn Thị Yên 9A1 Hoà Long 3.38 4.25 7.63 6.40 5.25 32.16 616
622 Phạm Đức Bảo 9A4 Suối Hoa 3.63 4.50 8.13 5.75 4.40 32.15 622
623 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 9A4 Suối Hoa 3.38 4.25 7.63 5.75 5.40 32.15 622
624 Trần Ngọc Quang 9A Kim Chân 2.88 4.25 7.13 6.25 5.40 32.15 622
625 Đặng Thị Vân Anh 9A1 Tiền An 2.87 4.00 6.87 5.00 8.40 32.14 625
626 Nguyễn Thị Kim Ngân 9A2 THCS Nam Sơn 3.62 2.25 5.87 6.00 8.40 32.14 625
627 Đào Quang Anh 9A3 Suối Hoa 3.00 4.25 7.25 6.50 4.60 32.10 627
628 Nguyễn Hà Anh 9A6 Tiền An 3.50 4.75 8.25 4.50 6.60 32.10 627
629 Vũ An An 9A1 Vũ Ninh 2.75 4.25 7.00 5.75 6.60 32.10 627
630 Nguyễn Quang Huy 9A1 Vân Dương 3.50 3.50 7.00 5.25 7.60 32.10 627
631 Nguyễn Phương Thảo 9A1 Vân Dương 3.25 3.50 6.75 5.50 7.60 32.10 627
632 Lê Thị Trà My 9A4 Đại Phúc 3.13 3.50 6.63 6.50 5.80 32.06 632
633 Ngô Tiến Nhật Minh 9A1 Suối Hoa 3.38 4.00 7.38 5.25 6.80 32.05 633
634 TRẦN ĐỨC LONG 9A3 Suối Hoa 3.13 3.75 6.88 6.25 5.80 32.05 633
635 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 9A Phong Khê 2.88 4.00 6.88 6.75 4.80 32.05 633
636 Nguyễn Văn Anh Tuấn 9A Khúc Xuyên 3.63 4.75 8.38 4.25 6.80 32.05 633
637 Nguyễn Khánh Vy 9A3 Khắc Niệm 3.13 3.50 6.63 5.50 7.80 32.05 633
638 Nguyễn Kim Ngọc 9A2 Thị Cầu 2.51 3.75 6.26 6.25 7.00 32.01 638
639 Trương Hoàng Ngọc Hà 9A5 Ninh Xá 3.00 4.25 7.25 5.25 7.00 32.00 639
640 Đỗ Thiện Thế Phi 9A3 Tiền An 3.75 4.50 8.25 5.25 5.00 32.00 639
641 Vũ Thị Khánh Linh 9A1 Vũ Ninh 3.00 4.00 7.00 5.50 7.00 32.00 639
642 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.25 5.00 8.25 4.75 6.00 32.00 639
643 Nguyễn Bá Quý 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.50 4.25 7.75 4.75 7.00 32.00 639
644 Ngô Hải Yến 9B Hạp Lĩnh 2.63 2.75 5.38 7.50 6.20 31.96 644
645 Nguyễn Nam Thịnh 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 2.88 3.25 6.13 6.25 7.20 31.96 644
646 Nguyễn Ngọc Ánh 9A2 Tiền An 3.37 4.00 7.37 5.50 6.20 31.94 646
647 Nguyễn Cao Khánh Linh 9A6 Tiền An 3.25 4.25 7.50 5.75 5.40 31.90 647
648 Trịnh Văn Tiến 9A1 Vân Dương 3.25 4.00 7.25 4.50 8.40 31.90 647
649 Quách Thùy Linh 9A2 Trần Quốc Toản 3.63 4.25 7.88 4.25 7.60 31.86 649
650 Phạm Minh Anh 9A5 Suối Hoa 3.63 3.50 7.13 5.50 6.60 31.85 650
651 Nguyễn Mai Thu Hà 9A1 Thị Cầu 3.13 3.25 6.38 7.25 4.60 31.85 650
652 Hoàng Gia Huy 9A1 Thị Cầu 3.13 4.00 7.13 6.00 5.60 31.85 650
653 Lê Việt Hà 9A2 Thị Cầu 3.01 4.00 7.01 4.50 8.80 31.81 653
654 Khổng Minh Dũng 9A5 Suối Hoa 2.75 4.75 7.50 5.50 5.80 31.80 654
655 Nguyễn Gia Khanh 9A5 Ninh Xá 3.75 4.25 8.00 4.00 7.80 31.80 654
656 Nguyễn Thanh Trúc 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.25 3.25 6.50 6.50 5.80 31.80 654
657 Nguyễn Việt Vương 9A Phong Khê 3.00 3.75 6.75 5.25 7.80 31.80 654
658 Nguyễn Đăng Hà Vy 9A1 Tiền An 3.50 3.75 7.25 5.25 6.80 31.80 654
659 Nguyễn Gia Đắc 9A1 Tiền An 3.25 5.00 8.25 3.75 7.80 31.80 654
660 Nguyễn Thu Trang 9A1 Tiền An 2.75 4.75 7.50 4.50 7.80 31.80 654
661 Nguyễn Phương Anh 9A1 Tiền An 2.75 4.00 6.75 5.75 6.80 31.80 654
662 Nguyễn Thị Lan Anh 9A1 Vân Dương 3.50 3.50 7.00 6.50 4.80 31.80 654
663 Lê Quỳnh Trang 9A1 Võ Cường 3.25 3.00 6.25 5.25 8.80 31.80 654
664 Đỗ Quỳnh Trang 9B Hạp Lĩnh 3.13 3.50 6.63 6.75 5.00 31.76 664
665 Nguyễn Quỳnh Chi 9A1 Tiền An 2.63 4.75 7.38 5.00 7.00 31.76 664
666 Nguyễn Minh Tuệ 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.38 5.00 8.38 4.00 7.00 31.76 664
667 Nguyễn Vân Hà 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.38 3.75 7.13 5.25 7.00 31.76 664
668 Nguyễn Hoàng Tiến Minh 9A3 Trần Quốc Toản 3.13 3.50 6.63 5.25 8.00 31.76 664
669 Đặng Linh Nga 9A2 Kinh Bắc 3.13 3.75 6.88 6.50 5.00 31.76 664
670 Nguyễn Quỳnh Anh 9A1 Kinh Bắc 3.63 4.75 8.38 5.00 5.00 31.76 664
671 Phạm Tài Nguyên Hiếu 9A6 Suối Hoa 3.25 5.00 8.25 4.00 7.20 31.70 671
672 Vũ Minh Đức 9A3 Tiền An 3.50 5.00 8.50 4.25 6.20 31.70 671
673 Nguyễn Hoàng Anh 9A4 Trần Quốc Toản 4.00 4.50 8.50 3.75 7.20 31.70 671
674 Tống Duy Phong 9A4 Vạn An 2.75 5.00 7.75 5.00 6.20 31.70 671
675 Nguyễn Thị Ngọc Linh 9A1 Hoà Long 3.38 2.25 5.63 6.40 7.00 31.66 675
676 Trần Nguyễn Quang Minh 9A4 Ninh Xá 2.63 2.75 5.38 6.75 7.40 31.66 676
677 Ngô Minh Tâm 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 2.38 3.50 5.88 5.75 8.40 31.66 676
678 Nguyễn Tuệ Lan 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.63 4.50 8.13 4.50 6.40 31.66 676
679 Trần Minh Châu 9A1 Trần Quốc Toản 3.38 4.25 7.63 4.00 8.40 31.66 676
680 Nguyễn Thế Anh 9A3 Võ Cường 3.13 3.75 6.88 4.75 8.40 31.66 676
681 Nguyễn Nam Duyên Phương 9A1 Đại Phúc 3.25 4.75 8.00 4.50 6.60 31.60 681
682 Nguyễn Gia Hân 9A1 Ninh Xá 3.75 4.25 8.00 4.50 6.60 31.60 681
683 Nguyễn Minh Thu 9A3 Ninh Xá 3.25 4.25 7.50 5.00 6.60 31.60 681
684 Nguyễn Tiến Đạt 9A2 Trần Quốc Toản 3.75 4.25 8.00 4.00 7.60 31.60 681
685 Nguyễn Thị Minh Hằng 9A1 Võ Cường 3.00 2.25 5.25 7.25 6.60 31.60 681
686 Dương Đức Phong 9A3 Khắc Niệm 3.50 4.00 7.50 5.50 5.60 31.60 681
687 Bùi Hoàng Anh 9A1 Trần Quốc Toản 3.63 4.00 7.63 3.75 8.80 31.56 687
688 Hoàng Thị Mai 9A1 THCS Nam Sơn 2.88 2.25 5.13 7.25 6.80 31.56 687
689 Lê Thị Mai Phương 9A2 Suối Hoa 3.63 4.25 7.88 4.00 7.80 31.55 689
690 Tống Thị Tường Vi 9A1 Vạn An 3.63 4.75 8.38 4.50 5.80 31.55 689
691 Nguyễn Gia Bảo 9A2 Tiền An 3.87 5.00 8.87 4.00 5.80 31.54 691
692 Diêm Hồng Chiến 9A1 Võ Cường 2.87 4.75 7.62 4.25 7.80 31.54 691
693 Đào Trung Hiếu 9A3 Suối Hoa 2.75 4.00 6.75 6.50 5.00 31.50 693
694 Nguyễn Mạnh Tiến 9A1 Vân Dương 3.63 4.25 7.88 4.75 6.20 31.46 694
695 Nguyễn Phạm Khánh Ly 9A1 Đáp Cầu 3.38 2.75 6.13 7.00 5.20 31.46 695
696 Đặng Xuân Nhật Anh 9A2 Ninh Xá 3.63 4.50 8.13 4.00 7.20 31.46 695
697 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.13 3.50 6.63 5.00 8.20 31.46 695
698 Nguyễn Trường Giang 9A4 Kinh Bắc 3.13 4.50 7.63 5.00 6.20 31.46 695
699 Lê Khánh Nam 9A1 Thị Cầu 3.63 4.75 8.38 4.75 5.20 31.45 699
700 Nghiêm Gia Long 9A2 Suối Hoa 3.25 4.25 7.50 4.00 8.40 31.40 700
701 Hoàng Yến Trang 9A6 Suối Hoa 3.00 4.00 7.00 5.00 7.40 31.40 700
702 Nguyễn Hoàng Minh 9A4 Đại Phúc 3.25 3.75 7.00 5.50 6.40 31.40 700
703 Trần Lê Phương Thảo 9A1 Hoà Long 3.00 2.50 5.50 8.40 6.00 31.40 700
704 Nguyễn Thị Dịu 9A1 Võ Cường 3.25 3.25 6.50 5.50 7.40 31.40 700
705 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 9A1 THCS Nam Sơn 3.50 3.50 7.00 4.50 8.40 31.40 700
706 Đào Quỳnh Chi 9A2 Trần Quốc Toản 3.13 4.00 7.13 4.75 7.60 31.36 706
707 Vũ Thành Lương 9B Kim Chân 2.63 4.25 6.88 6.00 5.60 31.35 707
708 Vũ Tiến Đạt 9A2 Thị Cầu 2.63 4.25 6.88 5.00 7.60 31.35 707
709 Nguyễn Trịnh Kiều Anh 9A4 Thị Cầu 3.63 4.00 7.63 5.75 4.60 31.35 707
710 Lê Trần Minh Phương 9A2 Thị Cầu 2.76 4.25 7.01 6.25 4.80 31.31 710
711 Nguyễn Duy Anh 9A4 Suối Hoa 3.00 2.75 5.75 6.50 6.80 31.30 711
712 Nguyễn Quang Minh 9A Hạp Lĩnh 2.00 3.50 5.50 6.75 6.80 31.30 711
713 Nguyễn Thị Quỳnh Như 9A2 Hoàng Hoa Thám 3.25 3.75 7.00 4.75 7.80 31.30 711
714 Đào Đình Vinh 9A7 Tiền An 3.63 5.00 8.63 3.50 7.00 31.26 714
715 Bùi Quỳnh Anh 9A2 Vân Dương 2.88 3.50 6.38 5.25 8.00 31.26 714
716 Nguyễn Hồng Ánh 9A1 Hoà Long 3.13 3.50 6.63 7.00 5.50 31.26 714
717 Nguyễn Hà Nhân Đức 9A1 Suối Hoa 3.38 4.25 7.63 4.00 8.00 31.25 717
718 Đỗ Tiến Thịnh 9A5 Suối Hoa 3.13 4.25 7.38 5.25 6.00 31.25 717
719 Nguyễn Đức Phúc 9A2 Thị Cầu 3.51 3.50 7.01 5.50 6.20 31.21 719
720 Nguyễn Thị Huyền Trang 9B Kim Chân 2.25 4.25 6.50 7.00 4.20 31.20 720
721 Nguyễn Tấn Bằng 9A Phong Khê 2.75 3.25 6.00 5.50 8.20 31.20 720
722 Nguyễn Trường Giang 9A1 Tiền An 3.00 2.75 5.75 5.25 9.20 31.20 720
723 Trần Việt Anh 9A7 Tiền An 3.50 4.25 7.75 4.75 6.20 31.20 720
724 Nguyễn Huyền Trang 9A3 Tiền An 2.75 4.50 7.25 5.75 5.20 31.20 720
725 Nguyễn Thị Minh Ánh 9A1 Vũ Ninh 2.50 4.25 6.75 4.75 8.20 31.20 720
726 Nguyễn Thanh Thủy 9A5 Hoàng Hoa Thám 2.75 3.75 6.50 5.00 8.20 31.20 720
727 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 9A5 Hoàng Hoa Thám 2.75 3.75 6.50 5.50 7.20 31.20 720
728 Nguyễn Bảo Long Long 9A2 PTQT Kinh Bắc 2.50 4.00 6.50 6.50 5.20 31.20 720
729 Nguyễn Khánh Vy 9A1 Thị Cầu 3.63 3.50 7.13 5.75 5.40 31.15 729
730 Mai Ngân Giang 9A2 Thị Cầu 2.88 4.25 7.13 5.75 5.40 31.15 729
731 Nguyễn Minh Hằng 9A1 Vũ Ninh 3.63 4.25 7.88 4.50 6.40 31.15 729
732 Nguyễn Việt Anh 9A4 Ninh Xá 2.75 2.75 5.50 5.75 8.60 31.10 732
733 Đỗ Minh Đăng 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 3.50 3.25 6.75 4.50 8.60 31.10 732
734 Hoàng Nhật Yến 9A2 Kinh Bắc 2.50 3.75 6.25 5.50 7.60 31.10 732
735 Hoàng Phương Nga 9A2 THCS Nam Sơn 3.00 2.25 5.25 6.50 7.60 31.10 732
736 Nguyễn Ngọc Lan 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 3.38 2.50 5.88 5.75 7.80 31.06 736
737 Nguyễn Vân Duẩn 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.13 5.00 8.13 4.50 5.80 31.06 736
738 Dương Mạnh Duy 9A1 Thị Cầu 2.63 4.00 6.63 6.00 5.80 31.05 738
739 Nguyễn An Nhi 9A1 Thị Cầu 3.38 3.75 7.13 5.50 5.80 31.05 738
740 Nguyễn Văn Quân 9A5 Đại Phúc 3.25 4.50 7.75 4.25 7.00 31.00 740
741 Nguyễn Bảo Anh 9A5 Đại Phúc 2.75 4.25 7.00 5.50 6.00 31.00 740
742 Nguyễn Khánh Vân 9A4 Đại Phúc 2.50 4.25 6.75 5.25 7.00 31.00 740
743 Bùi Tuấn Anh 9A4 Đại Phúc 3.00 2.50 5.50 6.50 7.00 31.00 740
744 Phạm Anh Đức 9A3 Tiền An 3.75 2.25 6.00 5.00 9.00 31.00 740
745 Lê Thảo Nguyên 9A2 Tiền An 4.00 3.50 7.50 5.00 6.00 31.00 740
746 Nguyễn Hà Hoa 9A1 Võ Cường 2.75 3.00 5.75 6.25 7.00 31.00 740
747 Lại Mai Anh 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.38 3.75 7.13 4.25 8.20 30.96 747
748 Lưu Thanh Tùng 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.13 4.25 7.38 4.00 8.20 30.96 747
749 Bùi Trung Kiên 9A1 Ninh Xá 3.38 4.00 7.38 3.50 9.20 30.96 749
750 Đỗ Tiến Tùng 9A3 Thị Cầu 2.38 3.00 5.38 7.00 6.20 30.96 749
751 Nguyễn Đức Long 9A2 Hoàng Hoa Thám 3.88 4.00 7.88 4.00 7.20 30.96 749
752 Nguyễn Thảo Nguyên 9A1 Trần Quốc Toản 3.63 3.50 7.13 3.75 9.20 30.96 749
753 Lê Mai Lan 9A1 Suối Hoa 3.38 4.00 7.38 5.00 6.20 30.95 753
754 Trương Anh Vũ 9A5 Suối Hoa 3.13 4.25 7.38 5.00 6.20 30.95 753
755 Nguyễn Thảo Huyền Nhung 9A Kim Chân 2.38 3.50 5.88 7.00 5.20 30.95 753
756 Nguyễn Ngọc Nhi 9A1 Tiền An 2.87 3.25 6.12 4.75 9.20 30.94 756
757 Phạm Khánh Vy 9A1 Võ Cường 2.87 3.75 6.62 6.25 5.20 30.94 756
758 Trần Khánh Linh 9A1 Thị Cầu 3.51 3.50 7.01 4.75 7.40 30.91 758
759 Đỗ Khánh Thành 9A1 Thị Cầu 3.26 4.00 7.26 5.00 6.40 30.91 758
760 Nguyễn Tuấn Đạt 9A1 Ninh Xá 3.25 3.50 6.75 4.00 9.40 30.90 760
761 Đỗ Đức 9A1 Ninh Xá 3.75 4.00 7.75 3.00 9.40 30.90 760
762 Nguyễn Thị Thảo Vy 9A2 Tiền An 3.25 3.00 6.25 6.00 6.40 30.90 760
763 Đỗ Minh Quân 9A1 Hoà Long 3.25 3.25 6.50 6.40 5.75 30.90 760
764 Trần Phúc Bình 9A1 Ninh Xá 3.38 4.25 7.63 3.50 8.60 30.86 764
765 Nguyễn Kim Phát 9A3 Tiền An 3.63 5.00 8.63 2.50 8.60 30.86 764
766 Nguyễn Thanh Mai 9A3 Tiền An 3.13 4.25 7.38 4.75 6.60 30.86 764
767 Trương Phạm Ngọc Linh 9A6 Hoàng Hoa Thám 2.88 4.00 6.88 4.75 7.60 30.86 764
768 Nguyễn Thị Châu Anh 9A1 Tiền An 2.37 4.25 6.62 5.00 7.60 30.84 768
769 Nguyễn Quốc Khánh 9A3 Tiền An 3.37 3.75 7.12 4.20 8.20 30.84 769
770 Nguyễn Công Tuấn 9A Hạp Lĩnh 3.00 3.50 6.50 6.50 4.80 30.80 770
771 Phí Thị Minh Ánh 9A1 Vũ Ninh 2.00 4.25 6.25 5.75 6.80 30.80 770
772 Hoàng Trung Nghĩa 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.25 4.50 7.75 3.75 7.80 30.80 770
773 Bùi Hà Vy 9A2 Hoà Long 3.25 4.25 7.50 5.80 5.00 30.80 770
774 Kiệt
Phạm Nguyễn Anh Kiệt 9A1 PTQT Kinh Bắc 2.50 3.00 5.50 6.00 7.80 30.80 770
775 Nguyễn Thị Hà Vy 9B Hạp Lĩnh 3.13 3.00 6.13 6.75 5.00 30.76 775
776 Nguyễn Thị Thuỳ 9A2 Hoà Long 2.88 4.25 7.13 7.00 4.75 30.76 775
777 Nguyễn Hiểu Minh Minh 9A1 PTQT Kinh Bắc 3.38 4.50 7.88 5.00 5.00 30.76 775
778 Nguyễn Danh Hoàng Anh 9A1 Suối Hoa 2.88 4.50 7.38 5.00 6.00 30.75 778
779 Đoàn Hải Phong 9A2 Đáp Cầu 2.87 3.50 6.37 4.50 9.00 30.74 779
780 Lê Quý Quang Duy 9A1 Suối Hoa 2.75 3.50 6.25 6.00 6.20 30.70 780
781 Phạm Hữu Dương 9A4 Suối Hoa 2.75 3.50 6.25 5.00 8.20 30.70 780
782 Vũ Hoàng Đan Nhi 9A6 Suối Hoa 3.50 3.50 7.00 5.25 6.20 30.70 780
783 Nguyễn Thanh Phong 9A4 Đại Phúc 3.25 2.25 5.50 6.25 7.20 30.70 780
784 Nguyễn Minh Yến 9B Kim Chân 1.00 4.25 5.25 6.50 7.20 30.70 780
785 Lê Thị Phương Nga 9A1 Ninh Xá 3.25 4.25 7.50 4.75 6.20 30.70 780
786 Nguyễn Bá Hưng 9A1 Kinh Bắc 3.25 4.75 8.00 4.75 5.20 30.70 780
787 Trần Hoài Băng 9A1 Vạn An 3.25 4.00 7.25 5.00 6.20 30.70 780
788 Ngô Thị Ngát 9A1 Hoà Long 3.25 3.50 6.75 7.20 5.00 30.70 780
789 Ngô Thị Mai Phương 9A2 Hoà Long 3.25 5.00 8.25 5.20 4.50 30.70 780
790 Nguyễn Ngọc Khánh 9A2 THCS Nam Sơn 3.00 2.25 5.25 7.00 6.20 30.70 780
791 Nguyễn Thị Tân Nhàn 9A2 Đại Phúc 3.38 5.00 8.38 4.25 5.40 30.66 791
792 Nguyễn Đức Khôi 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 3.38 2.75 6.13 6.00 6.40 30.66 791
793 Dương Đức Anh 9A1 Hoàng Hoa Thám 2.63 4.00 6.63 4.50 8.40 30.66 791
794 Lê Anh Nguyên 9A3 Kinh Bắc 3.38 3.75 7.13 5.00 6.40 30.66 791
795 Nguyễn Đại Hoàng 9A1 Vạn An 3.13 3.50 6.63 6.00 5.40 30.65 795
796 Trần Phương Anh 9A3 Suối Hoa 3.25 2.25 5.50 6.50 6.60 30.60 796
797 Nguyễn Ngọc Khánh 9A Ninh Xá 3.00 4.00 7.00 4.00 8.60 30.60 796
798 Nguyễn Vũ Khương Duy 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 2.25 2.75 5.00 7.00 6.60 30.60 796
799 Nguyễn Bảo Minh 9A6 Tiền An 3.25 4.25 7.50 4.50 6.60 30.60 796
800 Nguyễn Tiến Minh 9A1 Vũ Ninh 6.25 2.75 9.00 4.50 3.60 30.60 796
801 Cao Vũ Xuân Phong 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.75 3.75 7.50 4.00 7.60 30.60 796
802 Nguyễn Hà Vi Anh 9A2 Trần Quốc Toản 3.25 4.50 7.75 5.25 4.60 30.60 796
803 Phùng Hoàng Quân 9A2 Kinh Bắc 3.25 4.75 8.00 4.00 6.60 30.60 796
804 Nguyễn Đăng Minh 9A1 Kinh Bắc 3.25 4.00 7.25 4.75 6.60 30.60 796
805 Nguyễn Thị Trà My 9A1 Vân Dương 3.25 3.50 6.75 5.75 5.60 30.60 796
806 Nguyễn Thị Diệu Linh 9A2 THCS Nam Sơn 3.25 2.75 6.00 7.00 4.60 30.60 796
807 Phạm Văn Lộc 9A2 Đáp Cầu 3.13 4.25 7.38 5.00 5.80 30.56 807
808 Nguyễn Hồng Thái 9A5 Ninh Xá 3.13 2.75 5.88 5.50 7.80 30.56 807
809 Tô Phương Lan 9A3 Trần Quốc Toản 3.63 4.75 8.38 4.50 4.80 30.56 807
810 Lê Đức Duy 9A Khúc Xuyên 2.63 3.00 5.63 6.75 5.80 30.55 810
811 Trần Danh Bình Minh 9A2 Thị Cầu 3.51 4.75 8.26 4.50 5.00 30.51 811
812 Nguyễn Thanh Thảo 9A4 Suối Hoa 3.50 2.75 6.25 5.50 7.00 30.50 812
813 Nguyễn Ngọc Anh 9A5 Suối Hoa 3.25 3.75 7.00 5.75 5.00 30.50 812
814 Ngọ Phương Linh 9B Kim Chân 2.75 4.25 7.00 5.75 5.00 30.50 812
815 Nguyễn Khánh Ngọc 9A Ninh Xá 3.75 3.50 7.25 4.50 7.00 30.50 812
816 Nguyễn Trung Kiên 9A3 Trần Quốc Toản 3.00 4.25 7.25 5.00 6.00 30.50 812
817 Nguyễn Minh Phước 9A1 Trần Quốc Toản 3.25 3.00 6.25 5.00 8.00 30.50 812
818 Nguyễn Thị Mai Linh 9A2 Hoà Long 2.88 3.75 6.63 5.20 6.00 30.46 818
819 Nguyễn Thị Huyền Trang 9A Hạp Lĩnh 2.38 2.25 4.63 7.50 6.20 30.46 819
820 Nguyễn Hiền Dung 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 2.13 2.00 4.13 7.00 8.20 30.46 819
821 Nguyễn Kế Thiện 9A3 Tiền An 3.63 5.00 8.63 3.50 6.20 30.46 819
822 Phạm
NguyễnBích
Đoàn Phương 9A5 Hoàng Hoa Thám 2.38 4.25 6.63 5.50 6.20 30.46 819
823 Phương Linh 9A3 Trần Quốc Toản 3.88 4.75 8.63 3.00 7.20 30.46 819
824 Triệu Thị Linh 9A2 Kinh Bắc 2.88 4.00 6.88 5.25 6.20 30.46 819
825 Nguyễn Minh Hiếu 9A2 THCS Nam Sơn 3.62 3.25 6.87 5.25 6.20 30.44 825
826 Trần Gia Nghĩa 9A1 Suối Hoa 3.00 3.50 6.50 4.50 8.40 30.40 826
827 Ngô Phương Lan 9A3 Suối Hoa 3.25 4.25 7.50 5.50 4.40 30.40 826
828 Nguyễn Hoàng Minh Vũ 9A3 Tiền An 3.75 5.00 8.75 3.75 5.40 30.40 826
829 Nguyễn Minh Phương 9A1 Vũ Ninh 3.25 3.00 6.25 5.75 6.40 30.40 826
830 Nguyễn Tiến Hoàn 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.25 3.75 7.00 5.50 5.40 30.40 826
831 Nguyễn Thị Thanh 9A2 Hoà Long 3.00 4.00 7.00 6.40 5.00 30.40 826
832 Bùi Văn Duy 9A Hạp Lĩnh 2.88 2.50 5.38 7.00 5.60 30.36 832
833 Đỗ Cao Trường 9A1 Ninh Xá 3.38 3.75 7.13 4.25 7.60 30.36 832
834 Nguyễn Thùy Dung 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.38 2.50 5.88 6.00 6.60 30.36 832
835 Hà Minh Tâm 9A2 Tiền An 3.63 3.75 7.38 4.00 7.60 30.36 832
836 Nguyễn Tiến Hiếu 9A2 THCS Nam Sơn 3.62 3.25 6.87 6.00 4.60 30.34 836
837 Nguyễn Minh Nghĩa 9A2 THCS Nam Sơn 2.62 3.25 5.87 6.50 5.60 30.34 836
838 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 9A3 Đại Phúc 2.75 4.25 7.00 4.75 6.80 30.30 838
839 Nguyễn Thùy Linh 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 3.00 3.00 6.00 5.75 6.80 30.30 838
840 Nguyễn Nhật Ninh 9A1 Vũ Ninh 2.50 4.25 6.75 5.50 5.80 30.30 838
841 Hoàng Thị Ngọc Tú 9A1 Vũ Ninh 2.50 3.75 6.25 6.00 5.80 30.30 838
842 Phan Sỹ Khiêm 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.25 3.50 6.75 4.00 8.80 30.30 838
843 Tạ Đông Phong 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.25 4.25 7.50 3.25 8.80 30.30 838
844 Đỗ Quốc Uy 9A1 Vạn An 3.50 4.50 8.00 4.75 4.80 30.30 838
845 Nguyễn Quang Minh 9A2 Tiền An 3.63 4.00 7.63 4.00 7.00 30.26 845
846 Nguyễn Thị Kim Ngân 9A2 THCS Nam Sơn 2.88 2.25 5.13 7.50 5.00 30.26 845
847 Lê Đức Nhân 9A5 Suối Hoa 3.38 3.75 7.13 5.50 5.00 30.25 847
848 Nguyễn Duy Mạnh 9B Kim Chân 1.88 4.25 6.13 6.50 5.00 30.25 847
849 Ngô Quang Kiệt 9A Phong Khê 2.63 2.25 4.88 6.75 7.00 30.25 847
850 Nguyễn Thị Minh Anh 9A2 Thị Cầu 2.88 4.25 7.13 6.00 4.00 30.25 847
851 Nguyễn Kim Ánh 9A3 Khắc Niệm 3.13 4.00 7.13 5.00 6.00 30.25 847
852 Ngô Huyền Trang 9A6 Suối Hoa 3.25 3.75 7.00 5.00 6.20 30.20 852
853 Trương Văn Vượng 9A5 Đại Phúc 2.75 4.75 7.50 4.50 6.20 30.20 852
854 Nguyễn Văn Quang Anh 9A6 Ninh Xá 2.50 4.25 6.75 4.25 8.20 30.20 852
855 Ngô Minh Hiển 9A Ninh Xá 3.00 4.25 7.25 3.25 9.20 30.20 852
856 Nguyễn Hải Yến 9A2 Thị Cầu 3.25 4.00 7.25 5.25 5.20 30.20 852
857 Đặng Trường Sơn 9A2 Trần Quốc Toản 3.00 5.00 8.00 4.50 5.20 30.20 852
858 Dương Viết Tùng Lâm 9A2 Trần Quốc Toản 3.50 4.25 7.75 4.75 5.20 30.20 852
859 Nguyễn Tuấn Hưng 9A2 Khắc Niệm 3.00 3.50 6.50 5.00 7.20 30.20 852
860 Ngô Phương Vy 9A1 Hoà Long 3.13 2.75 5.88 7.40 5.50 30.16 860
861 Nguyễn Công Vinh 9A Hạp Lĩnh 2.13 3.25 5.38 7.00 5.40 30.16 861
862 Diệp Thiên Nhi 9A4 Suối Hoa 2.88 4.25 7.13 5.25 5.40 30.15 862
863 Trần Văn Duyệt 9A Phong Khê 2.88 4.75 7.63 5.25 4.40 30.15 862
864 Nguyễn Gia Phú 9A2 Suối Hoa 3.25 4.00 7.25 5.50 4.60 30.10 864
865 Nguyễn Anh Thái 9A6 Suối Hoa 3.25 3.25 6.50 5.75 5.60 30.10 864
866 Nguyễn Nhật Thành 9A4 Đại Phúc 3.25 3.50 6.75 5.00 6.60 30.10 864
867 Hoàng Thị Bích Phương 9A3 Ninh Xá 3.25 2.75 6.00 4.75 8.60 30.10 864
868 Nguyễn Huyền Hương 9A3 Hoàng Hoa Thám 3.50 4.25 7.75 3.50 7.60 30.10 864
869 Hoàng Việt Cường 9A1 Ninh Xá 3.13 4.50 7.63 3.00 8.80 30.06 869
870 Phạm Thị Minh Hiền 9A2 Suối Hoa 3.38 3.50 6.88 5.75 4.80 30.05 870
871 Nguyễn Khởi Phát 9B Phong Khê 2.38 2.25 4.63 7.00 6.80 30.05 870
872 Nguyễn Minh Hiếu 9A2 Tiền An 3.37 4.25 7.62 4.50 5.80 30.04 872
873 Trần Ngọc Linh 9A3 Tiền An 3.37 5.00 8.37 4.25 4.80 30.04 872
874 Nguyễn Tiến Đạt 9A3 Ninh Xá 3.00 4.00 7.00 4.50 7.00 30.00 874
875 Nguyễn Duy Khôi 9A2 Ninh Xá 3.25 3.25 6.50 5.00 7.00 30.00 874
876 Nguyễn Thị Bảo Linh 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.25 4.00 7.25 4.25 7.00 30.00 874
877 Nguyễn Khánh Duy 9A6 Tiền An 3.63 4.25 7.88 4.50 5.20 29.96 877
878 Nguyễn Nam Khánh 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.13 4.25 7.38 4.50 6.20 29.96 877
879 Phạm Khánh Phương 9A5 Suối Hoa 1.38 3.75 5.13 6.25 7.20 29.95 879
880 Nguyễn Trần Bảo An 9A Ninh Xá 2.63 3.50 6.13 4.25 9.20 29.95 879
881 Nguyễn Xuân Bách 9A4 Đại Phúc 3.25 2.75 6.00 5.25 7.40 29.90 881
882 Nguyễn Đình Tiến 9B Kim Chân 3.25 4.25 7.50 5.75 3.40 29.90 881
883 Nguyễn Quỳnh Anh 9A2 Trần Quốc Toản 3.00 2.75 5.75 5.00 8.40 29.90 881
884 Dương Đức Nam 9A1 THCS Nam Sơn 3.75 3.25 7.00 5.25 5.40 29.90 881
885 Nguyễn Gia Huy 9A3 Suối Hoa 2.63 1.50 4.13 6.50 8.60 29.85 885
886 Lê Như Tùng 9A5 Suối Hoa 3.38 3.50 6.88 5.25 5.60 29.85 885
887 Vũ Quang Tùng 9A3 Khắc Niệm 3.13 2.75 5.88 5.75 6.60 29.85 885
888 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 9A5 Đại Phúc 2.75 4.00 6.75 4.25 7.80 29.80 888
889 Vũ Hoàng Khang 9A4 Ninh Xá 3.50 3.50 7.00 3.50 8.80 29.80 888
890 Đỗ Danh Hoà 9A1 Tiền An 3.50 4.50 8.00 4.50 4.80 29.80 888
891 Nguyễn Hoàng Tú 9A3 Trần Quốc Toản 3.75 2.75 6.50 5.00 6.80 29.80 888
892 Ngô Thị Kim Ngân 9A3 Khắc Niệm 3.50 3.50 7.00 5.00 5.80 29.80 888
893 Vũ Đình Duy 9A1 THCS Nam Sơn 2.50 2.25 4.75 6.75 6.80 29.80 888
894 Nguyễn Tiến Đạt 9A2 Tiền An 2.63 4.25 6.88 5.00 6.00 29.76 894
895 Nguyễn Việt Long 9A2 Kinh Bắc 3.63 3.00 6.63 4.25 8.00 29.76 894
896 Trần Minh Quân 9A2 Suối Hoa 3.13 4.00 7.13 4.25 7.00 29.75 896
897 Hoàng Vũ Trang Anh 9A3 Suối Hoa 2.38 2.50 4.88 6.50 7.00 29.75 896
898 Hán Vũ Phương Chi 9A1 Vũ Ninh 2.63 3.50 6.13 5.25 7.00 29.75 896
899 Đỗ Lâm Dũng 9A2 Tiền An 3.87 5.00 8.87 4.00 4.00 29.74 899
900 Nguyễn Minh Đức 9A6 Suối Hoa 3.00 4.25 7.25 3.50 8.20 29.70 900
901 Vũ Đình Phương 9A2 Đáp Cầu 3.50 5.00 8.50 2.75 7.20 29.70 900
902 Nguyễn Thị Khánh Ly 9C Hạp Lĩnh 3.25 2.75 6.00 6.75 4.20 29.70 900
903 Nguyễn Như Nam 9A Hạp Lĩnh 3.00 3.00 6.00 6.75 4.20 29.70 900
904 Nguyễn Thị Yến Nhi 9A Phong Khê 2.25 2.25 4.50 6.75 7.20 29.70 900
905 Nguyễn Quý Đức 9A2 Tiền An 2.75 3.50 6.25 4.50 8.20 29.70 900
906 Ngô Huyền Châm 9A1 Hoà Long 3.38 2.75 6.13 7.40 5.00 29.66 906
907 Vũ Ngọc Linh 9A Ninh Xá 3.13 2.50 5.63 6.50 5.40 29.66 907
908 Phạm Thanh Tâm 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 2.38 3.50 5.88 5.75 6.40 29.66 907
909 Phạm Cẩm Tú 9A1 Trần Quốc Toản 3.38 3.75 7.13 5.00 5.40 29.66 907
910 Hà Hải Anh 9A3 Trần Quốc Toản 2.88 4.25 7.13 3.00 9.40 29.66 907
911 Nguyễn Phương Thảo 9A1 THCS Nam Sơn 3.38 2.25 5.63 6.00 6.40 29.66 907
912 Mạc Đức Hưng 9A2 Suối Hoa 3.88 4.25 8.13 2.50 8.40 29.65 912
913 Ngô Minh Dũng 9A Khúc Xuyên 3.13 4.25 7.38 4.25 6.40 29.65 912
914 Phạm Đức Trí Dũng 9A3 Suối Hoa 3.50 4.25 7.75 3.25 7.60 29.60 914
915 Nguyễn Văn Tuấn Anh 9A1 Đáp Cầu 3.50 5.00 8.50 4.50 3.60 29.60 914
916 Nguyễn Hoàng Sơn 9A2 Ninh Xá 3.50 4.75 8.25 2.25 8.60 29.60 914
917 Nguyễn Minh Khang 9A3 Trần Quốc Toản 3.50 4.00 7.50 5.00 4.60 29.60 914
918 Nguyễn Ngọc Tuấn 9A1 Kinh Bắc 3.00 3.25 6.25 5.75 5.60 29.60 914
919 Nguyễn Huy Toàn 9A Khúc Xuyên 3.00 2.50 5.50 5.00 8.60 29.60 914
920 Giáp Trung Độ 9A1 THCS Nam Sơn 3.25 2.25 5.50 5.50 7.60 29.60 914
921 Nguyễn Quỳnh Anh 9A3 Trần Quốc Toản 3.13 2.75 5.88 6.00 5.80 29.56 921
922 Vũ Ngọc Minh 9A3 Trần Quốc Toản 3.88 4.25 8.13 2.75 7.80 29.56 921
923 Nguyễn Việt Pháp 9A1 Võ Cường 2.63 4.00 6.63 4.75 6.80 29.56 921
924 Hoàng Bảo Nam 9A3 Suối Hoa 3.38 4.00 7.38 3.50 7.80 29.55 924
925 Nguyễn Minh Hoàng 9A3 Suối Hoa 3.38 3.50 6.88 5.50 4.80 29.55 924
926 Nguyễn Đức Hưởng 9A6 Suối Hoa 3.13 4.50 7.63 4.75 4.80 29.55 924
927 Đặng Thị Bảo Châm 9A1 Vạn An 2.88 4.25 7.13 4.75 5.80 29.55 924
928 Phạm Đức Trung 9A3 Thị Cầu 2.76 4.75 7.51 4.25 6.00 29.51 928
929 Nguyễn Kế Thịnh 9A5 Suối Hoa 3.25 4.00 7.25 4.50 6.00 29.50 929
930 Nguyễn Tuấn Hưng 9A2 Vệ An 3.50 4.00 7.50 4.75 5.00 29.50 929
931 Đào Minh Thư 9A2 Ninh Xá 2.75 3.50 6.25 5.00 7.00 29.50 929
932 Phạm Quỳnh Anh 9A1 Vũ Ninh 2.75 3.25 6.00 6.75 4.00 29.50 929
933 Nguyễn Anh Trường 9A1 Vạn An 3.50 4.00 7.50 4.25 6.00 29.50 929
934 Lưu Hải Yến 9A5 Đại Phúc 2.63 3.25 5.88 5.75 6.20 29.46 934
935 Nguyễn Hoài Anh 9C Hạp Lĩnh 2.88 2.75 5.63 6.50 5.20 29.46 935
936 Đỗ Thị Tuyết Nhi 9A1 Thị Cầu 3.13 3.50 6.63 5.50 5.20 29.46 935
937 Nguyễn Phương Hào 9A4 Võ Cường 3.13 3.50 6.63 4.50 7.20 29.46 935
938 Phùng Quang Vinh 9A4 Suối Hoa 3.38 4.25 7.63 4.00 6.20 29.45 938
939 Nguyễn Bảo Ngọc 9A1 Vũ Ninh 2.38 2.50 4.88 7.25 5.20 29.45 938
940 Trần Nhật Minh 9A3 Tiền An 3.37 4.25 7.62 4.00 6.20 29.44 940
941 Vũ Hà Linh 9A5 Suối Hoa 3.25 3.50 6.75 3.75 8.40 29.40 941
942 Nguyễn Thanh Tâm 9A4 Đại Phúc 2.75 4.25 7.00 5.00 5.40 29.40 941
943 Lê Anh Duy 9A2 Tiền An 3.50 4.00 7.50 4.50 5.40 29.40 941
944 Hoàng Ngọc Kim 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.00 4.50 7.50 5.00 4.40 29.40 941
945 Nguyễn Mạnh Thắng 9A Khúc Xuyên 3.00 5.00 8.00 3.50 6.40 29.40 941
946 Nguyễn Thị Khánh Huyền 9A1 Võ Cường 3.50 3.25 6.75 4.75 6.40 29.40 941
947 Phạm Việt Anh 9A5 Đại Phúc 2.63 4.00 6.63 5.25 5.60 29.36 947
948 Đặng Phương Thảo 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.63 2.00 4.63 6.75 6.60 29.36 947
949 Nguyễn Đức Mạnh 9A1 Vân Dương 3.88 3.75 7.63 4.25 5.60 29.36 947
950 Nguyễn Minh Hiếu 9A1 Hoà Long 3.13 3.50 6.63 6.60 4.75 29.36 947
951 Vũ Nhật Linh 9A3 Suối Hoa 2.63 2.75 5.38 6.50 5.60 29.35 951
952 Trần Thảo Nguyên 9A4 Suối Hoa 3.13 2.75 5.88 6.50 4.60 29.35 951
953 Vũ Kiên Trung 9A1 Thị Cầu 2.88 3.50 6.38 5.00 6.60 29.35 951
954 Ng. Thị Phương Thanh 9A2 Thị Cầu 3.13 4.25 7.38 4.50 5.60 29.35 951
955 Phạm Vũ Quỳnh Anh 9A1 Tiền An 2.87 2.75 5.62 5.75 6.60 29.34 955
956 Nguyễn Trọng Tấn 9A3 Thị Cầu 3.26 3.25 6.51 4.75 6.80 29.31 956
957 Bàng Tuệ Hiếu 9A3 Đại Phúc 3.50 4.50 8.00 3.75 5.80 29.30 957
958 Hà Gia Huy 9A7 Tiền An 3.50 5.00 8.50 4.25 3.80 29.30 957
959 Lê Thị Quỳnh Diễm 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.25 3.50 6.75 5.00 5.80 29.30 957
960 Huỳnh Hạo Thiện 9A2 Ninh Xá 2.63 2.75 5.38 5.25 8.00 29.26 960
961 Nguyễn Xuân Trường 9A Kim Chân 2.13 4.25 6.38 6.25 4.00 29.25 961
962 Đặng Thị Khánh Huyền 9A1 Vạn An 2.63 3.50 6.13 5.50 6.00 29.25 961
963 Nguyễn Thị Khánh Huyền 9A Hạp Lĩnh 2.00 3.50 5.50 6.50 5.20 29.20 963
964 Ngô Thị Thanh Hằng 9A Phong Khê 3.00 1.50 4.50 7.00 6.20 29.20 963
965 Nguyễn Vũ 9A1 Tiền An 3.00 3.75 6.75 3.75 8.20 29.20 963
966 Nguyễn Đức Nhân 9A3 Tiền An 3.75 5.00 8.75 2.75 6.20 29.20 963
967 Dương Khánh Ly 9A1 Thị Cầu 3.25 2.25 5.50 7.00 4.20 29.20 963
968 Đặng Đình Khôi 9A1 Trần Quốc Toản 3.25 3.75 7.00 4.50 6.20 29.20 963
969 Phạm Trâm Anh 9A1 Hoà Long 2.75 2.50 5.25 8.20 5.25 29.20 963
970 Nguyễn Đức Phong 9A Khúc Xuyên 2.25 2.50 4.75 5.75 8.20 29.20 963
971 Nguyễn Văn An 9A2 Hoà Long 3.38 3.50 6.88 6.40 4.50 29.16 971
972 Nguyễn Lan Phương 9A2 Hoà Long 2.88 3.50 6.38 6.40 5.00 29.16 971
973 Đỗ Thị Kiều Oanh 9B Hạp Lĩnh 2.38 2.25 4.63 7.25 5.40 29.16 973
974 Nguyễn Lê Anh Quốc 9A4 Vân Dương 2.88 2.50 5.38 5.00 8.40 29.16 973
975 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 9A1 Võ Cường 3.13 4.00 7.13 4.75 5.40 29.16 973
976 Nguyễn Cao Phương Anh 9A3 Tiền An 2.87 2.75 5.62 4.75 8.40 29.14 976
977 Nguyễn Ngọc Sơn 9A7 Tiền An 3.37 4.25 7.62 4.25 5.40 29.14 976
978 Trần Thu Hường 9A2 Đáp Cầu 3.50 3.25 6.75 5.00 5.60 29.10 978
979 Tạ Bích Phương 9A2 Hoàng Hoa Thám 3.00 3.50 6.50 3.75 8.60 29.10 978
980 Nguyễn Phương Thanh 9A3 Đại Phúc 2.13 2.75 4.88 5.75 7.80 29.06 980
981 Hoàng Minh Dũng 9A Ninh Xá 3.88 4.50 8.38 2.25 7.80 29.06 981
982 Nguyễn Thị Bích Ngọc 9A1 Thị Cầu 3.13 3.75 6.88 6.25 2.80 29.06 981
983 Nguyễn Trung Kiên 9A1 Hoà Long 3.13 3.25 6.38 6.80 4.75 29.06 981
984 Nguyễn Tuấn Hưng 9A Kim Chân 2.88 4.25 7.13 5.00 4.80 29.05 984
985 Bùi Hồng Thảo 9A Khúc Xuyên 2.13 2.25 4.38 6.75 6.80 29.05 984
986 Trần Gia Huy 9A1 Võ Cường 3.37 3.75 7.12 4.00 6.80 29.04 986
987 Lê Đăng Phúc 9A3 Suối Hoa 2.75 3.50 6.25 6.25 4.00 29.00 987
988 Nguyễn Minh Đức 9A4 Suối Hoa 3.25 2.50 5.75 5.25 7.00 29.00 987
989 Trần Quốc Hưng 9A5 Đại Phúc 3.50 4.50 8.00 2.00 9.00 29.00 987
990 Bùi Văn Bằng 9A Hạp Lĩnh 3.00 3.00 6.00 6.00 5.00 29.00 987
991 Nguyễn Phương Thảo 9A2 Tiền An 2.75 3.50 6.25 4.25 8.00 29.00 987
992 Nguyễn Thị Hà Vy 9A7 Tiền An 2.75 4.25 7.00 5.00 5.00 29.00 987
993 Nguyễn Trung Kiên 9A3 Thị Cầu 3.25 3.25 6.50 5.50 5.00 29.00 987
994 Nguyễn Hoài Hưng 9A2 Vũ Ninh 3.25 3.75 7.00 4.50 6.00 29.00 987
995 Trần Minh Châu 9A1 Võ Cường 3.75 3.75 7.50 3.50 7.00 29.00 987
996 Nguyễn Trần Thảo Chi 9A4 Ninh Xá 1.88 2.50 4.38 6.00 8.20 28.96 996
997 Bùi Thái Dương 9A2 Ninh Xá 3.13 4.00 7.13 3.25 8.20 28.96 996
998 Nguyễn Quang Minh 9A7 Tiền An 2.63 2.75 5.38 5.00 8.20 28.96 996
999 Nguyễn Hoàng Long 9A2 THCS Nam Sơn 3.38 2.25 5.63 5.75 6.20 28.96 996
1000 Vũ Thu Hà 9A3 Vũ Ninh 2.38 2.50 4.88 7.50 4.20 28.95 1000
1001 Nguyễn Lan Phương 9A Khúc Xuyên 2.63 2.25 4.88 6.50 6.20 28.95 1000
1002 Lê Khánh Chi 9A3 Suối Hoa 3.75 4.25 8.00 4.25 4.40 28.90 1002
1003 Đoàn Phú Thành 9A5 Suối Hoa 2.75 3.00 5.75 5.00 7.40 28.90 1002
1004 Ngô Hoàng Thùy Anh 9B Hạp Lĩnh 2.00 2.75 4.75 7.00 5.40 28.90 1002
1005 Nguyễn Thế Ngọc 9C Hạp Lĩnh 2.75 3.50 6.25 6.00 4.40 28.90 1002
1006 Phạm Gia Bảo 9A Ninh Xá 4.00 4.25 8.25 3.00 6.40 28.90 1002
1007 Trương Anh Văn 9A Ninh Xá 2.75 3.00 5.75 5.00 7.40 28.90 1002
