2rev-17.04 Phòng 302 - T NG H P Kinh Phí C I T o Cand

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 80

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ


ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác/ Diễn giải Đơn vị
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
HM CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302
1 I CÔNG TÁC THÁO DỠ 0
2 TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 6.0000 180,000 0
6=6
3 TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 8.0000 30,000 0
8=8
4 TT Tháo dỡ cửa đi bộ 4.0000 170,000 0
4=4
5 TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 4.0000 140,000 0
4=4
Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo
6 TT m2 25.2000 22,000 0
dỡ gạch bông gió
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2
7 TT đỉnh bên tường kích thước 10.5m m2 12.1800 145,000 0
x 0.58m, ở độ cao 3,8m

Vận chuyển xà bần bằng thủ công


8 TT m3 1.5800 650,000 0
từ tầng 2 xuống tầng trệt (2 tầng)
9 TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 1.5800 150,000 0
1.58
10 II CÔNG TÁC HOÀN THIỆN 0
Xử lý vết nứt tường mặt trong và
mặt ngoài: Đục tường chữ V sâu
11 SA.32111 m 94.0000 3,137 177,876 3,468 294,903
3cm, vệ sinh và trám bằng vữa
không co ngót
94 = 94
Lắp len chân tường xung quanh bị
12 SB.64210 m2 1.5000 507,365 159,375 3,041 761,047
thiếu

1
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác/ Diễn giải Đơn vị
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
10*0,15 = 1,5
Xây tường dày 100mm che vị trí
13 SB.323214 m3 1.2180 1,403,934 801,854 1,709,992
tháo dỡ nan hoa ở độ cao 3,1m
12,18*0,1 = 1,218
Trát tường mới xây vị trí tháo dỡ
14 SB.61234 m2 24.3600 25,562 70,586 622,689
nan hoa ở độ cao 3,1m
+12,18*2 = 24,36
Xây tường dày 200mm vị trí cửa đi
15 SB.323224 thành cửa sổ, kích thước 1.48m x m3 0.1680 1,363,358 722,798 229,044
0.57m
+0,84*0,2 = 0,168
Trát tường mới xây vị trí cửa đi
16 SB.61234 m2 1.6900 25,562 70,586 43,200
thành cửa sổ
1,69 = 1,69
Thi công trần nhôm tiêu âm, kích
17 TT m2 98.2800 780,000 76,658,400
thước 11.7x8.4m
11,7*8,4 = 98,28
18 SB.81412 Bả bột vào tường m2 106.9200 9,999 35,858 1,069,111
106,92 = 106,92
Sơn dầm, trần, cột, tường trong
19 SB.82512 nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước m2 106.9200 110,265 19,482 11,789,522
phủ
106,92 = 106,92
20 TT Rèm cửa 2 lớp m2 15.1200 235,000 3,553,200
15,12 = 15,12
21 TT Thi công rèm cuốn cửa sổ m2 15.9100 675,000 10,739,250
15,91 = 15,91
Thi công cửa nhôm kính xingfa
22 TT Quảng Đông, phụ kiện Kinlong loại m2 27.8980 2,250,000 62,770,500
1

1,48*2,7*3+1,48*2,15*5 = 27,898
23 IIII CÔNG TÁC ME 0
Thi công dây điện đơn âm tường
24 BA.16103 m 130.8000 11,787 6,776 1,541,687
1,5mm

2
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác/ Diễn giải Đơn vị
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
130.8
Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ
25 BA.14110 m 130.8000 9,739 11,294 150 1,273,821
dây dẫn, đường kính ống <=26mm
130.8
Thi công dây điện đơn âm tường
26 BA.16103 m 32.0000 11,787 6,776 377,171
2,5mm
(9+1,4*5)*2 = 32
Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ
27 BA.14110 m 32.0000 9,739 11,294 150 311,638
dây dẫn, đường kính ống <=26mm
(9+1,4*5)*2 = 32
Thi công dây điện 3 pha đơn âm
28 BA.16104 m 94.8000 27,620 7,623 2,618,373
tường 6mm
(9+11+3,7)*4 = 94,8
Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ
29 BA.14150 m 94.8000 42,970 21,176 210 4,073,569
dây dẫn, đường kính ống <=66mm
(9+11+3,7)*4 = 94,8

Đèn panel âm trần MPE


30 BA.13605 FPL6060T kích thước bộ 12.0000 963,050 42,351 11,556,600
600x600x10mm, bao gồm Adapter

12 = 12
31 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 chấu Sino cái 6.0000 40,200 27,105 241,200
6=6
32 BA.17102 Công tắc đôi Sino cái 1.0000 77,385 24,846 77,385
1=1
Lắp đặt máy điều hoà không khí
(điều hoà cục bộ), máy điều hòa 2
33 BA.12110 cục, loại treo tường (Định mức vật máy 2.0000 682,500 220,228 4,497 1,365,000
liệu chưa bao gồm ống các loại và
dây điện và máy ĐH)
2=2
34 TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 2.0000 38,500,000 77,000,000

3
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác/ Diễn giải Đơn vị
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu

Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng


35 BB.51004 phương pháp hàn, đoạn ống dài 100m 0.0400 1,389,914 5,192,288 55,597
2m, đường kính ống 15,9mm

4/100 = 0,04

Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng


36 BB.51002 phương pháp hàn, đoạn ống dài 100m 0.0400 855,219 4,489,254 34,209
2m, đường kính ống 9,5mm

4/100 = 0,04
Thay thế lớp bảo ôn đường ống
37 SB.85212 (lớp bọc 25mm), đường kính ống 10m 0.4000 86,047 259,756 34,419
20mm
4/10 = 0,4
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2
38 BA.16202 m 8.0000 70,106 7,906 560,847
(2x2.5)
4*2 = 8
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường
39 BA.18202 cái 2.0000 72,100 42,351 144,200
độ dòng điện <= 50Ampe
2=2
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ
40 BA.14402 m 0.4000 14,076 42,351 150 5,630
dây dẫn, đường kính <=27mm
4/10 = 0,4
Thi công đường ống nước ngưng
41 BB.41101 100m 0.0900 893,117 703,034 80,381
d20, quấn bảo ôn âm tường
9/100 = 0,09
Thay thế lớp bảo ôn đường ống
42 SB.85212 (lớp bọc 25mm), đường kính ống 10m 0.9000 86,047 259,756 77,442
20mm
9/10 = 0,9
43 TT Tivi 86in LG cái 1.0000 37,980,000 37,980,000
1=1

4
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác/ Diễn giải Đơn vị
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
Hệ bảng trượt ngang liền nguyên
44 TT bộ 1.0000 7,500,000 7,500,000
khối Mositech SS03
1=1
Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại
45 TT cái 2.0000 85,000 170,000
vị trí cũ
2=2
46 TT Vận chuyển xà bần gói 1.0000 2,000,000 2,000,000
47 TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 1.0000 10,000,000 0
Giàn giáo thi công và an toàn lao
48 TT gói 1.0000 5,000,000 5,000,000
động

Tổng cộng: CẢI TẠO PHÒNG


THM 324,320,026
HỌC 302

5
ÂN DÂN

Thành tiền (đ)

Nhân công Máy thi công

0 0
1,080,000 0

240,000 0

680,000 0

560,000 0

554,400 0

1,766,100 0

1,027,000 0

237,000 0

0 0

16,720,352 325,946

239,063 4,561

6
Thành tiền (đ)

Nhân công Máy thi công

976,658 0

1,719,469 0

121,430 0

119,290 0

0 0

3,833,890 0

2,082,980 0

0 0

0 0

0 0

0 0
886,331 0

7
Thành tiền (đ)

Nhân công Máy thi công

1,477,219 19,607

216,839 0

361,399 4,797

722,685 0

2,007,459 19,895

508,217 0

162,630 0

24,846 0

440,455 8,994

0 0

8
Thành tiền (đ)

Nhân công Máy thi công

207,692 0

179,570 0

103,902 0

63,245 0

84,703 0

16,941 60

63,273 0

233,780 0

0 0

9
Thành tiền (đ)

Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0
10,000,000 0
0 0

49,718,818 383,859

10
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

Giá gốc Giá tháng


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số
(đ) (đ)
I VẬT LIỆU

1 TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 0 38,500,000 1.00000


2 A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 70,000 70,000 1.00000
3 A25.05079 Bông khoáng m3 560,000 560,000 1.00000

