Professional Documents
Culture Documents
DSTN Thang 3 24 Tat CA Chuong Trinh
DSTN Thang 3 24 Tat CA Chuong Trinh
DSTN Thang 3 24 Tat CA Chuong Trinh
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Khoa học dữ liệu (7460108) Chương trình học: Chương trình chuẩn
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 20280059 Trần Hoàng Gia Linh Nữ 01/01/2002 Tỉnh Quảng Nam 8.39 Giỏi Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Chương trình học: Chương trình chuẩn
1/3
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1720032 Trần Tuấn Bảo Nam 12/04/1998 Tỉnh Hà Tĩnh 7.77 Khá Việt Nam Kinh
2 1720047 Lý Quốc Đạt Nam 15/05/1997 Tỉnh Bạc Liêu 7.45 Khá Việt Nam Kinh
3 18200028 Nguyễn Văn Gia Huy Nam 04/03/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.13 Khá Việt Nam Kinh
4 18200052 Đặng Thiên Ân Nam 20/01/2000 Tỉnh Gia Lai 6.94 Trung bình khá Việt Nam Kinh
5 18200088 Lê Duy Nam 24/02/2000 Tỉnh Đồng Nai 6.76 Trung bình khá Việt Nam Kinh
6 18200223 Phạm Ngọc Tài Nam 19/06/2000 Tỉnh Quảng Ngãi 6.99 Trung bình khá Việt Nam Kinh
7 19200060 Võ Thành Đô Nam 12/06/2001 Tỉnh Quảng Ngãi 7.18 Khá Việt Nam Kinh
8 19200304 Nguyễn Tấn Hiếu Nam 19/09/2001 Tỉnh Lâm Đồng 8.16 Giỏi Việt Nam Kinh
9 19200413 Trần Ngọc Bảo Nhi Nữ 12/01/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.64 Khá Việt Nam Kinh
10 19200481 Lê Quốc Anh Thắng Nam 18/10/2001 Tỉnh Bình Dương 8.33 Giỏi Việt Nam Kinh
11 19200484 Nguyễn Xuân Thanh Nam 18/02/2001 Tỉnh Khánh Hòa 8.18 Giỏi Việt Nam Kinh
12 19200509 Nguyễn Trí Minh Thông Nam 28/01/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.22 Khá Việt Nam Kinh
13 19200529 Phạm Ngọc Bích Trâm Nữ 11/07/2001 Tỉnh Đồng Tháp 7.81 Khá Việt Nam Kinh
14 19200536 Nguyễn Hoài Trọng Nam 15/05/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.07 Khá Việt Nam Kinh
15 1520106 Trần Thị Yến Ly Nữ 18/11/1997 Tỉnh Vĩnh Long 6.63 Trung bình khá Việt Nam Kinh
16 1720264 Nguyễn Đức Vũ Nam 26/05/1999 Thành phố Hồ Chí Minh 7.13 Khá Việt Nam Kinh
17 18200007 Phạm Gia Khải Nam 24/01/2000 Tỉnh Tiền Giang 7.21 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Chương trình học: Chương trình chuẩn
2/3
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
18 18200142 Trần Hữu Khang Nam 16/10/2000 Tỉnh Phú Yên 7.41 Khá Việt Nam Kinh
19 18200265 Nguyễn Văn Toản Nam 14/11/2000 Tỉnh Bình Định 8.00 Giỏi Việt Nam Kinh
20 19200274 Bùi Quốc Dũng Nam 29/03/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.04 Khá Việt Nam Kinh
21 19200293 Nguyễn Phan Hảo Nam 24/02/2001 Tỉnh Khánh Hòa 7.60 Khá Việt Nam Kinh
22 19200421 Nguyễn Hồng Phát Nam 20/06/2001 Tỉnh Tiền Giang 7.93 Khá Việt Nam Kinh
23 19200424 Trần Kiến Phong Nam 04/05/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.89 Khá Việt Nam Hoa
24 1520120 Nguyễn Văn Ngọc Nam 14/04/1997 Tỉnh Quảng Bình 7.29 Khá Việt Nam Kinh
25 1520191 Đinh Quốc Thông Nam 29/11/1997 Thành phố Hồ Chí Minh 6.43 Trung bình khá Việt Nam Kinh
26 1620081 Nguyễn Đức Hiếu Nam 07/06/1998 Tỉnh Quảng Nam 6.91 Trung bình khá Việt Nam Kinh
27 1720039 Nguyễn Đình Cường Nam 06/07/1998 Tỉnh Nghệ An 7.83 Khá Việt Nam Kinh
28 1720173 Trần Đỗ Đại Phong Nam 18/07/1998 Tỉnh Bình Định 7.41 Khá Việt Nam Kinh
29 18200034 Nguyễn Thị My My Nữ 21/12/2000 Tỉnh Bình Định 7.48 Khá Việt Nam Kinh
30 18200173 Trần Thanh Mai Nữ 13/08/2000 Tỉnh Cà Mau 7.17 Khá Việt Nam Kinh
31 19200387 Lê Thanh Nam Nam 30/01/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.86 Khá Việt Nam Kinh
32 19200395 Trần Hiếu Nghĩa Nam 10/02/2001 Tỉnh Cà Mau 7.96 Khá Việt Nam Kinh
33 19200412 Phùng Thanh Nhi Nam 14/02/2001 Tỉnh Bình Thuận 8.00 Giỏi Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Chương trình học: Chương trình chuẩn
3/3
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
34 19200415 Trần Hoàng Nhựt Nam 21/02/2001 Tỉnh Hậu Giang 8.55 Giỏi Việt Nam Kinh
35 19200442 Nguyễn Văn Trung Quân Nam 10/03/2001 Tỉnh Gia Lai 7.08 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Chương trình học: Chương trình chất lượng cao
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 19207012 Nguyễn Đăng Khoa Nam 18/10/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.76 Trung bình khá Việt Nam Kinh
2 19207120 Tô Minh Vũ Nam 29/08/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.78 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Sinh học (D420101) Chương trình học: Chương trình chuẩn
1/3
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1315487 Phan Văn Thuận Nam 16/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 6.53 Trung bình khá Việt Nam Kinh
2 18150081 Võ Huỳnh Hồng Châu Nữ 02/12/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.06 Khá Việt Nam Kinh
3 18150270 Mai Huỳnh Phú Quí Nam 07/04/2000 Tỉnh An Giang 6.39 Trung bình khá Việt Nam Kinh
4 18150354 Hà Quỳnh Trang Nữ 22/04/2000 Tỉnh Vĩnh Phúc 6.46 Trung bình khá Việt Nam Kinh
5 18150375 Huỳnh Chí Trung Nam 16/03/2000 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 7.45 Khá Việt Nam Kinh
6 19150028 Huỳnh Lê Thanh Trúc Nữ 03/05/2001 Tỉnh Bến Tre 7.33 Khá Việt Nam Kinh
7 19150046 Mai Trần Đức Anh Nam 09/11/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 8.63 Giỏi Việt Nam Kinh
8 19150174 Nguyễn Phan Như Quỳnh Nữ 19/09/2001 Tỉnh Vĩnh Long 7.78 Khá Việt Nam Kinh
9 19150247 Phạm Thảo Uyên Nữ 06/08/2001 Tỉnh Kiên Giang 6.96 Trung bình khá Việt Nam Kinh
10 19150274 Nguyễn Huỳnh Mai Anh Nữ 30/05/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.92 Trung bình khá Việt Nam Kinh
11 19150287 Lâm Hoàng Bảo Nam 08/12/2001 Tỉnh Tây Ninh 7.21 Khá Việt Nam Kinh
12 19150469 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 11/07/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.14 Khá Việt Nam Kinh
13 19150476 Vũ Nguyễn Ngọc Thủy Nữ 05/04/2001 Tỉnh Bình Phước 7.18 Khá Việt Nam Kinh
14 18150372 Ngô Thanh Trúc Nữ 13/05/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 6.72 Trung bình khá Việt Nam Kinh
15 19150219 Phan Thảo Trâm Nữ 27/04/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.61 Trung bình khá Việt Nam Kinh
16 19150370 Nguyễn Phạm Khánh Linh Nữ 17/11/2001 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 6.72 Trung bình khá Việt Nam Kinh
17 20150004 Nguyễn Trúc Linh Nữ 23/06/2002 Tỉnh Đồng Nai 8.45 Giỏi Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Sinh học (D420101) Chương trình học: Chương trình chuẩn