1008 Nguyễn Việt Trí 9A3 Tiền An 3.00 4.00 7.00 3.25 8.40 28.90 1002
1009 Trần Huy Vũ Duy 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.25 3.50 6.75 4.50 6.40 28.90 1002
1010 Dương Đình Hùng 9A4 Kinh Bắc 3.00 4.00 7.00 4.75 5.40 28.90 1002
1011 Dương Quang Minh 9A3 Kinh Bắc 3.50 4.25 7.75 3.00 7.40 28.90 1002
1012 Nguyễn Hải Yến 9A1 Hoà Long 2.75 2.50 5.25 6.40 6.00 28.90 1002
1013 Kiều Gia Bảo 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.88 4.25 8.13 3.00 6.60 28.86 1013
1014 Nguyễn Hữu Khánh 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.38 4.25 7.63 4.50 4.60 28.86 1013
1015 Nguyễn Đức Chí Kiên 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.38 4.25 7.63 3.50 6.60 28.86 1013
1016 Nguyễn Phương Nga 9A7 Tiền An 2.87 5.00 7.87 4.25 4.60 28.84 1016
1017 Phạm Thái Sơn 9A1 Võ Cường 2.87 4.50 7.37 4.75 4.60 28.84 1016
1018 Nông Quang Hưng 9A3 Hoàng Hoa Thám 3.25 2.75 6.00 3.50 9.80 28.80 1018
1019 Ngô Bá Khánh Nam 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.50 4.50 8.00 3.50 5.80 28.80 1018
1020 Nguyễn Ngọc Thanh Nga 9A2 Kinh Bắc 3.25 3.50 6.75 4.25 6.80 28.80 1018
1021 Trần Thị Phương Thảo 9A1 Vạn An 3.25 4.25 7.50 4.50 4.80 28.80 1018
1022 Tống Cao Tuệ 9A4 Võ Cường 3.75 3.50 7.25 4.25 5.80 28.80 1018
1023 Nguyễn Việt Cường 9A2 THCS Nam Sơn 3.25 2.75 6.00 7.00 2.80 28.80 1018
1024 Trần Kiều Trang 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 2.63 3.00 5.63 7.25 3.00 28.76 1024
1025 Nguyễn Hoàng Khánh Hưng 9A1 Hoàng Hoa Thám 2.88 2.00 4.88 5.00 9.00 28.76 1024
1026 Đoàn Tú Quỳnh 9A1 Vân Dương 3.38 2.50 5.88 5.00 7.00 28.76 1024
1027 Nguyễn Minh Thùy 9A1 Hoà Long 3.13 2.50 5.63 7.00 5.25 28.76 1024
1028 Nguyễn Hà Anh 9A5 Suối Hoa 2.68 3.25 5.93 5.25 6.40 28.75 1028
1029 Nguyễn Tùng Anh 9A Phong Khê 3.38 4.25 7.63 5.25 3.00 28.75 1028
1030 Trịnh Đăng Sỹ 9A1 Vạn An 3.38 4.75 8.13 3.75 5.00 28.75 1028
1031 Ngô Gia Bảo 9A4 Suối Hoa 3.50 4.00 7.50 4.25 5.20 28.70 1031
1032 Đỗ Yến Ngân 9A2 Đáp Cầu 3.25 2.75 6.00 6.25 4.20 28.70 1031
1033 Nguyễn Bình Nhi 9A Ninh Xá 2.75 3.50 6.25 4.50 7.20 28.70 1031
1034 Nguyễn Minh Ánh 9A Phong Khê 2.25 3.25 5.50 4.75 8.20 28.70 1031
1035 Nghiêm Nguyễn Linh Thư 9A3 Tiền An 3.00 3.50 6.50 5.25 5.20 28.70 1031
1036 Nguyễn Đức Thảo 9A2 Kinh Bắc 3.50 4.00 7.50 3.75 6.20 28.70 1031
1037 Nguyễn Bích Ngọc 9A1 Vân Dương 2.25 4.50 6.75 4.00 7.20 28.70 1031
1038 Mai Nguyễn Tường Vy 9A1 Kinh Bắc 2.83 3.50 6.33 5.00 6.00 28.66 1038
1039 Nguyễn Thị Minh Ý 9A Kim Chân 2.25 3.25 5.50 7.50 2.60 28.60 1039
1040 Nguyễn Trung Hiếu 9A6 Ninh Xá 3.50 5.00 8.50 2.00 7.60 28.60 1039
1041 Trần Minh Hoàng 9A2 Thị Cầu 3.50 4.00 7.50 4.00 5.60 28.60 1039
1042 Đặng Quỳnh Mai 9A3 Trần Quốc Toản 2.50 2.75 5.25 5.25 7.60 28.60 1039
1043 Nguyễn Hồng Trang 9A4 Kinh Bắc 3.25 2.75 6.00 5.50 5.60 28.60 1039
1044 Nguyễn Thị Ngọc Yến 9A2 Hoà Long 2.50 3.50 6.00 4.60 6.00 28.60 1039
1045 Nguyễn Thảo Anh 9A2 THCS Nam Sơn 3.25 2.25 5.50 6.00 5.60 28.60 1039
1046 Đàm Hoàng Nam 9A1 THCS Nam Sơn 2.75 2.25 5.00 7.00 4.60 28.60 1039
1047 Trần Mỹ Ý 9A5 Đại Phúc 2.38 3.25 5.63 5.75 5.80 28.56 1047
1048 Nguyễn Thị Khánh Linh 9A5 Đại Phúc 2.38 2.00 4.38 7.00 5.80 28.56 1047
1049 Đào Thị Thu Hiền 9A5 Hoàng Hoa Thám 2.88 3.50 6.38 5.50 4.80 28.56 1049
1050 Nguyễn Trung Kiên 9A2 THCS Nam Sơn 3.38 2.25 5.63 6.75 3.80 28.56 1049
1051 Nguyễn Ngọc Diệp 9A Phong Khê 3.13 4.00 7.13 4.75 4.80 28.55 1051
1052 Nguyễn Linh Nhi 9A Phong Khê 2.38 2.25 4.63 6.25 6.80 28.55 1051
1053 Nguyễn Bảo Anh 9A5 Suối Hoa 3.00 3.25 6.25 5.00 6.00 28.50 1053
1054 Trần Quốc Trung 9A7 Tiền An 3.50 4.00 7.50 2.75 8.00 28.50 1053
1055 Nguyễn Khánh Toàn 9A7 Tiền An 3.25 5.00 8.25 3.50 5.00 28.50 1053
1056 Tạ Chí Anh 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.25 3.75 7.00 4.25 6.00 28.50 1053
1057 Nguyễn Trọng Nguyên 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.75 3.00 6.75 4.00 7.00 28.50 1053
1058 Nguyễn Sơn Trúc 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.75 4.00 7.75 3.50 6.00 28.50 1053
1059 Nguyễn Bảo Ngọc 9A2 Hoà Long 3.13 4.25 7.38 5.20 4.25 28.46 1059
1060 Nguyễn Gia Hưng 9A Hạp Lĩnh 2.13 3.50 5.63 6.00 5.20 28.46 1060
1061 Nguyễn Minh Anh 9A2 Thị Cầu 2.13 3.50 5.63 5.50 6.20 28.46 1060
1062 Phạm Bảo Trâm 9A1 Võ Cường 3.63 4.00 7.63 3.00 7.20 28.46 1060
1063 Bùi Ngọc Diệp 9A2 Thị Cầu 2.88 3.75 6.63 4.50 6.20 28.45 1063
1064 Nguyễn Nhật Minh 9A2 Thị Cầu 3.25 3.75 7.00 4.50 5.40 28.40 1064
1065 Ngô Phương Vi 9A1 Trần Quốc Toản 3.00 3.50 6.50 4.50 6.40 28.40 1064
1066 Đào Thị Thanh Xuân 9A3 Trần Quốc Toản 2.50 2.75 5.25 5.25 7.40 28.40 1064
1067 Trần Phan An Hiếu 9A1 Vạn An 3.25 3.75 7.00 5.00 4.40 28.40 1064
1068 Nguyễn Thị Lan Hương 9A1 Hoà Long 0.00 3.50 3.50 8.40 6.50 28.40 1064
1069 Nguyễn Thị Ngọc Mai 9A4 THCS Nam Sơn 2.50 1.50 4.00 6.00 8.40 28.40 1064
1070 Nguyễn Lê Minh 9A2 Ninh Xá 3.38 2.75 6.13 5.75 4.60 28.36 1070
1071 Đỗ Đức Kiên 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 2.38 1.50 3.88 6.00 8.60 28.36 1070
1072 Nguyễn Mạnh Hùng 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.13 4.25 7.38 4.50 4.60 28.36 1070
1073 Ngô Thục Quyên 9A3 Thị Cầu 3.01 3.25 6.26 5.00 5.80 28.31 1073
1074 Nguyễn Quang Bảo 9A1 Suối Hoa 3.25 3.50 6.75 4.50 5.80 28.30 1074
1075 Trần Duy Hưng 9A4 Suối Hoa 3.25 3.50 6.75 3.50 7.80 28.30 1074
1076 Đỗ Tiến Nhật Minh 9A2 Vệ An 2.75 4.00 6.75 5.00 4.80 28.30 1074
1077 Nguyễn Khánh Hạ 9A2 Ninh Xá 2.75 3.25 6.00 4.75 6.80 28.30 1074
1078 Vũ Thu Ngân 9A2 Đáp Cầu 2.63 3.25 5.88 5.75 5.00 28.26 1078
1079 Nguyễn Hữu Thái Sơn 9A1 Nguyễn Đăng Đạo 2.63 3.25 5.88 5.25 6.00 28.26 1078
1080 Nguyễn Đăng Dương 9A3 Trần Quốc Toản 3.38 4.25 7.63 4.50 4.00 28.26 1078
1081 Nguyễn Thị Phương Vy 9A3 Vân Dương 2.13 3.50 5.63 6.00 5.00 28.26 1078
1082 Nguyễn Anh Quân 9A Phong Khê 3.38 5.00 8.38 3.75 4.00 28.25 1082
1083 Nguyễn Việt Tú 9A Phong Khê 2.88 4.00 6.88 5.25 4.00 28.25 1082
1084 Trần Anh Việt 9A2 Thị Cầu 3.38 4.75 8.13 4.50 3.00 28.25 1082
1085 Nguyễn Phương Linh 9A1 Vạn An 3.13 4.75 7.88 4.25 4.00 28.25 1082
1086 Nguyễn Xuân Bách 9A3 Suối Hoa 2.75 3.75 6.50 5.50 4.20 28.20 1086
1087 Nguyễn Việt Tiến 9A5 Suối Hoa 3.75 3.25 7.00 4.50 5.20 28.20 1086
1088 Lê Đức Việt 9A5 Đại Phúc 2.50 3.75 6.25 4.25 7.20 28.20 1086
1089 Nguyễn Xuân Phong 9A5 Đại Phúc 2.25 4.00 6.25 5.75 4.20 28.20 1086
1090 Đặng Hoàng Quân 9A6 Tiền An 3.00 4.25 7.25 4.25 5.20 28.20 1086
1091 Trần Đức Thuận 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.25 4.75 8.00 4.00 4.20 28.20 1086
1092 Nguyễn Gia Huy 9A5 Đại Phúc 3.63 3.75 7.38 4.50 4.40 28.16 1092
1093 Nguyễn Đăng Khoa 9A Ninh Xá 3.13 2.75 5.88 5.00 6.40 28.16 1093
1094 Nguyễn Đại Phát 9A1 Ninh Xá 3.13 2.75 5.88 5.50 5.40 28.16 1093
1095 Nguyễn Quang Nam Khánh 9A2 Kinh Bắc 3.38 4.00 7.38 4.00 5.40 28.16 1093
1096 Trịnh Tùng Anh 9A4 Suối Hoa 2.88 3.75 6.63 4.25 6.40 28.15 1096
1097 Đặng Minh Phương 9A1 Vạn An 3.88 3.50 7.38 3.50 6.40 28.15 1096
1098 Đỗ Khánh Ngọc 9A Khúc Xuyên 3.13 2.50 5.63 5.75 5.40 28.15 1096
1099 Phạm Khôi Nguyên 9A1 Ninh Xá 3.75 3.50 7.25 3.50 6.60 28.10 1099
1100 Lục Thái Tân 9A3 Ninh Xá 3.00 2.75 5.75 6.00 4.60 28.10 1099
1101 Bùi Quỳnh Anh 9A2 Tiền An 3.00 3.50 6.50 4.25 6.60 28.10 1099
1102 Nguyễn Phi Trường 9A3 Thị Cầu 3.50 4.25 7.75 4.00 4.60 28.10 1099
1103 Đào Thị Phương Linh 9A1 Vũ Ninh 2.75 2.50 5.25 6.50 4.60 28.10 1099
1104 Trần Thanh Dũng 9A3 Trần Quốc Toản 3.50 3.75 7.25 4.50 4.60 28.10 1099
1105 Nguyễn Thị Thanh Xuân 9A1 Hoà Long 3.25 3.25 6.50 5.60 4.75 28.10 1099
1106 Nguyễn Minh Nhật Nhật 9A2 PTQT Kinh Bắc 3.00 3.25 6.25 5.00 5.60 28.10 1099
1107 Đặng Minh Nguyệt 9A1 Đáp Cầu 2.63 2.50 5.13 7.00 3.80 28.06 1107
1108 Phan Trí Nguyên 9A3 Ninh Xá 2.88 2.25 5.13 5.00 7.80 28.06 1107
1109 Nguyễn Tài Hùng 9A4 Võ Cường 2.87 2.25 5.12 5.50 6.80 28.04 1109
1110 Mai Tuấn Khang 9A1 Suối Hoa 3.50 3.75 7.25 4.25 5.00 28.00 1110
1111 Nguyễn Đình Tiến Thành 9A2 Suối Hoa 2.00 2.00 4.00 5.50 9.00 28.00 1110
1112 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 9A Kim Chân 2.25 3.50 5.75 5.75 5.00 28.00 1110
1113 Nguyễn Hoàng Anh 9A Kim Chân 2.75 4.00 6.75 5.25 4.00 28.00 1110
1114 Nguyễn Khắc Vĩnh 9A Phong Khê 3.00 4.00 7.00 4.00 6.00 28.00 1110
1115 Nguyễn Như Ý 9A1 Thị Cầu 0.00 4.25 4.25 7.25 5.00 28.00 1110
1116 Nguyễn Thị Kim Hương 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.00 4.00 7.00 3.50 7.00 28.00 1110
1117 Nguyễn Thị Thu Trang 9A4 Hoà Long 3.00 3.50 6.50 6.00 4.50 28.00 1110
1118 Nguyễn Khánh Vy 9A2 THCS Nam Sơn 3.25 2.25 5.50 6.00 5.00 28.00 1110
1119 Nguyễn Thị Minh Thư 9A2 Hoà Long 2.88 3.50 6.38 7.20 4.00 27.96 1119
1120 Nguyễn Hà Ngọc 9A5 Suối Hoa 2.38 3.25 5.63 5.75 5.20 27.95 1120
1121 Nguyễn Quang Dương 9A3 Tiền An 3.37 4.50 7.87 2.50 7.20 27.94 1121
1122 Khúc Hoàng Dung 9A3 Thị Cầu 2.51 3.00 5.51 6.25 4.40 27.91 1122
1123 Nguyễn Thế Vĩ 9B Phong Khê 2.75 3.75 6.50 5.25 4.40 27.90 1123
1124 Nguyễn Đức Minh 9A6 Tiền An 3.75 3.25 7.00 3.25 7.40 27.90 1123
1125 Trần Thanh Hà 9A1 Vạn An 3.00 4.25 7.25 4.50 4.40 27.90 1123
1126 Nguyễn Thị Bích Ngọc 9A2 Hoà Long 2.75 2.75 5.50 6.40 5.25 27.90 1123
1127 Ngô Tuấn Kiệt 9A5 Võ Cường 2.75 2.25 5.00 5.75 6.40 27.90 1123
1128 Nguyễn Hoài Nam 9A2 Đáp Cầu 2.88 3.50 6.38 5.25 4.60 27.86 1128
1129 Đặng Anh Thư 9A1 Đáp Cầu 2.63 3.50 6.13 6.00 3.60 27.86 1128
1130 Nguyễn Thị Hà Vy 9A2 Đáp Cầu 2.63 3.50 6.13 6.00 3.60 27.86 1128
1131 Ng.Thị Khánh Ngọc 9A2 Thị Cầu 3.38 2.75 6.13 5.00 5.60 27.86 1128
1132 Nguyễn Thanh Hoa 9A3 Hoàng Hoa Thám 3.13 3.25 6.38 4.75 5.60 27.86 1128
1133 Nguyễn Minh Quang 9A2 Suối Hoa 3.13 4.00 7.13 4.00 5.60 27.85 1133
1134 Ngô Chí Thành 9A4 Suối Hoa 3.13 4.00 7.13 5.00 3.60 27.85 1133
1135 Tống Khánh Linh 9A1 Vạn An 3.38 3.50 6.88 4.25 5.60 27.85 1133
1136 Đinh Nguyễn Đan Vân 9A5 Suối Hoa 3.00 1.25 4.25 6.75 5.80 27.80 1136
1137 Bùi Hoàng Anh 9A1 Ninh Xá 3.50 4.25 7.75 2.75 6.80 27.80 1136
1138 Nguyễn Đức Quang 9A6 Tiền An 3.50 4.25 7.75 2.75 6.80 27.80 1136
1139 Ngô Tuấn Dương 9A3 Khắc Niệm 3.00 3.75 6.75 3.75 6.80 27.80 1136
1140 Nguyễn Văn Sang 9A4 Khắc Niệm 3.50 3.50 7.00 4.50 4.80 27.80 1136
1141 Nguyễn Hoàng Giang 9A Ninh Xá 2.88 3.50 6.38 4.00 7.00 27.76 1141
1142 Dương Hoàng Minh 9A2 Vân Dương 2.88 2.25 5.13 4.75 8.00 27.76 1141
1143 Nguyễn Văn Dũng Dũng 9A2 PTQT Kinh Bắc 3.13 4.25 7.38 5.50 2.00 27.76 1141
1144 Nguyễn Anh Kiệt 9A2 Suối Hoa 2.38 4.25 6.63 4.75 5.00 27.75 1144
1145 Phạm Nam Khánh 9A2 Đại Phúc 2.75 3.50 6.25 5.00 5.20 27.70 1145
1146 Lương Thị Mận 9A1 Đại Phúc 2.00 4.25 6.25 4.50 6.20 27.70 1145
1147 Trịnh Như Ngọc 9A Ninh Xá 2.75 3.50 6.25 4.50 6.20 27.70 1145
1148 Lê Thị Thúy 9A Phong Khê 2.75 2.25 5.00 5.75 6.20 27.70 1145
1149 Tô Hữu Khang 9A4 Vân Dương 2.75 2.25 5.00 5.25 7.20 27.70 1145
1150 Vũ Minh Hiển 9A3 Khắc Niệm 3.50 3.75 7.25 4.00 5.20 27.70 1145
1151 Nguyễn Thị Thu Trang 9A5 Đại Phúc 2.88 3.25 6.13 5.00 5.40 27.66 1151
1152 Nguyễn Lê Anh Khôi 9A1 Tiền An 3.13 3.50 6.63 4.00 6.40 27.66 1152
1153 Phạm Bích Ngọc 9A2 Thị Cầu 2.63 3.50 6.13 5.50 4.40 27.66 1152
1154 Lê Ngọc Thanh 9A2 Trần Quốc Toản 2.63 3.00 5.63 5.00 6.40 27.66 1152
1155 Đặng Minh Hà 9A2 Tiền An 2.00 4.25 6.25 6.25 2.60 27.60 1155
1156 Vũ Nhật Hoàng 9A7 Tiền An 3.75 4.25 8.00 3.00 5.60 27.60 1155
1157 Nguyễn Tuấn Hưng 9A2 Trần Quốc Toản 3.00 3.50 6.50 4.00 6.60 27.60 1155
1158 Nguyễn Văn Minh 9A4 Vân Dương 3.00 3.50 6.50 4.50 5.60 27.60 1155
1159 Hoàng Thị Anh Thư 9A1 Vân Dương 3.00 2.75 5.75 5.25 5.60 27.60 1155
1160 Nguyễn Hiền Lê 9A Khúc Xuyên 2.50 2.00 4.50 6.00 6.60 27.60 1155
1161 Nguyễn Tuyết Nhi 9A Khúc Xuyên 2.25 3.25 5.50 5.50 5.60 27.60 1155
1162 Nguyễn Tuấn Phương 9A Ninh Xá 2.13 2.75 4.88 5.00 7.80 27.56 1162
1163 Nguyễn Hà Chi 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.13 3.75 6.88 4.00 5.80 27.56 1162
1164 Nguyễn Hữu Việt 9A3 Trần Quốc Toản 3.38 4.75 8.13 4.25 2.80 27.56 1162
1165 Vũ Nguyên An 9A1 Ninh Xá 3.38 3.75 7.13 3.25 6.80 27.55 1165
1166 Vũ Hoàng 9A1 Tiền An 3.37 3.50 6.87 4.00 5.80 27.54 1166
1167 Đoàn Thành Nam 9A3 Suối Hoa 3.00 4.00 7.00 4.75 4.00 27.50 1167
1168 Biện Trí Minh 9A6 Suối Hoa 3.00 4.50 7.50 1.75 9.00 27.50 1167
1169 Vi Hùng Dũng 9A2 Vệ An 2.75 2.50 5.25 4.50 8.00 27.50 1167
1170 Phạm Hoàng Minh 9A2 Đáp Cầu 2.25 2.25 4.50 5.25 8.00 27.50 1167
1171 Nguyễn Ngọc Thành 9A Ninh Xá 3.25 3.25 6.50 4.25 6.00 27.50 1167
1172 Vũ Thị Ngọc Lan 9A3 Vũ Ninh 3.50 4.00 7.50 4.25 4.00 27.50 1167
1173 Lã Phương Hoa 9A1 Trần Quốc Toản 3.00 3.75 6.75 5.00 4.00 27.50 1167
1174 Đoàn Thị Hằng Nga 9A1 Vân Dương 3.50 3.50 7.00 3.75 6.00 27.50 1167
1175 Nguyễn Duy Anh 9A2 Trần Quốc Toản 2.63 3.50 6.13 4.50 6.20 27.46 1175
1176 Trần Bảo Đăng Đăng 9A2 PTQT Kinh Bắc 2.88 2.25 5.13 6.00 5.20 27.46 1175
1177 Nguyễn Thị Hà Vy 9A1 Vạn An 2.38 3.75 6.13 5.00 5.20 27.45 1177
1178 Lê Đắc Thành 9A5 Suối Hoa 2.75 3.75 6.50 3.00 8.40 27.40 1178
1179 Vũ Xuân Lâm 9A6 Tiền An 3.00 2.25 5.25 5.75 5.40 27.40 1178
1180 Lê Hà Phương 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.00 3.00 6.00 5.50 4.40 27.40 1178
1181 Nguyễn Khánh Ngọc 9A1 Trần Quốc Toản 3.25 2.50 5.75 5.25 5.40 27.40 1178
1182 Hoàng Trung Hiếu 9A1 THCS Nam Sơn 2.00 2.25 4.25 6.25 6.40 27.40 1178
1183 Trần Yến Nhi 9A5 Tiền An 3.63 4.25 7.88 3.50 4.60 27.36 1183
1184 Nguyễn Thảo Chi 9A1 Hoàng Hoa Thám 2.38 3.50 5.88 5.00 5.60 27.36 1183
1185 Ngô Thành Thảo 9A1 Trần Quốc Toản 3.38 3.50 6.88 3.50 6.60 27.36 1183
1186 Cao Văn Kiêm Kiêm 9A1 PTQT Kinh Bắc 2.38 3.00 5.38 5.00 6.60 27.36 1183
1187 Phạm Lê Duy 9A5 Suối Hoa 3.38 3.75 7.13 3.75 5.60 27.35 1187
1188 Nguyễn Thị Thúy Nga 9A Phong Khê 3.13 3.50 6.63 5.25 3.60 27.35 1187
1189 Nguyễn Ngọc Tường 9A Phong Khê 2.63 2.75 5.38 6.00 4.60 27.35 1187
1190 Trịnh Thảo Linh 9A3 Tiền An 3.37 3.75 7.12 4.25 4.60 27.34 1190
1191 Nguyễn Đình Duy 9A1 Trần Quốc Toản 3.75 3.50 7.25 3.50 5.80 27.30 1191
1192 Nguyễn Hải Yến 9A3 Võ Cường 2.75 4.50 7.25 4.00 4.80 27.30 1191
1193 Nguyễn Phương Thảo 9A5 Ninh Xá 3.13 3.50 6.63 4.00 6.00 27.26 1193
1194 Tạ Quỳnh Anh 9A1 Hoàng Hoa Thám 2.88 3.50 6.38 3.75 7.00 27.26 1193
1195 Lại Hoàng Minh Châu 9A6 Hoàng Hoa Thám 2.88 3.25 6.13 4.50 6.00 27.26 1193
1196 Nguyễn Yến Nhi 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.88 3.25 6.13 4.50 6.00 27.26 1193
1197 Lương Đức Tú 9A4 Kinh Bắc 3.38 3.50 6.88 3.75 6.00 27.26 1193
1198 Võ Hà Vy 9A6 Suối Hoa 3.13 2.75 5.88 5.25 5.00 27.25 1198
1199 Nguyễn Tuấn Phong 9A2 Vũ Ninh 2.88 3.25 6.13 5.00 5.00 27.25 1198
1200 Trần Thị Quỳnh Anh 9A1 Vạn An 2.38 4.25 6.63 5.00 4.00 27.25 1198
1201 Phùng Hà Linh 9A3 Ninh Xá 3.50 4.00 7.50 3.50 5.20 27.20 1201
1202 Đồng Vân Anh 9A2 Thị Cầu 2.25 3.50 5.75 5.75 4.20 27.20 1201
1203 Phạm Ngọc Mai 9A4 Thị Cầu 3.50 3.75 7.25 3.75 5.20 27.20 1201
1204 Đặng Sỹ Hiệp 9A1 Vũ Ninh 2.75 4.25 7.00 4.00 5.20 27.20 1201
1205 Nguyễn Tuấn 9A3 Kinh Bắc 2.75 4.25 7.00 5.00 3.20 27.20 1201
1206 Nguyễn Thị Hà Anh 9A2 Hoà Long 2.50 2.50 5.00 6.20 5.50 27.20 1201
1207 Nguyễn Phúc Tiến Duy 9A Khúc Xuyên 3.00 3.00 6.00 5.00 5.20 27.20 1201
1208 Nguyễn Đỗ Châm Anh 9A3 Khắc Niệm 3.50 5.00 8.50 3.00 4.20 27.20 1201
1209 Nguyễn Quang Chất 9A1 THCS Nam Sơn 2.75 2.25 5.00 5.00 7.20 27.20 1201
1210 Nguyễn Hoàng Gia Linh 9A Phong Khê 2.63 1.75 4.38 6.00 6.40 27.15 1210
1211 Nguyễn Tuyết Chinh 9A4 Thị Cầu 3.13 3.50 6.63 4.75 4.40 27.15 1210
1212 Nguyễn Anh Đức 9A2 THCS Nam Sơn 2.62 2.25 4.87 6.50 4.40 27.14 1212
1213 Trần Đức Long 9A2 THCS Nam Sơn 2.62 2.25 4.87 6.50 4.40 27.14 1212
1214 Đồng Mai Anh 9A5 Ninh Xá 3.00 2.75 5.75 4.50 6.60 27.10 1214
1215 Nguyễn Việt Anh 9A2 Ninh Xá 3.25 4.25 7.50 1.75 8.60 27.10 1214
1216 Lưu Mai Trang 9A3 Vũ Ninh 3.00 3.00 6.00 5.25 4.60 27.10 1214
1217 Vũ Phương Anh 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.25 3.50 6.75 4.00 5.60 27.10 1214
1218 Đỗ Thùy Dương 9A4 Vân Dương 2.75 2.50 5.25 5.50 5.60 27.10 1214
1219 Bùi Bích Thảo 9A2 Hoà Long 3.25 3.50 6.75 5.60 4.00 27.10 1214
1220 Vũ Thị Thanh Huyền 9A Khúc Xuyên 2.00 2.25 4.25 7.00 4.60 27.10 1214
1221 Nguyễn Thị Hà Vy 9A5 Võ Cường 2.75 2.25 5.00 5.25 6.60 27.10 1214
1222 Nguyễn Minh Tùng 9A3 Khắc Niệm 3.00 2.75 5.75 5.00 5.60 27.10 1214
1223 Yeo Min Ji Ji 9A2 PTQT Kinh Bắc 4.00 4.75 8.75 3.00 3.60 27.10 1214
1224 Nguyễn Hồng Anh 9A3 THCS Nam Sơn 2.50 2.25 4.75 7.00 3.60 27.10 1214
1225 Nguyễn Văn Hải 9A4 Vân Dương 3.13 4.25 7.38 4.75 2.80 27.06 1225
1226 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 9A4 Hoà Long 2.63 3.50 6.13 5.80 4.50 27.06 1226
1227 Nguyễn Quang Vinh 9A1 Võ Cường 2.13 3.00 5.13 5.00 6.80 27.06 1226
1228 Nguyễn Hoàng Lân 9A2 Thị Cầu 2.63 3.50 6.13 4.50 5.80 27.05 1228
1229 Lương Xuân Hát 9A1 Vạn An 3.63 4.25 7.88 3.25 4.80 27.05 1228
1230 Trịnh Quốc Đạt 9A2 THCS Nam Sơn 3.12 2.25 5.37 4.25 7.80 27.04 1230
1231 Nguyễn Thị Tâm Tâm 9A2 THCS Nam Sơn 2.62 2.00 4.62 6.50 4.80 27.04 1230
1232 Đỗ Tuấn Hưng 9A2 Đáp Cầu 3.50 2.75 6.25 5.25 4.00 27.00 1232
1233 Ngô Phương Uyên 9B Kim Chân 2.50 3.50 6.00 5.50 4.00 27.00 1232
1234 Nguyễn Bảo Sơn 9A Phong Khê 3.25 3.25 6.50 4.50 5.00 27.00 1232
1235 Nguyễn Như Ngọc 9A1 Vân Dương 2.75 3.75 6.50 5.00 4.00 27.00 1232
1236 Võ Tuấn Kiệt 9A2 Ninh Xá 3.13 2.75 5.88 3.50 8.20 26.96 1236
1237 Đào Tú Phương 9A4 Nguyễn Đăng Đạo 2.63 2.25 4.88 5.50 6.20 26.96 1236
1238 Đặng Ngân Hà 9A1 Tiền An 2.63 2.00 4.63 5.25 7.20 26.96 1236
1239 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 9A1 Trần Quốc Toản 3.13 2.25 5.38 5.00 6.20 26.96 1236
1240 Dương Đức Hiếu 9A1 Ninh Xá 3.25 4.25 7.50 1.75 8.40 26.90 1240
1241 Nguyễn Quý Công Minh 9B Phong Khê 3.00 4.25 7.25 4.00 4.40 26.90 1240
1242 Nguyễn Duy Anh 9A2 Vũ Ninh 3.25 3.50 6.75 5.00 3.40 26.90 1240
1243 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 9A5 Hoàng Hoa Thám 2.25 3.25 5.50 4.75 6.40 26.90 1240
1244 Vũ Thảo Linh 9A3 Kinh Bắc 3.00 4.00 7.00 4.25 4.40 26.90 1240
1245 Vũ Thị Ngọc Thảo 9A2 Kinh Bắc 3.00 4.00 7.00 4.25 4.40 26.90 1240
1246 Nguyễn Việt Hoàng 9A2 THCS Nam Sơn 3.25 2.25 5.50 6.25 3.40 26.90 1240
1247 Nguyễn Hòa An Huy 9A3 Trần Quốc Toản 3.13 4.25 7.38 3.75 4.60 26.86 1247
1248 Bùi Đức Kiên 9A1 Vạn An 3.63 3.75 7.38 3.25 5.60 26.85 1248
1249 Trần Quỳnh Anh 9A1 Vạn An 2.88 3.25 6.13 4.00 6.60 26.85 1248
1250 Bùi Tiến Long 9A Khúc Xuyên 3.13 2.50 5.63 5.00 5.60 26.85 1248
1251 Tạ Ngọc Phúc 9A4 Suối Hoa 3.75 4.25 8.00 2.00 6.80 26.80 1251
1252 Nguyễn Minh Khang 9A2 Đại Phúc 3.00 3.50 6.50 4.00 5.80 26.80 1251
1253 Nguyễn Hiểu Huy 9A Kim Chân 2.75 3.50 6.25 5.25 3.80 26.80 1251
1254 Nguyễn Xuân Mai Anh 9A3 Ninh Xá 2.75 3.25 6.00 3.00 8.80 26.80 1251
1255 Hoàng Phương Nam 9A Ninh Xá 3.00 3.00 6.00 4.00 6.80 26.80 1251
1256 Nguyễn Viết Đại 9A4 Thị Cầu 3.25 4.00 7.25 4.25 3.80 26.80 1251
1257 Trịnh Bảo Long 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.50 3.25 6.75 3.75 5.80 26.80 1251
1258 Nguyễn Thanh Tùng 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.75 3.25 7.00 4.50 3.80 26.80 1251
1259 Nguyễn Phi Quỳnh Anh 9A2 Kinh Bắc 2.25 3.50 5.75 3.75 7.80 26.80 1251
1260 Nguyễn Trung Đức 9A4 Kinh Bắc 3.50 3.25 6.75 4.25 4.80 26.80 1251
1261 Nguyễn Chúc Anh 9A7 Tiền An 2.63 4.25 6.88 4.00 5.00 26.76 1261
1262 Nguyễn Linh Chi 9A3 Kinh Bắc 2.88 4.00 6.88 3.00 7.00 26.76 1261
1263 Nguyễn Thị Thu Hương 9A3 Vân Dương 2.88 3.25 6.13 5.75 3.00 26.76 1261
1264 Nguyễn Trung Đức 9A4 Suối Hoa 2.88 4.25 7.13 4.25 4.00 26.75 1264
1265 Nguyễn Khánh Ly 9A3 Thị Cầu 2.38 2.00 4.38 6.00 6.00 26.75 1264
1266 Nguyễn Văn Thành Lâm 9A Khúc Xuyên 2.88 4.00 6.88 4.00 5.00 26.75 1264
1267 Phạm Văn Thành 9A5 Suối Hoa 3.00 4.00 7.00 3.25 6.20 26.70 1267
1268 Nguyễn Minh Ngọc 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.00 2.25 5.25 5.00 6.20 26.70 1267
1269 Nguyễn Phương Nhi 9A5 Hoàng Hoa Thám 3.50 3.75 7.25 2.50 7.20 26.70 1267
1270 Bạch Khánh Ly 9A2 Kinh Bắc 2.75 3.00 5.75 5.50 4.20 26.70 1267
1271 Hoàng Đức Huy 9A4 Vân Dương 3.25 3.50 6.75 4.50 4.20 26.70 1267
1272 Nguyễn Phương Anh 9A1 Hoà Long 3.00 2.25 5.25 5.20 5.50 26.70 1267
1273 Nguyễn Thị Thu Huyền 9A1 Hoà Long 3.25 2.00 5.25 7.20 4.50 26.70 1267
1274 Nguyễn Quỳnh Nga 9A2 Khắc Niệm 3.25 3.25 6.50 4.25 5.20 26.70 1267
1275 Nguyễn Phương Minh Châu 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.13 3.50 6.63 4.00 5.40 26.66 1275
1276 Nguyễn Thị Minh Đan 9A Phong Khê 2.13 3.00 5.13 6.50 3.40 26.65 1276
1277 Thân Kim Phượng 9A3 Thị Cầu 2.38 2.00 4.38 5.25 7.40 26.65 1276
1278 Đặng Thanh Hải 9A3 Vạn An 2.63 3.50 6.13 5.00 4.40 26.65 1276
1279 Nguyễn Hữu Khoa 9A1 Đáp Cầu 2.75 3.25 6.00 5.50 3.60 26.60 1279
1280 Nguyễn Tiến Tùng 9A Kim Chân 2.75 3.75 6.50 5.00 3.60 26.60 1279
1281 Hà Phương Vy 9A1 Ninh Xá 2.50 3.50 6.00 5.00 4.60 26.60 1279
1282 Nguyễn Văn Đạt 9E Phong Khê 3.00 4.25 7.25 3.75 4.60 26.60 1279
1283 Nguyễn Xuân Quang 9A7 Tiền An 3.75 4.00 7.75 3.75 3.60 26.60 1279
1284 Nguyễn Chí Tuấn Kiệt 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.50 2.50 5.00 4.50 7.60 26.60 1279
1285 Nguyễn Khánh Linh 9A2 Trần Quốc Toản 3.00 2.75 5.75 4.75 5.60 26.60 1279
1286 Bạch Quý Khang 9A1 Kinh Bắc 3.50 4.50 8.00 3.50 3.60 26.60 1279
1287 Nghiêm Thị Thanh Thảo 9A2 Vân Dương 2.50 3.50 6.00 4.00 6.60 26.60 1279
1288 Nguyễn Mạnh Dũng 9A1 THCS Nam Sơn 3.25 2.25 5.50 4.50 6.60 26.60 1279
1289 Nguyễn Thị Thanh Thúy 9A2 THCS Nam Sơn 2.25 2.25 4.50 6.50 4.60 26.60 1279
1290 Nguyễn Thị Nhật Ánh 9A5 Đại Phúc 2.13 2.75 4.88 6.00 4.80 26.56 1290
1291 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9C Hạp Lĩnh 2.38 2.00 4.38 6.50 4.80 26.56 1291
1292 Đỗ Thị Kiều Oanh 9C Hạp Lĩnh 2.13 2.75 4.88 5.50 5.80 26.56 1291
1293 Vũ Chí Dũng 9A2 Ninh Xá 3.38 4.00 7.38 2.00 7.80 26.56 1291
1294 Nguyễn Minh Hiền 9A1 Ninh Xá 2.88 2.25 5.13 4.75 6.80 26.56 1291
1295 Nguyễn Khánh Linh 9A2 Tiền An 3.13 2.25 5.38 5.00 5.80 26.56 1291
1296 Nguyễn Ngân Hà Anh 9A3 Thị Cầu 2.38 2.25 4.63 6.75 3.80 26.55 1296
1297 Bùi Đức Toàn 9A2 Đại Phúc 2.50 3.00 5.50 5.25 5.00 26.50 1297
1298 Nguyễn Trọng Long Nhật 9A Phong Khê 3.00 3.50 6.50 4.25 5.00 26.50 1297
1299 Trần Thị Liên 9A2 Hoàng Hoa Thám 3.00 2.75 5.75 4.50 6.00 26.50 1297
1300 Nguyễn Đình Mạnh 9A6 Hoàng Hoa Thám 2.75 2.75 5.50 5.25 5.00 26.50 1297
1301 Nguyễn Thị Thùy Trâm 9A2 Vạn An 2.50 4.00 6.50 4.25 5.00 26.50 1297
1302 Đặng Bảo Chân 9A1 Vạn An 2.50 4.25 6.75 4.00 5.00 26.50 1297
1303 Nguyễn Văn Phong 9A1 Vân Dương 3.50 4.50 8.00 3.25 4.00 26.50 1297
1304 Nguyễn Huyền Trang 9A3 Võ Cường 2.25 2.00 4.25 6.00 6.00 26.50 1297
1305 Nguyễn Trúc Quỳnh 9A3 Khắc Niệm 3.25 3.00 6.25 3.50 7.00 26.50 1297
1306 Vũ Quang Huy 9A3 Vân Dương 2.38 2.25 4.63 5.50 6.20 26.46 1306
1307 Trần Đỗ Đạt 9A3 Suối Hoa 3.13 4.00 7.13 4.00 4.20 26.45 1307
1308 Vũ Văn Sơn 9A4 Vũ Ninh 2.88 3.25 6.13 4.50 5.20 26.45 1307
1309 Nguyễn Thị Hương Giang 9A4 Khắc Niệm 3.38 4.75 8.13 2.50 5.20 26.45 1307
1310 Ngô Thanh Hà 9A3 Khắc Niệm 3.38 4.25 7.63 3.50 4.20 26.45 1307
1311 Lê Thu Trang 9A1 Suối Hoa 3.00 2.75 5.75 4.75 5.40 26.40 1311
1312 Trần Đức Hiếu 9A5 Suối Hoa 2.50 3.50 6.00 4.00 6.40 26.40 1311
1313 Nguyễn Thị Tâm An 9A1 Ninh Xá 2.25 3.00 5.25 5.25 5.40 26.40 1311
1314 Tạ Kiều Như 9A6 Ninh Xá 2.75 2.75 5.50 6.00 3.40 26.40 1311
1315 Bùi Thị Bích Vân 9A1 Tiền An 2.25 3.25 5.50 4.50 6.40 26.40 1311
1316 Vũ Mai Anh 9A3 Vũ Ninh 3.00 3.25 6.25 5.75 2.40 26.40 1311
1317 Nguyễn Tuấn Dương 9A2 Vũ Ninh 3.25 3.50 6.75 4.25 4.40 26.40 1311
1318 Nguyễn Tiến Dũng 9A3 Hoà Long 2.75 3.50 6.25 3.40 5.25 26.40 1311
1319 Trần Phương Ly 9B Hạp Lĩnh 1.13 2.25 3.38 7.50 4.60 26.36 1319
1320 Phạm Đan Ly 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.38 2.75 5.13 4.75 6.60 26.36 1319
1321 Nguyễn Thanh Phong 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.38 3.50 6.88 4.00 4.60 26.36 1319
1322 Nguyễn Thị Hoài Giang 9A2 THCS Nam Sơn 3.38 2.25 5.63 5.75 3.60 26.36 1319
1323 Trần Bảo Châu 9A3 Thị Cầu 3.38 2.00 5.38 4.00 7.60 26.35 1323
1324 Nguyễn Văn Tiền 9A3 Võ Cường 3.37 3.00 6.37 4.50 4.60 26.34 1324
1325 Đoàn Nguyễn Quỳnh Anh 9A1 Đáp Cầu 2.50 2.25 4.75 6.50 3.80 26.30 1325
1326 Đỗ Nhật Quang 9A4 Ninh Xá 2.50 2.25 4.75 5.00 6.80 26.30 1325
1327 Trần Nguyễn Khánh Hưng 9A5 Tiền An 3.00 2.75 5.75 5.00 4.80 26.30 1325
1328 Nguyễn Huy Phú 9A4 Tiền An 3.50 3.75 7.25 2.00 7.80 26.30 1325
1329 Đào Nhật Anh 9A2 Trần Quốc Toản 3.25 4.25 7.50 2.75 5.80 26.30 1325
1330 Phạm Bảo Linh 9A2 Kinh Bắc 3.25 4.00 7.25 4.00 3.80 26.30 1325
1331 Phạm Gia Khánh 9A1 Kinh Bắc 3.25 4.00 7.25 3.00 5.80 26.30 1325
1332 Nguyễn Hoài Nam 9A3 Khắc Niệm 2.50 3.50 6.00 3.75 6.80 26.30 1325
1333 Trần Thái Dương 9A1 THCS Nam Sơn 3.00 2.25 5.25 4.50 6.80 26.30 1325
1334 Nguyễn Đức Mạnh 9A2 THCS Nam Sơn 3.00 2.25 5.25 6.50 2.80 26.30 1325
1335 Vũ Phương Anh 9A1 Đáp Cầu 3.13 3.00 6.13 5.50 3.00 26.26 1335
1336 Lưu Thùy Linh 9A2 Thị Cầu 2.88 3.25 6.13 4.50 5.00 26.26 1335
1337 Nguyễn Thùy Linh 9A3 THCS Nam Sơn 2.38 1.75 4.13 6.50 5.00 26.26 1335
1338 Trịnh Quang Phong Đạt 9A4 Vạn An 2.63 3.50 6.13 4.00 6.00 26.25 1338
1339 Hoàng An Huy 9A2 Đại Phúc 2.50 3.75 6.25 3.25 7.20 26.20 1339
1340 Cáp Trọng Trường 9A2 Vệ An 3.25 3.75 7.00 4.00 4.20 26.20 1339
1341 Nguyễn Minh Anh 9A2 Đáp Cầu 1.75 3.25 5.00 5.00 6.20 26.20 1339
1342 Ngô Thanh Tuấn 9A2 Vũ Ninh 2.25 3.25 5.50 5.00 5.20 26.20 1339
1343 Hoàng Đình Tùng 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.00 3.50 6.50 4.00 5.20 26.20 1339
1344 Trần Mạnh Thắng 9A2 Trần Quốc Toản 2.75 4.25 7.00 3.00 6.20 26.20 1339
1345 Vũ Hoàng Uyển Nhi 9A3 Vân Dương 2.75 2.50 5.25 6.25 3.20 26.20 1339
1346 Nguyễn Thuỳ Linh 9A Khúc Xuyên 1.50 2.25 3.75 7.25 4.20 26.20 1339
1347 Nguyễn Duy Đức 9A4 Võ Cường 3.00 2.00 5.00 5.00 6.20 26.20 1339
1348 Nguyễn Đức Toàn 9A1 THCS Nam Sơn 3.00 1.75 4.75 6.25 4.20 26.20 1339
1349 Nghiêm Hương Giang 9A3 Đại Phúc 2.88 2.25 5.13 5.25 5.40 26.16 1349
1350 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 9A1 Vân Dương 2.38 3.75 6.13 4.75 4.40 26.16 1349
1351 Đặng Thị Yến Nhi 9C Hạp Lĩnh 2.13 2.75 4.88 6.00 4.40 26.16 1351
1352 Lò Nguyễn Gia Linh 9A3 Thị Cầu 3.13 2.25 5.38 6.00 3.40 26.16 1351
1353 Lâm Tâm Như 9A4 Kinh Bắc 3.38 4.00 7.38 4.00 3.40 26.16 1351
1354 Ngô Trường Giang 9A6 Suối Hoa 3.38 4.00 7.38 3.00 5.40 26.15 1354
1355 Nguyễn Minh Khánh 9A4 Vạn An 1.88 3.50 5.38 5.00 5.40 26.15 1354
1356 Vũ Thị Phương Anh 9A3 Thị Cầu 2.76 3.00 5.76 5.00 4.60 26.11 1356
1357 Nguyễn Đình Nguyên 9B Hạp Lĩnh 1.75 2.50 4.25 5.00 7.60 26.10 1357
1358 Cáp Thị Thảo 9A7 Tiền An 3.00 3.75 6.75 3.50 5.60 26.10 1357
1359 Nguyễn Thu Ngân 9B Khúc Xuyên 2.25 2.50 4.75 5.50 5.60 26.10 1357
1360 Nguyễn Anh Đức 9A4 Ninh Xá 2.63 2.50 5.13 5.00 5.80 26.06 1360
1361 Ngô Bảo Ngân 9A2 Ninh Xá 2.88 3.25 6.13 4.50 4.80 26.06 1360
1362 Nguyễn Phương Thảo 9A3 Tiền An 3.13 4.75 7.88 2.75 4.80 26.06 1360
1363 Ngô Quang Tùng 9A3 Tiền An 2.63 4.25 6.88 3.75 4.80 26.06 1360
1364 Đào Ngọc Anh 9A2 Thị Cầu 2.38 3.75 6.13 5.00 3.80 26.06 1360
1365 Nguyễn Đức Tại 9A2 Trần Quốc Toản 3.38 3.00 6.38 3.75 5.80 26.06 1360
1366 Nguyễn Thị Minh Ngọc 9A1 Thị Cầu 2.63 3.25 5.88 5.25 3.80 26.05 1366
1367 Lương Thị Châu Giang 9A3 Vạn An 2.88 3.50 6.38 4.75 3.80 26.05 1366
1368 Bùi Thảo Nhi 9A1 Vạn An 2.63 4.00 6.63 4.00 4.80 26.05 1366
1369 Phạm Nguyễn Trí Thành 9A4 Suối Hoa 3.00 3.00 6.00 4.00 6.00 26.00 1369
1370 Nguyễn Hương Thảo 9A5 Suối Hoa 2.75 2.25 5.00 5.50 5.00 26.00 1369
1371 Nguyễn Minh Quân 9A4 Vũ Ninh 3.00 3.50 6.50 4.00 5.00 26.00 1369
1372 Giáp Thành Hưng 9A3 Trần Quốc Toản 3.00 3.25 6.25 3.75 6.00 26.00 1369
1373 Nguyễn Tú Anh 9A3 Đại Phúc 2.38 2.75 5.13 5.75 4.20 25.96 1373
1374 Lê Thị Thu Trang 9A2 Vân Dương 3.13 4.00 7.13 4.25 3.20 25.96 1373
1375 Nguyễn Thị Thanh Chúc 9A2 Hoà Long 2.88 2.50 5.38 5.20 5.00 25.96 1373
1376 Nguyễn Ngọc Ngà 9A2 Hoà Long 2.38 2.50 4.88 7.20 4.50 25.96 1373
1377 Nguyễn Văn Tú 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.88 3.50 6.38 3.50 6.20 25.96 1377
1378 Nguyễn Việt Đức 9A3 Kinh Bắc 3.38 3.25 6.63 4.75 3.20 25.96 1377
1379 Nguyễn Huyền Chi 9A3 Suối Hoa 2.63 2.50 5.13 5.25 5.20 25.95 1379
1380 Nguyễn Hải Dương 9A4 Suối Hoa 2.88 3.25 6.13 4.25 5.20 25.95 1379
1381 Nguyễn Minh Thuận 9A1 Vạn An 2.13 3.75 5.88 4.50 5.20 25.95 1379
1382 Nguyễn Tuấn Nam 9A4 Tiền An 2.87 4.00 6.87 2.50 7.20 25.94 1382
1383 Nguyễn Đức Khanh 9A2 THCS Nam Sơn 3.62 3.00 6.62 4.75 3.20 25.94 1382
1384 Nguyễn Ngọc Mỹ 9B Kim Chân 2.50 2.50 5.00 6.25 3.40 25.90 1384
1385 Nguyễn Thị Bảo Trâm 9A4 Ninh Xá 2.50 2.25 4.75 5.50 5.40 25.90 1384
