22155 - CN chế tạo phụ tùng ô tô - N02

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.12.QT.PDT.

03
30/05/18-REV:0
VIỆN CƠ KHÍ
BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Học kỳ: 2 Năm học: 2021-2022
Tên học phần: CN chế tạo phụ tùng ô tô Nhóm: N02 Mã HP: 22155 Số tiết
Số tín chỉ 3 Loại HP: …… Hệ ĐT: Đại học chính quy LT TH BTL Tổng
Ghi chú: X1: Điểm chuyên cần; X2: Điểm kiếm tra lý thuyết; X3: Điểm vận dụng kiến thức; X4 là điểm TH. 40 10 50
Công thức tính X: 0.2 * X1 + 0.2 * X2 + 0.3 * X3 + 0.3 * X4
Tiết có
Tiết Điểm đánh giá quá trình
mặt
TT Mã SV Họ và tên Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 vắng Ghi chú
Số
mặt % X1 X2 X3 X4 X
Tiết
1 73567 Hoàng Tuấn Anh KTO58ĐH 0 40 100 8.0 7.0 8.0 8.0 7.8
2 82207 Phạm Quốc Anh KTO60ĐH 0 40 100 8.0 7.0 8.0 7.0 7.5
3 82510 Đỗ Tiến Dũng KTO60ĐH 0 40 100 8.0 7.0 8.0 7.0 7.5
4 82592 Nguyễn Thế Dương KTO60ĐH 0 40 100 8.0 7.0 7.0 7.0 7.2
5 77497 Trần Bình Dương KTO59ĐH 3 3 37 93 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0
6 77583 Đỗ Tiến Đạt KTO59ĐH 3 3 37 93 7.0 5.0 7.0 8.0 6.9
7 77653 Vũ Quốc Đạt KTO59ĐH 3 3 6 34 85 5.0 8.0 6.0 6.0 6.2
8 77691 Lê Anh Đức KTO59ĐH 3 3 37 93 7.0 8.0 7.0 8.0 7.5
9 75085 Phan Thế Hải KTO58ĐH 3 3 37 93 7.0 5.0 6.0 7.0 6.3
10 83077 Đặng Trung Hiếu KTO60ĐH 0 40 100 8.0 7.0 8.0 8.0 7.8
11 83130 Nguyễn Xuân Hiếu KTO60ĐH 0 40 100 8.0 7.0 8.0 9.0 8.1
12 83141 Trần Trọng Hiếu KTO60ĐH 3 3 37 93 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0
13 83260 Chu Sĩ Hùng KTO60ĐH 3 3 37 93 7.0 6.0 7.0 7.0 6.8
14 83268 Nguyễn Hữu Hùng KTO60ĐH 3 3 37 93 7.0 6.0 6.0 6.0 6.2
15 83279 Phạm Mạnh Hùng KTO60ĐH 3 3 6 34 85 5.0 7.0 6.0 8.0 6.6
16 83309 Phạm Khánh Hưng KTO60ĐH 0 40 100 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5
17 83424 Nguyễn Quang Huy KTO60ĐH 3 3 6 34 85 6.0 8.0 7.0 8.0 7.3
18 83439 Phạm Quang Huy KTO60ĐH 0 40 100 8.0 6.0 7.0 8.0 7.3
19 78382 Vũ Duy Huy KTO59ĐH 0 40 100 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0
20 78474 Trần Văn Khánh KTO59ĐH 0 40 100 8.0 5.0 7.0 6.0 6.5
21 83576 Nguyễn Sĩ Gia Khương KTO60ĐH 3 3 37 93 7.0 6.0 6.0 6.0 6.2
22 78537 Bùi Văn Lâm KTO59ĐH 3 3 3 3 3 3 18 22 55 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 MTC
23 83612 Cao Tùng Lâm KTO60ĐH 3 3 37 93 7.0 5.0 6.0 7.0 6.3
24 78787 Nguyễn Hải Long KTO59ĐH 0 40 100 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
25 78815 Nguyễn Thành Long KTO59ĐH 3 3 37 93 7.0 8.0 8.0 7.0 7.5
