18.04 Sua - PHÒNG 302 - T NG H P KINH PHÍ C I T O CAND

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 18

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


*****

HỒ SƠ DỰ TOÁN

DỰ ÁN : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN


HẠNG MỤC : CẢI TẠO SỮA CHỮA PHÒNG HỌC 302
ĐỊA ĐIỂM XD : .......TP THỦ ĐỨC, HCM
CHỦ ĐẦU TƯ : TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

Hồ Chí Minh 4/2024

1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
DỰ ÁN : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
HẠNG MỤC : CẢI TẠO SỮA CHỮA PHÒNG HỌC 302
ĐỊA ĐIỂM XD : ....... TP.HCM
CHỦ ĐẦU TƯ : TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

I.) CƠ SỞ LẬP DỰ TOÁN :


- Căn cứ Nghị định số 10/2021/NĐ-CP do Chính Phủ ban hành ngày 09/02/2021 về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

- Căn cứ Thông tư số 11/2021/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 31/08/2021 về Hướng dẫn nội dung xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

- Căn cứ Thông tư số 12/2021/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 31/08/2021 về Định mức Xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 13/2021/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 31/08/2021 về Hướng dẫn xác định các chỉ tiêu KTKT và đo bóc khối lượng công
trình.
- Căn cứ Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03 tháng 3 năm 2021 của Chính phủ quy định chi tiết một số nội dung về Quản lý dự án đầu tư xây dựng;
- Quyết định 3141/QĐ-SXD-KTXD Đơn giá nhân công Hồ Chí Minh năm 2024 ngày 26 tháng 12 năm 2023

- Thông báo số 2614/TB-SXD-VLXD. Về việc công bố giá vật vật liệu xây dựng trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh tháng 3 năm 2024.

- Đơn giá vật tư thực tế tại thời điểm lập dự toán công trình tháng 04/2024.

II.) GIÁ TRỊ DỰ TOÁN : 487,301,000


Bằng chữ: Bốn trăm tám mươi bảy triệu ba trăm linh một nghìn đồng chẵn./.

2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên dự án: CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
Tên công trình: SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
Tên hạng mục: CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302
Thời điểm lập: 04/2024
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 326,335,001
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 326,335,001
2 Chi phí Nhân công NC B1 58,923,765
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 58,923,765
3 Chi phí Máy thi công M C1 388,123
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 388,123
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 385,646,889
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 7,3% 28,152,223
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,1% 4,242,116
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2,5% 9,641,172
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 42,035,511
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5,5% 23,522,532
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 451,204,931
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 8% 36,096,395
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 487,301,326
LÀM TRÒN 487,301,000

Bằng chữ: Bốn trăm tám mươi bảy triệu ba trăm linh một nghìn đồng chẵn./.

3
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

HẠNG MỤC: CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) Hệ số điều chỉnh


