Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach Cac TRNG Tiu HC NM HC 2022 2023
Danh Sach Cac TRNG Tiu HC NM HC 2022 2023
Tổng số
STT Đơn vị
giáo viên
1 TỔNG SỐ 13,439
Trường Phổ
2 thông Triệu
Sơn
Phổ thông
3 Đông Bắc 27
Ga
Phổ thông
4 37
Nobel
Phổ thông
5 32
QTH School
Phổ thông
6 32
Vinschool
TH & THCS
7 13
Thị Trấn
TH và
8 THCS Cao 7
Sơn
TH và
9 THCS 15
Thành Sơn
TH&THCS
10 14
Bình Lương
TH&THCS
11 36
Newton TH
TH&THCS
12 17
Thanh Hoà
TH&THCS
13 10
Thiệu Thịnh
TH&THCS
14 13
Xuân Quỳ
Tiểu học Ba
15 15
Đình
Tiểu học
16 20
Đông Lĩnh
Tiểu học Hải
17 28
Hoà
Tiểu học
18 Hoằng 13
Phượng
Tiểu học Lê
19 30
Thế Long
Tiểu học
20 16
Lĩnh Toại
Tiểu học
21 22
Lũng Cao
Tiểu học
22 Nga Phượng 15
2
Tiểu học
23 20
Phú Sơn
Tiểu học
24 24
Quảng Phú
Tiểu học
25 Tân Phú 17
Khang
Tiểu học
26 20
Thái Hoà
Tiểu học
27 15
Thanh Xuân
Tiểu học
28 22
Thanh Xuân
Tiểu học thị
29 37
trấn
Tiểu học Thị
30 29
trấn
Tiểu học Thị
31 26
trấn
Tiểu học Thị
32 36
trấn
Tiểu học Thị
33 34
trấn
Tiểu học Thị
34 trấn Kim 22
Tân
Tiểu học
35 14
Thiệu Giang
Tiểu học
36 16
Thiệu Thành
Tiểu học
37 11
Thuý Sơn 2
Tiểu học
38 28
Trung Lý 1
Tiểu học
39 21
Trung Lý 2
Tiểu học
40 Trung 14
Thành
Tiểu học và
41 THCS 29
FANSIPAN
Tiểu học
42 19
Vạn Hoà
Tiểu học
43 14
Xuân Giang
Tiểu học
44 16
Xuân Hoà
Tiểu học
45 17
Xuân Hoà
Tiểu học
46 16
Xuân Lộc
Tiểu học
47 17
Xuân Thắng
Tiểu học
48 17
Xuân Thọ
Trường PT
49 29
Triệu Sơn
Trường TH
50 &THCS 10
Vĩnh Khang
Trường TH
51 amp; THCS 14
Đông Hòa
Trường TH
52 amp; THCS 15
Đông Nam
Trường TH
53 amp; THCS 23
Đông Thanh
Trường TH
54 amp; THCS 16
Đông Thịnh
Trường TH
55 amp; THCS 14
Giao An
Trường TH
amp; THCS
56 10
Hoằng Đức
1
TRƯỜNG
TH amp;
57 5
THCS
Hoằng Hà
Trường TH
58 amp; THCS 13
Lộc Thịnh
Trường TH
59 amp; THCS 8
Phùng Minh
Trường TH
60 amp; THCS 19
Tam Văn
Trường TH
61 amp; THCS 17
Trí Nang
Trường TH
62 18
Cẩm Sơn
Trường TH
63 15
Cẩm Tân
Trường TH
64 21
Cẩm Thạch
Trường TH
65 25
Cẩm Tú
Trường TH
66 18
Cẩm Vân
Trường TH
67 48
Điện Biên 2
Trường TH
68 Điền 20
Thượng
Trường TH
69 33
Điền Trung
Trường TH
70 20
Đông Hải 1
Trường TH
71 13
Đông Hải 2
Trường TH
72 Đông 20
Hương
Trường TH
73 18
Đông Ninh
Trường TH
74 18
Đông Quang
Trường TH
75 46
Đông Thọ
Trường TH
76 27
Đông Tiến
Trường TH
77 15
Đông Văn
Trường TH
78 26
Đông Vệ 1
Trường TH
79 42
Đông Vệ 2
Trường TH
80 21
Giao Thiện
Trường TH
81 Hermann 9
Gmeiner
Trường TH
82 13
Hoằng Đại
Trường TH
83 Hoàng Hoa 42
Thám
Trường TH
84 14
Hoằng Long
Trường TH
85 Hoằng 15
Quang
Trường TH
86 23
Lâm Phú
Trường TH
87 15
Lũng Niêm
Trường TH
88 15
Lương Nội
Trường TH
89 42
Lý Tự Trọng
Trường TH
90 17
Mậu Lâm 1
Trường TH
91 48
Minh Khai 1
Trường TH
92 18
Minh Khai 2
Trường TH
93 Mường 23
Chanh
Trường TH
94 12
Nam Ngạn
Trường TH
95 Nguyễn Văn 45
Trỗi
Trường TH
96 33
Pù Nhi
Trường TH
97 22
Quảng Đông
Trường TH
98 Quảng 32
Thành
Trường TH
99 Quảng 16
Thịnh
Trường TH
100 14
Tân Lập
Trường TH
101 23
Tây Tiến
Trường TH
102 29
Tén Tằn
Trường TH
103 15
Thành Lâm
Trường TH
104 Thị trấn Bút 26
Sơn 1
Trường TH
105 Thị trấn Vạn 30
Hà
Trường TH
106 37
Thiết Ống
Trường TH
107 11
Thiệu Chính
Trường TH
108 25
Thiệu Đô
Trường TH
109 Thiệu 29
Dương
Trường TH
110 18
Thiệu Duy
Trường TH
111 14
Thiệu Hoà
Trường TH
112 18
Thiệu Hợp
Trường TH
113 Thiệu 28
Khánh
Trường TH
114 18
Thiệu Lý
Trường TH
115 13
Thiệu Ngọc
Trường TH
116 Thiệu 26
Nguyên
Trường TH
117 24
Thiệu Phú
Trường TH
118 15
Thiệu Phúc
Trường TH
119 Thiệu 15
Quang
Trường TH
120 15
Thiệu Tâm
Trường TH
121 18
Thiệu Tiến
Trường TH
122 12
Thiệu Toán
Trường TH
123 16
Thiệu Trung
Trường TH
124 14
Thiệu Vận
Trường TH
125 17
Thiệu Viên
Trường TH
126 15
Thiệu Vũ
Trường TH
127 11
Thọ Minh
Trường TH
128 11
Thúy Sơn 1
Trường TH
129 Trường 38
Xuân
Trường TH
130 và THCS 11
Hợp Tiến
Trường TH
131 và THCS 16
Minh Sơn
Trường TH
132 và THCS 7
Phú Sơn
Trường TH
133 và THCS 8
Quang trung
Trường TH
134 và THCS 16
Sơn Lư
Trường TH
135 và THCS 15
Thọ Phú
Trường TH
136 và THCS 8
Thọ Thắng
Trường TH
137 và THCS 8
Trung Xuân
Trường TH
138 và THCS 14
Xuân Lộc
Trường TH
139 và THCS 15
Xuân Thịnh
Trường TH
140 Và THCS 19
Yên Lễ
Trường TH
141 18
Vân Am
Trường TH
142 12
Vân Am 2
Trường TH
143 13
Xuân Khánh
Trường TH
Yên Khương
144 ( Đã ghép 25
TH Yên
Khương)
Trường TH
145 23
Yên Thọ 2
Trường
146 TH&THCS 11
Định hải
Trường
147 TH&THCS 15
Đồng Thịnh
Trường
148 TH&THCS 9
Hạnh Phúc
Trường
149 TH&THCS 13
Hoằng Đồng
Trường
TH&THCS
150 13
Hoằng Đức
2
Trường
TH&THCS
151 8
Hoằng Sơn
1
Trường
TH&THCS
152 9
Hoằng Sơn
2
Trường
153 TH&THCS 13
Hoằng Yến
Trường
TH&THCS
154 Nguyễn 17
Xuân
Nguyên
Trường
155 TH&THCS 12
Qeensland
Trường
156 TH&THCS 12
Thiệu Châu
Trường
157 TH&THCS 11
Thiệu Giao
Trường
158 TH&THCS 8
Thiệu Minh
Trường
159 TH&THCS 7
Thiệu Tân
Trường
160 TH&THCS 14
Triêu Dương
Trường
161 TH&THCS 13
Xuân Thành
Trường
THamp;TH
162 16
CS Cẩm
Liên
Trường
THamp;TH
163 7
CS Cẩm
Lương
Trường
THamp;TH
164 14
CS Cẩm
Tâm
Trường
THamp;TH
165 13
CS Cẩm
Yên
Trường
166 THamp;TH 14
CS Cát Vân
Trường
THamp;TH
167 16
CS Đông
Anh
Trường
THamp;TH
168 16
CS Đông
Hoàng
Trường
THamp;TH
169 12
CS Đông
Khê
Trường
THamp;TH
170 14
CS Đông
Minh
Trường
THamp;TH
171 12
CS Đông