2/3
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
18 19150252 Vũ Thị Vân Nữ 28/07/2001 Tỉnh Nam Định 8.27 Giỏi Việt Nam Kinh
19 1715285 Nguyễn Tiến Thành Nam 12/01/1999 Thành phố Hồ Chí Minh 6.28 Trung bình khá Việt Nam Kinh
20 1715368 Lương Minh Trung Nam 24/07/1999 Tỉnh An Giang 6.95 Trung bình khá Việt Nam Kinh
21 1715370 Nguyễn Thanh Trung Nam 16/10/1999 Tỉnh Long An 6.48 Trung bình khá Việt Nam Kinh
22 18150263 Nguyễn Thị Thảo Phương Nữ 22/09/1999 Tỉnh Tiền Giang 6.31 Trung bình khá Việt Nam Kinh
23 18150382 Trần Thị Cẩm Tú Nữ 02/01/2000 Tỉnh Đồng Tháp 6.89 Trung bình khá Việt Nam Kinh
24 19150272 Lê Ngọc Quế Anh Nữ 27/08/2001 Tỉnh Đồng Tháp 6.65 Trung bình khá Việt Nam Kinh
25 19150412 Nguyễn Phạm Hồng Nhung Nữ 12/12/2001 Tỉnh Đồng Nai 6.79 Trung bình khá Việt Nam Kinh
26 19150429 Trương Thị Kim Phượng Nữ 21/06/2001 Tỉnh Hậu Giang 6.93 Trung bình khá Việt Nam Kinh
27 1515182 Trương Thị Lâm Nhi Nữ 20/02/1997 Tỉnh Đồng Nai 6.58 Trung bình khá Việt Nam Kinh
28 19150363 Tô Đức Lai Nam 18/01/2001 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 7.16 Khá Việt Nam Kinh
29 19150393 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 06/03/2001 Tỉnh Đồng Nai 7.02 Khá Việt Nam Kinh
30 19150464 Lê Ngọc Minh Thư Nữ 10/04/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.00 Khá Việt Nam Kinh
31 19150525 Lê Thị Thúy Vy Nữ 28/07/2001 Tỉnh Bình Định 7.01 Khá Việt Nam Kinh
32 1615206 Nguyễn Thu Yên Ly Nữ 26/12/1997 Tỉnh Đắk Lắk 6.91 Trung bình khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Sinh học (D420101) Chương trình học: Chương trình chuẩn
3/3
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
33 18150136 Hà Thị Tuyết Hoa Nữ 24/11/2000 Tỉnh An Giang 7.30 Khá Việt Nam Kinh
34 18150197 Nguyễn Huỳnh Mơ Nữ 16/04/2000 Tỉnh Cà Mau 6.82 Trung bình khá Việt Nam Kinh
35 18150310 Lâm Hà Hồng Thơ Nữ 19/01/2000 Tỉnh Đồng Tháp 6.83 Trung bình khá Việt Nam Kinh
36 19150065 Nguyễn Hữu Đức Nam 14/06/2001 Tỉnh Đồng Nai 7.07 Khá Việt Nam Kinh
37 19150277 Nguyễn Thị Kim Anh (Nợ học Nữ 16/11/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.01 Khá Việt Nam Kinh
phí: 2/23-24)
38 19150314 Trần Phạm Hương Giang Nữ 01/10/2001 Tỉnh Khánh Hòa 6.64 Trung bình khá Việt Nam Kinh
39 19150455 Trần Thị Hồ Ngọc Thảo Nữ 05/11/2001 Tỉnh Bình Định 6.89 Trung bình khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Sinh học (D420101) Chương trình học: Chương trình chất lượng cao
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 19157014 Nguyễn Thái Phương Thùy Nữ 14/08/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.66 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Chương trình học: Chương trình chuẩn
1/3
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1718156 Đỗ Lê Phát Đạt Nam 04/04/1999 Tỉnh An Giang 7.13 Khá Việt Nam Kinh
2 18180280 Tăng Thành Quý Nam 02/03/2000 Tỉnh An Giang 7.08 Khá Việt Nam Hoa
3 19180119 Nguyễn Đỗ Xuân Linh Nữ 10/03/2001 Tỉnh Ninh Thuận 7.12 Khá Việt Nam Kinh
4 19180168 Nguyễn Thanh Vân Nữ 14/01/2001 Tỉnh Đồng Nai 8.12 Giỏi Việt Nam Kinh
5 19180252 Lê Hoàng Trung Hiếu Nam 19/08/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 8.21 Giỏi Việt Nam Kinh
6 19180258 Trịnh Vũ Minh Hoàng Nam 28/08/2001 Tỉnh Đồng Nai 6.98 Trung bình khá Việt Nam Kinh
7 19180272 Trịnh Khánh Hữu Huy Nam 04/03/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.29 Khá Việt Nam Kinh
8 19180355 Nguyễn Thế Quang Nam 17/09/2001 Tỉnh Quảng Nam 8.21 Giỏi Việt Nam Kinh
9 19180364 Lê Thị Quỳnh (Nợ học phí: Nữ 13/08/2001 Tỉnh Hà Nam 7.67 Khá Việt Nam Kinh
2/23-24)
10 19180412 Sơn Thanh Toàn Nam 21/01/2001 Tỉnh Sóc Trăng 6.97 Trung bình khá Việt Nam Khơ-me
11 19180457 Lê Thanh Văn Nam 11/06/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 8.03 Giỏi Việt Nam Kinh
12 19180466 Lê Tường Vy Nữ 16/04/2001 Tỉnh Bình Định 7.82 Khá Việt Nam Kinh
13 20180228 Nguyễn Thúy Đình Nữ 02/09/2002 Tỉnh Sóc Trăng 7.60 Khá Việt Nam Kinh
14 20180230 Huỳnh Tấn Du Nam 05/01/2002 Tỉnh Kiên Giang 7.42 Khá Việt Nam Kinh
15 20180241 Phạm Ngọc Ngân Hà Nữ 01/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 7.47 Khá Việt Nam Kinh
16 20180249 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 09/09/2002 Tỉnh An Giang 7.71 Khá Việt Nam Kinh
17 20180293 Lâm Thành Lân Nam 12/01/2002 Tỉnh Lâm Đồng 7.64 Khá Việt Nam Kinh
18 20180300 Nguyễn Tấn Lộc Nam 31/05/2002 Tỉnh Bến Tre 8.10 Giỏi Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Chương trình học: Chương trình chuẩn
2/3
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
19 20180364 Nguyễn Hoàng Thái Nam 31/07/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.39 Khá Việt Nam Kinh
20 1718193 Huỳnh Khả Hân Nữ 15/12/1999 Tỉnh Trà Vinh 6.40 Trung bình khá Việt Nam Kinh
21 1718343 Lê Thanh Tú Nữ 20/11/1999 Tỉnh Bình Định 7.42 Khá Việt Nam Kinh
22 19180194 Trương Thị Vân Anh Nữ 18/01/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.37 Khá Việt Nam Kinh
23 19180234 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 19/11/2001 Tỉnh Đồng Tháp 8.71 Giỏi Việt Nam Kinh
24 1618312 Lương Hoàng Minh Nguyệt Nữ 15/10/1997 Tỉnh Lâm Đồng 6.73 Trung bình khá Việt Nam Thái
25 19180340 Huỳnh Thanh Phong Nam 05/02/2001 Tỉnh Quảng Nam 7.08 Khá Việt Nam Kinh
26 19180387 Võ Hoài Thanh Nữ 22/08/2001 Tỉnh Bình Phước 7.47 Khá Việt Nam Kinh
27 19180390 Cao Thị Thanh Thảo Nữ 05/05/2001 Tỉnh Tiền Giang 6.86 Trung bình khá Việt Nam Kinh
28 20180107 Lê Thị Thùy Giang Nữ 21/10/2002 Tỉnh Bình Phước 7.21 Khá Việt Nam Kinh
29 20180202 Nguyễn Phúc Tài Anh Nữ 02/09/2002 Tỉnh Kiên Giang 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh
30 20180340 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ 06/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 7.17 Khá Việt Nam Kinh
31 19180462 Nguyễn Tam Vinh Nam 27/05/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.37 Khá Việt Nam Kinh
32 20180211 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nữ 28/09/2002 Tỉnh Hưng Yên 8.02 Giỏi Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Chương trình học: Chương trình chuẩn
3/3
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
33 20180345 Nguyễn Thị Yến Oanh Nữ 16/09/2002 Tỉnh Sóc Trăng 7.22 Khá Việt Nam Kinh