1386 Nguyễn Phương Vy 9A6 Ninh Xá 2.25 2.50 4.75 6.50 3.40 25.90 1384
1387 Nguyễn Vĩnh Trọng 9A3 Tiền An 3.25 4.25 7.50 2.25 6.40 25.90 1384
1388 Hứa Kiên Cường 9A6 Tiền An 3.25 3.75 7.00 3.75 4.40 25.90 1384
1389 Nguyễn Đặng Nhật Anh 9A2 Vũ Ninh 3.00 2.75 5.75 4.50 5.40 25.90 1384
1390 Nguyễn Thị Kim Anh 9A3 Hoàng Hoa Thám 3.25 3.75 7.00 3.25 5.40 25.90 1384
1391 Trịnh Minh Hiếu 9A1 Trần Quốc Toản 3.00 4.25 7.25 3.50 4.40 25.90 1384
1392 Nguyễn Khánh Ly 9A3 Vạn An 3.00 2.75 5.75 5.00 4.40 25.90 1384
1393 Ngô Quốc Huy 9A2 Vân Dương 3.25 3.00 6.25 3.00 7.40 25.90 1384
1394 Nguyễn Thị Minh Hằng 9A2 Hoà Long 2.25 2.75 5.00 6.40 4.75 25.90 1384
1395 Nguyễn Tuấn Minh 9A3 Khắc Niệm 3.00 3.00 6.00 2.75 8.40 25.90 1384
1396 Nguyễn Trần Huyền Thư 9A5 Ninh Xá 3.13 2.75 5.88 4.75 4.60 25.86 1396
1397 Nguyễn Thị Hồng Ánh 9A2 Võ Cường 2.63 2.25 4.88 6.75 2.60 25.86 1396
1398 Trần Trọng Nghĩa 9A4 Vạn An 2.88 4.00 6.88 4.25 3.60 25.85 1398
1399 Nguyễn Trúc Quỳnh 9A2 Suối Hoa 2.50 3.25 5.75 4.25 5.80 25.80 1399
1400 Ngô Đức Minh Toàn 9A3 Thị Cầu 2.25 3.25 5.50 4.00 6.80 25.80 1399
1401 Nguyễn Anh Dũng 9A1 Vũ Ninh 2.75 3.75 6.50 4.00 4.80 25.80 1399
1402 Hà Linh Nhi 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.00 3.00 6.00 3.50 6.80 25.80 1399
1403 Vũ Quỳnh Anh 9A2 Vân Dương 3.00 2.50 5.50 3.50 7.80 25.80 1399
1404 Trần Gia Bảo 9A2 THCS Nam Sơn 3.25 2.25 5.50 5.00 4.80 25.80 1399
1405 Kiều Nhật Phương 9A5 Đại Phúc 3.13 3.25 6.38 3.50 6.00 25.76 1405
1406 Lê Hoàng Long 9A Phong Khê 3.63 2.00 5.63 5.25 4.00 25.75 1406
1407 Nguyễn Thanh Trúc 9A4 Thị Cầu 2.88 3.50 6.38 5.00 3.00 25.75 1406
1408 Đặng Lan Anh 9A1 Vạn An 3.13 3.25 6.38 4.00 5.00 25.75 1406
1409 Nguyễn Hà Vy 9A3 Tiền An 2.87 3.50 6.37 4.00 5.00 25.74 1409
1410 Nguyễn Ngọc Hoài Thương 9A1 Võ Cường 2.87 3.00 5.87 3.00 8.00 25.74 1409
1411 Nguyễn Kim Ngân 9A2 Võ Cường 3.37 3.00 6.37 4.00 5.00 25.74 1409
1412 Lại Văn Mạnh 9A5 Đại Phúc 1.00 3.25 4.25 6.00 5.20 25.70 1412
1413 Trần Khánh Chi 9A3 Ninh Xá 2.75 2.50 5.25 4.00 7.20 25.70 1412
1414 Nguyễn Đức Long 9A2 Vũ Ninh 2.00 3.50 5.50 5.75 3.20 25.70 1412
1415 Nguyễn Tuấn Minh 9A3 Hoàng Hoa Thám 3.25 3.00 6.25 4.00 5.20 25.70 1412
1416 Nguyễn Anh Tuấn 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.50 3.75 6.25 4.50 4.20 25.70 1412
1417 Tống Nguyễn Tuấn Anh 9A1 Vạn An 3.50 3.25 6.75 4.00 4.20 25.70 1412
1418 Nguyễn Doãn Cảnh Toàn 9A Khúc Xuyên 2.25 3.25 5.50 4.75 5.20 25.70 1412
1419 Nguyễn Đức Dũng 9A3 Khắc Niệm 3.00 3.50 6.50 3.25 6.20 25.70 1412
1420 Vũ Minh
Dương Nguyễn Hoàng 9A3 Khắc Niệm 2.25 2.25 4.50 5.25 6.20 25.70 1412
1421 Hoàng Tùng 9A3 Khắc Niệm 3.50 3.75 7.25 3.00 5.20 25.70 1412
1422 Lại Hữu Dũng 9A6 Hoàng Hoa Thám 2.13 4.50 6.63 4.00 4.40 25.66 1422
1423 Phong Thị Minh Châu 9A3 Trần Quốc Toản 3.13 3.00 6.13 3.50 6.40 25.66 1422
1424 Ngô Yến Trang 9C Phong Khê 2.88 2.00 4.88 5.25 5.40 25.65 1424
1425 Phạm Đức Đạt 9B Khúc Xuyên 2.13 3.50 5.63 4.00 6.40 25.65 1424
1426 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 9A3 Thị Cầu 3.51 3.50 7.01 2.50 6.60 25.61 1426
1427 Trần Minh An 9A2 Vệ An 2.75 4.25 7.00 3.00 5.60 25.60 1427
1428 Đỗ Khánh Phương 9A1 Ninh Xá 2.25 2.75 5.00 6.00 3.60 25.60 1427
1429 Bùi Mai Chi 9A5 Hoàng Hoa Thám 2.25 2.75 5.00 5.00 5.60 25.60 1427
1430 Nguyễn Minh Hằng 9A3 Hoàng Hoa Thám 3.00 2.75 5.75 3.25 7.60 25.60 1427
1431 Trương Quốc Thành 9A2 Hoàng Hoa Thám 3.00 3.75 6.75 3.75 4.60 25.60 1427
1432 Đỗ Bảo Phương 9A3 Trần Quốc Toản 2.75 3.50 6.25 3.25 6.60 25.60 1427
1433 Tống Quốc Khánh 9A2 Vạn An 2.25 2.75 5.00 5.50 4.60 25.60 1427
1434 Trần Quang Vũ 9A1 Vạn An 2.25 2.75 5.00 5.50 4.60 25.60 1427
1435 Trần Thị Thùy Dương 9A2 Đại Phúc 2.38 4.00 6.38 4.00 4.80 25.56 1435
1436 Nguyễn Mai Trang 9A1 Võ Cường 2.63 2.25 4.88 4.50 6.80 25.56 1436
1437 Trần Minh Đức Đức 9A1 PTQT Kinh Bắc 1.88 4.00 5.88 5.00 3.80 25.56 1436
1438 Vũ Khánh Ly 9A3 Vũ Ninh 3.13 3.50 6.63 4.25 3.80 25.55 1438
1439 Bùi Tường Vân 9A2 Võ Cường 2.37 2.25 4.62 4.75 6.80 25.54 1439
1440 Ngô Thế Hoàng Giang 9A2 Thị Cầu 3.01 4.25 7.26 5.50 0.00 25.51 1440
1441 Trần Tiến Duy 9A Hạp Lĩnh 2.00 2.25 4.25 6.00 5.00 25.50 1441
1442 Ngô Phương Nga 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.50 3.75 7.25 3.50 4.00 25.50 1441
1443 Phạm Minh Tú 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.25 4.00 7.25 3.50 4.00 25.50 1441
1444 Âu Thị Phương Trang 9A3 Vân Dương 3.00 3.00 6.00 4.25 5.00 25.50 1441
1445 Bùi Khánh Vi 9A1 Hoà Long 3.00 2.50 5.50 6.00 4.25 25.50 1441
1446 Trần Kim Ngân 9B Khúc Xuyên 2.25 2.50 4.75 5.50 5.00 25.50 1441
1447 Lê Phương Linh 9A4 Vân Dương 2.13 3.75 5.88 4.75 4.20 25.46 1447
1448 Nguyễn Hoàng Minh Vũ 9A6 Hoàng Hoa Thám 2.88 4.25 7.13 3.50 4.20 25.46 1448
1449 Nguyễn Thế Phi Long 9A2 Trần Quốc Toản 1.63 2.25 3.88 4.75 8.20 25.46 1448
1450 Nguyễn Phương Chi 9A3 Suối Hoa 1.88 2.25 4.13 5.50 6.20 25.45 1450
1451 Đặng Minh Sơn 9A6 Suối Hoa 2.38 2.75 5.13 5.50 4.20 25.45 1450
1452 Nguyễn Đắc Bình Minh 9A1 Vạn An 3.38 2.50 5.88 4.25 5.20 25.45 1450
1453 Tống Thị Minh Anh 9A4 Vạn An 2.38 3.75 6.13 5.00 3.20 25.45 1450
1454 Cai Gia Khánh 9A1 Suối Hoa 2.50 2.25 4.75 4.75 6.40 25.40 1454
1455 Nguyễn Quang Tuấn 9A5 Đại Phúc 2.00 4.25 6.25 4.25 4.40 25.40 1454
1456 Nguyễn Công Vinh 9A Hạp Lĩnh 1.75 1.75 3.50 6.50 5.40 25.40 1454
1457 Nguyễn Ngọc Quang 9A Kim Chân 2.25 2.75 5.00 5.50 4.40 25.40 1454
1458 Đào Duy Khánh 9A4 Ninh Xá 2.25 2.25 4.50 3.50 9.40 25.40 1454
1459 Nguyễn Thị Mai Chi 9A Phong Khê 2.50 1.75 4.25 5.25 6.40 25.40 1454
1460 Nguyễn Văn Gia Huy 9B Phong Khê 3.50 4.00 7.50 4.50 1.40 25.40 1454
1461 Nguyễn Thị Hương Giang 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.50 4.00 6.50 4.00 4.40 25.40 1454
1462 Đặng Thu Trang 9A1 Vạn An 2.25 4.00 6.25 4.25 4.40 25.40 1454
1463 Trần Anh Đức 9A2 Đại Phúc 3.63 2.25 5.88 4.00 5.60 25.36 1463
1464 Nguyễn Thị Khánh Vân 9A4 Vân Dương 2.13 3.50 5.63 4.75 4.60 25.36 1463
1465 Hoàng Minh Thái 9A1 Suối Hoa 2.38 3.25 5.63 4.75 4.60 25.35 1465
1466 Nguyễn Khánh Ly 9A1 Vũ Ninh 3.38 3.50 6.88 4.00 3.60 25.35 1465
1467 Trần Đức Quang 9A2 Thị Cầu 3.26 3.75 7.01 3.75 3.80 25.31 1467
1468 Trương Khánh Vi 9A3 Thị Cầu 3.01 4.00 7.01 4.25 2.80 25.31 1467
1469 Nguyễn Thu Trang 9A5 Ninh Xá 2.00 2.75 4.75 5.50 4.80 25.30 1469
1470 Nguyễn Ngọc Ánh Ngân 9A2 Thị Cầu 2.50 2.25 4.75 5.00 5.80 25.30 1469
1471 Nguyễn Thị Trà My 9A3 Vũ Ninh 3.25 3.25 6.50 4.75 2.80 25.30 1469
1472 Nguyễn Đức Duy 9A2 Trần Quốc Toản 3.00 3.50 6.50 4.75 2.80 25.30 1469
1473 Nguyễn Hoàng Phúc 9A3 Kinh Bắc 3.00 4.25 7.25 2.50 5.80 25.30 1469
1474 Nguyễn Thị Khánh Phương 9A4 Vạn An 2.50 3.75 6.25 4.50 3.80 25.30 1469
1475 Nguyễn Phương Bảo Anh 9A5 Đại Phúc 1.63 2.25 3.88 5.75 6.00 25.26 1475
1476 Nguyễn Thái Diễm 9A1 Vân Dương 2.38 2.25 4.63 5.00 6.00 25.26 1475
1477 Nguyễn Thùy Dung 9A2 Hoà Long 2.63 3.00 5.63 6.00 4.00 25.26 1475
1478 Nguyễn Thị Phượng 9A2 Võ Cường 2.63 2.25 4.88 5.25 5.00 25.26 1475
1479 Trương Mạnh Hậu 9A2 Suối Hoa 2.13 2.75 4.88 4.75 6.00 25.25 1479
1480 Hạ Thị Hương Thảo 9A2 Vệ An 2.38 3.75 6.13 4.50 4.00 25.25 1479
1481 Đào Thị Hoàng Linh 9A2 Thị Cầu 2.88 3.00 5.88 4.25 5.00 25.25 1479
1482 Vũ Duy Hưng 9A4 Vũ Ninh 2.88 3.25 6.13 4.50 4.00 25.25 1479
1483 Đặng Trung Nguyên 9A2 Vạn An 2.88 3.75 6.63 4.00 4.00 25.25 1479
1484 Nguyễn Trung Minh 9A3 Vạn An 3.13 3.50 6.63 4.00 4.00 25.25 1479
1485 Nguyễn Việt Thịnh 9A4 Võ Cường 2.87 1.75 4.62 5.50 5.00 25.24 1485
1486 Phạm Thành Quang 9A3 Võ Cường 3.37 2.75 6.12 3.50 6.00 25.24 1485
1487 Nguyễn Thùy Dương 9A5 Đại Phúc 3.00 4.00 7.00 3.00 5.20 25.20 1487
1488 Vũ Lam Sơn 9A2 Vệ An 2.50 3.75 6.25 3.75 5.20 25.20 1487
1489 Nguyễn Ngọc Quang Minh 9A1 Tiền An 2.75 3.25 6.00 3.00 7.20 25.20 1487
1490 Lã Khánh Hưng 9A3 Tiền An 2.75 3.75 6.50 3.50 5.20 25.20 1487
1491 Nguyễn Thị Ánh Hồng 9A2 Kinh Bắc 1.50 1.75 3.25 5.25 8.20 25.20 1487
1492 Nguyễn Thành Phát Phát 9A2 PTQT Kinh Bắc 1.75 2.25 4.00 6.00 5.20 25.20 1487
1493 Nguyễn Đức Minh 9A5 Đại Phúc 2.63 4.00 6.63 2.75 6.40 25.16 1493
1494 Nguyễn Văn Bình 9A1 Vân Dương 3.13 3.00 6.13 3.75 5.40 25.16 1493
1495 Nghiêm Minh Giang 9A1 Vân Dương 2.88 2.75 5.63 4.75 4.40 25.16 1493
1496 Đinh Công Gia Hưng 9A4 Tiền An 2.13 3.25 5.38 4.00 6.40 25.16 1496
1497 Nguyễn Gia Phong 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.38 3.50 6.88 3.00 5.40 25.16 1496
1498 Trần Minh Đức 9A3 Trần Quốc Toản 2.88 3.00 5.88 4.00 5.40 25.16 1496
1499 Nguyễn Phương Thảo 9A2 Trần Quốc Toản 2.63 3.00 5.63 4.25 5.40 25.16 1496
1500 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 9A1 THCS Nam Sơn 1.88 2.00 3.88 6.00 5.40 25.16 1496
1501 Ngô Thanh Thuật 9A3 Khắc Niệm 3.13 4.00 7.13 3.25 4.40 25.15 1501
1502 Lê Anh Tuấn 9A1 THCS Nam Sơn 2.62 2.25 4.87 5.00 5.40 25.14 1502
1503 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 9A3 Thị Cầu 2.75 2.00 4.75 6.00 3.60 25.10 1503
1504 Nguyễn Thu Trang 9A2 Vũ Ninh 2.25 1.50 3.75 7.00 3.60 25.10 1503
1505 Dương Thị Lệ Quyên 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.50 3.50 7.00 3.25 4.60 25.10 1503
1506 Nguyễn Ngọc Mạnh 9A1 Trần Quốc Toản 3.25 4.00 7.25 2.00 6.60 25.10 1503
1507 Nguyễn Tuấn Nguyên 9A2 Vạn An 2.50 3.00 5.50 4.25 5.60 25.10 1503
1508 Nguyễn Thị Kim Chi 9C Hạp Lĩnh 2.13 2.50 4.63 6.00 3.80 25.06 1508
1509 Nguyễn Bảo Phương Anh 9A4 Ninh Xá 1.88 2.25 4.13 4.00 8.80 25.06 1508
1510 Nguyễn Vũ Minh Tâm 9A2 Ninh Xá 2.88 2.75 5.63 4.00 5.80 25.06 1508
1511 Nguyễn Đăng Phúc 9A2 Nguyễn Đăng Đạo 2.88 1.50 4.38 5.25 5.80 25.06 1508
1512 Lê Đức Anh 9A2 Hoàng Hoa Thám 3.38 3.50 6.88 2.25 6.80 25.06 1508
1513 Đỗ Trọng Đạt 9A2 Khắc Niệm 2.88 3.00 5.88 3.75 5.80 25.05 1513
1514 Dương Thu Hương 9A3 Thị Cầu 3.01 2.00 5.01 4.50 6.00 25.01 1514
1515 Nguyễn Đức Hiếu 9A1 Suối Hoa 2.75 3.50 6.25 4.25 4.00 25.00 1515
1516 Vũ Như Quỳnh 9B Kim Chân 1.50 1.00 2.50 7.50 5.00 25.00 1515
1517 Mai Quang Vinh 9A1 Vũ Ninh 1.75 2.25 4.00 6.00 5.00 25.00 1515
1518 Phạm Trần Mai Linh 9A1 Hoàng Hoa Thám 2.75 3.75 6.50 4.00 4.00 25.00 1515
1519 Nguyễn Thị Thu Hoài 9A2 Vân Dương 2.50 2.50 5.00 5.00 5.00 25.00 1515
1520 Nguyễn Ngọc Hà Vy 9A Khúc Xuyên 2.25 2.25 4.50 5.50 5.00 25.00 1515
1521 Nguyễn Thị Thùy Dương 9A3 Khắc Niệm 3.00 3.50 6.50 4.00 4.00 25.00 1515
1522 Nguyễn Tiến Đông 9A2 Ninh Xá 3.13 4.00 7.13 2.25 6.20 24.96 1522
1523 Nguyễn Thị Mai Anh 9A4 Tiền An 2.63 2.50 5.13 4.25 6.20 24.96 1522
1524 Ngô Bảo Nam 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.63 4.00 7.63 2.25 5.20 24.96 1522
1525 Nguyễn Đức Sơn 9A3 Hoàng Hoa Thám 3.38 2.75 6.13 4.25 4.20 24.96 1522
1526 Vũ Xuân Mai 9A Phong Khê 2.13 3.00 5.13 4.75 5.20 24.95 1526
1527 Nguyễn Loan Phượng 9A6 Tiền An 2.37 3.50 5.87 4.00 5.20 24.94 1527
1528 Vũ Duy Anh 9A5 Đại Phúc 2.25 3.25 5.50 4.75 4.40 24.90 1528
1529 Nguyễn Hà Vy 9A2 Võ Cường 3.00 2.25 5.25 4.50 5.40 24.90 1528
1530 Diêm Thành Đạt 9A3 Võ Cường 3.50 3.00 6.50 4.75 2.40 24.90 1528
1531 Phan Khắc Duy 9A4 Ninh Xá 1.88 2.75 4.63 6.00 3.60 24.86 1531
1532 Đào Thành Trung 9A7 Tiền An 3.13 2.75 5.88 3.25 6.60 24.86 1531
1533 Nguyễn Tiến Khánh 9A2 Hoàng Hoa Thám 1.88 2.75 4.63 3.50 8.60 24.86 1531
1534 Viêm Văn An 9A2 Vân Dương 3.63 3.00 6.63 4.00 3.60 24.86 1531
1535 Nguyễn Công Hiệp 9A2 THCS Nam Sơn 3.38 2.50 5.88 4.75 3.60 24.86 1531
1536 Đặng Đăng Tuyển 9A1 Vạn An 2.38 4.25 6.63 4.00 3.60 24.85 1536
1537 Lê Thanh Lâm 9A5 Tiền An 3.37 4.25 7.62 2.50 4.60 24.84 1537
1538 Nguyễn Văn Tuyến 9A3 Võ Cường 3.50 3.75 7.25 3.25 3.80 24.80 1538
1539 Cao Phạm Thu Phương 9A1 Võ Cường 2.25 2.25 4.50 5.00 5.80 24.80 1538
1540 Nguyễn Đức Hiếu 9A4 Võ Cường 2.75 3.25 6.00 4.00 4.80 24.80 1538
1541 Đỗ Ánh Dương 9A5 Hoà Long 2.88 2.75 5.63 3.00 5.25 24.76 1541
1542 Trần Minh Thái 9A5 Thị Cầu 2.63 2.75 5.38 5.50 3.00 24.75 1542
1543 Vũ Thị Sáng Cơ 9A3 Vũ Ninh 1.88 2.75 4.63 6.25 3.00 24.75 1542
1544 Nguyễn Văn Đỉnh 9A3 Vạn An 2.13 3.50 5.63 4.25 5.00 24.75 1542
1545 Bùi Công Đạt 9C Hạp Lĩnh 2.50 3.25 5.75 4.50 4.20 24.70 1545
1546 Lê Gia Huy 9A4 Ninh Xá 2.25 3.25 5.50 4.25 5.20 24.70 1545
1547 Nguyễn Minh Quân 9A3 Tiền An 3.75 4.25 8.00 2.75 3.20 24.70 1545
1548 Hoàng Minh Châu 9A1 Đáp Cầu 2.13 3.00 5.13 5.50 3.40 24.66 1548
1549 Nguyễn Mạnh Dũng 9A4 Ninh Xá 2.88 2.25 5.13 4.00 6.40 24.66 1548
1550 Đặng Thị Hà Vy 9A4 Ninh Xá 2.13 2.50 4.63 5.50 4.40 24.66 1548
1551 Nguyễn Tuệ Linh 9A6 Hoàng Hoa Thám 1.88 3.00 4.88 4.25 6.40 24.66 1548
1552 Nguyễn Gia Minh 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.38 4.00 7.38 3.25 3.40 24.66 1548
1553 Nguyễn Đình Ngọc Quang 9A1 Trần Quốc Toản 3.38 2.75 6.13 5.00 2.40 24.66 1548
1554 Nguyễn Minh Châu 9A2 Thị Cầu 2.63 2.25 4.88 3.75 7.40 24.65 1554
1555 Nguyễn Minh Đức 9A3 Đại Phúc 2.75 3.00 5.75 4.75 3.60 24.60 1555
1556 Cao Đăng Anh 9A2 Vệ An 2.75 4.00 6.75 3.25 4.60 24.60 1555
1557 Nguyễn Thị Phương Giang 9A3 Vân Dương 3.00 2.50 5.50 5.00 3.60 24.60 1555
1558 Trần Thị Diệu Ly 9A2 Hoà Long 2.25 3.50 5.75 5.60 3.75 24.60 1555
1559 Nguyễn Phương Linh 9A3 Khắc Niệm 2.75 3.00 5.75 4.25 4.60 24.60 1555
1560 Đào Tiến Kiên 9A5 Ninh Xá 2.88 3.25 6.13 2.75 6.80 24.56 1560
1561 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 9A4 Ninh Xá 1.88 2.75 4.63 4.75 5.80 24.56 1560
1562 Nguyễn Hà Vy 9A4 Ninh Xá 3.13 2.75 5.88 5.00 2.80 24.56 1560
1563 Nguyễn Trọng Bảo Nam 9A2 Thị Cầu 2.63 3.75 6.38 3.50 4.80 24.56 1560
1564 Ngô Huy Thanh 9A1 Hoàng Hoa Thám 2.63 2.25 4.88 4.50 5.80 24.56 1560
1565 Nguyễn Thị Mai Linh 9A2 Hoà Long 2.38 3.25 5.63 6.80 3.25 24.56 1560
1566 Trần Thị Mai Phương 9A1 THCS Nam Sơn 2.88 2.00 4.88 5.00 4.80 24.56 1560
1567 Vũ Thị Mai Hiên 9A4 Vũ Ninh 3.13 3.50 6.63 3.75 3.80 24.55 1567
1568 Trịnh Tuấn Việt 9A5 Võ Cường 3.37 2.25 5.62 4.25 4.80 24.54 1568
1569 Nguyễn Khánh Phương 9A1 THCS Nam Sơn 3.12 2.25 5.37 5.00 3.80 24.54 1568
1570 Nguyễn Tiến Quang 9A3 Suối Hoa 2.75 3.50 6.25 3.50 5.00 24.50 1570
1571 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 9A2 Đáp Cầu 1.75 1.75 3.50 6.25 5.00 24.50 1570
1572 Nguyễn Minh Hiếu 9A4 Ninh Xá 3.50 2.25 5.75 3.00 7.00 24.50 1570
1573 Nguyễn Tùng Lâm 9A Ninh Xá 2.25 3.00 5.25 5.00 4.00 24.50 1570
1574 Nguyễn Thị Phương Thảo 9A2 Tiền An 3.50 2.75 6.25 3.00 6.00 24.50 1570
1575 Nguyễn Thiên Trang 9A1 Thị Cầu 3.00 3.25 6.25 4.00 4.00 24.50 1570
1576 Nguyễn Thị Thanh Huyền 9A1 Vũ Ninh 2.50 2.25 4.75 5.50 4.00 24.50 1570
1577 Đặng Gia Hưng 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.50 2.75 5.25 4.00 6.00 24.50 1570
1578 Nguyễn Ngọc Kiên 9A1 Trần Quốc Toản 3.00 3.50 6.50 3.75 4.00 24.50 1570
1579 Nguyễn An Bình 9A3 Kinh Bắc 3.25 1.00 4.25 4.50 7.00 24.50 1570
1580 Nguyễn Nam Dương 9A2 Vân Dương 3.38 3.50 6.88 3.75 3.20 24.46 1580
1581 Tạ Đăng Quang Huy 9A1 Hoàng Hoa Thám 2.13 2.75 4.88 3.25 8.20 24.46 1581
1582 Trần Minh Anh 9A1 Kinh Bắc 2.88 3.00 5.88 3.75 5.20 24.46 1581
1583 Lê Thảo Nguyên 9A1 Suối Hoa 2.88 2.75 5.63 4.00 5.20 24.45 1583
1584 Nguyễn Sỹ Tuấn 9B Kim Chân 2.13 3.00 5.13 5.00 4.20 24.45 1583
1585 Nguyễn Văn Chương 9A2 Vũ Ninh 3.38 2.75 6.13 4.00 4.20 24.45 1583
1586 Nguyễn Tường Vy 9A3 Vũ Ninh 2.63 3.00 5.63 5.00 3.20 24.45 1583
1587 Trần Tiến Tài 9A4 Vạn An 1.63 3.25 4.88 3.75 7.20 24.45 1583
1588 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 9A2 Khắc Niệm 2.38 3.25 5.63 4.50 4.20 24.45 1583
1589 Nguyễn Xuân Phú 9A1 THCS Nam Sơn 2.62 2.25 4.87 4.75 5.20 24.44 1589
1590 Nguyễn Văn Kiên 9A1 THCS Nam Sơn 3.12 3.25 6.37 4.25 3.20 24.44 1589
1591 Nguyễn Tâm An 9A2 Đáp Cầu 2.25 1.75 4.00 7.00 2.40 24.40 1591
1592 Nguyễn Quang Chiến 9A Ninh Xá 3.00 2.25 5.25 2.75 8.40 24.40 1591
1593 Nguyễn Ngọc Quyên 9A5 Ninh Xá 2.25 1.50 3.75 4.75 7.40 24.40 1591
1594 Nguyễn Tiến Phúc 9A Phong Khê 3.50 2.25 5.75 4.25 4.40 24.40 1591
1595 Hoàng Thu Ngân 9A1 Tiền An 2.50 2.50 5.00 5.00 4.40 24.40 1591
1596 Đào Thị Quỳnh Trang 9A5 Võ Cường 2.25 2.25 4.50 5.00 5.40 24.40 1591
1597 Nguyễn Thị Tú Quyên 9A5 Võ Cường 3.00 2.25 5.25 4.75 4.40 24.40 1591
1598 Trịnh Khánh Vy 9A5 Đại Phúc 1.63 3.25 4.88 5.50 3.60 24.36 1598
1599 Nguyễn Ngọc Hà 9A6 Tiền An 3.13 2.75 5.88 3.50 5.60 24.36 1598
1600 Trần Ngọc Linh 9A3 Tiền An 2.13 3.25 5.38 4.00 5.60 24.36 1598
1601 Nguyễn Minh Tiến 9A4 Thị Cầu 2.88 3.00 5.88 4.50 3.60 24.36 1598
1602 Nguyễn Linh Ngọc 9A2 Hoà Long 2.63 3.25 5.88 5.60 3.50 24.36 1598
1603 Đào Trâm Anh 9A2 Ninh Xá 2.13 3.50 5.63 1.75 9.60 24.35 1603
1604 Ng. Ngọc Như Quỳnh 9A4 Thị Cầu 2.63 2.25 4.88 3.50 7.60 24.35 1603
1605 Hà Thanh Nga 9A4 Vạn An 2.13 3.25 5.38 4.50 4.60 24.35 1603
1606 Nguyễn Thanh Thảo 9A2 Đại Phúc 1.75 2.75 4.50 5.75 3.80 24.30 1606
1607 Mai Ngọc Hiệp 9B Hạp Lĩnh 2.25 3.00 5.25 4.50 4.80 24.30 1606
1608 Nguyễn Hải Nam 9A2 Thị Cầu 3.25 3.25 6.50 3.25 4.80 24.30 1606
1609 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.25 2.75 5.00 5.25 3.80 24.30 1606
1610 Nguyễn Thuỷ Tiên 9A2 Hoà Long 2.50 3.25 5.75 4.80 4.00 24.30 1606
1611 Nguyễn Văn Kiệt 9A1 Võ Cường 2.75 2.00 4.75 4.50 5.80 24.30 1606
1612 Nguyễn Thị Mai Anh 9A1 Khắc Niệm 3.25 3.00 6.25 4.00 3.80 24.30 1606
1613 Lê Tuấn Việt 9A2 Đáp Cầu 2.63 2.50 5.13 4.00 6.00 24.26 1613
1614 Dương Thiên Lạc 9A1 Ninh Xá 2.88 3.25 6.13 2.00 8.00 24.26 1613
1615 Nguyễn Quang Long 9A4 Vân Dương 2.88 3.25 6.13 4.00 4.00 24.26 1613
1616 Đầu Duy Anh 9A Khúc Xuyên 2.38 3.25 5.63 4.50 4.00 24.25 1616
1617 Nguyễn Thế Tuấn Dũng 9A3 Tiền An 3.37 4.25 7.62 2.50 4.00 24.24 1617
1618 Trương Khắc Nhân 9A5 Võ Cường 3.37 3.75 7.12 3.50 3.00 24.24 1617
1619 Nguyễn Đức Hùng 9A3 Đại Phúc 2.75 4.00 6.75 3.25 4.20 24.20 1619
1620 Nguyễn Thị Ngọc Linh 9A2 Đại Phúc 2.00 2.50 4.50 4.50 6.20 24.20 1619
1621 Vũ Xuân Tuấn 9A3 Vũ Ninh 2.50 2.25 4.75 5.75 3.20 24.20 1619
1622 Nguyễn Thị Lan Anh 9A1 Vân Dương 2.25 2.50 4.75 4.75 5.20 24.20 1619
1623 Nguyễn Kiều Chinh 9A1 Vân Dương 3.00 2.75 5.75 4.25 4.20 24.20 1619
1624 Nguyễn Tài Nguyên 9A1 Võ Cường 3.00 3.75 6.75 2.25 6.20 24.20 1619
1625 Nguyễn Thị Ánh TuyếtTuyết 9A2 PTQT Kinh Bắc 2.13 2.25 4.38 6.00 3.40 24.16 1625
1626 Đoàn Hà Linh 9A2 Vệ An 2.38 3.25 5.63 4.25 4.40 24.15 1626
1627 Trần Phương Anh 9A Phong Khê 1.88 2.25 4.13 5.75 4.40 24.15 1626
1628 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 9A3 Thị Cầu 2.88 3.00 5.88 4.00 4.40 24.15 1626
1629 Tống Thanh Hằng 9A3 Vạn An 2.88 2.50 5.38 4.50 4.40 24.15 1626
1630 Nguyễn Phương Hà 9A5 Đại Phúc 1.75 2.50 4.25 5.00 5.60 24.10 1630
1631 Cung Hải Đăng 9A2 Vệ An 3.25 4.25 7.50 1.75 5.60 24.10 1630
1632 Nguyễn Đình Minh 9A3 Tiền An 3.25 4.75 8.00 1.75 4.60 24.10 1630
1633 Nguyễn Thị Khánh Phương 9A1 Vũ Ninh 2.75 3.75 6.50 3.25 4.60 24.10 1630
1634 Nguyễn Anh Thư 9A2 Hoà Long 2.75 3.25 6.00 4.60 3.75 24.10 1630
1635 Nguyễn Minh Đức 9B Khúc Xuyên 2.00 2.25 4.25 5.00 5.60 24.10 1630
1636 Hồ Ngọc Khánh Vy 9A1 Đáp Cầu 2.89 2.25 5.14 4.50 4.80 24.08 1636
1637 Trương Thị Như Nguyệt 9A3 Đại Phúc 1.88 2.25 4.13 5.50 4.80 24.06 1637
1638 Phạm Ngọc Diệp 9A1 Đại Phúc 2.38 2.75 5.13 4.50 4.80 24.06 1637
1639 Phạm Thị Ngọc Linh 9A Hạp Lĩnh 1.38 2.25 3.63 5.50 5.80 24.06 1639
1640 Tăng Hữu Mạnh Quyền 9A4 Ninh Xá 2.13 2.75 4.88 3.25 7.80 24.06 1639
1641 Nguyễn Hoàng Minh Trang 9A2 Ninh Xá 2.88 2.25 5.13 4.50 4.80 24.06 1639
1642 Nguyễn Khôi Nguyên 9A4 Tiền An 1.63 7.75 9.38 1.75 1.80 24.06 1639
1643 Vũ Đức Mạnh 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.13 2.75 5.88 3.75 4.80 24.06 1639
1644 Đặng Anh Thư 9A6 Hoàng Hoa Thám 2.38 2.75 5.13 4.00 5.80 24.06 1639
1645 Nguyễn Đức Tuệ 9A3 Hoàng Hoa Thám 3.38 2.75 6.13 2.50 6.80 24.06 1639
1646 Trần Đức Hoàng Giáp 9A3 Trần Quốc Toản 2.88 2.25 5.13 3.00 7.80 24.06 1639
1647 Nguyễn Thị Phương Vi 9A Phong Khê 2.88 2.25 5.13 5.00 3.80 24.05 1647
1648 Phạm Thanh Lâm 9A Khúc Xuyên 3.13 2.50 5.63 3.50 5.80 24.05 1647
1649 Nguyễn Mạnh Tiến 9A Khúc Xuyên 2.88 4.00 6.88 2.25 5.80 24.05 1647
1650 Hoàng Chí Dũng 9A3 Khắc Niệm 2.88 2.75 5.63 4.00 4.80 24.05 1647
1651 Nguyễn Thị Bảo Châm 9C Hạp Lĩnh 2.00 3.50 5.50 5.00 3.00 24.00 1651
1652 Nguyễn Tiến Lâm 9A Hạp Lĩnh 2.00 3.00 5.00 6.00 2.00 24.00 1651
1653 Ngô Lương Duyên 9A3 Vạn An 2.75 2.50 5.25 4.25 5.00 24.00 1651
1654 Nguyễn Anh Khoa 9A4 Vạn An 2.25 4.00 6.25 3.25 5.00 24.00 1651
1655 Nguyễn Thị Hoài 9A2 Hoà Long 2.75 2.75 5.50 5.00 4.00 24.00 1651
1656 Nguyễn Thị Phương Thùy 9A2 Hoà Long 0.00 3.50 3.50 5.00 6.00 24.00 1651
1657 Nguyễn Tuệ Nhi 9A2 Võ Cường 2.25 2.25 4.50 5.00 5.00 24.00 1651
1658 Nguyễn Đức Minh 9A1 Võ Cường 3.25 3.00 6.25 3.25 5.00 24.00 1651
1659 Bùi Huệ Chi 9A5 Đại Phúc 1.63 2.75 4.38 5.50 4.20 23.96 1659
1660 Ngô Thị Thảo Trang 9A4 Hoà Long 2.63 2.25 4.88 5.20 4.50 23.96 1659
1661 Nguyễn Minh Trang 9A4 Thị Cầu 2.88 2.25 5.13 4.75 4.20 23.96 1661
1662 Lý Thái Bảo 9A2 Hoàng Hoa Thám 3.38 3.00 6.38 2.00 7.20 23.96 1661
1663 Nguyễn Hà Linh 9A5 Suối Hoa 3.13 3.25 6.38 3.50 4.20 23.95 1663
1664 Trịnh Quỳnh Anh 9A6 Suối Hoa 1.75 2.25 4.00 3.75 8.40 23.90 1664
1665 Trần Phong Bình 9B Kim Chân 1.50 2.50 4.00 5.75 4.40 23.90 1664
1666 Nguyễn Hà Vy 9A2 Trần Quốc Toản 2.25 3.50 5.75 4.00 4.40 23.90 1664
1667 Đỗ Viết Khôi 9A2 Hoà Long 2.50 2.25 4.75 8.40 3.00 23.90 1664
1668 Nguyễn Thị Thanh Ngân 9A2 Khắc Niệm 2.75 2.50 5.25 5.00 3.40 23.90 1664
1669 Phạm Tiến Thành Công 9A2 THCS Nam Sơn 2.25 2.25 4.50 4.75 5.40 23.90 1664
1670 Nguyễn Nhân Kiệt 9A4 Ninh Xá 3.13 3.00 6.13 3.00 5.60 23.86 1670
1671 Nguyễn Xuân Hiếu 9A4 Suối Hoa 2.88 3.50 6.38 2.75 5.60 23.85 1671
1672 Nguyễn Thị Lan Anh 9A Kim Chân 1.75 4.00 5.75 4.25 3.80 23.80 1672
1673 Hoàng Bá Minh Hiếu 9A Ninh Xá 3.25 2.75 6.00 3.00 5.80 23.80 1672
1674 Trần Cẩm Linh 9A2 Ninh Xá 1.50 2.50 4.00 5.00 5.80 23.80 1672
1675 Bùi Đình Phúc 9A Ninh Xá 2.75 4.25 7.00 2.50 4.80 23.80 1672
1676 Nguyễn Khánh Linh 9A3 Kinh Bắc 2.50 4.25 6.75 3.25 3.80 23.80 1672
1677 Nguyễn Tống Sinh Lộc 9A1 Vạn An 3.25 2.25 5.50 4.00 4.80 23.80 1672
1678 Nguyễn Thị Thu Hương 9A3 Đại Phúc 2.63 2.25 4.88 4.50 5.00 23.76 1678
1679 Đào Mạnh Dũng 9A3 Đại Phúc 1.63 2.25 3.88 5.50 5.00 23.76 1678
1680 Nguyễn Ngọc Anh 9A3 Đại Phúc 1.63 2.00 3.63 6.25 4.00 23.76 1678
1681 Đoàn Thị Ngọc Mai 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.13 2.00 5.13 4.25 5.00 23.76 1678
1682 Mai Việt Hoàng 9A1 Kinh Bắc 2.88 3.00 5.88 4.50 3.00 23.76 1678
1683 Nguyễn Bảo Khánh 9A1 Kinh Bắc 2.63 2.25 4.88 5.00 4.00 23.76 1678
1684 Trần Minh Ngọc Anh 9A1 Suối Hoa 2.13 3.25 5.38 4.50 4.00 23.75 1684
1685 Ngô Quang Hiếu 9A5 Suối Hoa 1.38 3.75 5.13 4.25 5.00 23.75 1684
1686 Nguyễn Thị Ánh Hồng 9A Phong Khê 1.88 1.00 2.88 6.50 5.00 23.75 1684
1687 Trịnh Thành Phú 9A4 Vạn An 2.88 4.00 6.88 3.00 4.00 23.75 1684
1688 Trần Hải Anh 9A4 Tiền An 2.87 2.25 5.12 3.75 6.00 23.74 1688
1689 Lê Hồng Phúc 9A2 Suối Hoa 2.50 2.75 5.25 5.00 3.20 23.70 1689
1690 Nguyễn Khánh Ly 9A5 Suối Hoa 2.50 2.25 4.75 4.50 5.20 23.70 1689
1691 Nguyễn Trà My 9A1 Đại Phúc 2.50 2.75 5.25 3.50 6.20 23.70 1689
1692 Nguyễn Thị Thư 9B Phong Khê 2.50 1.00 3.50 6.25 4.20 23.70 1689
1693 Nguyễn Hồng Anh 9A2 Vũ Ninh 2.75 2.50 5.25 4.50 4.20 23.70 1689
1694 Nguyễn Thành Trung 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.50 2.75 6.25 4.00 3.20 23.70 1689
1695 Nguyễn Lâm Phong 9A6 Hoàng Hoa Thám 3.25 3.50 6.75 2.00 6.20 23.70 1689
1696 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 9A2 Vạn An 2.25 2.00 4.25 6.00 3.20 23.70 1689
1697 Nguyễn Như Ngọc 9A1 Võ Cường 3.00 3.25 6.25 3.50 4.20 23.70 1689
1698 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 9A1 Hoà Long 2.13 2.25 4.38 6.40 4.25 23.66 1698
1699 Nguyễn Thanh Hương 9A2 Ninh Xá 2.38 2.25 4.63 5.50 3.40 23.66 1699
1700 Nguyễn Chi Mai 9A1 Ninh Xá 3.38 3.25 6.63 3.00 4.40 23.66 1699
1701 Nguyễn Hà Phương 9A2 Ninh Xá 2.88 2.75 5.63 3.50 5.40 23.66 1699
1702 Nguyễn Mạo Hải Ninh 9A1 Suối Hoa 3.13 3.00 6.13 3.50 4.40 23.65 1702
1703 Trần Đàm Thanh Tùng 9A1 Suối Hoa 2.38 2.75 5.13 4.00 5.40 23.65 1702
1704 Lê Thành Long 9A Phong Khê 2.13 2.00 4.13 5.00 5.40 23.65 1702
1705 Nguyễn Diệp Thiên Kim 9A4 Vạn An 2.63 4.25 6.88 3.25 3.40 23.65 1702
1706 Nguyễn Bá Tú 9A5 Đại Phúc 2.50 3.00 5.50 4.50 3.60 23.60 1706
1707 Nguyễn Phương QuỳnhAnh 9A5 Đại Phúc 2.25 3.00 5.25 3.25 6.60 23.60 1706
1708 Hoàng Hà Phương 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.50 3.25 5.75 3.75 4.60 23.60 1706
1709 Nguyễn Minh Đức 9A3 Vân Dương 1.50 3.25 4.75 5.75 2.60 23.60 1706
1710 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 9A4 Hoà Long 2.75 2.75 5.50 2.60 5.00 23.60 1706
1711 Nguyễn Thành Đạt 9A3 Ninh Xá 2.63 2.50 5.13 3.75 5.80 23.56 1711
1712 Nguyễn Yến Nhi 9A4 Ninh Xá 1.88 2.50 4.38 5.50 3.80 23.56 1711
1713 Nguyễn Văn Nam 9B Hạp Lĩnh 2.50 2.25 4.75 4.50 5.00 23.50 1713
1714 Lê Minh Hiếu 9A3 Ninh Xá 3.00 2.75 5.75 2.50 7.00 23.50 1713
1715 Vũ Gia Huy 9A2 Vũ Ninh 2.75 1.75 4.50 5.25 4.00 23.50 1713
1716 Nguyễn Hồng Bích 9A1 Vũ Ninh 2.00 3.75 5.75 3.50 5.00 23.50 1713
1717 Ngô Trung Hướng 9A3 Vũ Ninh 3.00 2.00 5.00 5.25 3.00 23.50 1713
1718 Nguyễn Vĩnh Kiên 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.50 2.75 5.25 4.50 4.00 23.50 1713
1719 Nguyễn Thị Thu Uyên 9A2 Hoà Long 2.75 1.75 4.50 5.00 4.75 23.50 1713
1720 Nguyễn Huyền Trang 9A3 Võ Cường 2.00 2.25 4.25 5.00 5.00 23.50 1713
1721 Phạm Bảo Ngọc 9A3 THCS Nam Sơn 2.00 2.25 4.25 5.50 4.00 23.50 1713
1722 Trần Minh Thư 9A6 Tiền An 2.13 2.75 4.88 4.25 5.20 23.46 1722
1723 Nguyễn Tuấn Anh 9A2 Thị Cầu 3.88 4.25 8.13 2.50 2.20 23.46 1722
1724 Nguyễn Cao Lợi 9A4 Thị Cầu 3.63 2.25 5.88 2.75 6.20 23.46 1722
1725 Nguyễn Thị Kim Oanh 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.38 3.00 5.38 2.75 7.20 23.46 1722
1726 Lê Đắc Vinh 9A6 Hoàng Hoa Thám 2.63 3.50 6.13 2.50 6.20 23.46 1722
1727 Cao Việt Tiến 9A Phong Khê 2.63 3.50 6.13 4.00 3.20 23.45 1727
1728 Trần Minh Hiếu 9C Phong Khê 2.63 4.00 6.63 3.00 4.20 23.45 1727
1729 Vũ Quốc Huy 9A2 Vũ Ninh 2.63 1.50 4.13 5.00 5.20 23.45 1727
1730 Nguyễn Minh Quang 9A3 Vũ Ninh 3.13 2.25 5.38 4.25 4.20 23.45 1727
1731 Nguyễn Quang Duy 9A1 Vạn An 2.13 4.00 6.13 3.50 4.20 23.45 1727
1732 Đỗ Hoàng Sơn 9A6 Tiền An 3.75 3.75 7.50 1.50 5.40 23.40 1732
1733 Đồng Gia Hân 9A2 Thị Cầu 1.50 3.00 4.50 5.00 4.40 23.40 1732
1734 Nguyễn Minh Quân 9A4 Vũ Ninh 3.00 2.50 5.50 3.50 5.40 23.40 1732
1735 Nguyễn Minh Trang 9A2 Vũ Ninh 2.25 2.75 5.00 5.00 3.40 23.40 1732
1736 Nguyễn Phúc Hải Đăng 9A4 Kinh Bắc 2.75 3.50 6.25 3.75 3.40 23.40 1732
1737 Nguyễn Danh Hân 9A3 Vân Dương 2.50 1.75 4.25 4.25 6.40 23.40 1732
1738 Hoàng Thị Phương Thảo 9A1 THCS Nam Sơn 1.75 1.75 3.50 7.00 2.40 23.40 1732
1739 Trần Văn Hà 9A4 THCS Nam Sơn 2.50 1.00 3.50 6.50 3.40 23.40 1732
1740 Nguyễn Vương KhánhLinh 9A2 Ninh Xá 2.63 3.50 6.13 2.75 5.60 23.36 1740
1741 Nguyễn Phương Nhi 9A1 Hoàng Hoa Thám 2.63 3.25 5.88 4.00 3.60 23.36 1740
1742 Nguyễn Hạnh Duyên 9A1 Kinh Bắc 2.13 2.00 4.13 4.75 5.60 23.36 1740
1743 Nguyễn Tùng Dương 9A3 Vân Dương 3.38 2.50 5.88 3.50 4.60 23.36 1740
1744 Nguyễn Ngọc Khánh 9A4 Vân Dương 1.88 2.50 4.38 5.00 4.60 23.36 1740
1745 Trần Thị Trang 9A2 Hoà Long 3.88 2.50 6.38 3.60 3.50 23.36 1740
1746 Vũ Văn Khánh 9A1 THCS Nam Sơn 2.88 2.25 5.13 4.75 3.60 23.36 1740
1747 Nguyễn Thanh Hải 9A3 Suối Hoa 2.13 2.25 4.38 4.00 6.60 23.35 1747
1748 Nguyễn Ngọc Linh Chi 9B Kim Chân 1.13 2.75 3.88 5.50 4.60 23.35 1747
1749 Nguyễn Bảo Nam 9A3 Thị Cầu 2.63 2.00 4.63 4.25 5.60 23.35 1747
1750 Nguyễn Tùng Dương 9A4 Vũ Ninh 2.38 1.50 3.88 5.50 4.60 23.35 1747
1751 Phạm Văn Hùng 9A3 THCS Nam Sơn 2.12 2.25 4.37 5.50 3.60 23.34 1751
1752 Nguyễn Trọng An Huy 9A3 Suối Hoa 2.50 2.25 4.75 5.00 3.80 23.30 1752
1753 Nguyễn Quang Huy 9A5 Suối Hoa 3.25 2.75 6.00 4.25 2.80 23.30 1752
1754 Nguyễn Tiến Dũng 9A4 Thị Cầu 2.75 1.00 3.75 4.00 7.80 23.30 1752
1755 Bùi Thị Kim Chi 9A3 Vạn An 1.50 3.25 4.75 4.50 4.80 23.30 1752
1756 Nguyễn Hải Yến 9A2 Võ Cường 2.63 3.75 6.38 3.75 3.00 23.26 1756
1757 Nguyễn Thế Phong 9A3 Suối Hoa 2.88 2.75 5.63 4.50 3.00 23.25 1757
1758 Nghiêm Anh Quân 9A3 Vũ Ninh 3.13 1.75 4.88 5.25 3.00 23.25 1757
1759 Nguyễn Tuấn Phong 9A7 Tiền An 2.37 2.75 5.12 4.50 4.00 23.24 1759
1760 Trịnh Ngọc Bích 9A5 Suối Hoa 2.50 3.25 5.75 3.75 4.20 23.20 1760
1761 Trương Chí Dũng 9A5 Suối Hoa 2.50 2.00 4.50 5.00 4.20 23.20 1760
1762 Bùi Nguyễn Minh Hiếu 9A4 Đại Phúc 1.75 2.75 4.50 5.50 3.20 23.20 1760
1763 Phạm Minh Tuấn 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.25 2.25 4.50 4.00 6.20 23.20 1760
1764 Phạm Thị Thanh Hiền 9A2 Kinh Bắc 2.50 2.75 5.25 4.25 4.20 23.20 1760