ST Mã hiệu Danh mục công tác/ Diễn giải Đơn vị
Khối lượng
T công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công V.L N.C Máy
HM CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302
1 I CÔNG TÁC THÁO DỠ
2 TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 6.0 180,000 1,080,000
6=6
3 TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 8.0 30,000 240,000
8=8
4 TT Tháo dỡ cửa đi bộ 4.0 170,000 680,000
4=4
5 TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 4.0 140,000 560,000
4=4
Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo
6 TT m2 25.20 22,000 554,400
dỡ gạch bông gió
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2
7 TT đỉnh bên tường kích thước 10.5m m2 12.180 145,000 1,766,100
x 0.58m, ở độ cao 3,8m
Vận chuyển xà bần bằng thủ công
8 TT m3 1.580 650,000 1,027,000
từ tầng 2 xuống tầng trệt (2 tầng)
9 TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 1.580 150,000 237,000
1.58
10 II CÔNG TÁC HOÀN THIỆN
Xử lý vết nứt tường mặt trong và
mặt ngoài: Đục tường chữ V sâu
11 SA.32111 m 94.0 3,137 177,876 3,468 294,903 16,720,352 325,946
3cm, vệ sinh và trám bằng vữa
không co ngót
94 = 94
Lắp len chân tường xung quanh bị
12 SB.64210 m2 1.50 507,365 159,375 3,041 761,047 239,063 4,561
thiếu
10*0,15 = 1,5
Xây tường dày 100mm che vị trí
13 SB.323214 m3 1.2180 1,403,934 801,854 1,709,992 976,658
tháo dỡ nan hoa ở độ cao 3,1m
12,18*0,1 = 1,218
Trát tường mới xây vị trí tháo dỡ
14 SB.61234 m2 24.360 25,562 70,586 622,689 1,719,469
nan hoa ở độ cao 3,1m
+12,18*2 = 24,36
Xây tường dày 200mm vị trí cửa đi
15 SB.323224 thành cửa sổ, kích thước 1.48m x m3 0.1680 1,363,358 722,798 229,044 121,430
0.57m
+0,84*0,2 = 0,168
4
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) Hệ số điều chỉnh
ST Mã hiệu Danh mục công tác/ Diễn giải Đơn vị
Khối lượng
T công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công V.L N.C Máy
Trát tường mới xây vị trí cửa đi
16 SB.61234 m2 1.690 25,562 70,586 43,200 119,290
thành cửa sổ
1,69 = 1,69
Thi công trần nhôm tiêu âm, kích
17 TT m2 98.280 780,000 76,658,400
thước 11.7x8.4m
11,7*8,4 = 98,28
18 SB.81412 Bả bột vào tường m2 106.920 9,999 35,858 1,069,111 3,833,890
106,92 = 106,92
Sơn dầm, trần, cột, tường trong
19 SB.82512 nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước m2 106.920 110,265 19,482 11,789,522 2,082,980
phủ
106,92 = 106,92
20 TT Rèm cửa 2 lớp m2 15.120 235,000 3,553,200
15,12 = 15,12
21 TT Thi công rèm cuốn cửa sổ m2 15.910 675,000 10,739,250
15,91 = 15,91
Thi công cửa nhôm kính xingfa
22 TT Quảng Đông, phụ kiện Kinlong loại m2 27.8980 2,250,000 62,770,500
1
1,48*2,7*3+1,48*2,15*5 = 27,898
23 IIII CÔNG TÁC ME
Thi công dây điện đơn âm tường
24 BA.16103 m 130.80 8,947 6,776 1,170,213 886,331
1,5mm
130.8
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ
25 BA.14402 m 130.80 14,076 42,351 150 1,841,141 5,539,570 19,607
dây dẫn, đường kính <=27mm
130.8
Thi công dây điện đơn âm tường
26 BA.16103 m 32.0 11,787 6,776 377,171 216,839
2,5mm
(9+1,4*5)*2 = 32
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ
27 BA.14402 m 32.0 14,076 42,351 150 450,432 1,355,246 4,797
dây dẫn, đường kính <=27mm
(9+1,4*5)*2 = 32
Thi công dây điện 3 pha đơn âm
28 BA.16104 m 94.80 27,620 7,623 2,618,373 722,685
tường 6mm
(9+11+3,7)*4 = 94,8
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ
29 BA.14405 m 94.80 65,219 64,939 255 6,182,742 6,156,207 24,158
dây dẫn, đường kính <=76mm
(9+11+3,7)*4 = 94,8

5
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) Hệ số điều chỉnh
ST Mã hiệu Danh mục công tác/ Diễn giải Đơn vị
Khối lượng
T công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công V.L N.C Máy