34 20180425 Đào Như Ý Nữ 06/01/2002 Tỉnh Đồng Tháp 7.89 Khá Việt Nam Kinh
35 20180427 Trần Thị Nhã Yên Nữ 05/07/2002 Tỉnh Quảng Bình 7.73 Khá Việt Nam Kinh
36 18180146 Trần Quốc Bảo Nam 12/01/2000 Tỉnh Quảng Ngãi 6.87 Trung bình khá Việt Nam Kinh
37 19180254 Tô Quốc Hòa Nam 20/06/2001 Tỉnh Khánh Hòa 8.71 Giỏi Việt Nam Kinh
38 19180467 Nghiêm Thị Vy Nữ 05/09/2001 Tỉnh Thanh Hóa 7.17 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Chương trình học: Chương trình chất lượng cao
1/3
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 18187132 Huỳnh Tú Anh Nữ 11/06/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.06 Khá Việt Nam Hoa
2 19187029 Nguyễn Hồng Châu Nữ 17/01/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 8.43 Giỏi Việt Nam Kinh
3 19187045 Giang Minh Huy Nam 12/04/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 8.08 Giỏi Việt Nam Kinh
4 19187061 Lê Thị Bích Ngân Nữ 21/05/2001 Tỉnh An Giang 8.40 Giỏi Việt Nam Kinh
5 19187084 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 28/01/2001 Tỉnh Lâm Đồng 8.34 Giỏi Việt Nam Kinh
6 19187102 Phương Bảo Trân Nữ 17/01/2001 Tỉnh Bình Thuận 8.20 Giỏi Việt Nam Kinh
7 19187119 Lê Minh Ân Nam 05/06/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.49 Khá Việt Nam Kinh
8 19187120 Phạm Lâm Thiên Ân Nam 18/02/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.67 Khá Việt Nam Kinh
9 19187128 Trần Nguyên Bảo Nam 04/07/2001 Tỉnh Quảng Nam 8.18 Giỏi Việt Nam Kinh
10 19187132 Phan Nguyễn Thành Công Nam 21/08/2001 Tỉnh Bình Định 7.70 Khá Việt Nam Kinh
11 19187137 Nguyễn Lê Hồng Đức Nữ 25/06/2000 Thành phố Đà Nẵng 7.53 Khá Việt Nam Kinh
12 19187142 Phạm Trường Hải Nam 24/08/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 8.04 Giỏi Việt Nam Kinh
13 19187149 Bàng Hữu Hiếu Nam 24/07/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.16 Khá Việt Nam Kinh
14 19187150 Ngô Phước Hiếu Nam 11/09/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.95 Khá Việt Nam Kinh
15 19187155 Nguyễn Quang Huy Nam 22/07/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.18 Khá Việt Nam Kinh
16 19187161 Trần Triệu Tuấn Kiệt Nam 28/10/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.59 Khá Việt Nam Kinh
17 19187171 Huỳnh Trương Minh Nam 08/12/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.57 Khá Việt Nam Kinh
18 19187174 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 16/03/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.58 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Chương trình học: Chương trình chất lượng cao
2/3
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
19 19187180 Lý Hiển Nhân Nam 26/02/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.73 Khá Việt Nam Kinh
20 19187195 Vũ Anh Quân Nam 13/07/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.46 Khá Việt Nam Kinh
21 19187196 Lâm Minh Quang Nam 01/05/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.63 Khá Việt Nam Hoa
22 19187211 Nguyễn Diệu Thuận Nam 11/06/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 8.12 Giỏi Việt Nam Kinh
23 19187214 Trần Văn Toàn Nam 28/04/2001 Tỉnh Quảng Nam 7.90 Khá Việt Nam Kinh
24 19187216 Nguyễn Hoàng Bảo Trân Nữ 26/01/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.72 Khá Việt Nam Kinh
25 19187217 Trần Thị Ấn Trân Nữ 11/01/2001 Tỉnh Đắk Lắk 7.70 Khá Việt Nam Kinh
26 19187219 Đoàn Lê Đoan Trang Nữ 26/06/2001 Tỉnh Cần Thơ 8.06 Giỏi Việt Nam Kinh
27 19187223 Đỗ Đức Trọng Nam 01/07/2001 Tỉnh Tiền Giang 7.24 Khá Việt Nam Kinh
28 19187225 Nguyễn Thanh Tùng Nam 06/09/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 8.29 Giỏi Việt Nam Kinh
29 19187237 Nguyễn Ngọc Thúy Vy Nữ 28/07/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.95 Khá Việt Nam Kinh
30 19187244 Nguyễn Dư Quốc Khánh Nam 02/09/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 7.69 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Chương trình học: Chương trình chất lượng cao
3/3
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
31 20187033 Nguyễn Lê Nhã Anh Nữ 01/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 8.32 Giỏi Việt Nam Kinh
32 20187241 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Nữ 12/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 8.42 Giỏi Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Chương trình học: Chương trình chuẩn
1/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1719208 Nguyễn Huỳnh Quế Trâm Nữ 18/06/1999 Tỉnh Long An 7.00 Khá Việt Nam Kinh
2 1719199 Võ Vũ Phương Thúy Nữ 14/03/1999 Tỉnh Tiền Giang 6.51 Trung bình khá Việt Nam Kinh
3 18190083 Trần Phạm Hương Lan Nữ 15/11/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 6.84 Trung bình khá Việt Nam Kinh
4 18190086 Thái Văn Linh Nam 06/05/2000 Tỉnh Quảng Ngãi 7.08 Khá Việt Nam Kinh
5 18190129 Mai Kiến Phúc Nam 01/06/2000 Tỉnh An Giang 6.86 Trung bình khá Việt Nam Kinh
6 19190116 Trần Thị Thu Thảo Nữ 30/08/2001 Tỉnh Lâm Đồng 7.34 Khá Việt Nam Kinh
7 19190254 Lưu Thanh Tú Nam 11/04/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.65 Trung bình khá Việt Nam Kinh
8 19190106 Nguyễn Thành Sang Nam 20/04/1996 Thành phố Hồ Chí Minh 6.12 Trung bình khá Việt Nam Kinh
9 19190132 Lưu Trần Thanh Uyên Nữ 30/04/2001 Tỉnh Bình Thuận 8.05 Giỏi Việt Nam Kinh
10 19190215 Nguyễn Bảo Như Nữ 19/08/2001 Thành phố Hà Nội 7.05 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Chương trình học: Chương trình chuẩn
2/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
11 19190264 Nguyễn Khả Vy Nữ 12/01/2001 Tỉnh Trà Vinh 6.79 Trung bình khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Vật lý học (D440102) Chương trình học: Chương trình chuẩn
1/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1713088 Đinh Hoàng Ngân Nam 11/02/1997 Tỉnh Tiền Giang 7.00 Khá Việt Nam Kinh
2 19130096 Lê Hữu Phúc Nam 16/06/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.06 Khá Việt Nam Kinh
3 19130142 Trần Minh Đức Nam 22/11/2000 Tỉnh Phú Yên 7.61 Khá Việt Nam Kinh
4 19130187 Nguyễn Bảo Long Nam 08/10/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.40 Khá Việt Nam Kinh
5 1713124 Nguyễn Văn Tài Nam 05/01/1998 Tỉnh Nghệ An 6.95 Trung bình khá Việt Nam Kinh
6 19130033 Lê Thành Đạt Nam 13/06/2001 Tỉnh An Giang 7.12 Khá Việt Nam Kinh
