Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 23

BẢNG 1

Mã SPTên Sản phẩmDONGIA Mã SPTên Sản phẩmDON GIA


A RADIO 200 B Tivi 500
B Tivi 500 A RADIO 200
C CASSETTE 150 C CASSETTE 150
B Tivi 500
A RADIO 200
YÊU CẦU :
1. Dựa vào Mã SP và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột TEN.
2. Dựa vào Mã SP và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột DON GIÁ.
BẢNG 1
MASPDONGIA
TÊN SẢN PHẨM MA SPTÊN SẢN PHẨMĐƠN GIÁ
A 200 RADIO B ? ?
B 500 TV A
C 150 CASSETTE C
B
A
YÊU CẦU :
1. Dựa vào MS và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột TEN SẢN PHẨM.
2. Dựa vào MS và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột ĐƠN GIÁ.
TIÊU CHUẨN XẾP LOẠI
ĐIỂM LOẠI ĐTB XẾP LOẠI
0 Kém 5.6 Tbình
5 Tbình 8.5 Giỏi
6.5 Khá 7.2 Khá
8 Giỏi 3 Kém
5 Tbình
6.4 Tbình
YÊU CẦU :
Dựa vào ĐTB và dò trong TIÊU CHUẨN XẾP LOẠI để điền dữ liệu vào cột XẾP LOẠI
CHÚ Ý : CÁCH DÒ 1 (DÒ TÌM GẦN ĐÚNG).
cột XẾP LOẠI
BẢNG 1
MAVT TENVT DONGIA MS TEN GIA
A RADIO 200 B001 Tivi 500
B Tivi 500 A002 RADIO 200
C CASSET 150 C003 CASSETTE 150
B004 Tivi 500
A005 RADIO 200
YÊU CẦU :
1. Dựa vào ký tự đầu của MS và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột TEN.
2. Dựa vào TEN và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột GIÁ.
BẢNG 1
MAVT TENVT DONGIA MS TEN GIA
A RADIO 200 001B TV 500
B TV 500 002A RADIO 200
C CASSET 150 003C CASSETTE 150
004B TV 500
005A RADIO 200
YÊU CẦU :
1. Dựa vào ký tự cuối của MS và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột TEN.
2. Dựa vào TEN và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột GIÁ.
vào cột TEN.
BẢNG 1
MAVT TENVT DONGIA MS TEN GIA
A RADIO 200 KB001 TV 500
B TV 500 KA002 RADIO 200
C CASSET 150 KC003 CASSETTE 150
KA004 RADIO 200
KB005 TV 500
YÊU CẦU :
1. Dựa vào ký tự thứ 2 của MS và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột TEN.
2. Dựa vào TEN và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột GIÁ.
ào cột TEN.
BẢNG 1
MAVT TENVT MS TEN
1 RADIO KB00RADIO VLOOKUP(VALUE(RIGHT(E3,1)),B$3:C$5
2 TV KA00CASSETTE
3 CASSETTE KC00TV
KA00RADIO
KB00TV
YÊU CẦU :
Dựa vào ký tự cuối của MS (và chuyển thành số) và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào
RIGHT(E3,1)),B$3:C$5,2,0)

1 để điền dữ liệu vào cột TEN.


BẢNG 1
MAVT TENVT GIA 1 GIA 2 MS TEN
A RADIO 200 150 B001 TV
B TV 500 450 A002 RADIO
C CASSETT 150 100 C002 CASSETTE
B001 TV
A002 RADIO
YÊU CẦU :
1. Dựa vào ký tự đầu MS và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột TEN.
2. Dựa vào TEN và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột GIÁ. Biết :
- nếu ký tự cuối của MS là "1" thì lấy giá trong cột GIÁ 1.
- các trường hợp khác thì lấy giá trong cột GIÁ 2.
=VLOOKUP(LEFT(G3,1),$B$3:$E$5,IF(VA
GIA
500
150
100
500
150

ền dữ liệu vào cột TEN.


u vào cột GIÁ. Biết :
g cột GIÁ 1.

OOKUP(LEFT(G3,1),$B$3:$E$5,IF(VALUE(RIGHT(G3,1))=1, 3,4),0)
BẢNG 1
MAVT TENVT GIA 1 GIA 2 GIA 3 MS LOAI TEN
A RADIO 200 150 130 B 1?
B TV 500 450 400 A 2
C CASSETTE 150 100 80 C 1
B 3
A 1
YÊU CẦU :
1. Dựa vào MS và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột TEN.
2. Dựa vào MS và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột GIÁ. Biết :
- nếu LOAI là 1 thì lấy giá trong cột GIÁ 1.
- nếu LOAI là 2 thì lấy giá trong cột GIÁ 2.
- các trường hợp khác thì lấy giá trong cột GIÁ 3.
GIA
?
BẢNG 1
MAVT GIA 1 GIA 2 MS GIA
A 200 150 B001 ?
B 500 450 A002
C 150 100 C002
B001
A002
YÊU CẦU :
Dựa vào ký tự đầu của MS và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột GIÁ. Biết :
- nếu ký tự cuối của MS là "1" thì lấy giá trong cột GIÁ 1.
- các trường hợp khác thì lấy giá trong cột GIÁ 2.
ào cột GIÁ. Biết :
BẢNG 1
MAVTGIA 1 MS GIA
A 200 B 500
B 500 X 100
C 150 C 150
X 100
A 200
YÊU CẦU :
Nếu MS là "X" thì GIÁ là 100,
các trường hợp còn lại thì dựa vào MS và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào cột GIÁ
ền dữ liệu vào cột GIÁ.
BẢNG 1
MAVTGIA 1 MS GIA
A 200 B 500
B 500 X 100
C 150 C 150
Y 100
A 200
YÊU CẦU :
Nếu MS là "X" hoặc "Y" thì GIÁ là 100,
các trường hợp còn lại thì dựa vào MS và dò trong BẢNG 1 để điền dữ liệu vào c
1 để điền dữ liệu vào cột GIÁ.
Số Phiếu 1/ Điền Tên hàng dựa vào hai ký tự
Tên Hàng Đơn Giá
TT Hàng GIÁ
1 TS12-LTivi SanYo 122 2/ Điền Đơn giá dựa vào hai ký tự đ
2 TS01-STivi SanYo 120 biết rằng ký tự cuối của Phiếu hàng ="
3 LH02-STủ Lạnh Hitachi 350 ký tự cuối ="L" là giá lẻ
4 LH02-STủ Lạnh Hitachi 350
5 PT03-LPhotocopy Toshiba 1520
6 LH01-LTủ Lạnh Hitachi 355
7 PT22-LPhotocopy Toshiba 1520

BẢNG GIÁ
Mã hà Tên_ hàng Giá sỉ

TS Tivi SanYo 120


LH Tủ Lạnh Hitachi 350
PT Photocopy Tosh 1500
ên hàng dựa vào hai ký tự đầu của phiếu hàng va BẢNG
ơn giá dựa vào hai ký tự đầu của phiếu hàng va BẢNG GIA
ký tự cuối của Phiếu hàng ="S" là giá sỉ
ký tự cuối ="L" là giá lẻ

Giá lẻ

122
355
1520

You might also like