Đèn panel âm trần MPE FPL6060T


30 BA.13605 kích thước 600x600x10mm, bao bộ 12.0 963,050 42,351 11,556,600 508,217
gồm Adapter
12 = 12
31 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 chấu Sino cái 6.0 40,200 27,105 241,200 162,630
6=6
32 BA.17102 Công tắc đôi Sino cái 1.0 77,385 24,846 77,385 24,846
1=1
Lắp đặt máy điều hoà không khí
(điều hoà cục bộ), máy điều hòa 2
33 BA.12110 cục, loại treo tường (Định mức vật máy 2.0 682,500 220,228 4,497 1,365,000 440,455 8,994
liệu chưa bao gồm ống các loại và
dây điện và máy ĐH)
2=2
34 TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 2.0 38,500,000 77,000,000
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng
35 BB.51004 phương pháp hàn, đoạn ống dài 100m 0.040 1,389,914 5,192,288 55,597 207,692
2m, đường kính ống 15,9mm
4/100 = 0,04
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng
36 BB.51002 phương pháp hàn, đoạn ống dài 100m 0.040 855,219 4,489,254 34,209 179,570
2m, đường kính ống 9,5mm
4/100 = 0,04
Thay thế lớp bảo ôn đường ống
37 SB.85212 (lớp bọc 25mm), đường kính ống 10m 0.40 86,047 259,756 34,419 103,902
20mm
4/10 = 0,4
38 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột (2x2.5) m 8.0 16,501 7,906 132,010 63,245
4*2 = 8
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường
39 BA.18202 cái 2.0 72,100 42,351 144,200 84,703
độ dòng điện <= 50Ampe
2=2
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ
40 BA.14402 m 0.40 14,076 42,351 150 5,630 16,941 60
dây dẫn, đường kính <=27mm
4/10 = 0,4
Thi công đường ống nước ngưng
41 BB.41101 100m 0.090 893,117 703,034 80,381 63,273
d20, quấn bảo ôn âm tường
9/100 = 0,09
Thay thế lớp bảo ôn đường ống
42 SB.85212 (lớp bọc 25mm), đường kính ống 10m 0.90 86,047 259,756 77,442 233,780
20mm
6
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) Hệ số điều chỉnh
ST Mã hiệu Danh mục công tác/ Diễn giải Đơn vị
Khối lượng
T công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công V.L N.C Máy
9/10 = 0,9
43 TT Tivi 86in LG cái 1.0 37,980,000 37,980,000
1=1
Hệ bảng trượt ngang liền nguyên
44 TT bộ 1.0 7,500,000 7,500,000
khối Mositech SS03
1=1
Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại
45 TT cái 2.0 85,000 170,000
vị trí cũ
2=2
46 TT Vận chuyển xà bần gói 1.0 2,000,000 2,000,000
47 TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 1.0 10,000,000 10,000,000
Giàn giáo thi công và an toàn lao
48 TT gói 1.0 5,000,000 5,000,000
động