7 19130188 Nguyễn Hoàng Long Nam 06/05/2001 Tỉnh Bình Dương 7.25 Khá Việt Nam Kinh
8 18130149 Hứa Minh Trí Nam 30/10/1997 Thành phố Hồ Chí Minh 7.18 Khá Việt Nam Kinh
9 18130034 Nguyễn Anh Thành Đạt Nam 11/03/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 6.85 Trung bình khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Vật lý học (D440102) Chương trình học: Chương trình chuẩn
2/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
10 18130071 La Thị Lành Nữ 16/07/2000 Tỉnh Bình Thuận 7.41 Khá Việt Nam Kinh
11 18130141 Nguyễn Mạc Mai Thủy Nữ 16/12/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 6.82 Trung bình khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Hóa học (D440112) Chương trình học: Chương trình chuẩn
1/5
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 19140035 Huỳnh Thị Thanh Hương Nữ 09/01/2001 Tỉnh An Giang 7.09 Khá Việt Nam Kinh
2 19140297 Nguyễn Hải Âu Nam 01/04/2001 Tỉnh Thái Bình 6.83 Trung bình khá Việt Nam Kinh
3 19140370 Phùng Đức Hiền Nam 25/09/2001 Tỉnh Khánh Hòa 7.50 Khá Việt Nam Kinh
4 19140385 Nguyễn Thị Thuỳ Hương Nữ 08/01/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.88 Trung bình khá Việt Nam Kinh
5 19140441 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 16/08/2001 Tỉnh Quảng Ngãi 7.61 Khá Việt Nam Kinh
6 19140445 Phan Nguyễn Gia Mẫn Nữ 28/02/2001 Tỉnh Tiền Giang 7.16 Khá Việt Nam Kinh
7 19140497 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 20/10/2001 Tỉnh Long An 7.46 Khá Việt Nam Kinh
8 19140535 Lê Như Quỳnh Nữ 08/10/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.30 Khá Việt Nam Kinh
9 19140552 Phạm Ngọc Thạch Nam 07/01/2001 Tỉnh Cần Thơ 7.17 Khá Việt Nam Kinh
10 19140554 Lâm Thái Thanh Nữ 30/11/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.93 Trung bình khá Việt Nam Hoa
11 19140588 Lê Thị Tình Nữ 19/02/2000 Tỉnh Đắk Nông 7.64 Khá Việt Nam Kinh
12 19140591 Nguyễn Quốc Toản Nam 24/02/2001 Tỉnh Bến Tre 7.15 Khá Việt Nam Kinh
13 19140650 Nguyễn Thị Yến Yến Nữ 23/12/2001 Tỉnh Đồng Nai 7.03 Khá Việt Nam Kinh
14 1714171 Trần Thị Thanh Ân Nữ 22/03/1998 Tỉnh Bến Tre 6.69 Trung bình khá Việt Nam Kinh
15 18140100 Trần Ngọc Minh Anh Nữ 04/01/2000 Tỉnh Đồng Nai 7.74 Khá Việt Nam Kinh
16 19140305 Phạm Bùi Ngọc Bích Nữ 18/08/2001 Tỉnh Lâm Đồng 7.86 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Hóa học (D440112) Chương trình học: Chương trình chuẩn
2/5
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
17 19140331 Đặng Thị Hiền Diệu Nữ 25/10/1999 Tỉnh Phú Yên 7.10 Khá Việt Nam Kinh
18 19140466 Hoàng Thị Ngọc Nữ 11/11/2000 Tỉnh Thái Bình 7.30 Khá Việt Nam Kinh
19 19140482 Lê Thị Hoa Nhài Nữ 24/08/2001 Tỉnh Long An 7.54 Khá Việt Nam Kinh
20 19140500 Phạm Nguyệt Nhi Nữ 12/06/2001 Tỉnh Bạc Liêu 7.30 Khá Việt Nam Kinh
21 19140532 Võ Ngọc Quí Nữ 27/09/2001 Tỉnh Vĩnh Long 7.14 Khá Việt Nam Kinh
22 19140571 Lương Thị Thơm Nữ 02/01/2001 Tỉnh Nam Định 7.13 Khá Việt Nam Kinh
23 19140573 Hồ Thị Ngọc Thu Nữ 24/07/2001 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 7.56 Khá Việt Nam Kinh
24 19140605 Nguyễn Thị Huyền Trinh Nữ 13/07/2001 Tỉnh Bình Thuận 7.22 Khá Việt Nam Kinh
25 19140611 Tô Nguyễn Văn Trung Nam 03/11/2001 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 7.57 Khá Việt Nam Kinh
26 19140624 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 18/03/2001 Tỉnh Bình Định 7.36 Khá Việt Nam Kinh
27 19140634 Trình Phượng Vi Nữ 20/04/2001 Tỉnh Trà Vinh 7.40 Khá Việt Nam Kinh
28 18140362 Nguyễn Võ Anh Thư Nữ 07/12/1999 Thành phố Hồ Chí Minh 7.87 Khá Việt Nam Kinh
29 19140231 Cao Thanh Nam 19/12/2000 Tỉnh An Giang 6.92 Trung bình khá Việt Nam Kinh
30 19140287 Đỗ Thị Vân Anh Nữ 28/02/2001 Tỉnh Thanh Hóa 6.89 Trung bình khá Việt Nam Kinh
31 19140292 Nguyễn Trâm Anh Nữ 14/10/2001 Tỉnh Cà Mau 7.11 Khá Việt Nam Kinh
32 19140310 Trịnh Thị Thanh Bình Nữ 25/01/2001 Tỉnh Đồng Nai 7.13 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Hóa học (D440112) Chương trình học: Chương trình chuẩn
3/5
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
33 19140311 Phan Thị Ngọc Cẩm Nữ 07/03/2001 Tỉnh Tây Ninh 7.16 Khá Việt Nam Kinh
34 19140397 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ 02/09/2001 Tỉnh Long An 7.17 Khá Việt Nam Kinh
35 19140408 Nguyễn Đức Khiêm Nam 06/01/2001 Tỉnh Cần Thơ 7.18 Khá Việt Nam Kinh
36 19140412 Nguyễn Hiếu Kiên Nữ 02/10/2001 Tỉnh Gia Lai 7.05 Khá Việt Nam Kinh
37 19140418 Ngô Thị Kỳ Nữ 03/02/2001 Tỉnh Bình Định 6.79 Trung bình khá Việt Nam Kinh
38 19140486 Bùi Minh Nhật Nam 14/01/2001 Tỉnh Bình Phước 6.77 Trung bình khá Việt Nam Kinh
39 19140632 Bùi Thảo Vi Nữ 23/08/2001 Tỉnh Cần Thơ 7.16 Khá Việt Nam Kinh
40 19140638 Dương Thảo Vy Nữ 01/09/2001 Tỉnh Tây Ninh 7.20 Khá Việt Nam Kinh
41 19140648 Nguyễn Ngọc Hải Yến Nữ 19/08/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.28 Khá Việt Nam Kinh
42 19140417 Vương Thiên Kim Nữ 12/04/1999 Tỉnh An Giang 7.57 Khá Việt Nam Kinh
43 19140492 Lê Hoàng Mẫn Nhi Nữ 10/11/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.22 Khá Việt Nam Kinh
44 19140522 Nguyễn Minh Phước Nam 10/10/2001 Tỉnh Đắk Lắk 6.61 Trung bình khá Việt Nam Kinh
45 19140557 Trương Văn Thanh Nam 24/09/1999 Tỉnh An Giang 7.07 Khá Việt Nam Kinh
46 19140560 Bùi Vũ Thanh Thảo Nữ 28/06/2001 Tỉnh Đồng Nai 6.91 Trung bình khá Việt Nam Kinh
47 19140564 Trần Mộng Thư Thảo Nữ 05/01/2001 Tỉnh Lâm Đồng 7.04 Khá Việt Nam Kinh
48 19140587 Nguyễn Minh Tính Nam 18/09/2001 Tỉnh Bình Thuận 7.34 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Hóa học (D440112) Chương trình học: Chương trình chuẩn
4/5
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
49 19140086 Huỳnh Ngọc Minh Thư Nữ 08/05/2001 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 7.57 Khá Việt Nam Kinh
50 19140308 Nguyễn Thanh Bình Nam 19/08/2001 Tỉnh Kiên Giang 8.24 Giỏi Việt Nam Kinh
51 19140476 Ngô Thị Tố Nguyên Nữ 13/04/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.65 Trung bình khá Việt Nam Hoa
52 19140506 Trần Dương Nhựt Nam 22/07/2001 Tỉnh Kiên Giang 7.17 Khá Việt Nam Kinh
53 19140542 Trần Quân Sự Nam 18/03/2001 Tỉnh Quảng Trị 7.27 Khá Việt Nam Kinh
54 19140578 Nguyễn Anh Thư Nữ 24/11/2001 Tỉnh Đồng Tháp 7.53 Khá Việt Nam Kinh
55 20140356 Trần Nhật Quang Nam 19/07/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 8.73 Giỏi Việt Nam Kinh
