Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

1.

작다 : nhỏ >< 크다 : to
2. 적다 : ít >< 많다 : nhiều
3. 빠르다:nhanh >< 느리다 :chậm
4. 늦다 : muộn >< 일찍 (이르다) Sớm
5. 높다 : cao >< 낮다 : thấp
6. 예쁘다: đẹp >< 못생기다: xấu
7. 차갑다:lạnh >< 뜨겁다 :nóng
8. 춥다 : lạnh >< 덥다: nóng ( thời tiết)
9. 시원하다: mát mẻ >< 따뜻하다: ấm áp
10. 좋다 : tốt >< 나쁘다 : xấu
11. 시끄럽다: ồn ào >< 조용하다 : im lặng 12. 똑똑하
다: thông minh >< 멍청하다 : ngốc, đần
13. 젖다 : ướt >< 마르다 : khô
14. 무겁다 : nặng >< 가볍다 : nhẹ
15. 딱딱하다 : cứng >< 부드럽다 : mềm
16. 얕다 :nông >< 깊다 : sâu
17. 새롭다 : mới >< 낡다 : lâu , cũ
18. 행복하다:hạnh phúc >< 불행하다: bất hạnh
19. 슬프다 : buồn >< 기쁘다.vui
20. 젊다 : trẻ >< 늙다 : già
21. 길다 : dài >< 짧다 : ngắn
22. 비싸다 : đắt >< 싸다 : rẻ
23. 두껍다 : dày >< 얇다: mỏng
34. 좁다 : hẹp >< 넓다 : rộng
35. 연하다: nhạt >< 진하다 : đậm
36. 쉽다 : dễ >< 어렵다 : khó
37. 강하다 : mạnh mẽ >< 약하다:yếu
38. 가난하다 : nghèo >< 풍부하다 : giàu, phong phú
39. 낯익다 : quen >< 낯설다 : lạ lẫm
40. 팔다: bán >< 사다: mua

You might also like