4 A25.0066 Bột bả kg 7,700 14,375 1.00000

5 A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 250,000 370,000 1.00000

6 A33.0345 Cồn rửa kg 20,091 20,091 1.00000


7 A33.1304 Công tắc 2 hạt cái 34,100 77,000 1.00000
8 TT Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại vị trí cũ cái 0 85,000 1.00000

9 A33.0065 Dây dẫn điện <=1x2,5mm2 m 9,840 11,330 1.00000

1
10 A33.0066 Dây dẫn điện <=1x6mm2 m 23,060 26,550 1.00000

11 A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột <= 2x4mm2 m 33,190 67,390 1.00000

12 A25.05081 Dây thép d=1mm kg 15,900 15,900 1.00000


13 A25.0005 Đá cắt viên 27,272 27,272 1.00000
14 A25.0026 Đá mài viên 13,200 13,200 1.00000
15 A33.0035 Đèn trang trí âm trần bộ 62,000 935,000 1.00000
16 A25.0238 Gạch đất nung 4x8x19cm viên 882 882 1.00000

17 A25.0278 Gạch ốp tiết diện <= 0,036m2 m2 99,510 485,185 1.00000

18 A33.0009 Giá đỡ máy cái 54,546 650,000 1.00000


19 TT Giàn giáo thi công và an toàn lao động gói 0 5,000,000 1.00000
20 A25.0289 Giấy ráp m2 12,727 12,727 1.00000

21 TT Hệ bảng trượt ngang liền nguyên khối Mositech SS03 bộ 0 7,500,000 1.00000

22 A24.0931 Khí gas kg 21,212 21,212 1.00000


23 A25.05080 Lưới thép d=10x10 m2 21,600 21,600 1.00000
24 A24.0524 Nước lít 10 10 1.00000
25 A33.0346 Nhựa dán kg 100,900 100,900 1.00000

2
26 A33.0094 Ổ cắm đôi cái 40,000 40,000 1.00000
27 A33.0001 Ô xy chai 72,000 72,000 1.00000
28 A33.1302 Ống các loại và dây điện m 77,400 77,400 1.00000
29 A33.0461 Ống đồng D15,9mm m 13,500 13,500 1.00000
30 A33.0459 Ống đồng D9,5mm m 8,280 8,280 1.00000
31 A33.0036 Ống kim loại <= 26mm m 9,408 9,408 1.00000
32 A33.0040 Ống kim loại <= 66mm m 41,918 41,918 1.00000
33 A33.0043 Ống nhựa D<=27mm m 12,000 12,000 1.00000
34 A33.0332 Ống nhựa miệng bát D20mm L=6m m 8,800 8,800 1.00000
35 A33.0113 Que hàn đồng kg 254,545 254,545 1.00000
36 TT Rèm cửa 2 lớp m2 0 235,000 1.00000

37 A25.0531 Sơn lót nội thất lít 76,925 183,019 1.00000

38 A25.0533 Sơn phủ nội thất lít 52,070 419,800 1.00000

39 TT Tivi 86in LG cái 0 37,980,000 1.00000


Thi công cửa nhôm kính xingfa Quảng Đông, phụ kiện
40 TT m2 0 2,250,000 1.00000
Kinlong loại 1
41 TT Thi công rèm cuốn cửa sổ 0 675,000 1.00000
42 TT Thi công trần nhôm tiêu âm, kích thước 11.7x8.4m m2 0 780,000 1.00000
43 A33.0469 Thuốc hàn kg 65,000 65,000 1.00000
44 TT Vận chuyển xà bần gói 0 2,000,000 1.00000

3
45 A24.0796 Xi măng PC40 kg 1,722 2,000 1.00000

II NHÂN CÔNG

1 TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 0 10,000,000 1.00000

2 TT Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo dỡ gạch bông gió m2 0 22,000 1.00000

3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 274,500 282,343 1.00000

4 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 297,977 306,491 1.00000

5 TT Tháo dỡ cửa đi bộ 170,000 170,000 1.00000


6 TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 0 140,000 1.00000
7 TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 0 180,000 1.00000
8 TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 0 30,000 1.00000
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2 đỉnh bên tường kích
9 TT m2 0 145,000 1.00000
thước 10.5m x 0.58m, ở độ cao 3,8m
Vận chuyển xà bần bằng thủ công từ tầng 2 xuống
10 TT m3 0 650,000 1.00000
tầng trệt (2 tầng)
11 TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 0 150,000 1.00000
III MÁY THI CÔNG

1 M112.2200 Máy cắt bê tông 1,5kw ca 26,287 26,639 1.00000

2 M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 27,252 27,643 1.00000

3 M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 14,872 14,990 1.00000

4 M112.3701 Máy mài - công suất : 1,0 kW ca 7,182 7,442 1.00000

4
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN
DÂN

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào LNC (đồng/tháng) 0
2 Số ngày làm việc (ngày/tháng) 26
3 Hệ số điều chỉnh nhân công 1

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN (TRƯỚC THUẾ VAT)


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 18,809.09
2 Mazut Lít 13,556.18

1
3 Điện kwh 1,809
4 Xăng A92 Lít 21,472.73

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.03
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.05
4 Động cơ Xăng 1.02

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Đơn giá Nhân công, Lương thợ lái máy 0
3 Tổng đơn giá 0
4 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản (lương cấp bậc) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Quyết định số 3141/QĐ-SXD-KTXD năm 2023 của TP Hồ Chí Minh - TP Thủ Đức.)

CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

Đơn vị tính: (đ)

Hệ số Đơn giá NC Đơn giá


Hệ số lương
STT Mã số Tên nhân công Đơn vị lương bình quân nhân công
bình quân
(HCB) (đ/công) (đ/công)

1 TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 0


Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo dỡ
2 TT m2 0
gạch bông gió
3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.52 282,343.0 1.52 282,343
4 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.65 282,343.0 1.52 306,491
5 TT Tháo dỡ cửa đi bộ 0
6 TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 0
7 TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 0
8 TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 0
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2 đỉnh
9 TT bên tường kích thước 10.5m x m2 0
0.58m, ở độ cao 3,8m

Vận chuyển xà bần bằng thủ công từ


10 TT m3 0
tầng 2 xuống tầng trệt (2 tầng)

11 TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 0

1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 13/2021/TT-BXD, Quyết định số 3141/QĐ-SXD-KTXD năm 2023 của TP Hồ Chí Minh - TP Thủ Đức.)

CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

Đơn vị tính

Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá


STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

1 M112.2200 Máy cắt bê tông 1,5kw ca 8,750,000 120


* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,809.0 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 8,750,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 8,750,000.0
- Chi phí khác ### 8,750,000.0
2 M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 7,900,000 90
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,809.0 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 7,900,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 7,900,000.0
- Chi phí khác ### 7,900,000.0
3 M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 4,800,000 150
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,809.0 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 4,800,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 4,800,000.0
- Chi phí khác ### 4,800,000.0

1
4 M112.3701 Máy mài - công suất : 1,0 kW ca 3,500,000 220
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,809.0 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 3,500,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 3,500,000.0
- Chi phí khác ### 3,500,000.0

2
TP Thủ Đức.)

Đơn vị tính: (đ)

Chi phí
(đ)

26,639
5,128.5
5,128.5
21,510.4
14,583.3
4,010.4
2,916.7
27,643
5,698.4
5,698.4
21,944.4
12,288.9
6,144.4
3,511.1
14,990
1,709.5
1,709.5
13,280.0
9,600.0
2,400.0
1,280.0

3
7,442
3,798.9
3,798.9
3,643.2
2,227.3
779.5
636.4

4
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302

Định mức hao phí Khối lượng ha


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu

2 TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 6.0000

b) Nhân công
TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 1.000000 1.00000
3 TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 8.0000
b) Nhân công
TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 1.000000 1.00000
4 TT Tháo dỡ cửa đi bộ 4.0000
b) Nhân công
TT Tháo dỡ cửa đi bộ 1.000000 1.00000
5 TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 4.0000
b) Nhân công
TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 1.000000 1.00000
Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo dỡ
6 TT m2 25.2000
gạch bông gió
b) Nhân công
Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo dỡ
TT m2 1.000000 1.00000
gạch bông gió
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2 đỉnh bên
7 TT tường kích thước 10.5m x 0.58m, ở độ m2 12.1800
cao 3,8m
b) Nhân công

1
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2 đỉnh bên
TT tường kích thước 10.5m x 0.58m, ở độ m2 1.000000 1.00000
cao 3,8m

Vận chuyển xà bần bằng thủ công từ


8 TT m3 1.5800
tầng 2 xuống tầng trệt (2 tầng)

b) Nhân công
Vận chuyển xà bần bằng thủ công từ tầng
TT m3 1.000000 1.00000
2 xuống tầng trệt (2 tầng)
9 TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 1.5800
b) Nhân công
TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 1.000000 1.00000

Xử lý vết nứt tường mặt trong và mặt


11 SA.32111 ngoài: Đục tường chữ V sâu 3cm, vệ sinh m 94.0000
và trám bằng vữa không co ngót

a) Vật liệu
A25.0005 Đá cắt viên 0.091000 1.00000 8.5540
A25.0026 Đá mài viên 0.045000 1.00000 4.2300

Z999 Vật liệu khác % 2.000000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.630000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2200 Máy cắt bê tông 1,5kw ca 0.110000 1.00000
M112.3701 Máy mài - công suất : 1,0 kW ca 0.050000 1.00000

M999 Máy khác % 5.000000

12 SB.64210 Lắp len chân tường xung quanh bị thiếu m2 1.5000

a) Vật liệu
A25.0278 Gạch ốp tiết diện <= 0,036m2 m2 1.030000 1.00000 1.5450

2
A24.0796 Xi măng PC40 kg 2.550000 1.00000 3.8250

Z999 Vật liệu khác % 0.500000

b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.110000 1.00000

Xây tường dày 100mm che vị trí tháo dỡ


13 SB.323214 m3 1.2180
nan hoa ở độ cao 3,1m
a) Vật liệu
A25.0238 Gạch đất nung 4x8x19cm viên ### 1.00000 1,633.3380
A24.0796 Xi măng PC40 kg 67.800000 1.00000 82.5804
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.229800 1.00000 0.2799
A24.0524 Nước lít 54.600000 1.00000 66.5028
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.840000 1.00000
Trát tường mới xây vị trí tháo dỡ nan hoa
14 SB.61234 m2 24.3600
ở độ cao 3,1m
a) Vật liệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 7.797000 1.00000 189.9349
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.026427 1.00000 0.6438
A24.0524 Nước lít 6.279000 1.00000 152.9564

Z999 Vật liệu khác % 0.500000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.250000 1.00000

Xây tường dày 200mm vị trí cửa đi thành


15 SB.323224 m3 0.1680
cửa sổ, kích thước 1.48m x 0.57m

a) Vật liệu

3
A25.0238 Gạch đất nung 4x8x19cm viên ### 1.00000 190.1760
A24.0796 Xi măng PC40 kg ### 1.00000 18.7942
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.379170 1.00000 0.0637
A24.0524 Nước lít 90.090000 1.00000 15.1351
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.560000 1.00000
Trát tường mới xây vị trí cửa đi thành
16 SB.61234 m2 1.6900
cửa sổ
a) Vật liệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 7.797000 1.00000 13.1769
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.026427 1.00000 0.0447
A24.0524 Nước lít 6.279000 1.00000 10.6115

Z999 Vật liệu khác % 0.500000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.250000 1.00000
Thi công trần nhôm tiêu âm, kích thước
17 TT m2 98.2800
11.7x8.4m
a) Vật liệu
Thi công trần nhôm tiêu âm, kích thước
TT m2 1.000000 1.00000 98.2800
11.7x8.4m
18 SB.81412 Bả bột vào tường m2 106.9200
a) Vật liệu
A25.0066 Bột bả kg 0.671000 1.00000 71.7433
A25.0289 Giấy ráp m2 0.020000 1.00000 2.1384

Z999 Vật liệu khác % 1.000000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.127000 1.00000

4
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã
19 SB.82512 m2 106.9200
bả - 1 nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu
A25.0531 Sơn lót nội thất lít 0.124000 1.00000 13.2581
A25.0533 Sơn phủ nội thất lít 0.206000 1.00000 22.0255

Z999 Vật liệu khác % 1.000000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.069000 1.00000
20 TT Rèm cửa 2 lớp m2 15.1200
a) Vật liệu
TT Rèm cửa 2 lớp m2 1.000000 1.00000 15.1200
21 TT Thi công rèm cuốn cửa sổ m2 15.9100
a) Vật liệu
TT Thi công rèm cuốn cửa sổ 1.000000 1.00000 15.9100

Thi công cửa nhôm kính xingfa Quảng


22 TT m2 27.8980
Đông, phụ kiện Kinlong loại 1

a) Vật liệu
Thi công cửa nhôm kính xingfa Quảng
TT m2 1.000000 1.00000 27.8980
Đông, phụ kiện Kinlong loại 1

24 BA.16103 Thi công dây điện đơn âm tường 1,5mm m 130.8000

a) Vật liệu
A33.0065 Dây dẫn điện <=1x2,5mm2 m 1.010000 1.00000 132.1080

Z999 Vật liệu khác % 3.000000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 1.00000

5
Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây
25 BA.14110 m 130.8000
dẫn, đường kính ống <=26mm

a) Vật liệu
A33.0036 Ống kim loại <= 26mm m 1.005000 1.00000 131.4540

Z999 Vật liệu khác % 3.000000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.040000 1.00000
c) Máy thi công
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất :
M112.1701 ca 0.010000 1.00000
0,62 kW

26 BA.16103 Thi công dây điện đơn âm tường 2,5mm m 32.0000

a) Vật liệu
A33.0065 Dây dẫn điện <=1x2,5mm2 m 1.010000 1.00000 32.3200

Z999 Vật liệu khác % 3.000000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 1.00000

Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây


27 BA.14110 m 32.0000
dẫn, đường kính ống <=26mm

a) Vật liệu
A33.0036 Ống kim loại <= 26mm m 1.005000 1.00000 32.1600

Z999 Vật liệu khác % 3.000000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.040000 1.00000
c) Máy thi công
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất :
M112.1701 ca 0.010000 1.00000
0,62 kW

6
Thi công dây điện 3 pha đơn âm tường
28 BA.16104 m 94.8000
6mm
a) Vật liệu
A33.0066 Dây dẫn điện <=1x6mm2 m 1.010000 1.00000 95.7480

Z999 Vật liệu khác % 3.000000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.027000 1.00000

Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây


29 BA.14150 m 94.8000
dẫn, đường kính ống <=66mm

a) Vật liệu
A33.0040 Ống kim loại <= 66mm m 1.005000 1.00000 95.2740

Z999 Vật liệu khác % 2.000000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.075000 1.00000
c) Máy thi công
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất :
M112.1701 ca 0.014000 1.00000
0,62 kW

