Professional Documents
Culture Documents
18.04 Sua - PHÒNG 302 - T NG H P KINH PHÍ C I T O CAND
18.04 Sua - PHÒNG 302 - T NG H P KINH PHÍ C I T O CAND
18.04 Sua - PHÒNG 302 - T NG H P KINH PHÍ C I T O CAND
HỒ SƠ DỰ TOÁN
1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
DỰ ÁN : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
HẠNG MỤC : CẢI TẠO SỮA CHỮA PHÒNG HỌC 302
ĐỊA ĐIỂM XD : ....... TP.HCM
CHỦ ĐẦU TƯ : TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
- Căn cứ Thông tư số 11/2021/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 31/08/2021 về Hướng dẫn nội dung xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 12/2021/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 31/08/2021 về Định mức Xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 13/2021/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 31/08/2021 về Hướng dẫn xác định các chỉ tiêu KTKT và đo bóc khối lượng công
trình.
- Căn cứ Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03 tháng 3 năm 2021 của Chính phủ quy định chi tiết một số nội dung về Quản lý dự án đầu tư xây dựng;
- Quyết định 3141/QĐ-SXD-KTXD Đơn giá nhân công Hồ Chí Minh năm 2024 ngày 26 tháng 12 năm 2023
- Thông báo số 2614/TB-SXD-VLXD. Về việc công bố giá vật vật liệu xây dựng trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh tháng 3 năm 2024.
- Đơn giá vật tư thực tế tại thời điểm lập dự toán công trình tháng 04/2024.
2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên dự án: CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
Tên công trình: SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
Tên hạng mục: CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302
Thời điểm lập: 04/2024
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 326,335,001
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 326,335,001
2 Chi phí Nhân công NC B1 58,923,765
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 58,923,765
3 Chi phí Máy thi công M C1 388,123
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 388,123
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 385,646,889
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 7,3% 28,152,223
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,1% 4,242,116
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2,5% 9,641,172
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 42,035,511
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5,5% 23,522,532
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 451,204,931
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 8% 36,096,395
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 487,301,326
LÀM TRÒN 487,301,000
Bằng chữ: Bốn trăm tám mươi bảy triệu ba trăm linh một nghìn đồng chẵn./.
3
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
5
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) Hệ số điều chỉnh
ST Mã hiệu Danh mục công tác/ Diễn giải Đơn vị
Khối lượng
T công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công V.L N.C Máy
7
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
10
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
HẠNG MỤC: CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L
2 TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 6.0
b) Nhân công
TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 1.0 6.0
3 TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 8.0
b) Nhân công
TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 1.0 8.0
4 TT Tháo dỡ cửa đi bộ 4.0
b) Nhân công
TT Tháo dỡ cửa đi bộ 1.0 4.0
5 TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 4.0
b) Nhân công
TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 1.0 4.0
6 TT Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo dỡ gạch bông gió m2 25.20
b) Nhân công
TT Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo dỡ gạch bông gió m2 1.0 25.20
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2 đỉnh bên tường kích thước 10.5m x
7 TT m2 12.180
0.58m, ở độ cao 3,8m
b) Nhân công
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2 đỉnh bên tường kích thước 10.5m x 0.58m, ở
TT m2 1.0 12.180
độ cao 3,8m
8 TT Vận chuyển xà bần bằng thủ công từ tầng 2 xuống tầng trệt (2 tầng) m3 1.580
b) Nhân công
TT Vận chuyển xà bần bằng thủ công từ tầng 2 xuống tầng trệt (2 tầng) m3 1.0 1.580
9 TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 1.580
b) Nhân công
TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 1.0 1.580
Xử lý vết nứt tường mặt trong và mặt ngoài: Đục tường chữ V sâu 3cm,
11 SA.32111 m 94.0