Tổng cộng: CẢI TẠO PHÒNG


THM 326,335,001 58,923,765 388,123
HỌC 302

7
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN

HẠNG MỤC: CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302

Giá thực tế Thành tiền


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng
(04/2024) (đ)
I VẬT LIỆU
1 TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 2.0 38,500,000 77,000,000
2 A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 2.0 70,000 140,000
3 A25.05079 Bông khoáng m3 0.0611 560,000 34,216
4 A25.0066 Bột bả kg 71.7433 14,375 1,031,310
5 A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 1.0320 370,000 381,848
6 A33.0345 Cồn rửa kg 0.0099 20,091 199
7 A33.1304 Công tắc 2 hạt cái 1.0 77,000 77,000
8 TT Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại vị trí cũ cái 2.0 85,000 170,000
9 A33.0065 Dây 1.5mm m 132.1080 8,600 1,136,129
10 A33.0065 Dây 2.5mm m 32.320 11,330 366,186
11 A33.0066 Dây 6.0mm2 m 95.7480 26,550 2,542,109
12 A33.0075 Dây dẫn 2x2.5mm2 m 5.6560 22,660 128,165
13 A25.05081 Dây thép d=1mm kg 0.1963 15,900 3,121
14 A25.0005 Đá cắt viên 8.5540 27,272 233,285
15 A25.0026 Đá mài viên 4.230 13,200 55,836
16 A33.0035 Đèn trang trí âm trần bộ 12.0 935,000 11,220,000
17 A25.0238 Gạch đất nung 4x8x19cm viên 1,823.5140 882 1,608,339
18 A25.0278 Gạch ốp tiết diện <= 0,036m2 m2 1.5450 485,185 749,611
19 A33.0009 Giá đỡ máy cái 2.0 650,000 1,300,000
20 TT Giàn giáo thi công và an toàn lao động gói 1.0 5,000,000 5,000,000
21 A25.0289 Giấy ráp m2 2.1384 12,727 27,215
22 TT Hệ bảng trượt ngang liền nguyên khối Mositech SS03 bộ 1.0 7,500,000 7,500,000
23 A24.0931 Khí gas kg 0.0008 21,212 17
24 A25.05080 Lưới thép d=10x10 m2 3.4450 21,600 74,412
25 A24.0524 Nước lít 245.2059 10 2,452
26 A33.0346 Nhựa dán kg 0.0018 100,900 182
27 A33.0094 Ổ cắm đôi cái 6.0 40,000 240,000
28 A33.0001 Ô xy chai 0.0004 72,000 29
29 A33.1302 Ống các loại và dây điện m 77,400
30 A33.0461 Ống đồng D15,9mm m 4.020 13,500 54,270
8
Giá thực tế Thành tiền
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng
(04/2024) (đ)
31 A33.0459 Ống đồng D9,5mm m 4.020 8,280 33,286
32 A33.0043 Ống nhựa D<=27mm m 166.4640 12,000 1,997,568
33 A33.0046 Ống nhựa D<=76mm m 96.6960 55,600 5,376,298
34 A33.0332 Ống nhựa miệng bát D20mm L=6m m 9.090 8,800 79,992
35 A33.0113 Que hàn đồng kg 0.0085 254,545 2,159
36 TT Rèm cửa 2 lớp m2 15.120 235,000 3,553,200
37 A25.0531 Sơn lót nội thất lít 13.2581 183,019 2,426,481
38 A25.0533 Sơn phủ nội thất lít 22.0255 419,800 9,246,313
39 TT Tivi 86in LG cái 1.0 37,980,000 37,980,000
Thi công cửa nhôm kính xingfa Quảng Đông, phụ kiện
40 TT m2 27.8980 2,250,000 62,770,500
Kinlong loại 1
41 TT Thi công rèm cuốn cửa sổ 15.910 675,000 10,739,250
42 TT Thi công trần nhôm tiêu âm, kích thước 11.7x8.4m m2 98.280 780,000 76,658,400
43 A33.0469 Thuốc hàn kg 0.0006 65,000 36
44 TT Vận chuyển xà bần gói 1.0 2,000,000 2,000,000
45 A24.0796 Xi măng PC40 kg 308.3114 2,000 616,623
46 Z999 Vật liệu khác % 1,778,966
TỔNG VẬT LIỆU 326,335,001
II NHÂN CÔNG
1 TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 1.0 10,000,000 10,000,000
2 TT Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo dỡ gạch bông gió m2 25.20 22,000 554,400
3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 150.6685 282,343 42,540,202
4 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.780 306,491 239,063
5 TT Tháo dỡ cửa đi bộ 4.0 170,000 680,000
6 TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 4.0 140,000 560,000
7 TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 6.0 180,000 1,080,000
8 TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 8.0 30,000 240,000
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2 đỉnh bên tường kích thước
9 TT m2 12.180 145,000 1,766,100
10.5m x 0.58m, ở độ cao 3,8m
Vận chuyển xà bần bằng thủ công từ tầng 2 xuống tầng trệt
10 TT m3 1.580 650,000 1,027,000
(2 tầng)
11 TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 1.580 150,000 237,000
TỔNG NHÂN CÔNG 58,923,765
III MÁY THI CÔNG
1 M112.2200 Máy cắt bê tông 1,5kw ca 10.340 26,639 275,447
9
Giá thực tế Thành tiền
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng
(04/2024) (đ)
2 M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.1650 27,643 4,561
3 M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 3.8436 14,990 57,616
4 M112.3701 Máy mài - công suất : 1,0 kW ca 4.70 7,442 34,977
5 M999 Máy khác % 15,521
TỔNG MÁY THI CÔNG 388,123

10
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA - CẢI TẠO TRƯỜNG ĐH AN NINH NHÂN DÂN
HẠNG MỤC: CẢI TẠO PHÒNG HỌC 302