Phú
Trường
THamp;TH
172 8
CS Đông
Vinh
Trường
THamp;TH
173 15
CS Đông
Yên
Trường
174 THamp;TH 17
CS Hải Yến
Trường
THamp;TH
175 14
CS Lương
Chí
Trường
176 THamp;TH 15
CS Mỹ Lộc
Trường
THamp;TH
177 11
CS Phong
Lộc
Trường
178 THamp;TH 15
CS Tân Bình
Trường
THamp;TH
179 9
CS Thạch
Định
Trường
THamp;TH
180 12
CS Thạch
Tân
Trường
THamp;TH
181 6
CS Thiệu
Vân
Trường
THamp;TH
182 11
CS Vĩnh
Tân
Trường
THamp;TH
183 14
CS Vĩnh
Tiến
Trường
THamp;TH
184 12
CS Yên
Ninh
Trường
185 THamp;TH 12
CS Yên Phú
Trường Tiểu
186 Học Thạch 13
Cẩm 2
Trường Tiểu
187 học Ái 22
Thượng
Trường Tiểu
Học amp;
188 12
THCS Nga
Văn
Trường Tiểu
học amp;
189 15
THCS Nga
Vịnh
Trường tiểu
190 học An 15
Nông
Trường Tiểu
191 học Anh 15
Sơn
Trường Tiểu
192 36
học Ba Đình
Trường Tiểu
193 45
học Ba Đình
Trường tiểu
194 học Bắc 21
Lương
Trường Tiểu
195 24
học Bắc Sơn
Trường Tiểu
196 học Bắc Sơn 38
Sầm Sơn
Trường Tiểu
197 học Bãi 29
trành
Trường Tiểu
198 học Ban 29
Công
Trường Tiểu
199 Học Bát Mọt 14
1
Trường Tiểu
200 Học Bát Mọt 8
2
Trường Tiểu
201 học Bình 26
Minh
Trường Tiểu
202 học Các Sơn 11
A
Trường Tiểu
203 học Các Sơn 13
B
Trường tiểu
204 học Cẩm 19
Bình 1
Trường tiểu
205 học Cẩm 14
Bình 3
Trường tiểu
206 học Cẩm 19
Châu
Trường tiểu
207 học Cẩm 17
Giang
Trường tiểu
208 học Cẩm 25
Long
Trường tiểu
209 học Cẩm 20
Ngọc
Trường tiểu
210 học Cẩm 28
Phong
Trường tiểu
211 học Cẩm 23
Phú
Trường tiểu
212 học Cẩm 25
Quý
Trường tiểu
213 học Cẩm 24
Thành
Trường Tiểu
214 học 21
Camellia
Trường Tiểu
215 36
học Cán Khê
Trường Tiểu
216 học Cao 23
Ngọc
Trường Tiểu
217 học Cao 19
Thịnh
Trường Tiểu
218 17
học Cát tân
Trường Tiểu
219 22
học Cầu Lộc
Trường Tiểu
220 học Châu 12
Lộc
Trường Tiểu
221 19
học Cổ Lũng
Trường Tiểu
222 học Công 21
Chính
Trường Tiểu
223 học Công 21
Liêm 1
Trường Tiểu
224 học Công 11
Liêm 2
Trường Tiểu
225 25
học Đa Lộc
Trường Tiểu
226 17
học Đại Lộc
Trường Tiểu
227 26
học Dân Lực
Trường tiểu
228 28
học Dân Lý
Trường tiểu
229 học Dân 31
Quyền
Trường Tiểu
230 44
học Darwin
Trường Tiểu
231 học Điện 40
Biên 1
Trường Tiểu
232 22
học Điền Hạ
Trường Tiểu
233 35
học Điền Lư
Trường Tiểu
234 học Điền 26
Quang
Trường Tiểu
235 Học Định 20
Bình
Trường Tiểu
236 Học Định 13
Công
Trường Tiểu
237 Học Định 15
Hải
Trường Tiểu
238 Học Định 21
Hoà
Trường Tiểu
239 Học Định 22
Hưng
Trường Tiểu
240 Học Định 27
Liên
Trường Tiểu
241 Học Định 19
Long
Trường Tiểu
242 Học Định 22
Tân
Trường Tiểu
243 Học Định 27
Tăng
Trường Tiểu
244 Học Định 14
Thành
Trường Tiểu
245 học Định 19
Tiến
Trường Tiểu
246 Học Định 28
Tường
Trường Tiểu
247 học Đông 29
Cương
Trường Tiểu
248 Học Đông 28
Hưng
Trường Tiểu
249 học Đồng 14
Lộc
Trường tiểu
250 học Đồng 23
Lợi
Trường Tiểu
251 Học Đồng 26
Lương
Trường Tiểu
252 học Đông 22
Sơn
Trường Tiểu
253 học Đông 26
Tân
Trường tiểu
254 học Đồng 18
Thắng
Trường tiểu
255 học Đồng 28
Tiến
Trường tiểu
256 20
học Hà Bắc
Trường tiểu
257 22
học Hà Bình
Trường tiểu
258 15
học Hà Châu
Trường tiểu
259 học Hà 15
Đông
Trường tiểu
260 học Hà 13
Dương
Trường tiểu
261 học Hà 11
Giang
Trường tiểu
262 12
học Hà Hải
Trường tiểu
263 13
học Hà Lai
Trường tiểu
264 13
học Hà Lâm
Trường Tiểu
265 9
học Hà Lan
Trường tiểu
266 24
học Hà Lĩnh
Trường tiểu
267 học Hà Long 15
1
Trường tiểu
268 học Hà Long 16
2
Trường tiểu
269 học Hà 15
Ngọc
Trường tiểu
270 16
học Hà Ninh
Trường tiểu
271 15
học Hà Sơn
Trường tiểu
272 13
hoc Hà Tân
Trường Tiểu
273 12
học Hà Thái
Trường tiểu
274 hoc Hà 5
Thanh
Trường tiểu
275 22
hoc Hà Tiến
Trường Tiểu
276 học Hạ 20
Trung
Trường tiểu
277 16
hoc Hà Vân
Trường tiểu
278 29
hoc Hà Vinh
Trường tiểu
279 14
hoc Hà Yên
Trường Tiểu
280 21
học Hải An
Trường Tiểu
281 học Hải 47
Bình
Trường Tiểu
282 học Hải 31
Châu
Trường Tiểu
283 23
Học Hải Hà
Trường Tiểu
284 học Hải 19
Lĩnh
Trường Tiểu
285 31
học Hải Lộc
Trường Tiểu
286 học Hải 19
Long
Trường Tiểu
287 học Hải 31
Nhân
Trường Tiểu
288 học Hải 44
Ninh
Trường Tiểu
289 học Hải 24
Thanh
Trường Tiểu
290 học Hải 26
Thanh A
Trường Tiểu
291 học Hải 35
Thượng
Trường Tiểu
292 học Hàm 22
Rồng
Trường Tiểu
293 học Hiền 18
Chung
Trường Tiểu
294 học Hiền 20
Kiệt
Trường Tiểu
295 17
học Hoa Lộc
Trường Tiểu
296 35
học Hòa Lộc
Trường Tiểu
297 30
học Hoá quỳ
Trường Tiểu
298 học Hoằng 12
Anh
Trường Tiểu
299 học Hoằng 17
Cát
Trường Tiểu
300 học Hoằng 24
Châu
Trường Tiểu
301 học Hoằng 15
Đạo
Trường Tiểu
302 học Hoằng 15
Đạt
Trường Tiểu
303 học Hoằng 14
Đông
Trường Tiểu
304 học Hoàng 18
Giang
Trường Tiểu
305 học Hoằng 14
Giang
Trường Tiểu
306 học Hoằng 15
Hải
Trường Tiểu
307 học Hoằng 17
Hợp
Trường Tiểu
308 học Hoằng 17
Kim
Trường Tiểu
309 học Hoằng 18
Lưu
Trường Tiểu
310 học Hoằng 21
Ngọc
Trường Tiểu
311 học Hoằng 19
Phong
Trường Tiểu
312 học Hoằng 17
Phú
Trường Tiểu
313 học Hoằng 31
Phụ
Trường Tiểu
314 học Hoằng 20
Quý
Trường Tiểu
315 học Hoằng 21
Quỳ
Trường Tiểu
316 học Hoàng 15
Sơn
Trường Tiểu
317 học Hoằng 16
Tân
Trường Tiểu
318 học Hoằng 16
Thái
Trường Tiểu
319 học Hoằng 22
Thắng
Trường Tiểu
320 học Hoằng 27
Thanh
Trường Tiểu
321 học Hoằng 13
Thành
Trường Tiểu
322 học Hoằng 22
Thịnh
Trường Tiểu
323 học Hoằng 16
Trạch
Trường Tiểu
324 học Hoằng 21
Trinh
Trường Tiểu
325 học Hoằng 17
Trung
Trường Tiểu