1765 Phạm Trần Minh Thảo 9A1 Kinh Bắc 2.75 2.25 5.00 3.50 6.20 23.20 1760
1766 Nguyễn Văn Minh Minh 9A1 PTQT Kinh Bắc 1.00 3.00 4.00 6.00 3.20 23.20 1760
1767 Vương Hữu Khôi Anh 9A Ninh Xá 2.38 3.50 5.88 2.50 6.40 23.16 1767
1768 Nguyễn Tiến Lộc 9A2 Tiền An 2.63 2.25 4.88 4.50 4.40 23.16 1767
1769 Hà Nguyên Nhung 9A4 Tiền An 2.63 2.75 5.38 4.00 4.40 23.16 1767
1770 Tạ Minh Châu 9A2 Thị Cầu 2.38 1.75 4.13 5.25 4.40 23.16 1767
1771 Nguyễn Minh Nhật 9A5 THCS Nam Sơn 2.38 1.00 3.38 5.00 6.40 23.16 1767
1772 Vũ Hoàng Trà My 9A1 Suối Hoa 2.38 2.50 4.88 5.00 3.40 23.15 1772
1773 Trần Ngọc An 9A3 Vạn An 2.13 3.75 5.88 3.50 4.40 23.15 1772
1774 Ngô Văn Dũng 9A1 Khắc Niệm 3.13 2.75 5.88 3.00 5.40 23.15 1772
1775 Nguyễn Vũ Minh Sơn 9A1 Tiền An 2.87 1.50 4.37 3.00 8.40 23.14 1775
1776 Nguyễn Thị Hạ Vân 9A4 Võ Cường 2.37 3.50 5.87 4.00 3.40 23.14 1775
1777 Trần Thị Thùy Dương 9A4 THCS Nam Sơn 2.62 1.00 3.62 6.25 3.40 23.14 1775
1778 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 9A2 Suối Hoa 3.50 2.75 6.25 4.00 2.60 23.10 1778
1779 Trần Anh Tuấn 9A2 Đáp Cầu 2.25 2.50 4.75 5.00 3.60 23.10 1778
1780 Nguyễn Phước Sang 9A6 Ninh Xá 1.75 2.50 4.25 4.50 5.60 23.10 1778
1781 Nguyễn Thị Hà My 9A4 Tiền An 1.75 2.75 4.50 3.25 7.60 23.10 1778
1782 Ngô Uy 9A5 Thị Cầu 2.25 2.00 4.25 4.50 5.60 23.10 1778
1783 Nguyễn Thị Mỹ Anh 9A3 Trần Quốc Toản 2.75 2.75 5.50 4.25 3.60 23.10 1778
1784 Nguyễn Thị Thu Giang 9A3 Vân Dương 3.00 2.00 5.00 4.75 3.60 23.10 1778
1785 Nguyễn Khánh Ly 9A4 Võ Cường 2.50 2.25 4.75 4.00 5.60 23.10 1778
1786 Vũ Nhật Anh 9A4 Thị Cầu 2.76 1.38 4.14 5.50 3.80 23.07 1786
1787 Cao Hải Đăng 9A2 Ninh Xá 3.13 2.25 5.38 2.25 7.80 23.06 1787
1788 Nguyễn Thị Yến My 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.13 3.50 6.63 1.50 6.80 23.06 1787
1789 Nguyễn Minh Tiến 9A3 Trần Quốc Toản 2.88 3.25 6.13 3.50 3.80 23.06 1787
1790 Đào Tuấn Kiệt 9A4 Võ Cường 3.13 2.00 5.13 4.50 3.80 23.06 1787
1791 Nguyễn Thị Anh Thư 9B Khúc Xuyên 2.13 2.00 4.13 5.50 3.80 23.05 1791
1792 Nguyễn Tiến Dũng 9A2 THCS Nam Sơn 3.12 1.00 4.12 5.50 3.80 23.04 1792
1793 Nguyễn Quang Cường 9A3 Thị Cầu 2.26 2.00 4.26 4.75 5.00 23.01 1793
1794 Nguyễn Thúy Nhã 9A3 Đại Phúc 1.75 2.25 4.00 5.50 4.00 23.00 1794
1795 Lê Quang Nghĩa 9A2 Ninh Xá 2.25 2.75 5.00 4.00 5.00 23.00 1794
1796 Nguyễn Thu Quyên 9A2 Vũ Ninh 2.00 2.75 4.75 4.75 4.00 23.00 1794
1797 Nguyễn Ngọc Hân 9A2 Vạn An 2.50 3.50 6.00 3.50 4.00 23.00 1794
1798 Bùi Nguyên Minh Vũ 9B Khúc Xuyên 2.50 2.50 5.00 4.50 4.00 23.00 1794
1799 Hoàng Mỹ Huệ 9A1 THCS Nam Sơn 2.50 2.25 4.75 4.75 4.00 23.00 1794
1800 Vũ Quốc Cường 9A5 Đại Phúc 2.13 3.75 5.88 4.00 3.20 22.96 1800
1801 Nguyễn Minh Thu 9A2 Đại Phúc 1.63 2.50 4.13 4.75 5.20 22.96 1800
1802 Nguyễn Nhật Linh 9A2 Đáp Cầu 1.63 1.25 2.88 6.00 5.20 22.96 1802
1803 Đào Ngọc Phương Uyên 9A1 Kinh Bắc 2.63 2.25 4.88 3.50 6.20 22.96 1802
1804 Nguyễn Thu Trang 9A Khúc Xuyên 2.13 2.25 4.38 4.50 5.20 22.95 1804
1805 Nguyễn Đình Công 9C Hạp Lĩnh 1.50 2.25 3.75 5.50 4.40 22.90 1805
1806 Hà Tâm Bảo 9A5 Ninh Xá 2.75 2.00 4.75 4.00 5.40 22.90 1805
1807 Nguyễn Thị Dung 9A Hạp Lĩnh 2.13 2.00 4.13 5.50 3.60 22.86 1807
1808 Mai Phú Gia 9A1 Hoàng Hoa Thám 2.88 2.25 5.13 3.50 5.60 22.86 1807
1809 Trần Thị Hằng 9A2 Vạn An 2.63 2.25 4.88 4.75 3.60 22.85 1809
1810 Nguyễn Thế Ngọc 9A4 Vạn An 1.63 3.75 5.38 4.25 3.60 22.85 1809
1811 Nguyễn Đức Anh 9A2 Võ Cường 2.87 3.25 6.12 3.00 4.60 22.84 1811
1812 Đỗ Ánh Dương 9A5 Đại Phúc 2.00 2.50 4.50 5.00 3.80 22.80 1812
1813 Nguyễn Minh Đức 9C Hạp Lĩnh 2.50 2.00 4.50 4.50 4.80 22.80 1812
1814 Nguyễn Đình Thiên Phú 9C Hạp Lĩnh 3.00 2.50 5.50 5.00 1.80 22.80 1812
1815 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9C Phong Khê 2.00 3.50 5.50 3.00 5.80 22.80 1812
1816 Vũ Hoàng Minh 9A7 Tiền An 2.75 2.75 5.50 4.00 3.80 22.80 1812
1817 Trần Anh Minh 9A2 Vũ Ninh 2.75 3.50 6.25 4.25 1.80 22.80 1812
1818 Hoàng Thị Thanh Thúy 9A2 Vũ Ninh 3.25 2.00 5.25 4.75 2.80 22.80 1812
1819 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 9A2 Hoà Long 2.00 2.50 4.50 5.80 4.00 22.80 1812
1820 Nguyễn Thị Lộc 9A4 Hoà Long 2.25 2.75 5.00 3.80 4.50 22.80 1812
1821 Nguyễn Đức Phương 9A Khúc Xuyên 1.75 2.50 4.25 4.75 4.80 22.80 1812
1822 Vũ Đức Chi Lâm 9A1 Khắc Niệm 3.00 2.50 5.50 4.00 3.80 22.80 1812
Giang Nguyễn
1823 Khánh Uyên 9A2 Khắc Niệm 2.25 2.50 4.75 4.25 4.80 22.80 1812
1824 Đặng Ngọc Long 9A2 Thị Cầu 2.88 3.75 6.63 2.75 4.00 22.75 1824
1825 Nguyễn Văn Thanh 9A1 Khắc Niệm 3.13 2.25 5.38 4.00 4.00 22.75 1824
1826 Trương Phương Anh 9A1 Vũ Ninh 2.00 3.00 5.00 4.25 4.20 22.70 1826
1827 Trần Đức Quyền 9A1 Vũ Ninh 2.75 3.50 6.25 3.50 3.20 22.70 1826
1828 Nguyễn Ngọc Tuệ 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.25 3.50 5.75 3.50 4.20 22.70 1826
1829 Nguyễn Tiến Dũng 9A2 Hoàng Hoa Thám 3.63 2.00 5.63 2.00 7.40 22.66 1829
1830 Đỗ Thị Thảo Nguyên 9A3 Kinh Bắc 2.28 2.25 4.53 5.50 2.60 22.66 1829
1831 Nguyễn Anh Đức 9A1 Hoà Long 2.38 2.25 4.63 5.40 4.00 22.66 1829
1832 Nguyễn Quỳnh Anh 9A3 Suối Hoa 1.63 2.75 4.38 4.75 4.40 22.65 1832
1833 Đỗ Văn Chung 9A Kim Chân 2.13 2.50 4.63 4.50 4.40 22.65 1832
1834 Dương Thị Minh Tâm 9A3 Khắc Niệm 2.63 3.00 5.63 3.50 4.40 22.65 1832
1835 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 9A1 Suối Hoa 1.75 1.00 2.75 4.25 8.60 22.60 1835
1836 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 9A Phong Khê 1.75 2.25 4.00 5.50 3.60 22.60 1835
1837 Đặng Trần Hòa 9A1 THCS Nam Sơn 2.25 2.25 4.50 5.00 3.60 22.60 1835
1838 Nguyễn Trịnh Hiếu Nghĩa 9A3 Đại Phúc 2.13 2.25 4.38 5.00 3.80 22.56 1838
1839 Đỗ Thị Ngọc Ngà 9A4 Tiền An 2.13 2.50 4.63 3.25 6.80 22.56 1839
1840 Nguyễn Thị Tố Uyên 9A4 Thị Cầu 1.63 3.25 4.88 5.00 2.80 22.55 1840
1841 Vũ Thị Ngọc Ánh 9A3 Vũ Ninh 1.88 3.25 5.13 4.25 3.80 22.55 1840
1842 Tống Văn Giang Thản 9A1 Vạn An 2.38 2.75 5.13 4.75 2.80 22.55 1840
1843 Nguyễn Trung Hải 9A6 Tiền An 2.37 2.00 4.37 2.50 8.80 22.54 1843
1844 Nguyễn Tuấn Hùng 9A4 Thị Cầu 3.01 2.25 5.26 4.00 4.00 22.51 1844
1845 Dương Nhân Nghĩa 9A6 Suối Hoa 3.00 2.75 5.75 1.50 8.00 22.50 1845
1846 Nguyễn Thu Huyền 9A Kim Chân 1.75 2.25 4.00 4.75 5.00 22.50 1845
1847 Bùi Hải Yến 9A2 Ninh Xá 2.50 2.25 4.75 3.50 6.00 22.50 1845
1848 Đỗ Thành Quang 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.00 3.25 5.25 3.50 5.00 22.50 1845
1849 Nguyễn Minh Tuệ 9A2 Hoàng Hoa Thám 3.00 3.25 6.25 2.00 6.00 22.50 1845
1850 Nguyễn Quang Linh 9A1 Vạn An 1.75 3.25 5.00 4.25 4.00 22.50 1845
1851 Nguyễn Văn Tùng 9B Khúc Xuyên 2.00 2.25 4.25 4.50 5.00 22.50 1845
1852 Nguyễn Thị Bình 9A5 Võ Cường 3.50 2.25 5.75 4.00 3.00 22.50 1845
1853 Nguyễn Sỹ Hiện 9A4 THCS Nam Sơn 2.50 2.50 5.00 4.75 3.00 22.50 1845
1854 Phạm Hồng Hải 9A1 Ninh Xá 2.63 2.75 5.38 3.25 5.20 22.46 1854
1855 Nguyễn Thành Tài 9A Kim Chân 2.63 2.75 5.38 3.75 4.20 22.45 1855
1856 Trịnh Nguyễn Thanh Vân 9A7 Tiền An 2.87 2.75 5.62 3.00 5.20 22.44 1856
1857 Nguyễn Gia Huy 9A5 Đại Phúc 3.00 2.25 5.25 3.75 4.40 22.40 1857
1858 Nguyễn Trần Uyên Nhi 9A5 Tiền An 2.75 2.75 5.50 2.50 6.40 22.40 1857
1859 Vũ Xuân Bắc 9A2 Vũ Ninh 2.75 2.25 5.00 5.00 2.40 22.40 1857
1860 Nguyễn Phương Vy 9A4 Vũ Ninh 2.25 1.25 3.50 6.00 3.40 22.40 1857
1861 Nghiêm Hồ Việt 9A1 Vân Dương 2.50 2.50 5.00 4.50 3.40 22.40 1857
1862 Trịnh Thảo Nhi 9A5 Đại Phúc 1.63 3.25 4.88 3.50 5.60 22.36 1862
1863 Nguyễn Duy Mạnh 9A3 Suối Hoa 2.38 2.00 4.38 5.00 3.60 22.35 1863
1864 Phạm Vũ Thảo Nguyên 9A Kim Chân 1.13 2.25 3.38 5.50 4.60 22.35 1863
1865 Nguyễn Đức Tuấn 9A3 Khắc Niệm 3.13 3.25 6.38 3.00 3.60 22.35 1863
1866 Hoàng Ngọc Bách 9A3 THCS Nam Sơn 1.62 1.75 3.37 6.50 2.60 22.34 1866
1867 Vũ Thanh Bình 9A3 Thị Cầu 3.26 2.00 5.26 4.00 3.80 22.31 1867
1868 Chu Khánh Huyền 9A5 Đại Phúc 3.00 4.00 7.00 1.25 5.80 22.30 1868
1869 Nguyễn Hải Ninh 9A6 Hoàng Hoa Thám 2.25 3.00 5.25 3.00 5.80 22.30 1868
1870 Trần Thủy Tiên 9A2 THCS Nam Sơn 2.00 2.25 4.25 5.00 3.80 22.30 1868
1871 Nguyễn Thúy Anh 9A3 Thị Cầu 2.38 1.25 3.63 4.50 6.00 22.26 1871
1872 Nguyễn Tùng Lâm 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.38 2.50 4.88 3.75 5.00 22.26 1871
1873 Vũ Phương Nga 9A1 Hoàng Hoa Thám 2.88 2.75 5.63 3.00 5.00 22.26 1871
1874 Vũ Ngọc Linh 9A3 Trần Quốc Toản 1.88 1.50 3.38 4.75 6.00 22.26 1871
1875 Ngô Thị Thu Hồng 9A2 Hoà Long 3.13 2.75 5.88 4.00 3.25 22.26 1871
1876 Nguyễn Hải Đăng 9A3 Suối Hoa 2.88 1.75 4.63 4.00 5.00 22.25 1876
1877 Nguyễn Việt Hưng 9A3 Thị Cầu 3.13 2.25 5.38 3.75 4.00 22.25 1876
1878 Đặng Hương Mai 9A2 Vạn An 2.13 2.25 4.38 4.25 5.00 22.25 1876
1879 Nguyễn Gia Bảo 9A2 Suối Hoa 2.75 2.25 5.00 4.00 4.20 22.20 1879
1880 Ngô Thị Thu Trang 9A1 Đáp Cầu 1.75 2.75 4.50 4.50 4.20 22.20 1879
1881 Trần Yến Chi 9A4 Ninh Xá 2.25 2.00 4.25 4.75 4.20 22.20 1879
1882 Tô Hải Minh Ngọc 9A7 Tiền An 2.00 3.50 5.50 3.50 4.20 22.20 1879
1883 Nguyễn Quang Minh 9A3 Tiền An 2.75 2.75 5.50 3.00 5.20 22.20 1879
1884 Nguyễn Ngọc Lợi 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.25 2.75 5.00 3.50 5.20 22.20 1879
1885 Nguyễn Quốc Việt 9A2 Hoà Long 2.50 3.50 6.00 5.20 2.50 22.20 1879
1886 Nguyễn Anh Thư 9B Khúc Xuyên 1.25 1.50 2.75 6.25 4.20 22.20 1879
1887 Hoàng Đại Nam 9A3 Đại Phúc 2.13 2.25 4.38 4.00 5.40 22.16 1887
1888 Hồ Ngọc Linh 9A3 Đại Phúc 1.63 2.25 3.88 4.50 5.40 22.16 1887
1889 Phan Tâm Anh 9A3 Ninh Xá 2.13 2.25 4.38 3.00 7.40 22.16 1887
1890 Nguyễn Tùng Dương 9A2 Thị Cầu 2.50 1.38 3.88 3.50 7.40 22.16 1887
1891 Viêm Khánh Vy 9A1 Vân Dương 2.13 3.25 5.38 3.50 4.40 22.16 1887
1892 Hoàng Minh Ngọc 9A4 Ninh Xá 1.63 2.25 3.88 4.50 5.40 22.16 1892
1893 Nguyễn Khắc Đạt 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.63 3.25 5.88 3.00 4.40 22.16 1892
1894 Hoàng Thị Kim Huệ 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.38 2.25 5.63 3.25 4.40 22.16 1892
1895 Vũ Thị Minh Hằng 9A2 Võ Cường 2.63 2.25 4.88 4.00 4.40 22.16 1892
1896 Vũ Minh Long 9A2 Suối Hoa 2.63 2.00 4.63 3.25 6.40 22.15 1896
1897 Đào Bảo Nam 9A Phong Khê 2.63 3.50 6.13 3.25 3.40 22.15 1896
1898 Nguyễn Đăng Diệu 9A4 Võ Cường 2.37 2.00 4.37 3.50 6.40 22.14 1898
1899 Nguyễn Huyền Trang 9A4 Đại Phúc 2.75 2.75 6.00 4.60 22.10 1899
1900 Vũ Tuấn Phong 9A1 Đáp Cầu 1.75 1.50 3.25 5.50 4.60 22.10 1899
1901 Nguyễn Hoàng Phong 9A6 Ninh Xá 2.00 2.75 4.75 4.00 4.60 22.10 1899
1902 Nguyễn Bách Việt 9A5 Thị Cầu 2.50 2.25 4.75 5.00 2.60 22.10 1899
1903 Nguyễn Hữu Nam Khánh 9A3 Khắc Niệm 2.50 3.00 5.50 3.25 4.60 22.10 1899
1904 Phạm Phương Anh 9A4 Ninh Xá 1.63 2.50 4.13 3.00 7.80 22.06 1904
1905 Nguyễn Trọng Đan Huy 9A7 Tiền An 3.13 2.25 5.38 3.25 4.80 22.06 1904
1906 Tống Phương Anh 9A4 Tiền An 2.13 2.50 4.63 4.50 3.80 22.06 1904
1907 Nguyễn Ngọc Minh Đức 9A3 Thị Cầu 3.13 2.75 5.88 3.75 2.80 22.06 1904
1908 Nguyễn Thu Hiền 9A3 Kinh Bắc 2.88 2.25 5.13 3.50 4.80 22.06 1904
1909 Nguyễn Hải Yến 9A3 Hoà Long 3.63 2.25 5.88 2.80 3.75 22.06 1904
1910 Vũ Hà Thảo 9A4 Vũ Ninh 2.63 3.25 5.88 3.25 3.80 22.05 1910
1911 Nguyễn Thị Trà My 9A1 Đại Phúc 2.50 2.75 5.25 3.75 4.00 22.00 1911
1912 Vũ Văn Nghiệp 9A Kim Chân 2.38 3.38 5.75 3.25 4.00 22.00 1911
1913 Nguyễn Thị Thanh An 9A2 Vũ Ninh 1.25 1.50 2.75 7.25 2.00 22.00 1911
1914 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 9A1 Vũ Ninh 2.25 2.75 5.00 4.00 4.00 22.00 1911
1915 Nguyễn Hạnh Thu 9A2 Võ Cường 2.00 1.25 3.25 5.75 4.00 22.00 1911
1916 Nguyễn Thị Vân Chi 9A4 Võ Cường 2.50 2.25 4.75 2.75 7.00 22.00 1911
1917 Ngô Thị Phương Uyên 9A2 Đại Phúc 1.63 2.00 3.63 5.75 3.20 21.96 1917
1918 Đoàn Thị Lan Anh 9A3 Vân Dương 2.88 4.25 7.13 2.75 2.20 21.96 1917
1919 Nguyễn Thu Thảo 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.63 2.75 5.38 4.50 2.20 21.96 1919
1920 Nguyễn Thị Thanh Lam 9A Phong Khê 2.63 2.25 4.88 4.00 4.20 21.95 1920
1921 Tống Hồ Lương 9A3 Vạn An 2.13 3.25 5.38 4.00 3.20 21.95 1920
1922 Nguyễn Anh Vũ 9A1 Suối Hoa 2.00 2.25 4.25 4.50 4.40 21.90 1922
1923 Nguyễn Vĩnh Quyết 9A2 Đại Phúc 1.50 1.50 3.00 4.75 6.40 21.90 1922
1924 Phạm Thành Đạt 9A1 Đáp Cầu 3.50 3.75 7.25 2.50 2.40 21.90 1922
1925 Đỗ Huy Tuấn Anh 9A Hạp Lĩnh 2.38 2.25 4.63 5.00 2.60 21.86 1925
1926 Đoàn Phạm Trung Kiên 9A1 Hoàng Hoa Thám 2.38 2.75 5.13 4.00 3.60 21.86 1925
1927 Nguyễn Công Thái 9A1 THCS Nam Sơn 2.88 2.25 5.13 4.00 3.60 21.86 1925
1928 Nguyễn Thị Việt Nhi 9A3 Vũ Ninh 2.13 3.00 5.13 4.00 3.60 21.85 1928
1929 Nguyễn Mỹ Hạnh 9A3 Vạn An 1.13 3.00 4.13 5.00 3.60 21.85 1928
1930 Hoàng Phương Anh 9A3 Thị Cầu 2.26 2.00 4.26 4.75 3.80 21.81 1930
1931 Trần Ngọc Bảo Nhi 9A7 Tiền An 2.00 3.00 5.00 4.00 3.80 21.80 1931
1932 Đỗ Đặng Lâm Nhi 9A2 Kinh Bắc 2.25 1.75 4.00 5.00 3.80 21.80 1931
1933 Trần Mạnh Tiến 9A2 Đại Phúc 2.13 2.25 4.38 5.00 3.00 21.76 1933
1934 Trịnh Thị Quỳnh Anh 9A7 Tiền An 3.13 2.25 5.38 3.50 4.00 21.76 1933
1935 Ngô Phương Vy 9A3 Hoà Long 2.13 2.25 4.38 4.00 4.50 21.76 1933
1936 Nguyễn Công Hoàng 9A1 THCS Nam Sơn 2.38 1.00 3.38 5.50 4.00 21.76 1933
1937 Đỗ Minh Nhật Quang 9A1 THCS Nam Sơn 2.38 2.00 4.38 4.00 5.00 21.76 1933
1938 Nguyễn Anh Quân 9A2 Suối Hoa 2.88 2.50 5.38 3.50 4.00 21.75 1938
1939 Nguyễn Phương Thảo 9A5 Suối Hoa 2.38 2.75 5.13 3.25 5.00 21.75 1938
1940 Nguyễn Phương Linh 9A2 Vệ An 2.75 2.25 5.00 3.25 5.20 21.70 1940
1941 Nguyễn Văn Hải 9C Hạp Lĩnh 1.50 2.25 3.75 5.50 3.20 21.70 1940
1942 Đỗ Hoàng Yến 9A2 Ninh Xá 2.25 2.50 4.75 4.00 4.20 21.70 1940
1943 Vũ Thu Hà 9B Phong Khê 1.75 1.00 2.75 6.00 4.20 21.70 1940
1944 Nguyễn Thị Huyền Trang 9B Khúc Xuyên 1.50 2.50 4.00 4.75 4.20 21.70 1940
1945 Nguyễn Thị Thùy Chi 9A2 Khắc Niệm 2.00 2.75 4.75 4.00 4.20 21.70 1940
1946 Nguyễn Anh Nhật Minh 9A1 Hoàng Hoa Thám 2.38 2.00 4.38 3.75 5.40 21.66 1946
1947 Trịnh Thị Duyên 9A2 Vạn An 1.38 3.00 4.38 4.75 3.40 21.65 1947
1948 Nguyễn Trúc Vy 9A2 Vạn An 1.38 2.75 4.13 4.50 4.40 21.65 1947
1949 Vũ Việt Tiến 9A3 Khắc Niệm 3.13 2.75 5.88 3.25 3.40 21.65 1947
1950 Vũ Quang Tiến 9A4 Khắc Niệm 2.88 1.25 4.13 5.00 3.40 21.65 1947
1951 Ngô Đăng Dương 9A1 Đáp Cầu 3.25 2.25 5.50 2.50 5.60 21.60 1951
1952 Bùi Đức Trọng 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.75 2.25 5.00 2.50 6.60 21.60 1951
1953 Hoàng Đức Việt 9A4 Hoàng Hoa Thám 1.75 3.00 4.75 3.75 4.60 21.60 1951
1954 Nguyễn Trọng Hiếu 9A1 Trần Quốc Toản 2.50 2.75 5.25 3.75 3.60 21.60 1951
1955 Nguyễn Thị Minh Châu 9A5 Võ Cường 2.00 2.50 4.50 4.00 4.60 21.60 1951
1956 Nguyễn Thị Diệu Anh 9A3 Võ Cường 2.00 1.00 3.00 4.50 6.60 21.60 1951
1957 Nguyễn Nhã Đan 9A2 Ninh Xá 2.38 2.25 4.63 2.25 7.80 21.56 1957
1958 Lê Chúc Mai 9A2 Ninh Xá 1.88 2.50 4.38 3.50 5.80 21.56 1957
1959 Nguyễn Phương Thùy 9A4 Kinh Bắc 2.13 3.75 5.88 3.00 3.80 21.56 1957
1960 Nguyễn Xuân Bách 9A3 Hoà Long 3.13 2.25 5.38 4.80 3.00 21.56 1957
1961 Nguyễn Thực Trường 9A1 Võ Cường 2.63 3.25 5.88 3.00 3.80 21.56 1957
1962 Lê Duy Minh 9A1 Suối Hoa 3.75 2.50 6.25 2.00 5.00 21.50 1962
1963 Nguyễn Hoàng Hà Linh 9A5 Suối Hoa 1.75 3.00 4.75 4.00 4.00 21.50 1962
1964 Phạm Anh Tuấn 9C Hạp Lĩnh 2.50 2.75 5.25 4.00 3.00 21.50 1962
1965 Nguyễn Phương Anh 9A5 Ninh Xá 2.25 2.25 4.50 4.25 4.00 21.50 1962
1966 Nguyễn Hoài Anh 9A4 Thị Cầu 2.25 2.25 4.50 4.75 3.00 21.50 1962
1967 Vũ Hoàng Đăng 9A1 Vũ Ninh 2.00 3.25 5.25 3.00 5.00 21.50 1962
1968 Đỗ Thị Mai Chinh 9A4 Hoà Long 2.00 2.75 4.75 3.00 4.50 21.50 1962
1969 Nguyễn Thị Khánh Linh 9B Khúc Xuyên 2.00 2.25 4.25 4.50 4.00 21.50 1962
1970 Nguyễn Trọng Hoàng 9A2 Khắc Niệm 2.25 2.50 4.75 3.50 5.00 21.50 1962
1971 Nguyễn Văn Minh 9A2 THCS Nam Sơn 2.75 2.00 4.75 4.50 3.00 21.50 1962
1972 Lê Thị Thu Hiền 9A2 THCS Nam Sơn 2.25 1.00 3.25 5.50 4.00 21.50 1962
1973 Nguyễn Thị Hà Linh 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.38 2.25 4.63 4.50 3.20 21.46 1973
1974 Chu Thị Hương Giang 9A3 Kinh Bắc 2.38 2.25 4.63 3.50 5.20 21.46 1973
1975 Hoàng Thị Hiển 9A2 THCS Nam Sơn 2.38 2.25 4.63 4.50 3.20 21.46 1973
1976 Nguyễn Tất Dũng 9A4 Suối Hoa 3.13 4.50 7.63 0.00 6.20 21.45 1976
1977 Phạm Nhật Anh 9A3 Thị Cầu 3.13 2.25 5.38 3.25 4.20 21.45 1976
1978 Vũ Trí Quốc Trung 9A5 Tiền An 2.37 2.25 4.62 2.50 7.20 21.44 1978
1979 Lại Văn Khải 9A2 Đại Phúc 2.00 2.25 4.25 4.25 4.40 21.40 1979
1980 Ngô Thị Minh Châu 9A4 Ninh Xá 2.00 2.00 4.00 5.00 3.40 21.40 1979
1981 Nguyễn Quang Vinh 9A Ninh Xá 2.50 2.50 5.00 3.50 4.40 21.40 1979
1982 Doãn Bảo Linh 9A7 Tiền An 2.25 1.75 4.00 5.00 3.40 21.40 1979
1983 Nguyễn Thị Kim Oanh 9A4 Tiền An 1.75 2.75 4.50 4.00 4.40 21.40 1979
1984 Nguyễn Tấn Dũng 9A4 Vạn An 2.00 3.75 5.75 3.75 2.40 21.40 1979
1985 Nguyễn Khánh Vy 9A4 Vũ Ninh 2.38 2.00 4.38 5.00 2.60 21.35 1985
1986 Đặng Thị Thùy Anh 9A2 Vạn An 1.63 2.75 4.38 4.00 4.60 21.35 1985
1987 Trần Thị Huyền Trang 9A3 THCS Nam Sơn 1.62 2.25 3.87 5.00 3.60 21.34 1987
1988 Vương Quang Vũ 9A3 Đại Phúc 2.75 2.25 5.00 4.25 2.80 21.30 1988
1989 Ngô Gia Bảo 9B Hạp Lĩnh 1.50 2.75 4.25 4.00 4.80 21.30 1988
1990 Vũ Hoàng Phương Thảo 9A Hạp Lĩnh 2.00 1.25 3.25 5.50 3.80 21.30 1988
1991 Ngô Yến Vy 9C Phong Khê 2.50 2.50 5.00 3.75 3.80 21.30 1988
1992 Nguyễn Ngọc Phương Anh 9A6 Tiền An 2.00 2.50 4.50 4.75 2.80 21.30 1988
1993 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 9A2 Thị Cầu 2.25 2.50 4.75 3.50 4.80 21.30 1988
1994 Vũ Thị Kiều Anh 9A4 Kinh Bắc 2.50 1.50 4.00 4.75 3.80 21.30 1988
1995 Nguyễn Đăng Khoa 9A1 Vạn An 1.75 4.00 5.75 3.00 3.80 21.30 1988
1996 Đỗ Như Long 9A4 Tiền An 2.13 2.25 4.38 2.75 7.00 21.26 1996
1997 Hoàng Minh Chất 9A2 Khắc Niệm 2.13 3.00 5.13 2.50 6.00 21.25 1997
1998 Nguyễn Tiến Lâm 9A2 Khắc Niệm 2.88 3.00 5.88 3.25 3.00 21.25 1997
1999 Nguyễn Quỳnh Hương 9A5 Tiền An 2.87 3.25 6.12 2.50 4.00 21.24 1999
2000 Nguyễn Thu Thảo 9A1 Võ Cường 2.37 2.75 5.12 3.00 5.00 21.24 1999
2001 Nguyễn Nguyệt Anh 9A3 Suối Hoa 2.00 1.50 3.50 6.00 2.20 21.20 2001
2002 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 9A2 Đại Phúc 1.25 2.25 3.50 4.00 6.20 21.20 2001
2003 Nguyễn Châu Giang 9A2 Đại Phúc 2.00 2.50 4.50 2.50 7.20 21.20 2001
2004 Hoàng Thanh Trúc 9A6 Ninh Xá 2.00 2.50 4.50 4.00 4.20 21.20 2001
2005 Nguyễn Ngọc Ánh 9B Phong Khê 2.00 3.25 5.25 3.75 3.20 21.20 2001
2006 Trần Hà Vy 9A5 Tiền An 3.00 1.75 4.75 3.25 5.20 21.20 2001
2007 Lương Thị Thu Hương 9A1 Vũ Ninh 6.50 8.20 21.20 2001
2008 Nguyễn Minh Trang 9A2 Kinh Bắc 2.25 2.75 5.00 3.50 4.20 21.20 2001
2009 Lê Khổng Diệu Linh 9A3 Kinh Bắc 2.25 2.25 4.50 4.50 3.20 21.20 2001
2010 Cáp Thị Linh 9A3 Vạn An 2.00 3.25 5.25 3.75 3.20 21.20 2001
2011 Lê Thị Phương Nga 9A3 THCS Nam Sơn 1.75 1.00 2.75 5.75 4.20 21.20 2001
2012 Nguyễn Hà Phương 9A3 THCS Nam Sơn 1.75 2.25 4.00 5.00 3.20 21.20 2001
2013 Trần Minh Châu 9A4 Hoà Long 2.63 2.75 5.38 4.40 3.00 21.16 2013
2014 Lại Ngọc Hào Quang 9A7 Tiền An 2.13 3.00 5.13 3.75 3.40 21.16 2014
2015 Nguyễn Quang Quyết 9A4 Thị Cầu 2.88 2.25 5.13 3.25 4.40 21.16 2014
2016 Nguyễn Tiến Minh 9A3 THCS Nam Sơn 1.88 1.50 3.38 5.50 3.40 21.16 2014
2017 Ngọ Thành Nam 9A5 Đại Phúc 1.75 2.25 4.00 4.25 4.60 21.10 2017
2018 Nguyễn Xuân Bách 9A3 Đại Phúc 2.00 2.75 4.75 3.50 4.60 21.10 2017
2019 Nguyễn Trọng NguyênBá 9C Phong Khê 1.75 3.25 5.00 3.25 4.60 21.10 2017
2020 Nguyễn Đình Tất 9A2 Hoà Long 3.00 2.50 5.50 3.60 3.25 21.10 2017
2021 Nguyễn Minh Đức 9B Khúc Xuyên 2.25 2.25 4.50 3.75 4.60 21.10 2017
2022 Nguyễn Thành Đạt 9A1 Khắc Niệm 3.25 2.00 5.25 2.50 5.60 21.10 2017
2023 Nguyễn Trà My 9A3 Kinh Bắc 2.13 2.25 4.38 4.25 3.80 21.06 2023
2024 Viêm Trọng Cường 9A3 THCS Nam Sơn 1.88 2.00 3.88 3.75 5.80 21.06 2023
2025 Phạm Thị Phương Thảo 9A3 THCS Nam Sơn 2.38 0.75 3.13 6.00 2.80 21.06 2023
2026 Tạ Thị Quỳnh Mai 9B Kim Chân 0.63 2.25 2.88 5.75 3.80 21.05 2026
2027 Nguyễn Đức Đại 9A4 Vũ Ninh 3.13 2.25 5.38 3.75 2.80 21.05 2026
2028 Đặng Thị Diệu Hương 9A4 Vạn An 2.88 2.25 5.13 3.00 4.80 21.05 2026
2029 Phạm Trung Hiếu 9A3 Vạn An 1.88 2.75 4.63 3.50 4.80 21.05 2026
2030 Nguyễn Xuân Quyền 9A2 Khắc Niệm 2.63 2.50 5.13 3.00 4.80 21.05 2026
2031 Phạm Toàn Khánh 9A6 Suối Hoa 1.75 2.50 4.25 3.75 5.00 21.00 2031
2032 Nguyễn Hoàng Phúc Anh 9A2 Vệ An 2.50 2.50 5.00 3.00 5.00 21.00 2031
2033 Nguyễn Nhật Ánh 9A2 Vệ An 2.25 2.75 5.00 3.50 4.00 21.00 2031
2034 Nguyễn Đăng Huy 9A2 Vệ An 2.75 2.75 5.50 3.00 4.00 21.00 2031
2035 Nguyễn Thị Phương Ngân 9E Phong Khê 3.25 4.25 7.50 3.00 21.00 2031
2036 Đặng Duy Hùng 9A6 Tiền An 3.00 3.50 6.50 2.00 4.00 21.00 2031
2037 Nguyễn Xuân Nguyên 9A4 Kinh Bắc 2.50 4.00 6.50 3.00 2.00 21.00 2031
2038 Tống Thị Huyền Lương 9A4 Vạn An 1.00 2.50 3.50 4.50 5.00 21.00 2031
2039 Đoàn Ngọc Mai 9A3 Vân Dương 2.25 2.25 4.50 4.00 4.00 21.00 2031
2040 Nguyễn Thế Vỹ 9A2 Hoà Long 1.75 3.25 5.00 5.00 3.00 21.00 2031
2041 Nguyễn Nhật Minh 9A Khúc Xuyên 2.50 1.50 4.00 4.00 5.00 21.00 2031
2042 Nguyễn Đình Phong 9A Khúc Xuyên 2.00 2.50 4.50 4.00 4.00 21.00 2031
2043 Nguyễn Hải Yến 9A Khúc Xuyên 1.25 1.25 2.50 6.50 3.00 21.00 2031
2044 Nguyễn Mạnh Tín 9A2 Đại Phúc 1.88 2.25 4.13 4.75 3.20 20.96 2044
2045 Nguyễn Tuyết Vy 9A4 Tiền An 2.13 3.00 5.13 2.75 5.20 20.96 2044
2046 Nguyễn Việt Anh 9A4 Tiền An 2.13 2.00 4.13 1.75 9.20 20.96 2044
2047 Bạch Nam Khánh 9A3 Kinh Bắc 2.63 2.25 4.88 4.00 3.20 20.96 2047
2048 Nguyễn Trần Thu Hà 9A3 Vũ Ninh 2.38 3.00 5.38 3.00 4.20 20.95 2048
2049 Đàm Thị Anh Thư 9A5 Thị Cầu 2.26 2.25 4.51 3.25 5.40 20.91 2049
2050 Nguyễn Anh Huy 9A1 Đại Phúc 2.25 2.50 4.75 4.00 3.40 20.90 2050
2051 Nguyễn Đức Anh 9A2 Vệ An 1.75 1.00 2.75 4.50 6.40 20.90 2050
2052 Nguyễn Trần Hà Khanh 9A1 Tiền An 2.00 2.00 4.00 1.75 9.40 20.90 2050
2053 An Thị Vân Chi 9A2 Khắc Niệm 2.25 2.00 4.25 3.50 5.40 20.90 2050
2054 Trịnh Hà Linh 9A1 Ninh Xá 1.88 1.75 3.63 4.00 5.60 20.86 2054
2055 Vũ Trí Hiếu 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.13 2.75 4.88 2.75 5.60 20.86 2054
2056 Lương Quốc Trọng 9A3 Vạn An 1.13 3.25 4.38 3.75 4.60 20.85 2056
2057 Nguyễn Thu Huyền 9A1 THCS Nam Sơn 1.62 1.00 2.62 6.50 2.60 20.84 2057
2058 Bạch Yến Trang 9A3 Tiền An 1.87 3.50 5.37 2.25 5.60 20.84 2058
2059 Hứa Gia Bảo 9A3 Thị Cầu 2.76 2.25 5.01 4.00 2.80 20.81 2059
2060 Chử Gia Đạt 9A3 Thị Cầu 3.01 3.00 6.01 3.00 2.80 20.81 2059
2061 Lưu Quốc Việt 9A2 Đại Phúc 2.00 2.25 4.25 3.75 4.80 20.80 2061
2062 Trần Thị Phương Anh 9A1 Đáp Cầu 1.00 2.25 3.25 6.25 1.80 20.80 2061
2063 Nguyễn Thị Diệu Linh 9A6 Ninh Xá 2.00 2.50 4.50 4.00 3.80 20.80 2061
2064 Vũ Thảo Vy 9A6 Ninh Xá 1.50 2.50 4.00 4.50 3.80 20.80 2061
2065 Nguyễn Tuệ Linh 9A5 Tiền An 1.75 2.75 4.50 2.50 6.80 20.80 2061
2066 Đặng Quốc Trung 9A1 Vạn An 1.25 2.75 4.00 4.50 3.80 20.80 2061
2067 Đinh Hồng Phúc 9A5 Võ Cường 2.00 1.00 3.00 4.00 6.80 20.80 2061
2068 Bùi Đình Tiệp 9A1 THCS Nam Sơn 2.25 2.25 4.50 4.00 3.80 20.80 2061
2069 Nguyễn Minh Đức 9A1 Đại Phúc 1.63 3.50 5.13 3.75 3.00 20.76 2069
2070 Đỗ Nam Khánh 9A3 Ninh Xá 2.38 3.50 5.88 1.50 6.00 20.76 2069
2071 Đào Tuyết Nhi 9A5 Tiền An 2.13 2.75 4.88 3.00 5.00 20.76 2069
2072 Nguyễn Ngọc Gia Nghĩa 9A4 Tiền An 1.63 2.25 3.88 2.50 8.00 20.76 2069
2073 Nguyễn Minh Triết 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.63 2.75 5.38 3.00 4.00 20.76 2069
2074 Phạm Ngọc Ánh 9A2 Hoà Long 1.88 2.25 4.13 5.00 3.75 20.76 2069
2075 Nguyễn Minh Cường Phát
Phát 9A2 PTQT Kinh Bắc 2.13 2.75 4.88 4.00 3.00 20.76 2069
2076 Nguyễn Gia Linh 9A Kim Chân 2.38 1.75 4.13 4.25 4.00 20.75 2076
2077 Chu Thủy Tiên 9D Phong Khê 1.88 1.00 2.88 6.00 3.00 20.75 2076
2078 Phạm Đức Anh 9A Khúc Xuyên 1.88 2.25 4.13 3.75 5.00 20.75 2076
2079 Nguyễn Trọng Hưng 9A5 Tiền An 2.37 2.25 4.62 2.25 7.00 20.74 2079
2080 Nguyễn Mai Loan 9A5 Võ Cường 1.87 2.00 3.87 4.00 5.00 20.74 2079
2081 Đinh Thị Quỳnh Chi 9A2 Võ Cường 2.37 2.25 4.62 2.25 7.00 20.74 2079
2082 Hà Thanh Huyền 9A4 Vạn An 1.00 3.75 4.75 4.50 2.20 20.70 2082
2083 Nguyễn Thị Hải Anh 9A1 Võ Cường 2.25 1.50 3.75 2.50 8.20 20.70 2082
2084 Đào Tiến Đạt 9A2 Ninh Xá 3.13 1.00 4.13 2.00 8.40 20.66 2084
2085 Nguyễn Thị Toan 9A5 Hoà Long 2.38 2.75 5.13 3.40 3.50 20.66 2084
2086 Đoàn Hồng Ngân 9A2 Ninh Xá 2.88 3.50 6.38 2.75 2.40 20.66 2086
2087 Phạm Mạnh Bảo Phong 9A2 Trần Quốc Toản 2.63 2.75 5.38 3.25 3.40 20.66 2086
2088 Nguyễn Hải Yến 9B Phong Khê 2.38 1.50 3.88 4.25 4.40 20.65 2088
2089 Nguyễn Quế Linh 9A7 Tiền An 2.37 2.25 4.62 4.50 2.40 20.64 2089
2090 Nguyễn Trần Yến Nhi 9A4 Tiền An 2.55 2.75 5.30 3.00 4.00 20.60 2090
2091 Vũ Thị Hoàng Ngân 9A2 Vũ Ninh 2.25 3.00 5.25 2.25 5.60 20.60 2090
2092 Trịnh Quang Đức 9A3 Vạn An 2.00 2.75 4.75 3.25 4.60 20.60 2090
2093 Nguyễn Quỳnh Anh 9A3 Vạn An 1.00 2.75 3.75 4.25 4.60 20.60 2090
2094 Lương Bá Gia Bảo 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.63 2.75 5.38 2.00 5.80 20.56 2094
2095 Nguyễn Nhật Minh 9A4 Hoà Long 2.38 2.50 4.88 4.80 3.00 20.56 2095
2096 Nguyễn Minh Anh 9A4 Tiền An 2.50 2.00 4.50 3.25 5.00 20.50 2096
2097 Phạm Sỹ Nhật Minh 9A3 Vũ Ninh 3.25 1.75 5.00 3.75 3.00 20.50 2096
2098 Nguyễn Dương Tùng Lâm 9A1 Vũ Ninh 2.00 1.00 3.00 5.75 3.00 20.50 2096
2099 Nguyễn Thị Linh 9A2 Hoà Long 3.00 2.50 5.50 5.00 2.25 20.50 2096
2100 Nguyễn Văn Phong 9A4 Hoà Long 1.75 2.25 4.00 4.00 4.25 20.50 2096
2101 Nguyễn Phương Dũng 9A1 Võ Cường 2.00 1.00 3.00 3.75 7.00 20.50 2096
2102 Nguyễn Thế Sơn 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.63 2.25 4.88 2.75 5.20 20.46 2102
2103 Nguyễn Trà My 9A3 Ninh Xá 1.88 1.75 3.63 4.50 4.20 20.46 2103
2104 Nguyễn Hồng Phước 9A3 Ninh Xá 1.63 2.75 4.38 4.25 3.20 20.46 2103
2105 Ngô Phúc Anh 9A1 Suối Hoa 2.88 2.00 4.88 3.75 3.20 20.45 2105
2106 Nguyễn Ngọc Ánh 9A2 Vũ Ninh 2.88 2.50 5.38 3.25 3.20 20.45 2105
2107 Nguyễn Thị Dịu 9A4 Vạn An 1.38 2.50 3.88 5.25 2.20 20.45 2105
2108 Hà Minh Nhật 9A5 Đại Phúc 2.00 3.50 5.50 2.50 4.40 20.40 2108
2109 Nguyễn Hữu Tài 9C Hạp Lĩnh 2.00 3.50 5.50 3.00 3.40 20.40 2108
2110 Đỗ Hoàng Thái 9A6 Tiền An 2.50 4.00 6.50 1.50 4.40 20.40 2108
2111 Vũ Khánh Duy 9A4 Tiền An 2.00 3.50 5.50 2.00 5.40 20.40 2108
2112 Tạ Thị Thu Phương 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.25 1.75 4.00 4.00 4.40 20.40 2108
2113 Trần Thị Sao 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.50 2.25 4.75 3.25 4.40 20.40 2108
2114 Nguyễn Thị Phương Anh 9A4 Kinh Bắc 1.75 2.25 4.00 4.00 4.40 20.40 2108
2115 Nguyễn Thành Nam 9A4 Vân Dương 2.75 2.25 5.00 3.00 4.40 20.40 2108
2116 Nguyễn Thị Ngọc Châu 9A3 Hoà Long 2.75 2.75 5.50 4.40 2.50 20.40 2108
2117 Nguyễn Gia Hân 9A3 Thị Cầu 2.88 1.50 4.38 4.50 2.60 20.36 2117
2118 Ngô Huy Tùng 9A4 Thị Cầu 1.88 3.50 5.38 3.50 2.60 20.36 2117
2119 Nguyễn Thị Thùy Dung 9A4 Hoàng Hoa Thám 1.63 2.25 3.88 4.50 3.60 20.36 2117
2120 Nguyễn Thành Hưng 9A1 Suối Hoa 1.88 1.50 3.38 4.00 5.60 20.35 2120
2121 Nguyễn Mạnh Bằng 9E Phong Khê 2.13 1.00 3.13 3.25 7.60 20.35 2120
2122 Trần Thanh Thanh 9A3 Thị Cầu 2.88 1.25 4.13 4.25 3.60 20.35 2120
2123 Nguyễn Thị Yến Nhi 9A1 Khắc Niệm 2.13 2.50 4.63 3.25 4.60 20.35 2120
2124 Nguyễn Ngọc Uyển Tâm 9A3 Ninh Xá 1.75 3.25 5.00 2.75 4.80 20.30 2124
2125 Nguyễn Thanh Thảo 9D Phong Khê 2.50 2.25 4.75 3.00 4.80 20.30 2124
2126 Cao Anh Thư 9A5 Tiền An 2.00 0.75 2.75 4.50 5.80 20.30 2124
2127 Tiến Ngọc Thảo Vy 9A1 Kinh Bắc 2.25 2.75 5.00 3.25 3.80 20.30 2124
2128 Nguyễn Thị Tố Linh 9A4 Vạn An 2.25 2.75 5.00 3.75 2.80 20.30 2124
2129 Nguyễn Quốc Trung 9A1 Vân Dương 2.25 2.00 4.25 4.00 3.80 20.30 2124
2130 Nguyễn Thị Phương Anh 9A3 Hoà Long 3.25 2.25 5.50 2.80 3.25 20.30 2124
2131 Ngô Thị Mỹ Quyên 9A4 Hoà Long 2.75 2.25 5.00 3.80 3.25 20.30 2124
2132 Trương Khắc Thủy 9A4 Võ Cường 2.00 1.50 3.50 3.75 5.80 20.30 2124
2133 Trương Quốc Hưng 9A2 Võ Cường 2.25 2.75 5.00 3.25 3.80 20.30 2124
2134 Nguyễn Ngọc Ánh 9A2 Khắc Niệm 3.25 2.25 5.50 3.25 2.80 20.30 2124
2135 Lê Minh Phương Phương 9A1 PTQT Kinh Bắc 2.00 2.25 4.25 3.50 4.80 20.30 2124
2136 Nguyễn Ngọc Duy Anh 9A3 Đại Phúc 1.88 1.00 2.88 5.25 4.00 20.26 2136
2137 Nguyễn Gia Hưng 9A2 Trần Quốc Toản 2.38 2.25 4.63 4.00 3.00 20.26 2136
2138 Nguyễn Bảo Anh 9A1 Kinh Bắc 2.63 2.25 4.88 3.25 4.00 20.26 2136
2139 Nguyễn Phương Vy 9A Kim Chân 1.63 2.50 4.13 4.00 4.00 20.25 2139
2140 Nguyễn Minh Anh 9C Phong Khê 2.68 2.25 4.93 3.00 4.40 20.25 2139
2141 Nguyễn Văn Hiếu 9C Phong Khê 1.88 4.75 6.63 2.00 3.00 20.25 2139
2142 Tống Gia Phong 9A3 Vạn An 1.88 3.75 5.63 3.50 2.00 20.25 2139
2143 Nguyễn Thị Phương Anh 9A1 Đại Phúc 2.00 2.75 4.75 3.75 3.20 20.20 2143
2144 Đào Ngọc Anh 9D Phong Khê 2.25 1.50 3.75 3.25 6.20 20.20 2143
2145 Nguyễn Thu Hoài 9A2 Vũ Ninh 2.25 2.50 4.75 4.25 2.20 20.20 2143
2146 Hoàng Phúc Hòa 9A6 Hoàng Hoa Thám 2.25 2.75 5.00 3.50 3.20 20.20 2143
2147 Nguyễn Tuấn Vũ 9A2 Hoàng Hoa Thám 3.00 3.25 6.25 2.25 3.20 20.20 2143
2148 Phạm Yến Chi 9A3 Trần Quốc Toản 3.00 2.25 5.25 3.25 3.20 20.20 2143