26 83946 Trần Duy Mạnh KTO60ĐH 3 3 37 93 7.0 5.0 6.0 7.0 6.3
27 83964 Bùi Bình Minh KTO60ĐH 0 40 100 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
28 75624 Trần Hồng Minh KTO58ĐH 3 3 37 93 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0
29 84086 Đặng Thành Nam KTO60ĐH 0 40 100 8.0 6.0 8.0 8.0 7.6
30 84178 Dương Tuấn Nghĩa KTO60ĐH 0 40 100 8.0 7.0 8.0 9.0 8.1
31 84180 Nguyễn Chí Nghĩa KTO60ĐH 0 40 100 8.0 6.0 7.0 8.0 7.3
32 79552 Nguyễn Quang Quý KTO59ĐH 3 3 37 93 7.0 5.0 7.0 8.0 6.9
33 84681 Lê Minh Sơn KTO60ĐH 0 40 100 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0
34 84735 Nguyễn Thanh Tâm KTO60ĐH 0 40 100 8.0 8.0 8.0 9.0 10.0 NT
35 84792 Hoàng Đức Thắng KTO60ĐH 0 40 100 8.0 7.0 8.0 7.0 7.5
36 79772 Đồng Xuân Thanh KTO59ĐH 3 3 6 34 85 5.0 4.0 6.0 6.0 5.4
37 84976 Phạm Nguyễn Ngọc Thiên KTO60ĐH 0 40 100 8.0 6.0 7.0 6.0 6.7
38 85014 Nguyễn Hữu Thọ KTO60ĐH 3 3 6 34 85 5.0 6.0 6.0 7.0 6.1
39 85074 Quách Ngọc Thức KTO60ĐH 0 40 100 8.0 7.0 7.0 6.0 6.9
40 85166 Nguyễn Đức Toàn KTO60ĐH 0 40 100 8.0 7.0 8.0 8.0 7.8
41 85177 Nguyễn Quốc Toản KTO60ĐH 0 40 100 8.0 6.0 7.0 6.0 6.7
42 85314 Nguyễn Văn Trung KTO60ĐH 0 40 100 8.0 8.0 8.0 9.0 8.3
43 76058 Vũ Thành Trung KTO58ĐH 3 3 37 93 7.0 7.0 7.0 6.0 6.7
44 85322 Đặng Xuân Trường KTO60ĐH 0 40 100 8.0 8.0 8.0 7.0 7.7
45 85381 Nguyễn Anh Tuấn KTO60ĐH 0 40 100 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0
46 85439 Nguyễn Tiến Tùng KTO60ĐH 0 40 100 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0
47 85462 Vũ Văn Tuyền KTO60ĐH 0 40 100 8.0 5.0 7.0 7.0 6.8
48 85467 Hoàng Mạnh Uy KTO60ĐH 0 40 100 7.0 4.0 6.0 5.0 5.5
49 85553 Nguyễn Quốc Việt KTO60ĐH 3 3 37 93 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0
50 85598 Bùi Văn Vương KTO60ĐH 0 40 100 8.0 5.0 7.0 6.0 6.5

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi: ……
Hải Phòng, Ngày ….. tháng ….. năm 2022
TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN

TS. Nguyễn Tiến Dũng TS. Nguyễn Tiến Dũng


Ghi chú

Ô màu xanh phải điền vào trước


Những ô mầu vàng là những ô có công thức tính. Các Thầy, Cô không được đánh dữ liệu vào
Y Z
X Y Z %X %Y %Z
Học lại 1 0 0 2 0 0
Yếu 1 0 0 2.0408163 0 0
Trung bình 19 0 0 38.77551 0 0
Khá giỏi 27 0 0 55.102041 0 0
Xuất sắc 2 0 0 4.0816327 0 0
Tổng số SV 49 0 0 100 0 0

60

50

40 Học lại
Yếu
30
Trung bình
Khá giỏi
20
Xuất sắc
10

0
%X %Y %Z

You might also like