Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền

1. Tiền mặt 50.000 1. Vay ngắn hạn 420.000


2. Tiền gửi ngân hàng 250.000 2. Phải trả người lao 15.000
3. Nguyên vật liệu tồn 200.000 động
kho 3. Thuế các khoản phải 23.000
4. Công cụ, dụng cụ 80.000 nộp ngân sách
5. Dự phòng (65.000) 4. Vốn đầu tư CSH 342.000
6. Nguyên giá trị tài sản 250.000
CĐHH
7. Hao mòn tài sản (50.000)
8. Tạm ứng lao động 20.000
9. Tiền đặt trước cho 25.000
người bán
10. Chí phí trả trước dài 40.000
hạn

TỔNG TS 800.000 800.000


BÀI TẬP 1
Đơn vị: 1000 đồng

NOTE:
TÀI SẢN
- Sắp xếp tài sản theo tính thanh khoản (ngắn hạn trước, dài hạn sau)
- Dự phòng luôn đi sau Nguyên liệu nào đó
- Hao mòn luôn đi sau Nguyên giá trị tài sản CĐHH
NGUỒN VỐN
- Nợ phải trả xếp trước (phải trả ngay xếp trc và phải trả sau xếp sau)
- Vốn chủ sở hữu xếp sau
BÀI TẬP 2
Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền
1. Tiền mặt 395.867,4 1. Vay ngắn hạn 815.000
2. Tiền gửi ngân hàng 928.000 2. Khoản phải trả 696.000
3. Thành phẩm 757.000 người bán
4. Hàng gửi bán 70.000 3. Khoản phải trả 116.000
5. Nguyên vật liệu 1.169.400 người lao động
tồn kho 4. Tiền trả trước 290.000
6. Chi phí sản xuất – 122.732,6 của người mua
kinh doanh dở (Nợ phải trả) 169.200
dang 5. Thuế và các
7. Nguyên giá tài sản 3.018.000 khoản phải nộp
CĐHH ngân sách 3.452.600
8. Hao mòn tài sản (1.102.000) 6. Vốn đầu tư chủ
CĐHH sở hữu
9. Hàng mua đang đi 68.600 7. Lợi nhuận sau 406.000
đường thuế chưa phân
10.Khoản phải thu 348.000 phối
người mua
11.Dự phòng phải thu (80.000)
khó đòi
12. Tiền đặt trước cho 139.200
người bán (Nợ
phải thu)
13.Thuế giá trị gia 110.000
tăng được khấu trừ
(khoản phải thu)

TỔNG TS 5.944.200 TỔNG NV 5.944.200

You might also like