2149 Nguyễn Thị Hương Giang 9A2 Võ Cường 1.00 2.00 3.00 4.50 5.20 20.20 2143
2150 Nguyễn Trí Bách 9A1 Ninh Xá 2.63 2.25 4.88 1.50 7.40 20.16 2150
2151 Thiệu Gia Bảo 9A3 Ninh Xá 2.38 2.75 5.13 2.75 4.40 20.16 2150
2152 Nguyễn Trung Minh 9A4 Tiền An 2.13 1.75 3.88 4.00 4.40 20.16 2150
2153 Bùi Thị Minh Lý 9A3 Hoà Long 2.38 3.00 5.38 3.40 3.00 20.16 2150
2154 Lê Trung Nghĩa 9A6 Tiền An 2.37 2.75 5.12 2.75 4.40 20.14 2154
2155 Trần Văn Khánh 9A5 THCS Nam Sơn 2.62 2.25 4.87 4.00 2.40 20.14 2154
2156 Đỗ Khánh Ngọc 9A2 Thị Cầu 2.51 1.75 4.26 3.50 4.60 20.11 2156
2157 Nguyễn Trung Đức 9A2 Đại Phúc 2.00 2.25 4.25 4.00 3.60 20.10 2157
2158 Trần Mạnh Hải 9A5 Ninh Xá 2.25 1.75 4.00 3.75 4.60 20.10 2157
2159 Nguyễn Thị Ánh Hồng 9A5 Tiền An 3.00 1.50 4.50 3.25 4.60 20.10 2157
2160 Nguyễn Tùng Lâm 9A4 Thị Cầu 2.50 2.50 5.00 3.25 3.60 20.10 2157
2161 Nguyễn Như Quỳnh 9A4 Thị Cầu 1.75 3.50 5.25 3.00 3.60 20.10 2157
2162 Dương Thế Duy 9A2 Khắc Niệm 2.75 2.50 5.25 2.00 5.60 20.10 2157
2163 Phạm Thanh Tùng 9A1 THCS Nam Sơn 2.50 2.00 4.50 3.75 3.60 20.10 2157
2164 Nguyễn Thị Kim Ngân 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.13 1.50 3.63 4.00 4.80 20.06 2164
2165 Nguyễn Quốc Bảo 9A4 Vân Dương 2.38 2.00 4.38 3.25 4.80 20.06 2164
2166 Phạm Ngọc Minh Châu 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.13 3.00 5.13 2.50 4.80 20.06 2166
2167 Nguyễn Băng Tâm 9A1 Suối Hoa 2.13 3.25 5.38 2.75 3.80 20.05 2167
2168 Nguyễn Gia Bảo 9A1 Suối Hoa 2.88 2.25 5.13 1.50 6.80 20.05 2167
2169 Nguyễn Hà Phương 9A5 Võ Cường 1.87 2.00 3.87 2.75 6.80 20.04 2169
2170 Nguyễn Duy Anh 9A5 Suối Hoa 2.25 2.25 4.50 3.50 4.00 20.00 2170
2171 Nguyễn Ngọc Phương Minh 9A Kim Chân 1.00 2.25 3.25 4.75 4.00 20.00 2170
2172 Phạm Minh Tâm 9A6 Ninh Xá 1.75 2.75 4.50 3.00 5.00 20.00 2170
2173 Vũ Mai Anh 9A5 Thị Cầu 2.00 2.00 4.00 4.50 3.00 20.00 2170
2174 Nguyễn Ngọc Tú 9A3 Vũ Ninh 3.25 4.00 7.25 1.25 3.00 20.00 2170
2175 Phạm Minh Đức 9A4 Kinh Bắc 2.25 2.75 5.00 3.50 3.00 20.00 2170
2176 Nguyễn Hải Long 9A3 Hoà Long 2.50 2.50 5.00 4.00 3.00 20.00 2170
2177 Phạm Văn Toàn 9A2 THCS Nam Sơn 2.00 0.75 2.75 5.25 4.00 20.00 2170
2178 Ngô Uyển Nhi 9A7 Tiền An 2.63 1.25 3.88 4.00 4.20 19.96 2178
2179 Đàm Hoàng Linh 9A2 THCS Nam Sơn 2.38 1.00 3.38 5.00 3.20 19.96 2179
2180 Ngô Minh Quang 9A3 Tiền An 2.87 3.25 6.12 1.25 5.20 19.94 2180
2181 Bùi Minh Phương 9A2 Vệ An 1.50 1.00 2.50 4.75 5.40 19.90 2181
2182 Hoàng Kim Chi 9A3 Ninh Xá 2.25 2.50 4.75 3.50 3.40 19.90 2181
2183 Lý Quang Nhật 9A5 Ninh Xá 2.75 2.25 5.00 3.25 3.40 19.90 2181
2184 Nguyễn Đức Hưng 9B Khúc Xuyên 1.50 3.25 4.75 3.50 3.40 19.90 2181
2185 Ngô Đức Hiếu 9A2 Đại Phúc 2.68 2.25 4.93 4.00 2.00 19.86 2185
2186 Nguyễn Phúc Bá 9A2 Đại Phúc 2.38 2.75 5.13 2.50 4.60 19.86 2185
2187 Nguyễn Minh Tâm 9A1 Hoàng Hoa Thám 3.13 2.75 5.88 1.75 4.60 19.86 2185
2188 Nguyễn Ngọc Minh 9A2 Hoà Long 1.88 2.75 4.63 2.60 4.00 19.86 2185
2189 Đàm Đức Hiếu 9A4 THCS Nam Sơn 1.88 2.25 4.13 4.00 3.60 19.86 2185
2190 Ngô Phương Vy 9A2 Suối Hoa 1.88 2.00 3.88 4.25 3.60 19.85 2190
2191 Vi Yến Vy 9B Phong Khê 2.63 3.25 5.88 2.75 2.60 19.85 2190
2192 Nguyễn Văn Huy 9D Phong Khê 2.63 1.25 3.88 4.75 2.60 19.85 2190
2193 Vũ Đức Gia 9A3 Thị Cầu 1.63 2.00 3.63 3.00 6.60 19.85 2190
2194 Nguyễn Anh Quân 9A3 Vũ Ninh 2.63 3.00 5.63 3.00 2.60 19.85 2190
2195 Vũ Tuấn Kiệt 9A3 Vũ Ninh 3.38 0.75 4.13 4.50 2.60 19.85 2190
2196 Vũ Đức An 9A1 Khắc Niệm 2.63 1.50 4.13 3.00 5.60 19.85 2190
2197 Nguyễn Văn Quân 9A1 Khắc Niệm 2.88 2.25 5.13 2.50 4.60 19.85 2190
2198 Nguyễn Phi Hùng 9A2 Suối Hoa 2.50 3.00 5.50 1.00 6.80 19.80 2198
2199 Nguyễn Phúc An 9A4 Ninh Xá 1.75 1.50 3.25 3.75 5.80 19.80 2198
2200 Nguyễn Tiến Dương 9A3 Vũ Ninh 3.25 2.75 6.00 2.50 2.80 19.80 2198
2201 Nguyễn Tuấn Hưng 9A3 Kinh Bắc 2.25 2.25 4.50 3.50 3.80 19.80 2198
2202 Ngô Hà Phương 9A5 Võ Cường 1.75 2.25 4.00 4.00 3.80 19.80 2198
2203 Nguyễn Thị Vân Anh 9A2 Khắc Niệm 3.00 2.50 5.50 2.50 3.80 19.80 2198
2204 Nguyễn Quang Thắng 9A2 THCS Nam Sơn 2.25 0.25 2.50 6.00 2.80 19.80 2198
2205 Nguyễn Thị Uyển Nhi 9A2 Vân Dương 1.88 2.25 4.13 4.25 3.00 19.76 2205
2206 Nguyễn Hoàng Việt 9A2 Vân Dương 2.38 2.50 4.88 3.00 4.00 19.76 2205
2207 Hướng Thị Bích Ngân 9A3 Võ Cường 2.13 1.75 3.88 4.00 4.00 19.76 2205
2208 Kiều Hoàng Hiệp 9A3 Thị Cầu 1.63 0.75 2.38 4.50 6.00 19.75 2208
2209 Ngô Thị Phương Thủy 9A3 Đại Phúc 2.25 1.75 4.00 4.25 3.20 19.70 2209
2210 Nguyễn Trần Huyền Linh 9A5 Ninh Xá 3.00 2.75 5.75 2.00 4.20 19.70 2209
2211 Nguyễn Thị Phương Thảo 9A2 Hoàng Hoa Thám 1.75 2.50 4.25 4.00 3.20 19.70 2209
2212 Chu Quốc Phong 9A4 Kinh Bắc 2.00 2.75 4.75 3.50 3.20 19.70 2209
Nguyễn Hoàng
2213 Trúc 9A2 THCS Nam Sơn 2.00 1.00 3.00 3.75 6.20 19.70 2209
Phương
2214 Nguyễn Khánh Vy 9A4 THCS Nam Sơn 2.25 2.25 4.50 2.25 6.20 19.70 2209
2215 Nguyễn Quang Huy 9A4 THCS Nam Sơn 2.00 1.00 3.00 4.75 4.20 19.70 2209
2216 Bùi Thu Châm 9A3 Hoà Long 2.38 2.75 5.13 3.40 3.00 19.66 2216
2217 Giáp Phương Thùy 9A5 Võ Cường 2.13 1.75 3.88 4.75 2.40 19.66 2217
2218 Trịnh Minh Minh 9A2 Vệ An 2.38 2.75 5.13 3.00 3.40 19.65 2218
2219 Nguyễn Văn Quý 9A Kim Chân 0.63 2.50 3.13 4.50 4.40 19.65 2218
2220 Đặng Khánh Linh 9A3 Vạn An 1.88 1.25 3.13 5.00 3.40 19.65 2218
2221 Nguyễn Thị Anh Thư 9A2 Vạn An 2.13 2.50 4.63 3.00 4.40 19.65 2218
2222 Tống Bảo Ngọc 9A3 Vạn An 1.63 3.00 4.63 3.50 3.40 19.65 2218
2223 Chu Ngọc Diệp 9D Phong Khê 2.36 2.25 4.61 2.50 5.40 19.61 2223
2224 Nguyễn Ngọc Ánh 9A2 Đáp Cầu 1.75 2.25 4.00 4.50 2.60 19.60 2224
2225 Nguyễn Thùy Chi 9C Hạp Lĩnh 1.25 1.75 3.00 5.00 3.60 19.60 2224
2226 Nguyễn Thị Cẩm Tú 9C Hạp Lĩnh 2.25 3.25 5.50 3.00 2.60 19.60 2224
2227 Nguyễn Ngọc Mai 9A5 Thị Cầu 2.75 2.00 4.75 3.25 3.60 19.60 2224
2228 Quách Yến Nhi 9A5 Thị Cầu 2.25 3.25 5.50 2.50 3.60 19.60 2224
2229 Phạm Thanh Ngọc 9A1 Vũ Ninh 2.25 3.00 5.25 3.25 2.60 19.60 2224
2230 Nguyễn Thu Hiền 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.50 3.25 5.75 2.75 2.60 19.60 2224
2231 Nguyễn Hoàng Nam 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.75 3.50 6.25 2.25 2.60 19.60 2224
2232 Trần Thư Linh 9A2 Vân Dương 3.00 2.50 5.50 3.00 2.60 19.60 2224
2233 Nguyễn Gia Phát 9A6 Ninh Xá 2.13 2.75 4.88 3.50 2.80 19.56 2233
2234 Ng. Ngọc Huyền Trang 9A4 Thị Cầu 1.88 1.75 3.63 4.75 2.80 19.56 2233
2235 Trần Thị Phương Linh 9A3 Hoà Long 2.63 2.50 5.13 2.80 3.25 19.56 2233
2236 Nguyễn Văn Huy 9A5 Võ Cường 2.13 1.75 3.88 4.50 2.80 19.56 2233
2237 Nguyễn Quang Vũ 9A1 Suối Hoa 2.50 1.00 3.50 4.75 3.00 19.50 2237
2238 Đào Thành Đạt 9A2 Suối Hoa 3.50 4.25 7.75 2.00 19.50 2237
2239 Nguyễn Quang Hiếu 9B Khúc Xuyên 2.00 1.25 3.25 4.50 4.00 19.50 2237
2240 Nguyễn Xuân Đăng 9A2 Khắc Niệm 2.75 2.50 5.25 2.50 4.00 19.50 2237
2241 Nguyễn Khánh Vy 9A4 Khắc Niệm 2.75 2.00 4.75 3.00 4.00 19.50 2237
2242 Nguyễn Thị Thanh Hoa 9A3 THCS Nam Sơn 2.00 1.50 3.50 5.25 2.00 19.50 2237
2243 Ngô Trần Thu Hằng 9A1 THCS Nam Sơn 1.75 0.50 2.25 5.50 4.00 19.50 2237
2244 Phạm Quỳnh Anh 9A3 Đại Phúc 1.63 1.25 2.88 5.25 3.20 19.46 2244
2245 Nguyễn Thị Hồng Thắm 9A1 Đại Phúc 1.38 2.75 4.13 3.50 4.20 19.46 2244
2246 Lê Văn Kiên 9A6 Ninh Xá 2.63 2.00 4.63 1.50 7.20 19.46 2244
2247 Phan Quỳnh Chi 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.63 2.50 5.13 1.50 6.20 19.46 2244
2248 Trần Quốc Cường 9A1 Hoà Long 2.13 2.50 4.63 3.20 3.50 19.46 2244
2249 Lê Thị Hải Yến 9A6 Tiền An 2.13 2.75 4.88 3.25 3.20 19.46 2249
2250 Phí Nhật Minh 9A2 Suối Hoa 2.50 2.50 5.00 2.50 4.40 19.40 2250
2251 Nông Đức Quân 9A Kim Chân 1.25 2.25 3.50 4.50 3.40 19.40 2250
2252 Tô Văn Phong 9A4 Vân Dương 2.75 2.25 5.00 3.00 3.40 19.40 2250
2253 Đinh Văn Luân 9B Hạp Lĩnh 1.38 2.00 3.38 3.50 5.60 19.36 2253
2254 Tạ Khánh Huyền 9A4 Ninh Xá 2.88 2.50 5.38 2.00 4.60 19.36 2253
2255 Dương Văn Minh Thành 9A3 Hoàng Hoa Thám 1.88 2.25 4.13 3.75 3.60 19.36 2253
2256 Nguyễn Thị Hoàng Hải 9A3 Kinh Bắc 2.38 2.25 4.63 3.75 2.60 19.36 2253
2257 Nguyễn Hải Đăng 9A1 Vân Dương 2.63 1.00 3.63 3.25 5.60 19.36 2253
2258 Nguyễn Thị Linh 9A5 Hoà Long 1.88 2.50 4.38 2.60 4.00 19.36 2253
2259 Nguyễn Ngọc Hải LinhLinh 9A2 PTQT Kinh Bắc 1.63 1.25 2.88 5.00 3.60 19.36 2253
2260 Đàm Thị Minh Anh 9A3 THCS Nam Sơn 1.88 1.50 3.38 4.50 3.60 19.36 2253
2261 Đỗ Thị Thùy Trang 9A4 THCS Nam Sơn 1.88 1.50 3.38 5.00 2.60 19.36 2253
2262 Nguyễn Duy Linh 9A1 Suối Hoa 1.88 1.50 3.38 4.00 4.60 19.35 2262
2263 Nguyễn Vũ Lan Anh 9A2 Suối Hoa 2.63 2.25 4.88 3.00 3.60 19.35 2262
2264 Nguyễn Văn Đại 9A2 Khắc Niệm 2.38 2.50 4.88 3.00 3.60 19.35 2262
2265 Nguyễn Ngọc Khôi 9A7 Tiền An 1.87 1.00 2.87 3.50 6.60 19.34 2265
2266 Đặng Ngọc Yến Nhi 9A1 Suối Hoa 1.75 1.00 2.75 4.00 5.80 19.30 2266
2267 Nguyễn Thị Khánh Phương 9A2 Đại Phúc 1.25 3.25 4.50 3.25 3.80 19.30 2266
2268 Dương Phương Thuý 9A6 Tiền An 2.25 2.75 5.00 2.75 3.80 19.30 2266
2269 Trịnh Hải Đăng 9A4 Thị Cầu 3.00 3.00 6.00 2.25 2.80 19.30 2266
2270 Nguyễn Văn Ngọc Tú 9A5 Thị Cầu 1.75 2.25 4.00 4.25 2.80 19.30 2266
2271 Nguyễn Xuân Phát 9A4 Võ Cường 1.50 3.50 5.00 2.75 3.80 19.30 2266
2272 Nguyễn Thị Hương Giang 9A4 Khắc Niệm 2.00 2.50 4.50 3.25 3.80 19.30 2266
2273 Lương Gia Bảo 9A3 Ninh Xá 3.38 2.00 5.38 1.75 5.00 19.26 2273
2274 Hoàng Thành Nghĩa 9A4 Thị Cầu 2.13 1.25 3.38 2.75 7.00 19.26 2273
2275 Phạm Phương Vi 9A5 Hoàng Hoa Thám 1.88 2.75 4.63 3.50 3.00 19.26 2273
2276 Phạm Xuân Việt 9A3 Trần Quốc Toản 2.13 2.75 4.88 1.25 7.00 19.26 2273
2277 Nguyễn Linh Chi 9A3 Kinh Bắc 2.13 1.00 3.13 4.50 4.00 19.26 2273
2278 Nghiêm Hải Hòa 9A2 Vân Dương 1.88 1.75 3.63 4.00 4.00 19.26 2273
2279 Đỗ Quang Thuận 9A4 Hoà Long 1.88 2.75 4.63 3.00 3.50 19.26 2273
2280 Nguyễn Thế Hoàng Minh 9A2 Khắc Niệm 2.63 2.25 4.88 3.25 3.00 19.25 2280
2281 Trần Bội Ngân 9E Phong Khê 2.50 2.00 4.50 3.00 4.20 19.20 2281
2282 Trần Thùy Chi 9A5 Võ Cường 2.75 2.25 5.00 2.00 5.20 19.20 2281
2283 Bùi Đức Anh 9A3 Đại Phúc 1.88 1.00 2.88 4.50 4.40 19.16 2283
2284 Ngô Nam Khánh 9A4 Tiền An 2.63 2.25 4.88 2.50 4.40 19.16 2283
2285 Đinh Khánh Vy 9A6 Tiền An 2.13 2.00 4.13 3.75 3.40 19.16 2283
2286 Tạ Mạnh Long 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.13 2.25 4.38 3.00 4.40 19.16 2283
2287 Vi Văn Tiến 9A4 Kinh Bắc 2.38 1.75 4.13 2.75 5.40 19.16 2283
2288 Hoàng Minh Hải 9A2 Vân Dương 2.38 1.75 4.13 3.75 3.40 19.16 2283
2289 Nguyễn Thị Ngọc Bích 9A Kim Chân 1.38 2.75 4.13 4.25 2.40 19.15 2289
2290 Nguyễn Thị Minh Anh 9A4 Thị Cầu 2.13 1.00 3.13 4.75 3.40 19.15 2289
2291 Nguyễn Ngọc Linh 9A4 Thị Cầu 2.63 2.25 4.88 3.00 3.40 19.15 2289
2292 Vũ Anh Tú 9A3 THCS Nam Sơn 2.12 1.00 3.12 4.75 3.40 19.14 2292
2293 Trần Anh Thư 9A1 Đáp Cầu 1.50 2.25 3.75 4.00 3.60 19.10 2293
2294 Hoàng Phương Ly 9A1 Ninh Xá 2.00 2.50 4.50 3.25 3.60 19.10 2293
2295 Nguyễn Quỳnh Nga 9A Phong Khê 2.25 2.75 5.00 3.25 2.60 19.10 2293
2296 Nguyễn Thu Hà 9E Phong Khê 2.00 1.50 3.50 4.25 3.60 19.10 2293
2297 Phạm Linh Đan 9A5 Tiền An 1.75 2.00 3.75 4.50 2.60 19.10 2293
2298 Nguyễn Hà Giang 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.50 2.25 4.75 3.00 3.60 19.10 2293
2299 Nguyễn Tiến Huy 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.00 2.25 4.25 3.50 3.60 19.10 2293
2300 Nguyễn Thị Quỳnh 9A2 Vạn An 1.50 2.25 3.75 4.00 3.60 19.10 2293
2301 Nguyễn Hà Anh 9A1 Kinh Bắc 2.63 2.25 4.88 2.75 3.80 19.06 2301
2302 Vũ Hồng Sơn 9A4 Hoà Long 1.88 2.50 4.38 3.80 3.25 19.06 2301
2303 Mẫn Hồng Phong Phong 9A2 PTQT Kinh Bắc 1.88 2.25 4.13 3.50 3.80 19.06 2301
2304 Nguyễn Bá Huy Hoàng 9D Phong Khê 2.88 1.50 4.38 3.25 3.80 19.05 2304
2305 Trần Gia Bảo 9A4 Thị Cầu 2.38 2.00 4.38 3.25 3.80 19.05 2304
2306 Nguyễn Thế Tính 9A3 Võ Cường 1.87 2.25 4.12 3.50 3.80 19.04 2306
2307 Bùi Công Dũng 9A4 Đại Phúc 3.00 2.00 5.00 1.00 7.00 19.00 2307
2308 Nguyễn Duy Anh 9A3 Đại Phúc 1.25 1.00 2.25 5.25 4.00 19.00 2307
2309 Vũ Thị Thanh Thanh 9A2 Đáp Cầu 2.00 1.00 3.00 5.00 3.00 19.00 2307
2310 Nguyễn Anh Việt 9A5 Tiền An 2.50 3.75 6.25 1.25 4.00 19.00 2307
2311 Hồ Quang Phúc 9A4 Vân Dương 2.50 2.25 4.75 3.25 3.00 19.00 2307
2312 Nguyễn Văn Đức 9A3 Hoà Long 1.75 2.75 4.50 4.00 3.00 19.00 2307
2313 Nguyễn Tiến Phát 9A3 Đại Phúc 1.88 2.25 4.13 4.25 2.20 18.96 2313
2314 Nguyễn Thuỳ Dung 9A6 Tiền An 2.13 2.25 4.38 3.00 4.20 18.96 2313
2315 Mai Việt Tiến 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.13 2.25 4.38 2.50 5.20 18.96 2313
2316 Bùi Trọng Quang Anh 9A3 Hoà Long 2.13 2.50 4.63 3.20 3.25 18.96 2313
2317 Nguyễn Thị Thu Hà 9A3 THCS Nam Sơn 2.88 2.25 5.13 2.25 4.20 18.96 2313
2318 Lê Gia Phong 9A5 THCS Nam Sơn 2.38 2.25 4.63 3.75 2.20 18.96 2318
2319 Phạm Thùy Dương 9A Phong Khê 2.13 1.75 3.88 3.00 5.20 18.95 2319
2320 Nguyễn Thị Thu Hiền 9A5 THCS Nam Sơn 2.12 2.75 4.87 3.00 3.20 18.94 2320
2321 Đoàn Trung Hiếu 9A5 Suối Hoa 1.75 1.75 3.50 4.25 3.40 18.90 2321
2322 Nguyễn Tuấn Hưng 9A2 Đại Phúc 1.50 2.25 3.75 4.00 3.40 18.90 2321
2323 Phạm Phương Vy 9A1 Đáp Cầu 1.25 1.00 2.25 5.50 3.40 18.90 2321
2324 Đỗ Minh Trang 9A6 Tiền An 2.25 2.75 5.00 3.25 2.40 18.90 2321
2325 Nguyễn Phương Anh 9A2 Hoà Long 2.25 2.75 5.00 5.40 1.75 18.90 2321
2326 Nguyễn Văn Thông 9A4 Hoà Long 1.75 2.75 4.50 2.40 3.75 18.90 2321
2327 Trịnh Hương Giang 9A5 Đại Phúc 2.13 1.00 3.13 4.50 3.60 18.86 2327
2328 Lương Quỳnh Trang 9B Hạp Lĩnh 1.88 1.75 3.63 4.00 3.60 18.86 2327
2329 Hoàng Tuyết Ánh 9A5 Ninh Xá 2.38 2.00 4.38 2.75 4.60 18.86 2327
2330 Trần Đức Lương 9A6 Tiền An 2.13 2.00 4.13 3.00 4.60 18.86 2327
2331 Nguyễn Thị Thanh Hường 9A2 Hoà Long 2.63 2.75 5.38 2.60 2.75 18.86 2327
2332 Nguyễn Duy Phong 9A2 Hoà Long 1.88 2.75 4.63 3.60 3.00 18.86 2327
2333 Vũ Minh Anh 9A5 Thị Cầu 2.38 2.25 4.63 3.00 3.60 18.85 2333
2334 Trần Thị Trà My 9A2 Vạn An 1.38 2.25 3.63 3.50 4.60 18.85 2333
2335 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 9A3 Tiền An 2.75 2.25 5.00 2.50 3.80 18.80 2335
2336 Ngô Thế Hùng Dũng 9A3 Kinh Bắc 2.50 2.25 4.75 2.75 3.80 18.80 2335
2337 Nguyễn Mạnh Toàn 9A2 Vạn An 1.75 3.00 4.75 3.25 2.80 18.80 2335
2338 Trần Khánh Vy 9A5 THCS Nam Sơn 2.50 1.00 3.50 3.50 4.80 18.80 2335
2339 Dương Ngô Việt Long 9A1 Ninh Xá 3.38 3.00 6.38 1.00 4.00 18.76 2339
2340 Nguyễn Đỗ Trà My 9A1 Kinh Bắc 2.88 2.25 5.13 1.75 5.00 18.76 2339
2341 Nguyễn Minh Đăng 9A4 Hoà Long 2.13 2.75 4.88 2.00 3.50 18.76 2339
2342 Ngô Bích Hằng 9A4 Thị Cầu 2.38 2.25 4.63 3.25 3.00 18.75 2342
2343 Nguyễn Đức Công 9A3 Võ Cường 2.37 1.75 4.12 3.25 4.00 18.74 2343
2344 Nguyễn Minh Tiến 9A1 Đại Phúc 1.50 2.00 3.50 3.75 4.20 18.70 2344
2345 Nguyễn Thanh Phong 9A1 Đại Phúc 1.75 1.25 3.00 2.25 8.20 18.70 2344
2346 Lê Quý 9A2 Vệ An 1.50 3.00 4.50 2.75 4.20 18.70 2344
2347 Trần Doãn Tuấn 9E Phong Khê 2.00 1.50 3.50 4.25 3.20 18.70 2344
2348 Lê Phương Thảo 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.75 2.25 5.00 2.25 4.20 18.70 2344
2349 Trần Hoàng Minh 9A4 Kinh Bắc 2.50 0.50 3.00 4.25 4.20 18.70 2344
2350 Nguyễn Thành Luân 9B Khúc Xuyên 1.25 2.25 3.50 3.75 4.20 18.70 2344
2351 Nguyễn Tiến Dũng 9A4 THCS Nam Sơn 1.75 2.00 3.75 4.50 2.20 18.70 2344
2352 Trần Thị Hương Giang 9A3 Đại Phúc 1.63 2.25 3.88 2.75 5.40 18.66 2352
2353 Dương Chí Cường 9A3 Đại Phúc 1.63 1.00 2.63 5.00 3.40 18.66 2352
2354 Nguyễn An Huy 9A4 Kinh Bắc 2.88 2.25 5.13 3.00 2.40 18.66 2354
2355 Hoàng Vũ Khánh 9A2 Vệ An 1.38 2.25 3.63 3.50 4.40 18.65 2355
2356 Nguyễn Thế Thảo 9A2 Vệ An 1.88 2.00 3.88 3.25 4.40 18.65 2355
2357 Dương Thế Hoài 9A3 Khắc Niệm 3.13 3.00 6.13 2.00 2.40 18.65 2355
2358 Nguyễn Minh Khuê 9A7 Tiền An 2.37 1.75 4.12 4.00 2.40 18.64 2358
2359 Trần Quỳnh Anh 9B Hạp Lĩnh 1.00 2.00 3.00 5.00 2.60 18.60 2359
2360 Nguyễn Mai Thương 9B Hạp Lĩnh 2.00 2.00 4.00 3.50 3.60 18.60 2359
2361 Ngô Tường Vy 9E Phong Khê 2.00 1.25 3.25 3.75 4.60 18.60 2359
2362 Trần Thu Hiền 9A4 Thị Cầu 2.25 1.00 3.25 4.25 3.60 18.60 2359
2363 Vũ Đoàn Đức Duy 9A5 Thị Cầu 2.25 2.25 4.50 3.50 2.60 18.60 2359
2364 Đỗ Xuân Tiến 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.25 2.25 4.50 2.50 4.60 18.60 2359
2365 Nguyễn Nhật Minh 9A1 Trần Quốc Toản 2.75 2.25 5.00 2.50 3.60 18.60 2359
2366 Nguyễn Thành Luân 9A4 Vạn An 1.50 2.25 3.75 3.75 3.60 18.60 2359
2367 Đặng Bình Yên 9A1 Đáp Cầu 2.13 1.00 3.13 4.25 3.80 18.56 2367
2368 Tấn Thị Yến Vy 9A4 Thị Cầu 2.63 2.75 5.38 3.00 1.80 18.55 2368
2369 Nguyễn Bá Đức 9A3 Vạn An 1.88 2.50 4.38 3.00 3.80 18.55 2368
2370 Nguyễn Thùy Chi 9A3 THCS Nam Sơn 2.12 1.00 3.12 3.25 5.80 18.54 2370
2371 Nguyễn Đức Khôi Nguyên 9A4 Thị Cầu 1.76 2.50 4.26 3.50 3.00 18.51 2371
2372 Nguyễn Ngọc Lợi 9A2 Đáp Cầu 2.00 1.25 3.25 4.00 4.00 18.50 2372
2373 Nguyễn Doãn Hiếu 9B Hạp Lĩnh 1.50 2.25 3.75 4.00 3.00 18.50 2372
2374 Nguyễn Việt Hưng 9A4 Ninh Xá 2.75 2.75 5.50 1.25 5.00 18.50 2372
2375 Nguyễn Đức Minh 9A4 Tiền An 2.25 2.50 4.75 2.50 4.00 18.50 2372
2376 Nguyễn Thu Hiền 9A2 Vạn An 1.50 2.25 3.75 3.00 5.00 18.50 2372
2377 Nguyễn Minh Tiến 9A4 Võ Cường 1.75 1.50 3.25 4.00 4.00 18.50 2372
2378 Nguyễn Minh Dương 9A4 Đại Phúc 1.38 2.25 3.63 4.00 3.20 18.46 2378
2379 Lê Đỗ Quyên 9A5 Tiền An 2.63 2.75 5.38 1.25 5.20 18.46 2378
2380 Nguyễn Quang Nam 9A1 Kinh Bắc 2.13 2.25 4.38 3.75 2.20 18.46 2380
2381 Nguyễn Ngọc Minh Thư 9B Phong Khê 1.63 1.00 2.63 4.50 4.20 18.45 2381
2382 Phạm Thùy Dung 9E Phong Khê 2.88 2.25 5.13 1.50 5.20 18.45 2381
2383 Nguyễn Tiến Duy 9A5 Thị Cầu 2.38 2.25 4.63 2.00 5.20 18.45 2381
2384 Nguyễn Quang Vinh 9A4 Võ Cường 3.37 2.25 5.62 2.00 3.20 18.44 2384
2385 Nguyễn Phương Linh 9A5 Tiền An 2.50 2.75 5.25 2.75 2.40 18.40 2385
2386 Nguyễn Bảo Ngọc 9A6 Tiền An 1.50 2.75 4.25 3.25 3.40 18.40 2385
2387 Bạch Hải Quân 9A5 Hoàng Hoa Thám 2.50 2.00 4.50 2.50 4.40 18.40 2385
2388 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 9A1 Kinh Bắc 1.75 2.25 4.00 3.00 4.40 18.40 2385
2389 Nguyễn Hà Vy 9A2 Võ Cường 2.25 1.50 3.75 4.25 2.40 18.40 2385
2390 Cáp Thị Thu Hương 9A3 Hoà Long 2.13 2.25 4.38 3.60 3.00 18.36 2390
2391 Trần Thị Lệ Nhật 9A4 Hoà Long 2.63 2.50 5.13 3.60 2.25 18.36 2390
2392 Lưu Thanh Sơn 9A4 Võ Cường 2.63 2.75 5.38 2.50 2.60 18.36 2390
2393 Nguyễn Đăng Quang 9A1 Võ Cường 2.63 2.25 4.88 2.50 3.60 18.36 2390
2394 Nguyễn Hà Linh 9A5 Suối Hoa 1.63 2.25 3.88 3.00 4.60 18.35 2394
2395 Cáp Trọng Công 9A3 Vạn An 1.88 2.50 4.38 3.50 2.60 18.35 2394
2396 Nguyễn Khánh Chi 9A1 Suối Hoa 2.25 2.25 4.50 2.25 4.80 18.30 2396
2397 Hoàng Kim Minh Quân 9A2 Đáp Cầu 2.50 2.25 4.75 2.50 3.80 18.30 2396
2398 Đào Đức Bảo 9A6 Ninh Xá 2.00 1.25 3.25 3.50 4.80 18.30 2396
2399 Đào Thành Long 9A5 Tiền An 2.00 2.25 4.25 3.00 3.80 18.30 2396
2400 Vũ Đức Lâm 9A1 Kinh Bắc 2.50 2.00 4.50 2.25 4.80 18.30 2396
2401 Bùi Thanh Hiền 9A5 Hoà Long 2.25 2.50 4.75 3.80 2.50 18.30 2396
2402 Nguyễn Thị Hồng Phúc 9A5 Hoà Long 1.75 1.25 3.00 4.80 3.75 18.30 2396
2403 Nguyễn Thái Trung 9A3 Hoà Long 2.00 2.50 4.50 3.80 2.75 18.30 2396
2404 Lê văn Hoàng 9A Khúc Xuyên 1.50 1.25 2.75 4.50 3.80 18.30 2396
2405 Dương Thị Bích Hợp 9A3 Đại Phúc 0.63 1.00 1.63 6.00 3.00 18.26 2405
2406 Lưu Xuân Quang 9A3 Thị Cầu 2.38 2.75 5.13 2.00 4.00 18.26 2405
2407 Bùi Linh Chi 9A3 Kinh Bắc 2.13 1.00 3.13 4.00 4.00 18.26 2405
2408 Nguyễn Văn Đức 9A4 Vân Dương 1.63 2.50 4.13 3.50 3.00 18.26 2405
2409 Nguyễn Xuân Luận 9A3 Hoà Long 2.13 2.50 4.63 4.00 2.50 18.26 2405
2410 Trương Thị Thảo 9A2 Võ Cường 2.13 2.00 4.13 4.50 1.00 18.26 2405
2411 Hà Anh Tuấn 9A5 THCS Nam Sơn 2.38 1.00 3.38 4.25 3.00 18.26 2405
2412 Bùi Thảo Chi 9A1 Suối Hoa 2.38 1.00 3.38 3.75 4.00 18.25 2412
2413 Đặng Bích Huế 9A4 Vạn An 1.88 2.25 4.13 3.00 4.00 18.25 2412
2414 Nguyễn Thị Cẩm Ly 9A2 Khắc Niệm 2.63 2.50 5.13 2.50 3.00 18.25 2412
2415 Trần Ngọc Yến 9A4 Khắc Niệm 2.38 1.00 3.38 4.25 3.00 18.25 2412
2416 Đồng Quang Vinh 9A1 Đại Phúc 2.25 4.25 6.50 1.50 2.20 18.20 2416
2417 Nguyễn Tiến Đạt 9A4 Tiền An 2.50 2.00 4.50 3.00 3.20 18.20 2416
2418 Trần Xuân Tiến 9A2 Hoàng Hoa Thám 1.75 2.25 4.00 2.50 5.20 18.20 2416
2419 Ngô Gia Hiển 9A2 Trần Quốc Toản 1.50 2.25 3.75 3.75 3.20 18.20 2416
2420 Trần Khánh Linh 9A3 Kinh Bắc 1.75 2.25 4.00 4.00 2.20 18.20 2416
2421 Lê Thị Chung 9A4 Hoà Long 2.00 3.00 5.00 3.20 2.50 18.20 2416
2422 Nguyễn Trung Thành 9A5 Hoà Long 2.50 2.50 5.00 3.20 2.50 18.20 2416
2423 Đào Trí Huy Huy 9A2 PTQT Kinh Bắc 2.00 2.50 4.50 3.00 3.20 18.20 2416
2424 Trần Ngọc Ánh 9A4 THCS Nam Sơn 2.00 1.00 3.00 3.50 5.20 18.20 2416
2425 Nguyễn Ngọc Giải Phóng 9A2 Đại Phúc 2.13 3.25 5.38 2.50 2.40 18.16 2425
2426 Nguyễn Khánh Huyền 9A4 Ninh Xá 2.13 2.50 4.63 3.25 2.40 18.16 2425
2427 Nguyễn Gia Huy 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.13 1.00 3.13 1.75 8.40 18.16 2425
2428 Nguyễn Hải Nam 9A2 Vân Dương 2.38 1.75 4.13 3.25 3.40 18.16 2425
2429 Nguyễn Quỳnh Anh 9A3 Khắc Niệm 2.63 0.50 3.13 4.25 3.40 18.15 2429
2430 Bùi Hùng Anh 9A3 Võ Cường 1.87 2.25 4.12 2.75 4.40 18.14 2430
2431 Nguyễn Việt Đan 9A3 THCS Nam Sơn 2.12 1.00 3.12 4.75 2.40 18.14 2430
2432 Ngô Thị Kiều Anh 9A5 Suối Hoa 1.50 2.25 3.75 3.00 4.60 18.10 2432
2433 Nguyễn Hà Chi 9A1 Ninh Xá 1.50 2.75 4.25 3.00 3.60 18.10 2432
2434 Nguyễn Duy Nam 9A6 Ninh Xá 2.25 1.50 3.75 4.00 2.60 18.10 2432
2435 Nguyễn Thị Thanh Hòa 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.50 2.25 4.75 2.00 4.60 18.10 2432
2436 Nguyễn Đức Tài 9A3 Kinh Bắc 2.00 2.25 4.25 3.00 3.60 18.10 2432
2437 Nguyễn Bá Tước 9A3 Vân Dương 2.50 2.25 4.75 2.50 3.60 18.10 2432
2438 Lê Văn Khánh 9B Hạp Lĩnh 1.88 1.75 3.63 4.00 2.80 18.06 2438
2439 Trịnh Gia Hưng 9A3 Ninh Xá 2.63 2.75 5.38 2.25 2.80 18.06 2438
2440 Nguyễn Duy Khánh 9A1 Ninh Xá 3.13 3.75 6.88 0.75 2.80 18.06 2438
2441 Lê Huyền My 9A6 Tiền An 2.13 2.00 4.13 3.00 3.80 18.06 2438
2442 Trần Phương Thảo 9A2 Hoàng Hoa Thám 1.88 1.25 3.13 4.00 3.80 18.06 2438
2443 Đào Thiên Hồng 9B Phong Khê 1.88 2.25 4.13 4.00 1.80 18.05 2443
2444 Đào Anh Thái 9A7 Tiền An 2.37 2.25 4.62 2.50 3.80 18.04 2444
2445 Ngô Chi Mai 9A4 Tiền An 2.37 1.00 3.37 4.25 2.80 18.04 2444
2446 Đỗ Bảo Ánh 9A5 Ninh Xá 1.75 1.50 3.25 3.25 5.00 18.00 2446
2447 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 9A4 Tiền An 2.25 1.75 4.00 3.50 3.00 18.00 2446
2448 Dương Mạnh Dũng 9A3 Thị Cầu 2.25 2.00 4.25 3.25 3.00 18.00 2446
2449 Chu Khánh Huyền 9A4 Thị Cầu 2.00 2.25 4.25 3.75 2.00 18.00 2446
2450 Nguyễn Văn Thái 9A2 Hoàng Hoa Thám 1.50 2.00 3.50 3.00 5.00 18.00 2446
2451 Chu Thế Hưng 9A4 Kinh Bắc 2.50 1.00 3.50 2.50 6.00 18.00 2446
2452 Nguyễn Minh Đức 9A3 Vạn An 2.25 2.25 4.50 2.50 4.00 18.00 2446
2453 Dương Bảo Phúc 9A3 Hoà Long 0.75 1.75 2.50 4.00 4.50 18.00 2446
2454 Ngô Quang Đức 9B Khúc Xuyên 1.00 2.00 3.00 3.00 6.00 18.00 2446
2455 Ngụy Ngọc Khải 9A1 Kinh Bắc 2.13 2.25 4.38 3.50 2.20 17.96 2455
2456 Nguyễn Anh Tuấn 9A4 Hoà Long 2.38 2.50 4.88 2.20 3.00 17.96 2455
2457 Lưu Văn Phúc Phúc 9A2 PTQT Kinh Bắc 2.88 1.00 3.88 3.00 4.20 17.96 2455
2458 Phạm Tuấn Vỹ 9A3 THCS Nam Sơn 1.88 1.50 3.38 4.00 3.20 17.96 2455
2459 Hà Song Thư 9A5 Suối Hoa 2.13 2.25 4.38 2.50 4.20 17.95 2459
2460 Đỗ Đức Duy 9A2 Vệ An 1.88 1.00 2.88 3.50 5.20 17.95 2459
2461 Nguyễn Mạnh Linh 9A4 Khắc Niệm 2.13 2.00 4.13 3.25 3.20 17.95 2459
2462 Nguyễn Nam 9A2 Khắc Niệm 3.13 2.25 5.38 2.00 3.20 17.95 2459
2463 Đỗ Thanh Ngọc 9A5 THCS Nam Sơn 2.12 1.75 3.87 4.00 2.20 17.94 2463
2464 Đào Dương Quốc Anh 9A2 Suối Hoa 2.00 2.00 4.00 2.75 4.40 17.90 2464
2465 Trần Văn Trà 9A5 Đại Phúc 1.75 2.25 4.00 2.75 4.40 17.90 2464
2466 Nguyễn Bình Huy 9A3 Ninh Xá 2.75 2.00 4.75 2.00 4.40 17.90 2464
2467 Trịnh Thị Khánh Toàn 9A5 Ninh Xá 2.00 1.50 3.50 3.25 4.40 17.90 2464
2468 Đỗ Huy Tuấn 9A4 Hoàng Hoa Thám 1.75 2.50 4.25 3.50 2.40 17.90 2464
2469 Ngô Thị Hà Linh 9B Khúc Xuyên 1.50 1.25 2.75 4.50 3.40 17.90 2464
2470 Hoàng Thị Bảo Trâm 9A4 Võ Cường 2.25 2.25 4.50 2.25 4.40 17.90 2464
2471 Nguyễn Hà Phương 9A1 THCS Nam Sơn 1.75 1.00 2.75 4.50 3.40 17.90 2464
2472 Vũ Gia Minh 9A3 Đại Phúc 1.38 2.25 3.63 4.00 2.60 17.86 2472
2473 Ngô Linh Đan 9A1 Đáp Cầu 1.88 2.25 4.13 3.00 3.60 17.86 2472
2474 Nguyễn Minh Quang 9A1 Hoàng Hoa Thám 1.88 1.50 3.38 2.75 5.60 17.86 2472
2475 Đào Anh Tú 9A2 Hoàng Hoa Thám 3.13 1.50 4.63 2.50 3.60 17.86 2472
2476 Nguyễn Phương Gia Bảo 9A4 Vân Dương 2.13 1.50 3.63 3.00 4.60 17.86 2472
2477 Trần Minh Dương 9A3 Hoà Long 1.88 2.75 4.63 3.60 2.50 17.86 2472
2478 Nguyễn Phương Huy 9A5 Võ Cường 2.13 1.50 3.63 3.50 3.60 17.86 2472
2479 Nguyễn Đức Anh Hiếu 9A4 Võ Cường 2.13 1.50 3.63 4.00 2.60 17.86 2472
2480 Trịnh Thị Anh Thư 9A2 Vệ An 1.63 1.00 2.63 4.00 4.60 17.85 2480
2481 Nguyễn Khánh Vy 9A5 Thị Cầu 2.38 0.75 3.13 3.00 5.60 17.85 2480
2482 Vũ Thị Minh Tâm 9A2 Vũ Ninh 2.13 3.25 5.38 2.25 2.60 17.85 2480
2483 Nguyễn Duy Nhất 9A5 THCS Nam Sơn 2.12 1.25 3.37 3.25 4.60 17.84 2483
2484 Nguyễn Văn Nghiễm 9A5 THCS Nam Sơn 1.62 2.25 3.87 3.75 2.60 17.84 2483
2485 Đỗ Tuấn Minh 9B Kim Chân 1.00 2.25 3.25 3.75 3.80 17.80 2485
2486 Nguyễn Thị Mai Hương 9A Kim Chân 2.25 1.25 3.50 4.00 2.80 17.80 2485
2487 Vũ Anh Thư 9A6 Ninh Xá 1.25 2.25 3.50 3.50 3.80 17.80 2485
2488 Nguyễn Phương Anh 9E Phong Khê 1.50 0.50 2.00 5.50 2.80 17.80 2485
2489 Nguyễn Thị Khánh Huyền 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.00 2.00 4.00 3.00 3.80 17.80 2485
2490 Nguyễn Đăng Tấn Tài 9A4 Hoàng Hoa Thám 1.75 2.25 4.00 2.50 4.80 17.80 2485
2491 Nguyễn Vương Quyền 9A3 Trần Quốc Toản 1.75 2.25 4.00 3.50 2.80 17.80 2485
2492 Nguyễn Văn Toàn 9A2 Vạn An 1.75 2.75 4.50 3.00 2.80 17.80 2485
2493 Nguyễn Thị Lan Hương 9A4 Hoà Long 2.00 1.75 3.75 4.80 2.75 17.80 2485
2494 Nguyễn Khang 9A2 Võ Cường 2.75 2.25 5.00 2.00 3.80 17.80 2485
2495 Nguyễn Việt Anh 9A4 THCS Nam Sơn 1.50 0.75 2.25 5.25 2.80 17.80 2485
2496 Tô Anh Đức 9A3 Ninh Xá 2.13 2.25 4.38 2.50 4.00 17.76 2496
2497 Nguyễn Xuân Tiến 9A2 Võ Cường 1.63 2.25 3.88 3.50 3.00 17.76 2496
2498 Đoàn Minh Hoàng 9A1 Khắc Niệm 1.63 2.00 3.63 3.75 3.00 17.75 2498
2499 Nguyễn Quang Minh 9A4 Vũ Ninh 1.75 1.75 3.50 3.75 3.20 17.70 2499
2500 Nguyễn Minh Châu 9A1 Kinh Bắc 3.00 2.25 5.25 2.50 2.20 17.70 2499
2501 Nguyễn Văn Cường 9A4 Hoà Long 1.75 2.75 4.50 4.20 2.25 17.70 2499
2502 Trần Xuân Quang 9A5 THCS Nam Sơn 2.25 2.25 4.50 3.25 2.20 17.70 2499
2503 Ngô Gia Phong 9A1 Đáp Cầu 1.38 0.75 2.13 5.00 3.40 17.66 2503
2504 Nguyễn Hữu Huy 9A5 Hoà Long 2.38 2.50 4.88 2.40 2.75 17.66 2503
2505 Nguyễn Minh Nam 9A2 Võ Cường 2.13 2.00 4.13 3.00 3.40 17.66 2503
2506 Nguyễn Tài Kết 9A4 Võ Cường 2.13 2.25 4.38 2.75 3.40 17.66 2503
2507 Tống Trung Kiên 9A3 Vạn An 1.63 2.00 3.63 2.50 5.40 17.65 2507
2508 Phạm Minh Khôi 9A1 Đáp Cầu 1.50 1.00 2.50 5.00 2.60 17.60 2508
2509 Nguyễn Phương Linh 9A Kim Chân 2.25 2.25 4.50 3.00 2.60 17.60 2508
2510 Ngô Gia Minh 9A5 Ninh Xá 2.00 2.25 4.25 0.75 7.60 17.60 2508
2511 Nguyễn Thị Mỹ Linh 9E Phong Khê 1.75 1.00 2.75 4.75 2.60 17.60 2508
2512 Trịnh Thị Quỳnh Trang 9A2 Vạn An 1.50 2.25 3.75 3.25 3.60 17.60 2508
2513 Tô Quỳnh Như 9A4 Vân Dương 1.75 2.50 4.25 2.75 3.60 17.60 2508
2514 Nguyễn Quang Bình 9A4 Hoà Long 1.75 2.25 4.00 4.60 2.50 17.60 2508
2515 Hoàng Anh 9A3 Kinh Bắc 2.88 2.25 5.13 2.25 2.80 17.56 2515
2516 Đỗ Chí Dũng 9B Kim Chân 1.38 2.00 3.38 4.00 2.80 17.55 2516
2517 Đinh Gia Bảo 9A6 Tiền An 1.87 2.25 4.12 2.75 3.80 17.54 2517
2518 Trương Thị Duyên 9B Phong Khê 2.00 0.00 2.00 5.25 3.00 17.50 2518
2519 Trần Quốc Anh 9A4 Tiền An 2.00 2.25 4.25 3.00 3.00 17.50 2518
2520 Lê Văn Thuần 9A4 Vũ Ninh 1.75 2.00 3.75 3.50 3.00 17.50 2518
2521 Hoàng Thu Phương 9A4 THCS Nam Sơn 1.75 2.75 4.50 2.25 4.00 17.50 2518
2522 Nguyễn Thị Như Quỳnh 9A5 THCS Nam Sơn 2.25 1.00 3.25 4.00 3.00 17.50 2518
2523 Ngô Tiến Đạt 9A1 Đại Phúc 1.88 0.75 2.63 4.00 4.20 17.46 2523
2524 Nguyễn Trà Giang 9A4 Thị Cầu 2.13 1.75 3.88 3.25 3.20 17.46 2523
2525 Nguyễn Minh Thành 9A1 Trần Quốc Toản 3.13 2.75 5.88 1.25 3.20 17.46 2523
2526 Ngô Kim Anh 9B Phong Khê 2.63 2.00 4.63 2.50 3.20 17.45 2526
2527 Nguyễn Phương Thảo 9C Phong Khê 2.38 0.75 3.13 3.00 5.20 17.45 2526
2528 Dương Bảo Linh 9A4 Thị Cầu 1.88 2.25 4.13 3.00 3.20 17.45 2526
2529 Bùi Duy Anh 9A5 Thị Cầu 2.88 2.25 5.13 2.00 3.20 17.45 2526
2530 Nguyễn Hữu Tiến 9A2 Vạn An 2.13 2.25 4.38 2.75 3.20 17.45 2526
2531 Nguyễn Thị Thu Hằng 9A2 Vạn An 2.13 2.75 4.88 2.25 3.20 17.45 2526
2532 Đàm Xuân Tú 9A3 THCS Nam Sơn 1.62 1.00 2.62 5.00 2.20 17.44 2532
2533 Nguyễn Hồng Sơn 9A4 THCS Nam Sơn 2.12 0.50 2.62 4.50 3.20 17.44 2532
2534 Hoàng Lê Châu Thương 9A5 THCS Nam Sơn 2.12 1.50 3.62 4.00 2.20 17.44 2532
2535 Nguyễn Khánh Thy 9A3 Suối Hoa 2.50 2.25 4.75 2.75 2.40 17.40 2535
2536 An Gia Thành 9A2 Vệ An 2.25 2.25 4.50 3.00 2.40 17.40 2535
2537 Nguyễn Thu Phương 9A2 Đáp Cầu 2.25 1.00 3.25 4.25 2.40 17.40 2535