326 học Hoằng 26
Trường
Trường Tiểu
327 học Hoằng 12
Xuân 1
Trường Tiểu
328 học Hoằng 12
Xuân 2
Trường Tiểu
329 học Hoằng 13
Xuyên
Trường Tiểu
330 học Hoằng 13
Xuyên 2
Trường Tiểu
331 học Hồi 27
Xuân
Trường Tiểu
332 20
học Hợp Lý
Trường tiểu
333 học Hợp 20
Thắng
Trường tiểu
334 học Hợp 25
Thành
Trường Tiểu
335 học Hưng 21
Lộc 1
Trường Tiểu
336 học Hưng 18
Lộc 2
Trường Tiểu
337 học Hùng 13
Sơn
Trường Tiểu
338 học Khuyến 24
Nông
Trường Tiểu
339 học Kiên 27
Thọ 1
Trường Tiểu
340 học Kiên 21
Thọ 2
Trường Tiểu
341 học Kim 28
Đồng
Trường Tiểu
342 14
học Kỳ Tân
Trường Tiểu
343 học Lam 19
Sơn
Trường tiểu
344 học Lam 41
Sơn
Trường Tiểu
345 học Lam 10
Sơn 1
Trường Tiểu
346 học Lam 16
Sơn 3
Trường Tiểu
347 16
học Lâm Xa
Trường Tiểu
348 học Lê 21
Mạnh Trinh
Trường Tiểu
349 học Lê Tất 25
Đắc
Trường tiểu
350 học Lê Văn 15
Tám
Trường Tiểu
351 học Lê Văn 31
Tám
Trường Tiểu
352 học Lê Xuân 22
Lan
Trường Tiểu
353 học Liên 11
Lộc
Trường Tiểu
354 16
học Lộc Sơn
Trường Tiểu
355 20
học Lộc Tân
Trường Tiểu
356 Học Luận 14
Khê 1
Trường Tiểu
357 Học Luận 17
Khê 2
Trường Tiểu
358 Học Luận 36
Thành
Trường Tiểu
359 học Lương 18
Ngoại
Trường Tiểu
360 Học Lương 31
Sơn 1
Trường Tiểu
361 Học Lương 13
Sơn 2
Trường Tiểu
362 học Lương 28
Trung
Trường Tiểu
363 học Mai 24
Lâm
Trường Tiểu
364 học Mậu 15
Lâm 2
Trường Tiểu
365 học Minh 16
Khôi
Trường Tiểu
366 học Minh 25
Lộc 1
Trường Tiểu
367 học Minh 19
Lộc 2
Trường Tiểu
368 học Minh 21
Nghĩa
Trường Tiểu
369 học Minh 21
Sơn 1
Trường Tiểu
370 học Minh 17
Sơn 2
Trường Tiểu
371 Học Minh 23
Tiến
Trường Tiểu
372 học Mường 17
Lý
Trường Tiểu
373 học Mường 20
Mìn
Trường Tiểu
374 23
học Mỹ Tân
Trường Tiểu
375 30
học Na Mèo
Trường Tiểu
376 học Nam 18
Động
Trường tiểu
377 học Nam 19
Giang
Trường Tiểu
378 học Nam 19
Tiến
Trường Tiểu
379 học Nam 16
Xuân
Trường tiểu
380 22
học Nga An
Trường tiểu
381 học Nga 24
Bạch
Trường tiểu
382 học Nga 14
Điền
Trường tiểu
383 học Nga 12
Điền 2
Trường tiểu
384 học Nga 15
Giáp
Trường tiểu
385 15
học Nga Hải
Trường tiểu
386 học Nga 20
Liên
Trường tiểu
387 học Nga 11
Liên 2
Trường tiểu
388 16
học Nga Phú
Trường tiểu
389 học Nga 15
Phượng 1
Trường tiểu
390 19
học Nga Tân
Trường tiểu
391 học Nga 15
Thạch
Trường tiểu
392 học Nga 24
Thái
Trường tiểu
393 học Nga 12
Thắng
Trường tiểu
394 học Nga 15
Thanh
Trường tiểu
395 học Nga 16
Thành
Trường tiểu
396 học Nga 13
Thiện
Trường tiểu
397 học Nga 19
Thuỷ
Trường tiểu
398 học Nga 15
Tiến
Trường tiểu
399 học Nga 15
Trung
Trường tiểu
400 học Nga 15
Trường
Trường tiểu
401 học Nga 19
Yên
Trường Tiểu
402 học Nghi 18
Sơn
Trường Tiểu
403 học Ngọc 7
Đỉnh
Trường Tiểu
404 học Ngọc 22
Khê 1
Trường Tiểu
405 học Ngọc 37
Khê 2
Trường Tiểu
406 học Ngọc 23
Liên
Trường Tiểu
407 học Ngọc 20
Lĩnh
Trường Tiểu
408 Học Ngọc 29
Phụng 1
Trường Tiểu
409 Học Ngọc 15
Phụng 2
Trường Tiểu
410 học Ngọc 20
Sơn
Trường Tiểu
411 học Ngọc 12
Trạo
Trường Tiểu
412 học Ngọc 26
Trạo
Trường Tiểu
413 học Ngọc 19
Trung
Trường Tiểu
414 học Ngư 29
Lộc 1
Trường Tiểu
415 học Ngư 27
Lộc 2
Trường tiểu
416 học Nguyễn 19
Bá Ngọc
Trường Tiểu
417 học Nguyễn 23
Bá Ngọc
Trường Tiểu
418 học Nguyễn 17
Bá Ngọc
Trường Tiểu
419 học Nguyên 29
Bình
Trường Tiểu
420 học Nguyệt 20
Ấn 1
Trường Tiểu
421 học Nguyệt 19
Ấn 2
Trưởng Tiểu
422 23
học Nhi Sơn
Trường Tiểu
423 học Ninh 18
Hải
Trường Tiểu
424 học Nông 22
Trường
Trường Tiểu
425 học Phú 15
Lâm
Trường Tiểu
426 10
học Phú Lệ
Trường Tiểu
427 18
học Phú Lộc
Trường Tiểu
428 học Phú 15
nghiêm
Trường Tiểu
429 học Phú 31
Nhuận
Trường Tiểu
430 21
học Phú Sơn
Trường Tiểu
431 học Phú 13
Thanh
Trường Tiểu
432 học Phú 14
Xuân
Trường tiểu
433 học Phú 26
Xuân
Trường Tiểu
434 học Phúc 18
Thịnh
Trường Tiểu
435 học Phùng 10
Giáo
Trường Tiểu
436 học Phượng 22
Nghi
Trường Tiểu
437 học Quảng 20
Bình
Trường Tiểu
438 học Quảng 24
Cát
Trường Tiểu
439 học Quảng 32
Châu
Trường Tiểu
440 học Quang 21
Chiểu 2
Trường Tiểu
441 học Quang 19
Chiểu I
Trường Tiểu
442 học Quảng 17
Chính
Trường Tiểu
443 học Quảng 38
Cư
Trường Tiểu
444 học Quảng 22
Đại
Trường Tiểu
445 học Quảng 18
Định
Trường Tiểu
446 học Quảng 19
Đức
Trường Tiểu
447 học Quảng 37
Hải
Trường Tiểu
448 học Quảng 19
Hòa
Trường Tiểu
449 học Quảng 19
Hợp.
Trường Tiểu
450 học Quảng 21
Hùng
Trường Tiểu
451 học Quảng 23
Hưng
Trường Tiểu
452 học Quảng 18
Khê
Trường Tiểu
453 học Quang 11
Lộc
Trường Tiểu
454 học Quảng 17
Lộc
Trường Tiểu
455 học Quảng 14
Long
Trường Tiểu
456 học Quảng 27
Lưu
Trường Tiểu
457 học Quảng 22
Minh
Trường Tiểu
458 học Quảng 27
Ngọc
Trường Tiểu
459 học Quảng 24
Nham 1
Trường Tiểu
460 học Quảng 20
Nham 2
Trường Tiểu
461 học Quảng 22
Nhân.
Trường Tiểu
462 học Quảng 15
Ninh
Trường Tiểu
463 học Quảng 21
Phú
Trường Tiểu
464 học Quảng 23
Phúc
Trường Tiểu
465 học Quảng 25
Tâm
Trường Tiểu
466 học Quảng 21
Thạch
Trường Tiểu
467 học Quảng 34
Thái.
Trường Tiểu
468 học Quảng 14
Thắng
Trường Tiểu
469 học Quảng 27
Thọ
Trường Tiểu
470 học Quảng 24
Tiến 1
Trường Tiểu
471 học Quảng 37
Tiến 2
Trường Tiểu
472 học Quảng 17
Trạch.
Trường Tiểu
473 Học Quang 27
Trung
Trường Tiểu
474 học Quảng 20
Trường
Trường Tiểu
475 học Quảng 17
Văn.
Trường Tiểu
476 học Quảng 32
Vinh
Trường Tiểu
477 học Quảng 16
Yên.