Đèn panel âm trần MPE FPL6060T kích


30 BA.13605 bộ 12.0000
thước 600x600x10mm, bao gồm Adapter

a) Vật liệu
A33.0035 Đèn trang trí âm trần bộ 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
31 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 chấu Sino cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.0094 Ổ cắm đôi cái 1.000000 1.00000 6.0000

7
Z999 Vật liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.096000 1.00000
32 BA.17102 Công tắc đôi Sino cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1304 Công tắc 2 hạt cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 1.00000

Lắp đặt máy điều hoà không khí (điều hoà


cục bộ), máy điều hòa 2 cục, loại treo
33 BA.12110 máy 2.0000
tường (Định mức vật liệu chưa bao gồm
ống các loại và dây điện và máy ĐH)

a) Vật liệu
A33.0009 Giá đỡ máy cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.1302 Ống các loại và dây điện m 0.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.780000 1.00000
c) Máy thi công
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất :
M112.1701 ca 0.300000 1.00000
0,62 kW
34 TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 2.0000
a) Vật liệu
TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 1.000000 1.00000 2.0000

Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng


35 BB.51004 phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, 100m 0.0400
đường kính ống 15,9mm

a) Vật liệu

8
A33.0461 Ống đồng D15,9mm m ### 1.00000 4.0200
A33.0113 Que hàn đồng kg 0.125000 1.00000 0.0050
A33.0001 Ô xy chai 0.006000 1.00000 0.0002
A24.0931 Khí gas kg 0.012000 1.00000 0.0005
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.008000 1.00000 0.0003

Z999 Vật liệu khác % 0.010000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.390000 1.00000

Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng


36 BB.51002 phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, 100m 0.0400
đường kính ống 9,5mm

a) Vật liệu
A33.0459 Ống đồng D9,5mm m ### 1.00000 4.0200
A33.0113 Que hàn đồng kg 0.087000 1.00000 0.0035
A33.0001 Ô xy chai 0.004000 1.00000 0.0002
A24.0931 Khí gas kg 0.008000 1.00000 0.0003
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.006000 1.00000 0.0002

Z999 Vật liệu khác % 0.010000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.900000 1.00000

Thay thế lớp bảo ôn đường ống (lớp bọc


37 SB.85212 10m 0.4000
25mm), đường kính ống 20mm

a) Vật liệu
A25.05079 Bông khoáng m3 0.047000 1.00000 0.0188
A25.05080 Lưới thép d=10x10 m2 2.650000 1.00000 1.0600
A25.05081 Dây thép d=1mm kg 0.151000 1.00000 0.0604
Z999 Vật liệu khác % 0.100000

9
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.920000 1.00000

38 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 (2x2.5) m 8.0000

a) Vật liệu
A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột <= 2x4mm2 m 1.010000 1.00000 8.0800

Z999 Vật liệu khác % 3.000000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028000 1.00000
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ
39 BA.18202 cái 2.0000
dòng điện <= 50Ampe
a) Vật liệu
A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000

Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây


40 BA.14402 m 0.4000
dẫn, đường kính <=27mm

a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa D<=27mm m 1.020000 1.00000 0.4080
Z999 Vật liệu khác % 15.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
c) Máy thi công
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất :
M112.1701 ca 0.010000 1.00000
0,62 kW

Thi công đường ống nước ngưng d20,


41 BB.41101 100m 0.0900
quấn bảo ôn âm tường

a) Vật liệu

10
A33.0332 Ống nhựa miệng bát D20mm L=6m m ### 1.00000 9.0900

A33.0345 Cồn rửa kg 0.110000 1.00000 0.0099


A33.0346 Nhựa dán kg 0.020000 1.00000 0.0018

Z999 Vật liệu khác % 0.010000

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 1.00000

Thay thế lớp bảo ôn đường ống (lớp bọc


42 SB.85212 10m 0.9000
25mm), đường kính ống 20mm

a) Vật liệu
A25.05079 Bông khoáng m3 0.047000 1.00000 0.0423
A25.05080 Lưới thép d=10x10 m2 2.650000 1.00000 2.3850
A25.05081 Dây thép d=1mm kg 0.151000 1.00000 0.1359
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.920000 1.00000
43 TT Tivi 86in LG cái 1.0000
a) Vật liệu
TT Tivi 86in LG cái 1.000000 1.00000 1.0000
Hệ bảng trượt ngang liền nguyên khối
44 TT bộ 1.0000
Mositech SS03
a) Vật liệu
Hệ bảng trượt ngang liền nguyên khối
TT bộ 1.000000 1.00000 1.0000
Mositech SS03
Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại vị trí
45 TT cái 2.0000

a) Vật liệu
Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại vị trí
TT cái 1.000000 1.00000 2.0000

46 TT Vận chuyển xà bần gói 1.0000

11
a) Vật liệu
TT Vận chuyển xà bần gói 1.000000 1.00000 1.0000
47 TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 1.0000
b) Nhân công
TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 1.000000 1.00000

48 TT Giàn giáo thi công và an toàn lao động gói 1.0000

a) Vật liệu
TT Giàn giáo thi công và an toàn lao động gói 1.000000 1.00000 1.0000

12
C XÂY DỰNG
N DÂN

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

6.0000 ###

8.0000 ###

4.0000 ###

4.0000 ###

25.2000 ###

13
12.1800 ###

1.5800 ###

1.5800 ###

###
###

###

59.2200 ###

10.3400
4.7000

###

###

14
###

###

0.7800 ###

0.1650

###
###
###
###

3.4591 ###

###
###
###

###

6.0900 ###

15
###
###
###
###

0.4301 ###

###
###
###

###

0.4225 ###

###

###
###

###

13.5788 ###

16
###
###

###

7.3775 ###

###

###

###

###

###

3.1392 ###

17
###

###

5.2320 ###

1.3080

###

###

0.7680 ###

###

###

1.2800 ###

0.3200

18
###

###

2.5596 ###

###

###

7.1100 ###

1.3272

###
###

1.8000 ###

###

19
###

0.5760 ###

###
###

0.0880 ###

###
###
###

1.5600 ###

0.6000

###

20
###
###
###
###
###

###

0.7356 ###

###
###
###
###
###

###

0.6360 ###

###
###
###
###

21
0.3680 ###

###

###

0.2240 ###

###
###

0.3000 ###

###
###

0.0600 ###

0.0040

22
###

###
###

###

0.2241 ###

###
###
###
###

0.8280 ###

###

###

###

23
###

1.0000 ###

###

24
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN C
ư

c
CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302
ô
t
Giá H.T Thành tiền ô
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số C
(đ) (đ) ư