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L
2 TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 6.0
b) Nhân công
TT Tháo dỡ quạt trần ở độ cao 4,3m cái 1.0 6.0
3 TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 8.0
b) Nhân công
TT Tháo dỡ rèm cửa bộ 1.0 8.0
4 TT Tháo dỡ cửa đi bộ 4.0
b) Nhân công
TT Tháo dỡ cửa đi bộ 1.0 4.0
5 TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 4.0
b) Nhân công
TT Tháo dỡ cửa sổ bộ 1.0 4.0
6 TT Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo dỡ gạch bông gió m2 25.20
b) Nhân công
TT Lót bạt bảo vệ sàn trước khu tháo dỡ gạch bông gió m2 1.0 25.20
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2 đỉnh bên tường kích thước 10.5m x
7 TT m2 12.180
0.58m, ở độ cao 3,8m
b) Nhân công
Tháo dỡ tường gạch bông gió 2 đỉnh bên tường kích thước 10.5m x 0.58m, ở
TT m2 1.0 12.180
độ cao 3,8m
8 TT Vận chuyển xà bần bằng thủ công từ tầng 2 xuống tầng trệt (2 tầng) m3 1.580
b) Nhân công
TT Vận chuyển xà bần bằng thủ công từ tầng 2 xuống tầng trệt (2 tầng) m3 1.0 1.580
9 TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 1.580
b) Nhân công
TT Vận chuyển xà bần đi đổ m3 1.0 1.580
Xử lý vết nứt tường mặt trong và mặt ngoài: Đục tường chữ V sâu 3cm,
11 SA.32111 m 94.0
vệ sinh và trám bằng vữa không co ngót
a) Vật liệu
A25.0005 Đá cắt viên 0.0910 8.5540
A25.0026 Đá mài viên 0.0450 4.230
Z999 Vật liệu khác % 2.0 188.0

11
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.630 59.220
c) Máy thi công
M112.2200 Máy cắt bê tông 1,5kw ca 0.110 10.340
M112.3701 Máy mài - công suất : 1,0 kW ca 0.050 4.70
M999 Máy khác % 5.0 470.0
12 SB.64210 Lắp len chân tường xung quanh bị thiếu m2 1.50
a) Vật liệu
A25.0278 Gạch ốp tiết diện <= 0,036m2 m2 1.030 1.5450
A24.0796 Xi măng PC40 kg 2.550 3.8250
Z999 Vật liệu khác % 0.50 0.750
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520 0.780
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.110 0.1650
13 SB.323214 Xây tường dày 100mm che vị trí tháo dỡ nan hoa ở độ cao 3,1m m3 1.2180
a) Vật liệu
A25.0238 Gạch đất nung 4x8x19cm viên 1,341.0 1,633.3380
A24.0796 Xi măng PC40 kg 67.80 82.5804
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.22980 0.2799
A24.0524 Nước lít 54.60 66.5028
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.840 3.4591
14 SB.61234 Trát tường mới xây vị trí tháo dỡ nan hoa ở độ cao 3,1m m2 24.360
a) Vật liệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 7.7970 189.9349
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.026427 0.6438
A24.0524 Nước lít 6.2790 152.9564
Z999 Vật liệu khác % 0.50 12.180
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.250 6.090
Xây tường dày 200mm vị trí cửa đi thành cửa sổ, kích thước 1.48m x
15 SB.323224 m3 0.1680
0.57m
a) Vật liệu
A25.0238 Gạch đất nung 4x8x19cm viên 1,132.0 190.1760
A24.0796 Xi măng PC40 kg 111.870 18.7942
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.379170 0.0637
A24.0524 Nước lít 90.090 15.1351
b) Nhân công