Trường Tiểu
478 Học Quý 30
Lộc
Trường tiểu
479 học Sao 24
Vàng
Trường Tiểu
học số 1 Thị
480 16
trấn Nông
Cống
Trường Tiểu
học số 2 Thị
481 29
trấn Nông
Cống
Trường Tiểu
482 học Sơn 13
Điện 1
Trường Tiểu
483 học Sơn 14
Điện 2
Trường Tiểu
484 14
học Sơn Hà
Trường Tiểu
485 15
học Sơn Lư
Trường Tiểu
486 học Sơn 24
Thủy
Trường Tiểu
487 học Tam 32
Chung
Trường Tiểu
488 19
học Tam Lư
Trường Tiểu
489 học Tam 25
Thanh
Trường Tiểu
490 20
học Tân Dân
Trường Tiểu
491 học Tân 14
Khang
Trường Tiểu
492 học Tân 25
Phong 1
Trường Tiểu
493 học Tân 27
Phong 2
Trường Tiểu
494 học Tân 19
Phong 3
Trường Tiểu
495 học Tân 13
Phúc
Trường Tiểu
496 Học Tân 31
Phúc
Trường Tiểu
497 31
học Tân Sơn
Trường Tiểu
498 Học Tân 18
Thành 1
Trường Tiểu
499 Học Tân 8
Thành 2
Trường Tiểu
500 12
học Tân Thọ
Trường Tiểu
501 học Tân 36
Trường
Trường Tiểu
502 học Tào 24
Xuyên
Trường tiểu
503 21
học Tây Hồ
Trường Tiểu
504 19
học Tế Lợi
Trường Tiểu
505 23
học Tế Nông
Trường Tiểu
506 học Tế 18
Thắng
Trường Tiểu
507 Học Thạch 21
Bình
Trường Tiểu
508 Học Thạch 23
Cẩm 1
Trường Tiểu
509 Học Thạch 23
Đồng
Trường Tiểu
510 Học Thạch 7
Lâm 1
Trường Tiểu
511 Học Thạch 7
Lâm 2
Trường Tiểu
512 học Thạch 11
Lập 1
Trường Tiểu
513 học Thạch 15
Lập 2
Trường Tiểu
514 Học Thạch 15
Long
Trường Tiểu
515 Học Thạch 26
Quảng
Trường Tiểu
516 Học Thạch 7
Quảng 2
Trường Tiểu
517 Học Thạch 17
Sơn
Trường Tiểu
518 Học Thạch 10
Tượng 1
Trường Tiểu
519 Học Thạch 6
Tượng 2
Trường Tiểu
520 học Thăng 22
Bình
Trường Tiểu
521 học Thăng 21
Long 1
Trường Tiểu
522 học Thăng 21
Long 2
Trường Tiểu
523 học Thăng 16
Thọ
Trường Tiểu
524 Học Thành 13
An
Trường Tiểu
525 Học Thành 15
Công
Trường Tiểu
526 Học Thành 16
Hưng
Trường Tiểu
527 học Thành 26
Kim
Trường Tiểu
528 học Thanh 19
Kỳ
Trường Tiểu
529 học Thanh 16
lâm
Trường Tiểu
530 học Thành 24
Lộc
Trường Tiểu
531 Học Thành 28
Long
Trường Tiểu
532 Học Thành 16
Minh 1
Trường Tiểu
533 Học Thành 13
Minh 2
Trường Tiểu
534 Học Thành 20
Mỹ
Trường Tiểu
535 học Thanh 19
phong
Trường Tiểu
536 học Thanh 28
quân
Trường Tiểu
537 học Thanh 18
sơn
Trường Tiểu
538 học Thanh 20
Sơn
Trường Tiểu
539 học Thành 17
Sơn
Trường Tiểu
540 Học Thành 19
Tâm
Trường Tiểu
541 Học Thành 22
Tân
Trường Tiểu
542 học Thanh 18
Tân 1
Trường Tiểu
543 học Thanh 15
Tân 2
Trường Tiểu
544 Học Thành 19
Thọ
Trường Tiểu
545 học Thanh 16
Thuỷ
Trường Tiểu
546 Học Thành 14
Tiến
Trường Tiểu
547 Học Thành 23
Trực
Trường Tiểu
548 Học Thành 17
Vân
Trường Tiểu
549 Học Thành 19
Vinh
Trường Tiểu
550 Học Thành 13
Yên
Trường Tiểu
551 21
học Thị Trấn
Trường Tiểu
552 học Thị Trấn 44
Bến Sung
Trường Tiểu
553 học Thị trấn 17
Cành Nàng
Trường Tiểu
554 học Thị trấn 27
Hậu Lộc
Trường Tiểu
Học Thị trấn
555 20
Lang Chánh
I
Trường Tiểu
Học thị trấn
556 19
Lang Chánh
II
Trường tiểu
557 học Thị trấn 26
Nga Sơn
Trường Tiểu
558 học Thị Trấn 35
Ngọc Lặc
Trường Tiểu
559 học thị trấn 19
Nưa
Trường Tiểu
560 Học Thị trấn 29
Quán Lào
Trường tiểu
561 học Thị Trấn 24
Thọ Xuân
Trường Tiểu
562 học Thị trấn 17
Thống Nhất
Trường tiểu
563 học thị trấn 13
Vĩnh Lộc
Trường Tiểu
Học Thị
564 28
Trấn Yên
Cát
Trường Tiểu
565 học Thiên 17
Phủ
Trường Tiểu
566 9
học Thiết Kế
Trường Tiểu
567 học Thiệu 20
Công
Trường Tiểu
568 học Thiệu 22
Long
Trường tiểu
569 học Thọ 26
Bình
Trường tiểu
570 học Thọ 17
Cường
Trường tiểu
571 25
học Thọ Dân
Trường tiểu
572 học Thọ 15
Diên
Trường tiểu
573 19
học Thọ Hải
Trường tiểu
574 học Thọ 30
Lâm
Trường tiểu
575 15
học Thọ Lập
Trường tiểu
576 13
học Thọ Lộc
Trường Tiểu
577 học Thọ 18
Ngọc
Trường tiểu
578 học Thọ 14
Nguyên
Trường Tiểu
579 20
học Thọ Sơn
Trường tiểu
580 15
học Thọ Tân
Trường Tiểu
581 Học Thọ 21
Thanh
Trường tiểu
582 16
học Thọ Thế
Trường Tiểu
583 học Thọ 17
Tiến
Trường tiểu
584 học Thọ 17
Vực
Trường tiểu
585 học Thọ 28
Xương
Trường Tiểu
586 học Thuần 22
Lộc
Trường Tiểu
587 học Thượng 33
ninh
Trường Tiểu
588 học Tiến 23
Lộc
Trường Tiểu
589 học Tiến 14
Nông
Trường Tiểu
590 học Tiên 36
Trang
Trường Tiểu
591 học Tĩnh 23
Hải
Trường Tiểu
592 học Trần 47
Phú
Trường Tiểu
593 học Triệu 19
Lộc
Trường tiểu
594 học Triệu 19
Thành
Trường Tiểu
595 học Trúc 21
Lâm
Trường Tiểu
596 học Trung 22
Chính
Trường Tiểu
597 học Trung 22
Hạ
Trường Tiểu
598 học Trung 14
Sơn
Trường Tiểu
599 học Trung 30
Sơn 1
Trường Tiểu
600 học Trung 26
Sơn 2
Trường Tiểu
601 học Trung 17
Thành
Trường Tiểu
602 học Trung 13
Thượng
Trường Tiểu
603 học Trung 17
Tiến
Trường Tiểu
604 học Trường 15
Giang 1
Trường Tiểu
605 học Trường 10
Giang 2
Trường Tiểu
606 học Trường 32
Lâm
Trường Tiểu
607 học Trường 12
Minh
Trường Tiểu
608 học Trường 16
Sơn
Trường Tiểu
609 học Trường 48
Sơn
Trường Tiểu
610 học Trường 13
Trung
Trường Tiểu
611 học Tùng 14
Lâm
Trường Tiểu
612 học Tượng 15
Lĩnh
Trường Tiểu
613 học Tượng 28
Sơn
Trường Tiểu
614 học Tượng 15
Văn
Trường Tiểu
615 13
học Tuy Lộc
Trường Tiểu
616 14
Học Vân Du
Trường Tiểu
617 học Văn 22
Nho
Trường tiểu
618 20
học Vân Sơn
Trường Tiểu
619 học Vạn 21
Thắng
Trường Tiểu
620 học Vạn 22
Thiện
Trường Tiểu
621 Học Vạn 26
Xuân
Trường Tiểu
622 8
học Vietkids
Trường tiểu
623 15
học Vĩnh An
Trường tiểu
624 học Vĩnh 14
Hòa
Trường tiểu
625 học Vĩnh 21
Hùng
Trường tiểu
626 học Vĩnh 19
Hưng
Trường tiểu
627 học Vĩnh 31
Long
Trường tiểu
628 học Vĩnh 19
Minh
Trường tiểu
629 học Vĩnh 18
Ninh
Trường tiểu
630 học Vĩnh 19
Phúc
Trường tiểu
631 học Vĩnh 14
Quang
Trường tiểu
632 học Vĩnh 23
Thành
Trường tiểu
633 học Vĩnh 24
Thịnh
Trường tiểu
634 học Vĩnh 16
Yên
Trường tiểu
635 học Xuân 25
Bái
Trường Tiểu
636 học Xuân 30
Bình
Trường Tiểu
637 Học Xuân 23
Cẩm
Trường Tiểu
638 Học Xuân 26
Cao
Trường tiểu
639 học Xuân 16
Châu
Trường Tiểu
640 Học Xuân 13
Chinh
Trường Tiểu
641 học Xuân 17
Du
Trường Tiểu
642 Học Xuân 27
Dương
Trường tiểu
643 học Xuân 18
