Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Oxford Discover 1 – Vocabulary List

Unit 1
Oxford Discover 1 – Vocabulary List

Unit 2

suy nghĩ (noun): sân chơi (noun):


thú cưng (noun): đi bộ (verb):
chạy (verb): ngựa vằn (noun):
sư tử (noun): cùng nhau (adverb):
Oxford Discover 1 – Vocabulary List
Unit 3
màu sắc (n): màu đỏ:
màu xanh dương: màu xanh lá:
màu tím: màu đen:
màu nâu: màu trắng:
màu vàng: màu xám:
màu cam: màu hồng:
sáng, nhạt (adj): tối, đậm (adj):
pháo hoa (n): đồ vật (n):
phòng ngủ (n): mền, chăn (n):
vườn (n): bươm bướm (n):
nơi chốn, địa điểm (n):
Describle the picture. (Mô tả bức tranh.)

Có 1 con mèo màu cam. ______________________________________


Có 2 con thằn lằn màu xanh dương. ______________________________________
Có 2 con thỏ màu trắng. ______________________________________
Có 1 con chim màu đỏ. ______________________________________
Có 1 con rùa cạn màu xanh lá. ______________________________________
Oxford Discover 1 – Vocabulary List
Unit 4

khác nhau (adj): giống nhau (adj):


tạo ra, làm ra (v): con nhện(n):
động vật (n): quần áo (n):
kể (v): cho thấy (v):
sơn màu (v): kết thúc, hoàn thành (v):
a lot of = lots of: nhiều many: nhiều
some: một vài only: chỉ, duy nhất

You might also like