12
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.560 0.4301
16 SB.61234 Trát tường mới xây vị trí cửa đi thành cửa sổ m2 1.690
a) Vật liệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 7.7970 13.1769
A24.0176 Cát mịn Ml=1,5-2 m3 0.026427 0.0447
A24.0524 Nước lít 6.2790 10.6115
Z999 Vật liệu khác % 0.50 0.8450
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.250 0.4225
17 TT Thi công trần nhôm tiêu âm, kích thước 11.7x8.4m m2 98.280
a) Vật liệu
TT Thi công trần nhôm tiêu âm, kích thước 11.7x8.4m m2 1.0 98.280
18 SB.81412 Bả bột vào tường m2 106.920
a) Vật liệu
A25.0066 Bột bả kg 0.6710 71.7433
A25.0289 Giấy ráp m2 0.020 2.1384
Z999 Vật liệu khác % 1.0 106.920
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1270 13.5788
19 SB.82512 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 106.920
a) Vật liệu
A25.0531 Sơn lót nội thất lít 0.1240 13.2581
A25.0533 Sơn phủ nội thất lít 0.2060 22.0255
Z999 Vật liệu khác % 1.0 106.920
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0690 7.3775
20 TT Rèm cửa 2 lớp m2 15.120
a) Vật liệu
TT Rèm cửa 2 lớp m2 1.0 15.120
21 TT Thi công rèm cuốn cửa sổ m2 15.910
a) Vật liệu
TT Thi công rèm cuốn cửa sổ 1.0 15.910
22 TT Thi công cửa nhôm kính xingfa Quảng Đông, phụ kiện Kinlong loại 1 m2 27.8980
a) Vật liệu
TT Thi công cửa nhôm kính xingfa Quảng Đông, phụ kiện Kinlong loại 1 m2 1.0 27.8980
24 BA.16103 Thi công dây điện đơn âm tường 1,5mm m 130.80
a) Vật liệu
A33.0065 Dây 1.5mm m 1.010 132.1080
Z999 Vật liệu khác % 3.0 392.40

13
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0240 3.1392
25 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm m 130.80
a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa D<=27mm m 1.020 133.4160
Z999 Vật liệu khác % 15.0 1,962.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 19.620
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.010 1.3080
26 BA.16103 Thi công dây điện đơn âm tường 2,5mm m 32.0
a) Vật liệu
A33.0065 Dây 2.5mm m 1.010 32.320
Z999 Vật liệu khác % 3.0 96.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0240 0.7680
27 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm m 32.0
a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa D<=27mm m 1.020 32.640
Z999 Vật liệu khác % 15.0 480.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 4.80
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.010 0.320
28 BA.16104 Thi công dây điện 3 pha đơn âm tường 6mm m 94.80
a) Vật liệu
A33.0066 Dây 6.0mm2 m 1.010 95.7480
Z999 Vật liệu khác % 3.0 284.40
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0270 2.5596
29 BA.14405 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=76mm m 94.80
a) Vật liệu
A33.0046 Ống nhựa D<=76mm m 1.020 96.6960
Z999 Vật liệu khác % 15.0 1,422.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.230 21.8040
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.0170 1.6116

14
Đèn panel âm trần MPE FPL6060T kích thước 600x600x10mm, bao gồm
30 BA.13605 bộ 12.0
Adapter
a) Vật liệu
A33.0035 Đèn trang trí âm trần bộ 1.0 12.0
Z999 Vật liệu khác % 3.0 36.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 1.80
31 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 chấu Sino cái 6.0
a) Vật liệu
A33.0094 Ổ cắm đôi cái 1.0 6.0
Z999 Vật liệu khác % 0.50 3.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0960 0.5760
32 BA.17102 Công tắc đôi Sino cái 1.0
a) Vật liệu
A33.1304 Công tắc 2 hạt cái 1.0 1.0
Z999 Vật liệu khác % 0.50 0.50
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0880 0.0880
Lắp đặt máy điều hoà không khí (điều hoà cục bộ), máy điều hòa 2 cục,
33 BA.12110 loại treo tường (Định mức vật liệu chưa bao gồm ống các loại và dây máy 2.0
điện và máy ĐH)
a) Vật liệu
A33.0009 Giá đỡ máy cái 1.0 2.0
A33.1302 Ống các loại và dây điện m
Z999 Vật liệu khác % 5.0 10.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.780 1.560
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.30 0.60
34 TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 2.0
a) Vật liệu
TT Áp Trần Reetech RU48/RC48 bộ 1.0 2.0
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m,
35 BB.51004 100m 0.040
đường kính ống 15,9mm
a) Vật liệu
A33.0461 Ống đồng D15,9mm m 100.50 4.020
A33.0113 Que hàn đồng kg 0.1250 0.0050
A33.0001 Ô xy chai 0.0060 0.0002