2538 Nguyễn Danh Ngọc 9B Kim Chân 1.00 2.25 3.25 3.75 3.40 17.40 2535
2539 Hà Gia Bảo 9A3 Ninh Xá 2.00 2.25 4.25 1.75 5.40 17.40 2535
2540 Ngô Minh Thư 9C Phong Khê 2.25 1.00 3.25 4.25 2.40 17.40 2535
2541 Nguyễn Minh Hoàng 9A2 Vân Dương 1.75 2.25 4.00 3.00 3.40 17.40 2535
2542 Nguyễn Hoàng Vũ 9A5 Võ Cường 1.75 2.25 4.00 3.00 3.40 17.40 2535
2543 Nguyễn Quang Vinh 9A3 Võ Cường 2.25 1.00 3.25 4.25 2.40 17.40 2535
2544 Nguyễn Phương Thảo 9A4 Võ Cường 1.50 2.00 3.50 3.50 3.40 17.40 2535
2545 Nguyễn Đăng Hiếu 9A4 Khắc Niệm 3.25 0.75 4.00 1.50 6.40 17.40 2535
2546 Hoàng Công Hiếu 9A3 THCS Nam Sơn 1.88 1.00 2.88 4.00 3.60 17.36 2546
2547 Nguyễn Bảo Chi 9A Kim Chân 1.63 1.75 3.38 4.00 2.60 17.35 2547
2548 Phạm Thị Ánh Thư 9C Phong Khê 1.88 1.00 2.88 4.00 3.60 17.35 2547
2549 Nguyễn Quang Nghĩa 9A2 Vũ Ninh 2.13 1.25 3.38 4.00 2.60 17.35 2547
2550 Nguyễn Nhất Huy 9A2 Suối Hoa 1.75 2.75 4.50 1.75 4.80 17.30 2550
2551 Nguyễn Hữu Đệ 9B Hạp Lĩnh 1.25 1.00 2.25 5.00 2.80 17.30 2550
2552 Nguyễn Văn Quyết 9B Hạp Lĩnh 2.00 1.25 3.25 3.00 4.80 17.30 2550
2553 Hoàng Ngọc Minh Châu 9A2 Vũ Ninh 2.25 1.00 3.25 3.50 3.80 17.30 2550
2554 Ngô Việt Anh 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.25 3.25 5.50 1.75 2.80 17.30 2550
2555 Trần Quỳnh Anh 9A1 Kinh Bắc 2.00 1.00 3.00 4.25 2.80 17.30 2550
2556 Nguyễn Thị Kim Ngân 9A5 Hoà Long 2.25 1.75 4.00 2.80 3.25 17.30 2550
2557 Đỗ Đức Hiếu 9A5 Ninh Xá 2.13 3.00 5.13 2.50 2.00 17.26 2557
2558 Nguyễn Thị Thanh Trúc 9A5 Tiền An 2.13 1.50 3.63 3.50 3.00 17.26 2557
2559 Nguyễn Hoàng Phong 9A5 Võ Cường 2.13 2.25 4.38 2.75 3.00 17.26 2557
2560 Nguyễn Thế Phong 9A1 THCS Nam Sơn 1.88 1.00 2.88 4.25 3.00 17.26 2557
2561 Nguyễn Minh Tiến 9C Phong Khê 2.38 1.50 3.88 2.75 4.00 17.25 2561
2562 Nguyễn Văn Huy 9A2 Vạn An 2.63 2.25 4.88 2.25 3.00 17.25 2561
2563 Bùi Diệu Linh 9A2 Suối Hoa 1.50 1.25 2.75 4.25 3.20 17.20 2563
2564 Hoàng Việt Dũng 9A1 Đại Phúc 1.75 2.25 4.00 3.50 2.20 17.20 2563
2565 Ngô Minh Hằng 9B Phong Khê 2.00 1.50 3.50 3.50 3.20 17.20 2563
2566 Nguyễn Thị Hải Yến 9E Phong Khê 2.25 1.50 3.75 3.75 2.20 17.20 2563
2567 Nguyễn Thị Phương Anh 9A6 Tiền An 1.50 1.00 2.50 3.50 5.20 17.20 2563
2568 Ngô Minh Hằng 9A7 Tiền An 1.75 2.25 4.00 3.00 3.20 17.20 2563
2569 Ngô Đức Kiên 9A6 Hoàng Hoa Thám 2.00 1.00 3.00 3.00 5.20 17.20 2563
2570 Nguyễn Sỹ Nguyên 9A3 Hoà Long 2.00 2.25 4.25 3.20 2.75 17.20 2563
2571 Nguyễn Phương Vy 9A2 Võ Cường 2.00 1.25 3.25 3.75 3.20 17.20 2563
2572 Nguyễn Ngọc Hân 9A5 Võ Cường 2.00 1.50 3.50 3.50 3.20 17.20 2563
2573 Nguyễn Vũ Ngọc Diệp 9A2 Ninh Xá 2.13 2.25 4.38 1.00 6.40 17.16 2573
2574 Nguyễn Minh Hoàng Anh 9A2 Võ Cường 2.63 2.00 4.63 1.25 5.40 17.16 2573
2575 Đào Bảo Phúc 9A1 Suối Hoa 2.88 2.25 5.13 1.25 4.40 17.15 2575
2576 Phạm Đình Tôn Bảo 9A4 Vạn An 1.63 3.00 4.63 1.25 5.40 17.15 2575
2577 Nguyễn Thị Vân Anh 9A5 Võ Cường 1.87 1.50 3.37 3.00 4.40 17.14 2577
2578 Nguyễn Văn Tiền 9A4 Võ Cường 1.50 1.50 3.00 3.25 4.60 17.10 2578
2579 Nguyễn Văn Đức 9A3 Võ Cường 2.50 1.50 4.00 2.75 3.60 17.10 2578
2580 Trần Thị Thanh 9A1 THCS Nam Sơn 2.00 1.00 3.00 2.75 5.60 17.10 2578
2581 Trần Ngọc Khải 9A2 Đại Phúc 1.63 1.50 3.13 4.00 2.80 17.06 2581
2582 Nguyễn Minh Hằng 9A5 Ninh Xá 2.13 1.75 3.88 2.75 3.80 17.06 2582
2583 Đặng Bảo Trâm 9A5 Ninh Xá 2.63 1.50 4.13 3.00 2.80 17.06 2582
2584 Vũ Duy Hùng 9A4 Thị Cầu 2.63 2.25 4.88 1.75 3.80 17.06 2582
2585 Hoàng Phạm Phương Anh 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.13 1.75 3.88 2.75 3.80 17.06 2582
2586 Nguyễn Vũ Khánh Linh 9A4 THCS Nam Sơn 1.38 1.00 2.38 4.25 3.80 17.06 2582
2587 Đoàn Hoàng Bảo Anh 9A4 THCS Nam Sơn 2.12 0.00 2.12 5.00 2.80 17.04 2587
2588 Vũ Gia Bảo 9A3 Ninh Xá 2.00 2.00 4.00 2.00 5.00 17.00 2588
2589 Vũ Xuân Việt 9A3 Vũ Ninh 1.50 2.25 3.75 2.75 4.00 17.00 2588
2590 Đỗ Trung Kiên 9A4 Vạn An 2.00 2.75 4.75 2.25 3.00 17.00 2588
2591 Nguyễn Quang Duy 9A4 Vân Dương 2.50 2.00 4.50 2.50 3.00 17.00 2588
2592 Nguyễn Thị Phúc Linh 9A2 Vân Dương 2.50 1.50 4.00 3.00 3.00 17.00 2588
2593 Phạm Chí Dũng 9A1 Đáp Cầu 1.63 2.25 3.88 3.00 3.20 16.96 2593
2594 Nguyễn Minh Lộc 9A4 Hoà Long 1.63 2.75 4.38 3.20 2.50 16.96 2593
2595 Nguyễn Đức Dũng 9A5 Hoà Long 2.13 2.50 4.63 2.20 2.75 16.96 2593
2596 Nguyễn Trung Kiên 9A4 Vũ Ninh 1.88 1.00 2.88 4.00 3.20 16.95 2596
2597 Nguyễn Hương Giang 9A4 Vạn An 1.13 2.25 3.38 2.50 5.20 16.95 2596
2598 Nguyễn Thị Thu An 9A1 Khắc Niệm 2.63 2.00 4.63 1.75 4.20 16.95 2596
2599 Dương Gia Bảo 9A4 Khắc Niệm 1.63 2.00 3.63 3.25 3.20 16.95 2596
2600 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 9A3 Đại Phúc 1.25 1.50 2.75 4.00 3.40 16.90 2600
2601 Nguyễn Xuân Khánh Quân 9A4 Ninh Xá 2.00 1.50 3.50 3.25 3.40 16.90 2600
2602 Nguyễn Thị Thu Trang 9E Phong Khê 2.00 0.75 2.75 4.00 3.40 16.90 2600
2603 Viêm Văn Luyện 9A4 Vân Dương 2.00 1.25 3.25 3.50 3.40 16.90 2600
2604 Nguyễn Diệu Hồng 9A3 Hoà Long 2.00 2.50 4.50 2.40 2.75 16.90 2600
2605 Nguyễn Thị Bảo Ly 9A2 Võ Cường 2.50 1.75 4.25 2.00 4.40 16.90 2600
2606 Nguyễn Thành Đạt 9A2 Ninh Xá 2.38 2.25 4.63 1.50 4.60 16.86 2606
2607 Nguyễn Đình Sỹ 9A3 Hoà Long 2.13 2.50 4.63 3.60 2.00 16.86 2606
2608 Nguyễn Minh Thúy 9D Phong Khê 2.63 1.00 3.63 3.00 3.60 16.85 2608
2609 Nguyễn Quỳnh Chi 9A4 Thị Cầu 2.38 2.25 4.63 2.00 3.60 16.85 2608
2610 Trần Minh Cường 9A4 Tiền An 1.87 1.50 3.37 1.25 7.60 16.84 2610
2611 Đặng Đình Huy 9A7 Tiền An 2.75 1.75 4.50 2.50 2.80 16.80 2611
2612 Tô Nguyên Hoàng 9A3 Vân Dương 2.75 2.50 5.25 1.75 2.80 16.80 2611
2613 Nguyễn Thuỵ Gia Linh 9A2 Hoà Long 1.75 1.50 3.25 3.80 3.25 16.80 2611
2614 Trần Thị Phương Thảo 9A5 THCS Nam Sơn 2.00 2.25 4.25 2.75 2.80 16.80 2611
2615 Cao Bùi Quang Huy 9A3 Suối Hoa 1.63 2.25 3.88 3.00 3.00 16.75 2615
2616 Đặng Huyền Trang 9A1 Đáp Cầu 1.13 0.75 1.88 4.50 4.00 16.75 2615
2617 Nguyễn Trần Thuỷ Tiên 9A7 Tiền An 2.37 1.25 3.62 3.25 3.00 16.74 2617
2618 Nguyễn Thực Mạnh Tiến 9A3 Võ Cường 2.37 1.50 3.87 3.50 2.00 16.74 2617
2619 Phạm Minh Hiếu 9A4 THCS Nam Sơn 1.62 1.00 2.62 4.25 3.00 16.74 2617
2620 Nguyễn Văn Toản 9A2 Đại Phúc 1.50 2.00 3.50 3.75 2.20 16.70 2620
2621 Nguyễn Thị Ánh Dương 9B Phong Khê 1.25 1.00 2.25 4.50 3.20 16.70 2620
2622 Cáp Hương Giang 9A1 Kinh Bắc 2.50 2.25 4.75 2.00 3.20 16.70 2620
2623 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 9A3 Võ Cường 3.00 1.75 4.75 2.00 3.20 16.70 2620
2624 Ngô Thị Tuyết Mai 9A5 THCS Nam Sơn 2.38 2.25 4.63 2.50 2.40 16.66 2624
2625 Lê Xuân Hà 9A1 Suối Hoa 1.88 2.00 3.88 3.25 2.40 16.65 2625
2626 Nguyễn Văn Chiến 9A2 Suối Hoa 2.13 2.25 4.38 2.25 3.40 16.65 2625
2627 Nguyễn Trọng Huy 9D Phong Khê 1.88 0.25 2.13 3.50 5.40 16.65 2625
2628 Nguyễn Tiến Tân 9A4 Khắc Niệm 2.38 2.50 4.88 1.75 3.40 16.65 2625
2629 Lê Minh Thư 9A2 Đáp Cầu 2.00 0.00 2.00 5.00 2.60 16.60 2629
2630 Đỗ Gia Bảo 9A4 Tiền An 1.75 1.25 3.00 2.50 5.60 16.60 2629
2631 Nguyễn Đức Anh 9A4 Vạn An 1.25 2.75 4.00 3.00 2.60 16.60 2629
2632 Nguyễn Thành Đạt 9A4 Khắc Niệm 2.50 2.50 5.00 2.00 2.60 16.60 2629
2633 Nguyễn Khánh Ngọc 9A4 THCS Nam Sơn 2.50 1.00 3.50 3.50 2.60 16.60 2629
2634 Hoàng Đình Nguyên 9A3 Vân Dương 2.38 2.00 4.38 2.50 2.80 16.56 2634
2635 Đặng Thanh Nhàn 9A3 Suối Hoa 2.38 1.25 3.63 3.25 2.80 16.55 2635
2636 Phạm Minh Đức 9A2 Vệ An 2.13 2.25 4.38 2.50 2.80 16.55 2635
2637 Nguyễn Lê Thanh Vân 9D Phong Khê 2.13 1.00 3.13 3.25 3.80 16.55 2635
2638 Đỗ Phương Anh 9A3 Võ Cường 1.87 1.00 2.87 3.50 3.80 16.54 2638
2639 Nguyễn Duy Đức 9A5 Thị Cầu 2.76 1.00 3.76 2.00 5.00 16.51 2639
2640 Nguyễn Kim Thuận 9B Hạp Lĩnh 2.00 1.25 3.25 4.00 2.00 16.50 2640
2641 Nguyễn Minh Thái 9B Kim Chân 1.25 1.00 2.25 4.00 4.00 16.50 2640
2642 Nguyễn Tuấn Đạt 9D Phong Khê 2.50 2.25 4.75 2.00 3.00 16.50 2640
2643 Huỳnh Minh Tiến 9A4 Tiền An 1.75 1.50 3.25 3.00 4.00 16.50 2640
2644 Nguyễn Minh Việt 9A3 Trần Quốc Toản 2.00 2.25 4.25 2.00 4.00 16.50 2640
2645 Nguyễn Đức Anh 9A3 Kinh Bắc 2.00 1.25 3.25 3.50 3.00 16.50 2640
2646 Phạm Thị Quỳnh Anh 9A3 THCS Nam Sơn 2.00 1.00 3.00 2.75 5.00 16.50 2640
2647 Nguyễn Thị Kim Chi 9A5 Hoà Long 2.13 2.75 4.88 3.20 1.75 16.46 2647
2648 Trần Trọng Anh Nam 9A1 Đáp Cầu 1.75 1.75 3.50 3.00 3.40 16.40 2648
2649 Vũ Văn Chính 9B Hạp Lĩnh 1.25 2.25 3.50 3.00 3.40 16.40 2648
2650 Trần Tú Uyên 9B Hạp Lĩnh 1.50 2.00 3.50 3.00 3.40 16.40 2648
2651 Nguyễn Đức Đạt 9D Phong Khê 2.75 2.25 5.00 1.00 4.40 16.40 2648
2652 Nguyễn Đoan Trang 9A2 Vũ Ninh 1.75 1.25 3.00 4.00 2.40 16.40 2648
2653 Lê Hải Yến 9A4 Kinh Bắc 1.75 1.00 2.75 3.75 3.40 16.40 2648
2654 Nguyễn Đức Dương 9A3 Hoà Long 2.00 2.75 4.75 2.40 2.25 16.40 2648
2655 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9A2 Võ Cường 1.75 1.00 2.75 3.75 3.40 16.40 2648
2656 Hồ Thị Hồng Lan 9A2 Võ Cường 2.75 1.00 3.75 2.75 3.40 16.40 2648
2657 Nguyễn Kiều Trang 9A4 THCS Nam Sơn 1.50 0.50 2.00 5.00 2.40 16.40 2648
2658 Nguyễn Đức Triệu 9A1 Đại Phúc 1.88 2.75 4.63 1.75 3.60 16.36 2658
2659 Vũ Hồng Hạnh 9A1 Đáp Cầu 1.38 1.00 2.38 4.00 3.60 16.36 2658
2660 Nguyễn Ngọc Huyền 9A6 Ninh Xá 2.13 2.25 4.38 2.00 3.60 16.36 2658
2661 Phạm Nhật Linh 9A1 Kinh Bắc 2.63 2.25 4.88 1.50 3.60 16.36 2658
2662 Nguyễn Văn Mạnh 9A5 Hoà Long 2.88 2.50 5.38 2.60 1.50 16.36 2658
2663 Đỗ Quốc Anh 9A2 Vệ An 2.38 2.00 4.38 2.50 2.60 16.35 2663
2664 Nguyễn Hoàng Giang 9A2 Khắc Niệm 2.38 2.00 4.38 1.50 4.60 16.35 2663
2665 Nguyễn Ngọc Tân 9A2 Suối Hoa 2.25 1.50 3.75 2.00 4.80 16.30 2665
2666 Nguyễn Minh Sáng 9A3 Đại Phúc 1.75 2.00 3.75 3.50 1.80 16.30 2665
2667 Lê Minh Quân 9A5 Tiền An 2.00 2.25 4.25 2.50 2.80 16.30 2665
2668 Nguyễn Thị Huyền Linh 9A3 Vũ Ninh 2.00 1.00 3.00 4.25 1.80 16.30 2665
2669 Phan Văn Minh 9A3 Vũ Ninh 1.75 1.25 3.00 3.75 2.80 16.30 2665
2670 Nguyễn Thị Minh Hằng 9A5 Hoà Long 1.75 2.25 4.00 1.80 3.25 16.30 2665
2671 Nguyễn Vân Nhi 9B Khúc Xuyên 1.50 1.00 2.50 3.25 4.80 16.30 2665
2672 Nguyễn Đức Toàn 9A2 Đại Phúc 0.88 2.25 3.13 4.00 2.00 16.26 2672
2673 Đỗ Ngọc Mai 9A6 Ninh Xá 1.88 2.50 4.38 1.75 4.00 16.26 2672
2674 Nguyễn Quang Huy 9A3 Kinh Bắc 2.13 2.00 4.13 2.50 3.00 16.26 2672
2675 Nguyễn Tiến Đạt 9A2 Suối Hoa 2.13 1.75 3.88 2.25 4.00 16.25 2675
2676 Tống Việt Hoàn 9A3 Vạn An 2.38 2.75 5.13 1.50 3.00 16.25 2675
2677 Nguyễn Quỳnh Anh 9A2 Khắc Niệm 2.88 1.00 3.88 2.25 4.00 16.25 2675
2678 Nguyễn Hoàng Bảo Khánh 9A5 THCS Nam Sơn 0.62 1.00 1.62 5.00 3.00 16.24 2678
2679 Nguyễn Trung Hiếu 9A4 THCS Nam Sơn 1.12 1.00 2.12 4.50 3.00 16.24 2678
2680 Nguyễn Cao Phong 9A2 Vệ An 2.50 1.50 4.00 2.00 4.20 16.20 2680
2681 Dương Bảo Ngọc 9A5 Tiền An 1.75 2.00 3.75 2.25 4.20 16.20 2680
2682 Nguyễn Nhân Gia Long 9A1 Trần Quốc Toản 1.75 2.75 4.50 1.00 5.20 16.20 2680
2683 Nguyễn Công Vinh 9A3 Vân Dương 2.00 2.75 4.75 1.75 3.20 16.20 2680
2684 Nguyễn Trường Văn 9A2 Hoà Long 2.50 2.50 5.00 6.20 0.00 16.20 2680
2685 Nguyễn Anh Thơ 9A5 Hoà Long 1.75 2.75 4.50 2.20 2.50 16.20 2680
2686 Đoàn Trần Anh Khôi 9A4 Hoàng Hoa Thám 1.38 0.50 1.88 2.00 8.40 16.16 2686
2687 Nguyễn Gia Huy 9A4 Hoà Long 1.88 2.50 4.38 3.40 2.00 16.16 2686
2688 Phạm Huy Hưng 9A1 THCS Nam Sơn 1.62 1.00 2.62 3.75 3.40 16.14 2688
2689 Phạm Ngọc Hải 9A6 Thị Cầu 2.51 2.00 4.51 2.25 2.60 16.11 2689
2690 Trần Minh Ngọc 9A2 Suối Hoa 2.00 1.25 3.25 3.00 3.60 16.10 2690
2691 Phạm Phương Thảo 9A1 Đại Phúc 1.50 1.75 3.25 3.00 3.60 16.10 2690
2692 Trần Thị Yến Nhi 9B Hạp Lĩnh 1.25 2.00 3.25 3.00 3.60 16.10 2690
2693 Nguyễn Thành Long 9B Phong Khê 1.75 2.00 3.75 3.00 2.60 16.10 2690
2694 Nguyễn Việt Pháp 9A4 Tiền An 2.25 1.00 3.25 2.50 4.60 16.10 2690
2695 Tạ Trung Hiếu 9A5 Tiền An 2.75 1.50 4.25 1.50 4.60 16.10 2690
2696 Vũ Xuân Nguyên 9A4 Vũ Ninh 2.25 2.25 4.50 1.75 3.60 16.10 2690
2697 Nguyễn Ngọc Hội 9A4 Vạn An 1.50 2.00 3.50 3.25 2.60 16.10 2690
2698 Nguyễn Hoàng Phương 9A1 Ninh Xá 1.88 2.25 4.13 2.50 2.80 16.06 2698
2699 Trịnh Thị Phương Thảo 9A3 Kinh Bắc 1.88 1.00 2.88 3.25 3.80 16.06 2698
2700 Lê Thị Thanh Huyền 9A2 Vân Dương 1.63 2.50 4.13 2.50 2.80 16.06 2698
2701 Nguyễn Phương Thảo 9A2 Vân Dương 1.88 2.25 4.13 2.00 3.80 16.06 2698
2702 Ngô Thị Thảo Nguyên 9C Phong Khê 1.38 1.00 2.38 4.25 2.80 16.05 2702
2703 Nguyễn Thanh Thảo 9E Phong Khê 2.13 1.00 3.13 3.50 2.80 16.05 2702
2704 Trần Ngọc Tài 9A3 Vạn An 2.13 1.50 3.63 3.00 2.80 16.05 2702
2705 Nguyễn Trung Kiên 9A2 Khắc Niệm 1.88 2.00 3.88 2.75 2.80 16.05 2702
2706 Nguyễn Tiến Đạt 9A3 THCS Nam Sơn 2.12 1.00 3.12 3.00 3.80 16.04 2706
2707 Nguyễn Trung Hiếu 9A2 THCS Nam Sơn 1.12 1.00 2.12 3.50 4.80 16.04 2706
2708 Vũ Minh Duyên 9A5 Suối Hoa 2.50 1.75 4.25 3.75 0.00 16.00 2708
2709 Lê Nhật Anh 9A2 Vệ An 2.00 1.50 3.50 3.00 3.00 16.00 2708
2710 Trương Bỉnh Gia Bách 9A Ninh Xá 2.00 1.50 3.50 1.50 6.00 16.00 2708
2711 Nguyễn Thị Thu Hằng 9C Phong Khê 2.75 1.00 3.75 2.75 3.00 16.00 2708
2712 Nguyễn Tuấn Đạt 9A7 Tiền An 2.63 2.25 4.88 1.00 4.20 15.96 2712
2713 Nghiêm Thiên Phú 9A2 Vân Dương 2.88 2.25 5.13 1.25 3.20 15.96 2712
2714 Nguyễn Thị Lâm 9A3 Võ Cường 3.13 2.25 5.38 1.50 2.20 15.96 2712
2715 Nguyễn Thị Thu Hoài 9A3 Đại Phúc 0.38 2.25 2.63 3.75 3.20 15.96 2715
2716 Bùi Thị Lan Hương 9A2 Đại Phúc 1.63 1.25 2.88 3.50 3.20 15.96 2715
2717 Lưu Thị Diễm Xuân 9A3 Vân Dương 1.63 2.25 3.88 3.00 2.20 15.96 2715
2718 Vũ Yến Vy 9A2 Vệ An 1.63 2.00 3.63 2.25 4.20 15.95 2718
2719 Trần Văn Đức 9E Phong Khê 1.83 2.25 4.08 1.50 4.80 15.95 2718
2720 Khổng Thu Thủy 9A5 Võ Cường 1.37 1.75 3.12 3.25 3.20 15.94 2720
2721 Nguyễn Văn Tuấn 9A5 THCS Nam Sơn 1.62 1.75 3.37 3.50 2.20 15.94 2720
2722 Nguyễn Minh Đức 9A1 Suối Hoa 2.25 1.50 3.75 2.50 3.40 15.90 2722
2723 Đoàn Trung Nguyên 9B Phong Khê 1.75 0.00 1.75 3.00 6.40 15.90 2722
2724 Đỗ Đức Minh 9A7 Tiền An 3.00 1.50 4.50 2.25 2.40 15.90 2722
2725 Trần Thành Đạt 9A5 Thị Cầu 2.00 2.25 4.25 2.00 3.40 15.90 2722
2726 Nguyễn Văn Quang Anh 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.00 1.00 3.00 1.75 6.40 15.90 2722
2727 Nguyễn Hà Vy 9A1 Kinh Bắc 2.00 1.00 3.00 2.75 4.40 15.90 2722
2728 Nguyễn Duy Mạnh 9A3 Hoà Long 2.00 2.25 4.25 3.40 2.00 15.90 2722
2729 Ngô Cường Thịnh 9B Khúc Xuyên 2.25 1.50 3.75 2.00 4.40 15.90 2722
2730 Nguyễn Tuấn Phong 9A4 Khắc Niệm 2.50 2.50 5.00 1.25 3.40 15.90 2722
2731 Nguyễn Anh Tuấn 9A2 Khắc Niệm 1.50 1.75 3.25 3.50 2.40 15.90 2722
2732 Cà Văn Công 9A1 Đại Phúc 1.38 2.75 4.13 2.00 3.60 15.86 2732
2733 Nguyễn Thu Phương 9A2 Đáp Cầu 1.63 1.00 2.63 3.50 3.60 15.86 2732
2734 Nguyễn Quốc Khánh 9A2 Ninh Xá 1.13 1.50 2.63 2.00 6.60 15.86 2732
2735 Vương Việt Anh 9A1 Kinh Bắc 1.88 1.00 2.88 3.25 3.60 15.86 2732
2736 Nguyễn Kim Ngân 9A3 Kinh Bắc 1.38 1.50 2.88 2.75 4.60 15.86 2732
2737 Nguyễn Anh Công 9A3 THCS Nam Sơn 1.88 1.00 2.88 3.75 2.60 15.86 2732
2738 Tống Quang Tiến 9A2 Vạn An 1.63 2.25 3.88 2.25 3.60 15.85 2738
2739 Đặng Thế Khang 9A1 Khắc Niệm 1.88 2.00 3.88 2.25 3.60 15.85 2738
2740 Vũ Tiến Đạt 9A1 Suối Hoa 1.75 2.00 3.75 2.25 3.80 15.80 2740
2741 Nguyễn Huy Đạt 9A3 Đại Phúc 1.25 1.25 2.50 4.00 2.80 15.80 2740
2742 Trịnh Huyền My 9A6 Ninh Xá 2.25 1.25 3.50 3.00 2.80 15.80 2740
2743 Nguyễn Bảo Gia Minh 9A2 Trần Quốc Toản 2.00 0.50 2.50 3.00 4.80 15.80 2740
2744 Nguyễn Văn Dũng 9A3 Vân Dương 2.00 1.00 3.00 3.00 3.80 15.80 2740
2745 Nguyễn Ngọc Minh 9A5 Hoà Long 2.50 2.50 5.00 3.80 1.00 15.80 2740
2746 Dương Thị Hải Yến 9A5 THCS Nam Sơn 1.75 1.25 3.00 4.00 1.80 15.80 2740
2747 Nguyễn Nhật Minh 9A6 Hoàng Hoa Thám 1.13 2.00 3.13 2.75 4.00 15.76 2747
2748 Nguyễn Quang Thắng 9C Phong Khê 1.88 2.00 3.88 1.50 5.00 15.75 2748
2749 Nguyễn Minh Quân 9A6 Thị Cầu 2.26 1.75 4.01 2.25 3.20 15.71 2749
2750 Nguyễn Hoàng Diệu Linh 9A1 Đại Phúc 1.50 1.25 2.75 3.50 3.20 15.70 2750
2751 Cà Thị Thu Huyền 9C Phong Khê 2.00 1.00 3.00 3.25 3.20 15.70 2750
2752 Nguyễn Huyền Chi 9A4 Thị Cầu 1.75 2.50 4.25 2.50 2.20 15.70 2750
2753 Nguyễn Tuấn Anh 9A4 Vân Dương 1.75 1.25 3.00 3.25 3.20 15.70 2750
2754 Viêm Anh Quân 9A4 Vân Dương 2.50 1.00 3.50 2.75 3.20 15.70 2750
2755 Bùi Như Quỳnh 9A2 Đại Phúc 1.13 1.50 2.63 3.00 4.40 15.66 2755
2756 Thân Thị Mai Hoa 9A2 Đại Phúc 1.63 2.50 4.13 2.00 3.40 15.66 2755
2757 Đỗ Viết Huy 9A7 Tiền An 1.63 2.25 3.88 2.75 2.40 15.66 2755
2758 Trương Gia Bảo 9A1 Hoàng Hoa Thám 1.88 2.25 4.13 1.50 4.40 15.66 2755
2759 Bùi Đặng Trung Hiếu 9A2 Võ Cường 1.63 2.00 3.63 2.50 3.40 15.66 2755
2760 Nguyễn Hồ Bắc 9A5 Thị Cầu 2.01 1.50 3.51 3.00 2.60 15.61 2760
2761 Vũ Kỳ Anh 9A5 Ninh Xá 1.75 2.25 4.00 1.00 5.60 15.60 2761
2762 Nguyễn Thu Hường 9A2 Vũ Ninh 1.50 1.50 3.00 3.50 2.60 15.60 2761
2763 Nguyễn Đình Hải Nam 9A3 Hoàng Hoa Thám 1.75 2.75 4.50 1.50 3.60 15.60 2761
2764 Nguyễn Đức Tuấn Anh 9A4 Kinh Bắc 2.25 3.00 5.25 1.25 2.60 15.60 2761
2765 Nguyễn Hải Nam 9A3 Kinh Bắc 1.75 2.25 4.00 2.50 2.60 15.60 2761
2766 Nguyễn Minh Quân 9A2 Vạn An 1.25 2.25 3.50 2.50 3.60 15.60 2761
2767 Tống Khánh Ly 9A3 Vạn An 1.00 2.25 3.25 2.75 3.60 15.60 2761
2768 Nguyễn Văn Đức 9A5 Hoà Long 2.25 2.75 5.00 1.60 2.00 15.60 2761
2769 Nguyễn Cẩm Tú 9A1 Khắc Niệm 3.00 2.00 5.00 1.00 3.60 15.60 2761
2770 Nguyễn Huyền Anh Anh 9A2 PTQT Kinh Bắc 2.00 1.00 3.00 3.00 3.60 15.60 2761
2771 Hoàng Thị Mai Hoa 9A6 Ninh Xá 1.88 2.00 3.88 1.00 5.80 15.56 2771
2772 Nguyễn Thị Tường Vi 9A4 Võ Cường 1.63 2.75 4.38 2.00 2.80 15.56 2771
2773 Nguyễn Tài Huy 9A2 Võ Cường 2.13 1.75 3.88 2.50 2.80 15.56 2771
2774 Nguyễn Đức Đông 9A3 Suối Hoa 1.63 2.25 3.88 3.00 1.80 15.55 2774
2775 Nguyễn Công Quân 9D Phong Khê 2.38 1.00 3.38 3.50 1.80 15.55 2774
2776 Lê Anh Thư 9A5 Thị Cầu 1.88 2.00 3.88 2.50 2.80 15.55 2774
2777 Nguyễn Chí Huy 9A4 THCS Nam Sơn 1.62 1.00 2.62 3.75 2.80 15.54 2777
2778 Nguyễn Mạnh Hùng 9A3 Ninh Xá 3.25 2.25 5.50 2.25 15.50 2778
2779 Nguyễn Thành Nam 9A5 Ninh Xá 1.75 2.00 3.75 2.00 4.00 15.50 2778
2780 Ngô Hiền Thu 9E Phong Khê 1.50 0.75 2.25 3.00 5.00 15.50 2778
2781 Đỗ Ngọc Nhi 9A5 Tiền An 2.00 2.25 4.25 2.50 2.00 15.50 2778
2782 Nguyễn Đức Duy 9A3 Kinh Bắc 1.75 0.00 1.75 3.50 5.00 15.50 2778
2783 Nguyễn Thị Ninh 9A5 Hoà Long 2.50 2.00 4.50 2.00 2.25 15.50 2778
2784 Bùi Tuấn Anh 9A1 Khắc Niệm 2.75 1.00 3.75 2.00 4.00 15.50 2778
2785 Nguyễn Tiến Dũng 9B Hạp Lĩnh 1.13 1.00 2.13 4.00 3.20 15.46 2785
2786 Nguyễn Thị Kim Lợi 9A5 Thị Cầu 1.88 0.75 2.63 4.00 2.20 15.46 2785
2787 Nguyễn Như Quân 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.38 1.50 3.88 2.25 3.20 15.46 2785
2788 Đoàn Nguyễn Hoàng Hải 9A1 Trần Quốc Toản 2.38 2.25 4.63 1.50 3.20 15.46 2785
2789 Trương Bỉnh Huy 9A2 Suối Hoa 1.63 2.00 3.63 2.00 4.20 15.45 2789
2790 Nguyễn Việt Hoàng 9C Phong Khê 1.13 1.00 2.13 4.50 2.20 15.45 2789
2791 Nguyễn Trang Nhung 9D Phong Khê 1.83 0.75 2.58 2.75 4.80 15.45 2789
2792 Trần Thị Xuân Mai 9A1 THCS Nam Sơn 2.12 0.00 2.12 3.50 4.20 15.44 2792
2793 Đỗ Lệ Hằng 9A2 Vệ An 1.50 1.00 2.50 2.50 5.40 15.40 2793
2794 Kiều Thuỳ Chi 9A4 Tiền An 2.25 1.00 3.25 2.25 4.40 15.40 2793
2795 Nguyễn Đăng Minh 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.00 2.00 4.00 2.00 3.40 15.40 2793
2796 Trần Phương Anh 9A3 Vạn An 0.75 2.25 3.00 3.50 2.40 15.40 2793
2797 Nguyễn Thành Phúc Phúc 9A2 PTQT Kinh Bắc 1.72 1.28 3.00 3.50 2.40 15.40 2793
2798 Nguyễn Thị Minh Anh 9A2 Đại Phúc 0.88 2.75 3.63 2.75 2.60 15.36 2798
2799 Nguyễn Đỗ Tố Uyên 9A6 Ninh Xá 1.88 2.50 4.38 1.50 3.60 15.36 2798
2800 Nguyễn Hải Khanh 9A4 Hoàng Hoa Thám 1.38 1.00 2.38 4.00 2.60 15.36 2798
2801 Nguyễn Thành Long 9A1 Kinh Bắc 1.63 1.00 2.63 3.25 3.60 15.36 2798
2802 Nguyễn Thị Mai Liên 9A5 Hoà Long 2.13 2.50 4.63 3.60 1.25 15.36 2798
2803 Phạm Văn Thành 9A5 Võ Cường 2.13 2.00 4.13 1.75 3.60 15.36 2798
2804 Nguyễn Trọng Bình 9C Phong Khê 1.63 0.75 2.38 4.00 2.60 15.35 2804
2805 Vũ Đức Nam 9C Phong Khê 1.38 0.50 1.88 3.50 4.60 15.35 2804
2806 Trần Tiến Đạt 9A3 Vạn An 0.88 2.50 3.38 2.50 3.60 15.35 2804
2807 Lin Khuê Tự 9A2 Suối Hoa 2.75 2.75 3.00 3.80 15.30 2807
2808 Nguyễn Trâm Anh 9A2 Đại Phúc 2.25 2.50 4.75 1.50 2.80 15.30 2807
2809 Nguyễn Trường Giang 9A6 Tiền An 2.50 1.25 3.75 1.50 4.80 15.30 2807
2810 Trần Đức Phan Anh 9A4 Tiền An 2.00 1.00 3.00 2.75 3.80 15.30 2807
2811 Đỗ Duy Hưng 9A5 Tiền An 1.75 2.25 4.00 1.75 3.80 15.30 2807
2812 Nguyễn Xuân Phúc 9A2 Hoà Long 0.75 2.75 3.50 2.80 2.75 15.30 2807
2813 Nguyễn Văn Tuyến 9A5 Võ Cường 2.00 2.25 4.25 2.00 2.80 15.30 2807
2814 Nguyễn Trần Khánh Ngọc 9A6 Tiền An 1.63 2.25 3.88 2.25 3.00 15.26 2814
2815 Nguyễn Anh Hùng 9A2 Suối Hoa 2.88 2.00 4.88 0.75 4.00 15.25 2815
2816 Lê Văn May 9C Phong Khê 1.88 0.75 2.63 3.50 3.00 15.25 2815
2817 Nguyễn Sỹ Trọng 9A1 Khắc Niệm 2.13 1.00 3.13 3.00 3.00 15.25 2815
2818 Nguyễn Thị Dung 9A3 Võ Cường 1.87 2.25 4.12 2.50 2.00 15.24 2818
2819 Đinh Huy Khánh 9A3 Thị Cầu 2.26 1.00 3.26 2.75 3.20 15.21 2819
2820 Nguyễn Phương Anh 9A2 Đại Phúc 1.75 2.25 4.00 2.50 2.20 15.20 2820
2821 Nguyễn Bảo Nam 9A1 Đại Phúc 1.50 2.75 4.25 1.25 4.20 15.20 2820
2822 Nguyễn Bạch Ngọc Lan 9A1 Đại Phúc 1.75 2.25 4.00 2.00 3.20 15.20 2820
2823 Nguyễn Xuân Long Vũ 9A6 Hoàng Hoa Thám 2.50 1.75 4.25 1.75 3.20 15.20 2820
2824 Nguyễn Thị Thảo Mi 9A3 Vân Dương 1.25 1.25 2.50 2.50 5.20 15.20 2820
2825 Lưu Quang Thăng 9A4 Vân Dương 1.75 2.00 3.75 2.25 3.20 15.20 2820
2826 Trần Năng Thoại 9A3 Võ Cường 1.75 1.25 3.00 2.50 4.20 15.20 2820
2827 Nguyễn Đăng Quang 9A1 Khắc Niệm 2.50 2.00 4.50 1.50 3.20 15.20 2820
2828 Trần Văn Minh 9A2 Đại Phúc 1.88 1.00 2.88 3.50 2.40 15.16 2828
2829 Nguyễn Khánh Linh 9A2 Đại Phúc 0.63 1.50 2.13 3.75 3.40 15.16 2828
2830 Nguyễn Thị Phương Anh 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.38 1.00 3.38 2.50 3.40 15.16 2828
2831 Nguyễn Khắc Đức 9A4 Vân Dương 1.38 1.25 2.63 3.25 3.40 15.16 2828
2832 Bùi Thị Thảo Hương 9A2 Hoà Long 1.88 2.50 4.38 3.40 1.50 15.16 2828
2833 Tống Như Kiên 9A4 Vạn An 1.38 1.75 3.13 3.25 2.40 15.15 2833
2834 Nguyễn Đăng Hậu 9A1 Khắc Niệm 1.88 2.00 3.88 2.00 3.40 15.15 2833
2835 Nguyễn Thị Huyền Trang 9A5 THCS Nam Sơn 2.12 0.00 2.12 3.75 3.40 15.14 2835
2836 Trần Phương Thảo 9A2 Suối Hoa 2.00 1.00 3.00 2.75 3.60 15.10 2836
2837 Đào Kim Ngân 9A7 Tiền An 2.00 2.25 4.25 2.50 1.60 15.10 2836
2838 Nguyễn Thị Yến Nhi 9A5 Thị Cầu 1.75 1.00 2.75 3.00 3.60 15.10 2836
2839 Nguyễn Quang Hà 9A3 THCS Nam Sơn 1.75 0.00 1.75 4.00 3.60 15.10 2836
2840 Nguyễn Thị Kiều Chinh 9A4 THCS Nam Sơn 1.75 1.00 2.75 3.50 2.60 15.10 2836
2841 Nguyễn Tiến Dũng 9A2 Ninh Xá 2.38 1.00 3.38 1.25 5.80 15.06 2841
2842 Nguyễn Thu Phương 9A2 Vân Dương 2.13 1.50 3.63 2.00 3.80 15.06 2841
2843 Nguyễn Hoàng Anh 9A1 Khắc Niệm 2.18 2.00 4.18 1.75 3.20 15.05 2843
2844 Trương Ngọc Huy 9A1 Đáp Cầu 1.37 2.00 3.37 3.25 1.80 15.04 2844
2845 Nguyễn Chiêu Đức 9A5 Võ Cường 1.87 1.25 3.12 3.00 2.80 15.04 2845
2846 Tô Thế Huy 9A2 Trần Quốc Toản 2.25 2.75 5.00 0.50 4.00 15.00 2846
2847 Nguyễn Thị Hương Thanh 9A3 Hoà Long 0.00 2.25 2.25 4.00 3.25 15.00 2846
2848 Nguyễn Văn Toàn 9A2 Võ Cường 1.75 2.00 3.75 2.25 3.00 15.00 2846
2849 Nguyễn Văn Tiến 9A2 Khắc Niệm 1.50 1.75 3.25 2.75 3.00 15.00 2846
2850 Phạm Thùy Linh 9A3 THCS Nam Sơn 1.50 1.00 2.50 4.00 2.00 15.00 2846
2851 Đỗ Tuấn Vũ 9A6 Ninh Xá 2.63 2.75 5.38 0.50 3.20 14.96 2851
2852 Đào Tiến Đạt 9A6 Tiền An 2.13 2.25 4.38 2.00 2.20 14.96 2851
2853 Võ Thu Huyền 9A4 Vạn An 1.63 1.25 2.88 3.00 3.20 14.95 2853
2854 Nguyễn Xuân Mai 9A2 Vạn An 1.88 1.50 3.38 3.00 2.20 14.95 2853
2855 Đỗ Trọng Phúc 9A2 Vệ An 1.75 1.00 2.75 2.00 5.40 14.90 2855
2856 Nguyễn Đức Duy 9B Hạp Lĩnh 1.50 1.25 2.75 3.00 3.40 14.90 2855
2857 Nguyễn Thanh Thảo 9B Kim Chân 1.00 1.00 2.00 3.75 3.40 14.90 2855
2858 Nguyễn Doãn Quốc Khang 9A3 Vũ Ninh 1.75 1.00 2.75 3.50 2.40 14.90 2855
2859 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 9A3 Vũ Ninh 1.50 1.00 2.50 2.75 4.40 14.90 2855
2860 Nguyễn Thị Hoàng Dương 9A4 Hoàng Hoa Thám 1.25 2.00 3.25 3.00 2.40 14.90 2855
2861 Đỗ Danh Quang 9A4 Vạn An 1.50 2.75 4.25 2.00 2.40 14.90 2855
2862 Nguyễn Thị Phương Linh 9A2 Vạn An 1.25 2.25 3.50 2.25 3.40 14.90 2855
2863 Tống Gia Hân 9A4 Vạn An 1.75 1.50 3.25 3.00 2.40 14.90 2855
2864 Nguyễn Bảo Ly 9A3 Vân Dương 1.75 2.00 3.75 3.00 1.40 14.90 2855
2865 Nguyễn Văn Đại 9A2 Khắc Niệm 1.75 1.00 2.75 2.50 4.40 14.90 2855
2866 Nguyễn Thùy Linh 9A4 Ninh Xá 1.88 1.25 3.13 2.50 3.60 14.86 2866
2867 Dương Nhật Huy 9A4 Tiền An 1.63 2.75 4.38 1.25 3.60 14.86 2866
2868 Vũ Đức Hiếu 9A4 Thị Cầu 2.00 0.38 2.38 3.75 2.60 14.86 2866
2869 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 9A2 Hoàng Hoa Thám 1.63 1.00 2.63 3.50 2.60 14.86 2866
2870 Nguyễn Thị Thanh Thảo 9B Phong Khê 1.63 3.50 5.13 1.50 1.60 14.85 2870
2871 Bùi Ngọc Bích 9A3 Võ Cường 1.87 1.75 3.62 2.00 3.60 14.84 2871
2872 Trần Gia Bảo 9A1 Đáp Cầu 1.50 1.00 2.50 3.50 2.80 14.80 2872
2873 Nguyễn Phương Thùy 9B Hạp Lĩnh 1.75 1.25 3.00 2.00 4.80 14.80 2872
2874 Nguyễn Duy Đăng 9A5 Ninh Xá 1.50 2.00 3.50 1.50 4.80 14.80 2872
2875 Bùi Nguyễn Tiến Phong 9A5 Thị Cầu 1.50 0.00 1.50 4.00 3.80 14.80 2872
2876 Nguyễn Văn Tiến Bảo 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.25 1.75 4.00 2.00 2.80 14.80 2872
2877 Nguyễn Hoàng Dũng 9A4 Hoà Long 0.75 2.50 3.25 2.80 2.75 14.80 2872
2878 Nguyễn Thị Mai Hương 9B Khúc Xuyên 1.00 2.00 3.00 3.00 2.80 14.80 2872
2879 Phạm Trọng Tùng Dương 9A4 Võ Cường 2.00 1.75 3.75 2.75 1.80 14.80 2872
2880 Nguyễn Minh Chiến 9A3 Ninh Xá 1.63 0.50 2.13 2.75 5.00 14.76 2880
2881 Nguyễn Khánh Linh 9A5 Thị Cầu 2.38 1.50 3.88 2.00 3.00 14.76 2880
2882 Tạ Duy Bình 9A3 Kinh Bắc 1.88 1.00 2.88 2.50 4.00 14.76 2880
2883 Nguyễn Đức Duy 9A Kim Chân 1.38 1.00 2.38 4.00 2.00 14.75 2883
2884 Lê Đức Anh 9A5 Thị Cầu 1.88 0.00 1.88 3.00 5.00 14.75 2883
2885 Nguyễn Thanh Thảo 9A3 Võ Cường 1.37 1.50 2.87 3.00 3.00 14.74 2885
2886 Lê Minh Hoàng 9A3 Đại Phúc 1.25 2.25 3.50 2.75 2.20 14.70 2886
2887 Lê Duy Thành 9A4 Tiền An 2.00 0.75 2.75 1.50 6.20 14.70 2886
2888 Nguyễn Quỳnh Như 9A6 Thị Cầu 2.25 1.50 3.75 2.00 3.20 14.70 2886
2889 Đỗ Thị Minh Anh 9A4 Vũ Ninh 1.50 1.25 2.75 3.50 2.20 14.70 2886
2890 Lê Minh Đức 9A1 Kinh Bắc 1.75 1.00 2.75 3.50 2.20 14.70 2886
2891 Nguyễn Thị Minh Thư 9A4 Vạn An 1.50 1.50 3.00 3.75 1.20 14.70 2886
2892 Ngô Văn An 9A5 Hoà Long 1.25 2.25 3.50 4.20 1.75 14.70 2886
2893 Nguyễn Trà My 9A4 Hoà Long 1.75 2.25 4.00 3.20 1.75 14.70 2886
2894 Nguyễn Thị Hà Phương 9A3 THCS Nam Sơn 2.00 1.50 3.50 2.75 2.20 14.70 2886
2895 Nguyễn Thị Ngọc Bích 9A3 THCS Nam Sơn 1.25 1.00 2.25 3.50 3.20 14.70 2886
2896 Nguyễn Khắc Huy 9A1 Đại Phúc 0.63 3.00 3.63 2.50 2.40 14.66 2896
2897 Trần Văn Lộc 9A5 Ninh Xá 1.88 2.25 4.13 1.50 3.40 14.66 2896
2898 Nguyễn Tường Anh 9A3 Hoàng Hoa Thám 3.13 1.75 4.88 1.25 2.40 14.66 2896
2899 Nguyễn Bảo Khánh 9A3 Kinh Bắc 2.13 2.25 4.38 1.75 2.40 14.66 2896
2900 Nguyễn Hồng Diễm 9A4 Võ Cường 2.13 2.25 4.38 0.75 4.40 14.66 2896
2901 Nguyễn Hưng Hoàng Anh 9A4 Khắc Niệm 1.63 1.50 3.13 2.50 3.40 14.65 2901
2902 Vũ Ngọc Phương Anh 9A1 THCS Nam Sơn 2.12 2.25 4.37 1.75 2.40 14.64 2902
2903 Nguyễn Ngọc Bảo Long 9A3 Kinh Bắc 1.50 1.00 2.50 2.00 3.00 14.62 2903
2904 Trần Thị Kim Hoa 9A1 Đại Phúc 1.25 2.50 3.75 2.25 2.60 14.60 2904
2905 Nguyễn Sỹ Tùng 9A4 Kinh Bắc 1.50 2.00 3.50 2.50 2.60 14.60 2904
2906 Nguyễn Văn Quốc Anh 9A2 Vạn An 2.00 2.25 4.25 1.25 3.60 14.60 2904
2907 Tô Xuân Lực 9A4 Vân Dương 2.00 2.25 4.25 1.25 3.60 14.60 2904
2908 Vũ Tiến Mạnh 9B Khúc Xuyên 2.00 1.50 3.50 2.50 2.60 14.60 2904
2909 Nguyễn Thị Yến 9A1 Khắc Niệm 2.00 1.00 3.00 3.00 2.60 14.60 2904
2910 Lò Quang Việt Việt 9A2 PTQT Kinh Bắc 1.00 2.00 3.00 3.50 1.60 14.60 2904
2911 Nguyễn Trường Giang 9A1 Đại Phúc 0.88 2.00 2.88 3.50 1.80 14.56 2911
2912 Nguyễn Mạnh Huy 9A5 Thị Cầu 1.63 1.75 3.38 2.00 3.80 14.56 2912
2913 Nguyễn Tiến Đạt 9A2 Hoàng Hoa Thám 1.38 2.00 3.38 0.50 6.80 14.56 2912
2914 Tạ Đình Phong 9A4 Hoàng Hoa Thám 3.38 1.00 4.38 1.50 2.80 14.56 2912
2915 Nguyễn Thị Phương Anh 9A6 Thị Cầu 1.88 2.00 3.88 2.00 2.80 14.55 2915
2916 Dương Minh Phương 9A5 Tiền An 1.87 1.50 3.37 2.50 2.80 14.54 2916
2917 Vũ Hoàng Long 9A2 Vệ An 1.50 1.50 3.00 2.75 3.00 14.50 2917
2918 Nguyễn Khánh Vy 9A2 Đáp Cầu 1.00 1.00 2.00 4.25 2.00 14.50 2917
2919 Phạm Thị Kim Huệ 9C Hạp Lĩnh 1.25 1.00 2.25 3.00 4.00 14.50 2917
2920 Đoàn Quang Dũng 9A2 Ninh Xá 2.00 1.00 3.00 1.75 5.00 14.50 2917
2921 Nguyễn Duy Anh 9A3 Hoàng Hoa Thám 3.00 1.50 4.50 0.75 4.00 14.50 2917
2922 Nguyễn Thị Ngân Thương 9A4 Hoàng Hoa Thám 1.85 1.00 2.85 3.50 1.80 14.50 2917
2923 Đặng Quỳnh Dương 9A4 Vạn An 2.00 2.75 4.75 1.20 2.60 14.50 2917
2924 Lương Quang Vượng 9A3 Vạn An 1.25 2.50 3.75 1.50 4.00 14.50 2917
2925 Trần Ngọc Hảo 9A2 Vạn An 1.75 2.25 4.00 2.25 2.00 14.50 2917
2926 Nguyễn Trường An 9A4 Vạn An 2.00 1.50 3.50 2.25 3.00 14.50 2917