I VẬT LIỆU c
1 TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 2.0000 1.00000 38,500,000 77,000,000
###
s
2 A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 2.0000 1.00000 70,000 140,000
### ô
3 A25.05079 Bông khoáng m3 0.0611 1.00000 560,000 34,216
### n
g
4 A25.0066 Bột bả kg 71.7433 1.00000 14,375 1,031,310
###
5 A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 1.0320 1.00000 370,000 381,848
###
6 A33.0345 Cồn rửa kg 0.0099 1.00000 20,091 199
###
7 A33.1304 Công tắc 2 hạt cái 1.0000 1.00000 77,000 77,000
###
8 TT Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại vị trí cũ cái 2.0000 1.00000 85,000 170,000
###
9 A33.0065 Dây dẫn điện <=1x2,5mm2 m 164.4280 1.00000 11,330 1,862,969
###
10 A33.0066 Dây dẫn điện <=1x6mm2 m 95.7480 1.00000 26,550 2,542,109
###
11 A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột <= 2x4mm2 m 8.0800 1.00000 67,390 544,511
###
12 A25.05081 Dây thép d=1mm kg 0.1963 1.00000 15,900 3,121
###
13 A25.0005 Đá cắt viên 8.5540 1.00000 27,272 233,285
###
14 A25.0026 Đá mài viên 4.2300 1.00000 13,200 55,836
###
15 A33.0035 Đèn trang trí âm trần bộ 12.0000 1.00000 935,000 11,220,000
###
16 A25.0238 Gạch đất nung 4x8x19cm viên 1,823.5140 1.00000 882 1,608,339
###
17 A25.0278 Gạch ốp tiết diện <= 0,036m2 m2 1.5450 1.00000 485,185 749,611
###
18 A33.0009 Giá đỡ máy cái 2.0000 1.00000 650,000 1,300,000
###
19 TT Giàn giáo thi công và an toàn lao động gói 1.0000 1.00000 5,000,000 5,000,000
###
20 A25.0289 Giấy ráp m2 2.1384 1.00000 12,727 27,215
###
Hệ bảng trượt ngang liền nguyên khối Mositech
21 TT bộ 1.0000 1.00000 7,500,000 7,500,000
###
SS03
22 A24.0931 Khí gas kg 0.0008 1.00000 21,212 17
###
23 A25.05080 Lưới thép d=10x10 m2 3.4450 1.00000 21,600 74,412
###
24 A24.0524 Nước lít 245.2059 1.00000 10 2,452
###

25
C
ư

c

ô
t
Giá H.T Thành tiền ôC
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) ư

25 A33.0346 Nhựa dán kg 0.0018 1.00000 100,900 182
### c
26 A33.0094 Ổ cắm đôi cái 6.0000 1.00000 40,000 240,000
### s
27 A33.0001 Ô xy chai 0.0004 1.00000 72,000 29
### ô
n
28 A33.1302 Ống các loại và dây điện m 0.0000 1.00000 77,400 0
###
g
29 A33.0461 Ống đồng D15,9mm m 4.0200 1.00000 13,500 54,270
###
30 A33.0459 Ống đồng D9,5mm m 4.0200 1.00000 8,280 33,286
###
31 A33.0036 Ống kim loại <= 26mm m 163.6140 1.00000 9,408 1,539,281
###
32 A33.0040 Ống kim loại <= 66mm m 95.2740 1.00000 41,918 3,993,696
###
33 A33.0043 Ống nhựa D<=27mm m 0.4080 1.00000 12,000 4,896
###
34 A33.0332 Ống nhựa miệng bát D20mm L=6m m 9.0900 1.00000 8,800 79,992
###
35 A33.0113 Que hàn đồng kg 0.0085 1.00000 254,545 2,159
###
36 TT Rèm cửa 2 lớp m2 15.1200 1.00000 235,000 3,553,200
###
37 A25.0531 Sơn lót nội thất lít 13.2581 1.00000 183,019 2,426,481
###
38 A25.0533 Sơn phủ nội thất lít 22.0255 1.00000 419,800 9,246,313
###
39 TT Tivi 86in LG cái 1.0000 1.00000 37,980,000 37,980,000
###
Thi công cửa nhôm kính xingfa Quảng Đông, phụ
40 TT m2 27.8980 1.00000 2,250,000 62,770,500
###
kiện Kinlong loại 1
41 TT Thi công rèm cuốn cửa sổ 15.9100 1.00000 675,000 10,739,250
###
Thi công trần nhôm tiêu âm, kích thước
42 TT m2 98.2800 1.00000 780,000 76,658,400
###
11.7x8.4m
43 A33.0469 Thuốc hàn kg 0.0006 1.00000 65,000 36
###
44 TT Vận chuyển xà bần gói 1.0000 1.00000 2,000,000 2,000,000
###
45 A24.0796 Xi măng PC40 kg 308.3114 1.00000 2,000 616,623
###
46 Z999 Vật liệu khác % 822,983
TỔNG VẬT LIỆU 324,320,026
II NHÂN CÔNG
1 TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 1.0000 1.00000 10,000,000 10,000,000
Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo dỡ gạch bông
2 TT m2 25.2000 1.00000 22,000 554,400
gió
3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 118.0665 1.00000 282,343 33,335,255
4 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.7800 1.00000 306,491 239,063
5 TT Tháo dỡ cửa đi bộ 4.0000 1.00000 170,000 680,000
6 TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 4.0000 1.00000 140,000 560,000

26
C
ư

c

ô
t
Giá H.T Thành tiền ô
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số C
(đ) (đ) ư

7 TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 6.0000 1.00000 180,000 1,080,000 c
8 TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 8.0000 1.00000 30,000 240,000 s
ô
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2 đỉnh bên tường n
9 TT m2 12.1800 1.00000 145,000 1,766,100 g
kích thước 10.5m x 0.58m, ở độ cao 3,8m
Vận chuyển xà bần bằng thủ công từ tầng 2
10 TT m3 1.5800 1.00000 650,000 1,027,000
xuống tầng trệt (2 tầng)
11 TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 1.5800 1.00000 150,000 237,000
TỔNG NHÂN CÔNG 49,718,818
III MÁY THI CÔNG
1 M112.2200 Máy cắt bê tông 1,5kw ca 10.3400 1.00000 26,639 275,447
2 M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.1650 1.00000 27,643 4,561
3 M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 3.5592 1.00000 14,990 53,352
4 M112.3701 Máy mài - công suất : 1,0 kW ca 4.7000 1.00000 7,442 34,977
5 M999 Máy khác % 15,521
TỔNG MÁY THI CÔNG 383,859

27
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đường
hình
)

Áp Trần Reetech
1 TT bộ ôtô ### 0 0
RU48/RC48

2 A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái ôtô ### 0 0

3 A25.05079 Bông khoáng m3 ôtô ### 0 0


4 A25.0066 Bột bả kg ### ôtô 2 ### 0 0
5 A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 ### ôtô 1 ### 0 0
6 A33.0345 Cồn rửa kg ### ôtô 3 ### 0 0
7 A33.1304 Công tắc 2 hạt cái ôtô ### 0 0
Chuyển dây loa lên cao,
8 TT cái ôtô ### 0 0
giữ loa tại vị trí cũ

9 A33.0065 Dây dẫn điện <=1x2,5mm2 m ôtô ### 0 0

10 A33.0066 Dây dẫn điện <=1x6mm2 m ôtô ### 0 0

Dây dẫn điện 2 ruột <=


11 A33.0075 m ôtô ### 0 0
2x4mm2
12 A25.05081 Dây thép d=1mm kg ### ôtô 2 ### 0 0
13 A25.0005 Đá cắt viên ôtô 1 ### 0 0
14 A25.0026 Đá mài viên ôtô 2 ### 0 0
15 A33.0035 Đèn trang trí âm trần bộ ôtô ### 0 0

1
16 A25.0238 Gạch đất nung 4x8x19cm viên ôtô 1 ### 0 0

Gạch ốp tiết diện <=


17 A25.0278 m2 ôtô 1 ### 0 0
0,036m2
18 A33.0009 Giá đỡ máy cái ôtô ### 0 0
Giàn giáo thi công và an
19 TT gói ôtô ### 0 0
toàn lao động
20 A25.0289 Giấy ráp m2 ôtô ### 0 0
Hệ bảng trượt ngang liền
21 TT nguyên khối Mositech bộ ôtô ### 0 0
SS03
22 A24.0931 Khí gas kg ### ôtô ### 0 0
23 A25.05080 Lưới thép d=10x10 m2 ôtô ### 0 0
24 A24.0524 Nước lít ôtô ### 0 0
25 A33.0346 Nhựa dán kg ### ôtô 3 ### 0 0
26 A33.0094 Ổ cắm đôi cái ôtô ### 0 0
27 A33.0001 Ô xy chai ôtô ### 0 0