Hưng
Trường Tiểu
644 học Xuân 24
Khang 1
Trường Tiểu
645 học Xuân 13
Khang 2
Trường tiểu
646 học Xuân 19
Lai
Trường Tiểu
647 học Xuân 24
Lâm
Trường tiểu
648 học Xuân 20
Lập
Trường Tiểu
649 Học Xuân 21
Lẹ
Trường Tiểu
650 học Xuân 17
Lộc
Trường tiểu
651 học Xuân 13
Minh
Trường tiểu
652 học Xuân 13
Phong
Trường Tiểu
653 học Xuân 29
Phú
Trường Tiểu
654 học Xuân 26
Phúc
Trường tiểu
655 học Xuân 12
Quang
Trường tiểu
656 học Xuân 22
Sơn
Trường Tiểu
657 học Xuân 20
Thái
Trường tiểu
658 học Xuân 20
Thắng
Trường tiểu
659 học Xuân 27
Thiên
Trường tiểu
660 học Xuân 14
Tín
Trường tiểu
661 học Xuân 15
Trường
Trường Tiểu
662 Học Yên 11
Giang
Trường Tiểu
663 Học Yên 15
Hùng
Trường Tiểu
664 Học Yên 18
Lạc
Trường Tiểu
665 19
học Yên Lạc
Trường Tiểu
666 Học Yên 22
Lâm
Trường Tiểu
667 26
học Yên Mỹ
Trường Tiểu
668 Học Yên 12
Nhân 1
Trường Tiểu
669 Học Yên 12
Nhân 2
Trường Tiểu
670 Học Yên 18
Phong
Trường Tiểu
671 Học Yên 15
Tâm
Trường Tiểu
672 Học Yên 17
Thái
Trường Tiểu
673 Học Yên 35
Thắng
Trường Tiểu
674 Học Yên 17
Thịnh
Trường Tiểu
675 Học Yên 18
Thọ
Trường Tiểu
676 Học Yên 20
Thọ 1
Trường Tiểu
677 Học Yên 17
Trung
Trường Tiểu
678 Học Yên 28
Trường
TrườngTH
679 & THCS 14
Bình Sơn
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THAN
Tổng số
STT Đơn vị
Tổng số
1 TỔNG SỐ 361,308
Trường Phổ
2 thông Triệu
Sơn
Phổ thông
3 Đông Bắc 576
Ga
Phổ thông
4 492
Nobel
Phổ thông
5 371
QTH School
Phổ thông
6 423
Vinschool
TH & THCS
7 317
Thị Trấn
TH và
8 THCS Cao 67
Sơn
TH và
9 THCS 200
Thành Sơn
TH&THCS
10 340
Bình Lương
TH&THCS
11 455
Newton TH
TH&THCS
12 258
Thanh Hoà
TH&THCS
13 291
Thiệu Thịnh
TH&THCS
14 264
Xuân Quỳ
Tiểu học Ba
15 411
Đình
Tiểu học
16 623
Đông Lĩnh
Tiểu học Hải
17 781
Hoà
Tiểu học
18 Hoằng 435
Phượng
Tiểu học Lê
19 656
Thế Long
Tiểu học
20 436
Lĩnh Toại
Tiểu học
21 372
Lũng Cao
Tiểu học
22 Nga Phượng 403
2
Tiểu học
23 633
Phú Sơn
Tiểu học
24 766
Quảng Phú
Tiểu học
25 Tân Phú 202
Khang
Tiểu học
26 519
Thái Hoà
Tiểu học
27 252
Thanh Xuân
Tiểu học
28 297
Thanh Xuân
Tiểu học thị
29 886
trấn
Tiểu học Thị
30 767
trấn
Tiểu học Thị
31 856
trấn
Tiểu học Thị
32 811
trấn
Tiểu học Thị
33 1,178
trấn
Tiểu học Thị
34 trấn Kim 594
Tân
Tiểu học
35 454
Thiệu Giang
Tiểu học
36 460
Thiệu Thành
Tiểu học
37 275
Thuý Sơn 2
Tiểu học
38 488
Trung Lý 1
Tiểu học
39 396
Trung Lý 2
Tiểu học
40 Trung 296
Thành
Tiểu học và
41 THCS 499
FANSIPAN
Tiểu học
42 503
Vạn Hoà
Tiểu học
43 369
Xuân Giang
Tiểu học
44 321
Xuân Hoà
Tiểu học
45 401
Xuân Hoà
Tiểu học
46 448
Xuân Lộc
Tiểu học
47 412
Xuân Thắng
Tiểu học
48 430
Xuân Thọ
Trường PT
49 454
Triệu Sơn
Trường TH
50 &THCS 236
Vĩnh Khang
Trường TH
51 amp; THCS 415
Đông Hòa
Trường TH
52 amp; THCS 426
Đông Nam
Trường TH
53 amp; THCS 557
Đông Thanh
Trường TH
54 amp; THCS 448
Đông Thịnh
Trường TH
55 amp; THCS 228
Giao An
Trường TH
amp; THCS
56 232
Hoằng Đức
1
TRƯỜNG
TH amp;
57 159
THCS
Hoằng Hà
Trường TH
58 amp; THCS 346
Lộc Thịnh
Trường TH
59 amp; THCS 196
Phùng Minh
Trường TH
60 amp; THCS 310
Tam Văn
Trường TH
61 amp; THCS 237
Trí Nang
Trường TH
62 448
Cẩm Sơn
Trường TH
63 452
Cẩm Tân
Trường TH
64 566
Cẩm Thạch
Trường TH
65 643
Cẩm Tú
Trường TH
66 544
Cẩm Vân
Trường TH
67 1,205
Điện Biên 2
Trường TH
68 Điền 284
Thượng
Trường TH
69 678
Điền Trung
Trường TH
70 613
Đông Hải 1
Trường TH
71 373
Đông Hải 2
Trường TH
72 Đông 536
Hương
Trường TH
73 539
Đông Ninh
Trường TH
74 469
Đông Quang
Trường TH
75 1,490
Đông Thọ
Trường TH
76 624
Đông Tiến
Trường TH
77 361
Đông Văn
Trường TH
78 1,033
Đông Vệ 1
Trường TH
79 1,528
Đông Vệ 2
Trường TH
80 473
Giao Thiện
Trường TH
81 Hermann 404
Gmeiner
Trường TH
82 383
Hoằng Đại
Trường TH
83 Hoàng Hoa 1,384
Thám
Trường TH
84 660
Hoằng Long
Trường TH
85 Hoằng 630
Quang
Trường TH
86 338
Lâm Phú
Trường TH
87 309
Lũng Niêm
Trường TH
88 437
Lương Nội
Trường TH
89 1,352
Lý Tự Trọng
Trường TH
90 404
Mậu Lâm 1
Trường TH
91 1,676
Minh Khai 1
Trường TH
92 504
Minh Khai 2
Trường TH
93 Mường 427
Chanh
Trường TH
94 228
Nam Ngạn
Trường TH
95 Nguyễn Văn 1,839
Trỗi
Trường TH
96 670
Pù Nhi
Trường TH
97 799
Quảng Đông
Trường TH
98 Quảng 1,227
Thành
Trường TH
99 Quảng 612
Thịnh
Trường TH
100 267
Tân Lập
Trường TH
101 458
Tây Tiến
Trường TH
102 411
Tén Tằn
Trường TH
103 302
Thành Lâm
Trường TH
104 Thị trấn Bút 751
Sơn 1
Trường TH
105 Thị trấn Vạn 825
Hà
Trường TH
106 837
Thiết Ống
Trường TH
107 345
Thiệu Chính
Trường TH
108 777
Thiệu Đô
Trường TH
109 Thiệu 1,055
Dương
Trường TH
110 553
Thiệu Duy
Trường TH
111 474
Thiệu Hoà
Trường TH
112 526
Thiệu Hợp
Trường TH
113 Thiệu 924
Khánh
Trường TH
114 496
Thiệu Lý
Trường TH
115 365
Thiệu Ngọc
Trường TH
116 Thiệu 805
Nguyên
Trường TH
117 694
Thiệu Phú
Trường TH
118 396
Thiệu Phúc
Trường TH
119 Thiệu 393
Quang
Trường TH
120 521
Thiệu Tâm
Trường TH
121 555
Thiệu Tiến
Trường TH
122 322
Thiệu Toán
Trường TH
123 462
Thiệu Trung
Trường TH
124 356
Thiệu Vận
Trường TH
125 465
Thiệu Viên
Trường TH
126 435
Thiệu Vũ
Trường TH
127 251
Thọ Minh
Trường TH
128 225
Thúy Sơn 1
Trường TH
129 Trường 934
Xuân
Trường TH
130 và THCS 255
Hợp Tiến
Trường TH
131 và THCS 379
Minh Sơn
Trường TH
132 và THCS 424
Phú Sơn
Trường TH
133 và THCS 398
Quang trung
Trường TH
134 và THCS 287
Sơn Lư
Trường TH
135 và THCS 377
Thọ Phú
Trường TH
136 và THCS 104
Thọ Thắng
Trường TH
137 và THCS 154
Trung Xuân
Trường TH
138 và THCS 261
Xuân Lộc
Trường TH
139 và THCS 351
Xuân Thịnh
Trường TH
140 Và THCS 363
Yên Lễ
Trường TH
141 359
Vân Am
Trường TH
142 250
Vân Am 2
Trường TH
143 223
Xuân Khánh
Trường TH
Yên Khương
144 ( Đã ghép 478
TH Yên
Khương)
Trường TH
145 530
Yên Thọ 2
Trường
146 TH&THCS 399
Định hải
Trường
147 TH&THCS 319
Đồng Thịnh
Trường
148 TH&THCS 138
Hạnh Phúc
Trường
149 TH&THCS 462
Hoằng Đồng
Trường
TH&THCS