2927 Hà Công Diễn 9A3 Vân Dương 1.75 2.25 4.00 1.75 3.00 14.50 2917
2928 Nguyễn Hoàng Duy 9A3 Vân Dương 2.00 1.25 3.25 2.50 3.00 14.50 2917
2929 Nguyễn Văn Huân 9A5 Hoà Long 2.00 2.25 4.25 3.00 1.50 14.50 2917
2930 Nguyễn Tiến Mạnh 9B Khúc Xuyên 1.25 2.50 3.75 2.00 3.00 14.50 2917
2931 Hoàng Thị Thu Hồng 9A5 THCS Nam Sơn 1.50 0.75 2.25 3.00 4.00 14.50 2917
2932 Hoàng Văn Long 9A1 THCS Nam Sơn 1.75 1.75 3.50 2.25 3.00 14.50 2917
2933 Trần Hồng Sơn 9A5 Đại Phúc 1.63 2.25 3.88 2.25 2.20 14.46 2933
2934 Nghiêm Duy Anh 9A1 Đại Phúc 1.63 2.50 4.13 1.50 3.20 14.46 2933
2935 Nguyễn Thị Kim Chi 9B Kim Chân 1.13 1.00 2.13 3.50 3.20 14.45 2935
2936 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 9C Phong Khê 1.63 1.00 2.63 2.50 4.20 14.45 2935
2937 Nguyễn Tấn Phát 9E Phong Khê 1.88 1.25 3.13 2.50 3.20 14.45 2935
2938 Ng. Tiến Phúc Nguyên 9A5 Thị Cầu 1.51 1.25 2.76 3.25 2.40 14.41 2938
2939 Trần Minh Quân 9A1 Đại Phúc 1.75 2.00 3.75 1.75 3.40 14.40 2939
2940 Đỗ Trọng Minh 9A6 Ninh Xá 2.00 1.00 3.00 2.50 3.40 14.40 2939
2941 Nguyễn Phương Thảo 9B Phong Khê 2.00 1.00 3.00 3.00 2.40 14.40 2939
2942 Nguyễn Quang Minh 9A2 Vân Dương 2.25 1.25 3.50 2.50 2.40 14.40 2939
2943 Nguyễn Anh Đức 9A2 Khắc Niệm 2.00 2.00 4.00 1.50 3.40 14.40 2939
2944 Nguyễn Công Trường 9A4 Khắc Niệm 2.25 2.00 4.25 1.75 2.40 14.40 2939
2945 Nguyễn Tuấn Phát 9A4 Hoàng Hoa Thám 1.88 2.50 4.38 1.50 2.60 14.36 2945
2946 Nguyễn Công Tiến 9A2 Vân Dương 1.88 2.50 4.38 1.00 3.60 14.36 2945
2947 Đào Thị Thúy Hiền 9A1 Suối Hoa 1.88 1.75 3.63 1.25 4.60 14.35 2947
2948 Lý Nhã Vy 9A2 Đại Phúc 1.00 0.00 1.00 4.25 3.80 14.30 2948
2949 Ngô Bảo Anh 9A2 Ninh Xá 1.25 2.00 3.25 1.50 4.80 14.30 2948
2950 Nguyễn Duy Khánh 9A5 Võ Cường 2.25 1.00 3.25 3.00 1.80 14.30 2948
2951 Trương Ngọc Hiếu 9A2 Đáp Cầu 1.88 1.00 2.88 3.25 2.00 14.26 2951
2952 Nguyễn Thành Dương 9A5 Thị Cầu 1.38 1.75 3.13 2.50 3.00 14.26 2951
2953 Nguyễn Như Quỳnh 9A5 Võ Cường 1.63 2.25 3.88 1.75 3.00 14.26 2951
2954 Lê Ngọc Anh 9C Phong Khê 1.63 1.00 2.63 2.50 4.00 14.25 2954
2955 Nguyễn Thị Phương Anh 9D Phong Khê 1.63 1.00 2.63 3.00 3.00 14.25 2954
2956 Nguyễn Văn Nam 9A4 Khắc Niệm 1.63 2.00 3.63 2.00 3.00 14.25 2954
2957 Nguyễn Văn Thắng 9A4 Khắc Niệm 1.63 2.00 3.63 2.00 3.00 14.25 2954
2958 Nguyễn Thị Yến Trang 9A2 Võ Cường 1.37 2.25 3.62 2.00 3.00 14.24 2958
2959 Nguyễn Ngọc Ánh 9A6 Thị Cầu 1.76 1.75 3.51 2.00 3.20 14.21 2959
2960 Vũ Hoàng Hải 9A2 Đại Phúc 1.75 1.50 3.25 2.75 2.20 14.20 2960
2961 Phan Văn Đông 9A5 Thị Cầu 1.75 1.25 3.00 2.50 3.20 14.20 2960
2962 Nguyễn Thùy Trang 9A6 Thị Cầu 2.50 2.00 4.50 1.50 2.20 14.20 2960
2963 Nguyễn Đình Vũ 9A3 Hoàng Hoa Thám 1.50 1.00 2.50 2.50 4.20 14.20 2960
2964 Nguyễn Thế Thịnh 9A3 Võ Cường 1.75 1.75 3.50 2.00 3.20 14.20 2960
2965 Hoàng Gia Bảo 9A5 THCS Nam Sơn 1.50 2.25 3.75 1.75 3.20 14.20 2960
2966 Nguyễn Thị Phương Lan 9C Hạp Lĩnh 1.63 1.25 2.88 3.00 2.40 14.16 2966
2967 Chu Bảo Nam 9A1 Hoàng Hoa Thám 1.88 1.75 3.63 2.75 1.40 14.16 2966
2968 Trương Thị Phương Nga 9A5 Võ Cường 2.13 1.00 3.13 2.25 3.40 14.16 2966
2969 Hoàng Trung Kiên 9A1 THCS Nam Sơn 1.88 1.00 2.88 2.50 3.40 14.16 2966
2970 Nguyễn Văn Hoàng 9B Kim Chân 1.13 1.00 2.13 3.25 3.40 14.15 2970
2971 Ngô Tiến Minh 9A5 Thị Cầu 1.88 1.75 3.63 2.25 2.40 14.15 2970
2972 Nguyễn Hà Anh 9D Phong Khê 1.75 1.00 2.75 2.00 4.60 14.10 2972
2973 Nguyễn Văn Tuấn 9E Phong Khê 1.25 1.00 2.25 3.00 3.60 14.10 2972
2974 Hoàng Anh Tú 9A4 Tiền An 1.50 1.75 3.25 3.00 1.60 14.10 2972
2975 Vũ Thành Nam 9A3 Trần Quốc Toản 2.00 1.00 3.00 1.25 5.60 14.10 2972
2976 Dương Đức Anh 9A4 Kinh Bắc 2.25 1.00 3.25 2.00 3.60 14.10 2972
2977 Nguyễn Quang Khải 9A5 Hoà Long 1.50 2.50 4.00 2.60 1.75 14.10 2972
2978 Nguyễn Thị Hải Yến 9A4 THCS Nam Sơn 1.50 1.00 2.50 3.25 2.60 14.10 2972
2979 Hoàng Thị Khánh Linh 9A3 THCS Nam Sơn 1.75 1.00 2.75 2.50 3.60 14.10 2972
2980 Nguyễn Nhật Minh 9A6 Hoàng Hoa Thám 1.63 2.00 3.63 2.00 2.80 14.06 2980
2981 Nguyễn Đức Hòa 9A3 THCS Nam Sơn 1.88 1.00 2.88 3.25 1.80 14.06 2980
2982 Dương Quang Anh 9A4 Đại Phúc 0.88 2.25 3.13 3.00 1.80 14.06 2982
2983 Trần Công Minh 9C Hạp Lĩnh 1.38 1.25 2.63 3.00 2.80 14.06 2982
2984 Nguyễn Quang Trung 9A2 Trần Quốc Toản 1.38 2.25 3.63 1.50 3.80 14.06 2982
2985 Bùi Quang Minh 9A1 Suối Hoa 1.88 1.00 2.88 2.25 3.80 14.05 2985
2986 Trần Trang Anh 9A2 Suối Hoa 1.63 1.75 3.38 1.75 3.80 14.05 2985
2987 Nguyễn Đức Phong 9B Phong Khê 1.83 1.00 2.83 1.00 6.40 14.05 2985
2988 Đặng Văn Đô 9C Phong Khê 2.38 0.75 3.13 1.50 4.80 14.05 2985
2989 Tống Văn Nam 9A2 Vạn An 2.13 1.00 3.13 2.50 2.80 14.05 2985
2990 Đàm Bảo Cường 9A2 Võ Cường 1.87 1.00 2.87 2.75 2.80 14.04 2990
2991 Nguyễn Tấn Trường 9A6 Thị Cầu 1.26 2.00 3.26 2.75 2.00 14.01 2991
2992 Bùi Văn Việt 9A5 Đại Phúc 0.75 2.25 3.00 1.00 6.00 14.00 2992
2993 Ngô Tiến Minh 9B Phong Khê 2.00 0.75 2.75 2.25 4.00 14.00 2992
2994 Đỗ Thị Ngọc Minh 9E Phong Khê 3.00 0.75 3.75 1.75 3.00 14.00 2992
2995 Lê Nguyễn Tiến Đạt 9A6 Hoàng Hoa Thám 1.75 1.25 3.00 0.50 7.00 14.00 2992
2996 Nguyễn Đức Phong 9A3 Vạn An 1.50 2.25 3.75 1.25 4.00 14.00 2992
2997 Nguyễn Thu Bằng 9A4 Hoà Long 2.00 1.25 3.25 4.00 1.75 14.00 2992
2998 Trần Thị Bích Ngọc 9A4 THCS Nam Sơn 1.75 1.50 3.25 2.75 2.00 14.00 2992
2999 Nguyễn Đức Hào 9A3 THCS Nam Sơn 1.75 0.50 2.25 3.25 3.00 14.00 2992
3000 Ngô Nhật Anh 9A4 Ninh Xá 1.38 0.50 1.88 3.50 3.20 13.96 3000
3001 Nguyễn
Nguyễn Mạnh
Phương Cường 9A5 THCS Nam Sơn 2.38 0.50 2.88 2.50 3.20 13.96 3000
3002 Minh Hiếu 9A1 Suối Hoa 1.88 2.00 3.88 1.50 3.20 13.95 3002
3003 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 9A4 Võ Cường 1.87 0.00 1.87 3.00 4.20 13.94 3003
3004 Đặng Thị Khánh Nguyên 9A2 Đáp Cầu 1.75 1.00 2.75 2.00 4.40 13.90 3004
3005 Vũ Hồng Vi 9A3 Vũ Ninh 1.75 1.25 3.00 2.75 2.40 13.90 3004
3006 Nguyễn Thị Thùy Linh 9A2 Vũ Ninh 1.75 1.00 2.75 3.00 2.40 13.90 3004
3007 Nguyễn Thị Lan Anh 9A5 THCS Nam Sơn 1.50 1.00 2.50 3.25 2.40 13.90 3004
3008 Đỗ Thanh Thuyên 9B Hạp Lĩnh 1.13 2.00 3.13 2.50 2.60 13.86 3008
3009 Diệp Ngọc Quyên 9A2 Hoàng Hoa Thám 1.88 1.00 2.88 2.25 3.60 13.86 3008
3010 Nguyễn Bảo Ngọc 9A2 Vệ An 1.63 1.50 3.13 2.00 3.60 13.85 3010
3011 Nguyễn Tuấn Duy 9A Kim Chân 0.88 2.25 3.13 2.50 2.60 13.85 3010
3012 Tống Trần Bảo Long 9A2 Vạn An 0.88 2.25 3.13 2.50 2.60 13.85 3010
3013 Tống Thị Thanh Nga 9A4 Vạn An 1.38 2.25 3.63 1.50 3.60 13.85 3010
3014 Nguyễn Xuân Ánh Huyền 9A4 Vạn An 1.63 1.00 2.63 3.00 2.60 13.85 3010
3015 Nguyễn Quang Minh 9A6 Tiền An 1.87 1.00 2.87 2.25 3.60 13.84 3015
3016 Bùi Đức Thuần 9A3 Đại Phúc 1.50 0.00 1.50 3.50 3.80 13.80 3016
3017 Nguyễn Thị Hải Yến 9E Phong Khê 2.00 0.50 2.50 2.00 4.80 13.80 3016
3018 Nguyễn Tuấn Hưng 9A3 Kinh Bắc 1.00 2.00 3.00 2.00 3.80 13.80 3016
3019 Nguyễn Hữu Huy 9A3 Kinh Bắc 2.00 1.50 3.50 1.50 3.80 13.80 3016
3020 Vũ Đỗ Thảo Quỳnh 9A4 Kinh Bắc 1.75 1.00 2.75 2.25 3.80 13.80 3016
3021 Diêm Trọng Minh 9A2 Võ Cường 2.00 1.50 3.50 2.00 2.80 13.80 3016
3022 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 9A4 THCS Nam Sơn 1.50 0.50 2.00 3.50 2.80 13.80 3016
3023 Lò Bảo Toàn 9A2 Võ Cường 1.13 2.00 3.13 3.25 1.00 13.76 3023
3024 Nguyễn Đăng Minh 9A2 Khắc Niệm 1.88 2.00 3.88 2.00 2.00 13.75 3024
3025 Hoàng Đức Tùng 9A7 Tiền An 1.87 2.00 3.87 1.00 4.00 13.74 3025
3026 Phan Văn Quang 9A1 Đại Phúc 1.00 2.25 3.25 2.50 2.20 13.70 3026
3027 Trần Đức Giang 9A2 Vệ An 1.75 1.00 2.75 2.00 4.20 13.70 3026
3028 Nguyễn Thị Kim Ngân 9B Hạp Lĩnh 1.50 0.25 1.75 3.00 4.20 13.70 3026
3029 Ngô Thế Khánh 9B Kim Chân 1.25 0.50 1.75 3.50 3.20 13.70 3026
3030 Lê Minh Quân 9A7 Thị Cầu 1.75 1.75 3.50 2.25 2.20 13.70 3026
3031 Nguyễn Ngọc Đức 9A3 Vũ Ninh 1.25 1.00 2.25 3.00 3.20 13.70 3026
3032 Trương Việt Hoàng 9A2 Vạn An 2.00 2.00 4.00 1.75 2.20 13.70 3026
3033 Vũ Anh Dũng 9A2 Vân Dương 2.00 1.00 3.00 1.75 4.20 13.70 3026
3034 Nguyễn Xuân Kiên 9A4 Hoà Long 0.00 2.25 2.25 1.20 4.00 13.70 3026
3035 Nguyễn Thị Thảo 9A5 Võ Cường 1.75 1.50 3.25 2.00 3.20 13.70 3026
3036 Nguyễn Minh Hiếu 9A1 Khắc Niệm 2.50 2.00 4.50 0.75 3.20 13.70 3026
3037 Nguyễn Huyền Linh 9A2 Đáp Cầu 1.63 1.00 2.63 3.00 2.40 13.66 3037
3038 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 9B Hạp Lĩnh 1.13 1.00 2.13 4.00 1.40 13.66 3037
3039 Trương Khắc Sang 9A4 Võ Cường 1.63 1.00 2.63 3.00 2.40 13.66 3037
3040 Nguyễn Thị Khánh Linh 9B Kim Chân 1.63 1.00 2.63 3.00 2.40 13.65 3040
3041 Vũ Duyên Anh 9A1 Đáp Cầu 1.50 1.00 2.50 2.50 3.60 13.60 3041
3042 Lê Anh Đức 9A4 Tiền An 2.00 1.25 3.25 1.25 4.60 13.60 3041
3043 Phạm Ngọc Huyền 9A3 Kinh Bắc 2.00 1.75 3.75 2.25 1.60 13.60 3041
3044 Cao Bá Trường 9A3 Võ Cường 2.00 1.50 3.50 2.00 2.60 13.60 3041
3045 Phạm Yến Ngọc 9A2 Võ Cường 1.50 1.50 3.00 2.50 2.60 13.60 3041
3046 Bùi Trọng Đức 9A5 Võ Cường 2.25 1.75 4.00 1.50 2.60 13.60 3041
3047 Nguyễn Ánh Dương 9A1 Khắc Niệm 1.50 2.00 3.50 2.00 2.60 13.60 3041
3048 Nguyễn Vũ Minh Hằng 9A1 Khắc Niệm 2.00 1.00 3.00 2.00 3.60 13.60 3041
3049 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 9A4 THCS Nam Sơn 1.75 1.00 2.75 2.75 2.60 13.60 3041
3050 Nguyễn Hà Gia Huy 9A1 Đáp Cầu 1.63 1.00 2.63 3.25 1.80 13.56 3050
3051 Nguyễn Mạnh Tường 9A4 Vân Dương 1.63 1.00 2.63 2.25 3.80 13.56 3050
3052 Nguyễn Ngọc Trâm 9A3 Ninh Xá 2.13 1.00 3.13 2.25 2.80 13.56 3052
3053 Trần Mai Anh 9A4 THCS Nam Sơn 1.88 0.50 2.38 3.00 2.80 13.56 3052
3054 Nguyễn Thị Kim Ngân 9B Kim Chân 1.88 1.00 2.88 2.50 2.80 13.55 3054
3055 Nguyễn Phương Nhi 9A4 Vũ Ninh 1.13 0.25 1.38 3.50 3.80 13.55 3054
3056 Lê Quang Duy 9A3 Vạn An 1.63 2.75 4.38 0.50 3.80 13.55 3054
3057 Lê Hồng Vũ Phong 9A2 Võ Cường 2.37 2.00 4.37 1.00 2.80 13.54 3057
3058 Nguyễn Hữu Nguyên 9B Hạp Lĩnh 1.25 2.00 3.25 2.00 3.00 13.50 3058
3059 Hoàng Thị Mai Trang 9E Phong Khê 1.50 0.25 1.75 3.00 4.00 13.50 3058
3060 Nguyễn Kinh Tiến 9A4 Kinh Bắc 1.75 2.00 3.75 2.00 2.00 13.50 3058
3061 Tống Văn Tiến 9A3 Vạn An 2.25 1.00 3.25 2.50 2.00 13.50 3058
3062 Nguyễn Thị Hải 9A3 Hoà Long 2.00 2.50 4.50 3.00 0.75 13.50 3058
3063 Nguyễn Thế Công 9A3 Võ Cường 2.00 0.50 2.50 2.75 3.00 13.50 3058
3064 Trần Hữu Anh 9A2 Võ Cường 0.75 1.50 2.25 2.50 4.00 13.50 3058
3065 Lý Hồng Quang 9A3 THCS Nam Sơn 1.50 1.00 2.50 2.75 3.00 13.50 3058
3066 Chu Minh Quang 9A4 Hoàng Hoa Thám 1.63 1.00 2.63 2.00 4.20 13.46 3066
3067 Nguyễn Ngọc Diệp 9A4 Kinh Bắc 2.13 1.00 3.13 2.00 3.20 13.46 3066
3068 Trần Anh Thư 9A4 Khắc Niệm 1.88 1.75 3.63 1.50 3.20 13.45 3068
3069 Tống Quang Vinh 9A4 Tiền An 2.25 0.75 3.00 2.50 2.40 13.40 3069
3070 Đinh Gia Bảo 9A6 Tiền An 2.13 2.25 4.38 1.00 2.60 13.36 3070
3071 Nguyễn Trung Dũng 9A3 Hoà Long 2.13 2.00 4.13 2.60 1.25 13.36 3070
3072 Nguyễn Đức Hùng 9A4 Hoà Long 1.63 2.25 3.88 2.60 1.50 13.36 3070
3073 Trần Đức Cường 9A4 THCS Nam Sơn 1.38 2.25 3.63 1.75 2.60 13.36 3070
3074 Nguyễn Thị Minh Hằng 9A4 Khắc Niệm 1.63 2.00 3.63 1.25 3.60 13.35 3074
3075 Nguyễn Tuấn Thái 9A4 Khắc Niệm 1.63 1.75 3.38 1.50 3.60 13.35 3074
3076 Hoàng Hải Nam 9A4 Tiền An 1.37 1.00 2.37 2.50 3.60 13.34 3076
3077 Lê Thành Trung 9A4 THCS Nam Sơn 2.12 1.00 3.12 2.25 2.60 13.34 3076
3078 Nguyễn Tường Vy 9A2 Suối Hoa 2.00 2.00 4.00 0.75 3.80 13.30 3078
3079 Phạm Ngọc Huyền Trang 9A4 Tiền An 2.00 1.00 3.00 2.25 2.80 13.30 3078
3080 Nguyễn Thị Lan Anh 9A4 Vũ Ninh 1.50 1.00 2.50 3.25 1.80 13.30 3078
3081 Nguyễn Đăng Bình 9A2 Vũ Ninh 1.75 1.75 3.00 3.80 13.30 3078
3082 Hoàng Đình Hải Đăng 9A1 Trần Quốc Toản 2.25 1.25 3.50 1.75 2.80 13.30 3078
3083 Nguyễn Thành Long 9A3 Vân Dương 1.75 1.00 2.75 2.50 2.80 13.30 3078
3084 Nguyễn Thị Khánh Ly 9A4 Hoà Long 0.00 2.50 2.50 2.80 2.75 13.30 3078
3085 Nguyễn Văn Mạnh 9A4 Hoà Long 2.25 2.00 4.25 1.80 1.50 13.30 3078
3086 Trần Văn Trung 9A3 THCS Nam Sơn 1.50 1.00 2.50 3.25 1.80 13.30 3078
3087 Nguyễn Phương Long 9A3 Ninh Xá 1.38 2.25 3.63 1.50 3.00 13.26 3087
3088 Nguyễn Thành Long 9A6 Ninh Xá 1.88 1.50 3.38 1.75 3.00 13.26 3087
3089 Cáp Thị Vân Loan 9A7 Tiền An 1.63 1.00 2.63 2.50 3.00 13.26 3087
3090 Nguyễn Quang Huy 9A5 Thị Cầu 1.38 0.75 2.13 3.00 3.00 13.26 3087
3091 Lê Ánh Tuyết 9A4 Kinh Bắc 1.13 2.00 3.13 2.00 3.00 13.26 3087
3092 Đào Sỹ Minh Hiển 9A4 Kinh Bắc 1.63 2.00 3.63 1.50 3.00 13.26 3087
3093 Bùi Ngọc Quân 9A5 Hoà Long 1.63 1.00 2.63 4.00 2.00 13.26 3087
3094 Ngô Tấn Tài 9A4 Võ Cường 2.13 1.00 3.13 2.50 2.00 13.26 3087
3095 Dương Thùy Anh 9A4 THCS Nam Sơn 1.88 1.00 2.88 2.25 3.00 13.26 3087
3096 Nguyễn Phúc Lộc 9A1 Suối Hoa 1.88 1.75 3.63 0.50 5.00 13.25 3096
3097 Phạm Tuấn Anh 9A2 Vạn An 1.63 1.00 2.63 2.50 3.00 13.25 3096
3098 Ngô Tôn Gia Bảo 9A5 Tiền An 2.37 2.25 4.62 1.00 2.00 13.24 3098
3099 Nguyễn Thanh Hiếu 9A3 Võ Cường 1.37 1.50 2.87 2.25 3.00 13.24 3098
3100 Ngô Thị Ngọc Lan 9A1 Đáp Cầu 1.50 1.00 2.50 2.50 3.20 13.20 3100
3101 Đào Duy Anh 9B Phong Khê 2.00 1.50 3.50 1.50 3.20 13.20 3100
3102 Đinh Gia Bảo 9A5 Tiền An 2.25 2.25 4.50 0.50 3.20 13.20 3100
3103 Đỗ Gia Huy 9A3 Vũ Ninh 1.75 1.25 3.00 2.00 3.20 13.20 3100
3104 Lê Bảo Khánh 9A4 Kinh Bắc 1.00 1.00 4.00 3.20 13.20 3100
3105 Vũ Nhật Tân 9A3 Kinh Bắc 2.00 1.50 3.50 1.50 3.20 13.20 3100
3106 Nguyễn Thị Khánh Ly 9A4 Võ Cường 1.75 1.00 2.75 2.25 3.20 13.20 3100
3107 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 9A2 THCS Nam Sơn 1.00 1.00 2.00 2.50 4.20 13.20 3100
3108 Phạm Khánh Hưng 9A5 THCS Nam Sơn 1.75 1.00 2.75 2.75 2.20 13.20 3100
3109 Tống Đức Tiệp 9A2 Vạn An 1.63 1.25 2.88 2.50 2.40 13.15 3109
3110 Nguyễn Văn Trọng 9A5 Võ Cường 2.37 1.50 3.87 1.00 3.40 13.14 3110
3111 Diêm Thị Hoài 9A2 Võ Cường 1.87 1.50 3.37 2.00 2.40 13.14 3110
3112 Nguyễn Phương Nga 9A3 Suối Hoa 2.00 1.25 3.25 2.00 2.60 13.10 3112
3113 Lê Châu Minh 9A6 Tiền An 2.25 2.25 4.50 0.75 2.60 13.10 3112
3114 Ngô Quốc Bảo 9A6 Hoàng Hoa Thám 1.50 1.75 3.25 2.00 2.60 13.10 3112
3115 Nguyễn Văn Ngọc 9B Khúc Xuyên 1.00 1.75 2.75 2.50 2.60 13.10 3112
3116 Nguyễn Đăng Chung 9A1 Khắc Niệm 2.00 1.00 3.00 1.75 3.60 13.10 3112
3117 Trần Minh Quân 9A3 THCS Nam Sơn 1.50 1.00 2.50 2.75 2.60 13.10 3112
3118 Nguyễn Văn Tuấn Anh 9A3 Hoàng Hoa Thám 1.88 1.00 2.88 1.25 4.80 13.06 3118
3119 Trần An Khánh 9A5 Thị Cầu 2.13 0.75 2.88 2.25 2.80 13.06 3119
3120 Nguyễn Thị Thùy Linh 9A4 Vân Dương 1.63 1.00 2.63 2.00 3.80 13.06 3119
3121 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 9B Kim Chân 1.13 1.50 2.63 2.50 2.80 13.05 3121
3122 Nguyễn Tiến Uy 9A4 Vũ Ninh 2.13 1.00 3.13 1.50 3.80 13.05 3121
3123 Nguyễn Thị Hằng Hải 9A4 Vạn An 1.13 1.00 2.13 3.00 2.80 13.05 3121
3124 Trần Nguyễn Tiến 9A2 Khắc Niệm 1.38 1.75 3.13 2.00 2.80 13.05 3121
3125 Nguyễn Tuấn Linh 9A1 Suối Hoa 2.25 1.50 3.75 1.25 3.00 13.00 3125
3126 Đồng Thị Mỹ Tâm 9B Kim Chân 1.25 1.00 2.25 2.75 3.00 13.00 3125
3127 Bùi Thị Ngọc Thu 9A4 Vũ Ninh 1.50 1.25 2.75 2.25 3.00 13.00 3125
3128 Đặng Minh Hiếu 9A3 Vạn An 2.00 0.50 2.50 3.00 2.00 13.00 3125
3129 Hoàng Chí Thành 9A3 Vân Dương 1.50 1.00 2.50 2.00 4.00 13.00 3125
3130 Nguyễn Minh Quân 9A3 Hoà Long 1.75 1.75 3.50 2.00 2.00 13.00 3125
3131 Nguyễn Sỹ Tùng 9A4 Hoà Long 1.50 2.25 3.75 2.00 1.75 13.00 3125
3132 Nguyễn Hồng Sơn 9A4 Hoà Long 2.00 1.00 3.00 3.00 2.00 13.00 3125
3133 Nguyễn Duy Đạt 9A4 Khắc Niệm 1.75 1.75 3.50 1.00 4.00 13.00 3125
3134 Nguyễn Huyền Trang 9A5 THCS Nam Sơn 1.75 1.25 3.00 2.00 3.00 13.00 3125
3135 Đàm Nhữ Đăng Khôi 9A5 THCS Nam Sơn 2.00 1.00 3.00 2.50 2.00 13.00 3125
3136 Nguyễn Thảo Đan 9A3 Thị Cầu 2.38 1.00 3.38 1.50 3.20 12.96 3136
3137 Trần Văn Đăng 9A6 Thị Cầu 1.88 0.00 1.88 2.50 4.20 12.96 3136
3138 Tô Văn Minh 9A2 Vân Dương 1.63 1.50 3.13 2.25 2.20 12.96 3136
3139 Nguyễn Mạnh Dũng 9A5 Hoà Long 1.63 2.25 3.88 2.20 1.50 12.96 3136
3140 Nguyễn Ngọc Sơn Trà 9A4 Vân Dương 1.38 1.00 2.38 3.00 2.20 12.96 3140
3141 Nguyễn Thị Bích Lợi 9B Phong Khê 1.88 1.25 3.13 2.25 2.20 12.95 3141
3142 Ngô Vương Kiến Huy 9C Phong Khê 2.13 0.50 2.63 2.25 3.20 12.95 3141
3143 Nguyễn Xuân Thành 9A5 Hoà Long 1.50 0.50 2.00 4.40 2.25 12.90 3143
3144 Nguyễn Văn Hợp 9A5 THCS Nam Sơn 1.50 1.00 2.50 2.75 2.40 12.90 3143
3145 Đặng Duy Hiếu 9A1 Kinh Bắc 1.63 1.00 2.63 2.00 3.60 12.86 3145
3146 Nguyễn Thị Vân Anh 9A4 Vân Dương 2.13 1.50 3.63 1.50 2.60 12.86 3145
3147 Hà Thành Đan 9A4 Vân Dương 1.63 1.00 2.63 2.00 3.60 12.86 3145
3148 Nguyễn Văn Đức Huy 9A3 Hoà Long 1.63 1.50 3.13 3.60 1.50 12.86 3145
3149 Nguyễn Hồng Khiêm 9A5 Võ Cường 1.63 1.00 2.63 2.50 2.60 12.86 3145
3150 Nguyễn Quốc An 9B Phong Khê 1.63 0.50 2.13 3.00 2.60 12.85 3150
3151 Nguyễn Tiến Đạt 9A5 Thị Cầu 1.13 1.50 2.63 3.00 1.60 12.85 3150
3152 Nguyễn Bảo Trâm 9A2 Vạn An 1.13 1.50 2.63 2.50 2.60 12.85 3150
3153 Nguyễn Thị Minh Hằng 9A4 Khắc Niệm 2.63 1.00 3.63 1.00 3.60 12.85 3150
3154 Nguyễn Văn Hiển 9A4 Khắc Niệm 1.68 1.75 3.43 1.00 4.00 12.85 3150
3155 Phạm Phương Linh 9A3 THCS Nam Sơn 1.62 0.50 2.12 3.50 1.60 12.84 3155
3156 Đàm Vĩnh Hưng 9A4 THCS Nam Sơn 1.62 1.00 2.62 2.00 3.60 12.84 3155
3157 Trần Long Khánh 9A3 Đại Phúc 1.25 1.00 2.25 2.75 2.80 12.80 3157
3158 Nguyễn Minh Đức 9A2 Vệ An 2.00 1.00 3.00 1.50 3.80 12.80 3157
3159 Vũ Đăng Hiển 9A1 Đáp Cầu 1.50 1.00 2.50 3.00 1.80 12.80 3157
3160 Nguyễn Văn Vũ 9C Hạp Lĩnh 1.00 1.00 2.00 3.00 2.80 12.80 3157
3161 Nguyễn Đức Duy 9D Phong Khê 1.25 0.50 1.75 3.25 2.80 12.80 3157
3162 Đỗ Trung Kiên 9A6 Tiền An 1.75 2.25 4.00 1.00 2.80 12.80 3157
3163 Nguyễn Trần Hiếu 9A3 Vũ Ninh 1.50 2.00 3.50 2.00 1.80 12.80 3157
3164 Nguyễn Văn Duy 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.00 1.50 3.50 2.00 1.80 12.80 3157
3165 Nguyễn Trung Kiên 9A3 Kinh Bắc 1.50 2.00 3.50 1.00 3.80 12.80 3157
3166 Nguyễn Hoàng Đức 9A5 Hoà Long 1.75 2.25 4.00 2.80 1.00 12.80 3157
3167 Đào Minh Sơn 9B Khúc Xuyên 1.50 1.00 2.50 2.50 2.80 12.80 3157
3168 Nguyễn Đức Anh 9A6 Ninh Xá 1.63 1.25 2.88 2.00 3.00 12.76 3168
3169 Nguyễn Đức Toàn 9A2 Hoàng Hoa Thám 1.63 1.75 3.38 1.50 3.00 12.76 3168
3170 Nguyễn Như Anh 9A3 THCS Nam Sơn 1.88 0.00 1.88 3.00 3.00 12.76 3168
3171 Nguyễn Hồng Duyên 9A4 Khắc Niệm 2.38 0.25 2.63 1.75 4.00 12.75 3171
3172 Hoàng Thị Thương 9A4 Khắc Niệm 1.38 1.25 2.63 2.25 3.00 12.75 3171
3173 Ngô Quang Huy 9A2 Võ Cường 1.37 1.75 3.12 2.25 2.00 12.74 3173
3174 Nguyễn Khánh Linh 9A Kim Chân 1.00 1.00 2.00 2.25 4.20 12.70 3174
3175 Ngô Gia Huy 9C Phong Khê 2.00 0.50 2.50 2.25 3.20 12.70 3174
3176 Nguyễn Thị Yến Thuận 9E Phong Khê 1.50 1.00 2.50 2.25 3.20 12.70 3174
3177 Nguyễn Hữu Minh Phát 9A6 Tiền An 1.75 1.50 3.25 2.00 2.20 12.70 3174
3178 Bùi Đại Hải 9A4 Kinh Bắc 1.50 2.00 3.50 1.75 2.20 12.70 3174
3179 Nguyễn Đức Hoàng Hải 9A2 Võ Cường 1.50 1.50 3.00 1.75 3.20 12.70 3174
3180 Nguyễn Thị Thương 9A5 THCS Nam Sơn 1.75 1.00 2.75 2.00 3.20 12.70 3174
3181 Nguyễn Viết Thắng 9A3 Hoàng Hoa Thám 1.63 1.00 2.63 2.50 2.40 12.66 3181
Minh-
3182 Huang, 9A5 Thị Cầu 2.13 0.75 2.88 2.25 2.40 12.65 3182
Tseng
3183 Nguyễn Mạnh Dũng 9A4 Vũ Ninh 1.63 1.63 3.00 3.40 12.65 3182
3184 Nguyễn Tuấn Anh 9A3 Vũ Ninh 1.63 1.00 2.63 2.50 2.40 12.65 3182
3185 Tống Văn Quang 9A2 Vạn An 1.63 1.25 2.88 2.25 2.40 12.65 3182
3186 Nguyễn Hoàng Phúc 9A5 Tiền An 1.37 2.75 4.12 1.00 2.40 12.64 3186
3187 Nguyễn Thư Kỳ 9A3 Đại Phúc 0.00 1.00 1.00 3.00 4.60 12.60 3187
3188 Phạm Đình Tùng 9A2 Vệ An 1.50 1.50 3.00 1.50 3.60 12.60 3187
3189 Phạm Văn Hoàng Phúc 9A5 Tiền An 1.75 2.25 4.00 1.00 2.60 12.60 3187
3190 Nguyễn Tiến Mạnh 9A1 Kinh Bắc 1.50 0.50 2.00 2.50 3.60 12.60 3187
3191 Nguyễn Khánh Duy 9A4 Vạn An 1.50 2.00 3.50 1.00 3.60 12.60 3187
3192 Nguyễn Phúc Trung 9B Khúc Xuyên 1.25 1.25 2.50 2.00 3.60 12.60 3187
3193 Nguyễn Phương Linh 9A6 Ninh Xá 1.63 1.25 2.88 2.50 1.80 12.56 3193
3194 Mai Hoàng Anh 9A6 Ninh Xá 1.88 1.00 2.88 2.00 2.80 12.56 3194
3195 Đặng Quốc Văn 9A2 Vạn An 1.13 0.50 1.63 2.75 3.80 12.55 3195
3196 Nguyễn Thị Thùy Linh 9A1 Khắc Niệm 1.63 1.00 2.63 2.25 2.80 12.55 3195
3197 Nguyễn Khắc Long 9D Phong Khê 2.50 1.25 3.75 2.50 12.50 3197
3198 Nguyễn Văn Vinh 9A2 Vũ Ninh 2.25 2.00 4.25 1.50 1.00 12.50 3197
3199 Bùi Khánh Duy 9B Khúc Xuyên 1.00 2.00 3.00 2.25 2.00 12.50 3197
3200 Diêm Văn Duy 9A3 Võ Cường 1.75 1.00 2.75 2.00 3.00 12.50 3197
3201 Nguyễn Văn Vững 9A3 THCS Nam Sơn 1.50 0.00 1.50 3.25 3.00 12.50 3197
3202 Ngô Minh Quân 9A1 Đáp Cầu 1.13 0.00 1.13 4.00 2.20 12.46 3202
3203 Nguyễn Thị Thanh Hằng 9B Kim Chân 1.38 1.00 2.38 2.25 3.20 12.45 3203
3204 Nguyễn Minh An 9B Phong Khê 1.63 1.00 2.63 2.00 3.20 12.45 3203
3205 Bùi Hoàng Đức Minh 9A6 Thị Cầu 2.13 1.50 3.63 1.00 3.20 12.45 3203
3206 Tống Thị Như Quỳnh 9A2 Vạn An 1.88 0.75 2.63 1.50 4.20 12.45 3203
3207 Hoàng Trường Hải 9A4 Tiền An 1.37 2.25 3.62 1.00 3.20 12.44 3207
3208 Tạ Phạm Khánh Ly 9A3 Võ Cường 1.75 1.00 2.75 1.75 3.40 12.40 3208
3209 Nguyễn Thị Ly 9A2 Khắc Niệm 2.25 1.00 3.25 1.75 2.40 12.40 3208
3210 Dương Như Quỳnh 9A1 Khắc Niệm 2.00 1.75 3.75 1.25 2.40 12.40 3208
3211 Nguyễn Trung Kiên 9A5 THCS Nam Sơn 1.00 1.00 2.00 3.00 2.40 12.40 3208
3212 Nguyễn Hoàng Minh Phong 9A3 Đại Phúc 1.38 0.00 1.38 3.00 3.60 12.36 3212
3213 Tạ Tuấn Vũ 9A1 THCS Nam Sơn 1.88 1.25 3.13 1.75 2.60 12.36 3212
3214 Nguyễn Tài Vượng 9A1 Suối Hoa 1.88 2.00 3.88 1.00 2.60 12.35 3214
3215 Nguyễn Hùng Vỹ 9C Phong Khê 2.13 1.25 3.38 2.00 1.60 12.35 3214
3216 Lê Thị Phương Linh 9E Phong Khê 1.88 0.75 2.63 2.25 2.60 12.35 3214
3217 Nguyễn Quang Triệu 9A4 Vũ Ninh 1.88 1.00 2.88 1.50 3.60 12.35 3214
3218 Nguyễn Phương Thành 9A4 Khắc Niệm 1.88 1.00 2.88 2.00 2.60 12.35 3214
3219 Nguyễn Thị Hà Linh 9B Hạp Lĩnh 1.25 0.00 1.25 4.00 1.80 12.30 3219
3220 Nguyễn Văn Mạnh 9B Hạp Lĩnh 1.50 0.25 1.75 3.00 2.80 12.30 3219
3221 Trương Tuấn Khang 9B Kim Chân 1.00 1.00 2.00 2.75 2.80 12.30 3219
3222 Trịnh Đăng Hiếu 9A4 Vạn An 1.25 0.50 1.75 3.00 2.80 12.30 3219
3223 Phạm Quỳnh Anh 9A4 Võ Cường 1.75 0.50 2.25 2.50 2.80 12.30 3219
3224 Vũ Gia Huy 9A5 Ninh Xá 2.38 1.25 3.63 1.00 3.00 12.26 3224
3225 Hoàng Kim Phong 9A7 Thị Cầu 1.88 1.75 3.63 1.00 3.00 12.26 3224
3226 Nguyễn Hoàng Bảo Phong 9A4 Vân Dương 2.13 1.50 3.63 1.00 3.00 12.26 3224
3227 Nguyễn Tiến Thành 9A3 Vân Dương 2.38 2.00 4.38 0.25 3.00 12.26 3224
3228 Nguyễn Bảo Nam 9A4 Võ Cường 1.63 1.00 2.63 2.00 3.00 12.26 3224
3229 Đào Thị Yến Nhi 9D Phong Khê 1.38 0.00 1.38 3.25 3.00 12.25 3229
3230 Nguyễn Thành Nam 9A4 Vũ Ninh 2.13 1.00 3.13 1.00 4.00 12.25 3229
3231 Hoàng Hải Yến 9A3 Võ Cường 1.37 1.00 2.37 1.75 4.00 12.24 3231
3232 Nguyễn Tiến Đạt 9A4 Ninh Xá 1.25 0.00 1.25 2.25 5.20 12.20 3232
3233 Vũ Trần Bảo An 9B Phong Khê 1.25 0.00 1.25 2.75 4.20 12.20 3232
3234 Phạm Minh Phú 9C Phong Khê 1.75 2.25 4.00 0.50 3.20 12.20 3232
3235 Đoàn Anh Quân 9A5 Tiền An 1.50 2.25 3.75 0.75 3.20 12.20 3232
3236 Đỗ Hữu Hoàng 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.00 1.00 3.00 1.00 4.20 12.20 3232
3237 Nguyễn Sỹ Luân 9A3 Kinh Bắc 1.50 1.50 3.00 1.50 3.20 12.20 3232
3238 Lương Đức Mạnh 9A1 Kinh Bắc 1.50 2.00 3.50 1.50 2.20 12.20 3232
3239 Nguyễn Văn Vũ 9B Khúc Xuyên 0.50 1.25 1.75 2.75 3.20 12.20 3232
3240 Phạm Ngọc Văn Hoàng 9A2 Võ Cường 1.50 1.00 2.50 2.00 3.20 12.20 3232
3241 Lê Trung Kiên 9A4 THCS Nam Sơn 1.50 0.50 2.00 2.50 3.20 12.20 3232
3242 Ngô Phương Anh 9D Phong Khê 1.63 1.00 2.63 2.25 2.40 12.15 3242
3243 Lê Đào Hoàng Giang 9A2 Suối Hoa 1.00 1.75 2.75 1.50 3.60 12.10 3243
3244 Đào Phú Minh 9A5 Suối Hoa 1.75 1.50 3.25 1.00 3.60 12.10 3243
3245 Ngô Thị Hải Anh 9B Hạp Lĩnh 0.75 1.00 1.75 3.00 2.60 12.10 3243
3246 Nguyễn Thị Thanh Xuân 9B Kim Chân 1.00 1.00 2.00 2.75 2.60 12.10 3243
3247 Nguyễn Trọng Thái 9E Phong Khê 1.75 0.75 2.50 2.25 2.60 12.10 3243
3248 Nguyễn Khánh Ly 9A5 Thị Cầu 2.25 1.25 3.50 1.25 2.60 12.10 3243
3249 Bùi Hoàng Tiến Đạt 9A5 Hoà Long 1.75 1.50 3.25 2.60 1.50 12.10 3243
3250 Hoàng Trọng Tuấn 9A5 Võ Cường 1.75 1.00 2.75 2.00 2.60 12.10 3243
3251 Trần Thúy Hường 9A1 Đại Phúc 1.63 1.00 2.63 2.50 1.80 12.06 3251
3252 Đặng Minh Hiếu 9A3 Trần Quốc Toản 1.88 2.25 4.13 0.50 2.80 12.06 3251
3253 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9A4 Vũ Ninh 1.38 1.00 2.38 1.75 3.80 12.05 3253
3254 Tống Thu Hoài 9A2 Vạn An 2.13 0.00 2.13 2.50 2.80 12.05 3253
3255 Nguyễn Văn Hữu 9A4 THCS Nam Sơn 1.12 1.00 2.12 2.50 2.80 12.04 3255
3256 Nguyễn Hà Thư 9A3 Suối Hoa 1.50 1.25 2.75 2.25 2.00 12.00 3256
3257 Nguyễn Mai Quỳnh 9A1 Đại Phúc 1.80 2.00 3.80 1.00 2.40 12.00 3256
3258 Quản Thu Hường 9B Hạp Lĩnh 1.25 0.25 1.50 3.00 3.00 12.00 3256
3259 Đặng Công Huy 9A6 Ninh Xá 1.25 2.00 3.25 1.25 3.00 12.00 3256
3260 Nguyễn Thị Thùy Trang 9A3 Vạn An 1.75 1.25 3.00 2.00 2.00 12.00 3256
3261 Hoàng Vĩnh Kỳ 9A2 Vân Dương 1.75 0.50 2.25 1.75 4.00 12.00 3256
3262 Nguyễn Đình Thành 9A2 Hoà Long 0.00 1.50 1.50 6.00 1.50 12.00 3256
3263 Nguyễn Văn Tiến 9A5 Hoà Long 1.50 1.50 3.00 3.00 1.50 12.00 3256
3264 Ngô Trung Anh 9B Khúc Xuyên 1.00 1.00 2.00 2.50 3.00 12.00 3256
3265 Nguyễn Thị Lan Hương 9A4 Khắc Niệm 2.25 1.00 3.25 1.25 3.00 12.00 3256
3266 Nguyễn Bảo Linh 9A3 THCS Nam Sơn 1.75 0.00 1.75 2.75 3.00 12.00 3256
3267 Nguyễn Hải Anh 9A5 THCS Nam Sơn 1.50 1.00 2.50 2.50 2.00 12.00 3256
3268 Bùi Văn Đại 9A5 Đại Phúc 1.13 2.25 3.38 0.00 5.20 11.96 3268
3269 Lương Thanh Trúc 9A4 THCS Nam Sơn 1.88 0.50 2.38 2.00 3.20 11.96 3268
3270 Nguyễn Chí Thanh 9A4 Vũ Ninh 1.38 1.00 2.38 2.00 3.20 11.95 3270
3271 Nguyễn Thanh Bình 9A2 Vạn An 2.13 0.50 2.63 1.75 3.20 11.95 3270
3272 Nguyễn Việt Anh 9A4 Khắc Niệm 1.88 1.00 2.88 1.50 3.20 11.95 3270
3273 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9A3 Đại Phúc 0.75 1.00 1.75 3.00 2.40 11.90 3273
3274 Trần Tùng Anh 9A2 Đại Phúc 0.75 2.00 2.75 2.00 2.40 11.90 3273
3275 Nguyễn Thị Thu Hiền 9A3 Hoàng Hoa Thám 1.50 1.25 2.75 1.50 3.40 11.90 3273
3276 Nguyễn Văn Ba 9A4 Vạn An 1.50 1.50 3.00 1.75 2.40 11.90 3273
3277 Ngô Văn Châu 9A3 Vạn An 2.00 1.00 3.00 1.75 2.40 11.90 3273
3278 Lê Văn Lâm 9A Khúc Xuyên 1.00 1.00 2.00 2.75 2.40 11.90 3273
3279 Vương Minh Khôi 9A1 Đại Phúc 0.88 2.75 3.63 1.00 2.60 11.86 3279
3280 Bùi Tiến Đạt 9A3 Hoà Long 2.13 0.00 2.13 2.60 2.50 11.86 3279
3281 Nguyễn Văn Sơn 9A5 Hoà Long 2.38 1.00 3.38 1.60 1.75 11.86 3279
3282 Nguyễn Đức Hùng 9A3 Võ Cường 2.13 1.00 3.13 1.50 2.60 11.86 3279
3283 Nguyễn Trung Nguyên 9D Phong Khê 1.63 0.50 2.13 2.50 2.60 11.85 3283
3284 Trần Hoàng Vũ 9E Phong Khê 1.63 1.00 2.63 1.50 3.60 11.85 3283
3285 Nguyễn Hoàng Long 9A4 Tiền An 1.75 0.75 2.50 0.50 5.80 11.80 3285
3286 Nguyễn Tuấn Phong 9A1 Hoàng Hoa Thám 1.50 1.00 2.50 1.50 3.80 11.80 3285
3287 Nguyễn Văn Mạnh 9A2 Võ Cường 2.00 1.00 3.00 1.00 3.80 11.80 3285
3288 Nguyễn Văn Cảnh 9A5 Hoà Long 1.63 1.50 3.13 3.00 1.25 11.76 3288
3289 Nguyễn Văn Bảo Ngọc 9A2 Võ Cường 1.63 0.75 2.38 2.00 3.00 11.76 3288
3290 Nguyễn Thị Hương Mai 9A5 THCS Nam Sơn 1.38 1.00 2.38 2.50 2.00 11.76 3288
3291 Ngô Thế Huy 9A1 Đáp Cầu 1.50 1.25 2.75 1.50 3.20 11.70 3291
3292 Nguyễn Hà Phương 9B Phong Khê 1.50 0.75 2.25 2.00 3.20 11.70 3291
3293 Đặng Ngọc Hải Linh 9A5 Tiền An 2.00 2.25 4.25 0.50 2.20 11.70 3291
3294 Ngô Quỳnh Nga 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.00 1.00 3.00 1.75 2.20 11.70 3291
3295 Nguyễn Đăng Nguyên 9A4 Hoàng Hoa Thám 1.00 1.75 2.75 1.50 3.20 11.70 3291
3296 Tống Thị Thanh Nhàn 9A3 Vạn An 2.00 1.50 3.50 1.75 1.20 11.70 3291
3297 Nguyễn Minh Trường 9A2 Suối Hoa 2.38 1.00 3.38 1.25 2.40 11.65 3297
3298 Lê Văn Tùng 9D Phong Khê 2.13 1.00 3.13 1.50 2.40 11.65 3297
3299 Ngô Thị Phương Thảo 9A1 Khắc Niệm 1.13 1.25 2.38 1.75 3.40 11.65 3297
3300 Trần Hoàng Thiện 9A3 Võ Cường 1.87 1.25 3.12 1.50 2.40 11.64 3300
3301 Nguyễn Ngọc Châu Anh 9A6 Thị Cầu 1.26 1.75 3.01 2.00 1.60 11.61 3301
3302 Nguyễn Văn Tiến 9A2 Đại Phúc 1.00 0.25 1.25 3.25 2.60 11.60 3302
3303 Nguyễn Minh Khánh 9D Phong Khê 1.50 1.00 2.50 2.00 2.60 11.60 3302
3304 Trần Quốc Toản 9E Phong Khê 1.50 0.75 2.25 2.25 2.60 11.60 3302
3305 Lê Thành Đạt 9A7 Tiền An 1.75 1.00 2.75 1.75 2.60 11.60 3302
3306 Vũ Quốc Huy 9A5 Tiền An 1.75 2.25 4.00 0.50 2.60 11.60 3302
3307 Vũ Văn Chung 9A4 Vũ Ninh 2.00 2.00 4.00 1.00 1.60 11.60 3302
3308 Trần Sỹ Long 9A3 Trần Quốc Toản 1.75 2.25 4.00 0.50 2.60 11.60 3302
3309 Hoàng Minh Quang 9A2 Vân Dương 2.25 1.25 3.50 1.00 2.60 11.60 3302
3310 Bùi Phong Phú 9B Khúc Xuyên 1.25 1.00 2.25 2.25 2.60 11.60 3302
3311 Nguyễn Minh Đức 9A2 Khắc Niệm 2.00 0.50 2.50 2.00 2.60 11.60 3302
3312 Nguyễn Trí Thành 9A1 Đáp Cầu 1.13 1.25 2.38 2.50 1.80 11.56 3312
3313 Khúc Văn Đạt 9A1 Đại Phúc 0.88 1.00 1.88 2.50 2.80 11.56 3313
3314 Nguyễn Đức Hùng 9A1 Hoàng Hoa Thám 1.38 1.00 2.38 2.00 2.80 11.56 3313
3315 Hà Thị Lương 9A1 Kinh Bắc 1.63 1.00 2.63 1.75 2.80 11.56 3313
3316 Nguyễn Anh Tú 9A3 Hoà Long 2.13 1.00 3.13 2.80 1.25 11.56 3313