56 1614010 Lê Thái Bảo Nam 09/04/1998 Tỉnh Bình Định 7.01 Khá Việt Nam Kinh
57 19140332 Nguyễn Thị Mỹ Diệu Nữ 18/05/2001 Thành phố Đà Nẵng 7.02 Khá Việt Nam Kinh
58 19140562 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 16/05/2001 Tỉnh Đồng Nai 7.17 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Hóa học (D440112) Chương trình học: Chương trình chuẩn
5/5
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
59 19140621 Phạm Anh Tuấn Nam 08/01/2001 Tỉnh Lâm Đồng 6.84 Trung bình khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Hóa học (D440112) Chương trình học: Chương trình Việt - Pháp
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 19146056 Trần Trương Thái Hồng Ngọc Nữ 12/01/2001 Tỉnh Vĩnh Long 7.35 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Địa chất học (D440201) Chương trình học: Chương trình chuẩn
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình
1 19160013 Mai Ngọc Danh Nam 26/04/2001 Tỉnh Tiền Giang 7.76 Khá Việt Nam Kinh
2 1416165 Nguyễn Văn Tài Nam 02/09/1996 Tỉnh Sóc Trăng 6.46 Trung bình khá Việt Nam Kinh
3 18160007 Phan Ngọc Phương Dung Nữ 24/11/2000 Tỉnh Tiền Giang 6.91 Trung bình khá Việt Nam Kinh
4 18160039 Nguyễn Văn Tài Nam 24/02/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 6.85 Trung bình khá Việt Nam Kinh
5 19160014 Đặng Trần Phương Đào Nữ 25/01/2001 Tỉnh An Giang 7.53 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Hải dương học (D440228) Chương trình học: Chương trình chuẩn
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 18210003 Đặng Minh Anh Nữ 30/01/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 6.59 Trung bình khá Việt Nam Kinh
2 18210026 Trần Ngọc Anh Thư Nữ 19/05/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.05 Khá Việt Nam Kinh
3 19210005 Hà Thành Đạt Nam 06/04/2001 Tỉnh Đồng Nai 7.13 Khá Việt Nam Kinh
4 1421074 Võ Ngọc Thạch Nam 04/05/1996 Tỉnh Long An 7.75 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Chương trình học: Chương trình chuẩn
1/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1417532 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 24/11/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 7.44 Khá Việt Nam Kinh
2 1717061 Trần Ngọc Long Hải Nam 15/05/1999 Tỉnh Quảng Ngãi 7.04 Khá Việt Nam Kinh
3 19170145 Hồ Ngọc Giàu Nữ 25/06/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.99 Trung bình khá Việt Nam Kinh
4 19170209 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ 22/01/2001 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 7.09 Khá Việt Nam Kinh
5 1717024 Trần Hoàng Anh Nam 21/04/1997 Tỉnh An Giang 6.71 Trung bình khá Việt Nam Kinh
6 18170026 Trần Ngọc Vân Anh Nữ 06/04/2000 Tỉnh Đồng Nai 6.84 Trung bình khá Việt Nam Kinh
7 19170156 Võ Huy Hoàng Nam 20/03/2001 Tỉnh An Giang 6.85 Trung bình khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Chương trình học: Chương trình chuẩn
2/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
8 19170017 Phòng Nguyễn Vân Anh Nữ 26/07/2001 Tỉnh Long An 6.94 Trung bình khá Việt Nam Kinh
9 19170184 Nguyễn Thị Thảo Nga Nữ 29/03/2001 Tỉnh Bến Tre 6.86 Trung bình khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Toán học (D460101) Chương trình học: Chương trình chuẩn
1/5
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 19110490 Vũ Đức Trí Nam 21/07/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 8.10 Giỏi Việt Nam Kinh
2 19110513 Nguyễn Thành Vinh Nam 12/05/2001 Tỉnh Khánh Hòa 7.05 Khá Việt Nam Kinh
3 20110150 Lại Trọng Đức Nam 03/09/2002 Tỉnh Quảng Trị 7.34 Khá Việt Nam Kinh
4 19110030 Nguyễn Minh Anh Nữ 05/07/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.86 Trung bình khá Việt Nam Kinh
5 19110151 Hồ Vũ Phong Nam 06/01/2001 Tỉnh Bình Thuận 7.30 Khá Việt Nam Kinh
6 19110395 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 02/04/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.25 Khá Việt Nam Kinh
7 19110396 Nguyễn Phương Ngọc Nữ 11/08/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.46 Khá Việt Nam Kinh
8 19110436 Huỳnh Quốc Thái Nam 15/07/2001 Tỉnh Bình Dương 7.56 Khá Việt Nam Kinh
9 19110442 Nguyễn Bá Thắng Nam 20/04/2001 Tỉnh Thái Bình 7.48 Khá Việt Nam Kinh
10 19110523 Nguyễn Thị Phương Xuân Nữ 05/09/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.02 Khá Việt Nam Kinh
11 20110094 Nguyễn Võ Công Thành Nam 06/01/2002 Tỉnh Bến Tre 7.32 Khá Việt Nam Kinh
12 20110156 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ 30/10/2002 Tỉnh Bến Tre 7.51 Khá Việt Nam Kinh
13 20110243 Đỗ Phương Nam Nam 13/11/2002 Tỉnh Bình Phước 8.19 Giỏi Việt Nam Kinh
14 20110257 Trần Đặng Thế Nguyễn Nam 13/03/2002 Tỉnh Cần Thơ 7.73 Khá Việt Nam Kinh
15 20110285 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 29/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 8.24 Giỏi Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Toán học (D460101) Chương trình học: Chương trình chuẩn
2/5
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
16 1711167 Nguyễn Ngọc Thảo My Nữ 29/01/1999 Thành phố Hồ Chí Minh 6.48 Trung bình khá Việt Nam Kinh
17 18110066 Lê Thành Công Nam 24/06/2000 Tỉnh Kiên Giang 6.92 Trung bình khá Việt Nam Kinh
18 18110137 Nguyễn Phúc Minh Long Nam 24/05/2000 Tỉnh Lâm Đồng 7.94 Khá Việt Nam Kinh
19 19110348 Đỗ Khánh Đăng Khoa Nam 04/10/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.35 Khá Việt Nam Kinh
20 1711048 Nguyễn Hoàng Thiên An Nam 18/07/1999 Thành phố Hồ Chí Minh 6.37 Trung bình khá Việt Nam Kinh
21 1711151 Khổng Thị Khiết Linh Nữ 28/01/1999 Thành phố Hồ Chí Minh 6.98 Trung bình khá Việt Nam Kinh
22 18110101 Trịnh Kim Hùng Nam 14/12/2000 Tỉnh Sóc Trăng 7.17 Khá Việt Nam Hoa
23 18110106 Nguyễn Anh Huy Nam 21/01/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.14 Khá Việt Nam Kinh
24 18110273 Nguyễn Lê Nhật Vy Nữ 07/08/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 6.84 Trung bình khá Việt Nam Kinh
25 1311007 Nguyễn Đức Anh Nam 10/09/1995 Tỉnh Sông Bé 8.27 Giỏi Việt Nam Kinh
26 1711144 Nguyễn Thị Liên Nữ 17/11/1999 Tỉnh Quảng Nam 7.45 Khá Việt Nam Kinh
27 18110084 Trần Minh Duy (Nợ học phí: Nam 01/04/1997 Tỉnh Cần Thơ 6.77 Trung bình khá Việt Nam Kinh
1/23-24)
28 19110182 Huỳnh Minh Thành Nam 29/10/2001 Tỉnh Khánh Hòa 7.17 Khá Việt Nam Kinh