vệ sinh và trám bằng vữa không co ngót
a) Vật liệu
A25.0005 Đá cắt viên 0.0910 8.5540
A25.0026 Đá mài viên 0.0450 4.230
Z999 Vật liệu khác % 2.0 188.0
11
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.630 59.220
c) Máy thi công
M112.2200 Máy cắt bê tông 1,5kw ca 0.110 10.340
M112.3701 Máy mài - công suất : 1,0 kW ca 0.050 4.70
M999 Máy khác % 5.0 470.0
12 SB.64210 Lắp len chân tường xung quanh bị thiếu m2 1.50
a) Vật liệu
A25.0278 Gạch ốp tiết diện <= 0,036m2 m2 1.030 1.5450
A24.0796 Xi măng PC40 kg 2.550 3.8250
Z999 Vật liệu khác % 0.50 0.750
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520 0.780
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.110 0.1650
13 SB.323214 Xây tường dày 100mm che vị trí tháo dỡ nan hoa ở độ cao 3,1m m3 1.2180
a) Vật liệu
A25.0238 Gạch đất nung 4x8x19cm viên 1,341.0 1,633.3380
A24.0796 Xi măng PC40 kg 67.80 82.5804
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.22980 0.2799
A24.0524 Nước lít 54.60 66.5028
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.840 3.4591
14 SB.61234 Trát tường mới xây vị trí tháo dỡ nan hoa ở độ cao 3,1m m2 24.360
a) Vật liệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 7.7970 189.9349
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.026427 0.6438
A24.0524 Nước lít 6.2790 152.9564
Z999 Vật liệu khác % 0.50 12.180
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.250 6.090
Xây tường dày 200mm vị trí cửa đi thành cửa sổ, kích thước 1.48m x
15 SB.323224 m3 0.1680
0.57m
a) Vật liệu
A25.0238 Gạch đất nung 4x8x19cm viên 1,132.0 190.1760
A24.0796 Xi măng PC40 kg 111.870 18.7942
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.379170 0.0637
A24.0524 Nước lít 90.090 15.1351
b) Nhân công
12
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.560 0.4301
16 SB.61234 Trát tường mới xây vị trí cửa đi thành cửa sổ m2 1.690
a) Vật liệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 7.7970 13.1769
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.026427 0.0447
A24.0524 Nước lít 6.2790 10.6115
Z999 Vật liệu khác % 0.50 0.8450
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.250 0.4225
17 TT Thi công trần nhôm tiêu âm, kích thước 11.7x8.4m m2 98.280
a) Vật liệu
TT Thi công trần nhôm tiêu âm, kích thước 11.7x8.4m m2 1.0 98.280
18 SB.81412 Bả bột vào tường m2 106.920
a) Vật liệu
A25.0066 Bột bả kg 0.6710 71.7433
A25.0289 Giấy ráp m2 0.020 2.1384
Z999 Vật liệu khác % 1.0 106.920
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1270 13.5788
19 SB.82512 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 106.920
a) Vật liệu
A25.0531 Sơn lót nội thất lít 0.1240 13.2581
A25.0533 Sơn phủ nội thất lít 0.2060 22.0255
Z999 Vật liệu khác % 1.0 106.920
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0690 7.3775
20 TT Rèm cửa 2 lớp m2 15.120
a) Vật liệu
TT Rèm cửa 2 lớp m2 1.0 15.120
21 TT Thi công rèm cuốn cửa sổ m2 15.910
a) Vật liệu
TT Thi công rèm cuốn cửa sổ 1.0 15.910
22 TT Thi công cửa nhôm kính xingfa Quảng Đông, phụ kiện Kinlong loại 1 m2 27.8980
a) Vật liệu
TT Thi công cửa nhôm kính xingfa Quảng Đông, phụ kiện Kinlong loại 1 m2 1.0 27.8980
24 BA.16103 Thi công dây điện đơn âm tường 1,5mm m 130.80
a) Vật liệu
A33.0065 Dây 1.5mm m 1.010 132.1080
Z999 Vật liệu khác % 3.0 392.40
13
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0240 3.1392
25 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm m 130.80
a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa D<=27mm m 1.020 133.4160
Z999 Vật liệu khác % 15.0 1,962.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 19.620
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.010 1.3080
26 BA.16103 Thi công dây điện đơn âm tường 2,5mm m 32.0
a) Vật liệu
A33.0065 Dây 2.5mm m 1.010 32.320
Z999 Vật liệu khác % 3.0 96.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0240 0.7680
27 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm m 32.0
a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa D<=27mm m 1.020 32.640
Z999 Vật liệu khác % 15.0 480.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 4.80
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.010 0.320
28 BA.16104 Thi công dây điện 3 pha đơn âm tường 6mm m 94.80
a) Vật liệu
A33.0066 Dây 6.0mm2 m 1.010 95.7480
Z999 Vật liệu khác % 3.0 284.40
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0270 2.5596
29 BA.14405 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=76mm m 94.80
a) Vật liệu
A33.0046 Ống nhựa D<=76mm m 1.020 96.6960
Z999 Vật liệu khác % 15.0 1,422.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.230 21.8040