3317 Nguyễn Ngọc Bảo Linh 9A1 Suối Hoa 2.18 1.00 3.18 1.00 3.20 11.55 3317
3318 Tạ Công Tú 9A2 Vũ Ninh 1.88 1.00 2.88 2.00 1.80 11.55 3317
3319 Bùi Tá Khôi 9A4 Vạn An 1.38 0.50 1.88 2.50 2.80 11.55 3317
3320 Nguyễn Thị Như Quỳnh 9A5 THCS Nam Sơn 2.12 1.00 3.12 1.75 1.80 11.54 3320
3321 Nguyễn An Phú Thái 9A3 Đại Phúc 0.00 2.25 2.25 1.50 4.00 11.50 3321
3322 Nguyễn Văn Phúc 9A3 Đại Phúc 1.25 0.00 1.25 4.00 1.00 11.50 3321
3323 Lê Khánh Ngọc 9A5 Tiền An 1.75 1.50 3.25 1.50 2.00 11.50 3321
3324 Nguyễn Ngọc Tú 9A2 Vạn An 0.50 2.00 2.50 1.75 3.00 11.50 3321
3325 Nguyễn Khương Duy 9A4 Hoà Long 0.00 2.75 2.75 0.00 3.00 11.50 3321
3326 Nguyễn Gia Bảo 9A2 Hoàng Hoa Thám 1.33 3.00 4.33 0.50 1.80 11.46 3326
3327 Nguyễn Tiến Lợi 9A3 Kinh Bắc 2.13 1.00 3.13 1.50 2.20 11.46 3326
3328 Nguyễn Thanh Tùng 9A2 Đáp Cầu 1.13 1.00 2.13 2.00 3.20 11.45 3328
3329 Phạm Tiến Thịnh 9C Phong Khê 1.75 0.25 2.00 1.50 4.40 11.40 3329
3330 Đỗ Ngọc Minh Châu 9A2 Vũ Ninh 1.50 0.25 1.75 2.75 2.40 11.40 3329
3331 Nguyễn Thành Đạt 9A2 Võ Cường 2.00 1.00 3.00 1.50 2.40 11.40 3329
3332 Nguyễn Thị Lan Anh 9A3 Võ Cường 2.00 0.00 2.00 2.00 3.40 11.40 3329
3333 Lục Quang Hà 9A4 THCS Nam Sơn 1.50 0.00 1.50 3.00 2.40 11.40 3329
3334 Đỗ Thanh Nga 9A4 Hoàng Hoa Thám 1.63 1.00 2.63 1.25 3.60 11.36 3334
3335 Nguyễn Xuân Bắc 9A4 Kinh Bắc 1.38 1.00 2.38 1.50 3.60 11.36 3334
3336 Nguyễn Thị Thùy Dung 9A2 Vân Dương 1.63 1.00 2.63 1.75 2.60 11.36 3334
3337 Lê Văn Tiến 9E Phong Khê 1.88 0.00 1.88 2.00 3.60 11.35 3337
3338 Phạm Thùy Ngân 9A5 Thị Cầu 1.88 0.00 1.88 3.00 1.60 11.35 3337
3339 Vũ Tuấn Anh 9A4 Vũ Ninh 1.63 1.00 2.63 1.75 2.60 11.35 3337
3340 Chu Quang Minh 9A6 Ninh Xá 1.25 1.75 3.00 1.25 2.80 11.30 3340
3341 Đào Minh Hiếu 9A5 Đại Phúc 1.88 2.25 4.13 0.50 2.00 11.26 3341
3342 Phạm Như Quỳnh 9A6 Thị Cầu 1.63 1.00 2.63 1.50 3.00 11.26 3341
3343 Bùi Tuấn Kiệt 9A4 Hoà Long 1.63 1.00 2.63 3.00 1.50 11.26 3341
3344 Nguyễn Thị Lan Anh 9A3 THCS Nam Sơn 1.38 1.00 2.38 1.75 3.00 11.26 3341
3345 Trần Thị Lương 9A5 THCS Nam Sơn 1.38 1.00 2.38 2.25 2.00 11.26 3341
3346 Nguyễn Mai Chi 9A1 Khắc Niệm 1.88 1.00 2.88 1.25 3.00 11.25 3346
3347 Đoàn Minh Hoàng 9A2 Vệ An 1.50 1.50 3.00 1.00 3.20 11.20 3347
3348 Nguyễn Nhật Minh 9A2 Đáp Cầu 1.50 1.00 2.50 2.00 2.20 11.20 3347
3349 Đỗ Thành Đạt 9B Kim Chân 1.25 0.00 1.25 3.25 2.20 11.20 3347
3350 Nguyễn Mạnh Hiếu 9A2 Vũ Ninh 2.00 0.50 2.50 1.00 4.20 11.20 3347
3351 Nguyễn Thị Huyền Trang 9A1 Kinh Bắc 1.75 1.50 3.25 1.25 2.20 11.20 3347
3352 Nguyễn Văn Thắng 9A2 Vân Dương 1.25 1.00 2.25 2.25 2.20 11.20 3347
3353 Vi Gia Hải 9A3 Kinh Bắc 1.88 0.50 2.38 2.50 1.40 11.16 3353
3354 Diêm Thị Anh Thơ 9A4 Võ Cường 1.63 1.00 2.63 1.75 2.40 11.16 3353
3355 Phạm Thu Hà 9E Phong Khê 1.38 0.00 1.38 3.00 2.40 11.15 3355
3356 Trần Nguyên Thuận 9A2 Hoàng Hoa Thám 1.75 1.00 2.75 1.50 2.60 11.10 3356
3357 Phạm Thanh Tùng 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.00 1.50 3.50 0.25 3.60 11.10 3356
3358 Đoàn Thị Quỳnh 9A4 Vân Dương 2.00 1.00 3.00 1.25 2.60 11.10 3356
3359 Nguyễn Phạm Tú Anh 9A2 Vệ An 1.88 0.00 1.88 2.25 2.80 11.05 3359
3360 Trần Nhật Minh 9C Phong Khê 1.63 0.00 1.63 2.50 2.80 11.05 3359
3361 Ngô Hoàng Gia Hưng 9D Phong Khê 1.88 0.00 1.88 1.75 3.80 11.05 3359
3362 Nguyễn Thị Khánh My 9A6 Thị Cầu 1.38 0.75 2.13 2.00 2.80 11.05 3359
3363 Tống Quang Triệu 9A4 Vạn An 1.63 0.50 2.13 2.00 2.80 11.05 3359
3364 Nguyễn Thực Dương 9A5 Võ Cường 1.87 1.00 2.87 1.25 2.80 11.04 3364
3365 Ngô Quang Minh 9E Phong Khê 1.75 0.00 1.75 2.25 3.00 11.00 3365
3366 Cao Minh Hưng 9A2 Vũ Ninh 1.50 1.50 3.00 1.00 3.00 11.00 3365
3367 Nguyễn Văn Hà 9A5 Hoà Long 1.50 2.25 3.75 2.00 0.75 11.00 3365
3368 Diêm Văn Trung 9A4 Võ Cường 2.50 1.00 3.50 1.00 2.00 11.00 3365
3369 Nguyễn Nam Hoàn 9A5 Võ Cường 2.00 0.00 2.00 2.00 3.00 11.00 3365
3370 Nguyễn Thanh Hoàng 9D Phong Khê 1.63 0.00 1.63 2.75 2.20 10.95 3370
3371 Nguyễn Thị Phương 9D Phong Khê 1.63 0.75 2.38 1.50 3.20 10.95 3370
3372 Nguyễn Minh Tiệp 9A4 Tiền An 1.37 1.00 2.37 2.00 2.20 10.94 3372
3373 Nguyễn Hoàng Sơn 9A5 Tiền An 2.37 1.50 3.87 0.50 2.20 10.94 3372
3374 Đỗ Trung Nghĩa 9A1 Đáp Cầu 1.75 1.00 2.75 1.50 2.40 10.90 3374
3375 Nguyễn Quang Duy 9A5 Ninh Xá 1.50 1.00 2.50 1.75 2.40 10.90 3374
3376 Nguyễn Bá Kiên 9D Phong Khê 1.75 0.50 2.25 1.50 3.40 10.90 3374
3377 Nguyễn Gia Toàn 9A6 Thị Cầu 2.00 1.75 3.75 0.50 2.40 10.90 3374
3378 Nguyễn Văn Thuyên 9A3 Vân Dương 1.63 1.00 2.63 1.00 3.60 10.86 3378
3379 Đặng Văn Trọng 9A3 Hoà Long 2.13 1.25 3.38 2.60 0.75 10.86 3378
3380 Đỗ Quốc Toan 9A5 Võ Cường 1.63 0.50 2.13 2.00 2.60 10.86 3378
3381 Nguyễn Minh Thông 9A2 Vạn An 1.63 0.50 2.13 2.00 2.60 10.85 3381
3382 Phạm Hồng Anh 9A5 Thị Cầu 1.76 1.25 3.01 1.50 1.80 10.81 3382
3383 Đặng Hoàng Anh Tú 9A1 Đại Phúc 1.25 2.25 3.50 0.00 3.80 10.80 3383
3384 Nguyễn Thị Hương 9A1 Đại Phúc 1.50 1.00 2.50 1.50 2.80 10.80 3383
3385 Nguyễn Minh Hiếu 9A1 Khắc Niệm 1.50 1.75 3.25 0.75 2.80 10.80 3383
3386 Bùi Đức Lộc 9A6 Ninh Xá 1.63 1.50 3.13 0.75 3.00 10.76 3386
3387 Hoàng Khắc Anh Tuấn 9A5 Ninh Xá 1.88 1.00 2.88 1.00 3.00 10.76 3386
3388 Trần Quang Phúc 9A6 Tiền An 1.63 1.00 2.63 0.75 4.00 10.76 3386
3389 Bùi Xuân Tuấn Minh 9A7 Tiền An 1.63 1.00 2.63 1.25 3.00 10.76 3386
3390 Nguyễn Duy Hưng 9A7 Thị Cầu 2.13 0.75 2.88 0.00 5.00 10.76 3386
3391 Nguyễn Tiến Phát 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.38 2.00 4.38 0.00 2.00 10.76 3386
3392 Nguyễn Đức Dương 9A4 Hoà Long 1.88 1.00 2.88 2.00 1.50 10.76 3386
3393 Vi Thị Kiều Trang 9A5 Hoà Long 1.63 1.50 3.13 2.00 1.25 10.76 3386
3394 Nguyễn Bảo Anh Thư 9A3 Võ Cường 1.63 0.00 1.63 2.25 3.00 10.76 3386
3395 Nguyễn Anh Dũng 9C Phong Khê 1.88 0.00 1.88 2.00 3.00 10.75 3395
3396 Nguyễn Văn Trường 9A2 Khắc Niệm 2.13 1.75 3.88 0.50 2.00 10.75 3395
3397 Nguyễn Hà Linh 9A4 Tiền An 1.87 0.75 2.62 1.75 2.00 10.74 3397
3398 Nguyễn Trung Hải 9A6 Thị Cầu 2.01 1.00 3.01 1.25 2.20 10.71 3398
3399 Nguyễn Nhật Anh 9A2 Đáp Cầu 1.25 1.00 2.25 1.50 3.20 10.70 3399
3400 Trần Tiến Đạt 9A1 Đáp Cầu 1.25 1.00 2.25 1.50 3.20 10.70 3399
3401 Nguyễn Tiến Lộc 9B Phong Khê 1.75 0.00 1.75 2.50 2.20 10.70 3399
3402 Nguyễn Mạnh Thắng 9C Phong Khê 2.75 0.50 3.25 1.00 2.20 10.70 3399
3403 Dương Thy Nga 9D Phong Khê 1.75 1.00 2.75 1.50 2.20 10.70 3399
3404 Đỗ Văn Tiền 9A3 Võ Cường 1.75 1.00 2.75 1.50 2.20 10.70 3399
3405 Dương Tuấn Minh 9A5 THCS Nam Sơn 1.50 0.00 1.50 2.25 3.20 10.70 3399
3406 Nguyễn Thị Yến Chi 9A3 Hoàng Hoa Thám 1.38 2.25 3.63 0.50 2.40 10.66 3406
3407 Nguyễn Thị Huyền Trang 9A3 Hoà Long 1.63 2.25 3.88 1.40 0.75 10.66 3406
3408 Nguyễn Công Thành 9E Phong Khê 2.13 0.50 2.63 1.50 2.40 10.65 3408
3409 Phan Thế Huy 9A4 Vũ Ninh 1.63 1.63 2.50 2.40 10.65 3408
3410 Nguyễn Tiến Ninh 9A2 Khắc Niệm 1.88 1.00 2.88 1.25 2.40 10.65 3408
3411 Trần Văn Quốc Thái 9A2 THCS Nam Sơn 1.62 1.00 2.62 1.50 2.40 10.64 3411
3412 Phạm Văn Tùng 9C Phong Khê 1.25 0.75 2.00 2.00 2.60 10.60 3412
3413 Nguyễn Quốc Gia Huy 9A7 Tiền An 1.50 2.25 3.75 0.25 2.60 10.60 3412
3414 Bùi Văn Thiên 9A3 Vân Dương 1.75 1.00 2.75 1.25 2.60 10.60 3412
3415 Nguyễn Văn Tới 9A4 Hoà Long 1.88 0.75 2.63 2.80 1.25 10.56 3415
3416 Lê Trung Hiếu 9A5 Tiền An 1.37 2.00 3.37 0.50 2.80 10.54 3416
3417 Nguyễn Thị Hương 9A1 Đại Phúc 1.25 1.00 2.25 2.00 2.00 10.50 3417
3418 Lê Minh Quân 9A2 Vệ An 1.25 1.00 2.25 1.50 3.00 10.50 3417
3419 Nguyễn Hán Duy Anh 9A3 Vân Dương 1.25 1.25 2.50 0.75 4.00 10.50 3417
3420 Nguyễn Quang Phúc 9B Khúc Xuyên 1.25 1.00 2.25 1.50 3.00 10.50 3417
3421 Nguyễn Hồng Sơn 9A1 Khắc Niệm 1.50 1.75 3.25 1.00 2.00 10.50 3417
3422 Nguyễn Đức Huy 9A1 Đại Phúc 1.13 1.00 2.13 2.00 2.20 10.46 3422
3423 Ngô Quỳnh An 9C Phong Khê 1.63 0.00 1.63 2.00 3.20 10.45 3423
3424 Nguyễn Tiến Phan 9E Phong Khê 1.50 0.00 1.50 2.00 3.40 10.40 3424
3425 Phạm Thị Huyền Thương 9A3 Vân Dương 1.50 1.00 2.50 2.00 1.40 10.40 3424
3426 Đỗ Viết Anh Tú 9A2 Kinh Bắc 1.38 1.50 2.88 1.50 1.60 10.36 3426
3427 Bùi Quang Thành 9A5 Hoà Long 2.13 0.00 2.13 3.60 1.25 10.36 3426
3428 Ngô Văn Hùng 9A3 Hoà Long 1.63 1.00 2.63 2.60 1.25 10.36 3426
3429 Nguyễn Ngọc Lượng 9A5 THCS Nam Sơn 1.88 0.50 2.38 1.50 2.60 10.36 3426
3430 Hoàng Thị Phương Ngọc 9A5 THCS Nam Sơn 1.88 0.00 1.88 1.50 3.60 10.36 3426
3431 Nguyễn Xuân Đức 9B Kim Chân 0.75 0.00 0.75 1.50 5.80 10.30 3431
3432 Đinh Gia Bảo 9A3 Vân Dương 1.75 1.25 3.00 1.25 1.80 10.30 3431
3433 Nguyễn Thu Minh 9A4 Vân Dương 1.50 1.00 2.50 1.25 2.80 10.30 3431
3434 Nguyễn Quang Vinh 9A3 Vân Dương 1.50 1.50 3.00 1.25 1.80 10.30 3431
3435 Nguyễn Văn Tuấn Nghĩa 9A2 Võ Cường 2.00 0.50 2.50 1.25 2.80 10.30 3431
3436 Nguyễn Hữu Thanh 9A1 Khắc Niệm 1.75 1.00 2.75 1.00 2.80 10.30 3431
3437 Nguyễn Hữu Toàn 9A4 Khắc Niệm 1.25 1.00 2.25 2.00 1.80 10.30 3431
3438 Trần Anh Tuấn 9A3 Đại Phúc 1.38 2.25 3.63 0.50 2.00 10.26 3438
3439 Nguyễn Minh Đức 9A3 Kinh Bắc 1.88 0.25 2.13 1.50 3.00 10.26 3438
3440 Đào Công Tuấn Anh 9A2 Vệ An 1.88 0.00 1.88 1.75 3.00 10.25 3440
3441 Vũ Hoàng Ân 9B Phong Khê 1.63 0.00 1.63 2.50 2.00 10.25 3440
3442 Nguyễn Hoàng Phúc 9E Phong Khê 1.63 0.00 1.63 2.00 3.00 10.25 3440
3443 Nguyễn Văn Lượng 9A6 Thị Cầu 1.88 0.75 2.63 1.00 3.00 10.25 3440
3444 Nguyễn Minh Kết 9A3 THCS Nam Sơn 1.62 1.00 2.62 1.50 2.00 10.24 3444
3445 Vũ Trường Giang 9A5 Tiền An 2.00 0.75 2.75 0.75 3.20 10.20 3445
3446 Nguyễn Thị Thảo 9A3 Vạn An 1.75 0.50 2.25 1.25 3.20 10.20 3445
3447 Nguyễn Đình Dũng 9C Hạp Lĩnh 1.13 0.25 1.38 2.50 2.40 10.16 3447
3448 Hoàng Tiến Dũng 9A5 Thị Cầu 1.88 0.50 2.38 1.50 2.40 10.16 3447
3449 Nguyễn Long Thành 9A3 Vân Dương 1.38 1.25 2.63 0.75 3.40 10.16 3447
3450 Nguyễn Minh Nhật 9E Phong Khê 1.38 0.50 1.88 1.50 3.40 10.15 3450
3451 Đỗ Viết Duy 9A5 Ninh Xá 1.25 1.00 2.25 1.50 2.60 10.10 3451
3452 Trần Thị Mai Phương 9A3 Hoàng Hoa Thám 1.50 1.00 2.50 1.25 2.60 10.10 3451
3453 Trần Quang Dũng 9A3 Vân Dương 2.00 1.00 3.00 0.75 2.60 10.10 3451
3454 Bùi Nguyễn Hoàng Kiên 9A3 Hoà Long 1.50 1.00 2.50 2.60 1.25 10.10 3451
3455 Đàm Mạnh Quang 9A4 THCS Nam Sơn 1.50 0.50 2.00 2.25 1.60 10.10 3451
3456 Diêm Long Nhật 9A4 Hoàng Hoa Thám 2.13 1.00 3.13 1.00 1.80 10.06 3456
3457 Vũ Đình Tùng 9A2 Suối Hoa 1.63 1.00 2.63 0.50 3.80 10.05 3457
3458 Nguyễn Tùng Anh 9A2 Vệ An 1.63 1.00 2.63 1.00 2.80 10.05 3457
3459 Trần Bình Minh 9A4 THCS Nam Sơn 1.50 1.00 2.50 1.50 2.00 10.00 3459
3460 Đỗ Văn Minh 9A4 Ninh Xá 1.63 0.50 2.13 1.25 3.20 9.96 3460
3461 Nguyễn Lê Hoa 9A1 Kinh Bắc 1.13 1.75 2.88 1.00 2.20 9.96 3460
3462 Nguyễn Hoàng Sơn 9A3 Vũ Ninh 1.88 2.00 3.88 2.20 9.95 3462
3463 Hoàng Đức Trọng 9A4 Võ Cường 1.87 0.00 1.87 2.00 2.20 9.94 3463
3464 Nguyễn Bảo Ngọc 9C Hạp Lĩnh 0.75 0.00 0.75 3.00 2.40 9.90 3464
3465 Trần Tường Vy 9D Phong Khê 1.75 1.00 2.75 1.50 1.40 9.90 3464
3466 Ngô Thị Thu Hằng 9E Phong Khê 1.50 0.50 2.00 1.25 3.40 9.90 3464
3467 Nguyễn Đức Hiếu 9A5 Tiền An 1.75 2.00 3.75 0.50 1.40 9.90 3464
3468 Nguyễn Xuân Phong 9A4 Vạn An 1.75 0.00 1.75 2.00 2.40 9.90 3464
3469 Nguyễn Tiến Dũng 9A4 Vân Dương 1.00 1.00 2.00 1.75 2.40 9.90 3464
3470 Nguyễn Hồng Châu 9A3 Hoà Long 1.25 1.00 2.25 2.40 1.50 9.90 3464
3471 Nguyễn Hà Linh 9A1 Kinh Bắc 1.63 1.00 2.63 1.00 2.60 9.86 3471
3472 Nguyễn Quốc Đạt 9A3 Hoà Long 1.13 2.00 3.13 3.60 0.00 9.86 3471
3473 Nguyễn Khánh Ly 9A5 Hoà Long 1.13 1.00 2.13 1.60 2.00 9.86 3471
3474 Tô Thảo Ngân 9A3 Võ Cường 1.63 0.50 2.13 1.50 2.60 9.86 3471
3475 Nguyễn Nhật Huy 9A3 Suối Hoa 2.00 0.25 2.25 1.25 2.80 9.80 3475
3476 Nguyễn Đình Vang 9C Hạp Lĩnh 1.25 0.25 1.50 2.00 2.80 9.80 3475
3477 Nguyễn Thị Thu Ngọc 9B Phong Khê 1.25 0.00 1.25 2.75 1.80 9.80 3475
3478 Nguyễn Ngọc Việt Anh 9A3 Hoàng Hoa Thám 2.50 1.50 4.00 0.00 1.80 9.80 3475
3479 Trần Thái Khang 9A4 Hoàng Hoa Thám 0.00 1.00 1.00 2.50 2.80 9.80 3475
3480 Nguyễn Vĩnh Doanh 9A4 Võ Cường 1.75 0.00 1.75 1.75 2.80 9.80 3475
3481 Nguyễn Văn Tài 9A3 Vân Dương 1.63 1.00 2.63 0.75 3.00 9.76 3481
3482 Nguyễn Anh Đức 9A4 Hoà Long 1.38 0.50 1.88 2.00 2.00 9.76 3481
3483 Nguyễn Duy Nhật 9A6 Tiền An 1.87 1.00 2.87 0.50 3.00 9.74 3483
3484 Phạm Gia Bảo 9B Kim Chân 0.75 0.25 1.00 2.25 3.20 9.70 3484
3485 Nguyễn Tiến Minh 9E Phong Khê 1.75 0.00 1.75 2.00 2.20 9.70 3484
3486 Nguyễn Duy Hưng 9A2 Vũ Ninh 1.50 1.25 2.75 0.50 3.20 9.70 3484
3487 Lê Trọng Khang 9A1 Hoàng Hoa Thám 1.25 0.00 1.25 2.50 2.20 9.70 3484
3488 Nguyễn Thị Thu Trang 9A2 Vân Dương 1.50 1.25 2.75 1.00 2.20 9.70 3484
3489 Đào Nhật Anh 9A5 Võ Cường 1.25 0.75 2.00 1.25 3.20 9.70 3484
3490 Nguyễn Hoàng Anh 9A2 Khắc Niệm 1.75 1.00 2.75 1.00 2.20 9.70 3484
3491 Ngô Tùng Lâm 9B Phong Khê 1.38 0.25 1.63 2.00 2.40 9.65 3491
3492 Lê Đức Toàn 9A2 Khắc Niệm 1.63 0.25 1.88 1.75 2.40 9.65 3491
3493 Ngô Văn Mạnh 9B Phong Khê 2.00 0.00 2.00 1.50 2.60 9.60 3493
3494 Lê Huyền Trang 9A6 Tiền An 1.50 1.00 2.50 1.00 2.60 9.60 3493
3495 Vũ Anh Tuấn 9A2 Vũ Ninh 2.00 1.00 3.00 0.50 2.60 9.60 3493
3496 Nguyễn Hùng Hiếu 9A4 Ninh Xá 1.38 2.25 3.63 0.25 1.80 9.56 3496
3497 Nguyễn Hữu Thắng 9A7 Thị Cầu 1.88 0.75 2.63 0.75 2.80 9.56 3497
3498 Bùi Tá Vinh 9A4 Kinh Bắc 1.88 1.00 2.88 0.50 2.80 9.56 3497
3499 Hoàng Thị Kim Oanh 9A4 THCS Nam Sơn 0.38 1.00 1.38 2.00 2.80 9.56 3497
3500 Nguyễn Thành Lộc 9B Phong Khê 1.13 0.00 1.13 1.75 3.80 9.55 3500
3501 Nguyễn Hữu Thuận 9A5 Tiền An 1.37 0.75 2.12 1.25 2.80 9.54 3501
3502 Lê Gia Huy 9A5 Tiền An 1.75 1.50 3.25 0.50 2.00 9.50 3502
3503 Tống Đình Triệu 9A2 Vạn An 1.75 0.00 1.75 1.50 3.00 9.50 3502
3504 Trần Minh Hiếu 9A3 Vân Dương 1.00 1.25 2.25 1.00 3.00 9.50 3502
3505 Nguyễn Thị Tiền 9A5 Hoà Long 1.25 0.00 1.25 3.00 2.00 9.50 3502
3506 Trương Quang Bình 9A2 Võ Cường 1.75 0.00 1.75 0.00 6.00 9.50 3502
3507 Trần Huy Hoàng 9A3 THCS Nam Sơn 1.25 1.00 2.25 1.50 2.00 9.50 3502
3508 Vũ Tiến Mạnh 9D Phong Khê 1.75 0.00 1.75 1.75 2.40 9.40 3508
3509 Lê Trọng Quyết 9A1 Hoàng Hoa Thám 1.75 1.00 2.75 0.75 2.40 9.40 3508
3510 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 9A4 Kinh Bắc 2.00 1.00 3.00 0.50 2.40 9.40 3508
3511 Tô Văn Vĩ 9A4 Vân Dương 1.75 0.50 2.25 1.25 2.40 9.40 3508
3512 Đàm Văn Lực 9A5 THCS Nam Sơn 1.50 0.50 2.00 1.50 2.40 9.40 3508
3513 Nguyễn Đức Đạt 9C Hạp Lĩnh 1.13 0.25 1.38 2.00 2.60 9.36 3513
3514 Đinh Đức Trung 9B Hạp Lĩnh 1.13 0.25 1.38 2.00 2.60 9.36 3513
3515 Nguyễn Khắc Nhật Minh 9A1 Hoàng Hoa Thám 1.38 0.25 1.63 1.75 2.60 9.36 3513
3516 Huỳnh Đăng Dũng 9A6 Thị Cầu 1.38 0.75 2.13 1.75 1.60 9.35 3516
3517 Đặng Chí Dũng 9A3 Vạn An 1.38 0.00 1.38 2.00 2.60 9.35 3516
3518 Phạm Minh Hiếu 9A3 THCS Nam Sơn 1.62 0.50 2.12 1.25 2.60 9.34 3518
3519 Giáp Tiến Đạt 9A1 Đại Phúc 1.00 0.00 1.00 2.75 1.80 9.30 3519
3520 Nguyễn Danh Hiếu 9A2 Đáp Cầu 1.25 1.00 2.25 1.00 2.80 9.30 3519
3521 Lê Đức Thái 9A1 Đáp Cầu 1.25 1.00 2.25 1.00 2.80 9.30 3519
3522 Đặng Phương Anh 9A3 Vạn An 1.75 0.00 1.75 1.50 2.80 9.30 3519
3523 Viêm Tiến Thành 9A2 Vân Dương 1.50 1.00 2.50 0.75 2.80 9.30 3519
3524 Lê Quang Đức 9A4 Võ Cường 1.50 0.00 1.50 1.75 2.80 9.30 3519
3525 Nguyễn Khánh Toàn 9A3 THCS Nam Sơn 1.75 0.50 2.25 1.00 2.80 9.30 3519
3526 Nguyễn Đức Bắc 9A3 Hoàng Hoa Thám 1.38 1.25 2.63 1.00 2.00 9.26 3526
3527 Nguyễn Minh Diệm 9A4 Kinh Bắc 1.13 1.50 2.63 1.50 1.00 9.26 3526
3528 Đỗ Quốc Trung 9A Kim Chân 1.13 0.00 1.13 2.50 2.00 9.25 3528
3529 Nguyễn Trọng Đáng 9C Phong Khê 1.38 1.00 2.38 0.75 3.00 9.25 3528
3530 Bùi Thị Khánh Linh 9A3 Vạn An 1.88 0.00 1.88 1.75 2.00 9.25 3528
3531 Nguyễn Thành Đạt 9A5 Ninh Xá 1.00 0.50 1.50 1.50 3.20 9.20 3531
3532 Dương Hải Thịnh 9A4 Võ Cường 1.63 1.25 2.88 0.50 2.40 9.16 3532
3533 Nguyễn Hữu Việt Hoàn 9A4 Khắc Niệm 1.38 1.00 2.38 1.00 2.40 9.15 3533
3534 Triệu Yến Nhi 9A4 Khắc Niệm 1.38 0.50 1.88 1.00 3.40 9.15 3533
3535 Nguyễn Văn Hội 9A4 Võ Cường 1.37 1.50 2.87 0.50 2.40 9.14 3535
3536 Vũ Duy Hiếu 9A5 Tiền An 1.75 1.50 3.25 0.50 1.60 9.10 3536
3537 Trần Minh Huy 9A3 Võ Cường 1.25 0.00 1.25 2.00 2.60 9.10 3536
3538 Nguyễn Đức Hải 9A6 Ninh Xá 1.63 0.00 1.63 1.50 2.80 9.06 3538
3539 Chu Thiện Nhân 9A4 Kinh Bắc 1.63 0.00 1.63 1.00 3.80 9.06 3538
3540 Nguyễn Long Nhật 9D Phong Khê 1.88 0.00 1.88 1.75 1.80 9.05 3540
3541 Nguyễn Hoàng Hải 9A7 Thị Cầu 1.26 0.75 2.01 1.00 3.00 9.01 3541
3542 Trần Văn An 9A1 Đại Phúc 1.00 1.00 2.00 2.00 1.00 9.00 3542
3543 Đào Duy Long 9A2 Vệ An 1.50 0.00 1.50 1.50 3.00 9.00 3542
3544 Nguyễn Quang Dũng 9C Hạp Lĩnh 1.25 0.25 1.50 2.00 2.00 9.00 3542
3545 Nguyễn Gia Bảo 9D Phong Khê 1.50 0.00 1.50 1.50 3.00 9.00 3542
3546 Nguyễn Như Hoa 9A4 Thị Cầu 0.00 2.00 2.00 2.50 0.00 9.00 3542
3547 Lê Ngọc Châu 9A3 Vũ Ninh 1.75 0.25 2.00 0.50 4.00 9.00 3542
3548 Bùi Tá Hải 9A2 Vạn An 2.00 0.50 2.50 0.50 3.00 9.00 3542
3549 Nguyễn Đại Quân 9A4 Kinh Bắc 1.38 0.00 1.38 2.00 2.20 8.96 3549
3550 Nguyễn Tuấn Tú 9A2 Vân Dương 1.13 1.00 2.13 1.25 2.20 8.96 3549
3551 Phạm Thị Như Quỳnh 9B Phong Khê 1.38 0.00 1.38 1.50 3.20 8.95 3551
3552 Nguyễn Tiến Tài 9E Phong Khê 1.38 0.00 1.38 1.50 3.20 8.95 3551
3553 Cù Minh Phương 9A2 Vũ Ninh 1.88 1.00 2.88 0.00 3.20 8.95 3551
3554 Nguyễn Cẩm Tú 9A5 Võ Cường 1.75 0.00 1.75 1.50 2.40 8.90 3554
3555 Nguyễn Hữu Duy Nam 9A4 Khắc Niệm 1.75 1.00 2.75 0.50 2.40 8.90 3554
3556 Nguyễn Duy Mạnh 9D Phong Khê 1.63 0.00 1.63 1.50 2.60 8.85 3556
3557 Phạm Văn Minh 9A4 Vũ Ninh 2.13 1.00 3.13 0.50 1.60 8.85 3556
3558 Nguyễn Quang Anh 9A6 Thị Cầu 1.76 0.75 2.51 0.50 2.80 8.81 3558
3559 Nguyễn Trọng Đạo 9C Phong Khê 1.00 1.00 2.00 1.00 2.80 8.80 3559
3560 Đào Phương Nam 9A3 Vũ Ninh 1.25 1.25 1.75 2.80 8.80 3559
3561 Vũ Quang Hậu 9A1 Kinh Bắc 1.25 0.00 1.25 1.75 2.80 8.80 3559
3562 Nguyễn Mạnh Ngọc 9A2 Vân Dương 0.75 1.00 1.75 0.75 3.80 8.80 3559
3563 Trần Thanh Tất Tâm 9C Hạp Lĩnh 1.38 0.75 2.13 1.00 2.50 8.76 3563
3564 Nguyễn Xuân Bắc 9A4 Kinh Bắc 1.63 0.50 2.13 1.25 2.00 8.76 3563
3565 Phạm Minh Quân 9A4 Võ Cường 1.63 0.00 1.63 1.25 3.00 8.76 3563
3566 Nguyễn Thành Đô 9D Phong Khê 1.88 0.00 1.88 1.00 3.00 8.75 3566
3567 Nguyễn Thế Anh 9A3 Vũ Ninh 1.50 2.25 3.75 1.20 8.70 3567
3568 Nguyễn Hà Chi 9A1 Đại Phúc 1.63 0.00 1.63 2.00 1.40 8.66 3568
3569 Nguyễn Xuân Thịnh 9A3 Võ Cường 1.37 1.25 2.62 0.00 3.40 8.64 3569
3570 Nông Thị Trúc An 9A6 Thị Cầu 1.76 0.00 1.76 1.25 2.60 8.61 3570
3571 Viêm Ngọc Anh 9A3 Vân Dương 1.50 0.50 2.00 1.00 2.60 8.60 3571
3572 Nguyễn Thị Bích Thủy 9A4 Vân Dương 1.63 0.00 1.63 1.25 2.80 8.56 3572
3573 Nguyễn Tuấn Anh 9A1 Đáp Cầu 1.25 1.00 2.25 1.00 2.00 8.50 3573
3574 Nguyễn Duy Lộc 9E Phong Khê 1.75 0.00 1.75 1.00 3.00 8.50 3573
3575 Nguyễn Thế Nghĩa 9A7 Thị Cầu 1.75 0.50 2.25 0.50 3.00 8.50 3573
3576 Lý Quang Thanh 9A5 Hoà Long 0.00 2.00 2.00 2.00 1.25 8.50 3573
3577 Tạ Hồng Phúc 9B Kim Chân 1.38 0.00 1.38 1.25 3.20 8.45 3577
3578 Phan Đình Quang Vinh 9A6 Thị Cầu 1.38 0.75 2.13 1.00 2.20 8.45 3577
3579 Nguyễn Phương Đức 9A1 Khắc Niệm 1.63 1.00 2.63 0.50 2.20 8.45 3577
3580 Phùng Nguyễn Tiến Đạt 9A4 Kinh Bắc 1.75 0.00 1.75 0.75 3.40 8.40 3580
3581 Nguyễn Phúc Tiền 9A2 Đại Phúc 0.63 0.00 0.63 2.25 2.60 8.36 3581
3582 Trương Khắc Trung 9A4 Võ Cường 1.87 0.00 1.87 1.00 2.60 8.34 3582
3583 Nguyễn Ngọc Huyền 9A2 Đại Phúc 0.50 0.00 0.50 2.75 1.80 8.30 3583
3584 Nguyễn Nữ Bảo Ngọc 9A3 Kinh Bắc 1.13 0.00 1.13 1.50 3.00 8.26 3584
3585 Nguyễn Phương Châu 9A1 Khắc Niệm 1.63 1.00 2.63 0.50 2.00 8.25 3585
3586 Bùi Huyền Chinh 9A5 Võ Cường 1.37 0.00 1.37 1.25 3.00 8.24 3586
3587 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9A3 THCS Nam Sơn 1.12 1.00 2.12 1.00 2.00 8.24 3586
3588 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 9B Phong Khê 1.50 0.00 1.50 1.00 3.20 8.20 3588
3589 Nông Phúc Kỳ 9D Phong Khê 1.50 0.00 1.50 1.00 3.20 8.20 3588
3590 Hà Nhật Phan 9A2 Vân Dương 1.00 1.00 2.00 1.00 2.20 8.20 3588
3591 Nguyễn Văn Phúc 9A4 Võ Cường 2.25 0.00 2.25 0.75 2.20 8.20 3588
3592 Nguyễn Thị Phương Nga 9A5 Võ Cường 1.50 1.00 2.50 1.00 1.20 8.20 3588
3593 Nguyễn Trung Thành 9A4 Khắc Niệm 1.50 0.50 2.00 0.50 3.20 8.20 3588
3594 Nguyễn Thu Hằng 9A3 Vũ Ninh 1.38 1.00 2.38 0.50 2.40 8.15 3594
3595 Nguyễn Khánh Vân 9A1 Đại Phúc 1.00 0.50 1.50 1.75 1.60 8.10 3595
3596 Nguyễn Văn Khánh 9C Hạp Lĩnh 0.75 0.00 0.75 2.00 2.60 8.10 3595
3597 Vũ Hoàng Trọng 9B Kim Chân 0.75 0.00 0.75 2.50 1.60 8.10 3595
3598 Ngô Trung Anh 9A7 Thị Cầu 0.00 0.75 0.75 2.00 2.60 8.10 3595
3599 Phan Đình Quang Anh 9A7 Thị Cầu 2.38 0.75 3.13 0.00 1.80 8.06 3599
3600 Nguyễn Hồng Hải 9A1 Đáp Cầu 1.63 0.00 1.63 1.00 2.80 8.06 3600
3601 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 9A2 Vân Dương 1.63 0.50 2.13 0.50 2.80 8.06 3600
3602 Nguyễn Hoàng Nam 9A5 Tiền An 1.75 1.00 2.75 0.75 1.00 8.00 3602
3603 Đỗ Đức Minh 9A5 Thị Cầu 0.00 0.75 0.75 3.25 0.00 8.00 3602
3604 Nguyễn Cao Khánh 9A4 THCS Nam Sơn 1.38 0.00 1.38 1.00 3.20 7.96 3604
3605 Nguyễn Thị Thùy Trang 9A Kim Chân 1.38 0.00 1.38 1.00 3.20 7.95 3605
3606 Nguyễn Tiến Đạt 9A1 Đại Phúc 1.75 1.00 2.75 0.00 2.40 7.90 3606
3607 Vũ Ngọc Thịnh 9A2 Đáp Cầu 1.50 0.00 1.50 1.25 2.40 7.90 3606
3608 Trần Công Việt 9A2 Vạn An 1.25 0.00 1.25 1.00 3.40 7.90 3606
3609 Nguyễn Ngọc Thảo 9A2 Vân Dương 1.63 1.00 2.63 0.50 1.60 7.86 3609
3610 Nguyễn Trọng Huân 9B Phong Khê 1.38 0.00 1.38 1.75 1.60 7.85 3610
3611 Lê Văn Quang Huy 9C Hạp Lĩnh 1.25 0.25 1.50 0.50 3.80 7.80 3611
3612 Nguyễn Trường Vinh 9A4 Hoà Long 1.63 1.00 2.63 0.00 1.25 7.76 3612
3613 Nguyễn Văn Nghĩa 9A3 Võ Cường 1.37 0.00 1.37 1.00 3.00 7.74 3613
3614 Nguyễn Thị Hồng Anh 9A6 Tiền An 2.00 0.00 2.00 0.75 2.20 7.70 3614
3615 Trần Thành Long 9A4 Võ Cường 1.50 0.00 1.50 0.75 3.20 7.70 3614
3616 Nguyễn Trung Hiếu 9A2 Võ Cường 1.75 1.50 3.25 0.00 1.20 7.70 3614
3617 Dương Quỳnh Chi 9A1 Khắc Niệm 1.25 1.00 2.25 0.50 2.20 7.70 3614
3618 Nguyễn Thu Nguyệt 9A4 THCS Nam Sơn 1.25 0.50 1.75 1.50 1.20 7.70 3614
3619 Trương Việt Cường 9A1 Đại Phúc 0.38 0.00 0.38 1.75 3.40 7.66 3619
3620 Lưu Hà Trang 9A4 Vân Dương 1.75 0.50 2.25 0.25 2.60 7.60 3620
3621 Đặng Đức Lợi 9A3 Võ Cường 2.00 0.00 2.00 0.50 2.60 7.60 3620
3622 Nguyễn Minh Đức 9A1 Hoàng Hoa Thám 1.38 1.00 2.38 0.50 1.80 7.56 3622
3623 Nguyễn Thế Phát 9A2 Suối Hoa 1.38 1.00 2.38 1.00 0.80 7.55 3623
3624 Ngô Văn Mạnh 9C Phong Khê 2.13 0.00 2.13 0.75 1.80 7.55 3623
3625 Nguyễn Trà My 9C Phong Khê 2.13 0.00 2.13 0.75 1.80 7.55 3623
3626 Nguyễn Văn Phúc 9D Phong Khê 1.13 0.25 1.38 1.00 2.80 7.55 3623
3627 Nguyễn Anh Trung 9A Kim Chân 0.50 0.00 0.50 1.25 4.00 7.50 3627
3628 Nguyễn Thị Minh Phương 9D Phong Khê 1.50 0.75 2.25 0.50 2.00 7.50 3627
3629 Nguyễn Hoàng Phúc 9A4 Hoà Long 0.00 1.00 1.00 0.00 2.75 7.50 3627
3630 Phạm Quân Tường 9B Phong Khê 1.63 0.00 1.63 0.50 3.20 7.45 3630
3631 Nguyễn Ngọc Duy Khánh 9A7 Thị Cầu 1.63 0.50 2.13 0.50 2.20 7.45 3630
3632 Nguyễn Văn Quyền 9A4 Vũ Ninh 1.75 1.75 0.75 2.40 7.40 3632
3633 Nguyễn Thanh Hòa 9A4 Vũ Ninh 1.50 1.50 1.00 2.40 7.40 3632
3634 Dương Văn Vân 9A5 THCS Nam Sơn 1.88 0.00 1.88 0.50 2.60 7.36 3634
3635 Nguyễn Quốc Trung 9A3 Vũ Ninh 1.38 1.38 1.00 2.60 7.35 3635
3636 Phạm Văn Anh Khoa 9A4 THCS Nam Sơn 1.25 0.00 1.25 1.50 1.80 7.30 3636
3637 Nguyễn Xuân Bình 9A4 THCS Nam Sơn 1.75 0.00 1.75 0.50 2.80 7.30 3636
3638 Trần Hoàng Huy 9A5 THCS Nam Sơn 1.88 0.00 1.88 0.50 2.40 7.16 3638
3639 Nguyễn Hồng Nhung 9A4 Vũ Ninh 1.88 1.88 1.00 1.40 7.15 3639
3640 Lưu Tuấn Kiệt 9A2 Vân Dương 1.88 0.00 1.88 0.25 2.80 7.06 3640
3641 Ngô Thế Nhân 9A Kim Chân 1.13 0.00 1.13 1.00 2.80 7.05 3641
3642 Nguyễn Thiên Phú 9E Phong Khê 1.63 0.50 2.13 0.00 2.80 7.05 3641
3643 Lương Phương Linh 9A1 Đáp Cầu 1.25 0.00 1.25 1.25 2.00 7.00 3643
3644 Lê Hiếu Nghĩa 9A2 Đáp Cầu 1.00 0.00 1.00 1.00 3.00 7.00 3643
3645 Nguyễn Văn Dũng 9B Phong Khê 1.00 0.00 1.00 0.50 4.00 7.00 3643
3646 Trịnh Văn Đức 9A3 Hoà Long 0.00 0.00 0.00 3.00 2.00 7.00 3643
3647 Hoàng Văn Bình 9A4 THCS Nam Sơn 1.50 0.50 2.00 0.50 2.00 7.00 3643
3648 Nguyễn Văn Đức Hiệp 9A3 Võ Cường 1.63 0.75 2.38 0.00 2.20 6.96 3648
3649 Nguyễn Hải Anh 9A1 Khắc Niệm 1.38 1.00 2.38 0.00 2.20 6.95 3649
3650 Nguyễn Thực Thăng 9A4 Võ Cường 1.75 1.00 2.75 0.50 0.40 6.90 3650
3651 Nguyễn Công Thắng 9B Phong Khê 1.38 0.25 1.63 0.50 2.60 6.85 3651
3652 Nguyễn Văn Thuận 9C Phong Khê 1.63 0.00 1.63 0.50 2.60 6.85 3651
3653 Nguyễn Văn Đông 9A2 Đáp Cầu 1.50 0.00 1.50 1.00 1.80 6.80 3653
3654 Nguyễn Anh Thắng 9A5 Hoà Long 1.50 0.00 1.50 2.80 0.50 6.80 3653
3655 Nguyễn Gia Bảo 9B Phong Khê 1.38 0.00 1.38 1.00 2.00 6.75 3655
3656 Nguyễn Tuấn Anh 9A Kim Chân 1.00 0.00 1.00 1.25 2.20 6.70 3656
3657 Nguyễn Bá Quyền 9A Kim Chân 0.75 0.00 0.75 1.00 3.20 6.70 3656
3658 Ngô Văn Huân 9A5 Hoà Long 1.38 0.50 1.88 2.40 0.25 6.66 3658
3659 Xa Minh Chiến 9A1 Đại Phúc 1.25 0.75 2.00 0.50 1.60 6.60 3659
3660 Nguyễn Quỳnh Thy 9A1 Hoàng Hoa Thám 1.50 1.00 2.50 0.00 1.60 6.60 3659
3661 Trần Khánh Phương 9E Phong Khê 1.38 0.00 1.38 0.00 3.80 6.55 3661
3662 Nguyễn Thế Hiền 9C Hạp Lĩnh 0.75 0.00 0.75 1.00 3.00 6.50 3662
3663 Nguyễn Gia Như 9A1 Hoàng Hoa Thám 1.25 1.00 2.25 0.00 2.00 6.50 3662
3664 Nguyễn Nguyên Phương 9A4 Vân Dương 1.00 1.00 2.00 0.25 2.00 6.50 3662
3665 Hoàng Trung Thành 9A5 THCS Nam Sơn 1.75 0.00 1.75 0.00 3.00 6.50 3662
3666 Nguyễn Khắc Hiếu 9A5 Võ Cường 1.63 0.00 1.63 0.50 2.20 6.46 3666
3667 Lương Thị Xuân Hoa 9A3 Vạn An 1.13 0.50 1.63 0.50 2.20 6.45 3667
3668 Phạm Tiến Đạt 9A1 Đáp Cầu 1.00 0.00 1.00 1.00 2.40 6.40 3668
3669 Nguyễn Quang Huy 9A Kim Chân 1.25 0.00 1.25 0.75 2.40 6.40 3668
3670 Cao Hà Thanh 9D Phong Khê 1.13 0.25 1.38 0.50 2.60 6.35 3670
3671 Ngô Văn Thọ 9A2 Vũ Ninh 1.38 1.00 2.38 1.60 6.35 3670
3672 Đỗ Thị Thùy Anh 9A3 Vạn An 1.38 0.00 1.38 1.00 1.60 6.35 3670
3673 Nguyễn Văn Triết 9A5 Võ Cường 1.87 0.00 1.87 0.00 2.60 6.34 3673
3674 Phạm Minh Hiếu 9D Phong Khê 1.75 0.00 1.75 0.00 2.80 6.30 3674
3675 Nguyễn Thị Minh Hạnh 9A4 Kinh Bắc 1.38 0.25 1.63 0.00 3.00 6.26 3675
3676 Phạm Văn Đại 9A1 Đáp Cầu 1.50 0.00 1.50 0.50 2.20 6.20 3676
3677 Dương Đức Nguyên 9A2 Hoàng Hoa Thám 2.00 0.00 2.00 0.00 2.20 6.20 3676
3678 Nguyễn Minh Hiếu 9A5 THCS Nam Sơn 1.50 0.00 1.50 0.50 2.20 6.20 3676
3679 Đào Đình Huy 9A2 Đáp Cầu 0.75 0.50 1.25 0.50 2.60 6.10 3679
3680 Ngô Đức Việt 9B Phong Khê 1.50 0.75 2.25 0.00 1.60 6.10 3679
3681 Nguyễn Duy Tùng 9E Phong Khê 1.75 0.00 1.75 0.00 2.60 6.10 3679
3682 Nguyễn Cao Việt Anh 9A4 Vũ Ninh 1.50 1.50 0.25 2.60 6.10 3679
3683 Nguyễn Thực Hưng 9A3 Võ Cường 1.75 0.00 1.75 0.00 2.60 6.10 3679
3684 Vũ Đức Mạnh 9B Kim Chân 1.13 0.00 1.13 1.00 1.80 6.05 3684
3685 Ngô Văn Vinh 9C Phong Khê 1.63 0.00 1.63 0.00 2.80 6.05 3684
3686 Trần Nguyễn Huy Hoàng 9A6 Ninh Xá 1.50 0.00 1.50 0.50 2.00 6.00 3686
3687 Nguyễn Minh Đức 9B Phong Khê 1.75 0.00 1.75 0.00 2.40 5.90 3687
3688 Vũ Chí Trung 9A3 Vũ Ninh 1.75 1.75 2.40 5.90 3687
3689 Nguyễn Duy Hiếu 9A3 Vân Dương 1.25 0.00 1.25 0.50 2.40 5.90 3687
3690 Nguyễn Đăng Minh 9A5 Võ Cường 1.75 0.00 1.75 0.00 2.40 5.90 3687
3691 Nguyễn Trung Lâm 9A6 Ninh Xá 1.50 0.00 1.50 0.25 2.20 5.70 3691
3692 Ngô Đức Phú 9E Phong Khê 1.50 0.00 1.50 0.00 2.60 5.60 3692
3693 Nguyễn Văn Nhất 9A5 Võ Cường 1.50 0.00 1.50 0.00 2.60 5.60 3692
3694 Nguyễn Thị Ngọc Mến 9A1 Đại Phúc 0.00 0.75 0.75 1.25 1.40 5.40 3694
3695 Đàm Thị Thu Huyền 9A4 THCS Nam Sơn 1.38 0.00 1.38 0.00 2.60 5.36 3695
3696 Nguyễn Phan Thùy Dương 9A Kim Chân 1.38 0.00 1.38 0.50 1.60 5.35 3696
3697 Hoàng Kim Duy 9A7 Thị Cầu 1.88 0.75 2.63 0.00 0.00 5.26 3697
3698 Dương Tùng Anh 9C Phong Khê 1.13 0.00 1.13 0.00 3.00 5.25 3698
3699 Nguyễn Văn Đức 9A4 Vũ Ninh 1.13 1.13 3.00 5.25 3698
3700 Nguyễn Ngọc Nam 9A3 Hoàng Hoa Thám 1.50 0.00 1.50 0.00 2.20 5.20 3700
3701 Lục Hoa Tân 9A3 Ninh Xá 1.13 0.00 1.13 0.00 2.60 4.86 3701
3702 Nguyễn Minh Quân 9D Phong Khê 1.38 0.00 1.38 0.00 2.00 4.75 3702
3703 Lê Ích Thắng 9A4 Kinh Bắc 0.00 0.00 1.25 2.20 4.70 3703
3704 Đàm Văn Mạnh 9A3 THCS Nam Sơn 1.12 0.00 1.12 0.00 2.40 4.64 3704
3705 Trần Kim Tiệp 9C Hạp Lĩnh 0.75 0.00 0.75 0.50 1.60 4.10 3705
3706 Nguyễn Hoàng Ngọc Tuấn 9A5 Hoà Long 0.00 0.00 0.00 2.40 0.00 2.40 3706
3707 Hoàng Minh Long 9A4 Suối Hoa 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 3707
3708 Nguyễn Hoàng Ngân 9A4 Suối Hoa 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 3707
3709 Nguyễn Khoa Phát 9A5 Suối Hoa 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 3707
3710 Đào Thanh Trúc 9A6 Suối Hoa 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 3707
3711 Vũ Đình Sơn 9A1 Đáp Cầu 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 3707
3712 Ngô Thế Tài 9A4 Kinh Bắc 0.00 0.00 3707
3713 Đoàn Hàm Nghi Nghi 9A1 PTQT Kinh Bắc 0.00 3707
3714 Chu Minh Nguyệt 9A2 Kinh Bắc 3707

You might also like