150 398
Hoằng Đức
2
Trường
TH&THCS
151 244
Hoằng Sơn
1
Trường
TH&THCS
152 311
Hoằng Sơn
2
Trường
153 TH&THCS 360
Hoằng Yến
Trường
TH&THCS
154 Nguyễn 564
Xuân
Nguyên
Trường
155 TH&THCS 197
Qeensland
Trường
156 TH&THCS 243
Thiệu Châu
Trường
157 TH&THCS 169
Thiệu Giao
Trường
158 TH&THCS 185
Thiệu Minh
Trường
159 TH&THCS 202
Thiệu Tân
Trường
160 TH&THCS 401
Triêu Dương
Trường
161 TH&THCS 246
Xuân Thành
Trường
THamp;TH
162 422
CS Cẩm
Liên
Trường
THamp;TH
163 273
CS Cẩm
Lương
Trường
THamp;TH
164 362
CS Cẩm
Tâm
Trường
THamp;TH
165 325
CS Cẩm
Yên
Trường
166 THamp;TH 302
CS Cát Vân
Trường
THamp;TH
167 391
CS Đông
Anh
Trường
THamp;TH
168 432
CS Đông
Hoàng
Trường
THamp;TH
169 304
CS Đông
Khê
Trường
THamp;TH
170 418
CS Đông
Minh
Trường
THamp;TH
171 272
CS Đông
Phú
Trường
THamp;TH
172 206
CS Đông
Vinh
Trường
THamp;TH
173 444
CS Đông
Yên
Trường
174 THamp;TH 469
CS Hải Yến
Trường
THamp;TH
175 472
CS Lương
Chí
Trường
176 THamp;TH 431
CS Mỹ Lộc
Trường
THamp;TH
177 281
CS Phong
Lộc
Trường
178 THamp;TH 288
CS Tân Bình
Trường
THamp;TH
179 231
CS Thạch
Định
Trường
THamp;TH
180 237
CS Thạch
Tân
Trường
THamp;TH
181 210
CS Thiệu
Vân
Trường
THamp;TH
182 259
CS Vĩnh
Tân
Trường
THamp;TH
183 355
CS Vĩnh
Tiến
Trường
THamp;TH
184 330
CS Yên
Ninh
Trường
185 THamp;TH 279
CS Yên Phú
Trường Tiểu
186 Học Thạch 331
Cẩm 2
Trường Tiểu
187 học Ái 475
Thượng
Trường Tiểu
Học amp;
188 396
THCS Nga
Văn
Trường Tiểu
học amp;
189 358
THCS Nga
Vịnh
Trường tiểu
190 học An 480
Nông
Trường Tiểu
191 học Anh 549
Sơn
Trường Tiểu
192 1,540
học Ba Đình
Trường Tiểu
193 1,493
học Ba Đình
Trường tiểu
194 học Bắc 448
Lương
Trường Tiểu
195 884
học Bắc Sơn
Trường Tiểu
196 học Bắc Sơn 1,012
Sầm Sơn
Trường Tiểu
197 học Bãi 568
trành
Trường Tiểu
198 học Ban 538
Công
Trường Tiểu
199 Học Bát Mọt 284
1
Trường Tiểu
200 Học Bát Mọt 117
2
Trường Tiểu
201 học Bình 927
Minh
Trường Tiểu
202 học Các Sơn 386
A
Trường Tiểu
203 học Các Sơn 424
B
Trường tiểu
204 học Cẩm 570
Bình 1
Trường tiểu
205 học Cẩm 300
Bình 3
Trường tiểu
206 học Cẩm 527
Châu
Trường tiểu
207 học Cẩm 415
Giang
Trường tiểu
208 học Cẩm 606
Long
Trường tiểu
209 học Cẩm 611
Ngọc
Trường tiểu
210 học Cẩm 687
Phong
Trường tiểu
211 học Cẩm 577
Phú
Trường tiểu
212 học Cẩm 844
Quý
Trường tiểu
213 học Cẩm 640
Thành
Trường Tiểu
214 học 248
Camellia
Trường Tiểu
215 791
học Cán Khê
Trường Tiểu
216 học Cao 507
Ngọc
Trường Tiểu
217 học Cao 392
Thịnh
Trường Tiểu
218 300
học Cát tân
Trường Tiểu
219 679
học Cầu Lộc
Trường Tiểu
220 học Châu 273
Lộc
Trường Tiểu
221 320
học Cổ Lũng
Trường Tiểu
222 học Công 602
Chính
Trường Tiểu
223 học Công 531
Liêm 1
Trường Tiểu
224 học Công 283
Liêm 2
Trường Tiểu
225 787
học Đa Lộc
Trường Tiểu
226 458
học Đại Lộc
Trường Tiểu
227 610
học Dân Lực
Trường tiểu
228 751
học Dân Lý
Trường tiểu
229 học Dân 747
Quyền
Trường Tiểu
230 329
học Darwin
Trường Tiểu
231 học Điện 1,441
Biên 1
Trường Tiểu
232 370
học Điền Hạ
Trường Tiểu
233 765
học Điền Lư
Trường Tiểu
234 học Điền 635
Quang
Trường Tiểu
235 Học Định 556
Bình
Trường Tiểu
236 Học Định 314
Công
Trường Tiểu
237 Học Định 320
Hải
Trường Tiểu
238 Học Định 593
Hoà
Trường Tiểu
239 Học Định 542
Hưng
Trường Tiểu
240 Học Định 800
Liên
Trường Tiểu
241 Học Định 424
Long
Trường Tiểu
242 Học Định 564
Tân
Trường Tiểu
243 Học Định 767
Tăng
Trường Tiểu
244 Học Định 513
Thành
Trường Tiểu
245 học Định 532
Tiến
Trường Tiểu
246 Học Định 739
Tường
Trường Tiểu
247 học Đông 1,055
Cương
Trường Tiểu
248 Học Đông 679
Hưng
Trường Tiểu
249 học Đồng 350
Lộc
Trường tiểu
250 học Đồng 659
Lợi
Trường Tiểu
251 Học Đồng 473
Lương
Trường Tiểu
252 học Đông 805
Sơn
Trường Tiểu
253 học Đông 638
Tân
Trường tiểu
254 học Đồng 453
Thắng
Trường tiểu
255 học Đồng 747
Tiến
Trường tiểu
256 539
học Hà Bắc
Trường tiểu
257 559
học Hà Bình
Trường tiểu
258 375
học Hà Châu
Trường tiểu
259 học Hà 361
Đông
Trường tiểu
260 học Hà 324
Dương
Trường tiểu
261 học Hà 385
Giang
Trường tiểu
262 326
học Hà Hải
Trường tiểu
263 362
học Hà Lai
Trường tiểu
264 321
học Hà Lâm
Trường Tiểu
265 334
học Hà Lan
Trường tiểu
266 718
học Hà Lĩnh
Trường tiểu
267 học Hà Long 472
1
Trường tiểu
268 học Hà Long 410
2
Trường tiểu
269 học Hà 350
Ngọc
Trường tiểu
270 459
học Hà Ninh
Trường tiểu
271 410
học Hà Sơn
Trường tiểu
272 386
hoc Hà Tân
Trường Tiểu
273 373
học Hà Thái
Trường tiểu
274 hoc Hà 175
Thanh
Trường tiểu
275 607
hoc Hà Tiến
Trường Tiểu
276 học Hạ 334
Trung
Trường tiểu
277 439
hoc Hà Vân
Trường tiểu
278 831
hoc Hà Vinh
Trường tiểu
279 390
hoc Hà Yên
Trường Tiểu
280 648
học Hải An
Trường Tiểu
281 học Hải 1,633
Bình
Trường Tiểu
282 học Hải 1,090
Châu
Trường Tiểu
283 928
Học Hải Hà
Trường Tiểu
284 học Hải 723
Lĩnh
Trường Tiểu
285 866
học Hải Lộc
Trường Tiểu
286 học Hải 440
Long
Trường Tiểu
287 học Hải 1,059
Nhân
Trường Tiểu
288 học Hải 1,442
Ninh
Trường Tiểu
289 học Hải 862
Thanh
Trường Tiểu
290 học Hải 973
Thanh A
Trường Tiểu
291 học Hải 1,355
Thượng
Trường Tiểu
292 học Hàm 660
Rồng
Trường Tiểu
293 học Hiền 245
Chung
Trường Tiểu
294 học Hiền 340
Kiệt
Trường Tiểu
295 470
học Hoa Lộc
Trường Tiểu
296 1,077
học Hòa Lộc
Trường Tiểu
297 636
học Hoá quỳ
Trường Tiểu
298 học Hoằng 419
Anh
Trường Tiểu
299 học Hoằng 567
Cát
Trường Tiểu
300 học Hoằng 994
Châu
Trường Tiểu
301 học Hoằng 442
Đạo
Trường Tiểu
302 học Hoằng 392
Đạt
Trường Tiểu
303 học Hoằng 431
Đông
Trường Tiểu
304 học Hoàng 474
Giang
Trường Tiểu
305 học Hoằng 383
Giang
Trường Tiểu
306 học Hoằng 495
Hải
Trường Tiểu
307 học Hoằng 506
Hợp
Trường Tiểu
308 học Hoằng 583
Kim
Trường Tiểu
309 học Hoằng 583
Lưu
Trường Tiểu
310 học Hoằng 797
Ngọc
Trường Tiểu
311 học Hoằng 657
Phong
Trường Tiểu
312 học Hoằng 277
Phú
Trường Tiểu
313 học Hoằng 1,075
Phụ
Trường Tiểu
314 học Hoằng 500
Quý
Trường Tiểu