28 A33.1302 Ống các loại và dây điện m ôtô ### 0 0

29 A33.0461 Ống đồng D15,9mm m ôtô ### 0 0


30 A33.0459 Ống đồng D9,5mm m ôtô ### 0 0
31 A33.0036 Ống kim loại <= 26mm m ôtô ### 0 0
32 A33.0040 Ống kim loại <= 66mm m ôtô ### 0 0
33 A33.0043 Ống nhựa D<=27mm m ôtô ### 0 0
Ống nhựa miệng bát
34 A33.0332 m ôtô ### 0 0
D20mm L=6m
35 A33.0113 Que hàn đồng kg ### ôtô 2 ### 0 0
36 TT Rèm cửa 2 lớp m2 ôtô ### 0 0
37 A25.0531 Sơn lót nội thất lít ôtô ### 0 0
38 A25.0533 Sơn phủ nội thất lít ôtô ### 0 0
39 TT Tivi 86in LG cái ôtô ### 0 0

2
Thi công cửa nhôm kính
40 TT xingfa Quảng Đông, phụ m2 ôtô ### 0 0
kiện Kinlong loại 1

41 TT Thi công rèm cuốn cửa sổ ôtô ### 0 0

Thi công trần nhôm tiêu


42 TT m2 ôtô ### 0 0
âm, kích thước 11.7x8.4m

43 A33.0469 Thuốc hàn kg ### ôtô 3 ### 0 0


44 TT Vận chuyển xà bần gói ôtô ### 0 0
45 A24.0796 Xi măng PC40 kg ôtô ### 0 0

3
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

### ###0

### ###0

### ###0
### ###0
### ###0
### ###0
### ###0

### ###0

### ###0

### ###0

### ###0

### ###0
### ###0
### ###0
### ###0

4
### ###0

### ###0

### ###0

### ###0

### ###0

### ###0

### ###0
### ###0
### ###0
### ###0
### ###0
### ###0

### ###0

### ###0
### ###0
### ###0
### ###0
### ###0

### ###0

### ###0
### ###0
### ###0
### ###0
### ###0

5
### ###0

### ###0

### ###0

### ###0
### ###0
### ###0

6
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

Áp Trần Reetech
1 TT bộ 0 ###
RU48/RC48

Aptomat 1 pha
2 A33.1322 cái 0 ###
<=50Ampe
3 A25.05079 Bông khoáng m3 0 ###
4 A25.0066 Bột bả kg 0 ###
Cát mịn Ml=1,5-
5 A24.0176 m3 0 ###
2
6 A33.0345 Cồn rửa kg 0 ###
7 A33.1304 Công tắc 2 hạt cái 0 ###
Chuyển dây loa
8 TT lên cao, giữ loa cái 0 ###
tại vị trí cũ
Dây dẫn điện
9 A33.0065 m 0 ###
<=1x2,5mm2
Dây dẫn điện
10 A33.0066 m 0 ###
<=1x6mm2

Dây dẫn điện 2


11 A33.0075 m 0 ###
ruột <= 2x4mm2

12 A25.05081 Dây thép d=1mm kg 0 ###

1
13 A25.0005 Đá cắt viên 0 ###
14 A25.0026 Đá mài viên 0 ###
Đèn trang trí âm
15 A33.0035 bộ 0 ###
trần
Gạch đất nung
16 A25.0238 viên 0 ###
4x8x19cm

Gạch ốp tiết diện


17 A25.0278 m2 0 ###
<= 0,036m2

18 A33.0009 Giá đỡ máy cái 0 ###


Giàn giáo thi
19 TT công và an toàn gói 0 ###
lao động
20 A25.0289 Giấy ráp m2 0 ###
Hệ bảng trượt
ngang liền
21 TT bộ 0 ###
nguyên khối
Mositech SS03
22 A24.0931 Khí gas kg 0 ###
Lưới thép
23 A25.05080 m2 0 ###
d=10x10
24 A24.0524 Nước lít 0 ###
25 A33.0346 Nhựa dán kg 0 ###
26 A33.0094 Ổ cắm đôi cái 0 ###
27 A33.0001 Ô xy chai 0 ###
Ống các loại và
28 A33.1302 m 0 ###
dây điện
Ống đồng
29 A33.0461 m 0 ###
D15,9mm
Ống đồng
30 A33.0459 m 0 ###
D9,5mm
Ống kim loại <=
31 A33.0036 m 0 ###
26mm

2
Ống kim loại <=
32 A33.0040 m 0 ###
66mm
Ống nhựa
33 A33.0043 m 0 ###
D<=27mm
Ống nhựa miệng
34 A33.0332 bát D20mm m 0 ###
L=6m
35 A33.0113 Que hàn đồng kg 0 ###
36 TT Rèm cửa 2 lớp m2 0 ###
37 A25.0531 Sơn lót nội thất lít 0 ###

38 A25.0533 Sơn phủ nội thất lít 0 ###

39 TT Tivi 86in LG cái 0 ###


Thi công cửa
nhôm kính xingfa
40 TT Quảng Đông, m2 0 ###
phụ kiện Kinlong
loại 1
Thi công rèm
41 TT 0 ###
cuốn cửa sổ
Thi công trần
nhôm tiêu âm,
42 TT m2 0 ###
kích thước
11.7x8.4m
43 A33.0469 Thuốc hàn kg 0 ###
Vận chuyển xà
44 TT gói 0 ###
bần
45 A24.0796 Xi măng PC40 kg 0 ###

3
NG TRÌNH
NHÂN DÂN

á bốc dỡ / V.C Giá Hệ


Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

4
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

5
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

6
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên dự án: CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
Tên công trình: SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
Tên hạng mục: CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302
Thời điểm lập: 04/2024
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 324,320,026
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 324,320,026
2 Chi phí Nhân công NC B1 49,718,818
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 49,718,818
3 Chi phí Máy thi công M C1 383,859
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 383,859
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 374,422,703
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 7,3% 27,332,857
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,1% 4,118,650
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2,5% 9,360,568
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 40,812,075
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5,5% 22,837,913
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 438,072,691
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 8% 35,045,815
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 473,118,506
LÀM TRÒN 473,119,000

Bằng chữ: Bốn trăm bảy mươi ba triệu một trăm mười chín nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước thuế trước thuế Thành tiền
(đ) (đ) %
(đ)
1 Chi phí mua sắm thiết bị

TỔNG CỘNG

Bằng chữ: Không đồng chẵn./.

1
T BỊ CÔNG TRÌNH
G ĐH AN NINH NHÂN DÂN

Thành tiền
sau thuế
(đ)

n./.

2
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L
(đ)
2 TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 6.000000
b) Nhân công 180,000
TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 1.000000 6.0000 180,000
3 TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 8.000000
b) Nhân công 30,000
TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 1.000000 8.0000 30,000
4 TT Tháo dỡ cửa đi bộ 4.000000
b) Nhân công 170,000
TT Tháo dỡ cửa đi bộ 1.000000 4.0000 170,000
5 TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 4.000000
b) Nhân công 140,000
TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 1.000000 4.0000 140,000
6 TT Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo dỡ gạch bông gió m2 ###
b) Nhân công 22,000
TT Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo dỡ gạch bông gió m2 1.000000 25.2000 22,000
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2 đỉnh bên tường kích thước 10.5m x 0.58m, ở
7 TT m2 ###
độ cao 3,8m
b) Nhân công 145,000
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2 đỉnh bên tường kích thước 10.5m x 0.58m, ở
TT m2 1.000000 12.1800 145,000
độ cao 3,8m
8 TT Vận chuyển xà bần bằng thủ công từ tầng 2 xuống tầng trệt (2 tầng) m3 1.580000
b) Nhân công 650,000
TT Vận chuyển xà bần bằng thủ công từ tầng 2 xuống tầng trệt (2 tầng) m3 1.000000 1.5800 650,000
9 TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 1.580000
b) Nhân công 150,000
TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 1.000000 1.5800 150,000