29 19110295 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 29/08/2001 Tỉnh Lâm Đồng 7.66 Khá Việt Nam Kinh
30 19110314 Trần Thị Kim Hậu Nữ 01/09/2001 Tỉnh Bình Thuận 7.35 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Toán học (D460101) Chương trình học: Chương trình chuẩn
3/5
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
31 19110450 Phạm Ngọc Thanh Thảo Nữ 25/08/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.48 Khá Việt Nam Kinh
32 19110484 Quách Thị Thùy Trang Nữ 01/01/2001 Tỉnh Trà Vinh 7.04 Khá Việt Nam Kinh
33 20110070 Nguyễn Xuân Ngọc Nam 24/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 7.64 Khá Việt Nam Kinh
34 20110142 Trần Tuấn Bảo Nam 23/01/2002 Tỉnh Đồng Nai 8.34 Giỏi Việt Nam Kinh
35 20110180 Phan Thị Thanh Hằng Nữ 20/08/2002 Tỉnh Đắk Lắk 8.00 Giỏi Việt Nam Kinh
36 20110245 Nguyễn Thanh Nga Nữ 24/01/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.64 Khá Việt Nam Kinh
37 20110253 Phạm Hoàng Ngọc Nữ 17/05/2002 Tỉnh Bến Tre 7.60 Khá Việt Nam Kinh
38 20110260 Cao Trương Uyển Nhi Nữ 24/08/2002 Tỉnh Long An 8.42 Giỏi Việt Nam Kinh
39 20110348 Ngô Đức Cẩm Tú Nữ 22/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 8.36 Giỏi Việt Nam Kinh
40 20110360 Lê Thị Thanh Vân Nữ 18/05/2002 Tỉnh Phú Yên 7.83 Khá Việt Nam Kinh
41 20110361 Hà Quốc Việt Nam 12/06/2002 Tỉnh Tây Ninh 8.21 Giỏi Việt Nam Kinh
42 1611147 Trần Hoàng Kim Long Nam 17/01/1998 Thành phố Hồ Chí Minh 6.75 Trung bình khá Việt Nam Kinh
43 1611154 Nguyễn Đạt Minh Nam 19/03/1998 Thành phố Hồ Chí Minh 6.82 Trung bình khá Việt Nam Kinh
44 1711075 Phạm Thành Đạt Nam 11/11/1999 Tỉnh Đồng Nai 6.73 Trung bình khá Việt Nam Kinh
45 1711253 Trần Hoàng Thiên Nam 05/02/1999 Tỉnh Ninh Thuận 7.56 Khá Việt Nam Kinh
46 18110065 Lưu Minh Chí Nam 15/11/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.18 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Toán học (D460101) Chương trình học: Chương trình chuẩn
4/5
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
47 18110091 Đỗ Trung Hậu Nam 27/01/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.01 Khá Việt Nam Kinh
48 18110165 Liềng Ký Nguyên Nam 27/06/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.25 Khá Việt Nam Nùng
49 19110270 Lê Thanh Biên Nam 19/10/2000 Tỉnh Phú Thọ 6.60 Trung bình khá Việt Nam Kinh
50 19110296 Nguyễn Thanh Hà Nữ 21/05/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.77 Trung bình khá Việt Nam Kinh
51 19110398 Lê Đình Nguyên Nam 02/09/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 8.02 Giỏi Việt Nam Kinh
52 19110425 Lê Trần Bá Sơn Nam 24/03/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.97 Trung bình khá Việt Nam Kinh
53 19110480 Phạm Minh Trâm Nữ 30/05/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.51 Khá Việt Nam Kinh
54 20110265 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 14/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 8.19 Giỏi Việt Nam Kinh
55 20110073 Kiều Thanh Nhàn Nữ 03/10/2001 Tỉnh Khánh Hòa 7.69 Khá Việt Nam Kinh
56 18110032 Trần Quốc Anh Nam 20/04/1999 Tỉnh Ninh Thuận 8.39 Giỏi Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Toán học (D460101) Chương trình học: Chương trình chuẩn
5/5
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
57 1611008 Phạm Thảo Ân Nữ 02/06/1996 Thành phố Hồ Chí Minh 6.41 Trung bình khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Chương trình học: Chương trình chuẩn
1/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1612355 Lê Kinh Luân Nam 01/10/1998 Tỉnh Đắk Lắk 6.52 Trung bình khá Việt Nam Kinh
2 19120649 Phạm Ngọc Tân Nam 22/01/2001 Tỉnh Quảng Ngãi 7.67 Khá Việt Nam Kinh
3 19120659 Phạm Văn Thành Nam 16/10/1999 Tỉnh Đắk Lắk 8.07 Giỏi Việt Nam Kinh
4 19120661 Lê Mai Nguyên Thảo Nữ 11/12/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.89 Khá Việt Nam Kinh
5 19120670 Trương Thụy Khánh Thịnh Nam 30/07/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 7.97 Khá Việt Nam Kinh
6 1712513 Nguyễn Duy Khải Nam 27/02/1999 Tỉnh Khánh Hòa 8.21 Giỏi Việt Nam Kinh
7 19120539 Vương Thế Khang Nam 29/12/2001 Tỉnh Bình Dương 8.26 Giỏi Việt Nam Hoa
8 19120571 Nguyễn Minh Lương Nam 14/09/2001 Tỉnh Hà Tây 8.45 Giỏi Việt Nam Kinh
9 1712449 Lê Đức Hòa Nam 01/03/1999 Tỉnh Bến Tre 6.92 Trung bình khá Việt Nam Kinh
10 19120511 Võ Văn Hiếu Nam 12/03/2001 Tỉnh Lâm Đồng 8.89 Giỏi Việt Nam Kinh
11 19120526 Huỳnh Đức Huy Nam 10/11/2001 Tỉnh Bình Định 7.89 Khá Việt Nam Kinh
12 19120613 Nguyễn Minh Nhật Nam 27/08/2001 Tỉnh Đồng Nai 6.99 Trung bình khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Chương trình học: Chương trình chuẩn
2/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
13 18120441 Nguyễn Minh Lợi Nam 04/06/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.44 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Chương trình học: Chương trình tiên tiến
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1751105 Đỗ Vương Quốc Thịnh Nam 25/11/1999 Thành phố Hồ Chí Minh 6.51 Trung bình khá Việt Nam Kinh
2 18125038 Hoàng Nguyên Khôi Nam 24/10/2000 Tỉnh Khánh Hòa 8.32 Giỏi Việt Nam Kinh
3 18125131 Lâm Đức Huy Nam 23/06/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.43 Khá Việt Nam Hoa
4 18125135 Nguyễn Hoàng Minh Nam 15/01/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.43 Khá Việt Nam Kinh
5 19125038 Huỳnh Gia Đạt Nam 03/01/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 9.24 Xuất sắc Việt Nam Kinh
6 19125130 Mai Thị Cẩm Vân Nữ 13/09/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 8.69 Giỏi Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Chương trình học: Chương trình chuẩn
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1612106 Nguyễn Nhật Dinh Nam 11/10/1998 Tỉnh Cần Thơ 7.05 Khá Việt Nam Kinh
2 1612168 Bùi Minh Hải Nam 02/07/1997 Tỉnh Phú Yên 7.40 Khá Việt Nam Kinh
3 1612199 Đỗ Minh Hiếu Nam 02/01/1998 Tỉnh Quảng Ngãi 7.93 Khá Việt Nam Kinh
4 1612394 Nguyễn Hoàng Phương Nam Nam 28/04/1998 Thành phố Hồ Chí Minh 7.43 Khá Việt Nam Kinh
5 1712512 Trần Nhựt Kha Nam 21/04/1999 Tỉnh Bến Tre 7.94 Khá Việt Nam Kinh
6 1712577 Nguyễn Phi Long Nam 27/05/1999 Tỉnh Đồng Nai 7.29 Khá Việt Nam Kinh
7 1712602 Nguyễn Thị Cẩm My Nữ 04/02/1999 Tỉnh Bình Phước 7.59 Khá Việt Nam Kinh
8 19120141 Nguyễn Quốc Toàn Nam 10/03/2001 Tỉnh Bình Dương 8.41 Giỏi Việt Nam Kinh