15
A24.0931 Khí gas kg 0.0120 0.0005
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.0080 0.0003
Z999 Vật liệu khác % 0.010 0.0004
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.390 0.7356
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m,
36 BB.51002 100m 0.040
đường kính ống 9,5mm
a) Vật liệu
A33.0459 Ống đồng D9,5mm m 100.50 4.020
A33.0113 Que hàn đồng kg 0.0870 0.0035
A33.0001 Ô xy chai 0.0040 0.0002
A24.0931 Khí gas kg 0.0080 0.0003
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.0060 0.0002
Z999 Vật liệu khác % 0.010 0.0004
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.90 0.6360
37 SB.85212 Thay thế lớp bảo ôn đường ống (lớp bọc 25mm), đường kính ống 20mm 10m 0.40
a) Vật liệu
A25.05079 Bông khoáng m3 0.0470 0.0188
A25.05080 Lưới thép d=10x10 m2 2.650 1.060
A25.05081 Dây thép d=1mm kg 0.1510 0.0604
Z999 Vật liệu khác % 0.10 0.040
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.920 0.3680
38 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột (2x2.5) m 8.0
a) Vật liệu
A33.0075 Dây dẫn 2x2.5mm2 m 0.7070 5.6560
Z999 Vật liệu khác % 3.0 24.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0280 0.2240
39 BA.18202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe cái 2.0
a) Vật liệu
A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 1.0 2.0
Z999 Vật liệu khác % 3.0 6.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 0.30
40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm m 0.40
a) Vật liệu

16
A33.0043 Ống nhựa D<=27mm m 1.020 0.4080
Z999 Vật liệu khác % 15.0 6.0
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 0.060
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 0.010 0.0040
41 BB.41101 Thi công đường ống nước ngưng d20, quấn bảo ôn âm tường 100m 0.090
a) Vật liệu
A33.0332 Ống nhựa miệng bát D20mm L=6m m 101.0 9.090
A33.0345 Cồn rửa kg 0.110 0.0099
A33.0346 Nhựa dán kg 0.020 0.0018
Z999 Vật liệu khác % 0.010 0.0009
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490 0.2241
42 SB.85212 Thay thế lớp bảo ôn đường ống (lớp bọc 25mm), đường kính ống 20mm 10m 0.90
a) Vật liệu
A25.05079 Bông khoáng m3 0.0470 0.0423
A25.05080 Lưới thép d=10x10 m2 2.650 2.3850
A25.05081 Dây thép d=1mm kg 0.1510 0.1359
Z999 Vật liệu khác % 0.10 0.090
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.920 0.8280
43 TT Tivi 86in LG cái 1.0
a) Vật liệu
TT Tivi 86in LG cái 1.0 1.0
44 TT Hệ bảng trượt ngang liền nguyên khối Mositech SS03 bộ 1.0
a) Vật liệu
TT Hệ bảng trượt ngang liền nguyên khối Mositech SS03 bộ 1.0 1.0
45 TT Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại vị trí cũ cái 2.0
a) Vật liệu
TT Chuyển dây loa lên cao, giữ loa tại vị trí cũ cái 1.0 2.0
46 TT Vận chuyển xà bần gói 1.0
a) Vật liệu
TT Vận chuyển xà bần gói 1.0 1.0
47 TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 1.0
b) Nhân công
TT Dọn dẹp , vệ sinh bàn giao gói 1.0 1.0
48 TT Giàn giáo thi công và an toàn lao động gói 1.0

17
a) Vật liệu
TT Giàn giáo thi công và an toàn lao động gói 1.0 1.0

18

You might also like