1
Xử lý vết nứt tường mặt trong và mặt ngoài: Đục tường chữ V sâu 3cm, vệ sinh
11 SA.32111 m ###
và trám bằng vữa không co ngót
a) Vật liệu 3,137
A25.0005 Đá cắt viên 0.091000 8.5540 27,272
A25.0026 Đá mài viên 0.045000 4.2300 13,200
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 188.0000 3,076
b) Nhân công 177,876
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.630000 59.2200 282,343
c) Máy thi công 3,468
M112.2200 Máy cắt bê tông 1,5kw ca 0.110000 10.3400 26,639
M112.3701 Máy mài - công suất : 1,0 kW ca 0.050000 4.7000 7,442
M999 Máy khác % 5.000000 470.0000 3,302
12 SB.64210 Lắp len chân tường xung quanh bị thiếu m2 1.500000
a) Vật liệu 507,365
A25.0278 Gạch ốp tiết diện <= 0,036m2 m2 1.030000 1.5450 485,185
A24.0796 Xi măng PC40 kg 2.550000 3.8250 2,000
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 0.7500 504,841
b) Nhân công 159,375
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520000 0.7800 306,491
c) Máy thi công 3,041
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.110000 0.1650 27,643
13 SB.323214 Xây tường dày 100mm che vị trí tháo dỡ nan hoa ở độ cao 3,1m m3 1.218000
a) Vật liệu 1,403,934
A25.0238 Gạch đất nung 4x8x19cm viên ### 1,633.3380 882
A24.0796 Xi măng PC40 kg ### 82.5804 2,000
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.229800 0.2799 370,000
A24.0524 Nước lít ### 66.5028 10
b) Nhân công 801,854
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.840000 3.4591 282,343
14 SB.61234 Trát tường mới xây vị trí tháo dỡ nan hoa ở độ cao 3,1m m2 ###
a) Vật liệu 25,562
A24.0796 Xi măng PC40 kg 7.797000 189.9349 2,000
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.026427 0.6438 370,000
A24.0524 Nước lít 6.279000 152.9564 10
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 12.1800 25,435
b) Nhân công 70,586

2
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.250000 6.0900 282,343
15 SB.323224 Xây tường dày 200mm vị trí cửa đi thành cửa sổ, kích thước 1.48m x 0.57m m3 0.168000
a) Vật liệu 1,363,358
A25.0238 Gạch đất nung 4x8x19cm viên ### 190.1760 882
A24.0796 Xi măng PC40 kg ### 18.7942 2,000
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.379170 0.0637 370,000
A24.0524 Nước lít ### 15.1351 10
b) Nhân công 722,798
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.560000 0.4301 282,343
16 SB.61234 Trát tường mới xây vị trí cửa đi thành cửa sổ m2 1.690000
a) Vật liệu 25,562
A24.0796 Xi măng PC40 kg 7.797000 13.1769 2,000
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.026427 0.0447 370,000
A24.0524 Nước lít 6.279000 10.6115 10
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 0.8450 25,435
b) Nhân công 70,586
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.250000 0.4225 282,343
17 TT Thi công trần nhôm tiêu âm, kích thước 11.7x8.4m m2 ###
a) Vật liệu 780,000
TT Thi công trần nhôm tiêu âm, kích thước 11.7x8.4m m2 1.000000 98.2800 780,000
18 SB.81412 Bả bột vào tường m2 ###
a) Vật liệu 9,999
A25.0066 Bột bả kg 0.671000 71.7433 14,375
A25.0289 Giấy ráp m2 0.020000 2.1384 12,727
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 106.9200 9,900
b) Nhân công 35,858
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.127000 13.5788 282,343
19 SB.82512 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 ###
a) Vật liệu 110,265
A25.0531 Sơn lót nội thất lít 0.124000 13.2581 183,019
A25.0533 Sơn phủ nội thất lít 0.206000 22.0255 419,800
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 106.9200 109,173
b) Nhân công 19,482
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.069000 7.3775 282,343
20 TT Rèm cửa 2 lớp m2 ###

3
a) Vật liệu 235,000
TT Rèm cửa 2 lớp m2 1.000000 15.1200 235,000
21 TT Thi công rèm cuốn cửa sổ m2 ###
a) Vật liệu 675,000
TT Thi công rèm cuốn cửa sổ 1.000000 15.9100 675,000
22 TT Thi công cửa nhôm kính xingfa Quảng Đông, phụ kiện Kinlong loại 1 m2 ###
a) Vật liệu 2,250,000
TT Thi công cửa nhôm kính xingfa Quảng Đông, phụ kiện Kinlong loại 1 m2 1.000000 27.8980 2,250,000
24 BA.16103 Thi công dây điện đơn âm tường 1,5mm m ###
a) Vật liệu 11,787
A33.0065 Dây dẫn điện <=1x2,5mm2 m 1.010000 132.1080 11,330
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 392.4000 11,443
b) Nhân công 6,776
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 3.1392 282,343
25 BA.14110 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=26mm m ###
a) Vật liệu 9,739
A33.0036 Ống kim loại <= 26mm m 1.005000 131.4540 9,408
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 392.4000 9,455
b) Nhân công 11,294
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.040000 5.2320 282,343
c) Máy thi công 150
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.010000 1.3080 14,990
26 BA.16103 Thi công dây điện đơn âm tường 2,5mm m ###
a) Vật liệu 11,787
A33.0065 Dây dẫn điện <=1x2,5mm2 m 1.010000 32.3200 11,330
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 96.0000 11,443
b) Nhân công 6,776
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 0.7680 282,343
27 BA.14110 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=26mm m ###
a) Vật liệu 9,739
A33.0036 Ống kim loại <= 26mm m 1.005000 32.1600 9,408
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 96.0000 9,455
b) Nhân công 11,294
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.040000 1.2800 282,343
c) Máy thi công 150
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.010000 0.3200 14,990

4
28 BA.16104 Thi công dây điện 3 pha đơn âm tường 6mm m ###
a) Vật liệu 27,620
A33.0066 Dây dẫn điện <=1x6mm2 m 1.010000 95.7480 26,550
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 284.4000 26,816
b) Nhân công 7,623
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.027000 2.5596 282,343
29 BA.14150 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=66mm m ###
a) Vật liệu 42,970
A33.0040 Ống kim loại <= 66mm m 1.005000 95.2740 41,918
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 189.6000 42,128
b) Nhân công 21,176
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.075000 7.1100 282,343
c) Máy thi công 210
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.014000 1.3272 14,990
Đèn panel âm trần MPE FPL6060T kích thước 600x600x10mm, bao gồm
30 BA.13605 bộ ###
Adapter
a) Vật liệu 963,050
A33.0035 Đèn trang trí âm trần bộ 1.000000 12.0000 935,000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 36.0000 935,000
b) Nhân công 42,351
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.8000 282,343
31 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 chấu Sino cái 6.000000
a) Vật liệu 40,200
A33.0094 Ổ cắm đôi cái 1.000000 6.0000 40,000
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 3.0000 40,000
b) Nhân công 27,105
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.096000 0.5760 282,343
32 BA.17102 Công tắc đôi Sino cái 1.000000
a) Vật liệu 77,385
A33.1304 Công tắc 2 hạt cái 1.000000 1.0000 77,000
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 0.5000 77,000
b) Nhân công 24,846
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 0.0880 282,343
Lắp đặt máy điều hoà không khí (điều hoà cục bộ), máy điều hòa 2 cục, loại
33 BA.12110 treo tường (Định mức vật liệu chưa bao gồm ống các loại và dây điện và máy máy 2.000000
ĐH)