9 19120161 Nguyễn Thanh An Nam 03/03/2001 Tỉnh Bình Phước 7.57 Khá Việt Nam Kinh
10 19120192 Trịnh Quyền Đế Nam 25/12/2001 Tỉnh Lâm Đồng 8.00 Giỏi Việt Nam Kinh
11 19120696 Hồ Viết Bảo Trung Nam 19/09/2001 Tỉnh Quảng Trị 8.61 Giỏi Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Chương trình học: Chương trình chuẩn
1/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1312379 Nguyễn Thị Bích Ngân Nữ 19/08/1995 Tỉnh Bến Tre 7.33 Khá Việt Nam Kinh
2 1712341 Phan Thị Mỹ Diễm Nữ 20/09/1999 Tỉnh Đắk Lắk 6.90 Trung bình khá Việt Nam Kinh
3 1712438 Nguyễn Đức Hiếu Nam 11/11/1999 Tỉnh Nghệ An 7.45 Khá Việt Nam Kinh
4 18120102 Nguyễn Ích Tú Nam 27/05/2000 Tỉnh Bình Dương 7.55 Khá Việt Nam Kinh
5 18120158 Lý Ngọc Bình Nữ 03/04/2000 Tỉnh Gia Lai 8.14 Giỏi Việt Nam Hoa
6 18120217 Nguyễn Trần Ái Nguyên Nữ 05/05/2000 Tỉnh Bình Định 6.99 Trung bình khá Việt Nam Kinh
7 18120314 Ung Tiến Đạt Nam 23/08/2000 Tỉnh Khánh Hòa 7.03 Khá Việt Nam Kinh
8 18120469 Nguyễn Hoài Nam Nam 21/08/2000 Tỉnh Quảng Ngãi 7.32 Khá Việt Nam Kinh
9 18120570 Nguyễn Thanh Thi Nam 13/04/2000 Tỉnh Cần Thơ 7.16 Khá Việt Nam Kinh
10 18120580 Đinh Quang Thọ Nam 20/04/2000 Tỉnh Bình Định 7.32 Khá Việt Nam Kinh
11 19120114 Lê Bảo Chấn Phát Nam 24/01/2001 Tỉnh Đồng Tháp 7.92 Khá Việt Nam Kinh
12 19120193 Lâm Khả Doãn Nam 10/11/2001 Tỉnh Gia Lai 6.83 Trung bình khá Việt Nam Kinh
13 19120224 Lê Thị Thu Hiền Nữ 21/11/2001 Tỉnh Lâm Đồng 7.80 Khá Việt Nam Kinh
14 19120445 Nguyễn Quang An Nam 14/09/2001 Tỉnh Gia Lai 7.13 Khá Việt Nam Kinh
15 19120464 Phạm Ngọc Cường Nam 11/03/1997 Tỉnh Quảng Trị 7.52 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Chương trình học: Chương trình chuẩn
2/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
16 19120639 Lê Nam Thái Sơn Nam 11/11/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.32 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Chương trình học: Chương trình chuẩn
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1512455 Trần Hồ Thiện Sinh Nam 02/06/1997 Tỉnh Lâm Đồng 6.51 Trung bình khá Việt Nam Kinh
2 19120104 Nguyễn Châu Anh Nguyên Nam 08/12/2001 Tỉnh Bình Phước 7.70 Khá Việt Nam Kinh
3 19120443 Hoàng Văn Tiệp Nam 23/01/2000 Tỉnh Đắk Lắk 7.46 Khá Việt Nam Nùng
4 19120548 Phùng Anh Khoa Nam 14/03/2001 Tỉnh Gia Lai 6.87 Trung bình khá Việt Nam Kinh
5 1712851 Đoàn Nhật Trường Nam 14/04/1999 Tỉnh Đồng Nai 6.66 Trung bình khá Việt Nam Kinh
6 18120442 Cam Quốc Bảo Long Nam 02/04/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 7.16 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Chương trình học: Chương trình chất lượng cao
1/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 19127557 Đặng Tú Thiệu Nam 29/08/2001 Tỉnh Phú Yên 7.66 Khá Việt Nam Kinh
2 18127020 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 18/06/2000 Tỉnh Đồng Tháp 6.97 Trung bình khá Việt Nam Kinh
3 18127149 Hưá Minh Mẫn Nam 15/11/2000 Tỉnh An Giang 7.12 Khá Việt Nam Kinh
4 18127219 Nguyễn Đình Thảo Nam 29/10/2000 Tỉnh Lâm Đồng 7.10 Khá Việt Nam Kinh
5 19127486 Nguyễn Lê Nguyên Nam 26/02/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.36 Khá Việt Nam Kinh
6 19127521 Nguyễn Thị Như Phương Nữ 13/04/2001 Tỉnh Đồng Nai 7.05 Khá Việt Nam Kinh
7 19127637 Nguyễn Khắc Vỹ Nam 17/07/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.34 Khá Việt Nam Kinh
8 18127182 Nguyễn Thị Tâm Phúc Nữ 21/08/2000 Tỉnh Phú Yên 7.55 Khá Việt Nam Kinh
9 1753014 Cao Trọng Tín Nam 15/08/1999 Tỉnh Quảng Ngãi 8.13 Giỏi Việt Nam Kinh
10 18127099 Nguyễn Đức Hiếu Nam 26/12/2000 Tỉnh Khánh Hòa 7.98 Khá Việt Nam Kinh
11 18127217 Trình Minh Thành Nam 28/12/2000 Tỉnh An Giang 7.92 Khá Việt Nam Kinh
12 19127294 Nguyễn Trần Thiện Toàn Nam 01/01/2001 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 8.85 Giỏi Việt Nam Kinh
13 19127505 Triệu Nguyên Phát Nam 12/11/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 8.02 Giỏi Việt Nam Hoa
14 19127588 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 11/11/2001 Tỉnh Quảng Ngãi 8.37 Giỏi Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Chương trình học: Chương trình chất lượng cao
2/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
15 19127436 Tăng Tường Khang Nam 19/01/2001 Tỉnh Tiền Giang 7.25 Khá Việt Nam Kinh
16 19127631 Dương Tiến Vinh Nam 03/09/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 8.10 Giỏi Việt Nam Kinh
17 19127044 Đặng Lê Minh Nam 25/12/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.21 Khá Việt Nam Kinh
18 19127352 Hồ Vạn Đạt Nam 23/10/2001 Tỉnh An Giang 7.48 Khá Việt Nam Kinh
19 19127409 Phan Huy Hoàng Nam 23/06/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.55 Khá Việt Nam Kinh
20 19127614 Nguyễn Anh Tuấn Nam 25/12/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.61 Khá Việt Nam Kinh
21 19127172 Nguyễn Duy Khang Nam 30/01/2001 Tỉnh Sóc Trăng 6.67 Trung bình khá Việt Nam Kinh
22 19127272 Huỳnh Huy Tấn Nam 05/09/2001 Tỉnh Đồng Nai 6.94 Trung bình khá Việt Nam Kinh
23 19127508 Trần Bảo Phú Nam 07/06/2001 Tỉnh Bình Định 7.60 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Công nghệ kỹ thuật hoá học (D510401) Chương trình học: Chương trình chất lượng cao
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 19247054 Nguyễn Ngọc Minh Khanh Nữ 11/08/2001 Tỉnh An Giang 7.26 Khá Việt Nam Kinh
2 19247116 Đinh Mỹ Duyên Nữ 23/02/2001 Tỉnh Bình Định 7.90 Khá Việt Nam Kinh
3 19247157 Ngô Kim Ngân Nữ 05/02/2001 Tỉnh An Giang 7.85 Khá Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Công nghệ hóa vô cơ và vật liệu chuyển hóa năng lượng
4 1790124 Phạm Thị Diễm Thúy Nữ 12/04/1999 Tỉnh Tiền Giang 7.81 Khá Việt Nam Kinh
5 19247104 Nguyễn Thanh Bình Nam 13/07/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.41 Khá Việt Nam Kinh
6 1690035 Lâm Thị Ngọc Phượng Nữ 06/11/1997 Tỉnh Đồng Nai 7.25 Khá Việt Nam Kinh
7 19247140 Trần Lý Đăng Khánh Nam 15/08/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.02 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Chương trình học: Chương trình chuẩn
1/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1522097 Nguyễn Minh Thành Nam 28/01/1997 Tỉnh Đắk Lắk 6.28 Trung bình khá Việt Nam Kinh
2 1622138 Trần Thị Phương Thúy Nữ 12/02/1998 Tỉnh Bến Tre 7.08 Khá Việt Nam Kinh