315 học Hoằng 685
Quỳ
Trường Tiểu
316 học Hoàng 419
Sơn
Trường Tiểu
317 học Hoằng 470
Tân
Trường Tiểu
318 học Hoằng 428
Thái
Trường Tiểu
319 học Hoằng 831
Thắng
Trường Tiểu
320 học Hoằng 1,001
Thanh
Trường Tiểu
321 học Hoằng 441
Thành
Trường Tiểu
322 học Hoằng 726
Thịnh
Trường Tiểu
323 học Hoằng 431
Trạch
Trường Tiểu
324 học Hoằng 660
Trinh
Trường Tiểu
325 học Hoằng 485
Trung
Trường Tiểu
326 học Hoằng 1,129
Trường
Trường Tiểu
327 học Hoằng 292
Xuân 1
Trường Tiểu
328 học Hoằng 301
Xuân 2
Trường Tiểu
329 học Hoằng 297
Xuyên
Trường Tiểu
330 học Hoằng 252
Xuyên 2
Trường Tiểu
331 học Hồi 421
Xuân
Trường Tiểu
332 603
học Hợp Lý
Trường tiểu
333 học Hợp 571
Thắng
Trường tiểu
334 học Hợp 866
Thành
Trường Tiểu
335 học Hưng 653
Lộc 1
Trường Tiểu
336 học Hưng 579
Lộc 2
Trường Tiểu
337 học Hùng 453
Sơn
Trường Tiểu
338 học Khuyến 649
Nông
Trường Tiểu
339 học Kiên 730
Thọ 1
Trường Tiểu
340 học Kiên 509
Thọ 2
Trường Tiểu
341 học Kim 735
Đồng
Trường Tiểu
342 340
học Kỳ Tân
Trường Tiểu
343 học Lam 470
Sơn
Trường tiểu
344 học Lam 1,261
Sơn
Trường Tiểu
345 học Lam 423
Sơn 1
Trường Tiểu
346 học Lam 664
Sơn 3
Trường Tiểu
347 292
học Lâm Xa
Trường Tiểu
348 học Lê 603
Mạnh Trinh
Trường Tiểu
349 học Lê Tất 735
Đắc
Trường tiểu
350 học Lê Văn 248
Tám
Trường Tiểu
351 học Lê Văn 834
Tám
Trường Tiểu
352 học Lê Xuân 707
Lan
Trường Tiểu
353 học Liên 316
Lộc
Trường Tiểu
354 374
học Lộc Sơn
Trường Tiểu
355 499
học Lộc Tân
Trường Tiểu
356 Học Luận 251
Khê 1
Trường Tiểu
357 Học Luận 327
Khê 2
Trường Tiểu
358 Học Luận 825
Thành
Trường Tiểu
359 học Lương 343
Ngoại
Trường Tiểu
360 Học Lương 745
Sơn 1
Trường Tiểu
361 Học Lương 219
Sơn 2
Trường Tiểu
362 học Lương 559
Trung
Trường Tiểu
363 học Mai 917
Lâm
Trường Tiểu
364 học Mậu 439
Lâm 2
Trường Tiểu
365 học Minh 361
Khôi
Trường Tiểu
366 học Minh 816
Lộc 1
Trường Tiểu
367 học Minh 577
Lộc 2
Trường Tiểu
368 học Minh 575
Nghĩa
Trường Tiểu
369 học Minh 518
Sơn 1
Trường Tiểu
370 học Minh 362
Sơn 2
Trường Tiểu
371 Học Minh 453
Tiến
Trường Tiểu
372 học Mường 260
Lý
Trường Tiểu
373 học Mường 299
Mìn
Trường Tiểu
374 526
học Mỹ Tân
Trường Tiểu
375 439
học Na Mèo
Trường Tiểu
376 học Nam 263
Động
Trường tiểu
377 học Nam 497
Giang
Trường Tiểu
378 học Nam 273
Tiến
Trường Tiểu
379 học Nam 205
Xuân
Trường tiểu
380 608
học Nga An
Trường tiểu
381 học Nga 665
Bạch
Trường tiểu
382 học Nga 384
Điền
Trường tiểu
383 học Nga 334
Điền 2
Trường tiểu
384 học Nga 428
Giáp
Trường tiểu
385 442
học Nga Hải
Trường tiểu
386 học Nga 549
Liên
Trường tiểu
387 học Nga 245
Liên 2
Trường tiểu
388 521
học Nga Phú
Trường tiểu
389 học Nga 391
Phượng 1
Trường tiểu
390 504
học Nga Tân
Trường tiểu
391 học Nga 432
Thạch
Trường tiểu
392 học Nga 709
Thái
Trường tiểu
393 học Nga 292
Thắng
Trường tiểu
394 học Nga 415
Thanh
Trường tiểu
395 học Nga 422
Thành
Trường tiểu
396 học Nga 378
Thiện
Trường tiểu
397 học Nga 447
Thuỷ
Trường tiểu
398 học Nga 406
Tiến
Trường tiểu
399 học Nga 390
Trung
Trường tiểu
400 học Nga 332
Trường
Trường tiểu
401 học Nga 440
Yên
Trường Tiểu
402 học Nghi 743
Sơn
Trường Tiểu
403 học Ngọc 94
Đỉnh
Trường Tiểu
404 học Ngọc 452
Khê 1
Trường Tiểu
405 học Ngọc 979
Khê 2
Trường Tiểu
406 học Ngọc 645
Liên
Trường Tiểu
407 học Ngọc 713
Lĩnh
Trường Tiểu
408 Học Ngọc 506
Phụng 1
Trường Tiểu
409 Học Ngọc 291
Phụng 2
Trường Tiểu
410 học Ngọc 463
Sơn
Trường Tiểu
411 học Ngọc 404
Trạo
Trường Tiểu
412 học Ngọc 983
Trạo
Trường Tiểu
413 học Ngọc 528
Trung
Trường Tiểu
414 học Ngư 826
Lộc 1
Trường Tiểu
415 học Ngư 817
Lộc 2
Trường tiểu
416 học Nguyễn 487
Bá Ngọc
Trường Tiểu
417 học Nguyễn 631
Bá Ngọc
Trường Tiểu
418 học Nguyễn 626
Bá Ngọc
Trường Tiểu
419 học Nguyên 971
Bình
Trường Tiểu
420 học Nguyệt 502
Ấn 1
Trường Tiểu
421 học Nguyệt 408
Ấn 2
Trưởng Tiểu
422 421
học Nhi Sơn
Trường Tiểu
423 học Ninh 595
Hải
Trường Tiểu
424 học Nông 532
Trường
Trường Tiểu
425 học Phú 500
Lâm
Trường Tiểu
426 138
học Phú Lệ
Trường Tiểu
427 436
học Phú Lộc
Trường Tiểu
428 học Phú 207
nghiêm
Trường Tiểu
429 học Phú 815
Nhuận
Trường Tiểu
430 264
học Phú Sơn
Trường Tiểu
431 học Phú 192
Thanh
Trường Tiểu
432 học Phú 164
Xuân
Trường tiểu
433 học Phú 572
Xuân
Trường Tiểu
434 học Phúc 408
Thịnh
Trường Tiểu
435 học Phùng 339
Giáo
Trường Tiểu
436 học Phượng 493
Nghi
Trường Tiểu
437 học Quảng 639
Bình
Trường Tiểu
438 học Quảng 1,213
Cát
Trường Tiểu
439 học Quảng 919
Châu
Trường Tiểu
440 học Quang 338
Chiểu 2
Trường Tiểu
441 học Quang 270
Chiểu I
Trường Tiểu
442 học Quảng 701
Chính
Trường Tiểu
443 học Quảng 1,247
Cư
Trường Tiểu
444 học Quảng 671
Đại
Trường Tiểu
445 học Quảng 588
Định
Trường Tiểu
446 học Quảng 811
Đức
Trường Tiểu
447 học Quảng 988
Hải
Trường Tiểu
448 học Quảng 609
Hòa
Trường Tiểu
449 học Quảng 570
Hợp.
Trường Tiểu
450 học Quảng 679
Hùng
Trường Tiểu
451 học Quảng 916
Hưng
Trường Tiểu
452 học Quảng 628
Khê
Trường Tiểu
453 học Quang 358
Lộc
Trường Tiểu
454 học Quảng 632
Lộc
Trường Tiểu
455 học Quảng 477
Long
Trường Tiểu
456 học Quảng 815
Lưu
Trường Tiểu
457 học Quảng 539
Minh
Trường Tiểu
458 học Quảng 888
Ngọc
Trường Tiểu
459 học Quảng 964
Nham 1
Trường Tiểu
460 học Quảng 927
Nham 2
Trường Tiểu
461 học Quảng 712
Nhân.
Trường Tiểu
462 học Quảng 483
Ninh
Trường Tiểu
463 học Quảng 1,034
Phú
Trường Tiểu
464 học Quảng 618
Phúc
Trường Tiểu
465 học Quảng 1,036
Tâm
Trường Tiểu
466 học Quảng 791
Thạch
Trường Tiểu
467 học Quảng 1,078
Thái.
Trường Tiểu
468 học Quảng 733
Thắng
Trường Tiểu
469 học Quảng 941
Thọ
Trường Tiểu
470 học Quảng 700
Tiến 1
Trường Tiểu
471 học Quảng 977
Tiến 2
Trường Tiểu
472 học Quảng 614
Trạch.
Trường Tiểu
473 Học Quang 723
Trung
Trường Tiểu
474 học Quảng 600
Trường
Trường Tiểu
475 học Quảng 505
Văn.
Trường Tiểu
476 học Quảng 1,000
Vinh
Trường Tiểu
477 học Quảng 567
Yên.
