Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

PHIẾU XÁC NHẬN GIAO NHẬN HÀNG

(Bill of delivery & receiving confirmation)

Số phiếu(Bill No):2290326343 Ngày lập phiếu(Issue date):2021.04.19


Số (Delivery):8900348505 PO:08811PO2104723896

Đơn vị giao hàng (Bên A) Sales Party (Party A): Đơn vị giao hàng (Bên B) Sales Party (Party B):
Tên Cty (Company name):CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ THÔNG MINH TCL Tên Cty (Company name): 0030000753 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN
(VIỆT NAM) THẾ GIỚI DI ĐỘNG TẠI THÁI BÌNH

Địa chỉ(Address):Số 26 VSIP II-A, Đường số 32, KCN Việt Địa chỉ(Address):Số 1, Đường Quang Trung, Tổ 1, Phường Quang
Nam-Singapore II-A, X. Tân Bình, H. Bắc Tân Uyên,T. Bình Trung, TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Dương, Việt Nam Số 1, Đường Quang Trung, Tổ 1, Phường Quang Trung, TP Thái Bình, Tỉnh Thái

Mã số thuế(Tax code):3702670794 Mã số thuế(Tax code):0303217354-099


Người liên hệ(Contactor):GAO YA GENERAL MANAGER Người liên hệ(Contactor):
ĐT (Tel number):(84-8)54052629 Fax: ĐT (Tel number): Fax:

Căn cứ vào hợp đồng ,Hai bên đồng ý và cùng xác nhận nội dung lô hàng cụ thể như sau:(Các điều khoản vẫn căn cứ theo
hợp đồng)

According to the contract of . Party A and Party B confirm the detailed as follow:(Unmentioned items.please refer the contract)
1.CHI TIẾT HÀNG HÓA (Commodity list):
Mã số và Tên hàng hóa Đơn giá (gồm VAT) Số lượng Thành tiền
(product) (Unit Price(VAT Included)) (Quantity) (Total amount)

TIVI TCL LED 55P615 10,132,200 1.000 10,132,200

TIVI FFALCON LED 43UF2 5,992,000 2.000 11,984,000

TIVI FFALCON LED 32F1 3,032,000 2.000 6,064,000

TIVI FFALCON LED 40SF1 4,792,000 1.000 4,792,000

Tổng cộng (Total): 6 VND 32,972,200

Ghi chú(Remark):MB2_TBI - Kho CN ĐMX Tiền Hải Số Hóa đơn VAT(VAT invoice No):

2. PHƯƠNG THỨC GIAO HÀNG VÀ THỜI HẠN THANH TOÁN (Delivery method and paymend terms):
2.1 Phương thức và thời gian, địa điểm giao hàng(Delivery method, place and date):
- Phương thức giao hàng(Delivery method)
□ Bên A giao hàng(Delivered by Party A) □ Bên B tự lấy hàng(Picking by Party B) □ Bên A chuyển hàng đến địa chỉ chành theo yêu
cầu(Party A delivers the goods to third party appointed by Party

- Xuất từ kho(Warehouse):VBDA, Giao hàng đến địa chỉ(Delivery place):


- Thời gian giao hàng(Delivery date): Ngày hàng đến(Arrival date):
2.2 Phương thức và thời gian thanh toán □ Chuyển khoản (Bank tranfer) □ Tiền mặt (Cash)
-Bên B cam kết thanh toán đủ và đúng hạn số tiền hàng trong vòng.......ngày kể từ ngày nhận hàng& hóa đơn VAT hoặc
như đã thỏa thuận trong hợp đồng.

(Party B pledged to pay party A for the goods within days or the dat stipulated in the contract fron the date of receiving good and VAT invoice)

3. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN(Informations of carrier):


Đơn vị vận chuyển(The carrier company name):_____________________________________________ Số xe (Truck No):(Truck No):__________
Tên tài xế(Driver name):_________________________________ Số CMND/Bằng lái xe(ID number/driving licence No):___________
Tên người giao hàng (Deliveryman name):_____________________ Số CMND(ID number No):________________
4. ĐẠI DIỆN LẬP VÀ XÉT DUYỆT CHỨNG TỪ(Handled and approoved by):
BP. P&L(Plan & Logistic Deparment) BP. Kế toán(Finance Deparment) Người Điều xe(Carrier arranged by) Xét duyệt(Approved by)
(ghi rõ họ tên) (ghi rõ họ tên) (ghi rõ họ tên) (ghi rõ họ tên)

5. ĐẠI DIỆN XÁC NHẬN GIAO NHẬN CHỨNG TỪ VÀ HÀNG HÓA(Confirm by customer)
Thủ trường đơn vị/hoặc Người được ủy quyền nhận hàng Người giao hàng TCL Thủ kho TCL
(Customer or the authorized recipient) (Deliveryman) (Warehouse keeper)

(ghi rõ họ tên) (ghi rõ họ tên) (ghi rõ họ tên)

Date: Ngày____tháng____năm____

You might also like