5
a) Vật liệu 682,500
A33.0009 Giá đỡ máy cái 1.000000 2.0000 650,000
A33.1302 Ống các loại và dây điện m 0.000000 0.0000 77,400
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 10.0000 650,000
b) Nhân công 220,228
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.780000 1.5600 282,343
c) Máy thi công 4,497
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.300000 0.6000 14,990
34 TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 2.000000
a) Vật liệu 38,500,000
TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 1.000000 2.0000 38,500,000
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường
35 BB.51004 100m 0.040000
kính ống 15,9mm
a) Vật liệu 1,389,914
A33.0461 Ống đồng D15,9mm m ### 4.0200 13,500
A33.0113 Que hàn đồng kg 0.125000 0.0050 254,545
A33.0001 Ô xy chai 0.006000 0.0002 72,000
A24.0931 Khí gas kg 0.012000 0.0005 21,212
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.008000 0.0003 65,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 0.0004 1,389,775
b) Nhân công 5,192,288
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 0.7356 282,343
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường
36 BB.51002 100m 0.040000
kính ống 9,5mm
a) Vật liệu 855,219
A33.0459 Ống đồng D9,5mm m ### 4.0200 8,280
A33.0113 Que hàn đồng kg 0.087000 0.0035 254,545
A33.0001 Ô xy chai 0.004000 0.0002 72,000
A24.0931 Khí gas kg 0.008000 0.0003 21,212
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.006000 0.0002 65,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 0.0004 855,133
b) Nhân công 4,489,254
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 0.6360 282,343
37 SB.85212 Thay thế lớp bảo ôn đường ống (lớp bọc 25mm), đường kính ống 20mm 10m 0.400000
a) Vật liệu 86,047

6
A25.05079 Bông khoáng m3 0.047000 0.0188 560,000
A25.05080 Lưới thép d=10x10 m2 2.650000 1.0600 21,600
A25.05081 Dây thép d=1mm kg 0.151000 0.0604 15,900
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 0.0400 85,961
b) Nhân công 259,756
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.920000 0.3680 282,343
38 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 (2x2.5) m 8.000000
a) Vật liệu 70,106
A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột <= 2x4mm2 m 1.010000 8.0800 67,390
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 24.0000 68,064
b) Nhân công 7,906
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028000 0.2240 282,343
39 BA.18202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe cái 2.000000
a) Vật liệu 72,100
A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 1.000000 2.0000 70,000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 6.0000 70,000
b) Nhân công 42,351
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 0.3000 282,343
40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm m 0.400000
a) Vật liệu 14,076
A33.0043 Ống nhựa D<=27mm m 1.020000 0.4080 12,000
Z999 Vật liệu khác % ### 6.0000 12,240
b) Nhân công 42,351
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 0.0600 282,343
c) Máy thi công 150
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.010000 0.0040 14,990
41 BB.41101 Thi công đường ống nước ngưng d20, quấn bảo ôn âm tường 100m 0.090000
a) Vật liệu 893,117
A33.0332 Ống nhựa miệng bát D20mm L=6m m ### 9.0900 8,800
A33.0345 Cồn rửa kg 0.110000 0.0099 20,091
A33.0346 Nhựa dán kg 0.020000 0.0018 100,900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 0.0009 893,028
b) Nhân công 703,034
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 0.2241 282,343
42 SB.85212 Thay thế lớp bảo ôn đường ống (lớp bọc 25mm), đường kính ống 20mm 10m 0.900000

7
a) Vật liệu 86,047
A25.05079 Bông khoáng m3 0.047000 0.0423 560,000
A25.05080 Lưới thép d=10x10 m2 2.650000 2.3850 21,600
A25.05081 Dây thép d=1mm kg 0.151000 0.1359 15,900
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 0.0900 85,961
b) Nhân công 259,756
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.920000 0.8280 282,343
43 TT Tivi 86in LG cái 1.000000
a) Vật liệu 37,980,000
TT Tivi 86in LG cái 1.000000 1.0000 37,980,000
44 TT Hệ bảng trượt ngang liền nguyên khối Mositech SS03 bộ 1.000000
a) Vật liệu 7,500,000
TT Hệ bảng trượt ngang liền nguyên khối Mositech SS03 bộ 1.000000 1.0000 7,500,000
45 TT Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại vị trí cũ cái 2.000000
a) Vật liệu 85,000
TT Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại vị trí cũ cái 1.000000 2.0000 85,000
46 TT Vận chuyển xà bần gói 1.000000
a) Vật liệu 2,000,000
TT Vận chuyển xà bần gói 1.000000 1.0000 2,000,000
47 TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 1.000000
b) Nhân công 10,000,000
TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 1.000000 1.0000 10,000,000
48 TT Giàn giáo thi công và an toàn lao động gói 1.000000
a) Vật liệu 5,000,000
TT Giàn giáo thi công và an toàn lao động gói 1.000000 1.0000 5,000,000

8
Thành tiền
(đ)
1,080,000
1,080,000
1,080,000
240,000
240,000
240,000
680,000
680,000
680,000
560,000
560,000
560,000
554,400
554,400
554,400
1,766,100
1,766,100
1,766,100
1,027,000
1,027,000
1,027,000
237,000
237,000
237,000

9
17,341,201
294,903
233,285
55,836
5,782
16,720,352
16,720,352
325,946
275,447
34,977
15,521
1,004,671
761,047
749,611
7,650
3,786
239,063
239,063
4,561
4,561
2,686,650
1,709,992
1,440,604
165,161
103,562
665
976,658
976,658
2,342,158
622,689
379,870
238,192
1,530
3,098
1,719,469

10
1,719,469
350,474
229,044
167,735
37,588
23,569
151
121,430
121,430
162,490
43,200
26,354
16,525
106
215
119,290
119,290
76,658,400
76,658,400
76,658,400
4,903,001
1,069,111
1,031,310
27,215
10,585
3,833,890
3,833,890
13,872,502
11,789,522
2,426,481
9,246,313
116,728
2,082,980
2,082,980
3,553,200

11
3,553,200
3,553,200
10,739,250
10,739,250
10,739,250
62,770,500
62,770,500
62,770,500
2,428,018
1,541,687
1,496,784
44,904
886,331
886,331
2,770,647
1,273,821
1,236,719
37,102
1,477,219
1,477,219
19,607
19,607
594,010
377,171
366,186
10,986
216,839
216,839
677,834
311,638
302,561
9,077
361,399
361,399
4,797
4,797

12
3,341,058
2,618,373
2,542,109
76,263
722,685
722,685
6,100,923
4,073,569
3,993,696
79,874
2,007,459
2,007,459
19,895
19,895
12,064,817
11,556,600
11,220,000
336,600
508,217
508,217
403,830
241,200
240,000
1,200
162,630
162,630
102,231
77,385
77,000
385
24,846
24,846

1,814,449

13
1,365,000
1,300,000
0
65,000
440,455
440,455
8,994
8,994
77,000,000
77,000,000
77,000,000
263,289
55,597
54,270
1,273
17
10
21
6
207,692
207,692
213,779
34,209
33,286
886
12
7
16
3
179,570
179,570
138,321
34,419

14
10,528
22,896
960
34
103,902
103,902
624,092
560,847
544,511
16,335
63,245
63,245
228,903
144,200
140,000
4,200
84,703
84,703
22,631
5,630
4,896
734
16,941
16,941
60
60
143,654
80,381
79,992
199
182
8
63,273
63,273
311,222

15
77,442
23,688
51,516
2,161
77
233,780
233,780
37,980,000
37,980,000
37,980,000
7,500,000
7,500,000
7,500,000
170,000
170,000
170,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
10,000,000
10,000,000
10,000,000
5,000,000
5,000,000
5,000,000

16
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2,5% 0.025
10 Chi phí chung 7,3% 0.073
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055
13 Thuế VAT 8% 0.08
14 Lán trại nhà tạm 1,1% 0.011
15 Gián tiếp khác 0% 0

You might also like