3 18220094 Đỗ Thành Tân Nam 26/10/1999 Tỉnh Long An 6.37 Trung bình khá Việt Nam Kinh
4 18220100 Nguyễn Thanh Thịnh Nam 17/11/2000 Tỉnh Tiền Giang 6.98 Trung bình khá Việt Nam Kinh
5 19220089 Lê Thị Thanh Bình Nữ 10/08/2001 Tỉnh Bình Định 7.48 Khá Việt Nam Kinh
6 19220146 Nguyễn Long Nhật Nam 19/03/2001 Tỉnh Quảng Ngãi 7.21 Khá Việt Nam Kinh
7 19220147 Nguyễn Trần Uyển Nhi Nữ 23/04/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.86 Trung bình khá Việt Nam Kinh
8 1722129 Quách Tú Trinh Nữ 14/06/1999 Tỉnh Trà Vinh 7.43 Khá Việt Nam Hoa
9 18220046 Lại Thương Hoài Nam 01/04/2000 Thành phố Hồ Chí Minh 6.75 Trung bình khá Việt Nam Kinh
10 18220050 Nguyễn Nhật Huy Nam 07/10/2000 Tỉnh Nam Định 6.38 Trung bình khá Việt Nam Kinh
11 18220089 Trần Xuân Sáng Nam 08/05/2000 Tỉnh Đắk Lắk 6.73 Trung bình khá Việt Nam Kinh
12 19220013 Đặng Nguyễn Minh Chiến Nam 06/12/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 6.87 Trung bình khá Việt Nam Kinh
13 19220120 Nguyễn Lý Gia Huy Nam 10/01/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.04 Khá Việt Nam Kinh
14 19220162 Nguyễn Thanh Sơn Nam 07/02/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 7.05 Khá Việt Nam Kinh
15 19220180 Nguyễn Thị Thúy Nữ 01/01/2001 Tỉnh Nghệ An 7.49 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Chương trình học: Chương trình chuẩn
2/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
16 19220185 Tạ Bảo Trinh Nữ 05/02/2001 Tỉnh Phú Yên 7.15 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Chính quy
Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Chương trình học: Chương trình chuẩn
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1723033 Trần Đình Nguyên Nam 15/06/1999 Tỉnh Nam Định 7.41 Khá Việt Nam Kinh
2 18230025 Nguyễn Thiệu Duyên Nữ 20/04/2000 Tỉnh Phú Yên 7.55 Khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Đào tạo từ xa
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Chương trình học: Chương trình chuẩn
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1681058 Trần Văn Xuân Nam 22/09/1990 Tỉnh Bến Tre 7.06 Khá Việt Nam Kinh
2 1681222 Nguyễn Hoàng Ngữ Nữ 19/02/1993 Thành phố Hồ Chí Minh 6.71 Trung bình khá Việt Nam Kinh
3 1981039 Lê Viết Thanh Nam 08/08/1989 Thành phố Hồ Chí Minh 8.15 Giỏi Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Đào tạo từ xa
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Chương trình học: Chương trình liên thông
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 20850028 Tăng Thanh Tòng Nam 26/10/1993 Thành phố Hồ Chí Minh 6.41 Trung bình khá Việt Nam Kinh
2 20850214 Nguyễn Phước Khánh Nam 14/05/1999 Tỉnh Quảng Nam 6.21 Trung bình khá Việt Nam Kinh
3 20850235 Trương Như Tuấn Nam 06/09/1999 Thành phố Hồ Chí Minh 7.05 Khá Việt Nam Kinh
4 21850007 Đinh Trường Long Nam 30/01/1991 Tỉnh Tiền Giang 7.24 Khá Việt Nam Kinh
5 21850015 Lương Anh Phú Nam 25/10/1988 TP Hồ Chí Minh 7.53 Khá
6 21850029 Trần Thị Thân Nữ 02/05/1995 Tỉnh Nghệ An 7.37 Khá Việt Nam Kinh
7 21850032 Nguyễn Hoàng Vinh Nam 20/08/1991 Thành phố Hồ Chí Minh 7.28 Khá Việt Nam Kinh
8 21850034 Hồ Hoàng Vũ Nam 20/08/1992 Tỉnh Long An 6.82 Trung bình khá Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Đào tạo từ xa
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Chương trình học: Chương trình văn bằng 2
1/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
1 1888102 Âu Hồng Ân Nam 17/05/1989 Tỉnh Kiên Giang 6.88 Trung bình khá Việt Nam Kinh
2 1988236 Võ Thị Ngọc Hạnh Nữ 14/09/1995 Thành phố Hồ Chí Minh 7.18 Khá Việt Nam Kinh
3 1988331 Nguyễn Phi Trường Nam 04/10/1976 Tỉnh Cà Mau 7.16 Khá Việt Nam Kinh
4 20880005 Vũ Huy Bách Nam 06/05/1995 Thành phố Hồ Chí Minh 8.23 Giỏi Việt Nam Kinh
5 20880026 Nguyễn Đức Hiếu Nam 21/12/1996 Thành phố Hồ Chí Minh 8.23 Giỏi Việt Nam Kinh
6 20880212 Phạm Mạnh Cường Nam 25/09/1981 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 8.49 Giỏi Việt Nam Kinh
7 20880217 Đặng Thế Dũng Nam 17/01/1993 Tỉnh Đắk Lắk 7.78 Khá Việt Nam Kinh
8 20880248 Nguyễn Châu Khanh Nữ 03/01/1995 Tỉnh Lâm Đồng 8.04 Giỏi Việt Nam Kinh
9 20880265 Trần Trung Nghĩa Nam 25/11/1994 Thành phố Hồ Chí Minh 8.31 Giỏi Việt Nam Kinh
10 20880295 Nguyễn Thị Thanh Thư Nữ 13/03/1994 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 7.57 Khá Việt Nam Kinh
11 20880297 Trương Ngọc Quỳnh Trang Nữ 31/12/1990 Tỉnh Bình Thuận 8.39 Giỏi Việt Nam Kinh
12 20880299 Hoàng Trần Quản Trọng Nam 08/04/1977 Tỉnh Ninh Thuận 8.37 Giỏi Việt Nam Kinh
13 20880301 Phạm Thị Bảo Uyên Nữ 04/04/1986 Thành phố Hồ Chí Minh 6.77 Trung bình khá Việt Nam Kinh
14 21880024 Nguyễn Minh Dũng Nam 04/09/1998 Tỉnh Đồng Tháp 8.77 Giỏi Việt Nam Kinh
15 21880028 Thìn Phổ Độ Nam 23/09/1991 Thành phố Hồ Chí Minh 8.09 Giỏi Việt Nam Nùng
16 21880053 Phạm Gia Huy Nam 11/07/1996 Thành phố Hồ Chí Minh 8.67 Giỏi Việt Nam Kinh
17 21880066 Nguyễn Kim Khánh Nữ 02/09/1995 Thành phố Hồ Chí Minh 8.20 Giỏi Việt Nam Kinh
18 21880103 Trần Thanh Phong Nam 17/12/1997 Tỉnh Vĩnh Long 7.69 Khá Việt Nam Kinh
20240403
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2024
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: Đào tạo từ xa
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Chương trình học: Chương trình văn bằng 2
2/2
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh ĐTB_TL Hạng TN Quốc tịch Dân tộc
19 21880104 Khưu Quốc Phúc Nam 25/08/1994 Thành phố Hồ Chí Minh 8.79 Giỏi Việt Nam Kinh
20 21880105 Nguyễn Tấn Phúc Nam 05/04/1996 Thành phố Hồ Chí Minh 8.92 Giỏi Việt Nam Kinh
21 21880109 Nguyễn Đặng Hoàng Quân Nam 22/09/1996 Thành phố Hồ Chí Minh 7.94 Khá Việt Nam Kinh
22 21880118 Trần Thị Thu Sương Nữ 21/07/1996 Tỉnh Khánh Hòa 7.77 Khá Việt Nam Kinh
23 21880123 Âu Dương Tuấn Nam 07/07/1998 Tỉnh Đồng Nai 9.49 Xuất sắc Việt Nam Hoa
24 21880125 Trần Văn Tuấn Nam 02/08/1992 Tỉnh Quảng Bình 8.15 Giỏi Việt Nam Kinh
25 21880127 Trần Thị Tuyết Nữ 16/04/1994 Tỉnh Phú Yên 8.69 Giỏi Việt Nam Kinh
26 21880152 Nguyễn Thị Hương Trân Nữ 20/06/1997 Thành phố Hồ Chí Minh 7.59 Khá Việt Nam Kinh
27 21880208 Trần Phương Dung Nữ 10/08/1997 Tỉnh Lâm Đồng 9.06 Xuất sắc Việt Nam Kinh
28 21880213 Đặng Vũ Ngọc Giang Nam 20/08/1992 Tỉnh Đồng Nai 9.05 Xuất sắc Việt Nam Kinh
29 21880219 Nguyễn Thị Hoàng Nữ 21/09/1996 Tỉnh Đắk Lắk 9.23 Xuất sắc Việt Nam Kinh
TRẦN LÊ QUAN
20240403