Trường Tiểu
478 Học Quý 890
Lộc
Trường tiểu
479 học Sao 621
Vàng
Trường Tiểu
học số 1 Thị
480 464
trấn Nông
Cống
Trường Tiểu
học số 2 Thị
481 804
trấn Nông
Cống
Trường Tiểu
482 học Sơn 240
Điện 1
Trường Tiểu
483 học Sơn 266
Điện 2
Trường Tiểu
484 236
học Sơn Hà
Trường Tiểu
485 301
học Sơn Lư
Trường Tiểu
486 học Sơn 419
Thủy
Trường Tiểu
487 học Tam 485
Chung
Trường Tiểu
488 354
học Tam Lư
Trường Tiểu
489 học Tam 442
Thanh
Trường Tiểu
490 726
học Tân Dân
Trường Tiểu
491 học Tân 352
Khang
Trường Tiểu
492 học Tân 851
Phong 1
Trường Tiểu
493 học Tân 942
Phong 2
Trường Tiểu
494 học Tân 745
Phong 3
Trường Tiểu
495 học Tân 329
Phúc
Trường Tiểu
496 Học Tân 465
Phúc
Trường Tiểu
497 763
học Tân Sơn
Trường Tiểu
498 Học Tân 295
Thành 1
Trường Tiểu
499 Học Tân 214
Thành 2
Trường Tiểu
500 359
học Tân Thọ
Trường Tiểu
501 học Tân 1,129
Trường
Trường Tiểu
502 học Tào 706
Xuyên
Trường tiểu
503 545
học Tây Hồ
Trường Tiểu
504 530
học Tế Lợi
Trường Tiểu
505 637
học Tế Nông
Trường Tiểu
506 học Tế 450
Thắng
Trường Tiểu
507 Học Thạch 616
Bình
Trường Tiểu
508 Học Thạch 549
Cẩm 1
Trường Tiểu
509 Học Thạch 443
Đồng
Trường Tiểu
510 Học Thạch 129
Lâm 1
Trường Tiểu
511 Học Thạch 142
Lâm 2
Trường Tiểu
512 học Thạch 342
Lập 1
Trường Tiểu
513 học Thạch 309
Lập 2
Trường Tiểu
514 Học Thạch 483
Long
Trường Tiểu
515 Học Thạch 627
Quảng
Trường Tiểu
516 Học Thạch 167
Quảng 2
Trường Tiểu
517 Học Thạch 667
Sơn
Trường Tiểu
518 Học Thạch 213
Tượng 1
Trường Tiểu
519 Học Thạch 136
Tượng 2
Trường Tiểu
520 học Thăng 491
Bình
Trường Tiểu
521 học Thăng 614
Long 1
Trường Tiểu
522 học Thăng 540
Long 2
Trường Tiểu
523 học Thăng 413
Thọ
Trường Tiểu
524 Học Thành 353
An
Trường Tiểu
525 Học Thành 416
Công
Trường Tiểu
526 Học Thành 457
Hưng
Trường Tiểu
527 học Thành 817
Kim
Trường Tiểu
528 học Thanh 441
Kỳ
Trường Tiểu
529 học Thanh 296
lâm
Trường Tiểu
530 học Thành 706
Lộc
Trường Tiểu
531 Học Thành 810
Long
Trường Tiểu
532 Học Thành 509
Minh 1
Trường Tiểu
533 Học Thành 374
Minh 2
Trường Tiểu
534 Học Thành 522
Mỹ
Trường Tiểu
535 học Thanh 362
phong
Trường Tiểu
536 học Thanh 568
quân
Trường Tiểu
537 học Thanh 258
sơn
Trường Tiểu
538 học Thanh 725
Sơn
Trường Tiểu
539 học Thành 248
Sơn
Trường Tiểu
540 Học Thành 538
Tâm
Trường Tiểu
541 Học Thành 653
Tân
Trường Tiểu
542 học Thanh 526
Tân 1
Trường Tiểu
543 học Thanh 270
Tân 2
Trường Tiểu
544 Học Thành 494
Thọ
Trường Tiểu
545 học Thanh 569
Thuỷ
Trường Tiểu
546 Học Thành 417
Tiến
Trường Tiểu
547 Học Thành 598
Trực
Trường Tiểu
548 Học Thành 529
Vân
Trường Tiểu
549 Học Thành 616
Vinh
Trường Tiểu
550 Học Thành 308
Yên
Trường Tiểu
551 372
học Thị Trấn
Trường Tiểu
552 học Thị Trấn 1,153
Bến Sung
Trường Tiểu
553 học Thị trấn 494
Cành Nàng
Trường Tiểu
554 học Thị trấn 738
Hậu Lộc
Trường Tiểu
Học Thị trấn
555 463
Lang Chánh
I
Trường Tiểu
Học thị trấn
556 385
Lang Chánh
II
Trường tiểu
557 học Thị trấn 735
Nga Sơn
Trường Tiểu
558 học Thị Trấn 1,123
Ngọc Lặc
Trường Tiểu
559 học thị trấn 678
Nưa
Trường Tiểu
560 Học Thị trấn 867
Quán Lào
Trường tiểu
561 học Thị Trấn 549
Thọ Xuân
Trường Tiểu
562 học Thị trấn 516
Thống Nhất
Trường tiểu
563 học thị trấn 397
Vĩnh Lộc
Trường Tiểu
Học Thị
564 721
Trấn Yên
Cát
Trường Tiểu
565 học Thiên 306
Phủ
Trường Tiểu
566 268
học Thiết Kế
Trường Tiểu
567 học Thiệu 640
Công
Trường Tiểu
568 học Thiệu 641
Long
Trường tiểu
569 học Thọ 765
Bình
Trường tiểu
570 học Thọ 461
Cường
Trường tiểu
571 729
học Thọ Dân
Trường tiểu
572 học Thọ 296
Diên
Trường tiểu
573 595
học Thọ Hải
Trường tiểu
574 học Thọ 684
Lâm
Trường tiểu
575 383
học Thọ Lập
Trường tiểu
576 328
học Thọ Lộc
Trường Tiểu
577 học Thọ 543
Ngọc
Trường tiểu
578 học Thọ 308
Nguyên
Trường Tiểu
579 516
học Thọ Sơn
Trường tiểu
580 422
học Thọ Tân
Trường Tiểu
581 Học Thọ 517
Thanh
Trường tiểu
582 394
học Thọ Thế
Trường Tiểu
583 học Thọ 384
Tiến
Trường tiểu
584 học Thọ 400
Vực
Trường tiểu
585 học Thọ 830
Xương
Trường Tiểu
586 học Thuần 674
Lộc
Trường Tiểu
587 học Thượng 727
ninh
Trường Tiểu
588 học Tiến 739
Lộc
Trường Tiểu
589 học Tiến 347
Nông
Trường Tiểu
590 học Tiên 1,147
Trang
Trường Tiểu
591 học Tĩnh 737
Hải
Trường Tiểu
592 học Trần 1,304
Phú
Trường Tiểu
593 học Triệu 562
Lộc
Trường tiểu
594 học Triệu 491
Thành
Trường Tiểu
595 học Trúc 791
Lâm
Trường Tiểu
596 học Trung 633
Chính
Trường Tiểu
597 học Trung 311
Hạ
Trường Tiểu
598 học Trung 331
Sơn
Trường Tiểu
599 học Trung 773
Sơn 1
Trường Tiểu
600 học Trung 682
Sơn 2
Trường Tiểu
601 học Trung 251
Thành
Trường Tiểu
602 học Trung 224
Thượng
Trường Tiểu
603 học Trung 318
Tiến
Trường Tiểu
604 học Trường 391
Giang 1
Trường Tiểu
605 học Trường 241
Giang 2
Trường Tiểu
606 học Trường 1,230
Lâm
Trường Tiểu
607 học Trường 244
Minh
Trường Tiểu
608 học Trường 387
Sơn
Trường Tiểu
609 học Trường 1,309
Sơn
Trường Tiểu
610 học Trường 356
Trung
Trường Tiểu
611 học Tùng 480
Lâm
Trường Tiểu
612 học Tượng 387
Lĩnh
Trường Tiểu
613 học Tượng 619
Sơn
Trường Tiểu
614 học Tượng 401
Văn
Trường Tiểu
615 379
học Tuy Lộc
Trường Tiểu
616 431
Học Vân Du
Trường Tiểu
617 học Văn 436
Nho
Trường tiểu
618 534
học Vân Sơn
Trường Tiểu
619 học Vạn 628
Thắng
Trường Tiểu
620 học Vạn 588
Thiện
Trường Tiểu
621 Học Vạn 543
Xuân
Trường Tiểu
622 75
học Vietkids
Trường tiểu
623 345
học Vĩnh An
Trường tiểu
624 học Vĩnh 421
Hòa
Trường tiểu
625 học Vĩnh 590
Hùng
Trường tiểu
626 học Vĩnh 495
Hưng
Trường tiểu
627 học Vĩnh 954
Long
Trường tiểu
628 học Vĩnh 554
Minh
Trường tiểu
629 học Vĩnh 445
Ninh
Trường tiểu
630 học Vĩnh 521
Phúc
Trường tiểu
631 học Vĩnh 426
Quang
Trường tiểu
632 học Vĩnh 672
Thành
Trường tiểu
633 học Vĩnh 802
Thịnh
Trường tiểu
634 học Vĩnh 477
Yên
Trường tiểu
635 học Xuân 700
Bái
Trường Tiểu
636 học Xuân 638
Bình
Trường Tiểu
637 Học Xuân 404
Cẩm
Trường Tiểu
638 Học Xuân 603
Cao
Trường tiểu
639 học Xuân 357
Châu
Trường Tiểu
640 Học Xuân 280
Chinh
Trường Tiểu
641 học Xuân 659
Du
Trường Tiểu
642 Học Xuân 574
Dương
Trường tiểu
643 học Xuân 437
Hưng
Trường Tiểu
644 học Xuân 428
Khang 1
Trường Tiểu
645 học Xuân 306
Khang 2
Trường tiểu
646 học Xuân 497
Lai
Trường Tiểu
647 học Xuân 821
Lâm
Trường tiểu
648 học Xuân 540
Lập
Trường Tiểu
649 Học Xuân 407
Lẹ
Trường Tiểu
650 học Xuân 330
Lộc
Trường tiểu
651 học Xuân 362
Minh
Trường tiểu
652 học Xuân 322
Phong
Trường Tiểu
653 học Xuân 790
Phú
Trường Tiểu
654 học Xuân 616
Phúc
Trường tiểu
655 học Xuân 292
Quang
Trường tiểu
656 học Xuân 573
Sơn
Trường Tiểu
657 học Xuân 401
Thái
Trường tiểu
658 học Xuân 503
Thắng
Trường tiểu
659 học Xuân 801
Thiên
Trường tiểu
660 học Xuân 227
Tín
Trường tiểu
661 học Xuân 317
Trường
Trường Tiểu
662 Học Yên 342
Giang
Trường Tiểu
663 Học Yên 504
Hùng
Trường Tiểu
664 Học Yên 461
Lạc
Trường Tiểu
665 569
học Yên Lạc
Trường Tiểu
666 Học Yên 707
Lâm
Trường Tiểu
667 711
học Yên Mỹ
Trường Tiểu
668 Học Yên 213
Nhân 1
Trường Tiểu
669 Học Yên 275
Nhân 2
Trường Tiểu
670 Học Yên 497
Phong
Trường Tiểu
671 Học Yên 415
Tâm
Trường Tiểu
672 Học Yên 463
Thái
Trường Tiểu
673 Học Yên 622
Thắng
Trường Tiểu
674 Học Yên 490
Thịnh
Trường Tiểu
675 Học Yên 445
Thọ
Trường Tiểu
676 Học Yên 485
Thọ 1
Trường Tiểu
677 Học Yên 428
Trung
Trường Tiểu
678 Học Yên 751
Trường
TrườngTH
679 & THCS 245
Bình Sơn