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.0170 1.6116
14
Đèn panel âm trần MPE FPL6060T kích thước 600x600x10mm, bao gồm
30 BA.13605 bộ 12.0
Adapter
a) Vật liệu
A33.0035 Đèn trang trí âm trần bộ 1.0 12.0
Z999 Vật liệu khác % 3.0 36.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 1.80
31 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 chấu Sino cái 6.0
a) Vật liệu
A33.0094 Ổ cắm đôi cái 1.0 6.0
Z999 Vật liệu khác % 0.50 3.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0960 0.5760
32 BA.17102 Công tắc đôi Sino cái 1.0
a) Vật liệu
A33.1304 Công tắc 2 hạt cái 1.0 1.0
Z999 Vật liệu khác % 0.50 0.50
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0880 0.0880
Lắp đặt máy điều hoà không khí (điều hoà cục bộ), máy điều hòa 2 cục,
33 BA.12110 loại treo tường (Định mức vật liệu chưa bao gồm ống các loại và dây máy 2.0
điện và máy ĐH)
a) Vật liệu
A33.0009 Giá đỡ máy cái 1.0 2.0
A33.1302 Ống các loại và dây điện m
Z999 Vật liệu khác % 5.0 10.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.780 1.560
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.30 0.60
34 TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 2.0
a) Vật liệu
TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 1.0 2.0
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m,
35 BB.51004 100m 0.040
đường kính ống 15,9mm
a) Vật liệu
A33.0461 Ống đồng D15,9mm m 100.50 4.020
A33.0113 Que hàn đồng kg 0.1250 0.0050
A33.0001 Ô xy chai 0.0060 0.0002
15
A24.0931 Khí gas kg 0.0120 0.0005
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.0080 0.0003
Z999 Vật liệu khác % 0.010 0.0004
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.390 0.7356
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m,
36 BB.51002 100m 0.040
đường kính ống 9,5mm
a) Vật liệu
A33.0459 Ống đồng D9,5mm m 100.50 4.020
A33.0113 Que hàn đồng kg 0.0870 0.0035
A33.0001 Ô xy chai 0.0040 0.0002
A24.0931 Khí gas kg 0.0080 0.0003
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.0060 0.0002
Z999 Vật liệu khác % 0.010 0.0004
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.90 0.6360
37 SB.85212 Thay thế lớp bảo ôn đường ống (lớp bọc 25mm), đường kính ống 20mm 10m 0.40
a) Vật liệu
A25.05079 Bông khoáng m3 0.0470 0.0188
A25.05080 Lưới thép d=10x10 m2 2.650 1.060
A25.05081 Dây thép d=1mm kg 0.1510 0.0604
Z999 Vật liệu khác % 0.10 0.040
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.920 0.3680
38 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột (2x2.5) m 8.0
a) Vật liệu
A33.0075 Dây dẫn 2x2.5mm2 m 0.7070 5.6560
Z999 Vật liệu khác % 3.0 24.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0280 0.2240
39 BA.18202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe cái 2.0
a) Vật liệu
A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 1.0 2.0
Z999 Vật liệu khác % 3.0 6.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 0.30
40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm m 0.40
a) Vật liệu
16
A33.0043 Ống nhựa D<=27mm m 1.020 0.4080
Z999 Vật liệu khác % 15.0 6.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 0.060
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.010 0.0040
41 BB.41101 Thi công đường ống nước ngưng d20, quấn bảo ôn âm tường 100m 0.090
a) Vật liệu
A33.0332 Ống nhựa miệng bát D20mm L=6m m 101.0 9.090
A33.0345 Cồn rửa kg 0.110 0.0099
A33.0346 Nhựa dán kg 0.020 0.0018
Z999 Vật liệu khác % 0.010 0.0009
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490 0.2241
42 SB.85212 Thay thế lớp bảo ôn đường ống (lớp bọc 25mm), đường kính ống 20mm 10m 0.90
a) Vật liệu
A25.05079 Bông khoáng m3 0.0470 0.0423
A25.05080 Lưới thép d=10x10 m2 2.650 2.3850
A25.05081 Dây thép d=1mm kg 0.1510 0.1359
Z999 Vật liệu khác % 0.10 0.090
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.920 0.8280
43 TT Tivi 86in LG cái 1.0
a) Vật liệu
TT Tivi 86in LG cái 1.0 1.0
44 TT Hệ bảng trượt ngang liền nguyên khối Mositech SS03 bộ 1.0
a) Vật liệu
TT Hệ bảng trượt ngang liền nguyên khối Mositech SS03 bộ 1.0 1.0
45 TT Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại vị trí cũ cái 2.0
a) Vật liệu
TT Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại vị trí cũ cái 1.0 2.0
46 TT Vận chuyển xà bần gói 1.0
a) Vật liệu
TT Vận chuyển xà bần gói 1.0 1.0
47 TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 1.0
b) Nhân công
TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 1.0 1.0
48 TT Giàn giáo thi công và an toàn lao động gói 1.0
17
a) Vật liệu
TT Giàn giáo thi công và an toàn lao động gói 1.0 1.0
18